TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN
Sự phát triển của Tổ chức Tài chính vi mô (TCVM) đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều tác giả trên thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam, với nhiều góc độ khác nhau như thể chế hoạt động và tác động xã hội Các nghiên cứu được phân loại thành ba nhóm chính: quy mô cung ứng dịch vụ và tính bền vững của TCVM, khả năng tiếp cận của khách hàng, và tác động của TCVM đến việc xóa đói giảm nghèo, từ đó nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người nghèo.
1.1.1 Nghiên cứu về quy mô cung ứng dịch vụ và tính bền vững các của các tổ chức TCVM
“Nghiên cứu về “ Assessing Outreach and Sustainability of
Luận án "Microfinance Institutions in Cambodia" của Sophyrum Heng (2015) đánh giá hoạt động tiếp cận và tính bền vững của các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) tại Campuchia và Indonesia trong giai đoạn 1995-2014 Nghiên cứu tập trung vào tính bền vững của các tổ chức TCVM, sự tiếp cận và tăng trưởng của lĩnh vực này, cũng như các yếu tố quyết định tính bền vững của tổ chức TCVM tại Campuchia.
Mô hình OLS được áp dụng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) tại Campuchia Kết quả cho thấy hoạt động tín dụng và tiết kiệm của các tổ chức TCVM quy mô lớn đang tăng trưởng mạnh mẽ Ba yếu tố quan trọng quyết định tính bền vững của các tổ chức TCVM bao gồm: 1) Tăng trưởng tổng danh mục cho vay; 2) Chi phí hoạt động trên tài sản; và 3) Quy mô cho vay trung bình trên đầu người Nghiên cứu kết luận rằng nếu danh mục cho vay tăng trưởng quá nhanh, tính bền vững của các tổ chức TCVM sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Do đó, cần kiểm tra tốc độ tăng trưởng phù hợp để đảm bảo sự bền vững, đồng thời chú trọng đến yếu tố chi phí.
Các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) phải đối mặt với chi phí cao hơn và doanh thu thấp hơn so với các tổ chức tài chính khác khi cung cấp vốn cho người nghèo, dẫn đến ảnh hưởng đến tính bền vững của họ Quy mô cho vay trung bình ảnh hưởng đến tính bền vững, với các khoản vay cho người có thu nhập thấp thường nhỏ hơn do đối tượng phục vụ Nghiên cứu cho thấy nhu cầu vay vốn không phải lúc nào cũng tồn tại; các khoản vay có yếu tố trợ cấp với chi phí thấp có thể khuyến khích vay mượn mà không có nhu cầu thực sự, gây ra rủi ro không trả được nợ Do đó, việc giáo dục tài chính cho người nghèo là cần thiết để họ hiểu rõ về nhu cầu tài chính, cách chi tiêu và tiết kiệm, nhằm giảm bớt gánh nặng cho bản thân và gia đình Tuy nhiên, nghiên cứu chưa xem xét hiệu quả hoạt động của các tổ chức TCVM từ góc độ xã hội, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của họ.
Nghiên cứu của Siwale và Ritchie (2012) về vai trò của cán bộ cho vay trong phát triển tài chính vi mô tại Zambia, một quốc gia có 65% dân số sống dưới ngưỡng nghèo, cho thấy rằng tài chính vi mô cung cấp các dịch vụ như nhận tiền gửi, cho vay và thanh toán cho khách hàng Cán bộ cho vay, được tuyển dụng bởi các tổ chức tài chính vi mô và tổ chức phi chính phủ, được đánh giá dựa trên khả năng tiếp cận cộng đồng và được đào tạo về các nghiệp vụ tín dụng vi mô Họ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người nghèo, đặc biệt là phụ nữ, trong việc vay vốn, quản lý tài chính, trả nợ và giám sát quy trình vay, đồng thời là đại diện cho người nghèo trong cộng đồng.
Nghiên cứu đã áp dụng các phương pháp quan sát, phỏng vấn bán cấu trúc, thảo luận nhóm tập trung và thảo luận không chính thức Kết quả thu được từ 59 cuộc phỏng vấn chính thức với 18 nhân viên có vai trò khác nhau trong tổ chức.
