Thời gian qua, ngành y tế đã đẩy mạnh ứng dụng CNTT vào hoạt động khám chữa bệnh. Đặc biệt là đưa hệ thống PACS vào sử dụng ngành y tế đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong việc vận hành hệ thống trong công tác khám chữa bệnh, liên thông và quản lý bệnh nhân cũng như các hoạt động của cơ sở y tế. Xuất phát từ tình hình thực tế trên và nhằm góp phần vào việc đưa công nghệ thông tin vào ứng dụng đưa ra một phương án quản lý mới dựa trên chuẩn DICOM và hệ thống PACS, hỗ trợ tốt trong công tác chẩn đoán của bác sĩ, lưu trữ hình ảnh trước và sau khi chẩn đoán một cách dễ dàng phục vụ tốt cho việc tái khám của bệnh nhân nhóm nghiên cứu đã lựa chọn đề tài “Ngiên cứu và ứng dụng chuẩn DICOM trong việc triển khai hệ thống PACS tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên” với mục tiêu: 1. Nghiên cứu chuẩn DICOM và hệ thống PACS. 2. Ưng dụng chuẩn DICOM vào triển khai hệ thống PACS cho khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên.
TỔNG QUAN
Với sự phát triển của mạng máy tính và Internet, khái niệm Telemedicine (y học từ xa) hay e-Health đã ra đời trong lĩnh vực y khoa Đây là việc ứng dụng công nghệ thông tin để cung cấp dịch vụ, chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt là những người bị hạn chế về khoảng cách địa lý.
Y học là một lĩnh vực đặc biệt với thông tin phong phú và đa dạng, đòi hỏi nhiều dữ liệu để chẩn đoán bệnh nhân, bao gồm bệnh sử, kết quả thăm khám, xét nghiệm, chẩn đoán chức năng và hình ảnh Việc ứng dụng tin học trong y học đã trở thành một lĩnh vực chủ yếu, với sự ra đời của các mạng máy tính chuyên dụng như HIS, RIS và LIS, giúp tăng hiệu quả phục vụ và giảm chi phí cho bệnh viện Các mạng này cho phép lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin một cách hệ thống, nhanh chóng và chính xác.
Y học từ xa hiện nay chủ yếu dựa vào ứng dụng công nghệ mạng, kết nối các mạng cục bộ tại bệnh viện thông qua các đường truyền viễn thông Sự kết nối này đã thay đổi cách thức hoạt động của các bệnh viện, cho phép khai thác chung tài nguyên như máy móc, chuyên gia, tư liệu và tri thức Nhờ vào công nghệ thông tin, y học đã có được những khả năng kỹ thuật mới, bao gồm chẩn đoán hình ảnh từ xa (Teleradiology) và tư vấn từ xa.
Y học từ xa, bao gồm teleconsulting và hội chẩn từ xa, đang phát triển với nhiều dịch vụ mở rộng như sự phối hợp theo vùng địa lý và chuyên khoa, cũng như chăm sóc bệnh nhân đặc biệt Công nghệ mạng máy tính diện rộng không chỉ khắc phục hạn chế về không gian mà còn giải quyết vấn đề thời gian, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng Hiện nay, y học từ xa được quan tâm cả về mặt học thuật lẫn ứng dụng thực tiễn.
Dù quy mô và chức năng của các bệnh viện khác nhau, thông tin quản lý tại các cơ sở y tế đều tương tự nhau, bao gồm quản lý nhân sự, tài chính, cơ sở vật chất và đặc biệt là quản lý bệnh nhân Thông tin liên quan đến bệnh nhân được phân chia thành bệnh nhân nội trú và ngoại trú, với khu vực cận lâm sàng phục vụ cho cả hai nhóm này Mạng HIS là nơi lưu trữ những thông tin tổng quát trong bệnh viện, với khoảng 60-70% thông tin thường được truy cập liên quan đến mạng này.
