Ấn Độ là một quốc gia luôn mang trong mình một sức hút mạnh mẽ đối với các nhà nghiên cứu bởi sự rộng lớn về lãnh thổ, sự đa dạng về thành phần dân cư và tộc người, một nền văn hóa vô cùng đậm đà bản sắc dân tộc cùng với những bộ sử thi vang danh trên thế giới. Chính bởi sự rộng lớn và đa dạng ấy mà khi chúng ta càng đi sâu vào tìm hiểu thì sẽ khám phá ra được những sự huyền bí, thú vị, sự lối cuốn và hấp dẫn mà đất nước này mang lại. Bên cạnh đó, Ấn Độ được thế giới biết đến là một quốc gia tâm linh nổi bật với con sông Hằng huyền thoại và dãy Himalaya hùng vĩ. Tôn giáo của Ấn Độ đã chi phối toàn bộ mọi khía cạnh trong đời sống của con người cả về văn hóa, chính trị, xã hội, văn học, âm nhạc, v.v. Văn học của Ấn Độ luôn chứa đựng những yếu tố tôn giáo mà khi càng nghiên cứu sâu chúng ta lại cảm thấy nó vô cùng huyền bí và hấp dẫn. Dãy Himalaya tự bao đời này được xem là một trong những dãy núi được ca ngợi nhiều nhất bởi cảnh sắc ở đây quá đỗi hùng vĩ theo góc nhìn về địa lý. Tuy nhiên, dãy Himalaya hùng vĩ, hay cụ thể là đỉnh núi Mêru đối với người dân Ấn Độ mà nói nó lại mang một ý nghĩa mang đậm màu sắc tâm linh. Đây chính là nơi các vị thần linh sẽ ngự trị cũng như là nơi để các tu sĩ rèn luyện ở giai đoạn thứ tư của cuộc đời mình để có thể tiến đến sự giải thoát, thoát khỏi kiếp luân hồi. Chính vì thế mà dãy Himalaya luôn có một vị thế quan trọng trong các tác phẩm văn học của Ấn Độ.Hơn thế nữa, bộ sử thi Mahabharata được xem là “ bách khoa toàn thư” của người Ấn Độ bởi vì tính giáo huấn sâu đậm của nó, ngoài kể về cuộc chiến của dòng tộc Mahabharata kéo dài 18 ngày đêm thì toàn bộ tác phẩm đều lồng ghép những triết lý, những bài học quý giá trong cuộc sống, cách ứng xử cũng như các quy chuẩn đạo đức mà con người mong muốn đạt được. Trong bộ sử thi này, đoạn cuối của tác phẩm về cuộc hành hương của năm anh em Pandava lên đỉnh Himalaya để tìm kiếm sự giải thoát sau khi đã giành chiến thắng trong cuộc chiến. Tại đây họ đã trải qua các thử thách thông qua những triết lý về Dharma, Karma và Moksha là ba triết lý cốt lõi trong tư tưởng của người dân Ấn Độ. Với mong muốn mang lại một góc nhìn khác về dãy Himalaya, không chỉ hùng vĩ trên phương diện địa lý, hay tâm linh về phương diện tôn giáo mà trong bài tiểu luận này tôi sẽ phát hoạ dãy Himalaya trong một tác phẩm văn học nó huyền bí như thế nào và chi phối đời sống của con người ra sao thông qua đoạn trích cuối cùng trong tác phẩm Mahabharata. Sau khi đã cân nhắc kĩ lưỡng các lí do trên, tôi đã quyết định chọn đề tài “ Dãy Himalaya dưới góc nhìn văn học”.
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu và chứng minh ảnh hưởng của nền văn hóa đạo sĩ ở dãy Himalaya đối với con người được thể hiện rõ trong tác phẩm Mahabharata, đặc biệt là ở đoạn cuối của bộ sử thi Văn hóa này không chỉ định hình tư tưởng và hành động của các nhân vật mà còn phản ánh những giá trị tinh thần sâu sắc, góp phần làm nổi bật sự kết nối giữa con người với vũ trụ Sự tác động này thể hiện qua các triết lý sống và bài học đạo đức, mang lại cái nhìn sâu sắc về bản chất con người và cuộc sống.
Đề tài này mang đến cho độc giả cái nhìn toàn diện và khách quan về dãy núi Himalaya, không chỉ nổi bật với vẻ đẹp địa lý mà còn thu hút với giá trị văn hóa và văn học phong phú.
Phương pháp nghiên cứu
Để chứng minh cho giả thuyết nghiên cứu, tôi đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu cơ bản là:
Phương pháp phân tích, tổng hợp:
Bài viết tập trung vào việc phân tích tác động của văn hóa đạo sĩ trên dãy Himalaya đối với đời sống người dân Ấn Độ và các nhân vật trong đoạn kết của Mahabharata Tác giả đã nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu liên quan để làm rõ bản chất của văn hóa đạo sĩ và cách nó ảnh hưởng đến các nhân vật trong tác phẩm.
Phương pháp nghiên cứu liên ngành:
Trong nghiên cứu về tác động của văn hóa đạo sĩ đối với đời sống người dân Ấn Độ và các nhân vật trong đoạn kết của sử thi Mahabharata, tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành, bao gồm triết học, văn hóa học và dân tộc học, nhằm làm rõ đối tượng trọng tâm của đề tài.
Sau khi áp dụng các phương pháp nghiên cứu, người viết sẽ tổng hợp các tác động của văn hóa đạo sĩ đối với đời sống người dân Ấn Độ và các nhân vật trong đoạn kết tác phẩm Mahabharata Tùy theo từng cấp độ, nội dung sẽ được sắp xếp thành một hệ thống hoàn chỉnh, đảm bảo tính chặt chẽ, khoa học và logic.
