TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu về kế toán quản trị công bố ở nước ngoài
Theo nghiên cứu của Johnson và Kaplan, kỹ thuật kế toán quản trị đã tồn tại từ lâu trong hệ thống kế toán doanh nghiệp Kaplan cho rằng trước năm 1925, các kỹ thuật quản trị chi phí chủ yếu là truyền thống và không có nhiều thay đổi trong suốt 60 năm Tuy nhiên, từ giữa những năm 1980, sự phát triển của công nghệ thông tin và xu hướng toàn cầu hóa đã làm tăng mức độ cạnh tranh, yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp quản trị hiệu quả hơn Tại thời điểm này, nhiều phương pháp kế toán quản trị mới đã xuất hiện, đánh dấu sự chuyển mình sang lý thuyết kế toán quản trị hiện đại.
Sự xuất hiện của các lý thuyết KTQT hiện đại đã khiến nhiều học giả cho rằng các kỹ thuật KTQT truyền thống không còn phù hợp trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng Drury và cộng sự dự đoán rằng vòng đời sản phẩm ngắn hơn, công nghệ sản xuất tiên tiến và sự gia tăng cạnh tranh toàn cầu có thể dẫn đến sự sụp đổ của các công cụ KTQT truyền thống Bork và Morgan cũng nhấn mạnh rằng các kỹ thuật này đã không theo kịp nhu cầu thông tin ngày càng tăng trong bối cảnh công nghệ và môi trường kinh doanh thay đổi Kassim cùng các cộng sự chỉ ra rằng các quốc gia hội nhập kinh tế toàn cầu sẽ đối mặt với mức độ cạnh tranh gay gắt hơn, tạo ra thách thức lớn cho các nhà quản lý Nhiều chuyên gia cảnh báo rằng để KTQT duy trì vai trò của nó, cần phải thay đổi để đáp ứng nhu cầu của các nhà quản trị Toàn cầu hóa đã buộc không chỉ các công ty lớn mà cả các công ty vừa và nhỏ phải điều chỉnh chiến lược cạnh tranh của mình.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các kỹ thuật kinh tế quốc tế truyền thống đang cho thấy sự không phù hợp, dẫn đến sự hình thành hai xu hướng nghiên cứu chính Xu hướng nghiên cứu đầu tiên tập trung vào việc khảo sát thực trạng áp dụng các kỹ thuật kinh tế quốc tế trong các lĩnh vực khác nhau.
Các học giả đã tiến hành khảo sát thực trạng áp dụng các phương pháp kế toán quản trị truyền thống và hiện đại, nhằm đánh giá hiệu quả và xu hướng phát triển trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trong doanh nghiệp đã được các học giả xây dựng mô hình để xác định các nhân tố này Dựa trên mô hình, các nghiên cứu tiếp theo tiến hành phân tích và kiểm định tác động của các nhân tố đến việc áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp.
1.1.1 Tổng quan nghiên cứu về thực trạng áp dụng
Khoảng 30 năm trở lại đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu về thực trạng áp dụng các kỹ thuật KTQT truyền thống và KTQT hiện đại trong các DN Một số nghiên cứu tiêu biểu về thực trạng áp dụng KTQT tại một số quốc gia đã được các học giả công bố như: Drury và cộng sự [53]; Clarke [44]; Chenhall và Langfield-Smith [38]; Wijewardena và Zoysa [197]; Joshi [84]; Nishimura [140]; Anand, Sahay & Subhashish [11]; Waweru và cộng sự [194]; Kip R Krumwiede [96]; Abdel-Kader và Luther [1]; Kallapur & Krishnan [87]; Mclellan và Moustafa [114]; Yalcin [203]; Armitage và cộng sự [13]; Nhìn chung, các kết quả nghiên cứu ngoài những kết luận theo các góc độ khác nhau còn có một điểm chung tương đối giống nhau đó là, KTQT truyền thống vẫn được các DN áp dụng phổ biến, trong khi đó, việc áp dụng các phương pháp KTQT hiện đại vẫn còn rất hạn chế Điều này cho thấy, dự báo của các học giả trước đây cần phải tiếp tục nghiên cứu để kiểm chứng.