Khoa chẩn đoán hình ảnh (Radiology - Imaging) đóng vai trò quan trọng trong bệnh viện, vì hầu hết bệnh nhân đều phải qua đây Với lượng dữ liệu chẩn đoán hình ảnh phong phú và đặc thù, các mạng máy tính như RIS và PACS đã được phát triển để cải thiện quản lý và chất lượng chẩn đoán PACS cho phép lưu trữ, phân phối và truyền hình ảnh, đồng thời hỗ trợ Teleradiology, một phần quan trọng của y học từ xa Teleradiology, bắt nguồn từ các nghiên cứu của Jutra & CS (1959), ngày càng phát triển nhờ công nghệ truyền dẫn Để thực hiện chẩn đoán từ xa, thông tin bệnh nhân cần được tổ chức hợp lý và gửi đi đầy đủ, mặc dù hình ảnh và dữ liệu thường phân tán Do đó, việc tổ chức và quản lý hệ thống thông tin trong bệnh viện là yếu tố then chốt cho y học từ xa.
Chẩn đoán hình ảnh từ xa đã trở thành một phần quan trọng trong y học từ xa, cho phép các hình ảnh cần thiết được truyền qua viễn thông đến các chuyên gia tại các trung tâm lớn để đưa ra chẩn đoán Quy trình này có thể thực hiện trực tuyến hoặc không trực tuyến, với độ trễ thời gian có thể chấp nhận về mặt y học Tại các bệnh viện có nhiều thiết bị sinh hình, việc tổ chức một mạng PACS giúp thực hiện chẩn đoán từ bất kỳ đâu trong bệnh viện, miễn là có trạm làm việc với phần mềm tương ứng Để đảm bảo chất lượng, hình ảnh từ các thiết bị cần tuân thủ chuẩn DICOM và được số hóa, lưu trữ và phân phối qua máy chủ Công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng chẩn đoán mà còn cho phép thực hiện "ý kiến thứ hai" Việc sử dụng máy chủ truyền thông giúp gửi hình ảnh giữa các mạng PACS khác nhau, tạo điều kiện cho việc xem, xử lý và in hình ở bất kỳ đâu Tại Việt Nam, đã có nhiều nỗ lực trong việc triển khai kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh từ xa, đặc biệt qua dự án "Y học từ xa" của Bộ Quốc phòng từ năm 2000, nhằm đáp ứng nhu cầu chẩn đoán và trao đổi kinh nghiệm giữa các cơ sở y tế.
Dự án kết nối giữa Bệnh viện Trung ương quân đội 108 (Hà Nội) và Quân y viện 175 (TP Hồ Chí Minh) đã thiết lập một mạng LAN để kết nối hai máy chẩn đoán hình ảnh chính là CT và Siêu âm, cùng với ba trạm làm việc Các trạm này cho phép xem và xử lý hình ảnh với nhiều chức năng như thay đổi độ rộng cửa sổ, đo khoảng cách và chú thích trên hình Hình ảnh được lưu chuyển theo chuẩn DICOM và giao thức TCP/IP, giúp tiết kiệm chi phí in ấn khi chỉ cần một máy in chung cho tất cả thiết bị Thông qua máy chủ truyền thông, hình ảnh cần thiết cho chẩn đoán có thể được truyền tải giữa hai bệnh viện, hỗ trợ hiệu quả cho công tác chẩn đoán hình ảnh từ xa.
Nhờ vào các trạm làm việc, công tác chẩn đoán giờ đây không chỉ giới hạn ở máy CT Scanner hay siêu âm, mà bác sĩ có thể tham gia chẩn đoán mà không cần can thiệp trực tiếp vào thiết bị Điều này nâng cao chất lượng chẩn đoán, khi hình ảnh được tổ chức, lưu trữ và tái hiện nhanh chóng qua mạng LAN, tạo cơ sở cho một ngân hàng dữ liệu hình ảnh phục vụ nghiên cứu và đào tạo Hơn nữa, việc chỉ in những phim cần thiết và phối hợp nhiều máy sinh hình giúp tiết kiệm chi phí in phim, một vấn đề tốn kém trong bệnh viện Quan trọng hơn, khả năng chuyển hình ảnh qua mạng cho phép chẩn đoán, hội chẩn và tư vấn từ xa, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ người bệnh.