Đóng góp khoa học và thực tiễn của đề tài
Đóng góp thực tiễn
Đề tài này sẽ cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên chuyên ngành Ấn Độ, giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về đất nước và nền văn học phong phú của nơi đây.
Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, bố cục của đề tài chia ra làm ba chương:
Chương 1: Tổng quan nền văn học Ấn Độ
Chương 2: Văn hóa đạo sĩ trên dãy núi Himalaya đối với đời sống người dân Ấn Độ
Chương 3: Văn hóa đạo sĩ trên dãy Himalaya cùng những triết lí Dharma,Karma và Moksha trong đoạn kết của tác phẩm Mahabharata
TỔNG QUAN NÊN VĂN HOC ÂN ĐÔ
Thời kì văn học cổ đại
Văn học cổ đại Ấn Độ, kéo dài từ một ngàn năm trước công nguyên đến thế kỷ VIII, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử văn học của quốc gia này Trong thời kỳ này, văn học Ấn Độ đã phát triển mạnh mẽ, tạo ra một kho tàng tác phẩm phong phú và quý giá, với nhiều thể loại, tác phẩm xuất sắc và các tác giả nổi tiếng.
Văn học cổ đại Ấn Độ đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của chủ nghĩa nhân đạo, hình thành nên truyền thống và bản sắc văn học Ấn Độ Giai đoạn đầu tiên của văn học này là văn học Vê-đa, với sự ra đời của kinh Vê-đa trong Bà-la-môn giáo, không chỉ mang tính thánh kinh mà còn có giá trị văn học to lớn.
Kinh Vê-đa là một trong hai bộ kinh điển quan trọng nhất của Ấn Độ, nổi bật với giá trị văn hóa và tri thức phong phú Bộ kinh này không chỉ mang lại những bài học quý giá về cuộc sống mà còn thể hiện giá trị văn học sâu sắc.
Nối tiếp thần thoại Vê-đa còn có Brahmana, Upanishad, Purana, v.v.
Brahmana là cuốn sách không nổi tiếng về văn chương nhưng nó giúp chúng ta tìm hiểu về nghi lễ, tục lệ của tôn giáo Bà-la-môn.
Upanishad, hay còn gọi là Áo nghĩa thư, được ra đời vào khoảng thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên Tác phẩm này không chỉ mang giá trị triết học sâu sắc mà còn có ý nghĩa văn chương vô cùng lớn lao.
Purana là một tác phẩm thần thoại nổi tiếng, được coi là tập kinh Vê-đa thứ hai trong văn học Ấn Độ, với giá trị văn học cao Xuất hiện khoảng 500 năm trước Công nguyên và hoàn thiện vào 500 năm sau, tác phẩm gồm 18 purana với tổng cộng 400.000 đoạn thơ Nội dung chủ yếu mang tính giáo lý, nhằm giảng giải cho tín đồ đạo Bà-la-môn về sự tích các vị thần, sự hình thành vũ trụ, loài người, cùng những câu chuyện về các anh hùng dũng sĩ thời kỳ khai thiên lập địa.
Vào thế kỷ V trước Công nguyên, xã hội cổ đại Ấn Độ trải qua nhiều biến đổi quan trọng, với sự hình thành của nhiều vương quốc như Magađa, Kosala, Anga và Vátxa Thời kỳ này đánh dấu sự khởi đầu của chế độ quân chủ phong kiến và sự ra đời của văn học sử thi.
Sử thi đã đánh dấu một thời kỳ hoàng kim trong lịch sử văn học, với hai tác phẩm nổi bật là Mahabharata và Ramayana Đến thế kỷ VIII, văn học cổ đại bước vào giai đoạn cuối, chứng kiến nhiều biến đổi căn bản về chính trị, xã hội và văn hóa Đạo Phật suy yếu trong khi đạo Hindu ngày càng phát triển Chế độ phong kiến tàn bạo dẫn đến nhiều cuộc nội chiến, trong khi các dân tộc Ả Rập theo đạo Hồi lợi dụng tình hình để xâm lấn Ấn Độ.
Trước những biến động lịch sử, văn học cổ đại Ấn Độ không đạt được nhiều thành tựu nổi bật Thay vào đó, văn học bắt đầu có xu hướng phân tán, mang tính chất riêng biệt và phản ánh sắc thái văn hóa của từng vùng miền.
Thần thoại Ấn Độ là sản phẩm văn hóa phong phú, được hình thành từ sự giao thoa của nhiều chủng tộc và địa phương trong suốt quá trình phát triển của đất nước Khi nhắc đến Ấn Độ, người ta không thể không nghĩ đến thế giới thần thoại kỳ ảo và huyền bí Kho tàng văn học dân gian Ấn Độ bao gồm nhiều tác phẩm nổi tiếng như Vê-đa, Upanishad, Purana và Phật thoại Buđa, phản ánh sự đa dạng và sâu sắc của văn hóa Ấn Độ.
Thần thoại Ấn Độ phát triển qua nhiều thời kì khác nhau và mỗi thời kì đều mang đặc điểm riêng của nó.
