Lý luận chung về việc làm, giải quyết việc làm cho lao động nông thôn
1.1.1 Quan niệm về việc làm và thất nghiệp
* Khái niệm về việc làm
Việc làm là mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia, dân tộc và người lao động, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của họ và gia đình Sự tồn tại và phát triển của mỗi quốc gia phụ thuộc vào hiệu quả của chính sách giải quyết việc làm Với tầm quan trọng này, việc làm được nghiên cứu từ nhiều góc độ như kinh tế, xã hội học và lịch sử Dưới góc độ lịch sử, việc làm liên quan đến phương thức lao động của con người trong xã hội Các nhà kinh tế coi sức lao động và quá trình thực hiện việc làm là yếu tố quan trọng trong sản xuất, đồng thời xem xét thu nhập của người lao động Mỗi giai đoạn lịch sử, quốc gia và cách tiếp cận khác nhau đều mang đến những hiểu biết đa dạng về việc làm.
Các nhà kinh tế học Anh định nghĩa việc làm theo nghĩa rộng là toàn bộ các hoạt động kinh tế của xã hội, bao gồm cả cách kiếm sống và các quan hệ xã hội cũng như tiêu chuẩn hành vi liên quan Theo quan điểm này, mọi hoạt động tạo ra thu nhập, bất kể tính hợp pháp hay bất hợp pháp, đều được coi là việc làm Tuy nhiên, quan điểm này chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế mà không đề cập đến tính pháp lý, một yếu tố quan trọng để xác định việc làm.
Các nhà kinh tế học Liên Xô định nghĩa việc làm là khả năng tham gia của người lao động vào các hoạt động xã hội có ích trong sản xuất, học tập, công việc nội trợ và kinh tế phụ của nông trang viên Quan điểm này coi các hoạt động như học tập, tham gia lực lượng vũ trang và làm việc nội trợ đều là việc làm Tương tự như quan điểm của các nhà kinh tế học Anh, quan điểm này nhấn mạnh tính hữu ích của việc làm, xem các hoạt động có ích của con người là việc làm, nhưng không đề cập đến tính pháp lý của việc làm.
Tại Hội nghị quốc tế lần thứ 13 năm 1983, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã định nghĩa người có việc làm là những cá nhân thực hiện một công việc nào đó và nhận được tiền công, lợi nhuận, hoặc tham gia vào các hoạt động tự tạo việc làm vì lợi ích hoặc thu nhập gia đình, dù không nhận được tiền công hay hiện vật.
Theo Đại từ điển kinh tế thị trường, việc làm được định nghĩa là hành động của nhân viên có năng lực lao động, kết hợp với tư liệu sản xuất qua hình thức nhất định, nhằm nhận được thù lao hoặc thu nhập kinh doanh.
Trong bối cảnh phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc làm không chỉ đơn thuần là hoạt động sản xuất của cải vật chất và tinh thần cho xã hội Để khai thác hiệu quả nguồn lực xã hội, đặc biệt là nguồn nhân lực, nhiều hoạt động lao động như bảo đảm sự ổn định xã hội và hỗ trợ người thân trong sản xuất, kinh doanh thường không được công nhận là việc làm Tuy nhiên, những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất trực tiếp diễn ra một cách suôn sẻ.
Theo Nguyễn Hữu Dũng và Trần Hữu Trung, việc làm được hiểu rộng rãi, bao gồm các công việc nhận tiền công, thu lợi nhuận cho bản thân và công việc gia đình Tuy nhiên, quan điểm này chưa đề cập đến các hoạt động của lực lượng vũ trang và thanh niên tham gia nghĩa vụ quân sự, mà theo tôi, cũng cần được xem là việc làm vì chúng đảm bảo an ninh xã hội và xây dựng môi trường hòa bình cho đất nước Ngoài ra, quan điểm này cũng không nhấn mạnh tính pháp lý của việc làm, tức là hoạt động mang lại thu nhập phải được luật pháp cho phép Những hoạt động mang lại lợi ích lớn cho xã hội cần được công nhận là việc làm hợp pháp.
Ngày nay, khái niệm về việc làm đã được mở rộng và hiểu đúng hơn, coi đó là các hoạt động của con người nhằm tạo ra thu nhập hợp pháp Theo Khoản 1, Điều 9, chương II Bộ Luật Lao động Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2012, việc làm được định nghĩa là "hoạt động lao động tạo ra thu nhập mà không bị pháp luật cấm" Đồng thời, trách nhiệm giải quyết việc làm thuộc về Nhà nước, người sử dụng lao động và xã hội, đảm bảo rằng mọi người có khả năng lao động đều có cơ hội tìm kiếm việc làm.