CHUẨN DICOM VỚI HỆ THỐNG PACS
Chuẩn DICOM
DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) là tiêu chuẩn quan trọng trong việc xử lý, truyền tải, lưu trữ và in ấn ảnh y khoa Tiêu chuẩn này bao gồm định dạng file và giao thức truyền thông qua mạng, cho phép các chương trình trao đổi file DICOM, giúp nhận diện ảnh và dữ liệu bệnh nhân một cách hiệu quả.
DICOM cho phép tích hợp các thiết bị như máy scan, server, trạm làm việc và máy tính từ nhiều nhà cung cấp thành một hệ thống truyền tải và lưu trữ ảnh hiệu quả Hiện nay, hầu hết các bệnh viện trên toàn thế giới đã áp dụng tiêu chuẩn DICOM vào các thiết bị y tế, máy trạm và hệ thống quản lý để nâng cao hiệu quả trong hoạt động khám và chữa bệnh.
Các Modality hỗ trợ DICOM [3]:
Viêt tăt Tên đây đủ Viêt tăt Tên đây đủ
AS Angioscopy LS Laser Surface Scan
BI Biomagnetic Imaging MA Magnetic Resonance
CD Color Flow Doppler MR Magnetic Resonance
CP Culposcopy MS Magnetic Resonance
CR Computed Radiography NM Nuclear Medicine
CS Cystoscopy PT Positron Emission Tomography
CT Computed Tomography RF Radio Fluoroscopy
DD Duplex Doppler RG Radiographic Imaging
DG Diaphanography RTDOSE Radiotherapy Dose
DM Digital Microscopy RTIMAGE Radiotherapy Image
Viêt tăt Tên đây đủ Viêt tăt Tên đây đủ
DX Digital Radiography RTSTRUCT Radiotherapy Structure Set
EC Echocardiography ST Single-photon Emission
FS Fundoscopy XA X-Ray Angiography
HC Hard Copy ECG Electrocardiograms
Bảng 2 1: Các Modality hỗ trợ DICOM 2.1.1 Giới thiệu chung
Vào năm 1970, trước sự phát triển của phương pháp chụp ảnh CT và các kỹ thuật chẩn đoán y khoa số khác, ACR và NEMA đã nhận thấy nhu cầu cấp thiết về một phương pháp chuẩn để truyền tải ảnh và thông tin liên quan giữa các nhà sản xuất thiết bị y khoa Đến năm 1983, hai tổ chức này đã thành lập một ủy ban chung nhằm phát triển phương pháp chuẩn này, mặc dù các thiết bị khác nhau tạo ra các định dạng ảnh khác nhau.
- Tăng cường khả năng giao tiếp thông tin ảnh số của thiết bị y khoa bất chấp thiết bị đó là của nhà sản xuất nào
Việc phát triển và mở rộng các hệ thống truyền tải và lưu trữ ảnh trở nên dễ dàng hơn, giúp chúng giao tiếp hiệu quả với các hệ thống thông tin bệnh viện khác.
- Cho phép tạo ra thông tin cở sở chẩn đoán, từ đó nhiều loại thiết bị chẩn bệnh sẽ sử dụng và tra cứu thông tin này
ACR-NEMA đã phát hành phiên bản 1.0 của "ACR-NEMA Standards Publication" vào năm 1985 và tiếp theo là phiên bản 2.0 vào năm 1988 Tài liệu này xác định các tiêu chuẩn giao tiếp phần cứng, quy định số lượng tối thiểu các lệnh phần mềm và định dạng dữ liệu cần thiết.
- Chuẩn DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) đưa ra nhiều cải tiến qua trọng so với 2 phiên bản của chuẩn ACR-NEMA trước:
Chuẩn DICOM có khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường mạng nhờ vào việc sử dụng giao thức TCP/IP, trong khi đó, chuẩn ACR-NEMA chỉ thích hợp cho mạng point-to-point.
Chuẩn DICOM được sử dụng trong môi trường lưu trữ off-line, với các thiết bị lưu trữ tiêu chuẩn như CD-R, MOD và hệ thống tệp logic như ISO 9660 và FAT16 Trong khi đó, chuẩn ACR-NEMA không quy định định dạng file, thiết bị lưu trữ vật lý hay hệ thống tệp logic.
