1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Sự thay đổi địa chính trị khu vực đông á trong hai thập niên đầu thế kỷ xxi và tác động đối với việt nam

100 26 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Sự Thay Đổi Địa Chính Trị Khu Vực Đông Á Trong Hai Thập Niên Đầu Thế Kỷ XXI Và Tác Động Đối Với Việt Nam
Tác giả Vũ Văn Khương
Người hướng dẫn PGS, TS Phạm Minh Sơn
Trường học Học Viện Chính Trị Quốc Gia Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Chính Trị Học
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ Chính Trị Học
Năm xuất bản 2015
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 100
Dung lượng 819,11 KB

Cấu trúc

  • MỞ ĐẦU

  • Năm 2007, Nhà xuất bản Khoa học xã hội xuất bản cuốn “Chính trị khu vực Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh” của tác giả Trần Anh Phương. Cuốn sách đã đề cập, nghiên cứu, phân tích và đánh giá thực trạng diễn biến một số vấn đề chính trị cơ bản ở khu vực Đông Bắc Á trong bối cảnh quốc tế mới từ sau khi kết thúc chiến tranh lạnh đến nay. Từ đó dự báo xu hướng phát triển đến năm 2015 của tình hình chính trị khu vực này và tác động đến Việt Nam.

  • Chương 1

  • SỰ THAY ĐỔI ĐỊA CHÍNH TRỊ

  • KHU VỰC ĐÔNG Á - MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN

    • 1.1. Quá trình phát triển tư tưởng địa chính trị và một số khái niệm

      • 1.1.1. Quá trình phát triển tư tưởng địa chính trị

      • 1.1.2. Một số khái niệm

      • 1.1.2.1. Khái niệm địa chính trị

      • 1.1.2.2. Khái niệm địa lý học chính trị

      • 1.1.2.3. Khái niệm địa chiến lược

    • 1.2. Một số xu hướng nghiên cứu thay đổi địa chính trị

      • 1.2.1. Xu hướng địa chính trị hợp nhất

      • 1.2.2. Xu hướng địa chính trị phân mảnh

      • 1.2.3. Xu hướng địa chính trị biển đảo

      • 1.2.4. Xu hướng địa chính trị văn hóa

      • 1.2.5. Xu hướng địa chính trị tài nguyên

  • Chương 2

  • SỰ THAY ĐỔI ĐỊA CHÍNH TRỊ KHU VỰC ĐÔNG Á

  • TRONG HAI THẬP NIÊN ĐẦU THẾ KỶ XXI

    • 2.1. Đông Á và vai trò của địa chính trị khu vực Đông Á

      • 2.1.1. Khái quát chung về khu vực Đông Á

      • 2.1.2. Vai trò địa chính trị khu vực Đông Á

    • 2.2. Cơ sở lịch sử của sự biến đổi địa chính trị khu vực Đông Á đầu thế kỷ XXI

    • 2.3. Những biểu hiện về thay đổi địa chính trị khu vực Đông Á trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI

      • 2.3.1. Sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực ở Đông Á

      • 2.3.2. Sự thay đổi trong tương quan lực lượng giữa các quốc gia

      • 2.3.3. Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại và quan hệ giữa các nước

    • 2.4. Dự báo xu hướng thay đổi địa chính trị khu vực Đông Á trong những năm tới

      • 2.4.1. Dự báo sự thay đổi địa chính trị của các nước lớn

      • 2.4.1.1. Trung Quốc vươn lên giành vị thế cường quốc thế giới

      • 2.4.1.2. Mỹ chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương

      • 2.4.1.3. Nhật bản điều chỉnh chính sách quốc phòng

      • Tháng 7/2014, chính phủ Nhật Bản đã thông qua việc sửa đổi lớn trong chính sách an ninh. Theo đó, thay vì chỉ phòng vệ trong phạm vi lãnh thổ quốc gia như quy định trước đây, Lực lượng phòng vệ Nhật Bản được quyền tham gia sứ mệnh phòng thủ tập thể bên ngoài lãnh thổ nếu sự tồn tại của nước này bị đe dọa và xuất hiện nguy cơ đe dọa tới quyền sống, tự do và mưu cầu hạnh phúc của người dân. Đây là dấu mốc quan trọng trong quá trình điều chỉnh chính sách quốc phòng của Nhật Bản, nhằm đưa nước này trở thành một “quốc gia bình thường” trên thế giới. Với động thái này có thể thấy Nhật bản đang có kế hoạch lập lại sự cân bằng trong cán cân quyền lực ở châu Á nói chung và Đông Á nói riêng - nơi Trung Quốc đang không ngừng củng cố và gia tăng sức mạnh quân sự để thực hiện giấc mộng bá quyền.

      • Sự điều chỉnh chính sách quốc phòng của Nhật Bản còn thể hiện thông qua việc chuyển hướng phòng thủ trọng điểm từ hướng Bắc sang hướng Tây và Tây Nam. Trong chiến lược an ninh quốc gia mới, Nhật Bản sẽ tìm kiếm vai trò an ninh chủ động hơn cho Lực lượng phòng vệ ở nước ngoài; thành lập đơn vị đổ bộ có khả năng giành lại các đảo xa và phối hợp với các chiến dịch của Lực lượng phòng vệ nhằm tăng cường khả năng giám sát, phản ứng nhanh trước các biến cố bất ngờ. Ngoài ra, Nhật Bản thắt chặt mối quan hệ đồng minh với Mỹ và tăng cường hợp tác quân sự với các nước trong khu vực, như: Ấn Độ, Philippin và các nước ASEAN khác, nhằm tạo một hệ thống an ninh mới có thể đối phó với mối đe dọa từ phía Trung Quốc. Đây cũng là một trong sự dịch chuyển mới, đáng chú ý trong cục diện địa chính trị Đông Á hiện nay.

