Chi phí sản xuất và phân loại chi phí sản xuất
1.1.1.Khái niệm về chi phí sản xuất
Chi phí sản xuất là tổng hợp các khoản chi bằng tiền cho lao động sống, lao động vật hóa và các chi phí cần thiết khác mà doanh nghiệp đã đầu tư để thực hiện các hoạt động sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần đảm bảo trang trải các chi phí đã đầu tư cho sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Ngoài chi phí sản xuất, doanh nghiệp còn phải chi cho các hoạt động khác, do đó việc quản lý chi phí và chi phí sản xuất là rất quan trọng Chi phí sản xuất (CPSX) phản ánh sự chuyển dịch vốn của doanh nghiệp vào các đối tượng tính giá thành, thể hiện vốn đầu tư vào quá trình sản xuất kinh doanh Trong nền kinh tế thị trường, mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, vì vậy việc quản lý chi phí là cần thiết để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và quyết định phát triển của doanh nghiệp CPSX phát sinh thường xuyên trong quá trình sản xuất.
SX do đó việc hạch toán, quản lý CPSX được tính toán theo từng kỳ như: tháng, quý,năm.
1.1.2 Phân loại chi phí sản xuất
* Phân loại chi phí sản xuất theo công dụng kinh tế của chi phí
Theo cách phân loại này thì CPSX của doanh nghiệp được chia thành các khoản mục chi phí, bao gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Là toàn bộ chi phí NVL được sử dụng trực tiếp cho quá trình sản xuất sản phẩm, lao vụ, dịch vụ.
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương và các khoản phải trả cho công nhân sản xuất, cùng với các khoản trích theo lương như KPCĐ, BHXH và BHYT.
Chi phí sản xuất chung bao gồm các khoản chi phí liên quan đến quản lý và phục vụ sản xuất trong các phân xưởng và đội sản xuất Các khoản chi này bao gồm chi phí nhân viên phân xưởng, chi phí vật liệu, chi phí dụng cụ, chi phí khấu hao, và chi phí dịch vụ mua ngoài.
* Phân loại chi phí sản xuất theo nội dung tính chất kinh tế của chi phí (hay phân loại CPSX theo yếu tố).
Theo phân loại này, các chi phí có nội dung và tính chất kinh tế tương tự sẽ được nhóm lại thành một yếu tố chi phí, bất kể nguồn gốc phát sinh và tác dụng của chúng Chi phí sản xuất (CPSX) phát sinh trong kỳ được phân chia thành các yếu tố như vậy.
Chi phí nguyên vật liệu bao gồm giá mua và các khoản chi phí liên quan đến nguyên vật liệu được sử dụng trong hoạt động sản xuất trong kỳ Điều này bao gồm chi phí nguyên vật liệu chính, nguyên vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế và các loại nguyên vật liệu khác.
Chi phí nhân công bao gồm các khoản tiền lương phải trả cho người lao động, cùng với các khoản trích bảo hiểm y tế (BHYT), kinh phí công đoàn (KPCĐ) và bảo hiểm xã hội (BHXH) theo lương.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định: gồm khấu hao của tất cả các TSCĐ dùng vào hoạt động sản xuất trong kỳ của DN.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài: là số tiền phải trả cho các dịch vụ mua ngoài phục vụ cho các hoạt động sản xuất của DN.
- Chi phí khác bằng tiền: gồm toàn bộ số chi phí khác bằng tiền sử dụng cho sản xuất ngoài các chi phí nêu trên.
* Phân loại chi phí sản xuất theo yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất
Khi xem xét CPSX trên cơ sở đầu vào của quá trình sản xuất ở doanh nghiệp thì CPSX được chia thành hai loại:
Chi phí ban đầu là khoản chi mà doanh nghiệp cần chuẩn bị để mua sắm và tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh Khoản chi này còn được gọi là chi phí ngoại sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động các dự án kinh doanh.
Chi phí luân chuyển nội bộ là khoản chi phí phát sinh trong quá trình phân công và hợp tác lao động giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp Các chi phí này, còn được gọi là chi phí hỗn hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và tối ưu hóa hoạt động nội bộ.
Cách phân loại CPSX kinh doanh có thể dựa trên mối quan hệ giữa chi phí và các khoản mục trong báo cáo tài chính.
Để hỗ trợ quản trị doanh nghiệp, kế toán có thể phân loại và nhận diện chi phí sản xuất theo nhiều phương pháp khác nhau Cụ thể, chi phí sản xuất kinh doanh có thể được phân loại dựa trên mối quan hệ với các khoản mục trên báo cáo tài chính, khả năng qui nạp chi phí vào các đối tượng kế toán, mối quan hệ với quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm và quá trình kinh doanh, cũng như theo mức độ hoạt động của doanh nghiệp.
Giá thành và phân loại giá thành sản phầm
1.2.1 Khái niệm giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ chi phí sản xuất tính cho một đơn vị sản phẩm đã hoàn thành.
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng, vừa mang tính chủ quan vừa khách quan, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản trong quá trình sản xuất kinh doanh Nó cũng thể hiện sự chính xác của các giải pháp quản lý của nhà quản trị doanh nghiệp, nhằm mục tiêu giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
1.2.2 Phân loại giá thành sản phầm
*Phân loại giá thành sản phẩm theo cơ sở số liệu và thời điểm tính giá thành
Với cách phân loại này giá thành được chia thành 3 loại:
- Giá thành kế hoạch: là giá thành sản phẩm được tính trên cơ sở chi phí sản xuất kế hoạch và số lượng sản phẩm sản xuất kế hoạch.
- Giá thành định mức: là giá thành sản phẩm được tính trên cơ sở các định mức chi phí hiện hành và chỉ tính cho 1 đơn vị sản phẩm.
Giá thành thực tế là giá thành sản phẩm được xác định dựa trên số liệu chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ và số lượng sản phẩm thực tế đã sản xuất và tiêu thụ.