1.1.1.1 Thời kì tiền Vê-đa
Trước khi người Aryan xâm nhập Ấn Độ, các chủng tộc tại đây đã tôn thờ nhiều vị thần như thần Núi, thần Sông, thần Cây cối, thần Rắn (Naga), thần Bò mộng (Nanđi) và thần Cổ thụ (Yaksa) dưới hình thức vật tổ theo chủ nghĩa tôtem Đặc biệt, họ có tín ngưỡng thần Mẹ và thờ cúng âm lực, coi âm vật (Yoni) là nguồn gốc của mọi sáng tạo, bên cạnh đó còn thờ dương vật (Linga), tương tự như tín ngưỡng của người Ai Cập cổ đại đối với Osiris hay người Hy Lạp đối với Phallus, và người Việt Nam cũng thờ thần Đực Cái.
Người Ấn Độ xưa có tín ngưỡng mô tả sự sinh tồn, cho rằng sự sinh sôi nảy nở trong tự nhiên là kết quả của sự kết hợp giữa đực và cái Các nhà nghiên cứu triết học cổ đại Ấn Độ đã đạt được trạng thái nguyên thủy trong phạm trù chủ nghĩa duy vật tự phát.
1.1.1.2 Thời kì Vê-đa Đến thời kì này, khoảng 1500 trước Công nguyên, khi người Aryan vào đất Ấn, hòa hợp với các chủng tộc khác, thì thần thoại phát triển phong phú đa dạng và có hệ thống hơn.
Tăng lữ Bà-la-môn đã bắt đầu ghi chép và hệ thống hóa các thần thoại từ các bộ tộc và địa phương, tập trung lại trong Rig Vêđa Những nội dung này bao gồm các bài ca và bài hát ca ngợi các lực lượng thiên nhiên mà họ tôn thờ và sùng bái.
Nội dung của Vê-đa bao gồm nhiều bài ca, câu thơ và mẫu chuyện ca ngợi thánh thần cùng cuộc sống con người, tạo thành những trang thần thoại kỳ diệu đầu tiên của Ấn Độ Vào khoảng một nghìn năm trước công nguyên, thần thoại Vê-đa được truyền miệng, nhưng chỉ đến khoảng tám trăm năm trước công nguyên, khi chữ Sanskrit ra đời, kinh Vê-đa mới được ghi chép thành tác phẩm Vê-đa gồm bốn cuốn: Rig Veda (tụng niệm), Soma Veda (ca vịnh), Yaju Veda (tế tự) và Athava Veda (phù chú ma thuật).
1.1.1.3 Thời kì hậu Vê-đa Đây là thời kì chế độ đẳng cấp ngày càng được củng cố và phát triển, là quá trình hình thành tôn giáo Bà-la-môn và triết lí duy tâm thần bí, thần thoại Ấn Độ từ đây trở đi trở nên phức tạp, tối tăm, trừu tượng, huyền bí, ngày càng xa rời cuộc sống chân thực của con người.
Thời kì văn học trung đại
Từ thế kỉ IX, văn học Ấn Độ bước vào thời kỳ trung đại, đánh dấu nhiều biến đổi và tình hình không ổn định Thời kỳ này chứng kiến nạn ngoại xâm thường xuyên, đặc biệt là sự xâm lược của người Hồi giáo, dẫn đến việc thành lập các vương quốc Hồi giáo hùng mạnh Tiếp theo, vào thế kỷ XIV, quân Mông Cổ cũng đã có những tác động lớn đến lịch sử và văn hóa Ấn Độ.
Cổ đã trải qua thời kỳ tàn phá và cướp bóc để xây dựng đế chế của mình Đến thế kỷ XVII, Ấn Độ phải đối mặt với một thảm họa mới khi thực dân phương Tây xâm lăng, khiến đất nước trở nên chia rẽ và hỗn loạn.
Chiến tranh xâm lược và nội chiến kéo dài đã khiến Ấn Độ rơi vào tình trạng chia cắt, làm suy yếu nền chính trị và kinh tế, đồng thời đảo lộn đời sống và phân hóa tinh thần dân tộc Tình hình này đã tác động mạnh mẽ đến văn hóa nghệ thuật của đất nước Đạo Jain và Phật giáo ngày càng mất vị thế, trong khi đạo Hindu, mặc dù vẫn giữ được vị trí độc tôn, nhưng phải đối mặt với áp lực từ đạo Hồi, buộc phải tìm cách dung hòa để duy trì ảnh hưởng.
Văn hóa nghệ thuật thời kỳ này thể hiện sự dung hòa giữa hai tôn giáo, tạo nên sự pha trộn độc đáo giữa bản sắc dân tộc và ảnh hưởng ngoại lai Điều này được thể hiện rõ nét qua các công trình nghệ thuật như kiến trúc, hội họa, âm nhạc, ngôn ngữ và văn học.
Vào thế kỷ XI, ngôn ngữ miền Bắc Ấn Độ chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ Hồi giáo, dẫn đến sự hình thành của tiếng Urdu Tiếng Urdu là sự kết hợp giữa yếu tố ngữ âm và danh từ từ Ba Tư, cùng với thổ ngữ địa phương, và được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp tại cung đình và văn chương quý tộc Sự phát triển này đã làm cho ngôn ngữ của các dân tộc ngày càng trở nên phổ biến hơn so với ngôn ngữ cổ điển Sanskrit.
Một đội ngũ nhà văn sáng tác theo ngôn ngữ dân tộc đã hình thành, với Chand Barđa là người đi đầu, mặc dù tiểu sử của ông ít được biết đến Ông mất sớm và để lại một bản trường ca bằng tiếng Hindi gồm sáu chục khúc ca Surdas (1483-1530), một thi sĩ mù ở Agra, đã viết truyện truyền kỳ Krixna với sáu vạn câu thơ cũng bằng tiếng Hindi Trong khi đó, Chanđi Đax đã sáng tác nhiều bài thơ tình lãng mạn bằng tiếng Bengali, gây chấn động cả vùng Bengal Tại miền Decan, nhà thơ Tukaram viết bằng tiếng Marathi với 4.600 bài thơ tôn giáo, được mọi người thuộc lòng giống như người Do Thái thời xưa với thánh thi của Đavít Tukaram còn nổi tiếng với câu nói triết lý: “Hạnh phúc đâu phải khó kiếm, có thể tìm thấy nó trong cái vác trên vai.”