      • 2.4.2. Dự báo sự thay đổi địa chính trị các nước ASEAN

      • 2.4.3. Xu hướng tăng cường quốc phòng và các cơ chế hợp tác an ninh khu vực Đông Á

      • 2.4.3.2. Các cơ chế hợp tác an ninh đa phương ở Đông Á

  • Chương 3

  • TÁC ĐỘNG CỦA SỰ THAY ĐỔI ĐỊA CHÍNH TRỊ

  • KHU VỰC ĐÔNG Á ĐỐI VỚI VIỆT NAM VÀ ĐỀ XUẤT

    • 3.1. Việt Nam và vị trí trong địa chính trị khu vực Đông Á

    • 3.2. Tác động của sự thay đổi địa chính trị khu vực Đông Á đối với Việt Nam

      • 3.2.1. Tác động tích cực

      • 3.2.2. Tác động tiêu cực

    • 3.3. Một số đề xuất đối với Việt Nam

  • KẾT LUẬN

  • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • Bản đồ các quốc gia và vùng lãnh thổ khu vực Đông Á

Nội dung

Quá trình phát triển tư tưởng địa chính trị và một số khái niệm

Địa chính trị, một môn khoa học xuất hiện cùng với sự hình thành các quốc gia - dân tộc, đã trải qua nhiều biến động trong lịch sử Trong các cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất và thứ hai, nhiều quan điểm sai lệch đã được các lực lượng chính trị cực đoan lợi dụng để phục vụ cho các tư tưởng dân tộc cực đoan và chủ nghĩa phát xít Hệ quả là, trong một thời gian dài, khoa học địa chính trị đã bị lãng quên Tuy nhiên, từ những năm 60 của thế kỷ XX, địa chính trị đã được khôi phục và phát triển trở lại, phù hợp với các xu thế mới của thế giới.

Trong những năm gần đây, khái niệm "địa chính trị" đã trở thành chủ đề quan trọng trong nghiên cứu quan hệ quốc tế, do việc phân tích tình hình ở các khu vực và quốc gia vẫn là nền tảng của chính trị thế giới Việc xác định các nước láng giềng và khu vực chiến lược là rất cần thiết cho mỗi quốc gia trong việc hoạch định chiến lược đối ngoại phù hợp với tình hình toàn cầu và khu vực, nhằm phục vụ mục tiêu phát triển đất nước Trong bối cảnh thế giới đang diễn ra nhiều biến động phức tạp, vai trò của địa chính trị như một khoa học nghiên cứu quan hệ quốc tế ngày càng được coi trọng Quá trình phát triển tư tưởng địa chính trị có thể được chia thành các giai đoạn chủ yếu.

1.1.1.1 Giai đoạn từ thế kỷ XIX đến kết thúc chiến tranh thế giới thứ nhất (1918)

Alfred Thayer Mahan (1840-1914) được xem là cha đẻ của địa chính trị học, với khái niệm chủ chốt về “các vùng biển và quyền lực quốc gia.” Tác phẩm nổi bật của ông, “Sự ảnh hưởng của quyền lực hàng hải đối với lịch sử” (1890), phân tích tác động của việc kiểm soát các vùng biển và lãnh hải đối với giao thông hàng hải của các quốc gia Ông cũng nghiên cứu sự phát triển của đế chế Anh, một quốc gia hải đảo, và kết luận rằng quyền kiểm soát trên biển là yếu tố quyết định đối với sức mạnh quốc gia Các quốc gia có lối vào biển dễ dàng có khả năng trở thành cường quốc hơn so với các quốc gia trên đất liền Tư tưởng của Mahan đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các lý thuyết địa chính trị sau này.

Trong khi đó, thuật ngữ “địa chính trị” được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1900 với tên tuổi của nhà địa lý học Thụy Điển Rudolf Kjellen (1864-

Địa chính trị được định nghĩa là lý thuyết về quốc gia như một cơ thể địa lý, nghiên cứu các chiến lược của các cơ chế chính trị trong không gian Quan niệm này chịu ảnh hưởng từ Friedrich Ratzel, coi quốc gia là tổ chức địa lý bị ràng buộc với cuộc đấu tranh giành nguồn lực sống, trong đó lãnh thổ là yếu tố quan trọng nhất Mở rộng lãnh thổ là mục tiêu chính của các quốc gia để tìm kiếm nguồn lực kinh tế và tài nguyên thiên nhiên Hệ thống thuộc địa của các đế quốc như Anh, Pháp, và Mỹ vào cuối thế kỷ XIX và giữa thế kỷ XX nhằm tận dụng nguyên liệu, nhân lực và thị trường tiêu thụ để phát triển Vị trí địa lý, bao gồm vị trí tự nhiên, giao thông và quốc phòng, là yếu tố quyết định tầm quan trọng của một quốc gia trong quan hệ quốc tế, đặc biệt giữa các cường quốc.

Nhà địa lý học người Anh, Sir Halford Mackinder (1861-1947), đã cung cấp một cái nhìn rõ ràng và phong phú về thế giới từ góc độ địa chính trị.