*Phân loại giá thành căn cứ vào phạm vi các chi phí cấu thành:
Theo cách phân loại này giá thành sản phẩm được chia thành 3 loại:
Giá thành toàn bộ sản phẩm là tổng chi phí bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi mà doanh nghiệp đã chi cho quá trình sản xuất và kinh doanh trong một kỳ nhất định.
Giá thành sản phẩm theo biến phí là giá thành chỉ tính các chi phí biến đổi, bao gồm cả chi phí biến đổi trực tiếp và gián tiếp Phương pháp này coi toàn bộ chi phí cố định là chi phí thời kỳ, và được chuyển toàn bộ để xác định kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh vào cuối kỳ.
- Giá thành sản phẩm có phân bổ hợp lý chi phí cố định: giá thành sản phẩm được xác định gồm 2 bộ phận:
+ Toàn bộ chi phí biến đổi (gồm cả chi phí biến đổi trực tiếp và gián tiếp)
Một phần chi phí cố định được xác định dựa trên mức độ hoạt động thực tế so với mức độ hoạt động tiêu chuẩn, bao gồm công suất thiết kế hoặc định mức.
Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm đều phản ánh quá trình sản xuất và có mối liên hệ chặt chẽ, nhưng chúng cũng khác nhau ở một số khía cạnh Cả hai đều liên quan đến hao phí lao động và các chi phí khác của doanh nghiệp, tuy nhiên, chúng được phân biệt bởi các yếu tố cụ thể trong quản lý và tính toán.
Chi phí sản xuất bao gồm chi phí trực tiếp để sản xuất sản phẩm, cùng với chi phí quản lý doanh nghiệp và tiêu thụ sản phẩm Trong khi đó, giá thành sản phẩm chỉ phản ánh chi phí sản xuất trực tiếp và chi phí sản xuất chung.
Chi phí sản xuất chỉ bao gồm những khoản chi phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định như tháng, quý hoặc năm, mà không xem xét đến chi phí của sản phẩm đã hoàn thành Ngược lại, giá thành sản phẩm là tổng hợp các chi phí sản xuất liên quan đến số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn tất.
Chi phí sản xuất liên quan đến các hao phí trong một thời kỳ, trong khi giá thành sản phẩm bao gồm chi phí từ kỳ trước chuyển sang và chi phí của kỳ hiện tại chuyển sang kỳ sau Sự khác biệt này được thể hiện qua công thức tính giá thành sản phẩm tổng quát.
Tổng giá thành sản xuất sản phẩm
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang + đầu kỳ
Chi phí sản xuất trong - kỳ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang cuối kỳ
Chi phí sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thành sản phẩm, trong khi giá thành lại là căn cứ để xác định giá bán Nếu giá bán không thay đổi, việc tiết kiệm hoặc lãng phí chi phí sản xuất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá thành, từ đó tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp Vì vậy, việc tiết kiệm chi phí và hạ thấp giá thành là nhiệm vụ quan trọng và thường xuyên trong công tác quản lý kinh tế.
Nó giúp cho doanh nghiệp cạnh tranh có hiệu quả trên thị trường.
Ý nghĩa kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Giá trị thặng dư trong sản xuất là yếu tố quan trọng để bù đắp chi phí và đảm bảo lợi nhuận, vì vậy doanh nghiệp cần áp dụng biện pháp tăng năng suất lao động và giảm chi phí Tổ chức kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm một cách khoa học không chỉ giúp quản lý chi phí hiệu quả mà còn tăng cường quản lý tài sản, vật tư và tiền vốn Giá thành sản phẩm là căn cứ để định giá bán, hạch toán kinh tế nội bộ và xác định kết quả kinh doanh Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm đóng vai trò trung tâm trong toàn bộ công tác kế toán, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Nhiệm vụ của kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm là hai yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Hệ thống kế toán tài chính đóng vai trò then chốt, cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, hỗ trợ các nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Kế toán doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp chi phí sản xuất (CPSX) và tính giá thành sản phẩm (SP), giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp Việc nhận thức đúng đắn về vị trí và vai trò của chúng, cùng với mối quan hệ giữa các bộ phận kế toán liên quan, là cần thiết Kế toán các yếu tố chi phí là nền tảng cho kế toán chi phí và tính giá thành, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn.
Dựa vào đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh, quy trình công nghệ, loại hình sản xuất, đặc điểm sản phẩm, khả năng hạch toán và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp, cần lựa chọn và xác định đối tượng kế toán để tập hợp chi phí sản xuất (CPSX) và tính giá thành Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải chọn phương pháp tập hợp CPSX và phương pháp tính giá thành phù hợp.
SP một cách khoa học và phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp.
Tổ chức bộ máy kế toán một cách khoa học và hợp lý là rất quan trọng, với việc phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng nhân viên và bộ phận kế toán Điều này đặc biệt cần thiết đối với bộ phận kế toán các yếu tố chi phí, nhằm đảm bảo hiệu quả và chính xác trong công tác kế toán.
Để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với các chuẩn mực kế toán, việc tổ chức chứng từ và hạch toán ban đầu là rất quan trọng Hệ thống tài khoản và sổ kế toán cần được thiết lập để thu nhận, xử lý và hệ thống hóa thông tin về chi phí và giá thành của doanh nghiệp Đồng thời, việc kiểm tra thông tin về chi phí và giá thành sản phẩm từ các bộ phận liên quan, cũng như bộ phận kế toán chi phí, là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
Tổ chức thực hiện việc lập và phân tích báo cáo chi phí, giá thành sản phẩm, cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp trong việc ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp với quy trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Khái quát chung về công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
1.6.1 Kế toán chi phí sản xuất
1.6.1.1 Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất
Đối tượng kế toán chi phí sản xuất xác định phạm vi và giới hạn để tập hợp chi phí, giúp xác định nơi phát sinh chi phí và đối tượng chịu chi phí, từ đó tính giá thành sản phẩm, lao vụ và dịch vụ Để xác định đối tượng này, các nhà quản trị cần dựa vào mục đích sử dụng chi phí, đặc điểm tổ chức sản xuất, quy trình công nghệ và loại hình sản phẩm Tùy vào tình hình cụ thể, đối tượng kế toán chi phí sản xuất trong các doanh nghiệp có thể khác nhau.