Nghiên cứu chỉ ra rằng sự gắn kết giữa cán bộ tín dụng và nhà quản lý là rất quan trọng để đảm bảo an ninh tài chính cho các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) Cán bộ cho vay thường ưu tiên lợi ích nhóm tại địa phương, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát rủi ro của các khoản vay, trong khi các tổ chức tài chính cần xem xét hiệu quả tài chính Tuy nhiên, hạn chế của nghiên cứu là mẫu phỏng vấn và khảo sát còn nhỏ, không phản ánh đầy đủ nội dung cần thiết, và dữ liệu nghiên cứu tại quốc gia này còn thiếu tập trung và chưa hoàn chỉnh.
Nghiên cứu về “ Efficiency of microfinance institutions in Sri Lanka: a two-stage double bootstrap DEA approach ” của Wijesiri M, Viganò L, và
Nghiên cứu của Meoli M (2015) tập trung vào 36 tổ chức tài chính vi mô (TCVM) tại Sri Lanka, sử dụng phương pháp bootstrap DEA để phân tích 4 nhóm tổ chức TCVM, bao gồm ngân hàng được cấp phép, các tổ chức tài chính phi ngân hàng, tổ chức phi chính phủ và các tổ chức TCVM Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra những đặc điểm quan trọng về hiệu quả hoạt động của các tổ chức này.
Các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) thường gặp khó khăn trong việc đạt được điểm hòa vốn trong giai đoạn đầu hoạt động Do đó, việc mở rộng quy mô và cải thiện công tác quản lý có thể giúp các tổ chức này dễ dàng gia tăng lợi nhuận.
Các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) và tổ chức phi chính phủ cần chú trọng đến cả hiệu quả xã hội và hiệu quả tài chính trong hoạt động của mình Nghiên cứu hiện tại chỉ dựa trên dữ liệu cắt ngang trong một năm, do đó, kết quả có thể thay đổi theo thời gian Hơn nữa, việc đánh giá hiệu quả tài chính chỉ dựa vào chỉ tiêu lợi nhuận là chưa đủ; cần xem xét thêm nhiều khía cạnh khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
The study "Are Financial and Social Efficiency Mutually Exclusive? A Case Study of Vietnamese Microfinance Institutions" by Lebovics et al (2017) investigates the debate surrounding the potential exclusion of financial sustainability and social efficiency Conducted on data from 28 microfinance institutions in Vietnam, sourced from http://www.mixmarket.org, the research aims to analyze key research questions related to this topic.
13 trung vào hiệu quả tài chính và hiệu quả xã hội của các tổ chức TCVM là có mối liên hệ với nhau.
Hiệu quả được xác định là kết quả của quá trình tối ưu hóa chi phí đầu vào nhằm đạt được đầu ra tài chính và xã hội nhất định Hoạt động tài chính vi mô (TCVM) tại Việt Nam có những khác biệt rõ rệt về lịch sử và cấu trúc so với các nền kinh tế mới nổi khác trong khu vực, nhờ vào sự tham gia tích cực của các tổ chức đoàn thể và ngân hàng thương mại (NHTM).
Câu hỏi được đặt ra là liệu có sự trợ cấp ngầm cho hầu hết các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) tại Việt Nam, và ảnh hưởng của nó đến tài chính cũng như xã hội là gì? Bên cạnh đó, mô hình hoạt động này có bền vững trong dài hạn hay không? Nghiên cứu đã loại bỏ Quỹ tín dụng khỏi danh sách các tổ chức TCVM, vì Quỹ tín dụng chủ yếu cung cấp dịch vụ tín dụng và tiết kiệm cho hộ nông dân và tầng lớp trung lưu, mà không đáp ứng nhu cầu tín dụng của những người nghèo nhất.
Tổ chức Tài chính vi mô (TCVM) tại Việt Nam có quy mô nhỏ hơn so với các tổ chức TCVM trong khu vực Châu Á- Thái Bình Dương về tài sản, danh mục cho vay và số lượng nhân viên Đặc biệt, các tổ chức này phục vụ ít khách hàng hơn, chủ yếu là phụ nữ Mặc dù cán bộ tín dụng đang quản lý một số lượng khách hàng lớn hơn so với nhiều nước khác, việc giám sát khoản vay chủ yếu được thực hiện bởi nhân viên từ Hội Liên hiệp Phụ nữ, không phải nhân viên của tổ chức TCVM.
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là nghiên cứu thực nghiệm, nhằm đo lường hiệu suất tài chính và xã hội của các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) so với hiệu suất tối đa Tác giả sử dụng phương pháp phân tích hiệu quả dữ liệu (DEA), kết hợp dữ liệu đầu vào và đầu ra để tính toán hiệu quả thực tế tốt nhất.