Năm 1947, Mackinder đã phát triển tư tưởng về “trục quay địa lý của lịch sử”, nhấn mạnh rằng Trái đất là một hệ thống khép kín, trong đó sự thay đổi ở một phần sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống Ông tập trung vào quyền lực địa lý, đặc biệt là quyền lực đất liền và quyền lực biển Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Mackinder giới thiệu học thuyết “Vùng đất trung tâm”, nhấn mạnh mối quan hệ giữa địa lý, kỹ thuật và chính trị, cho rằng quyền lực sẽ được xây dựng trên đất liền thay vì trên biển như Mahan đã cho rằng Ông nổi tiếng với luận điểm rằng ai kiểm soát Đông Âu sẽ chiếm được vùng đất trung tâm; ai nắm giữ vùng đất trung tâm sẽ kiểm soát lục địa Á - Âu; và ai kiểm soát lục địa này sẽ chi phối toàn thế giới Quan điểm của Mackinder đã được ưa chuộng trong giới khoa học chính trị phương Tây thời bấy giờ.

1.1.1.2 Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (từ 1918 - 1945)

Vào những năm 1920, Đức trở thành trung tâm nghiên cứu địa chính trị với sự dẫn dắt của Karl Haushofer, hình thành một trường phái địa chính trị mới Tư tưởng chủ đạo của trường phái này là khôi phục vị thế quyền lực của Đức trên trường quốc tế sau thất bại trong Thế chiến thứ nhất Quan điểm địa chính trị thời kỳ này đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian lãnh thổ đối với sự phát triển và an ninh của quốc gia.

Từ năm 1924, Karl Haushofer đã sáng lập tạp chí "Zeitschrift für Geopolitik", nơi ông ủng hộ chính sách dân tộc cực đoan và các hành động xâm lược của phát xít Đức Ông giới thiệu khái niệm "không gian sinh tồn" và lập luận rằng Đức là trung tâm của một vùng đất quan trọng, có quyền bành trướng và thống trị các dân tộc khác Lý thuyết địa chính trị của Haushofer đã trở thành nền tảng tri thức và công cụ tuyên truyền cho cuộc chiến tranh xâm lược của Đức quốc xã.

Năm 1921, Isaiah Bowman - một lý thuyết gia về địa chính trị người

Mỹ, với vai trò là kiến trúc sư của sự phân chia lãnh thổ tại Hội nghị Versailles sau Thế chiến thứ nhất, đã cho ra mắt cuốn sách “Thế giới mới - các vấn đề trong địa chính trị” Trong tác phẩm này, thế giới được xem như một thực thể thống nhất, và Bowman đã phân tích, đánh giá tình hình toàn cầu sau chiến tranh, chỉ ra nhiều lợi thế mà Mỹ đang nắm giữ.

Trong suốt lịch sử, các nhà nghiên cứu địa chính trị đã chỉ ra sự liên kết chặt chẽ giữa yếu tố địa lý và chính trị, đồng thời phân tích vai trò quan trọng của địa chính trị trong việc nghiên cứu các mối quan hệ quốc tế.

1.1.1.3 Giai đoạn từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay (từ 1945- nay)

Sau khi chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, khoa học địa chính trị trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh sự biến động của đời sống chính trị quốc tế Địa chính trị, một lĩnh vực học thuật quan trọng, gần như bị lãng quên do sự căm ghét đối với chủ nghĩa phát xít Đức tại các nước phương Tây Thuật ngữ "geopolitics" thường bị hiểu theo nghĩa tiêu cực và bị loại ra khỏi danh mục các môn khoa học chính trị cho đến thập kỷ tiếp theo.

Từ năm 1960, địa chính trị đã thu hút sự chú ý trở lại và được phát triển theo quan điểm của các nhà tư tưởng Mỹ, đặc biệt là Saul Cohen Với nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của các vấn đề địa chính trị, Cohen đã nỗ lực nghiên cứu thế giới từ góc độ này và khuyến cáo các chính trị gia không nên xem nhẹ hoặc phủ nhận những vấn đề quan trọng này.

Bước vào thời kỳ chiến tranh lạnh, thế giới được chia thành hai hệ thống đối lập: tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, dẫn đến sự hình thành các khối lực lượng xung quanh các siêu cường Để bảo vệ lợi ích của mình và các đồng minh, Liên Xô đã thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) vào năm 1949 và khối Vacsava năm 1955 Đồng thời, Mỹ cùng các nước phương Tây thiết lập Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) để đối phó với sự bành trướng của các nước XHCN.

Năm 1949, các nước tư bản đã thiết lập 130 căn cứ quân sự ở Tây Âu và 500 căn cứ ở Châu Á - Thái Bình Dương, tạo thành vành đai địa chính trị nhằm bao vây và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội Hai siêu cường thế giới đã xây dựng lực lượng chính trị - quân sự để thực hiện các mục tiêu chiến lược riêng, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nghiên cứu địa chính trị trong thời kỳ chiến tranh lạnh tại Mỹ, Tây Âu và Liên Xô (trước đây), phản ánh cuộc đối đầu căng thẳng giữa các phe phái.