- Từng sản phẩm, từng chi tiết sản phẩm, nhóm sản phẩm, đơn đặt hàng,
- Từng phân xưởng, giai đoạn công nghệ sản xuất
- Toàn bộ quy trình công nghệ sản xuất, toàn doanh nghiệp.
Việc xác định đối tượng tập hợp chi phí sản xuất một cách khoa học và hợp lý là nền tảng quan trọng cho việc tổ chức kế toán chi phí sản xuất, từ hạch toán ban đầu đến tổng hợp số liệu và ghi chép trên tài khoản, sổ chi tiết.
1.6.1.2 Phương pháp và trình tự hạch toán chi phí sản xuất theo phương pháp kê khai thường xuyên a Kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm tất cả các khoản chi cho nguyên vật liệu chính, nửa thành phẩm mua ngoài, vật liệu phụ và nhiên liệu được sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất, chế tạo sản phẩm hoặc thực hiện các dịch vụ lao vụ.
Khi phát sinh chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, kế toán dựa vào phiếu xuất kho và các chứng từ liên quan để xác định giá vốn nguyên vật liệu dùng trong sản xuất Dựa trên phương pháp tính giá vốn mà doanh nghiệp đã chọn, kế toán sẽ tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho từng đối tượng chi phí sản xuất và từng đơn vị sử dụng trong doanh nghiệp Công việc này thường được thực hiện qua “Bảng phân bổ nguyên vật liệu”, trong đó kế toán sử dụng tài khoản để tập hợp và phân bổ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
621 chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được thực hiện qua hai phương pháp chính: kê khai thường xuyên và kiểm kê định kỳ, tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Phương pháp kê khai thường xuyên dựa vào chứng từ xuất kho để xác định giá thực tế của nguyên vật liệu sử dụng, đồng thời tập hợp chi phí dựa trên các đối tượng đã được xác định Doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp trực tiếp nếu chỉ có một đối tượng tập hợp, hoặc phương pháp phân bổ gián tiếp khi có nhiều đối tượng tập hợp.
Trong các doanh nghiệp sử dụng phương pháp kiểm kê định kỳ, chi phí nguyên vật liệu xuất dùng trên tài khoản tổng hợp được xác định không chỉ dựa vào số liệu từ chứng từ xuất kho, mà còn dựa vào giá trị nguyên vật liệu tồn đầu kỳ, giá trị thực tế vật liệu nhập trong kỳ và kết quả kiểm kê cuối kỳ.
Giá trị thực tế NVL xuất dùng
Giá trị thực tế + NVL tồn đầu kỳ
Giá trị thực tế NVL nhập trong kỳ
(1.2)Trình tự kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu theo sơ đồ sau:
Sơ đồ kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Phần vượt mức bình thường
( 1) Xuất kho NVL dùng trực tiếp cho SX,
(3) VL dùng không hết để lại nơi
( 4) NVL dùng không hết nhập kho
(5) Mua NVL sử dụng trực tiếp cho SX không nhập kho
( 6)Kết chuyển CP NVL trực tiếp b Kế toán chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm các khoản chi trả cho công nhân thực hiện sản xuất và dịch vụ, như tiền lương chính, tiền lương phụ, các khoản phụ cấp, và tiền trích cho bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, cùng với kinh phí công đoàn dựa trên mức lương của công nhân.
Chi phí tiền lương của doanh nghiệp được xác định dựa trên hình thức lương sản phẩm hoặc lương thời gian Số tiền lương phải trả cho công nhân và các đối tượng lao động khác được thể hiện trên bảng thanh toán lương và phân bổ cho các đối tượng kế toán chi phí sản xuất Các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn được tính vào chi phí nhân công trực tiếp, dựa trên lương của công nhân và tỷ lệ quy định Để kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, kế toán sử dụng TK622: Chi phí nhân công trực tiếp.
Trình tự kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu (theo sơ đồ sau) :
SƠ ĐỒ KẾ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
CP vượt trên mức bình thường
(2) Trích trước tiền lương nghỉ phép
(1) tiền lương phải trả CN trực tiếp
(3)Các khoản trích theo Lương
(4) Kết chuyển CP nhân công trực tiếp
TK 632 c Kế toán chi phí sản xuất chung
Chi phí sản xuất chung là các khoản chi phí cần thiết cho quá trình sản xuất sản phẩm tại các phân xưởng và bộ phận sản xuất Những khoản chi này bao gồm nhiều yếu tố khác nhau liên quan đến hoạt động sản xuất.
Chi phí nhân viên phân xưởng bao gồm các khoản chi phí liên quan đến tiền lương, tiền công, phụ cấp lương, cũng như các khoản trích cho bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn dành cho nhân viên trong phân xưởng.
Chi phí vật liệu là yếu tố quan trọng phản ánh tổng chi phí cho các vật liệu chung trong phân xưởng, bao gồm vật liệu phục vụ sửa chữa và bảo trì tài sản cố định, cũng như các vật liệu phục vụ nhu cầu văn phòng của phân xưởng.
Chi phí dụng cụ sản xuất phản ánh tổng chi phí liên quan đến các công cụ và dụng cụ cần thiết cho hoạt động của phân xưởng, bao gồm khuân mẫu đúc và các dụng cụ cầm tay.
Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm khấu hao của tất cả các tài sản được sử dụng trong phân xưởng sản xuất, chẳng hạn như máy móc thiết bị và nhà xưởng.
