1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Sự miễn dịch của sinh viên hà nội đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng internet hiện nay

127 9 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 127
Dung lượng 1,75 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Về các thuật ngữ “miễn dịch” và “miễn dịch” đối với các quan điểm sai trái, thù địch (17)
  • 1.2. Quan niệm và tiêu chí đánh giá “sự miễn dịch” của sinh viên đối với các quan điểm sai trái, thù địch (31)
  • 1.3. Những nhân tố ảnh hưởng đến sự “miễn dịch” của sinh viên đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng Internet (39)
  • Chương 2: THỰC TRẠNG VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA VỀ “SỰ MIỄN DỊCH” CỦA SINH VIÊN HÀ NỘI ĐỐI VỚI CÁC QUAN ĐIỂM SAI TRÁI, THÙ ĐỊCH TRÊN MẠNG INTERNET HIỆN NAY (17)
    • 2.1. Đặc điểm của sinh viên Hà Nội ảnh hưởng đến “sự miễn dịch” đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng internet (51)
    • 2.2. Thực trạng “sự miễn dịch” của sinh viên Hà Nội đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng Internet hiện nay (57)
    • 2.3. Vấn đề đặt ra từ thực trạng “sự miễn dịch” của sinh viên Hà Nội đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng Internet (71)
  • Chương 3: QUAN ĐIỂM, GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG “MIỄN DỊCH” CỦA SINH VIÊN HÀ NỘI ĐỐI VỚI CÁC QUAN ĐIỂM SAI TRÁI, THÙ ĐỊCH TRÊN MẠNG INTERNET HIỆN NAY (51)
    • 3.1. Quan điểm (81)
    • 3.2. Một số giải pháp (89)
  • KẾT LUẬN (107)
  • PHỤ LỤC (114)

Nội dung

Về các thuật ngữ “miễn dịch” và “miễn dịch” đối với các quan điểm sai trái, thù địch

1.1.1.1 Nguồn gốc của thuật ngữ “miễn dịch”

Hệ miễn dịch là một khái niệm từ y học, mô tả khả năng của sinh vật trong việc tương tác với môi trường sống để tồn tại, phát triển và sinh sản Mặc dù sự tương tác này cần thiết, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ do môi trường chứa nhiều tác nhân gây bệnh, đặc biệt là vi sinh vật Để bảo vệ bản thân khỏi những nguy cơ này, sinh vật đã tiến hóa và phát triển các hệ thống tự bảo vệ, trong đó hệ thống miễn dịch đóng vai trò quan trọng.

Miễn dịch, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, là trạng thái đề kháng với bệnh tật, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự không mắc bệnh, chủ yếu là các bệnh nhiễm trùng Hệ thống miễn dịch bao gồm tất cả các tế bào và phân tử hóa học chịu trách nhiệm về tính miễn dịch, với chức năng sinh lý là bảo vệ cơ thể chống lại các vi sinh vật gây bệnh xâm nhập.

Miễn dịch là khả năng của cơ thể nhận diện và loại bỏ kháng nguyên, bao gồm hai cơ chế chính: miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng Miễn dịch bẩm sinh hoạt động ngay lập tức để bảo vệ cơ thể từ khi mới sinh và khi có tác động từ bên ngoài, trong khi miễn dịch thích ứng xuất hiện muộn hơn và tham gia bảo vệ cơ thể trong giai đoạn tiếp theo.

Miễn dịch bẩm sinh, hay còn gọi là miễn dịch tự nhiên, là khả năng tự bảo vệ của cơ thể, có sẵn từ khi mới sinh và không cần tiếp xúc trước với kháng nguyên từ môi trường Khả năng này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật và loại bỏ chúng một cách nhanh chóng Dù kháng nguyên xâm nhập lần đầu hay những lần sau, miễn dịch bẩm sinh vẫn phát huy tác dụng, đặc biệt là trong lần đầu tiên khi đáp ứng miễn dịch thu được chưa hoạt động.