- Mỹ, Đông - Tây, chủ nghĩa xã hội - chủ nghĩa tư bản…

Trong bối cảnh hiện tại, Saul Cohen nhấn mạnh rằng chiến lược đối ngoại của Mỹ cần được xây dựng dựa trên các lý thuyết địa chính trị Năm 1964, ông đã đề xuất một mô hình thế giới được chia thành các khu vực địa chiến lược, chịu ảnh hưởng bởi các siêu cường Từ những khu vực này, Cohen tiếp tục phân chia thành các khu vực địa chính trị, nơi mà các siêu cường cạnh tranh để thu hút sự gắn bó và trung thành của các quốc gia Ông cũng chỉ ra rằng, các quốc gia có quyền lực lớn ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu.

SỰ THAY ĐỔI ĐỊA CHÍNH TRỊ KHU VỰC ĐÔNG Á

Đông Á và vai trò của địa chính trị khu vực Đông Á

2.1.1 Khái quát chung về khu vực Đông Á

2.1.1.1 Về vị trí địa lý, lịch sử Đông Á là dải đất chạy dài từ Bắc xuống Nam nằm ở rìa phía đông lục địa châu Á bao gồm hai khu vực là Đông Bắc Á và Đông Nam Á Giữa các quốc gia trong khu vực có sự chênh lệch về diện tích, dân số, nhất là sự khác nhau về trình độ phát triển kinh tế cũng như trình độ chính trị, bản sắc văn hoá và tôn giáo Đông Á là khu vực có nhiều cường quốc vào loại hàng đầu thế giới, nhưng cũng có quốc gia nhỏ, thậm chí quá nhỏ về diện tích, dân số

Khu vực Đông Á bao gồm 16 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có 5 quốc gia thuộc Đông Bắc Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Triều Tiên và Đài Loan) và 11 quốc gia thuộc Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Philippines, Indonesia, Malaysia, Singapore, Brunei và Đông Timor) Với dân số hơn 2,2 tỷ người, Đông Á chiếm gần 1/3 dân số thế giới và có tổng GDP gần 18 nghìn tỷ USD, tương đương gần 1/5 GDP toàn cầu Khu vực này cũng đóng góp gần 30% tổng thương mại thế giới và thu hút khoảng 1/3 tổng FDI toàn cầu hàng năm Nhật Bản và Trung Quốc là hai nền kinh tế hàng đầu của khu vực, trong đó Trung Quốc dẫn đầu thế giới về dự trữ ngoại tệ với 3.950 tỷ USD.

Trong giai đoạn từ những năm 1960 đến 1990, Đông Á nổi bật với sự phát triển ấn tượng của bốn "con rồng kinh tế" là Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông và Singapore, sau Nhật Bản Trong hơn ba thập kỷ, các nền kinh tế này đã duy trì mức tăng trưởng cao, trung bình khoảng 8% mỗi năm, có thời điểm đạt mức tăng trưởng hai con số, giúp họ nhanh chóng thoát nghèo và vươn lên thành các nền kinh tế phát triển.

Trong gần hai thập kỷ từ cuối thập niên 1970 đến trước cuộc khủng hoảng Đông Á năm 1997, các nền kinh tế ASEAN như Malaysia và Thái Lan đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng Sự phát triển mạnh mẽ của những quốc gia này đã góp phần quan trọng vào sự tiến bộ chung của khu vực.

Kể từ thập niên 1980, Trung Quốc, với hình ảnh "con rồng", đã nhanh chóng vươn lên thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới Trong ba thập kỷ qua, quốc gia này đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, duy trì tốc độ tăng trưởng cao, thường trên 8% mỗi năm, và nhiều năm vượt qua 10% Bên cạnh Trung Quốc, các quốc gia ASEAN như Indonesia, Philippines, Việt Nam, Campuchia và Lào cũng đang có những thay đổi đáng kể, mặc dù chưa thật sự nổi bật, góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của khu vực Đông Á.

Ngoại trừ Triều Tiên với mô hình kinh tế lỗi thời và Đông Timo đang đối mặt với các vấn đề nội bộ, hầu hết các nền kinh tế Đông Á đã và đang phát triển với tốc độ cao Khu vực Đông Á thực sự là một trong những khu vực năng động nhất thế giới, đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong nhiều thập kỷ qua.

Khi cuộc khủng hoảng tài chính - kinh tế toàn cầu khởi phát từ Mỹ năm

Khu vực Đông Á đã trở thành động lực tăng trưởng chính của thế giới từ năm 2008, góp phần làm giảm bớt tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu và thúc đẩy sự phục hồi sớm Đến năm 2014, các nước đang phát triển ở Đông Á đạt mức tăng trưởng kinh tế khoảng 7%, nhờ vào sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu và khả năng trụ vững của khu vực Với tốc độ tăng trưởng này, Đông Á được dự báo sẽ là khu vực phát triển nhanh nhất thế giới, mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế Trong khi đó, nền kinh tế thế giới vẫn đối mặt với nhiều thách thức, với tốc độ phục hồi thiếu bền vững và các nền kinh tế mới nổi tăng trưởng chậm lại, dự kiến GDP toàn cầu chỉ đạt 3,9% vào năm 2015 theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Trong thời gian gần đây, Đông Á đang phải đối mặt với nhiều mâu thuẫn địa chính trị Để tự tin trong cuộc chạy đua kinh tế, khu vực này cần có quyết tâm và nội lực ổn định, gắn kết cao Đây là nhiệm vụ quan trọng mà các quốc gia trong khu vực và các đối tác liên quan cần vượt qua nhằm đạt được lợi ích chung trong cả trung và dài hạn.