Tiruvallava, một thợ dệt, đã sáng tác tập thơ Kurral bằng tiếng Tamil, trong khi vào cuối thế kỉ XVIII, nhà thơ kiêm sử gia Mir đã viết một tập thơ tình bằng tiếng Urdu theo thể Ghadal, một hình thức thơ truyền thống của Ba Tư Đồng thời, văn học trung đại cũng chứng kiến sự phát triển của dòng văn chương sùng tín Bhakti.
Dòng văn chương sùng tín chia làm bốn trường phái Mỗi trường phái tự chọn lấy những nhân vật thần thoại, truyền thuyết trong lịch sử để tôn thờ.
Trường phái Shaiva bhakti tôn thờ đấng Shiva là Đấng Tối cao, với Mankka Vasahar, thủ tướng triều đình Pandyan, là người đầu tiên viết tác phẩm Những lời thiêng liêng ca ngợi thần Shiva Tiếp theo là nhà thơ Basavana, người đã sáng tác những bài thơ đầy tình yêu thương dành cho Đấng tối cao Trong phái này còn có Lalla, một nhà thơ nữ hiếm hoi, với tác phẩm Cứu rỗi thể hiện khát khao mãnh liệt đối với Shiva Ramprasad, một người Bengal sống vào cuối thế kỷ XVIII, cũng góp mặt với tập Kirtan, chứa đựng những bài thơ dâng tặng Sakti, năng lực sáng tạo vũ trụ, dưới những tên gọi khác nhau của nữ thần - vợ Shiva.
Trường phái Vaishnava bhakti tôn thờ thần Vishnu, đặc biệt nhấn mạnh vào anh hùng Rama và thần Krixna, hai hóa thân quan trọng của Ngài Nhà thơ Tunxi Đax đã sáng tác tác phẩm Ramacarita manasa, trong đó chứa đựng những bài thánh ca ca ngợi Đấng Tối cao Rama Cùng với đó, nhà thơ Giayadeva nổi tiếng với tác phẩm Gita Govinda, ca ngợi thần Krixna bằng tất cả tấm lòng yêu thương và ngưỡng mộ.
Hai trường phái này đều tôn vinh tình yêu thương và sự sùng tín đối với những Đấng Tối cao thần bí ngự trị trong tâm hồn con người Nhà thơ vĩ đại Kabir là đại diện cho một trường phái, trong khi Nanak tôn thờ Chân lý như biểu hiện của Đấng Tối cao Vĩnh hằng.
Trong suốt thời kỳ dài của lịch sử, văn học trung đại Ấn Độ đã trải qua nhiều biến động và chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa ngoại xâm, dẫn đến sự hình thành của nhiều trường phái và khuynh hướng khác nhau Dù vậy, nhiều nhà văn, nhà thơ mang tinh thần dân tộc vẫn kiên cường đấu tranh để bảo vệ và phát huy truyền thống văn hóa Họ không chỉ gìn giữ di sản văn học mà còn kế thừa những tinh hoa, tạo nên một bức tranh văn học đa dạng và phong phú Những tên tuổi lớn như Kabia, Tunxi Đax, và Chandi Đax đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Ấn Độ thông qua những kiệt tác của họ.
Thời kì văn học cận hiện đại
Sau cuộc thám hiểm của Vasco đờ Gama năm 1496, chủ nghĩa thực dân phương Tây bắt đầu xâm nhập Ấn Độ.
Từ năm 1858 cho đến năm 1947, Ấn Độ như một con thuyền khổng lồ chìm nổi trong những cơn bão tố.
Sau khi củng cố vị thế thống trị, thực dân Anh đã tích cực phát triển kinh tế thông qua việc mở ngân hàng, khai thác mỏ, xây dựng cơ sở hạ tầng như đường sắt và đường thủy, cùng với việc thành lập nhiều nhà máy chế biến Mục tiêu của họ là tạo ra một nền tảng vững chắc nhằm thuận lợi hóa cho việc khai thác và thu gom tài nguyên.
Trong quá trình mở mang kinh tế, thực dân Anh đã thực hiện một chính sách văn hóa nô dịch, với việc thành lập nhiều trường trung học và đại học theo chế độ giáo dục Anh Họ truyền bá tiếng Anh rộng rãi, nhằm biến ngôn ngữ này thành ngôn ngữ chung của Ấn Độ Bên cạnh đó, nhiều nhà in, nhà xuất bản và các toà báo đã được thành lập để phục vụ cho việc tuyên truyền văn hóa phương Tây, chủ yếu là văn hóa Anh.
Tại Ấn Độ, một tần lớp trí thức mới đã hình thành, trong đó một số bị cuốn hút bởi văn hóa phương Tây và phục vụ cho đế quốc Anh, trong khi nhiều trí thức yêu nước khác lại muốn khôi phục và đổi mới nền văn hóa dân tộc Họ khao khát loại bỏ những tư tưởng lạc hậu và cổ hủ đã tồn tại hàng nghìn năm, đồng thời chấm dứt các chế độ tôn giáo và đẳng cấp đã giam hãm người Ấn Độ trong bóng tối Mục tiêu của họ là hòa hợp văn hóa phương Tây tiến bộ với các truyền thống tốt đẹp của dân tộc, nhằm phục hưng đất nước.