Nasieku Tabitha và Ogungbade cho rằng trong những thập kỷ qua, các kỹ thuật kế toán quản trị hiện đại như JIT, ABC, chi phí mục tiêu, chi phí vòng đời, Kaizen Costing và Throughput Accounting đã được sử dụng phổ biến.
Hầu hết các kỹ thuật kế toán quản trị hiện đại không chỉ phù hợp cho các công ty sản xuất mà còn cho các công ty dịch vụ Tuy nhiên, Karanja JCN và cộng sự đã chỉ ra một số điểm khác biệt cần lưu ý.
Các phương pháp hiện đại như Sản xuất đúng lúc (JIT), Hạch toán chi phí theo hoạt động (ABC), Chi phí mục tiêu, Chi phí theo vòng đời sản phẩm, Throughput Accounting và Chi phí Kaizen đang được áp dụng phổ biến trong các công ty sản xuất Trong lĩnh vực dịch vụ, ABC là kỹ thuật kế toán quản trị phổ biến nhất Các kỹ thuật khác như hạch toán chi phí, lập ngân sách và phân tích chi phí cũng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ở Pakistan Ngoài ra, các phương pháp như ABC, lập ngân sách, kiểm soát chi phí và phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận được áp dụng tương tự trong cả sản xuất và dịch vụ Việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như văn hóa, tiến bộ kỹ thuật, quy mô tổ chức và chu kỳ sống của sản phẩm.
Trong các phương pháp kế toán quản trị hiện đại, nhiều nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng áp dụng phương pháp ABC Việc tìm hiểu này giúp đánh giá hiệu quả và sự phù hợp của phương pháp trong bối cảnh hiện tại.
10 phương pháp KTQT hiện đại khác ít được các nghiên cứu nhắc đến một cách cụ thể mà chỉ nói chung là các kỹ thuật KTQT hiện đại.
Vào năm 1987, Robert S Kaplan đã chính thức công bố lý thuyết về phương pháp hạch toán chi phí theo hoạt động (ABC) một cách hệ thống.
W Bruns [89] Thực ra, ý tưởng để hình thành phương pháp ABC đã xuất hiện từ đầu những năm 1970 dựa trên chi phí hoạt động đầu vào và đầu ra của George Staubus [54].
Từ những năm 1970 đến 1980, tổ chức CAM-I (Consortium for Advanced Management-International) đã giới thiệu và phát triển những ý tưởng mới về quản trị chi phí trong lĩnh vực sản xuất của Hoa Kỳ Những ý tưởng này đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và chính thức hóa các nguyên tắc hạch toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC).
Theo điều tra năm 1996, chỉ 20% doanh nghiệp sản xuất tại Hoa Kỳ áp dụng phương pháp ABC, và đến năm 2000, tỷ lệ này chỉ tăng lên 21% Tuy nhiên, đến năm 2003, nghiên cứu của Susan B Hughes và Kathy A Paulson Gjerde cho thấy 35% doanh nghiệp vẫn sử dụng phương pháp kế toán chi phí truyền thống, 30% áp dụng cả phương pháp truyền thống và ABC, 8% chỉ sử dụng ABC, và 26% áp dụng phương pháp chi phí biến đổi Tổng cộng, 38% doanh nghiệp trong khảo sát đã áp dụng phương pháp ABC, cho thấy phương pháp xác định chi phí truyền thống vẫn phổ biến trong các doanh nghiệp Mỹ.
Tại Canada, nghiên cứu của Armitage và cộng sự chỉ ra rằng các doanh nghiệp vừa và nhỏ chủ yếu áp dụng các kỹ thuật kế toán quản trị truyền thống như lập dự toán cố định, hạch toán chi phí theo phương pháp truyền thống, phân tích chênh lệch và báo cáo tài chính Tuy nhiên, các phương pháp hiện đại như hạch toán chi phí theo hoạt động ABC, lập dự toán linh hoạt và phân tích chiết khấu dòng tiền lại ít được sử dụng.