Chuẩn DICOM quy định các yêu cầu mà thiết bị y khoa cần tuân thủ để xử lý lệnh và dữ liệu Khác với chuẩn ACR-NEMA, vốn có giới hạn trong việc truyền tải dữ liệu, DICOM sử dụng khái niệm Service Classes để mô tả ý nghĩa của lệnh và dữ liệu liên quan.
DICOM cung cấp các yêu cầu và quy tắc rõ ràng cho các nhà sản xuất thiết bị y khoa nhằm đảm bảo sản phẩm của họ tuân thủ chuẩn DICOM Trong khi đó, chuẩn ACR-NEMA chỉ đưa ra rất ít thông tin về vấn đề này.
Chuẩn DICOM hiện đang trong quá trình phát triển và được quản lý bởi Ủy ban Tiêu chuẩn DICOM Các đề xuất nâng cấp trong tương lai từ các thành viên của ủy ban dựa trên phản hồi từ người dùng chuẩn DICOM Ý kiến đóng góp này sẽ được xem xét để tích hợp vào phiên bản tiếp theo của DICOM, đồng thời đảm bảo rằng các thay đổi giữ được tính tương thích với các phiên bản trước.
2.1.2 Phạm vi và lĩnh vực ứng dụng của DICOM
Chuẩn DICOM là tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực y tế, quy định cách thức trao đổi thông tin số giữa các thiết bị tạo ảnh và hệ thống mạng thông tin Sự tương tác giữa các thiết bị tạo ảnh và các thiết bị y tế khác yêu cầu chuẩn này phải bao quát nhiều khu vực khác trong thông tin y tế.
Chuẩn tăng cường khả năng hoạt động tương tác của các thiết bị tạo ảnh y tế bằng cách định ra :
- Với việc truyền thông tin qua mạng, chuẩn đưa ra một bộ giao thức được tuân theo bởi các thiết bị thích nghi chuẩn
- Cú pháp và ngữ nghĩa của lệnh và các thông tin liên quan được trao đổi sử dụng các giao thức này
Việc truyền tin qua phương tiện trung gian yêu cầu một bộ chuẩn dịch vụ lưu trữ, cùng với định dạng file và cấu trúc thư mục y tế, nhằm tối ưu hóa việc truy cập thông tin lưu trữ trên các phương tiện này.
- Thông tin được sử dụng trong ứng dụng tuân theo chuẩn
Một yếu tố quan trọng trong bất kỳ chuẩn nào là định nghĩa tính thích nghi, tức là sự tuân thủ các quy định của chuẩn đó Ví dụ, trong trường hợp chuẩn DICOM, sự thích nghi hoàn toàn tự nguyện và không có sự áp đặt từ ủy ban Tuy nhiên, DICOM vẫn có quy định riêng về việc thích nghi.
Mọi nhà sản xuất thiết bị hoặc phần mềm cần chứng minh sự thích nghi với chuẩn DICOM bằng cách cung cấp báo cáo thích nghi chi tiết Báo cáo này tuân theo định dạng do DICOM quy định, giúp việc so sánh trở nên dễ dàng và khoa học Người dùng và nhà sản xuất có thể xác định khả năng giao tiếp của hai thiết bị tuân theo DICOM bằng cách đối chiếu báo cáo thích nghi của chúng Điều này cho phép các chuyên gia DICOM đánh giá chính xác khả năng hoạt động đồng bộ của hai ứng dụng.
Các nội dung cơ bản trong báo cáo thích nghi DICOM gồm:
Mô hình thực thi ứng dụng (Implementation Model) là một sơ đồ đơn giản thể hiện cách mà ứng dụng kết nối với phạm vi cục bộ trên thiết bị và từ xa qua giao diện DICOM Chẳng hạn, hoạt động cục bộ có thể tạo ra một đối tượng thông tin ảnh DICOM, trong khi hoạt động từ xa cho phép hiển thị đối tượng đó.