Miễn dịch thích ứng, trước đây gọi là miễn dịch thu acquired hay miễn dịch đặc hiệu, là trạng thái miễn dịch phát sinh sau khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên Kháng nguyên có thể được đưa vào một cách chủ động, chẳng hạn như qua vắc-xin, hoặc một cách ngẫu nhiên Miễn dịch thích ứng bao gồm hai loại: miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động Miễn dịch chủ động là trạng thái miễn dịch do hệ thống miễn dịch của cơ thể tự sản sinh khi tiếp xúc với kháng nguyên.

Miễn dịch được chia thành hai loại chính: miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động Miễn dịch chủ động tự nhiên xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên một cách tình cờ, như khi tiếp xúc với vi khuẩn mà cơ thể đã mẫn cảm Ngược lại, miễn dịch chủ động thu được là khi kháng nguyên được đưa vào cơ thể thông qua tiêm vắc-xin Trong khi đó, miễn dịch thụ động là trạng thái miễn dịch nhờ chuyển giao kháng thể từ bên ngoài vào, không phải do cơ thể tự sản xuất Miễn dịch thụ động cũng có hai loại: miễn dịch thụ động tự nhiên, khi kháng thể được truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ, và miễn dịch thụ động thu được, khi kháng thể được tiêm vào cơ thể qua liệu pháp huyết thanh nhằm phòng bệnh hoặc điều trị các bệnh do vi sinh vật.

1.1.1.2 Sử dụng thuật ngữ “miễn dịch” trong lĩnh vực chính trị - tư tưởng và trong công tác tư tưởng

"Miễn dịch" trong tư tưởng chính trị chỉ sự kiên định trong lập trường chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời thể hiện khả năng nhận diện và sức đề kháng trước các quan điểm sai trái, thù địch Nó bao gồm thái độ bình tĩnh trước những luận điệu phản tuyên truyền và sự tích cực trong việc bảo vệ các đường lối, quan điểm của Đảng, cũng như chính sách và pháp luật của Nhà nước Thêm vào đó, việc phản bác các quan điểm sai trái của kẻ thù là một phần quan trọng trong công cuộc đấu tranh bảo vệ tư tưởng chính trị.

Công tác tư tưởng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "sự miễn dịch" cho cán bộ, đảng viên và nhân dân trước các quan điểm sai trái, thù địch Thuật ngữ “miễn dịch” nhấn mạnh sự cần thiết phải chú trọng đến đối tượng là cán bộ, đảng viên và nhân dân, những người dễ bị ảnh hưởng bởi những quan điểm tiêu cực này.

“Sự miễn dịch” trong công tác tư tưởng còn có liên quan đến thuật ngữ

"Sức đề kháng" là khả năng tự bảo vệ của cơ thể trước các tác nhân xâm nhập, và khi sức đề kháng yếu, bệnh tật dễ phát triển Trong lĩnh vực chính trị - tư tưởng, sức đề kháng rất quan trọng để chống lại các quan điểm và thông tin sai lệch từ các thế lực phản cách mạng Sức đề kháng có thể suy giảm nếu cá nhân không chuẩn bị đầy đủ về tri thức, bản lĩnh và lập trường tư tưởng.

"Sức chiến đấu" của Đảng là sức mạnh tổng hợp về chính trị, tư tưởng và tổ chức, thể hiện sự thống nhất trong ý chí và hành động để tạo ra sức mạnh nội tại Nó bao gồm khả năng kiên định và hiệu quả trong việc đấu tranh chống lại các thế lực thù địch, bảo vệ sự trong sạch của nội bộ, và thể hiện tính tiên phong của đảng viên Sự gắn kết giữa Đảng và quần chúng cùng với uy tín của Đảng trong xã hội là những yếu tố quan trọng, đồng thời, sức chiến đấu cũng phản ánh khả năng chống lại mọi tác động có thể làm suy yếu Đảng, từ đó xây dựng Đảng vững mạnh và trong sạch.