Mở đầu cho tinh thần phục hưng đó phải kể đến sự xuất hiện phong trào cải cách đạo Hindu do Ram Mohen Roy( 1774-1833) khởi xướng.
Cuối thế kỉ XIX, sau thất bại của các cuộc khởi nghĩa tại Ấn Độ, thực dân Anh gia tăng sự kiểm soát và áp bức Họ củng cố lực lượng nhằm ngăn chặn các cuộc đấu tranh mới và điều chỉnh một số chính sách để phù hợp hơn với nguyện vọng của người dân.
Chúng ta đã bắt đầu nhượng bộ và tìm cách thu hút các thế lực trong giai cấp phong kiến bằng cách cung cấp cho họ những đặc quyền và lợi ích, từ đó biến họ thành những tay sai trung thành và hiệu quả cho mình.
Trong bối cảnh đất nước đang đối mặt với nhiều thách thức, các nhà tri thức và văn nghệ sĩ đã tiếp nối di sản của những người đi trước, mạnh mẽ tham gia vào cuộc chiến đấu trên mặt trận văn học nghệ thuật Văn học thời kỳ này không chỉ phản ánh những biến chuyển lớn lao mà còn gắn liền với vận mệnh dân tộc, hướng tới sự nghiệp giải phóng và phục hưng đất nước Bakim Chandra Chatterjee, một nhà văn nhạy cảm trong phong trào cải cách văn học, đã khởi xướng việc đổi mới nền kịch dân tộc bằng cách kết hợp nội dung dân tộc với thể thức kịch phương Tây, đồng thời được xem là "cha đẻ của tiểu thuyết hiện đại Ấn Độ."
Trước âm mưu của thực dân Anh, nhân dân Bengal đã nổi dậy mạnh mẽ, thu hút sự tham gia của nhiều văn nghệ sĩ và trí thức Nhà văn vĩ đại Rabindranat Tagore đã dẫn dắt phong trào phục hưng, kêu gọi cách tân văn học và hòa hợp văn hóa Đông-Tây Ông đã đóng góp nhiều tác phẩm xuất sắc, đưa nền văn học Bengal và Ấn Độ đạt đến đỉnh cao rực rỡ.
Nhiều văn nghệ sĩ đã lấy Tagore làm nguồn cảm hứng, trong đó nổi bật là Bharati (1822-1921), người sáng tác bằng tiếng Tamil với nhiều bài thơ thể hiện tinh thần đấu tranh cho tự do và độc lập của đất nước Bharati cũng là người đầu tiên nhiệt liệt đón nhận Cách mạng tháng Mười Nga, và ông đã sáng tác nhiều bài thơ ca ngợi sự kiện lịch sử này.
Văn học cận hiện đại Ấn Độ đang được tiếp sức từ văn học vô sản Nga và các tư tưởng tiến bộ của văn hóa phương Tây, dẫn đến những chuyển biến mạnh mẽ Nhiều nhà văn đã nâng cao khả năng viết hiện thực, với chủ nghĩa hiện thực phê phán trở thành phương pháp sáng tác chủ đạo.
Thời kỳ này chứng kiến sự hình thành một phong trào văn học rộng lớn tại Ấn Độ, thu hút đông đảo văn nghệ sĩ từ nhiều bang khác nhau Hầu hết các bang đều có chi hội của Hội các nhà văn tiến bộ Ấn Độ, nơi các tác giả cùng nhau cất tiếng phản đối âm mưu và tội ác của đế quốc Anh cũng như những kẻ tay sai của chúng.
Văn học trong thời kỳ này không chỉ chống lại chủ nghĩa đế quốc mà còn phải đấu tranh với các trào lưu văn học suy đồi, phản nhân tính từ phương Tây xâm nhập vào.
Văn học cận hiện đại Ấn Độ, mặc dù trải qua nhiều thăng trầm, vẫn giữ vững giá trị nhân đạo và bản sắc dân tộc Đồng thời, nó cũng tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đặc biệt là từ phương Tây, tạo nên những sắc thái mới cho văn học Ấn Độ và góp phần quan trọng vào nền văn hóa toàn cầu.
VĂN HÓA ĐẠO SĨ TRÊN DAY NÚI HIMALYA ĐÔI VỚI ĐƠI SÔNG NGƯƠI DÂN ÂN ĐÔ
Khái quát về văn hóa đạo sĩ ở Ấn Độ
Ấn Độ, thường được gọi là đất nước tâm linh, là nơi có sự đa dạng tôn giáo phong phú như Phật giáo, Islam giáo, Hindu giáo và Sikh giáo Tôn giáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi khía cạnh của đời sống Ấn Độ, từ chính trị đến văn hóa và giáo dục Trong số đó, Hindu giáo là tôn giáo có tác động lớn nhất, với những tư tưởng sâu sắc đã thấm nhuần vào tâm hồn người dân Điều này đã tạo nên một hệ thống triết học độc đáo và một nền văn hóa nổi bật, đặc biệt là văn hóa đạo sĩ và tu sĩ khổ hạnh, được quốc tế đánh giá cao.
Dãy Himalaya được coi là nơi ngự trị của các vị thần linh, thu hút những người tìm kiếm sự giải thoát khỏi kiếp luân hồi Nhiều đạo sĩ đã hành hương lên dãy núi này để tu tập và rèn luyện, tạo nên một nét văn hóa đặc sắc trong văn hóa Ấn Độ Khi nhắc đến Ấn Độ, hình ảnh dãy Himalaya và văn hóa đạo sĩ luôn gắn liền, xuất hiện phổ biến trong các tác phẩm văn học của quốc gia này.