Chi phí dịch vụ mua ngoài là yếu tố quan trọng trong hoạt động của phân xưởng, bao gồm các khoản chi phí như sửa chữa tài sản cố định, chi phí điện, nước và điện thoại Những chi phí này cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa ngân sách.
- Chi phí khác bằng tiền: Phản ảnh những chi phí bằng tiền ngoài những khoản chi phí kể trên, phục vụ cho hoạt động của phân xưởng.
Chi phí sản xuất chung được tổ chức theo từng phân xưởng và đội sản xuất, quản lý chi tiết theo các yếu tố chi phí, đồng thời được phân loại thành chi phí cố định và chi phí biến đổi Cuối kỳ, sau khi tổng hợp chi phí sản xuất chung, kế toán tiến hành phân bổ chi phí này cho từng đối tượng kế toán trong phân xưởng dựa trên các tiêu chuẩn hợp lý như chi phí nhân công trực tiếp, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, hoặc định mức chi phí sản xuất chung Việc xác định chi phí sản xuất chung tính vào chi phí chế biến sản phẩm còn phụ thuộc vào mức công suất hoạt động thực tế của phân xưởng.
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm theo phương pháp kiểm kê định kỳ
1.7.1 Kế toán tập hợp Chi phí sản xuất
Khác với các doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên, doanh nghiệp hạch toán hàng tồn kho không ghi sổ liên tục Do đó, vào cuối kỳ, cần thực hiện kiểm kê toàn bộ nguyên vật liệu và thành phẩm có trong kho cũng như tại các phân xưởng.
Để xác định chi phí cho sản phẩm hoàn thành của hàng đã bán, các doanh nghiệp cần xem xét bộ phận sản phẩm dở dang Việc hạch toán chi phí sản xuất trong các doanh nghiệp này có những điểm khác biệt đáng chú ý.
* Hạch toán chi phí NVLTT Để phản ánh các chi phí NVL xuất dùng cho sản xuất sản phẩm, kế toán cũng dùng
TK 621 ghi nhận giá trị nguyên vật liệu (NVL) tồn kho và đang đi đường một lần vào cuối kỳ hạch toán, sau khi thực hiện kiểm kê Phương pháp này tương tự như phương pháp kê khai thường xuyên.
Cuối kỳ sau khi tính tổng giá trị vật liệu đã dùng cho trực tiếp sản xuất
Nợ TK 621 - Trị giá NVL xuất dùng
Có TK 6111- Giá trị NVL sử dụng trong kỳ
Cuối kỳ kết chuyển chi phí NVL
Nợ TK 631- Tổng hợp chi phí NVLTT cho từng đối tượng
Có TK 621 - Trị giá NVL
* Hạch toán chi phí nhân công trực tiếp
Tập hợp chi phí NCTT
Nợ TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp
Có TK 334 - Lương phải trả cho công nhân (chi tiết đối tượng)
Có TK 338 - Các khoản phải trả khác cho công nhân
Cuối kỳ kết chuyển chi phí NCTT
Nợ TK 631 - Tổng hợp chi phí nhân công trực tiếp theo từng đối tượng chi phí
Có TK 622 - Chi tiết theo từng đối tượng hạch toán chi phí
* Hạch toán chi phí sản xuất chung
Tập hợp chi phí SXC
Nợ TK 627 - Chi phí sản xuất chung
Có TK 111, 112, 331, 214, 242, 142, 6111 - Tập hợp chi phí SXC
Cuối kỳ kết chuyển chi phí SXC
Nợ TK 631 - Tổng hợp chi phí sản xuất chung theo từng đối tượng
Có TK 627 - Kết chuyển chi phí SXC theo từng đối tượng
* Tổng hợp chi phí sản xuất kiểm kê và đánh giá sản phẩm dở dang
Tài khoản sử dụng: TK 631 - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang:
Bên Nợ ghi nhận giá trị của sản phẩm dở dang tại đầu kỳ cùng với các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, liên quan đến quá trình chế tạo sản phẩm, thực hiện lao vụ và cung cấp dịch vụ.
Bên có: Kết chuyển giá trị san phẩm dở dang cuối kỳ vào TK 154
Giá thành sản phẩm, lao vụ hoàn thành.
Dư cuối kỳ: Cuối kỳ không có số dư và nó được hạch toán chi tiết theo từng đối tượng chịu chi phí.
1.7.2 Kế toán tính giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm là tổng hợp các khoản chi phí lao động liên quan đến toàn bộ khối lượng công việc đã hoàn thành, chỉ bao gồm chi phí sản xuất mà không tính đến chi phí kinh doanh Việc tính toán giá thành một cách chủ quan có thể làm sai lệch các yếu tố giá trị, dẫn đến việc phá vỡ quan hệ hàng hóa - tiền tệ, không xác định được hiệu quả kinh doanh và cản trở quá trình tái sản xuất.
Các hình thức kế toán
1.8.1 Hình thức nhật ký chung
Hình thức kế toán Nhật ký chung có những nguyên tắc và đặc trưng cơ bản như sau: Tất cả các nghiệp vụ kinh tế và tài chính phát sinh đều phải được ghi chép vào sổ Nhật ký, với trọng tâm là sổ Nhật ký chung Việc ghi chép này phải tuân theo trình tự thời gian phát sinh và nội dung kinh tế của từng nghiệp vụ (định khoản kế toán) Sau khi ghi vào sổ Nhật ký, số liệu sẽ được sử dụng để ghi vào Sổ Cái theo từng nghiệp vụ phát sinh.
* Hình thức kế toán Nhật ký chung gồm các loại sổ chủ yếu sau:
- Sổ Nhật ký chung, Sổ Nhật ký đặc biệt;
- Các sổ, thẻ kế toán chi tiết.
* Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán Nhật ký chung
Hàng ngày, dựa trên các chứng từ đã kiểm tra, kế toán ghi nhận nghiệp vụ phát sinh vào sổ Nhật ký chung Sau đó, thông tin từ sổ Nhật ký chung được chuyển vào Sổ Cái theo các tài khoản kế toán phù hợp Nếu đơn vị sử dụng sổ, thẻ kế toán chi tiết, thì các nghiệp vụ phát sinh cũng sẽ được ghi vào những sổ, thẻ này song song với việc ghi sổ Nhật ký chung.
Khi đơn vị mở sổ Nhật ký đặc biệt, hàng ngày cần ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh dựa trên chứng từ liên quan Định kỳ từ 3 đến 10 ngày hoặc vào cuối tháng, tùy theo khối lượng nghiệp vụ, cần tổng hợp số liệu từ từng sổ Nhật ký đặc biệt để ghi vào các tài khoản phù hợp trên Sổ Cái, đồng thời loại trừ các số liệu trùng lặp do một nghiệp vụ có thể được ghi vào nhiều sổ Nhật ký khác nhau.
(2) Cuối tháng, cuối quý, cuối năm, cộng số liệu trên Sổ Cái, lập Bảng cân đối số phát sinh.
Sau khi hoàn tất việc kiểm tra và đối chiếu, số liệu trên Sổ Cái và bảng tổng hợp chi tiết, được xây dựng từ các Sổ và thẻ kế toán chi tiết, sẽ được sử dụng để lập các Báo cáo tài chính.
Theo nguyên tắc kế toán, tổng số phát sinh nợ và tổng số phát sinh có trên bảng cân đối số phát sinh phải khớp với tổng số phát sinh nợ và có trên sổ nhật ký chung Điều này cũng áp dụng cho sổ nhật ký chung và các sổ nhật ký đặc biệt, sau khi đã loại trừ các số trùng lặp trong các sổ nhật ký đặc biệt cùng kỳ.
1.8.2 Hình thức Nhật ký - Sổ cái
Hình thức kế toán Nhật ký - Sổ Cái có đặc trưng cơ bản là ghi chép các nghiệp vụ kinh tế và tài chính theo trình tự thời gian và nội dung kinh tế, dựa trên tài khoản kế toán Tất cả thông tin này được tổng hợp trong một quyển sổ kế toán duy nhất, gọi là sổ Nhật ký.
- Sổ Cái Căn cứ để ghi vào sổ Nhật ký - Sổ Cái là các chứng từ kế toán hoặc Bảng tổng hợp chứng từ kế toán cùng loại.
* Hình thức kế toán Nhật ký - Sổ Cái gồm có các loại sổ kế toán sau:
- Các Sổ, Thẻ kế toán chi tiết.
* Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán Nhật ký - Sổ Cái
Hàng ngày, kế toán sử dụng các chứng từ kế toán hoặc Bảng tổng hợp chứng từ đã được kiểm tra để ghi sổ Đầu tiên, họ xác định tài khoản ghi Nợ và tài khoản ghi Có để ghi vào Sổ Nhật ký và Sổ Cái Mỗi chứng từ được ghi trên một dòng trong cả hai phần Nhật ký và Sổ Cái Bảng tổng hợp chứng từ kế toán được lập cho các chứng từ cùng loại như phiếu thu, phiếu chi, phiếu xuất, và phiếu nhập, thường phát sinh nhiều lần trong một ngày hoặc định kỳ từ 1 đến 3 ngày.
Chứng từ kế toán và Bảng tổng hợp chứng từ kế toán cùng loại, sau khi được ghi vào Sổ Nhật ký và Sổ Cái, sẽ được sử dụng để ghi chép vào Sổ và Thẻ kế toán chi tiết liên quan.
- Cuối tháng, sau khi đã phản ánh toàn bộ chứng từ kế toán phát sinh trong tháng vào
Sổ Nhật ký và Sổ Cái là hai loại sổ quan trọng trong kế toán, giúp ghi chép và tổng hợp số liệu Kế toán thực hiện việc cộng số liệu từ cột phát sinh trong Nhật ký và các cột Nợ, Có của từng tài khoản trong Sổ Cái để tính toán dòng cộng phát sinh cuối tháng Dựa vào số phát sinh của các tháng trước và tháng hiện tại, kế toán sẽ xác định số phát sinh lũy kế từ đầu quý đến cuối tháng Cuối cùng, căn cứ vào số dư đầu tháng và số phát sinh trong tháng, kế toán sẽ tính toán số dư cuối tháng của từng tài khoản trên Nhật ký và Sổ Cái.
- Khi kiểm tra, đối chiếu số cộng cuối tháng (cuối quý) trong Sổ Nhật ký - Sổ Cái phải đảm bảo các yêu cầu sau:
Tổng số tiền "Phát sinh" trong phần Nhật Ký được xác định bằng tổng số tiền phát sinh Nợ của tất cả các Tài khoản, tương đương với tổng số tiền phát sinh Có của các tài khoản.
Tổng số dư Nợ các tài khoản = Tổng số dư Có các tài khoản
Các sổ, thẻ kế toán chi tiết cần được khoá sổ để tổng hợp số phát sinh Nợ, số phát sinh Có và tính số dư cuối tháng cho từng đối tượng Dựa vào số liệu khoá sổ, lập “Bảng tổng hợp chi tiết” cho từng tài khoản, sau đó đối chiếu với số phát sinh Nợ, số phát sinh Có và số dư cuối tháng trên Sổ Nhật ký - Sổ Cái.
Sau khi khóa sổ, số liệu trên Nhật ký - Sổ Cái và "Bảng tổng hợp chi tiết" sẽ được kiểm tra và đối chiếu Nếu các số liệu khớp và chính xác, chúng sẽ được sử dụng để lập báo cáo tài chính.