Nền kinh tế Đông Á chủ yếu dựa vào xuất khẩu, đóng vai trò là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế Các quốc gia trong khu vực này phụ thuộc vào công nghệ từ bên ngoài và thiếu nguồn nhân lực có tri thức cao Bên cạnh đó, Đông Á cũng gặp khó khăn với việc thiếu các ngành sản xuất hỗ trợ và doanh nghiệp trong nước mạnh, dẫn đến việc thiếu cơ sở vững chắc cho khả năng cạnh tranh.

2.1.2 Vai trò địa chính trị khu vực Đông Á Đông Á là khu vực địa chiến lược quan trọng trên bản đồ thế giới Nó là hành lang, cầu nối án ngữ ngã ba chiến lược giao thông cả trên biển lẫn trên bộ giữa phương Đông với phương Tây và ngược lại Nếu như chỉ tính từ nửa sau thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, Đông Á hầu như là đối tượng xâm lược, thôn tính của các cường quốc thực dân châu Âu và Bắc Mỹ, thì từ nửa sau thế kỷ XX và nhất là sau chiến tranh lạnh đến nay, khu vực này đã trở thành một khu vực địa chính trị quan trọng với vị thế quốc tế ngày càng nổi bật, góp phần to lớn đối với sự phát triển kinh tế thế giới trong những thập niên đầu thế kỷ XXI

Bước vào thế kỷ XXI, Đông Á đã trở thành khu vực chiến lược quan trọng trong phát triển của các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc Vị trí địa lý của Đông Á trên tuyến đường biển kết nối các khu vực kinh tế, chính trị và quân sự lớn như Ấn Độ, Trung Đông và Australia, càng làm tăng thêm giá trị của nó Đồng thời, nền kinh tế của các quốc gia trong khu vực đang liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, với các hình thức hợp tác và liên kết ngày càng được thúc đẩy, biến Đông Á thành một trung tâm kinh tế và chính trị quan trọng của châu Á - Thái Bình Dương.

Đông Á đang trở thành khu vực chiến lược quan trọng, đóng vai trò là "bước đệm" trong chiến lược mở rộng của Mỹ, Trung Quốc và một số quốc gia khác ra khu vực châu Á - Thái Bình Dương và toàn cầu Mỹ xem Đông Á như một bàn đạp để cô lập và kiềm chế sự trỗi dậy kinh tế, quân sự của Trung Quốc, nhằm bảo vệ an ninh và quyền lợi trong khu vực Ngược lại, Trung Quốc coi Đông Á là mắt xích thiết yếu trong chiến lược tiến xuống phía Nam, nhằm giảm thiểu sự hiện diện của Mỹ và gia tăng ảnh hưởng quốc tế, phá vỡ thế bao vây mà Mỹ đang áp đặt.

Đông Á đang trở thành khu vực chiến lược quan trọng không chỉ đối với Mỹ và Trung Quốc mà còn với các cường quốc khác như Ấn Độ, Nhật Bản và Nga Các nước lớn đang tăng cường quan hệ hợp tác kinh tế và hiện diện quân sự, đồng thời can thiệp sâu hơn vào khu vực để kiểm soát và ngăn chặn lẫn nhau Gần đây, sự bố trí và tập hợp lực lượng giữa các cường quốc này đã có nhiều thay đổi quan trọng, đặc biệt là sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và sự tái can dự của Mỹ.

Tóm lại, nghiên cứu về tư tưởng địa chính trị cho thấy vai trò quan trọng của nó trong lịch sử phát triển của mỗi quốc gia, đặc biệt là ở khu vực Đông Á Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, địa chính trị trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết Do đó, cần khai thác những lợi thế của địa chính trị Đông Á để tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của các quốc gia trong khu vực và xây dựng mối quan hệ kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.

Cơ sở lịch sử của sự biến đổi địa chính trị khu vực Đông Á đầu thế kỷ

Hoà bình và hợp tác phát triển đã trở thành xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế ở khu vực Đông Á vào thập kỷ 90 của thế kỷ XX Xu thế này được hình thành từ sự tương tác của các yếu tố cơ bản như sự gia tăng hợp tác kinh tế, chính trị ổn định và sự phát triển bền vững giữa các quốc gia trong khu vực.

Sau chiến tranh lạnh, các nước đã điều chỉnh chính sách đối ngoại, đặt phát triển kinh tế lên hàng đầu và liên kết an ninh với phát triển Họ từng bước xây dựng quan điểm toàn diện về an ninh quốc gia, sức mạnh quốc gia và phát triển bền vững, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hướng tới phát triển xã hội thông tin cùng nền kinh tế tri thức.

Từ khi chiến tranh lạnh chưa kết thúc, Đông Á đã trải qua nhiều biến đổi quan trọng do sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Trung Quốc Nhật Bản đã thực hiện học thuyết Fukuda từ năm 1977, trong khi Trung Quốc bắt đầu tiến hành bốn hiện đại hóa vào năm 1978 Việt Nam cũng khởi xướng công cuộc đổi mới từ năm 1986, tập trung vào việc đổi mới tư duy kinh tế và bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc, đồng thời tạo ra môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển kinh tế Sau chiến tranh lạnh, mặc dù hệ tư tưởng vẫn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế, nhưng không còn là rào cản chính Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Mỹ và gia nhập ASEAN vào năm 1995 Sự toàn cầu hóa và khu vực hóa đã thúc đẩy các quốc gia tập trung vào hội nhập quốc tế để phát triển Mặc dù vẫn tồn tại những vấn đề như Triều Tiên, Đài Loan và tranh chấp lãnh thổ ở Biển Đông, nhưng nhìn chung, môi trường quốc tế trong khu vực đã có những thay đổi tích cực theo hướng hòa bình và hợp tác.