2.1.1 Khái niệm về văn hóa đạo sĩ Ấn Độ được xem là một trong những gia mộ đạo nhất trên thế giới Đây là vùng đất của sự từ bỏ hay nói cách khác đi là họ luôn tìm đến cho mình sự giải thoát Ở đây đã có những người tu tập và nhà hiền triết, những người đạo sĩ và những nhà tu sĩ khổ hạnh Họ đã tô điểm cho cuộc sống của mình bằng sự kiên nhẫn và bền bỉ Người dân Ấn Độ đã bị ảnh hưởng rất nhiều bởi cuộc sống của họ Dần dần số lượng người theo dõi các nhà đạo sĩ ấy bắt đầu tăng lên Kết quả là những lý tưởng do các nhà hiền triết thiết lập đã trở thành một phần của nền văn hóa của Ấn Độ được gọi là văn hóa đạo sĩ hay còn gọi là văn hóa tu sĩ khổ hạnh.
Tu sĩ khổ hạnh là những người chọn lối sống tách biệt khỏi xã hội, từ bỏ tiện nghi và thú vui vật chất để tập trung vào thiền định và tín ngưỡng tôn giáo Họ sống một cuộc đời giản dị, hoàn toàn cống hiến cho các thực hành tâm linh nhằm đạt được sự cứu rỗi Trong sự cô đơn, những người đạo sĩ không chỉ tìm kiếm sự cứu rỗi cho bản thân mà còn quan tâm đến người khác, thể hiện qua khát vọng dẫn dắt họ trên con đường tâm linh mà mình đã khám phá.
Văn hóa tu sĩ khổ hạnh thể hiện sự từ bỏ hoàn toàn thế giới vật chất để khám phá cái tôi bên trong, hay còn gọi là Atman, nguồn gốc của hạnh phúc Trong đạo Hindu, chủ nghĩa khổ hạnh được nhấn mạnh và coi là giai đoạn thứ tư, Sanyasi, trong hành trình cuộc đời của một người Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự giác ngộ sau khi trải qua các giai đoạn phát triển tâm linh.
Brahmacharya, Grihastha và Vanaprastha là ba giai đoạn quan trọng trong cuộc sống: độc thân và học hỏi, làm chủ gia đình, và nghỉ hưu trong rừng Tuy nhiên, khổ hạnh có thể được thực hành bất kỳ lúc nào trong đời thông qua kỷ luật tâm linh, tự hành xác và thanh lọc bản thân Việc trì tụng các câu thần chú theo cách thức nhất định và tuân theo các thực hành nghi lễ cũng là những phương pháp để thực hiện khổ hạnh.
2.1.2 Bản chất của văn hóa đạo sĩ
Yếu tố cốt lõi trong văn hóa đạo sĩ là sự giải thoát, được coi là phương thức sống đã được hình thành qua hơn một nghìn năm ở Ấn Độ Các nhà khổ hạnh, những người tự nguyện chọn lối sống đơn độc và khắc nghiệt, đã tồn tại qua mọi thời đại Họ nghiêm túc và chừng mực trong việc theo đuổi những mục tiêu thiêng liêng, tuân theo những lời thề mà họ đã nhận.
Theo Mahabharata, văn hóa tu sĩ khổ hạnh tập trung vào việc hạn chế các giác quan, và chỉ những ai có khả năng này mới có thể thoát khỏi hành vi trái đạo đức, bất chấp việc tham khảo các bộ kinh Veda Vũ trụ được sinh ra từ Đấng Tối cao, và chủ nghĩa khổ hạnh được coi là con đường để đạt được sức mạnh siêu nhiên, tương đương với các vị thần, thông qua việc tu tập nhằm đạt được sự giải thoát Một người tri thức có thể đạt được tự do nhờ vào việc thu thập và tích lũy kiến thức hàng ngày.
Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng những điểm yếu như dục vọng, giận dữ, tham lam và đố kỵ có thể ảnh hưởng đến con người Họ nhấn mạnh rằng tự kiềm chế, từ bỏ và hiểu biết về bản thân là chìa khóa để giải thoát khỏi những cảm xúc tiêu cực này Chủ nghĩa khổ hạnh cung cấp kiến thức cho những ai cảm thấy ghen tị, phẫn uất, hận thù và đối kháng, giúp họ đạt được sự sáng suốt trong tâm trí Do đó, mỗi cá nhân nên nỗ lực để loại bỏ những cảm giác tiêu cực khỏi cuộc sống của mình.
Những người tu sĩ khổ hạnh sống một cuộc đời không nghĩ về bản thân, họ từ bỏ sự ích kỷ và tự tôn Trái tim và tâm hồn của họ trong sáng, không chứa đựng cảm giác tiêu cực nào Họ truyền bá thông điệp về lẽ phải, công lý và đạo đức trong xã hội Ấn Độ giáo, nơi họ được xem như những người có khả năng dự đoán tương lai và hướng dẫn người khác đạt được hạnh phúc Việc thanh lọc trái tim và đối xử tôn trọng với mọi người là điều cần thiết, trong khi sự thô bạo và khiếm nhã được coi là không phù hợp Quan trọng hơn, họ nỗ lực mang lại hạnh phúc cho người khác.