1.8.3 Hình thức Chứng từ ghi sổ
Hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ có đặc trưng cơ bản là sử dụng "Chứng từ ghi sổ" làm căn cứ trực tiếp để thực hiện ghi sổ kế toán tổng hợp Quá trình này bao gồm các bước ghi chép và tổng hợp thông tin tài chính một cách chính xác và hiệu quả.
+ Ghi theo trình tự thời gian trên Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ.
+ Ghi theo nội dung kinh tế trên Sổ Cái.
Chứng từ ghi sổ được lập bởi kế toán dựa trên từng chứng từ kế toán hoặc Bảng Tổng hợp chứng từ kế toán có nội dung kinh tế tương tự.
Chứng từ ghi sổ phải được đánh số liên tục theo tháng hoặc năm, dựa trên số thứ tự trong Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ Mỗi chứng từ cần có kế toán đính kèm và phải được kế toán trưởng phê duyệt trước khi tiến hành ghi sổ kế toán.
* Hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ gồm có các loại sổ kế toán sau:
- Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ;
- Các Sổ, Thẻ kế toán chi tiết.
* Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ
THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
VĨNH TIẾN 2.1 Khái quát chung về CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN, tiền thân là một hộ cá thể sản xuất từ năm 1993, chuyên về vật liệu xây dựng với sản phẩm chủ lực là gạch đặc chịu lực, đã phát triển thành HTX Vĩnh Tiến vào năm 1997 Để mở rộng quy mô sản xuất từ 7 triệu viên gạch thành 10-12 triệu viên mỗi năm, ban lãnh đạo đã tìm kiếm nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ, đặc biệt chú trọng đến khu vực Vĩnh Phú – Mạo Khê – Đông Triều – Quảng Ninh, nơi có đất sét chất lượng tốt Đầu năm 2002, HTX Vĩnh Tiến đã hợp tác với xí nghiệp địa chất 906 để khảo sát và đánh giá tiềm năng nguyên liệu, từ đó lập phương án sản xuất kinh doanh phù hợp với nguồn nguyên liệu dồi dào và thuận lợi cho giao thông.
HTX Vĩnh Tiến đã tiến hành xúc tiến và chuyển đổi mô hình hoạt động, lập tờ trình gửi UBND tỉnh Quảng Ninh cùng các sở liên quan như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài nguyên Môi trường và Phòng Địa chính Kết quả của quá trình này là sự ra đời của CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN, được cấp quyền sử dụng 3,5ha đất đồi theo phê duyệt của UBND tỉnh Quảng Ninh và có giấy phép kinh doanh hợp lệ.
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN, được cấp giấy phép số 2203000052 vào ngày 20 tháng 6 năm 2002 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh, chuyên sản xuất vật liệu xây dựng với các sản phẩm chủ lực như gạch đặc chịu lực, gạch 2 lỗ, 4 lỗ, 6 lỗ và sản phẩm lát nền Để đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước, công ty đã đầu tư hàng trăm tỷ đồng vào dây chuyền và công nghệ hiện đại Hiện tại, CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN đã ổn định tổ chức và đạt được những bước phát triển vượt bậc.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và lĩnh vực hoạt động của Công ty CP Vĩnh Tiến
Công ty Cổ phần Vĩnh Tiến là một đơn vị độc lập, có tư cách pháp nhân và tự chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh Bộ máy tổ chức của công ty được xây dựng chặt chẽ, với mỗi phòng ban đảm nhận chức năng cụ thể và hỗ trợ giám đốc trong việc ra quyết định, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
2.1.2.1 Nhiệm vụ của Công ty
Công ty chúng tôi hướng đến việc phát triển bền vững, với mục tiêu trở thành một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất gạch tại huyện Đông Triều và toàn tỉnh Quảng Ninh.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2.1.3 Cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty CP Vĩnh Tiến
* Sơ đồ bộ máy quản lý của công ty
SƠ ĐỒ BỘ MÁY QUẢN LÍ CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN Đ Ạ I H Ộ I Đ Ồ NG C Ổ ĐÔNG
BAN KIỂM SOÁT HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
PHÓ GIÁM Đ Ố C K Ế TOÁN TRƯ Ở NG
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
NHÀ MÁY ĐẦM HÀ NHÀ MÁY ĐÔNG
* Chức năng của các phòng ban
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có quyền quyết định cao nhất trong công ty, nơi tất cả cổ đông có quyền biểu quyết đều được tham gia Tại đại hội cổ đông, các quyết định quan trọng được thông qua thông qua hình thức biểu quyết trong cuộc họp hoặc lấy ý kiến bằng văn bản.
Hội đồng quản trị là cơ quan có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến chiến lược phát triển của công ty, trừ những thẩm quyền thuộc về đại hội cổ đông Được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị thực hiện các quyết định về kế hoạch phát triển sản xuất, giải pháp phát triển thị trường và nội dung tài liệu cho cuộc họp đại hội cổ đông Ngoài ra, hội đồng còn có trách nhiệm triệu tập họp đại hội cổ đông và xây dựng quy chế quản lý nội bộ Các quyết định được thông qua thông qua biểu quyết trong cuộc họp hoặc bằng hình thức khác, với mỗi thành viên Hội đồng quản trị có một phiếu biểu quyết.
Giám đốc công ty, được Hội đồng quản trị bổ nhiệm, là người điều hành hoạt động hàng ngày và chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ được giao Là đại diện theo pháp luật của công ty, giám đốc có trách nhiệm tổ chức thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh và các phương án đầu tư Ban kiểm soát, do Đại hội đồng cổ đông bầu ra, có nhiệm vụ kiểm tra tính trung thực và hợp pháp trong quản lý sản xuất kinh doanh, thường xuyên báo cáo kết quả hoạt động cho Hội đồng quản trị và tham khảo ý kiến trước khi trình bày báo cáo, kết luận, kiến nghị tại Đại hội đồng cổ đông.