Các quan niệm về sức mạnh và an ninh quốc gia, cũng như tăng trưởng kinh tế và phát triển, đã có sự thay đổi đáng kể So với thời kỳ chiến tranh lạnh, các quốc gia hiện nay chú trọng nhiều hơn đến sức mạnh tổng hợp, trong đó sức mạnh khoa học - công nghệ và kinh tế ngày càng đóng vai trò quyết định An ninh quốc gia được nhìn nhận một cách toàn diện hơn trong bối cảnh thế giới ngày càng phụ thuộc lẫn nhau do toàn cầu hóa và các vấn đề toàn cầu như ô nhiễm môi trường, buôn bán ma túy, và tội phạm quốc tế.

Các nước lớn đang điều chỉnh mối quan hệ của mình nhằm vừa hợp tác phát triển, vừa kiềm chế lẫn nhau, đồng thời tránh đối đầu và xung đột quân sự trực tiếp Mối quan hệ giữa các cường quốc hiện nay thể hiện sự cân bằng giữa hợp tác và cạnh tranh.

Quan hệ giữa Mỹ - Trung Quốc, Trung Quốc - Nga, Trung Quốc - Nhật Bản, Nhật Bản - Nga và Mỹ - Nga đều tương đối ổn định Dù quan hệ Trung Quốc - Mỹ trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt liên quan đến Đài Loan và Kosovo, hai bên vẫn đạt được các thoả hiệp quan trọng để duy trì và thúc đẩy hợp tác phát triển Trung Quốc đã vượt qua những căng thẳng với Mỹ để tập trung vào lợi ích chung, trong khi Mỹ cấp quy chế Tối huệ quốc vĩnh viễn cho Trung Quốc và đồng ý cho nước này gia nhập Tổ chức thương mại thế giới (WTO), khẳng định xu hướng hoà bình, hợp tác và phát triển trong khu vực.

Chủ nghĩa dân tộc yêu nước và ý chí độc lập tự chủ đã trở thành động lực mạnh mẽ cho sự đoàn kết dân tộc và hợp tác khu vực trong ASEAN Những khác biệt về hệ tư tưởng và áp lực từ bên ngoài không ngăn cản được tiến trình mở rộng ASEAN thành đại gia đình Đông Nam Á Các diễn đàn như ARF và ASEAN + 3 cùng sáng kiến thành lập quỹ châu Á đã thể hiện sự phát triển mới trong hợp tác đa phương Sự hồi phục kinh tế nhanh chóng sau khủng hoảng năm 1997 chứng tỏ sức mạnh và khả năng thích ứng của các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy thách thức.

Những biểu hiện về thay đổi địa chính trị khu vực Đông Á trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI

2.3.1 Sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực ở Đông Á

Cấu trúc quyền lực chính trị khu vực Đông Á đang chuyển từ đối kháng sang quan hệ đối tác, nơi lợi ích của năm cường quốc lớn: Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ đan xen Trong thế kỷ XX, năm quốc gia này đã trải qua nhiều mâu thuẫn và xung đột, bao gồm chiến tranh Nga - Nhật Bản năm 1905 và sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô trong thời kỳ chiến tranh lạnh.

Trong lịch sử, Trung Quốc đã tham gia vào nhiều cuộc xung đột như cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), chiến tranh biên giới với Ấn Độ (1962) và chiến tranh biên giới với Liên Xô (1969) Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XXI, mối quan hệ giữa các quốc gia đã có những cải thiện đáng kể Mỹ vẫn giữ vị trí cường quốc số một với sức mạnh tổng hợp vượt trội trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và quân sự, điều này khiến nhiều quốc gia khác khó có thể theo kịp trong tương lai gần.

Sau Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ, hai quốc gia đông dân nhất thế giới, đang nổi lên với những bước tiến mạnh mẽ, hình thành các trung tâm quyền lực mới Trong khi đó, Nga và Nhật Bản, mặc dù gặp một số hạn chế, vẫn đang nỗ lực khẳng định vị thế của mình trong cấu trúc quyền lực ở Đông Á.

Theo PGS, TS Thái Văn Long từ Viện Quan hệ quốc tế - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, khu vực Đông Á có một cấu trúc quyền lực phức tạp và đa dạng do yếu tố địa lý, biến động chính trị và văn hóa Cấu trúc này được thể hiện qua các mối quan hệ đồng minh song phương và đa phương giữa các cường quốc như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc.

Quan hệ Mỹ - Trung Quốc đang trở thành yếu tố chủ chốt trong việc định hình chính trị khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến việc giải quyết các điểm nóng Sự tương tác giữa hai cường quốc này không chỉ quan trọng mà còn quyết định trong việc duy trì ổn định khu vực, tạo thành trục chính trong mối quan hệ tam giác với các quốc gia như Ấn Độ.