Hệ thống PACS
2.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Quá trình khám bệnh qua hình ảnh chủ yếu dựa vào dữ liệu hình ảnh, vì vậy việc xử lý, lưu trữ và phân phối dữ liệu này rất quan trọng Để đáp ứng nhu cầu này, hệ thống lưu trữ và truyền thông ảnh (PACS - Picture Archiving and Communication System) đã được phát triển nhằm thu nhận và lưu trữ hình ảnh từ các thiết bị như CT, MRI, đồng thời hỗ trợ chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Hình 2 14: Mô hình kết nối của phần mềm PACS
Khái niệm PACS lần đầu tiên được thảo luận trong cuộc gặp của các bác sĩ xét nghiệm vào năm 1982, với sự ghi nhận của nhiều chuyên gia như tiến sĩ Andre Duerinckx, tiến sĩ Samuel Dwyer và tiến sĩ Harold Glass Trong giai đoạn đầu phát triển, hệ thống PACS gặp nhiều khó khăn do hạn chế của công nghệ, dẫn đến những yếu kém trong việc liên kết các thành phần hoạt động, định tuyến, quản lý lỗi và mở rộng hệ thống.
Từ năm 1990, hệ thống PACS đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ, bắt đầu từ Bắc Mỹ với sự hỗ trợ của chính phủ và các nhà sản xuất Sau đó, PACS được mở rộng ra Châu Âu và Nhật Bản Tại Việt Nam, nghiên cứu về y tế từ xa và hệ thống PACS cũng đã được chú trọng, với nhiều dự án như “Bệnh viện vệ tinh của Bệnh viện Việt Đức” được phê duyệt từ năm 2003 đến 2007.
“Y học từ xa” của Bộ Quốc phòng đang triển khai tại Bệnh viện Trung ương quân đội 108 (Hà Nội) và Quân y viện 175 (Hồ Chí Minh)
2.2.2 Kiến trúc của hệ thống PACS
Hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) lưu trữ và quản lý hình ảnh cũng như dữ liệu y tế, tương tác với các hệ thống con trong cùng mạng PACS có thể là một máy lấy ảnh đơn giản với cơ sở dữ liệu nhỏ hoặc một hệ thống quản trị ảnh phức tạp, cho phép các máy trạm truy cập và xử lý hình ảnh Hiện nay, hầu hết các hệ thống PACS được phát triển theo kiến trúc mở, sử dụng chuẩn DICOM để truyền thông hình ảnh, định dạng ảnh và quản lý dữ liệu.
Hình 2 15: Thu thập hình ảnh từ hệ thống thiết bị y tế
Người sử dụng các máy trạm để hiển thị hình ảnh, phục vụ cho việc truy cập và chẩn đoán trên hệ thống PACS Từ những máy trạm này, họ có thể thực hiện việc xem xét và phân tích hình ảnh Các chuyên gia X-Quang sử dụng máy trạm chẩn đoán với phần cứng mạnh mẽ, bao gồm màn hình độ phân giải cao, máy tính có bộ nhớ lớn và CPU nhanh Phần mềm được thiết kế để quản lý nhiều thiết bị chụp ảnh như máy chụp X-quang và máy chụp cắt lớp, đồng thời hỗ trợ giao tiếp hình ảnh qua dịch vụ DICOM, xem xét và hiển thị ảnh động, xử lý ảnh, cũng như quản lý luồng công việc của bệnh nhân và thông tin liên quan.
Trong hệ thống PACS điều trị bệnh, hình ảnh y khoa được thu thập từ các thiết bị chẩn đoán (modality) và gửi đến máy chủ PACS qua cổng DICOM Sau đó, hình ảnh này được chuyển đến máy trạm chẩn đoán thông qua dịch vụ truyền thông DICOM.
Hệ thống lưu trữ và truyền thông ảnh PACS gồm có các thành phần chính:
- Cổng nhận ảnh và dữ liệu
- Máy chủ lưu trữ và điều khiển PACS
- Máy chủ ứng dụng, máy chủ web
Hình 2 17: Cấu trúc hệ thống PACS
2.2.2.1 Cổng nhận ảnh và dữ liệu Đây là bộ phận rất quan trọng vì:
Các thiết bị tạo ảnh không nằm trong hệ thống PACS, mặc dù các nhà sản xuất phải tuân thủ tiêu chuẩn DICOM, nhưng vẫn có thể tồn tại những khác biệt giữa các thiết bị này.