Theo quan niệm này, việc làm được hiểu là thực hiện các công việc để nhận tiền công, tiền lương hoặc hiện vật Những công việc tự làm không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn tạo thu nhập cho gia đình và cộng đồng, bao gồm cả những công việc không được trả công bằng hiện vật.
Như vậy, một hoạt động được coi là việc làm cần thoả mãn hai điều kiện:
Một là, hoạt động đó phải có ích và tạo ra thu nhập cho người lao động và các thành viên trong gia đình
Hai là, người lao động được tự do hành nghề, hoạt động đó không bị pháp luật cấm Điều này chỉ rõ tính pháp lý của việc làm
Hai điều kiện trên có mối quan hệ chặt chẽ, là điều kiện cần và đủ để xác định một hoạt động là việc làm Quan niệm này đã mở rộng định nghĩa về việc làm, đặc biệt khi đa số lao động hiện nay chỉ mong muốn gia nhập vào các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước Về mặt khoa học, Bộ Luật lao động đã nêu rõ các yếu tố cơ bản nhất của việc làm.
* Khái niệm giải quyết việc làm
Giải quyết việc làm là việc tạo ra cơ hội cho người lao động, giúp họ có việc làm và tăng thu nhập, đồng thời đáp ứng lợi ích của cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội.
Giải quyết việc làm không chỉ nhằm khai thác tiềm năng của mỗi cá nhân mà còn giúp họ đạt được công việc hợp lý và hiệu quả Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với người lao động, tạo cơ hội cho họ thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đặc biệt là quyền được làm việc để nuôi sống bản thân và gia đình, đồng thời góp phần xây dựng quê hương đất nước.
Giải quyết việc làm có thể được hiểu ở một số khía cạnh sau đây:
Để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất, việc tạo ra số lượng và chất lượng tư liệu sản xuất là rất quan trọng Sự phụ thuộc vào vốn đầu tư, ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật và khả năng quản lý, sử dụng tư liệu sản xuất sẽ quyết định đến cả số lượng lẫn chất lượng của chúng.
Số lượng và chất lượng lao động là hai yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế Số lượng lao động phụ thuộc vào quy mô, tốc độ tăng dân số, quy định về độ tuổi lao động và sự di chuyển của lao động Trong khi đó, chất lượng lao động lại được quyết định bởi sự phát triển của giáo dục, y tế, thể dục thể thao và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Để duy trì việc làm ổn định và đạt hiệu quả cao, cần thực hiện các giải pháp quản lý thị trường và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả công việc.
Các nhân tố ảnh hưởng và vai trò của giải quyết việc làm cho
1.2.1 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc làm
1.2.1.1 Nguồn lực và các lợi thế trong phát triển kinh tế của địa phương
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, không chỉ là đối tượng lao động mà còn là tư liệu lao động thiết yếu Chúng là nền tảng chính cho sản xuất vật chất, góp phần tạo ra việc làm cho người lao động.
Lịch sử phát triển cho thấy rằng những khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi và tài nguyên phong phú thường có nhiều cơ hội việc làm hơn Tại những nơi này, cơ cấu việc làm cũng đa dạng và phong phú hơn so với các khu vực khác.
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên phong phú, đóng góp lớn vào việc tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, sự gia tăng dân số nhanh chóng đã dẫn đến số lượng người lao động gia tăng, trong khi tốc độ tạo việc làm chưa theo kịp Do đó, cần khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên cùng với các nguồn lực như lao động, vốn và công nghệ để tạo ra nhiều việc làm mới, đảm bảo phát triển kinh tế bền vững Một số quốc gia như Nhật Bản, dù có nguồn tài nguyên hạn chế, vẫn tạo ra nhiều việc làm nhờ vào chính sách và giải pháp việc làm khoa học và hợp lý.
- Nhân tố về dân số
Dân số, lao động, việc làm và nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Tăng trưởng dân số hợp lý cung cấp nguồn nhân lực quý giá, nhưng nếu phát triển quá nhanh và vượt quá khả năng đáp ứng của xã hội, nó sẽ trở thành gánh nặng cho nền kinh tế.
Mức sinh, mức chết, cơ cấu giới và độ tuổi của dân số có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô lực lượng lao động Sự gia tăng mức sinh cao sẽ dẫn đến sự tăng nhanh số lượng người trong độ tuổi lao động trong tương lai.
Di dân từ nông thôn ra đô thị đang tạo ra áp lực kinh tế - xã hội và chính trị nghiêm trọng hơn so với tỷ lệ gia tăng dân số Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng trực tiếp đến vấn đề việc làm, yêu cầu phải tạo ra một số lượng lớn chỗ làm việc để thu hút lao động Tuy nhiên, chất lượng lao động về học vấn, đào tạo và trình độ nghề nghiệp không đáp ứng được yêu cầu công việc trong khu đô thị, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm gia tăng.
Trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, việc kiểm soát mức tăng dân số liên quan chặt chẽ đến việc giảm áp lực cho thị trường lao động Giảm tỷ lệ gia tăng dân số đồng nghĩa với việc tăng cường đầu tư vào giáo dục, sức khỏe và các dịch vụ xã hội Tại Việt Nam, yếu tố dân số đã được Đảng và Nhà nước chú trọng trong các kế hoạch phát triển qua từng thời kỳ, với con người là trung tâm của chiến lược phát triển Con người không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực cho sự phát triển Tuy nhiên, nếu nguồn lực này tăng trưởng quá nhanh mà chưa được khai thác hiệu quả, sẽ tạo ra áp lực lớn về đời sống và việc làm.
Để đạt được mục tiêu ổn định tỷ lệ sinh hợp lý và nâng cao chất lượng dân số, cần bảo tồn tính cân bằng và ổn định bên trong của sự phát triển dân số Điều này sẽ giúp phát triển nguồn lực lao động cả về số lượng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, bao gồm hệ thống đường giao thông, thủy lợi, điện và thông tin liên lạc, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao hiệu quả lao động Sự phát triển của thông tin liên lạc giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin về sản xuất, công nghệ và phương thức làm việc Hơn nữa, việc cải thiện cơ sở hạ tầng ở các cộng đồng không chỉ thu hút cư dân mà còn thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng, từ đó khuyến khích đầu tư sản xuất của doanh nghiệp Điều này gián tiếp tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển việc làm tại từng cộng đồng.
Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế quốc gia và địa phương, thông qua các hoạt động đầu tư ở cấp độ vi mô Nó không chỉ là phương tiện mà còn là mục tiêu cho sự phát triển kinh tế của doanh nghiệp và hộ gia đình Đặc biệt, nhu cầu vốn cho đầu tư sản xuất là điều thiết yếu, càng trở nên quan trọng hơn đối với các hộ muốn mở rộng quy mô sản xuất.
1.2.1.2 Các yếu tố xã hội
Tập quán và thói quen tiêu dùng, sản xuất ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy tìm việc và lao động của người dân Mỗi vùng miền có những tập quán canh tác và sản xuất riêng, do đó, khi giải quyết vấn đề việc làm, cần chú ý đến những yếu tố này để đảm bảo hiệu quả.
- Nhân tố toàn cầu hoá, hội nhập kinh tế quốc tế:
Toàn cầu hoá mang đến những thách thức và nguy cơ lớn cho tình trạng việc làm toàn cầu Trong khi số lượng việc làm có thể gia tăng ở một số khu vực, thì ở những khu vực khác lại có xu hướng giảm Điều này dẫn đến việc một số loại hình việc làm sẽ bị mất đi, trong khi đó, những loại hình việc làm mới sẽ được hình thành.
Sự biến đổi về quy mô và cơ cấu việc làm đang tạo ra nhiều khó khăn và chi phí lớn cho cá nhân, gia đình và xã hội Người lao động mất việc phải tìm kiếm cơ hội mới, học hỏi kiến thức và kỹ năng mới, di chuyển để tìm việc, và thích nghi với những điều kiện sống thay đổi Điều này dẫn đến gánh nặng về đào tạo lại, trợ cấp xã hội và trợ cấp thất nghiệp mà chính phủ phải chịu trách nhiệm.
Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, việc khai thác hiệu quả các yếu tố bên ngoài và phát huy tối đa nội lực là rất quan trọng Cần kết hợp hai yếu tố này để tạo ra sức mạnh tổng hợp trong việc giải quyết việc làm một cách năng động, hiệu quả và bền vững, đồng thời giảm thiểu rủi ro Để đạt được điều này, cần tiến hành các nghiên cứu hệ thống về tình hình thế giới, khu vực và mối quan hệ giữa các điều kiện bên trong và bên ngoài, từ đó nhận thức và áp dụng đúng đắn những mối quan hệ này khi xây dựng chiến lược việc làm.
Trong việc giải quyết tình trạng lao động dư thừa, quan hệ kinh tế hợp tác giữa chính quyền địa phương và các công ty trong và ngoài nước đóng vai trò quan trọng Các công ty này giúp lao động tìm kiếm việc làm trong các lĩnh vực phi nông nghiệp như công nhân tại các cụm công nghiệp và giúp việc gia đình Gần đây, xuất khẩu lao động đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho vấn đề này ở nhiều vùng nông thôn.