- Các biến sử dụng bao gồm:
+ Biến đầu vào: Tổng nợ phải trả, chi phí hoạt động, tổng số nhân viên. + Biến đầu ra: Dư nợ khoản vay, doanh thu tài chính.
KHOẢNG TRỐNG VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
TCVM là dịch vụ tài chính phổ biến tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam Nghiên cứu cho thấy có nhiều đánh giá về thực trạng phát triển TCVM ở các quốc gia, cùng với các giải pháp và khuyến nghị phù hợp với định hướng phát triển của từng quốc gia Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào phát triển hoạt động TCVM cho các vùng kinh tế cụ thể Đặc biệt, việc phát triển TCVM của các tổ chức cung cấp dịch vụ tại vùng KTTĐ nhằm giảm nghèo và nâng cao mức sống cho đối tượng thụ hưởng vẫn chưa được thực hiện.
Nghiên cứu về giảm nghèo và tác động của các chương trình, chính sách giảm nghèo đối với người nghèo đã được công bố Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu về phát triển hoạt động tài chính vi mô (TCVM) tại các vùng kinh tế - xã hội đặc biệt, liên kết với chương trình mục tiêu giảm nghèo bền vững và chương trình xây dựng nông thôn.
Sự phát triển của các tổ chức cung ứng dịch vụ tài chính vi mô (TCVM) tại vùng kinh tế trọng điểm miền Trung Việt Nam chưa được nghiên cứu chuyên sâu Do đó, tác giả đã kế thừa một số kết quả từ các nghiên cứu trước đó để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển hoạt động TCVM, đồng thời gắn liền với mục tiêu phát triển tài chính toàn diện tại Việt Nam Nội dung này không chỉ mang tính mới mẻ mà còn góp phần vào việc đáp ứng nhu cầu nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Mục tiêu nghiên cứu của luận án được trả lời bằng các câu hỏi sau:
Phát triển hoạt động tài chính vi mô (TCVM) tại vùng kinh tế trọng điểm (KTTĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện quốc gia Việc này không chỉ giúp cải thiện tiếp cận tài chính cho người dân mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Do đó, quan điểm phát triển TCVM tại các vùng KTTĐ cần được chú trọng và xem xét như một yếu tố thiết yếu trong chiến lược phát triển tài chính quốc gia.
Quy mô và chất lượng dịch vụ của các tổ chức cung ứng dịch vụ tài chính vi mô (TCVM) ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển hoạt động TCVM tại vùng kinh tế trọng điểm (KTTĐ) Sự phát triển này không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận vốn của khách hàng mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững trong khu vực Việc cải thiện dịch vụ TCVM sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân và doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn cần thiết.
Phát triển hoạt động tín dụng vi mô (TCVM) tại vùng kinh tế trọng điểm không chỉ cải thiện thu nhập mà còn nâng cao mức sống cho khách hàng Hơn nữa, hoạt động này góp phần hạn chế tình trạng tiếp cận vốn từ các kênh phi chính thức, mang lại lợi ích cho cộng đồng.
(5) Giải pháp cơ bản nào đẩy mạnh sự phát triển hoạt động TCVM nhằm cải thiện thu nhập, nâng cao mức sống cho khách hàng TCVM tại vùngKTTĐ?.
Trong chương 1, NCS đã tổng hợp tình hình nghiên cứu về phát triển hoạt động tài chính vi mô (TCVM) trong và ngoài nước, phân chia các công trình thành 3 nhóm chủ đề: quy mô cung ứng dịch vụ và tính bền vững của tổ chức TCVM; khả năng tiếp cận của khách hàng TCVM; và tác động của TCVM đến việc xóa đói giảm nghèo, nhằm nâng cao đời sống cho người nghèo NCS đã tóm tắt các nội dung nghiên cứu, chỉ ra những khoảng trống cần khai thác để định hướng cho luận án, đồng thời đưa ra các câu hỏi nghiên cứu nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH VI MÔ TẠI VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM CỦA QUỐC GIA
TỔNG QUAN VỀ TÀI CHÍNH VI MÔ
2.1.1 Sự ra đời Tài chính vi mô
Thuật ngữ TCVM xuất phát từ mô hình tín dụng của F.W Raiffeisen, được áp dụng tại Đức vào năm 1860 Mô hình này thiết lập các hiệp hội tín dụng dựa trên nguyên tắc tương hỗ, giúp đỡ lẫn nhau và tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động Nguồn vốn hoạt động của hiệp hội được hình thành từ sự đóng góp tự nguyện của các thành viên, và việc cho vay diễn ra theo hình thức luân phiên giữa các thành viên, chủ yếu là nông dân và nhà sản xuất nhỏ trong khu vực nông nghiệp.