Mỹ - Trung Quốc - Nhật Bản ở khu vực

Quan hệ Mỹ - Trung Quốc đóng vai trò quan trọng không chỉ ở khu vực mà còn trên toàn cầu, đang chuyển từ đối đầu sang hợp tác và cạnh tranh Trung Quốc, với vị thế là cường quốc lớn nhất châu Á và thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, đối mặt với Mỹ, cường quốc số một thế giới, trong việc kiềm chế ảnh hưởng của nhau Mối quan hệ này tác động đến nhiều vấn đề khu vực: (1) Vấn đề Đài Loan, nơi Trung Quốc theo đuổi "hoà bình thống nhất" nhưng không ngần ngại sử dụng vũ lực, trong khi Mỹ ủng hộ giải pháp hoà bình và sẵn sàng can thiệp nếu cần (2) Khủng hoảng hạt nhân Triều Tiên cũng phụ thuộc vào quan hệ này, khi cả hai nước đều không muốn Triều Tiên sở hữu vũ khí hạt nhân và hợp tác trong các cuộc đàm phán (3) Vấn đề Biển Đông, mặc dù có thỏa thuận tạm gác tranh chấp giữa Trung Quốc và ASEAN, nhưng xung đột vẫn tiềm ẩn do lợi ích chiến lược và kinh tế Mỹ coi Biển Đông là tuyến đường thương mại quan trọng và sẽ không đứng ngoài cuộc nếu có xung đột xảy ra Do đó, an ninh và ổn định chính trị ở Đông Nam Á và Đông Á gắn liền với mối quan hệ Mỹ - Trung Quốc.

Trong những năm đầu thế kỷ XXI, cấu trúc quyền lực ở Đông Á phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các nước lớn trong khu vực, với sự đa dạng và nhiều tầng nấc Xu hướng chung là đối thoại và hòa bình, kết hợp giữa hợp tác và đấu tranh Mỗi quốc gia Đông Á đều có ảnh hưởng đến cấu trúc quyền lực khu vực, nhưng cặp quan hệ Mỹ - Trung Quốc là trục chính, quyết định phạm vi và tính chất của các mối quan hệ khác cũng như việc giải quyết các vấn đề chính trị trong khu vực.

2.3.2 Sự thay đổi trong tương quan lực lượng giữa các quốc gia

Thế kỷ XX, nhân loại đã chứng kiến ba cuộc chiến tranh lớn: hai cuộc chiến tranh thế giới và cuộc chiến tranh lạnh kéo dài từ 1947 đến năm

Năm 1991 đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ chiến tranh lạnh, tuy nhiên, thế giới vẫn tiếp tục chứng kiến các cuộc chiến tranh cục bộ và xung đột khu vực với nhiều mức độ và phạm vi khác nhau Mặc dù nền hòa bình đã được mở rộng và duy trì, nhưng vẫn chưa đạt được sự bền vững hoàn toàn Các cuộc chiến tranh và xung đột khu vực thường có những nguyên nhân riêng biệt, trong đó tranh chấp lãnh thổ đóng vai trò đặc biệt quan trọng.

Xu hướng khu vực hóa nền kinh tế ngày càng gia tăng, làm cho biên giới trở nên "mềm" hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu hàng hóa, đầu tư và dịch vụ Tuy nhiên, các tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các quốc gia nông nghiệp và công nghiệp vẫn không thể giải quyết ngay lập tức Mặc dù quá trình công nghiệp hóa hiện nay có thể rút ngắn thời gian phát triển, nhưng vẫn tồn tại những giới hạn nhất định Nền kinh tế Trung Quốc đã có sự phát triển ấn tượng, nhưng dự kiến sẽ chỉ đạt mức phát triển ngang các nước tư bản trung bình vào giữa thế kỷ sau.

Cạnh tranh kinh tế toàn cầu đang gia tăng, khiến cho sự phát triển đồng đều của quá trình công nghiệp hóa ở châu Á trở nên khó khăn Với chu kỳ thay đổi công nghệ sản xuất ngày càng rút ngắn, các nước đang phát triển đối mặt với nguy cơ tụt hậu lớn hơn Điều này dẫn đến hai hậu quả quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế khu vực.

Nhà nước pháp quyền phát triển chậm rãi do văn hóa chính trị của xã hội công dân chưa mạnh mẽ, cùng với sức ỳ của tư duy chính trị nông nghiệp Đây là yếu tố quan trọng cần xem xét khi nghiên cứu tác động của địa chính trị ở Đông Á.

Sức mạnh kinh tế và quân sự là hai yếu tố quyết định một quốc gia trở thành cường quốc Thiếu một trong hai, quốc gia chỉ là “người khổng lồ một chân”, như Nhật Bản hiện nay Gần đây, cuộc chiến tranh thông tin được nhắc đến nhiều, nhưng thông tin cũng có giới hạn của nó Mặc dù thông tin có thể truyền đi khắp nơi trên trái đất, nó không thể xóa nhòa sự khác biệt giữa lục địa, biển và không gian.

Kế hoạch tác chiến và kết quả của trận đánh phụ thuộc vào yếu tố địa lý và hoạt động của chiến binh trên chiến trường Để tối ưu hóa sức mạnh quân sự, cần chú trọng đến lực lượng hải quân và các vị trí chiến lược quan trọng.

Trong lịch sử, Nhật Bản và Trung Quốc đều từng bị phương Tây chinh phục qua sức mạnh hải quân Trong thời kỳ chiến tranh lạnh, Mỹ và Liên Xô đã sử dụng lực lượng hải quân mạnh mẽ để kiềm chế lẫn nhau tại châu Á, một khu vực chiến lược quan trọng Mặc dù môi trường chiến lược ở châu Á đã thay đổi sau chiến tranh lạnh, sức mạnh hải quân vẫn giữ vai trò quan trọng đối với các quốc gia ven biển và các quốc gia có tham vọng trở thành cường quốc.