Trong lĩnh vực chính trị - tư tưởng, "sự miễn dịch" được hiểu là "sức đề kháng" của đối tượng trước các quan điểm sai trái và thù địch, dựa trên nền tảng hiểu biết, nhận thức và niềm tin Đồng thời, nó cũng thể hiện "sức chiến đấu" nhằm chống lại những quan điểm này thông qua thái độ và tâm thế hành động đúng đắn, chủ động và tích cực.

1.1.2 Quan điểm sai trái, thù địch

1.1.2.1 Quan niệm về quan điểm sai trái, thù địch

Trong bối cảnh thế giới và trong nước liên tục biến động, tình hình kinh tế - chính trị phức tạp đang ảnh hưởng đến đời sống xã hội Việt Nam Quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu sắc, nhưng an ninh biển đảo đối mặt với nhiều thách thức lớn, trong khi các thế lực thù địch không ngừng tìm cách chống phá chế độ Điều này đặt ra nhiều thách thức mới trong cuộc đấu tranh chính trị - tư tưởng, đặc biệt là trong việc chống lại các quan điểm sai trái và thù địch Do đó, việc phát hiện và nhận diện những quan điểm này để có biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả là vô cùng cần thiết.

- Quan điểm sai trái , thù địch

Thuật ngữ “sai trái” được định nghĩa là những quan điểm không đúng và không phù hợp với lẽ phải, trong khi “thù địch” chỉ những kẻ có mối hận thù sâu sắc và chống đối quyết liệt Quan điểm sai trái có thể hiểu là những ý kiến cá nhân hoặc tổ chức đi ngược lại sự thật, gây hại cho tư tưởng và hành động của cán bộ, đảng viên và nhân dân Tính chất của sai trái có thể xuất phát từ sự hạn chế về trình độ nhận thức, không chỉ từ những kẻ thù địch mà còn từ những người trong nội bộ Đảng và tầng lớp trí thức do thiếu thông tin hoặc phương pháp tư duy sai lầm Thuật ngữ này nhấn mạnh tính phản khoa học và phi thực tiễn của các quan điểm sai lệch.

Quan điểm thù địch chứa đựng những sai trái và đối lập về lợi ích cũng như lập trường giai cấp Chủ thể của nó thường là những kẻ có tư tưởng đối lập, thể hiện sự mâu thuẫn về lợi ích giai cấp, quốc gia và dân tộc Trong cuộc đấu tranh giai cấp, đối thủ tư tưởng chính của giai cấp công nhân và nhân dân lao động hiện nay là giai cấp tư sản cùng với các lực lượng phản động quốc tế, đại diện cho những quan điểm thù địch tiêu biểu nhất.

Trong bối cảnh cuộc đấu tranh giai cấp hiện đại đầy phức tạp và quyết liệt, thuật ngữ “sai trái, thù địch” thường được sử dụng để chỉ những quan điểm trái ngược với lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động, Đảng Cộng sản Việt Nam và toàn thể dân tộc Việt Nam.

- Các dạng quan điểm sai trái thù địch

+ Quan điểm sai trái do các thế lực thù địch tác động tuyên truyền

Quan niệm và tiêu chí đánh giá “sự miễn dịch” của sinh viên đối với các quan điểm sai trái, thù địch

1.2.1 Quan niệm về “sự miễn dịch” của sinh viên đối với các quan điểm sai trái, thù địch

Sự miễn dịch của sinh viên đối với quan điểm sai trái và thù địch trên Internet thể hiện qua việc kiên định với chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng Điều này bao gồm khả năng nhận diện các luận điệu sai trái, giữ vững lập trường trước những tấn công từ các quan điểm này, và duy trì thái độ bình tĩnh, không dao động Sinh viên cần tích cực đấu tranh để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đồng thời phản bác và phê phán các quan điểm thù địch.