Các nghiên cứu về kế toán quản trị công bố ở trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về kế toán quản trị (KTQT) chủ yếu tập trung vào hai hướng chính Hướng thứ nhất nhằm khảo sát thực trạng áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp Hướng thứ hai, mới nổi lên trong vài năm gần đây, tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT.
1.2.1 Tổng quan nghiên cứu về thực trạng áp dụng KTQT Ở Việt Nam, khái niệm về KTQT được chính thức thừa nhận trong Luật Kế toán được Quốc hội [153] thông qua ngày 17/6/2003 Đây là dấu mốc quan trọng để xem xét các công trình nghiên cứu về tình hình vận dụng KTQT trong thực tế Trước năm 2003, hầu hết các DN ở Việt Nam chưa biết đến KTQT và một số công trình nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán đã bắt đầu đưa ra các giải pháp có tính định hướng về việc vận dụng KTQT trong công tác quản lý Số công trình nghiên cứu có liên quan đến KTQT trong thời kỳ này là không nhiều và chủ yếu nghiên cứu đối với các DN nói chung, chưa đi vào từng ngành nghề hay lĩnh vực cụ thể Kể từ năm 2003 trở lại đây, số lượng các công trình nghiên cứu về lĩnh vực KTQT ngày càng nhiều, các DN đang dần nhận thức được lợi ích của việc áp dụng KTQT, tuy nhiên, trên thực tế, việc vận dụng vẫn chưa được phổ biến và còn gặp nhiều khó khăn Đó là lý do để tác giả khái quát bối cảnh nghiên cứu về KTQT tại các DN ở Việt Nam theo hai giai đoạn.
1.2.1.1 Các nghiên cứu về KTQT trước năm 2003
Khi tổng quan về các nghiên cứu trong lĩnh vực KTQT tại Việt Nam, nhiều học giả ([149]; [177]; [180]; ) cho rằng, Nguyễn Việt (1995) là một trong những tác giả
Nghiên cứu đầu tiên về kế toán quản trị (KTQT) tại Việt Nam được thực hiện với luận án “Vấn đề hoàn thiện kế toán Việt Nam”, đã trình bày phương hướng và giải pháp cho hệ thống kế toán tài chính và KTQT trong các doanh nghiệp Tuy nhiên, những đề xuất trong nghiên cứu này còn mang tính sơ khai Hai năm sau, Phạm Văn Dược công bố công trình nghiên cứu về “phương hướng xây dựng nội dung và tổ chức vận dụng KTQT vào các DN Việt Nam”, trong đó tác giả đã đánh giá thực trạng hệ thống kế toán và thực tế áp dụng KTQT, đặc biệt là tổ chức bộ máy kế toán Nghiên cứu đã đưa ra các giải pháp về phân tích chi phí, doanh thu, lợi nhuận, lập dự toán, kiểm tra đánh giá và xây dựng chuẩn mực chi phí Mặc dù có những đóng góp quan trọng, luận án vẫn chỉ đưa ra giải pháp chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, trong khi tính linh hoạt của KTQT phụ thuộc vào đặc điểm ngành nghề, sản phẩm, quy trình công nghệ và quy mô tổ chức sản xuất.
Sau nghiên cứu của Phạm Văn Dược vào năm 1997, từ năm 2002, nhiều công trình nghiên cứu về kế toán quản trị (KTQT) đã xuất hiện, nổi bật là công trình của Phạm Quang về “Phương hướng xây dựng hệ thống báo cáo KTQT và tổ chức vận dụng vào các DN Việt Nam” Tác giả đã đề xuất các nguyên tắc cơ bản cho việc xây dựng và áp dụng hệ thống báo cáo KTQT trong bối cảnh chưa có quy định pháp lý nào hướng dẫn cho doanh nghiệp tại Việt Nam Mục tiêu là cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản trị nhằm quản lý doanh nghiệp và kiểm soát quá trình sản xuất - kinh doanh Dựa trên giả thuyết về “Chu kỳ sống” của sản phẩm, tác giả đã định nghĩa các khái niệm liên quan đến thu nhập, chi phí và kết quả kinh doanh, đồng thời chỉ ra cách phân loại chi phí trong KTQT để phát triển hệ thống báo cáo Ngoài ra, nghiên cứu còn làm rõ hai chức năng chính của báo cáo KTQT: định hướng và đánh giá tình hình thực hiện tiêu chuẩn kiểm soát, từ đó xác định yêu cầu cho hệ thống báo cáo KTQT trong doanh nghiệp Luận án này có giá trị lý luận cao trong việc xây dựng hệ thống báo cáo KTQT và vai trò của Nhà nước trong phát triển KTQT cho doanh nghiệp.