Trong cuộc sống hàng ngày, con người thường tận hưởng nhiều tiện nghi vật chất như công nghệ, phương tiện giao thông đa dạng, thực phẩm phong phú và trang phục thoải mái, đồng thời coi trọng gia đình và giao lưu xã hội Ngược lại, những người tu khổ hạnh chọn sống giản dị, từ chối tiện nghi và xa hoa, họ đi bộ, ăn uống đơn giản và hạn chế tiếp xúc với xã hội, tạo nên một lối sống khác biệt.
Những người đạo sĩ phải học cách đối mặt với nỗi buồn, khó khăn và nghèo đói, từ bỏ tiện nghi vật chất để quản lý các vấn đề trong cuộc sống Họ trở nên kỷ luật và tuân thủ quyền hạn, không để cảm xúc tức giận hay thất vọng chi phối Sự vâng lời, biểu thị cho sự phục tùng và tôn trọng, là yếu tố quan trọng trong cuộc chiến chống lại chủ nghĩa ích kỷ Từ sự khiêm tốn, họ có thể phá vỡ rào cản và đạt được tự do, hòa bình thông qua thực hành không phản kháng (Colliander, 2002).
2.1.3 Bốn giai đoạn cuộc đời của mỗi con người
Trong thời kỳ Vệ Đà, tuổi thọ con người được ước lượng là tám mươi bốn năm, được chia thành bốn giai đoạn, mỗi giai đoạn kéo dài hai mươi mốt năm Bốn giai đoạn này được gọi là bốn đạo tràng.
Brahmacharya là giai đoạn quan trọng trong tuổi trẻ, nơi cá nhân phải tuân theo kỷ luật, tự kiểm soát và minh bạch để đạt được sự trưởng thành Trong giai đoạn này, thanh thiếu niên, được gọi là Brahmachari, tập trung hoàn toàn vào việc học tập và sống trong một đạo tràng dưới sự hướng dẫn của thầy Họ nghiên cứu kinh Veda và thực hành lối sống giản dị, khiêm tốn, không ham muốn, đồng thời tuân thủ các quy tắc, phong tục, truyền thống và giá trị của cộng đồng, cũng như tôn thờ các vị thần.
Cậu sinh viên cống hiến hết mình cho việc học và thực hành sám hối trong giai đoạn Brahmacharya kéo dài 12 năm sau Upanayanam Nếu có mong muốn tiếp thu kiến thức cao hơn, học sinh có thể kéo dài giai đoạn này đến 31 tuổi Thông thường, giai đoạn Brahmacharya được hoàn thành khi người học bước qua tuổi 25 Sau khi hoàn tất việc học, học sinh sẽ trao dakshina cho guru và chuẩn bị bước vào giai đoạn Grihastha tiếp theo.
Ảnh hưởng của văn hóa đạo sĩ đối với cuộc sống của người dân Ấn Độ
Trong quan niệm về cuộc sống tạm bợ, việc thoát khỏi vòng luân hồi để đạt được sự giải thoát (Moksha) là mục tiêu tối thượng Để đạt được điều này, nhiều người đã trở thành đạo sĩ hay tu sĩ khổ hạnh, từ bỏ cuộc sống thường nhật và những dục vọng trần thế Họ hành hương lên đỉnh Mê-ru trên dãy Himalaya, nơi được coi là thiêng liêng Sự hiện diện của các đạo sĩ không chỉ thu hút sự chú ý của người dân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội Ấn Độ.
2.2.1 Văn hóa đạo sĩ hướng con người đến những điều tốt đẹp
Lối sống tốt đời đẹp đạo là đặc điểm nổi bật trong văn hóa Ấn Độ, nơi con người được khuyến khích hướng tới những điều thiện lành Để nhận được sự che chở từ thần linh và thoát khỏi vòng luân hồi, con người cần thực hiện những việc thiện, giúp đỡ người bất hạnh để tích đức Những hành động ác, trái với đạo đức, bị xem là cấm kỵ và sẽ phải chịu hình phạt, bao gồm việc trải qua địa ngục do chính những sai lầm của mình trong cuộc sống.
Quá trình tu dưỡng đạo đức và làm việc thiện là yếu tố quan trọng giúp con người trở thành những người đạo cao đức trọng, một phẩm chất thiết yếu của đạo sĩ chân chính Những lời dạy trong giáo lý Hindu đã ăn sâu vào tiềm thức người dân Ấn Độ qua nhiều thế hệ, khuyến khích họ thực hiện nhiều việc tốt và tránh xa điều ác Văn hóa đạo sĩ đã mang lại những ảnh hưởng tích cực, góp phần nâng cao đời sống tinh thần của người dân Ấn Độ.
2.2.2 Văn hóa đạo sĩ giúp con người làm tròn bổn phận của mình đối với bản thân, gia đình và xã hội
Trước khi trở thành những người tu tập chân chính, các đạo sĩ cần tích lũy tài trí và đạo đức trong sáng Để đạt được điều này, họ phải hoàn thành ba giai đoạn trước đó, trước khi tiến đến giai đoạn thứ tư là tìm kiếm sự giải thoát.
Mỗi con người từ khi sinh ra đều mang trong mình trách nhiệm hoàn thành sứ mệnh đã được định sẵn, đặc biệt trong xã hội Ấn Độ, nơi mỗi người đều thuộc về một đẳng cấp với những nhiệm vụ riêng Ngoài việc thực hiện trách nhiệm của đẳng cấp, mỗi cá nhân còn phải tuân theo bốn giai đoạn cuộc đời theo giáo lý Hindu, trong đó giai đoạn học trò là rất quan trọng Từ khi bắt đầu đi học cho đến khi đạt được các mục tiêu học vấn, người học trò phải nỗ lực tìm hiểu và nghiên cứu kiến thức qua sách vở cũng như thực tiễn Họ không được phép lơ là mà phải tập trung nghiêm túc vào việc học hỏi và nghiên cứu để hoàn thành bổn phận của mình.