Theo quy luật cạnh tranh, các quốc gia có tiềm năng trở thành cường quốc ở châu Á cần chú trọng phát triển và hiện đại hóa lực lượng hải quân để cân bằng sức mạnh với nhau và với lực lượng hải quân của Mỹ trong khu vực Việc tăng cường khả năng bảo vệ an ninh cho một quốc gia cũng đồng nghĩa với việc gia tăng nguy cơ mất an ninh cho quốc gia khác, điều này vẫn luôn đúng ở khu vực Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương và đặc biệt là Biển Đông.

2.3.3 Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại và quan hệ giữa các nước

TÁC ĐỘNG CỦA SỰ THAY ĐỔI ĐỊA CHÍNH TRỊ KHU VỰC ĐÔNG Á ĐỐI VỚI VIỆT NAM VÀ ĐỀ XUẤT

Ngày đăng: 11/11/2021, 19:12

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương (2004), Thế giới, khu vực và một số nước lớn bước vào năm 2004, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thế giới, khu vực và một số nước lớn bước vào năm 2004
Tác giả: Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2004
2. Hồ Châu (2005), Chiến lược Á - Âu của Mỹ từ sau Chiến tranh lạnh - nhìn từ góc độ địa chính trị, Tạp chí Nghiên cứu châu Âu, số 8 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến lược Á - Âu của Mỹ từ sau Chiến tranh lạnh - nhìn từ góc độ địa chính trị
Tác giả: Hồ Châu
Năm: 2005
3. Nguyễn Văn Dân (2011), Địa chính trị trong chiến lược và chính sách phát triển quốc gia, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Địa chính trị trong chiến lược và chính sách phát triển quốc gia
Tác giả: Nguyễn Văn Dân
Nhà XB: Nxb Khoa học xã hội
Năm: 2011
4. Nguyễn Văn Dân (1998), Vị trí chiến lược vấn đề biển và luật biển ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương, Thông tin chuyên đề Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vị trí chiến lược vấn đề biển và luật biển ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương
Tác giả: Nguyễn Văn Dân
Năm: 1998
5. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2001
6. Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2006
7. Đảng Cộng sản Việt Nam (2007), Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2007
8. Đảng Cộng sản Việt Nam (2011), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI, Nxb Chính trị - Hành chính, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị - Hành chính
Năm: 2011
9. Dương Phú Hiệp (1996), Con đường phát triển của một số nước châu Á - Thái Bình Dương, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Con đường phát triển của một số nước châu Á - Thái Bình Dương
Tác giả: Dương Phú Hiệp
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 1996
10. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh (2001), Giáo trình địa chính trị thế giới, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình địa chính trị thế giới
Tác giả: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Năm: 2001
11. Học viện Hành chính quốc gia (2001), Quan hệ chính trị quốc tế, Nxb Giáo dục, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ chính trị quốc tế
Tác giả: Học viện Hành chính quốc gia
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2001
12. Trần Khánh (2006), Môi trường địa chính trị Đông Nam Á với hội nhập Việt Nam - ASEAN, Tạp chí Cộng sản, số 16 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Môi trường địa chính trị Đông Nam Á với hội nhập Việt Nam - ASEAN
Tác giả: Trần Khánh
Năm: 2006
13. Nguyễn Văn Lan (2007), Nhân tố địa chính trị trong chiến lược toàn cầu mới của Mỹ đối với khu vực Đông Nam Á, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhân tố địa chính trị trong chiến lược toàn cầu mới của Mỹ đối với khu vực Đông Nam Á
Tác giả: Nguyễn Văn Lan
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2007
14. Vũ Hồng Lâm (2005), Tài nguyên địa chính trị của Việt Nam, Thời báo Kinh tế Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài nguyên địa chính trị của Việt Nam
Tác giả: Vũ Hồng Lâm
Năm: 2005
15. Nguyễn Đình Luân (1997), Đôi nét về địa chính trị ở châu Á sau chiến tranh lạnh, tạp chí Nghiên cứu quốc tế, số 17 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đôi nét về địa chính trị ở châu Á sau chiến tranh lạnh
Tác giả: Nguyễn Đình Luân
Năm: 1997
16. Nguyễn Đình Luân (2000), Đôi nét về Đông Á trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI, tạp chí Nghiên cứu quốc tế, số 36 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đôi nét về Đông Á trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI
Tác giả: Nguyễn Đình Luân
Năm: 2000
17. Nguyễn Đình Luân (2003), Tìm hiểu logic địa chính trị trong chiến lược đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh lạnh, Tạp chí Nghiên cứu quốc tế, số 6 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tìm hiểu logic địa chính trị trong chiến lược đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh lạnh
Tác giả: Nguyễn Đình Luân
Năm: 2003
18. Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp (2000), Khái quát lịch sử phát triển tư tưởng địa chính trị thế giới, tạp chí Khoa học chính trị Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khái quát lịch sử phát triển tư tưởng địa chính trị thế giới
Tác giả: Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp
Năm: 2000
19. Maridon Tuaronơ (1996), Sự đảo lộn của thế giới địa chính trị thế kỷ XXI, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự đảo lộn của thế giới địa chính trị thế kỷ XXI
Tác giả: Maridon Tuaronơ
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1996
20. Michael Yahuda (2006), Các vấn đề chính trị quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương, Nxb Văn học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các vấn đề chính trị quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương
Tác giả: Michael Yahuda
Nhà XB: Nxb Văn học
Năm: 2006

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w