Ngoài nghiên cứu của tác giả Phạm Quang [147], năm 2002 còn ghi nhận nhiều công trình khác, trong đó có đề tài của Trần Văn Dung [182].
Nghiên cứu về tổ chức kế toán quản trị (KTQT) và giá thành trong doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam đã được nhiều tác giả quan tâm Lê Đức Toàn [100] tập trung vào KTQT và phân tích chi phí sản xuất trong ngành công nghiệp, trong khi Giang Thị Xuyến [60] nghiên cứu tổ chức KTQT và phân tích kinh doanh trong doanh nghiệp nhà nước (DNNN) Nguyễn Văn Bảo [136] đề xuất hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính và KTQT trong DNNN, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng Cuối cùng, Phạm Thị Kim Vân [148] nghiên cứu tổ chức KTQT liên quan đến chi phí và kết quả kinh doanh tại các doanh nghiệp.
Các nghiên cứu về "DN kinh doanh du lịch" đã dần đi sâu vào các vấn đề cụ thể của kinh tế quốc tế, như đề tài của Trần Văn Dung và Lê Đức Toàn.
Nguyễn Văn Bảo và Phạm Thị Kim Vân đã tiến hành nghiên cứu về lĩnh vực xây dựng và kinh doanh du lịch thông qua hai công trình của họ, là [100] và Giang Thị Xuyến [60].
1.2.1.2 Các nghiên cứu về KTQT từ năm 2003 đến nay
Kể từ năm 2003, nhiều nghiên cứu về Kinh tế quản trị (KTQT) đã được thực hiện, tập trung vào việc điều tra và thu thập thông tin về việc áp dụng các kỹ thuật KTQT trong các lĩnh vực và ngành nghề cụ thể Mặc dù thời điểm và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, các số liệu công bố từ các công trình này đã phản ánh rõ nét tình hình áp dụng KTQT tại các doanh nghiệp ở Việt Nam qua một số khía cạnh nhất định.
1- Nhận diện và phân loại chi phí
2- Xây dựng định mức chi phí
6- Phân tích chi phí và ra quyết định a Nhận diện và phân loại chi phí
Nhận diện và phân tích các hoạt động phát sinh chi phí là yếu tố quan trọng để quản lý chi phí hiệu quả Chi phí có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và quản lý thông tin của nhà quản trị Thông thường, các doanh nghiệp phân loại chi phí theo khoản mục để lập báo cáo tài chính theo quy định của Bộ Tài chính Tuy nhiên, phương pháp phân loại này không cung cấp đủ thông tin cho nhà quản trị để áp dụng các kỹ thuật kế toán quản trị, từ đó hỗ trợ quyết định kinh doanh Để lập các phương trình dự toán chi phí ở các mức hoạt động khác nhau và phân tích mối quan hệ giữa Chi phí, Sản lượng và Lợi nhuận (C-V-P), cần thiết phải có thông tin chi tiết nhằm phục vụ tốt hơn cho quyết định kinh doanh.
Việc phân loại chi phí của doanh nghiệp thành chi phí cố định và chi phí biến đổi là rất quan trọng, với 27 tình huống khác nhau được nghiên cứu thực tế tại các doanh nghiệp Thông tin về việc doanh nghiệp có thực hiện phân loại chi phí theo mức độ hoạt động hay không có thể phản ánh tình hình áp dụng kế toán quản trị trong thực tế.