Mô hình F.W Raiffeisen đã phát triển mạnh mẽ không chỉ trong nông nghiệp nông thôn mà còn mở rộng ra thành phố thông qua các nhóm tiết kiệm và vay vốn Mô hình này hỗ trợ người nghèo và doanh nghiệp nhỏ, đáp ứng nhu cầu vốn cần thiết để ổn định cuộc sống.
Vào năm 1970, các chương trình cho vay mở rộng đã được triển khai nhằm hỗ trợ phụ nữ nghèo đầu tư vào doanh nghiệp vi mô và tín dụng vi mô, giúp họ có khả năng hoàn trả khoản vay với lãi suất thị trường Điều này đã phá vỡ định kiến rằng người nghèo không thể vay do không có khả năng trả nợ Mô hình này nhanh chóng phát triển mạnh mẽ tại Đức và lan rộng ra châu Âu, châu Mỹ Latinh và châu Á Năm 1974, Giáo sư Muhammad Yunus ở Bangladesh đã thử nghiệm chương trình cho vay cho phụ nữ nghèo, từ đó hình thành các khoản tín dụng vi mô Ông nhận thấy rằng chỉ với vài đô la, phụ nữ nghèo có thể thực hiện các hoạt động sinh lời, và nhiều người trong số họ đã thoát nghèo nhờ vào những khoản vay này Kết quả khả quan từ món cho vay đầu tiên đã dẫn đến việc thành lập một tổ chức hỗ trợ tài chính cho người nghèo.
32 tổ chức phi chính phủ (NGO) đang phát triển mạnh mẽ, trở thành nền tảng cho Ngân hàng Grameen ở Bangladesh, phục vụ hàng triệu khách hàng Tín dụng vi mô, khởi nguồn từ Châu Mỹ La Tinh và Ngân hàng Hội phụ nữ tự quản ở Ấn Độ, đã được thay thế bằng dịch vụ tài chính vi mô (TCVM) vào những năm 1990 Dịch vụ TCVM bao gồm tín dụng vi mô, tiết kiệm vi mô, bảo hiểm vi mô và các dịch vụ phi tài chính khác.
Năm 1997, Hội nghị thượng đỉnh về Tài chính vi mô (TCVM) tại Washington DC đã thu hút sự tham gia của 130 quốc gia, kết luận rằng TCVM là công cụ hiệu quả trong cuộc chiến chống đói nghèo, bảo đảm độc lập kinh tế và nhân phẩm cho con người Chiến dịch TCVM này nhằm hỗ trợ hơn 100 triệu gia đình nghèo trên toàn cầu vay vốn Đến năm 2002, lĩnh vực TCVM đã được nghiên cứu rộng rãi, với nhiều quan điểm phong phú và đa dạng về nó.
2.1.2 Khái niệm tài chính vi mô
Đến nay, có nhiều quan niệm khác nhau về Tài chính vi mô (TCVM) được hình thành từ các góc nhìn và thời điểm khác nhau trong từng chương trình mục tiêu cụ thể.
Theo Legerwood (1999), TCVM được xem là một phương pháp phát triển kinh tế hiệu quả, mang lại lợi ích cho cư dân có thu nhập thấp, bao gồm cả phụ nữ và nam giới.
Theo CGAP (2000), tài chính vi mô (TCVM) cung cấp các dịch vụ tài chính thiết yếu như tiết kiệm, tín dụng, lương hưu, chuyển tiền, bảo hiểm vi mô và các dịch vụ phi tài chính khác cho người nghèo Những dịch vụ này nhằm đáp ứng nhu cầu của nhóm thu nhập thấp, hỗ trợ họ trong việc sản xuất, phát triển nghề nghiệp, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Theo Muhamad Yunus (2005), TCVM được xây dựng trên nền tảng rằng người nghèo sở hữu những kỹ năng chưa được khai thác hoặc sử dụng hiệu quả do thiếu cơ hội Giải phóng năng lực và sự sáng tạo trong mỗi cá nhân chính là chìa khóa để giải quyết vấn đề đói nghèo.
Thuật ngữ Tài chính quy mô nhỏ (TCVM) ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, được định nghĩa trong Nghị định 28/2005/NĐ-CP Theo đó, TCVM là tổ chức tài chính hoạt động trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, chủ yếu sử dụng vốn tự có, vốn vay và nhận tiết kiệm để cung cấp các dịch vụ tài chính đơn giản cho hộ gia đình và cá nhân có thu nhập thấp.