- Cổng nhận ảnh luôn hoạt động chậm hơn so với các bộ phận khác trong hệ thống
- Ảnh và dữ liệu bệnh nhân lấy từ thiết bị thỉnh thoảng có chứa những định dạng không được hệ thống PACS hỗ trợ
Máy tính cổng tích hợp nhiều phần mềm để thu nhận ảnh từ thiết bị tạo ảnh hoặc các module PACS khác, chuyển đổi chúng thành định dạng DICOM phù hợp với hệ thống PACS, và gửi dữ liệu đến máy chủ lưu trữ và điều khiển PACS.
Các đặc điểm của máy tính cổng nhận ảnh và dữ liệu:
- Duy trì toàn vẹn dữ liệu ảnh từ các thiết bị tạo ảnh truyền đến
- Trong suốt đối với người dùng và tự động hóa việc nhận ảnh và lưu trữ ảnh
- Phân phối ảnh đến máy chủ lưu trữ
Các khó khăn trong việc xây dựng một cổng thu nhận ảnh và dữ liệu:
Cổng thu nhận ảnh và dữ liệu cần phải tương tác với nhiều thiết bị tạo ảnh và các module PACS khác nhau, dẫn đến việc giao thức kết nối trở nên phức tạp Điều này là do các thiết bị và module có định dạng ảnh cũng như giao thức truyền khác nhau, phụ thuộc vào từng nhà sản xuất.
- Một cổng thu nhận ảnh và dữ liệu lý tưởng phải tự động hóa hoàn toàn để hệ thống hoạt động tốt và giảm thiểu lỗi
Thông thường, cổng thu nhận ảnh và dữ liệu thực hiện qua 4 bước chính: nhận ảnh, định dạng ảnh, gửi ảnh và xóa ảnh
Hình 2 18: Sơ đồ hoạt động của cổng nhận ảnh
Các tiến trình tại máy tính cổng nhận ảnh:
- Tiến trình 1: Kiểm tra xem có lệnh gởi từ cổng DICOM PACS hay không?
- Tiến trình 2: Nếu nhận được lệnh, nó kích hoạt tiến trình 2 là kiểm tra định dạng DICOM và lưu thông tin vào máy tính cổng nhận ảnh
- Tiến trình 3: Đưa file nhận được vào hàng đợi để đưa tới bộ điều khiển PACS để lưu trữ
2.2.2.2 Máy chủ lưu trữ và điều khiển PACS
Hình 2 19: Quản lý lưu trữ hình ảnh
Máy chủ lưu trữ và điều khiển PACS là trung tâm của hệ thống PACS
Bộ phận điều khiển PACS bao gồm cả phần cứng và phần mềm, có chức năng trao đổi thông tin với các thiết bị khác Cụ thể, nó nhận ảnh từ máy tính cổng nhận ảnh và truyền tải đến trạm hiển thị ảnh.
Hệ thống lưu trữ ảnh đảm nhiệm việc lưu trữ thông tin hình ảnh với các mức độ thời gian khác nhau, bao gồm ngắn hạn, trung bình và dài hạn Các ảnh và dữ liệu thu thập từ các cổng nhận sẽ được lưu trữ trên đĩa từ của server và sẽ bị xóa khi không còn cần thiết, chẳng hạn như khi bệnh nhân đã xuất viện hoặc chuyển khoa, hoặc khi ảnh đã được lưu trữ quá lâu so với thời điểm chẩn đoán và điều trị.
Trạm hiển thị là thành phần quan trọng cuối cùng trong hệ thống PACS, nơi hiển thị hình ảnh và thông tin bệnh nhân để phục vụ cho việc chẩn đoán Sau khi hoàn tất, kết quả sẽ được gửi đến hệ thống HIS/RIS để lưu trữ.