Kế toán trưởng được bổ nhiệm và miễn nhiệm bởi Hội đồng quản trị, có trách nhiệm chung về công tác kế toán của công ty Vị trí này chịu trách nhiệm trước giám đốc, Hội đồng quản trị và pháp luật về hoạt động tài chính kế toán, đồng thời hỗ trợ giám đốc trong việc quản lý tài chính của công ty.
-Các phòng ban chức năng: có nhiệm vụ thực hiện các công việc do giám đốc giao theo đặc điểm chức năng riêng được phân nhiệm.
+ Phòng tổ chức - Lao động: gồm 2 bộ phận:
Bộ phận tổ chức - lao động hỗ trợ giám đốc trong việc thực hiện các chế độ chính sách của Nhà nước đối với người lao động, bao gồm xây dựng định mức lao động, đơn giá tiền lương và tuyển dụng lao động.
Bộ phận hành chính đảm nhiệm việc triển khai các công việc phục vụ, hành chính và văn phòng Đồng thời, bộ phận này cũng quản lý phương tiện xe máy, thiết bị làm việc và các dụng cụ văn phòng cần thiết.
Phòng Tài chính kế toán có nhiệm vụ giám sát tài chính, quản lý vốn, tài sản, vật tư và nguồn hình thành tài sản theo quy định Phòng cũng thực hiện chế độ thu nộp ngân sách, lập báo cáo kết quả kinh doanh hàng quý và năm để nộp cho các cơ quan liên quan theo chuẩn mực kế toán hiện hành Đồng thời, phòng tham mưu cho giám đốc trong việc quản lý tài chính và hạch toán kinh doanh.
Phòng Marketing có nhiệm vụ tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm và ký kết hợp đồng tiêu thụ Đồng thời, phòng cũng tổ chức mạng lưới cung ứng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng và trực tiếp bán hàng cho người tiêu dùng.
+ Phòng kế hoạch - Đầu tư: Gồm 2 bộ phận:
Bộ phận kế hoạch đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh hàng tháng, quý và năm, đồng thời phát triển chiến lược đầu tư cho công ty Ngoài ra, bộ phận này còn quản lý hồ sơ thiết kế và triển khai các dự án đầu tư xây dựng.
Bộ phận kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho giám đốc công ty về quản lý kỹ thuật và công nghệ máy móc thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn lao động Họ cũng nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ kỹ thuật vào sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc.
2.1.4 Đặc điểm tổ chức sản xuất và quy trình công nghệ sản xuất của Công ty
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ
3.1 Nhận xét chung về công tác kế toán tập hợp CPSX và tính giá thành sản phẩm tại công ty
Là một DN tư nhân chuyển sang cổ phần hoá, cũng như bao DN khác CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xác định hướng đi phù hợp Nhằm phát triển bền vững, công ty đã xây dựng chiến lược sản xuất gắn liền với thị trường, nhanh chóng mở rộng dây chuyền sản xuất hiện đại với công suất lên đến 120 triệu viên QTC/năm Để khẳng định vị thế cạnh tranh trong ngành vật liệu xây dựng, công ty tìm kiếm giải pháp sản xuất hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và quản lý chi phí hợp lý Các hoạt động như tìm kiếm thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu tốt cũng được chú trọng để đảm bảo sự tồn tại và phát triển lâu dài.
Sau thời gian tìm hiểu về công tác quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH TIẾN, tôi nhận thấy công ty thực hiện việc này một cách chặt chẽ Việc tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm được thực hiện thường xuyên và kịp thời hàng tháng, cung cấp thông tin cần thiết cho lãnh đạo Nhờ đó, công ty có thể áp dụng các biện pháp kịp thời để giảm chi phí, tiết kiệm nguyên vật liệu và hạ giá thành sản phẩm.
Xác định đối tượng tập hợp chi phí sản xuất và đối tượng tính giá thành sản phẩm hoàn thành là rất quan trọng, phù hợp với quy trình công nghệ và đặc điểm tổ chức sản xuất của công ty Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu quản lý chung mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công tác tính giá thành sản phẩm.
Tổ chức bộ máy kế toán tại công ty hiện nay được thiết kế phù hợp với yêu cầu công việc và trình độ chuyên môn của từng nhân viên Việc phân bổ cán bộ như hiện tại giúp đảm bảo công tác kế toán được thực hiện một cách thuận lợi và hiệu quả.
Phòng kế toán công ty đã phát triển một hệ thống sổ sách kế toán và phương pháp hạch toán khoa học, đáp ứng các chuẩn mực kế toán mới Việc áp dụng phần mềm trong kế toán, đặc biệt là trong việc tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành, không chỉ giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công việc Điều này cho phép báo cáo kế toán được cung cấp kịp thời, hỗ trợ các nhà quản trị đưa ra quyết định chính xác.
Mặc dù công ty có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế trong công tác kế toán, đặc biệt là trong lĩnh vực hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm.
Khoản mục chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chưa được kế toán hạch toán đầy đủ, dẫn đến việc phế liệu thu hồi từ sản xuất không được ghi nhận chính xác Phế phẩm mộc, mặc dù là sản phẩm dở dang không đạt tiêu chuẩn, lại trở thành nguyên vật liệu chính trong những kỳ sản xuất sau nhưng không được hạch toán giá trị Điều này khiến phế phẩm mộc bị tính hai lần vào chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, làm tăng giá thành sản phẩm và giảm lợi nhuận Hệ quả là việc định giá bán sản phẩm không hợp lý, ảnh hưởng tiêu cực đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Trong kỳ, công ty gặp phải nhiều chi phí sản xuất chung do phát sinh chi phí cho phụ tùng thay thế Những phụ tùng này có giá trị lớn, nhưng công ty lại tính toàn bộ giá trị thực tế cho một lần xuất dùng vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ Điều này dẫn đến việc tăng chi phí sản xuất chung trong khoản mục giá thành.