Luật các TCTD số 47/2010/QH12 định nghĩa tổ chức tài chính vi mô là loại hình tổ chức tín dụng chủ yếu thực hiện các hoạt động ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu của cá nhân, hộ gia đình có thu nhập thấp và doanh nghiệp siêu nhỏ.
TCVM, hay Tài chính vi mô, cung cấp các dịch vụ như tín dụng vi mô, tiết kiệm vi mô, bảo hiểm vi mô, trung gian thanh toán và các dịch vụ phi tài chính khác Những dịch vụ này hướng tới các hộ nghèo, cá nhân có thu nhập thấp và doanh nghiệp siêu nhỏ, nhằm mục tiêu ổn định đời sống, cải thiện thu nhập, giúp họ thoát nghèo và phát triển hơn trong xã hội.
2.1.3 Các tổ chức tài chính vi mô
Các tổ chức tài chính làm trung gian cung cấp dịch vụ tài chính vi mô được gọi là tổ chức tài chính vi mô Tuy nhiên, không phải tất cả các trung gian tài chính đều được xem là tổ chức tài chính vi mô; chỉ những trung gian chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực này, tạo ra nguồn thu nhập chính và thực hiện các mục tiêu gắn liền với tổ chức tài chính vi mô mới được công nhận.
Các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) là những trung gian tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tài chính cho đối tượng khách hàng nghèo, các nhà sản xuất nhỏ, cá nhân kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ hoặc siêu nhỏ Theo Nghị định 28/2005/NĐ, tổ chức tài chính quy mô nhỏ được định nghĩa là tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, chủ yếu sử dụng vốn tự có, vốn vay và nhận tiết kiệm để cung cấp các dịch vụ tài chính, ngân hàng đơn giản cho hộ gia đình và cá nhân có thu nhập thấp.
Quan điểm về việc công nhận và sắp xếp các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) phụ thuộc vào sự phát triển kinh tế xã hội, văn hóa, phong tục tập quán và hệ thống pháp luật của từng quốc gia, dẫn đến sự hình thành và phát triển các thể chế tài chính khác nhau.
VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM VÀ VAI TRÒ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH VI MÔ TẠI VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM
2.3.1 Vùng kinh tế trọng điểm của quốc gia
2.3.1.1 Khái niệm vùng kinh tế trọng điểm quốc gia
Với vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi, các tỉnh, thành phố của Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú Nhà nước đã chú trọng hoạch định chiến lược và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội theo lãnh thổ, nhằm quản lý hiệu quả các quá trình phát triển trong từng vùng Vùng kinh tế được xác định là một bộ phận của lãnh thổ quốc gia, bao gồm nhiều tỉnh và thành phố trực thuộc.
Trung ương có các hoạt động kinh tế - xã hội tương đối độc lập, thực hiện sự phân công lao động xã hội của cả nước.
Vùng KTTĐ là một phần lãnh thổ quốc gia, bao gồm nhiều tỉnh và thành phố có điều kiện phát triển thuận lợi và tiềm lực kinh tế mạnh mẽ Vùng này đóng vai trò là động lực, dẫn dắt sự phát triển chung của toàn quốc.
Một vùng không thể phát triển kinh tế đồng đều trên toàn lãnh thổ trong cùng một thời gian Thay vào đó, sự phát triển thường tập trung ở một hoặc vài điểm, trong khi những khu vực khác lại chậm phát triển hoặc trì trệ Những điểm phát triển nhanh này trở thành các trung tâm, mang lại lợi thế cho toàn vùng.
2.3.1.2 Đặc điểm vùng kinh tế trọng điểm quốc gia
Vùng KTTĐ của quốc gia có những đặc điểm sau:
Vùng KTTĐ sở hữu vị trí địa lý, xã hội và dân cư thuận lợi, tạo điều kiện tối ưu để khai thác tiềm năng và thế mạnh của khu vực Việc phát huy các lợi thế so sánh và gia tăng lợi thế cạnh tranh sẽ góp phần quan trọng vào quá trình hội nhập Đây cũng là trung tâm chính trị, văn hóa, khoa học và công nghệ lớn, khẳng định vai trò quan trọng của vùng trong phát triển kinh tế.