Năm 2007, tác giả Phạm Thị Thuỷ đã tiến hành nghiên cứu về việc xây dựng mô hình Kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) trong các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm tại Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dược.
Nghiên cứu cho thấy, các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và xây lắp tại Việt Nam chưa chú trọng đến việc phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định, điều này ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và phân tích thông tin để đưa ra quyết định quản trị hiệu quả Theo nghiên cứu của Nguyễn Quốc Thắng, các doanh nghiệp trong ngành giống cây trồng chỉ phân loại chi phí theo công dụng kinh tế mà chưa áp dụng các tiêu chí phân loại chi phí theo định phí và biến phí Trong lĩnh vực sản xuất sữa, chỉ 7/12 doanh nghiệp thực hiện phân tách chi phí thành biến phí và định phí, trong khi đó, trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, chỉ có 34,6% doanh nghiệp thực hiện phân loại chi phí theo hai loại này Việc thiếu sót trong phân loại chi phí đã dẫn đến hạn chế trong công tác kiểm soát và quản lý chi phí của các doanh nghiệp.
28,8%) thực hiện phân loại chi phí BH thành chi phí cố định và biến đổi và 14 DN (chiếm
26,9%) phân loại chi phí QLDN thành chi phí biến đổi và cố định ([178], tr
So với các nghiên cứu trước, hai công trình nghiên cứu năm 2013 cho thấy một số doanh nghiệp sản xuất đã bắt đầu quan tâm đến việc phân loại chi phí phục vụ cho công tác kế toán quản trị Tuy nhiên, theo tác giả, điều này chưa đủ để khẳng định rằng các doanh nghiệp Việt Nam đã thực sự vận dụng kế toán quản trị Nghiên cứu của Nguyễn Thị Mai Anh chỉ ra rằng chưa có công ty cổ phần nhựa nào niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam thực hiện phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định, cho thấy công tác kế toán quản trị tại các doanh nghiệp khảo sát còn hạn chế Tương tự, nghiên cứu của Trần Thị Thu Hường về lĩnh vực sản xuất xi măng cho thấy chỉ có 9,8% doanh nghiệp thực hiện phân loại chi phí, điều này cho thấy doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất phức tạp như xi măng chưa chú trọng đến phân loại chi phí theo mức độ hoạt động, phản ánh sự thiếu quan tâm đến kế toán quản trị.
Các nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và y tế cho thấy sự khác biệt trong việc áp dụng phương pháp phân loại chi phí trong kế toán quản trị (KTQT) Mặc dù cả hai lĩnh vực đều hoạt động theo chỉ tiêu ngân sách và đang dần tự chủ, nhưng chỉ có 13/42 trường Đại học công lập nhận diện chi phí theo mức độ hoạt động, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với phân loại chi phí Ngược lại, nghiên cứu của Vũ Thị Thanh Thuỷ về KTQTCP tại các bệnh viện công ở Hà Nội chỉ ra rằng KTQT chưa được nhận thức đầy đủ về vai trò và chức năng Nguyên nhân chính là nhu cầu sử dụng thông tin kế toán cho quản trị nội bộ tại bệnh viện còn thấp, và quản lý tài chính phụ thuộc vào chính sách của Nhà nước, dẫn đến việc đánh giá hiệu quả hoạt động chủ yếu dựa vào việc thực hiện nhiệm vụ được giao.
Những vấn đề rút ra từ tổng quan nghiên cứu và khoảng trống nghiên cứu 37 1 Những vấn đề rút ra từ tổng quan nghiên cứu
1.3.1 Những vấn đề rút ra từ tổng quan nghiên cứu
Qua quá trình tìm hiểu các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả nhận thấy:
Phần lớn các nghiên cứu trong nước và quốc tế chủ yếu tập trung vào việc khám phá tình hình áp dụng các phương pháp kiểm toán quản trị (KTQT) trong thực tế tại các tổ chức.