Việc lựa chọn phương pháp tính giá thành theo hệ số phù hợp với đặc điểm sản xuất và quy trình công nghệ, nhưng việc sử dụng hệ số quy đổi để tính giá thành cho từng sản phẩm chưa đạt độ chính xác cao Điều này xảy ra do hệ số quy đổi chủ yếu dựa trên mức tiêu hao nguyên vật liệu chính, trong khi chi phí tiền lương lại có đơn giá riêng cho từng loại sản phẩm, dẫn đến giá thành đơn vị của các sản phẩm không phản ánh chính xác chi phí thực tế.
- Về sổ sách kế toán nhìn chung đều sử dụng các mẫu sổ giống với quy định của chế độ kế toán hiện hành
3.2 Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty
Dựa trên kiến thức đã học và kinh nghiệm thực tế tại công ty, tôi nhận thấy rằng công tác kế toán trong việc tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển công ty Một trong những đề xuất của tôi là vào cuối tháng, nếu có nguyên vật liệu chưa sử dụng hết hoặc phế phẩm mộc, kế toán nên dựa vào báo cáo từ các bộ phận sản xuất để nhập lại số vật liệu này vào kho Việc này không chỉ giúp tính toán giá trị thu hồi mà còn hỗ trợ hạch toán bút toán giảm chi phí sản xuất.
Có 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Đối với chi phí sản xuất chung, công ty nên hạch toán chi phí trả trước cho các phụ tùng thay thế có giá trị lớn và phân bổ dần vào các kỳ sản xuất để tránh gánh nặng chi phí lớn trong kỳ xuất dùng Hiện tại, công ty đánh giá sản phẩm dở cuối kỳ theo mức độ hoàn thành, dẫn đến khối lượng tính toán nhiều Đề xuất là gộp nguyên vật liệu chính (đất sét và than) vào một khoản mục chi phí NVLTT với tỷ lệ hoàn thành 100%, và xây dựng tỷ lệ hoàn thành chung cho CPSX là 50% để giảm khối lượng tính toán.
Ví dụ: Đánh giá sản phẩm dở cuối tháng 3/2015:
Tổng giá trị sản phẩm dở cuối kỳ đạt 743.646.366 Để tối ưu hóa quy trình tính giá thành, công ty nên áp dụng phương pháp tính giá thành theo tỉ lệ Mặc dù đã có kế hoạch giá thành cho từng loại sản phẩm theo từng khoản mục, nhưng hiện tại chỉ được sử dụng làm cơ sở khoán giá thành cho các nhà máy Tôi đề xuất rằng vào cuối tháng, kế toán nên căn cứ vào sản lượng nhập kho (QTC) để xác định tỉ lệ tính giá thành cho các loại sản phẩm khác nhau Cụ thể, bằng cách tính tổng giá thành thực tế và chia cho tổng giá thành kế hoạch theo sản lượng thực tế, chúng ta sẽ có tỉ lệ tính giá thành cho từng khoản mục Dựa vào tỉ lệ này, công ty có thể xác định giá thành và giá thành đơn vị cho từng loại sản phẩm.
Giá thành = Tỉ lệ tính giá thành x Số lượng x Giá thành sản phẩm i theo từng khoản mục thành phẩm i (QTC) kế hoạch SP i Giá thành sản phẩm i
Giá thành đơn vị Số lượng sản phẩm i (QTC)
Ví dụ: Trích bảng giá thành kế hoạch công ty đã xây dựng năm 2015 tính cho
Tổng giá thành kế hoạch theo sản lượng thực tế:
Lập bảng tính tỉ lệ phân bổ giá thành:
Khoản mục DĐK PS DCK Tổng giá thành thực tế
Tổng gía thành KH theo SL thực tế
Tỉ lệ tính giá thành
Bảng tính giá thành của từng sản phẩm:
Tỉ lệ tính giá thành
Tổng giá thành thực tế giá thành ĐV
Tổng giá thành thực tế giá thành ĐV
Tổng giá thành thực tế giá thành ĐV NVLTT 0,828 312.889.200 258.915.813 64,25 174.049.500 144.025.961 154,87 269.050.240 222.639.074 179,55 NCTT 1,082 197.324.920 213.406.901 52,95 119.558.940 129.302.994 139,04 257.592.640 278.586.440 224,67 SXC 0,527 369.921.760 194.911.775 48,37 214.342.680 112.937.158 121,44 527.450.120 277.913.468 224,12
880.135.880 667.234.489 165,57 507.951.120 386.266.113 415,34 1.054.093.000 779.138.982 628,34 Ý kiến 5 : Công ty cần tăng cường hơn nữa các biện pháp quản lý chi phí, hạ giá thành sản phẩm để nâng cao hiệu quả kinh tế như :
Để tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu trong giá thành sản phẩm, doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ vật liệu tồn kho và thu hồi phế liệu trong sản xuất Việc tìm kiếm nguồn nguyên vật liệu chất lượng cao với giá cả hợp lý là rất quan trọng Hơn nữa, tổ chức quy trình thu mua, bảo quản và dự trữ nguyên vật liệu một cách khoa học sẽ giúp chống lãng phí và ngăn ngừa tình trạng tồn đọng kho, từ đó giảm thiểu ứ đọng vốn.
Để nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất, cần áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả Khi năng suất lao động được cải thiện, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung cho mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm xuống Khoản trích theo lương là chi phí cố định, tính dựa trên lương cơ bản của công nhân, do đó, khi năng suất tăng, các chi phí này cũng sẽ giảm Hơn nữa, chi phí khấu hao tài sản cố định và một số khoản chi phí sản xuất chung khác cũng tương đối ổn định, vì vậy, năng suất lao động cao hơn sẽ góp phần làm giảm chi phí sản xuất chung cho mỗi đơn vị sản phẩm.
Công ty nên trích trước chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định vào giá thành để tạo quỹ, giúp kiểm soát chi phí khi phát sinh hoạt động sửa chữa mà không làm tăng giá thành đột biến.