Vùng kinh tế trọng điểm (KTTĐ) đóng góp tỷ trọng lớn vào tổng GDP và có tốc độ tăng trưởng GDP vượt trội so với mức trung bình toàn quốc Nếu được đầu tư đúng mức và có những chiến lược phát triển hợp lý, vùng KTTĐ có tiềm năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng cho cả nước.
Vùng KTTĐ hội tụ đầy đủ các điều kiện thuận lợi, tập trung tiềm lực kinh tế với hệ thống hạ tầng phát triển, nguồn lao động kỹ thuật chất lượng cao, cùng với các trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học cấp quốc gia và vùng, tạo nên sức hấp dẫn lớn đối với các nhà đầu tư.
Vùng KTTĐ có tiềm năng lớn trong việc tích lũy đầu tư cho tái sản xuất mở rộng và tạo ra nguồn thu ngân sách đáng kể Nhờ vào khả năng này, vùng không chỉ tự đảm bảo phát triển mà còn có thể hỗ trợ một phần cho các vùng khó khăn hơn.
Vùng KTTĐ có tiềm năng thu hút các ngành công nghiệp mới và dịch vụ quan trọng, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho các khu vực khác trên toàn quốc Sự phát triển này sẽ lan tỏa, góp phần phân bố công nghiệp ra các vùng lân cận, khẳng định vai trò trung tâm trong một lãnh thổ rộng lớn.
Mục đích của việc phân chia lãnh thổ quốc gia thành các vùng là để xây dựng các chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với từng khu vực Điều này nhằm đảm bảo phát triển bền vững và đạt hiệu quả cao trên toàn quốc, đồng thời hỗ trợ việc thiết lập cơ chế và chính sách phù hợp.
2.3.2 Tầm quan trọng của việc phát triển hoạt động TCVM đối với vùng kinh tế trọng điểm
Xóa đói giảm nghèo là một chủ trương quan trọng của các quốc gia, nhằm nâng cao đời sống nhân dân và đảm bảo công bằng xã hội Tuy nhiên, các quốc gia kém phát triển và đang phát triển đang đối mặt với nhiều thách thức mới, bao gồm bất ổn vĩ mô gia tăng, làm chậm tiến độ giảm nghèo, cùng với nguy cơ tái nghèo ngày càng cao, đặc biệt ở khu vực nông thôn và ven biển.
Vùng KTTĐ của quốc gia có điều kiện phát triển thuận lợi và tiềm lực kinh tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển chung của cả nước Để khai thác hiệu quả tiềm năng và thế mạnh của vùng này, việc phát triển hoạt động tài chính vi mô (TCVM) là cần thiết Hoạt động này không chỉ tạo ra việc làm mà còn đa dạng hóa các mô hình sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của vùng KTTĐ.
Hộ nghèo tại các vùng kinh tế trọng điểm thường sống tập trung ở nông thôn, vùng sâu, vùng xa và ven biển, hải đảo, chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và đánh bắt hải sản Họ thường thiếu kiến thức tài chính và gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ tài chính Các khoản vốn nhỏ từ tổ chức tài chính vi mô (TCVM) giúp phát triển sinh kế và cải thiện đời sống kinh tế cho các hộ nghèo Mặc dù quy mô vốn nhỏ và ít đa dạng, nhưng lãi suất thấp và không yêu cầu tài sản thế chấp của các khoản vay TCVM rất phù hợp với nhu cầu của họ Hơn nữa, các hộ nghèo còn nhận được hỗ trợ và tư vấn từ cán bộ, nhân viên của các tổ chức TCVM, góp phần cải thiện thu nhập, tạo dựng tài sản và nâng cao điều kiện sống.
Thông qua hoạt động tài chính vi mô (TCVM), hộ nghèo có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính như tín dụng vi mô, bảo hiểm vi mô và thanh toán vi mô, cùng với các dịch vụ phi tài chính khác Điều này giúp họ tạo việc làm, khởi nghiệp, phát triển sản xuất và ổn định chi tiêu TCVM còn hỗ trợ hộ nghèo đa dạng hóa nguồn thu nhập ngoài nông nghiệp thông qua phát triển kinh doanh và tiểu thủ công nghiệp Bên cạnh đó, các tổ chức TCVM cung cấp kiến thức về quản lý tài chính cá nhân, giúp hộ nghèo lập kế hoạch tài chính hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất, kinh doanh.