Một vấn đề phổ biến được nhiều nghiên cứu chỉ ra là các phương pháp kế toán quản trị hiện đại vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn các phương pháp truyền thống Hơn nữa, việc áp dụng các phương pháp kế toán quản trị hiện đại trong thực tế vẫn còn rất hạn chế.
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng tới việc áp dụng Kế toán quản trị (KTQT) cho thấy rằng tùy thuộc vào đối tượng và lĩnh vực nghiên cứu, các nhà nghiên cứu lựa chọn những nhân tố khác nhau để kiểm định Các nhân tố được phân thành ba nhóm chính: nhóm thuộc về con người (bao gồm hiểu biết và nhận thức của nhà quản trị về KTQT, sự ủng hộ của họ, và kiến thức của nhân viên kế toán), nhóm thuộc về đặc điểm doanh nghiệp (quy mô, cơ cấu tổ chức, lĩnh vực kinh doanh, công nghệ sản xuất, mức độ phân quyền, và chiến lược kinh doanh), và nhóm thuộc về môi trường kinh doanh (mức độ cạnh tranh, biến động thị trường, công nghệ sản xuất, phát triển công nghệ thông tin, và văn hóa doanh nghiệp) Các nghiên cứu đều đưa ra những đánh giá khác nhau về mức độ tác động của các nhân tố, nhưng nhiều nghiên cứu đồng thuận rằng một số nhân tố như mức độ cạnh tranh, quy mô doanh nghiệp, công nghệ sản xuất, loại hình kinh doanh, và trình độ nhận thức của nhà quản trị và nhân viên kế toán có tác động tích cực đến việc áp dụng KTQT.
Hầu hết các nghiên cứu trong lĩnh vực KTQT chủ yếu dựa trên nghiên cứu điển hình để đánh giá thực trạng áp dụng, mà không xem xét nhu cầu và ý định của nhà quản trị Điều này dẫn đến những đề xuất chỉ phù hợp với một ngành sản xuất cụ thể và không xác định được nguyên nhân gốc rễ của việc KTQT chưa được áp dụng rộng rãi và hiệu quả Nếu doanh nghiệp chưa nhận thức được lợi ích của việc áp dụng công nghệ và các phương pháp KTQT, thì các giải pháp nghiên cứu đưa ra sẽ không có nhiều ý nghĩa thực tiễn.
Vào thứ tư, các nghiên cứu trong nước chủ yếu tập trung vào việc áp dụng Kinh tế Quản trị Công cộng (KTQTCP), một lĩnh vực con của Kinh tế Quản trị truyền thống Từ những nghiên cứu này, các giải pháp được đề xuất nhằm thúc đẩy việc áp dụng KTQTCP hiệu quả hơn trong thực tiễn.
Nghiên cứu về 41 vận dụng kế toán quản trị (KTQT) tại các doanh nghiệp đặc thù cho thấy tình hình áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế Các công trình nghiên cứu trong nước đã cung cấp nhiều thông tin thực tế, phản ánh rằng các phương pháp KTQT truyền thống vẫn đang được sử dụng chủ yếu, trong khi các phương pháp KTQT hiện đại chưa nhận được sự quan tâm và áp dụng từ phía các doanh nghiệp.
Mặc dù một số tác giả đã nghiên cứu và đưa ra lý do về việc hạn chế áp dụng các phương pháp kế toán quản trị (KTQT) trong các doanh nghiệp ở từng quốc gia, các lý giải này chủ yếu dựa trên điều kiện hoàn cảnh và môi trường kinh doanh Một số nghiên cứu cũng đã đề cập đến nguyên nhân từ phía nhà quản trị, bao gồm thái độ và nhận thức của họ về tính hữu ích của KTQT Tuy nhiên, cần có thêm sự phân tích sâu hơn về nguyên nhân ảnh hưởng đến ý định của nhà quản trị trong việc áp dụng KTQT.
DN vẫn chưa được các học giả quan tâm.