Trạm hiển thị bao gồm các thành phần chính như máy chủ, bảng mạch video, màn hình hiển thị và bộ nhớ cục bộ Khi hình ảnh được gửi đến, chúng sẽ được lưu trữ trong bảng mạch video Nếu bộ nhớ của bảng mạch không đủ dung lượng, dữ liệu sẽ được lưu tạm thời vào bộ nhớ cục bộ Sau đó, máy chủ sẽ điều khiển quá trình truyền dữ liệu từ bảng mạch video đến màn hình để hiển thị hình ảnh.
Giao thức truyền tải trong mạng cần tuân thủ chuẩn như TCP/IP hoặc giao thức DICOM, một mức cao hơn của TCP/IP Việc phân bố đường truyền và băng thông trong hệ thống mạng phải được tính toán cẩn thận Chẳng hạn, đường truyền từ cổng nhận ảnh và dữ liệu đến máy chủ lưu trữ không yêu cầu tốc độ cao, vì quá trình thu nhận ảnh không cần thời gian truy xuất nhanh Ngược lại, kết nối từ máy trạm hiển thị đến máy chủ lưu trữ cần được ưu tiên với tốc độ cao.
2.2.3 Các yêu cầu trong thiết kế hệ thống PACS
Khi thiết kế mạng PACS chúng ta phải xem xét bốn yêu cầu sau:
- Tiêu chuẩn hoá hệ thống
- Kiến trúc mở của hệ thống
- Độ tin cậy của hệ thống
- Tính bảo mật của hệ thống
2.2.3.1 Tiêu chuẩn hóa hệ thống
Nguyên tắc đầu tiên trong thiết kế kiến trúc hệ thống PACS là tận dụng tối đa các chuẩn công nghiệp hiện có để đảm bảo tính đồng bộ trong toàn bộ sơ đồ thiết kế, từ đó giảm thiểu nhu cầu thiết kế phần mềm cho người sử dụng Hơn nữa, việc áp dụng cả tiêu chuẩn phần cứng và phần mềm sẽ nâng cao khả năng nâng cấp và thay đổi hệ thống.
TÌM HIỂU HỆ THỐNG HỖ TRỢ CHẨN ĐOÁN TẠI KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH ĐIỆN BIÊN
Hệ thống hỗ trợ chẩn đoán tại Khoa Chẩn đoán hình ảnh
3.1.1 Giới thiệu về khoa chẩn đoán hình ảnh
Những tiến bộ trong Y học đã nâng cao tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của con người Chẩn đoán hình ảnh hiện đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị tại các bệnh viện Khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên, với các thiết bị như nội soi, siêu âm và X-quang, có khả năng thực hiện hầu hết các chức năng chuyên biệt của lĩnh vực này.
Khoa Chẩn đoán hình ảnh của chúng tôi có 14 cán bộ y tế chuyên môn về Siêu âm, X-Quang, CT Scanner và MRI Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, thường xuyên được cập nhật kiến thức, đảm bảo công tác chẩn đoán hình ảnh luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất, phục vụ hiệu quả cho việc khám chữa bệnh Chúng tôi hỗ trợ tối ưu cho lâm sàng trong công tác điều trị, cung cấp dịch vụ chẩn đoán hình ảnh cho cả bệnh nhân nội trú và ngoại trú, phục vụ cho các chuyên khoa như thần kinh, tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, chấn thương, và xương khớp.