Hiện nay, các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) đang tích cực đa dạng hóa sản phẩm để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường khả năng tiếp cận cho khách hàng Các cán bộ TCVM luôn theo sát địa bàn và nắm bắt nhu cầu vốn của khách hàng, từ đó cung cấp tư vấn kịp thời Nhờ vậy, hộ nghèo có cơ hội cải thiện thu nhập, tăng tiết kiệm và tích lũy tài sản bền vững Họ ngày càng chú trọng đến điều kiện sống cho gia đình, đầu tư cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe, tham gia bảo hiểm và nâng cao các hoạt động văn hóa tinh thần Đồng thời, việc thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia cũng góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ hộ nghèo.
Hoạt động tín dụng vi mô (TCVM) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh kế cho hộ nghèo, hộ cận nghèo và hộ mới thoát nghèo thông qua các dự án được phê duyệt Các hộ nghèo có thể tự nguyện đăng ký tham gia dự án thông qua nhóm hộ và cộng đồng, với nguồn vốn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VÀ BÀI HỌC VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH VI MÔ CHO VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM QUỐC GIA
TÀI CHÍNH VI MÔ CHO VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM QUỐC GIA
2.4.1 Kinh nghiệm quốc tế về phát triển hoạt động tài chính vi mô cho vùng kinh tế trọng điểm quốc gia
2.4.1.1 Phát triển tài chính vi mô Ấn Độ Ấn Độ là quốc gia phát triển hoạt động TCVM từ rất sớm, vào những năm 70 của thế 20 khi Hiệp hội các công nhân nữ của bang Guiajat hình thành một ngân hàng hợp tác xã đô thị nhằm cung cấp dịch vụ ngân hàng cho các phụ nữ nghèo ở thành phố Ahmedabad, Guarat Sau đó, hoạt động TCVM ở Ấn Độ không chỉ hướng đến đối tượng phụ nữ nghèo mà hướng tới tầng lớp dân cư nghèo, có thu nhập thấp.
Dự án tài chính vi mô điển hình tại Ấn Độ, cụ thể là Nhóm tự trợ giúp (SHGs), đã trở thành mô hình giảm nghèo hiệu quả cho nhiều quốc gia SHG là nhóm tự quản từ 10 đến 20 thành viên, chủ yếu là phụ nữ, hoạt động như một tổ chức cho vay Nguồn vốn cho các thành viên vay chủ yếu đến từ khoản tiết kiệm của nhóm, cùng với các nguồn khác như doanh thu, lãi suất và phí hội viên Ngoài ra, SHGs còn tìm kiếm tài trợ từ ngân hàng thương mại, tổ chức quốc tế và chính phủ Hoạt động của SHG được liên kết chặt chẽ với các tổ chức chính trị - xã hội, tạo ra sức mạnh tài chính và nguồn nhân lực để mở rộng hoạt động Hiện nay, khoảng 8 triệu nhóm SHG đã cung cấp dịch vụ tín dụng vi mô cho hơn 100 triệu khách hàng, với nguồn vốn từ Ngân hàng Nông nghiệp Ấn Độ theo các chương trình phát triển nông nghiệp nông thôn.
Bảo hiểm nông nghiệp tại Ấn Độ do Micro Ensure triển khai nhằm hỗ trợ khoảng 600.000 nông dân ở tỉnh Kolhapur Chương trình này không chỉ bù đắp thiệt hại do mất mùa mà còn giúp nông dân duy trì cuộc sống gia đình và tiếp tục hoàn trả các khoản vay Ngoài việc đền bù thiệt hại, chương trình còn tạo điều kiện cho nông dân tiếp cận các khoản vay lớn hơn để đầu tư vào con giống và thiết bị.
Chương trình bảo hiểm vi mô này có phí bảo hiểm thấp chỉ 2,5% giá trị khoản vay, nhờ sự tài trợ từ Quỹ Bill và Melinda Gates cùng hỗ trợ tài chính từ Chính phủ Ấn Độ Điều này giúp giảm gánh nặng tài chính cho nông dân và tạo điều kiện cho họ tiếp cận các khoản vay từ ngân hàng Đây được xem là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm để thích nghi với biến đổi khí hậu.
Bangladesh là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp nhưng còn lạc hậu Dân số ước tính năm 2018 đạt 166 triệu người, trong đó hơn 80% cư dân sống tại vùng nông thôn Quốc gia này đang đối mặt với tỷ lệ đói nghèo cao, chịu ảnh hưởng từ thiên tai và dịch bệnh Để giảm thiểu tình trạng này, Grameen Bank (GB) đã được thành lập.