Dựa trên lý thuyết chấp nhận sự đổi mới của Rogers, chưa có nghiên cứu nào tìm hiểu nguyên nhân khiến các doanh nghiệp Việt Nam chưa quan tâm và áp dụng KTQT hiện đại Lý thuyết này mô tả quá trình từ việc biết đến sản phẩm hay công nghệ mới cho đến quyết định chấp nhận sử dụng Mặc dù lý thuyết này thường áp dụng cho ý định chấp nhận sản phẩm mới của người tiêu dùng, nó cũng gợi ý cho việc nghiên cứu lý do mà cá nhân và tổ chức không sử dụng công nghệ hay phương pháp mới Điều này thúc đẩy tác giả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định của nhà quản trị trong việc áp dụng KTQT hiện đại tại các doanh nghiệp.
Với hướng nghiên cứu như vậy, việc vận dụng các lý thuyết ý định hành vi TRA
Nghiên cứu về ý định áp dụng các phương pháp kế toán quản trị (KTQT) hiện đại cho thấy không chỉ các doanh nghiệp chưa từng áp dụng mà cả những doanh nghiệp đã sử dụng cũng đang xem xét khả năng tiếp tục áp dụng trong tương lai Sự đa dạng trong các phương pháp KTQT có thể dẫn đến việc chuyển đổi sang các phương pháp khác Theo lý thuyết phổ biến cái mới (DOI) của Rogers (1983), quá trình từ bỏ các phương pháp KTQT truyền thống để chuyển sang các phương pháp hiện đại diễn ra qua các giai đoạn: nhận thức, thái độ, ý định và thực hiện áp dụng.
42 phương pháp kinh tế quản trị hiện đại có sự tương đồng với việc chấp nhận và áp dụng công nghệ mới Nghiên cứu này sẽ áp dụng lý thuyết ý định hành vi trong việc chấp nhận công nghệ, kết hợp với mô hình TAM và mô hình R-TAM Các vấn đề cơ bản về lý thuyết kinh tế quản trị hiện đại cùng với các cơ sở lý thuyết khác sẽ được tác giả trình bày trong Chương 2 của luận án.
Nội dung chính của chương này được chia thành 3 phần:
Phần đầu tiên của bài viết tổng quan các nghiên cứu về kế toán quản trị (KTQT) trên thế giới, chia thành hai hướng nghiên cứu chính Hướng nghiên cứu thứ nhất tập trung vào tình hình áp dụng KTQT tại các doanh nghiệp, cho thấy rằng KTQT hiện đại được áp dụng rất hạn chế, mặc dù các nghiên cứu đưa ra những kết luận khác nhau về thực trạng này Hướng nghiên cứu thứ hai khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT, với các yếu tố được phân loại thành ba nhóm chính: (1) nhân tố từ phía nhà quản trị; (2) nhân tố thuộc về doanh nghiệp; và (3) nhân tố bên ngoài doanh nghiệp.
Phần thứ hai của bài viết tổng quan về các công trình nghiên cứu kế toán quản trị (KTQT) tại Việt Nam, nhấn mạnh bối cảnh nghiên cứu trong lĩnh vực này Tác giả phân chia thực trạng nghiên cứu KTQT thành hai thời kỳ: trước năm 2003, khi Luật Kế toán chưa định nghĩa rõ về KTQT, chỉ có một số nghiên cứu đề cập đến phương hướng áp dụng KTQT trong doanh nghiệp; và sau năm 2003, khi Luật Kế toán chính thức công nhận khái niệm KTQT, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện, cung cấp thông tin chi tiết về việc áp dụng các kỹ thuật KTQT trong các lĩnh vực kinh doanh cụ thể Tuy nhiên, kết quả phân tích cho thấy rằng việc áp dụng KTQT tại các doanh nghiệp ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế.
Phần ba của bài viết tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, nêu bật những vấn đề chính dẫn đến việc lựa chọn đề tài nghiên cứu Tác giả nhận thấy rằng, cho đến thời điểm hiện tại, chưa có nghiên cứu nào áp dụng lý thuyết khuếch tán sự đổi mới, lý thuyết về ý định hành vi, lý thuyết bất định và lý thuyết thể chế để khảo sát ý định hành vi của các nhà quản trị trong việc áp dụng kế toán quản trị hiện đại.