3.1.2 Hiện trạng trang thiết bị tại khoa chẩn đoán hình ảnh
- Trang thiết bị máy y tế kế nối hệ thống PACS tại khoa Chẩn đoán hình ảnh
Bảng 3 1: Trang thiết bị y tế tại khoa Chẩn đoán hình ảnh và bệnh viện
Tên thiết bị y tế ĐVT Số lượng
Máy siêu âm mầu (4D) ACUSON X500
Hãng Siemens, Xuất xứ Đức Bộ 1
Siêu âm màu 2D (Model: HD3)
Hãng Philips, Xuất xứ Hàn Quốc Bộ 2
Máy siêu âm Dopple mầu Model: Logiq F6,
Hãng GE, Xuất xứ Hàn Quốc Bộ 1
Máy siêu âm Doppler màu Bộ 1
Tên thiết bị y tế ĐVT Số lượng
Hãng Siemens, Xuất xứ Đức
Máy siêu âm Doppler màu
Hãng Siemens, Xuất xứ Hàn Quốc Bộ 1
Máy siêm âm đa dụng ALOKA
Hãng: ALOKA – Xuất xứ: Nhật Bản
Máy XQ tăng sáng Siemen (Đức)
Hãng SX: Siemens Xuất xứ: Trung Quốc Bộ 1
Hãng Sx: Dong Mun Xuất xứ: Hàn Quốc
Hãng: Dongmun Xuất xứ: - Hàn Quốc
Máy X-Quang di động Model: DM-200 MR
Hãng: Dongmun Xuất xứ: Hàn Quốc Bộ 1
Máy Chụp X-quang Di Động (Máy chụp Xquang tại giường) Model: MobileArt ECO MUX-10
Hãng Shimadzu Xuất xứ: Nhật Bản Bộ 2
Hệ thống X-Quang kỹ thuật số DR
Hãng: Philips Xuất xứ: Đức Bộ 1
Máy Chụp cắt lớp vi tính
Máy chụp căt lớp vi tính (CT)
Hãng: Philip Xuất xứ: Mỹ Bộ 1
Hệ thống máy chụp cắt lớp vi tính 16 dẫy
Hãng: Siemens Xuất xứ: Trung Quốc Bộ 1
Hệ thống chuyển đổi kỹ thuật số CR (3600) Cái 1
Máy chụp cộng hưởng từ
Máy chụp cộng hưởng từ
Hãng SX: Siemens Xuất xứ: Trung Quốc Bộ 1
- Mô hình tổ chức hoạt động của khoa chẩn đoán hình ảnh
Bảng 3 2: Mô hình hoạt động tổ chức của khoa Chẩn đoán hình ảnh
- Mô hình kết nối các thiết bị trong khoa Chẩn đoán hình ảnh
Hình 3 1: Mô hình kết nối các thiết bị trong khoa Chẩn đoán hình ảnh
- Quy trình tạo ảnh y khoa tai khoa Chẩn đoán hình ảnh
Hình 3 2: Sơ đồ quy trình tạo ảnh y khoa tai khoa Chẩn đoán hình ảnh
Sau khi ảnh được chụp từ các máy sinh ảnh như CT và MRI, chúng được gửi vào máy tính kết nối với các thiết bị này Từ máy tính, ảnh sẽ được xử lý theo hai hướng: một là in phim qua máy Fujifilm, hai là lưu trữ vào máy tính Sau khi in xong, ảnh sẽ được chuyển cho bác sĩ chẩn đoán hình ảnh để xem xét và ghi chép các chẩn đoán trong biên bản kết quả phiếu chụp Sơ đồ quá trình tạo ảnh và lưu trữ ảnh được mô tả rõ ràng trong sơ đồ kèm theo.
Quy trình khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên
Hình 3 3: Quy trình khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên
Đánh giá về hệ thống hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh tại khoa Chẩn đoán hình ảnh BVĐKĐN và vấn đề cần đặt ra
hình ảnh BVĐKĐN và vấn đề cần đặt ra
Trong quá trình chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ cần có mặt tại phòng chẩn đoán, điều này gây hạn chế về không gian và thời gian Sự gia tăng lượng bệnh nhân khiến việc lưu trữ và quản lý hình ảnh trở nên khó khăn Hiện tại, hình ảnh được chụp từ máy sinh ảnh phải trải qua nhiều bước truyền tải, gây khó khăn trong việc quản lý thông tin bệnh nhân và tìm kiếm lại hình ảnh khi cần thiết Việc tự động lưu trữ hình ảnh ngay sau khi chụp là rất quan trọng, giúp bác sĩ tiết kiệm thời gian và dễ dàng quản lý hình ảnh theo từng phân vùng Hệ thống này còn cho phép bác sĩ truy xuất thông tin chẩn đoán từ bất kỳ vị trí nào một cách nhanh chóng và thuận tiện.