Ngân hàng Grameen (GB) được thành lập vào năm 1983 với mục tiêu phục vụ tài chính cho người nghèo nhất trong xã hội, cung cấp các dịch vụ đơn giản, thuận tiện và nhanh chóng GB hoạt động độc lập, không chịu sự quản lý của hiệp hội ngân hàng hay các quy định pháp lý liên quan đến công ty tài chính tại Bangladesh, và không bị ràng buộc bởi mức lãi suất trần Mô hình tổ chức của GB cho phép các thành viên, chủ yếu là phụ nữ, nắm giữ 92% vốn cổ phần, trong khi chính phủ chỉ nắm 8% Đến nay, GB được công nhận là ngân hàng phục vụ người nghèo thành công nhất trên thế giới nhờ vào những đặc điểm nổi bật của mình.
Mô hình GB được xây dựng dựa trên nguyên tắc nhóm vay vốn, khuyến khích sự chia sẻ, động viên và giám sát lẫn nhau giữa các thành viên Hệ thống tín dụng được cấp phát theo thứ tự luân phiên, với cán bộ tín dụng phụ trách nhiều nhóm để theo dõi tình hình tài chính và cung cấp kiến thức cho các trưởng nhóm Việc truyền tải thông tin hai chiều giữa ngân hàng và khách hàng được thực hiện qua đại diện nhóm vay, giúp phản hồi và giải quyết thắc mắc hiệu quả Vai trò của trưởng nhóm giống như cầu nối giữa ngân hàng và những người nghèo nhất trong xã hội.
Tại GB, phụ nữ là đối tượng chính vay vốn, thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn từ ngân hàng do yêu cầu về tài sản đảm bảo Vì vậy, vay qua nhóm trở thành một giải pháp thuận tiện và dễ dàng cho họ.
GB áp dụng các quy định nghiêm ngặt cho nhóm vay, bao gồm hình thức trả nợ, yêu cầu tiết kiệm bắt buộc, quy định xóa tư cách thành viên trong trường hợp vi phạm và đánh giá hiệu quả nhóm dựa trên khả năng sử dụng vốn vay.
Chiến lược phát triển của GB đã giúp mở rộng mạng lưới trên toàn quốc, phủ sóng gần như 100% các thôn bản Điều này đã đáp ứng nhu cầu vốn cho các hộ gia đình nghèo, hỗ trợ họ trong việc giải quyết việc làm và ổn định đời sống.
GB kết hợp các khoản cho vay với tiết kiệm truyền thống để giảm rủi ro cho khách hàng Những khoản tiết kiệm nhỏ này giúp khách hàng vi mô tiếp cận dịch vụ tài chính truyền thống và hiện đại thông qua công nghệ số hóa Sự chuyển mình này đang dần đưa khách hàng tiến tới phổ cập tài chính từ những thay đổi cơ bản trong công nghệ ngân hàng.
Trong giai đoạn 1990 - 1994, Indonesia ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP thực tế trung bình khoảng 6,8%, dẫn đến nhu cầu tín dụng gia tăng và góp phần vào sự thành công của mô hình ngân hàng phục vụ người nghèo Ngân hàng Rakyat Indonesia (BRI), ngân hàng quốc doanh lớn nhất tại Indonesia với hơn 55% vốn nhà nước, hoạt động theo chương trình trợ cấp tín dụng trực tiếp cho nông dân, khác biệt với các tổ chức tín dụng tư nhân ở nhiều quốc gia Những thành công nổi bật của BRI đã khẳng định vai trò quan trọng của ngân hàng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế cho người nghèo.
Đến năm 2015, BRI đã phát triển một mạng lưới hoạt động rộng lớn với 18 phòng giao dịch cấp vùng và 446 chi nhánh văn phòng, tập trung phục vụ đối tượng khách hàng là người nghèo cùng các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
Tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt với các khoản tiết kiệm linh hoạt và lãi suất thực dương, phù hợp cho hộ gia đình có thu nhập thấp Ngân hàng cũng áp dụng chính sách thu hút khách hàng qua điểm tích lũy và chương trình dự thưởng, giúp tăng trưởng nguồn vốn huy động và đáp ứng nhu cầu tín dụng của khách hàng.
Khác với Ngân hàng Thế giới (GB), Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) không thực hiện cho vay theo nhóm mà tập trung vào các chương trình mục tiêu của chính phủ, nhằm cung cấp vốn cho nông dân và ngư dân để tạo thu nhập Các khoản vay này được giám sát chặt chẽ bởi các chi nhánh địa phương.
2.4.1.4 Phát triển TCVM ở Hàn Quốc