Sau khi hoàn thành giai đoạn một, người học trò trở thành trụ cột gia đình, kết hôn và sinh con Họ phải đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng con cái và dạy dỗ chúng trở thành những người có ích cho xã hội, bất chấp mọi khó khăn.
Giai đoạn ba đánh dấu thời điểm người trụ cột gia đình rời bỏ cuộc sống thường nhật, lui vào rừng để chuyên tâm nghiên cứu Họ không chỉ học kiến thức phổ thông mà còn khám phá triết lý và tư tưởng sâu sắc, đồng thời thực hành thiền định Qua quá trình này, họ tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn, trở thành những người có trí tuệ uyên thâm, hiểu biết sâu sắc về giáo lý và quy tắc đạo đức Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự giải thoát, tiến tới giai đoạn thứ tư trong hành trình tâm linh.
Văn hóa đạo sĩ không chỉ ảnh hưởng đến những người theo đạo mà còn đến những người không theo đạo, giúp họ trở thành những cá nhân có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội Những người này học hành chăm chỉ, trở thành trụ cột kinh tế cho gia đình và có khả năng truyền đạt kiến thức cho con cái Họ sống độc lập, không trở thành gánh nặng cho xã hội, đồng thời tránh xa những hành vi xấu, góp phần vào sự phát triển của xã hội Quy định khắt khe để trở thành một người đạo sĩ chân chính loại bỏ những cá nhân vô đạo đức và thiếu học thức, đồng thời yêu cầu người tu tập phải có hiểu biết sâu rộng về nhân sinh quan và vũ trụ quan, không chỉ dừng lại ở kiến thức sách vở.
Đạo đức là yếu tố cốt lõi của một người đạo sĩ thực thụ, không chỉ dựa vào kiến thức uyên bác Họ phải tuân thủ lương tâm, tránh những hành động trái với đạo đức như nói dối, phản bội hay bỏ qua luân thường đạo lý Những hành vi tội lỗi như trộm cắp, giết người và các tệ nạn xã hội không thể tha thứ cho những người đang tu tập Nhờ vào việc duy trì đạo đức, xã hội sẽ giảm thiểu tội phạm, từ đó thúc đẩy sự phát triển văn minh và ổn định Khi mọi người đối xử với nhau bằng đạo đức và tình người, trật tự xã hội sẽ được cải thiện, giúp người dân yên tâm tập trung vào công việc và phát triển sự nghiệp.
Giai đoạn thứ hai trong cuộc đời mỗi con người là thời điểm họ trở thành trụ cột gia đình, kiếm tiền để trang trải chi phí sinh hoạt Sự độc lập về kinh tế này không chỉ giảm bớt gánh nặng cho các chi phí phúc lợi xã hội mà còn tạo điều kiện cho việc tăng cường đầu tư vào các quỹ xây dựng trường học, bệnh viện, cầu đường và nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, cũng như phát triển các dịch vụ khác.
Chất lượng cuộc sống của người dân sẽ ngày càng được nâng cao khi số lượng tội phạm được hạn chế, góp phần thúc đẩy sự thịnh vượng của xã hội Ý thức của mỗi cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hiệu quả tích cực Những tư tưởng văn hóa đạo sĩ đã ăn sâu vào tâm trí người dân, giúp họ ý thức hơn về việc tránh xa hành vi sai trái, từ đó nâng cao an sinh xã hội và kinh tế mà không cần áp dụng biện pháp chế tài quá khắt khe.
2.2.4 Văn hóa đạo sĩ hướng con người đến sự giải thoát- Moksha
Giai đoạn thứ tư của văn hóa không chỉ hướng con người đến những giá trị tốt đẹp mà còn khát vọng giải thoát khỏi dục vọng và ham muốn của cuộc sống trần tục Người ta bắt đầu hành hương lên đỉnh núi Mê-ru trên dãy Himalaya với mong muốn đạt được sự giải thoát vĩnh hằng Qua quá trình tu tập và rèn luyện, họ tin rằng mình sẽ tiến đến một kiếp sống khác ở thiên đàng, nơi chỉ có thần linh và những người có đạo đức cao mới có thể cư trú.
Những người này không màng đến danh lợi phù du và tránh xa những thủ đoạn để đạt được danh vọng, vì họ tin rằng cuộc sống hiện tại chỉ là tạm bợ trong vòng luân hồi sinh-lão-bệnh-tử Họ hướng tới một kiếp sống vĩnh hằng, nơi không còn quy luật luân hồi, không có điều xấu xa hay con người tội lỗi, mà chỉ có những việc tốt và những người có đạo đức trong sáng Vì vậy, họ luôn nỗ lực rèn luyện bản thân để trở thành người có tài trí và đạo đức, nhằm tu tập và tiến đến sự giải thoát trên đỉnh Mê-ru thuộc dãy Himalaya.
Niềm tin vào kiếp sống vĩnh hằng giúp họ sống giản dị, không màng đến vật chất Họ chọn nhà ở đơn giản, ăn mặc giản dị và chỉ tiêu thụ trái cây, rau cỏ hàng ngày Điều này không chỉ hạn chế săn bắt thú rừng và chặt phá cây cối mà còn mang lại cuộc sống an yên, bình dị Họ đóng góp lớn vào việc bảo tồn thiên nhiên và thực hiện quy chuẩn đạo đức hạn chế sát sinh, một giá trị quan trọng trong đời sống của người Ấn Độ.