Sinh viên là nhóm tuổi trẻ có nhiều ưu điểm nhưng cũng gặp phải những hạn chế trong nhận thức Tại Việt Nam, sinh viên đông đảo và thường xuyên sử dụng Internet, trở thành mục tiêu của các thế lực thù địch nhằm thực hiện âm mưu "diễn biến hòa bình" và tuyên truyền các quan điểm sai lệch.

Sự miễn dịch của sinh viên đối với quan điểm sai trái và thù địch trên Internet chủ yếu được hình thành qua giáo dục, đặc biệt là giáo dục chính trị - tư tưởng tại các trường đại học, cao đẳng Giáo dục về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với đường lối và chính sách của Đảng, Nhà nước là rất quan trọng Bên cạnh đó, việc khuyến khích sinh viên tham gia vào thực tiễn chính trị - xã hội cũng là điều cấp bách cần thực hiện.

Để đánh giá "sự miễn dịch" của sinh viên đối với các quan điểm sai trái và thù địch trên Internet, cần dựa vào 5 tiêu chí cơ bản Những tiêu chí này bao gồm: sự nắm vững bản chất khoa học và cách mạng của nền tảng tư tưởng, đường lối, chủ trương của Đảng, cũng như các chính sách và pháp luật của Nhà nước; đồng thời, sinh viên cần có bản lĩnh và niềm tin vững chắc vào chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng.

Hồ Chí Minh, với Đảng Cộng sản Việt Nam và với chế độ xã hội chủ nghĩa;

Khả năng vận dụng lý luận cách mạng giúp phát hiện và nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch; nhận thức rõ bản chất và tác hại của những quan điểm này, cũng như ý thức về sự cần thiết phải đấu tranh chống lại chúng Để thực hiện điều này, cần đứng vững trên lập trường của Đảng và Nhà nước, đấu tranh không khoan nhượng với các quan điểm sai trái, thù địch.

Nắm vững bản chất khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là yếu tố then chốt để hiểu rõ đường lối, chủ trương của Đảng cũng như chính sách, pháp luật của Nhà nước Việc này không chỉ giúp củng cố niềm tin vào lý tưởng xã hội chủ nghĩa mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.

Chủ nghĩa Mác - Lênin nghiên cứu các quy luật phát triển xã hội, cung cấp cơ sở khoa học cho mục tiêu giải phóng xã hội Những phát kiến quan trọng của chủ nghĩa Mác bao gồm quan điểm duy vật về lịch sử, lý luận giá trị thặng dư, và vai trò lịch sử của giai cấp công nhân Các vấn đề chiến lược và sách lược của cách mạng XHCN, cùng với con đường xây dựng CNXH, đóng vai trò định hướng quan trọng cho sự nghiệp cách mạng của Việt Nam.

Bản chất cách mạng và khoa học của chủ nghĩa Mác - Lênin được thể hiện qua sự thống nhất giữa phương pháp và nội dung lý luận, bắt nguồn từ quan điểm biện chứng duy vật và tinh thần nhân đạo của giai cấp công nhân Điều này tạo nên cốt lõi tinh túy của toàn bộ học thuyết, giúp chủ nghĩa Mác - Lênin trở thành một học thuyết mở, có khả năng phát triển liên tục trong dòng chảy trí tuệ nhân loại Là một học thuyết về sự giải phóng và phát triển xã hội, Mác - Lênin cung cấp nội dung triệt để và toàn diện hơn so với các lý luận trước đó Học thuyết này không chỉ xác định mục tiêu và đối tượng của sự giải phóng mà còn chỉ ra lực lượng và động lực thực hiện, cùng với các quy luật và phương pháp luận cần thiết cho sự nghiệp phát triển xã hội.

Lịch sử 85 năm cách mạng Việt Nam đã khẳng định rằng Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng và nhân dân Sinh viên Việt Nam khi vào đại học không chỉ học chuyên ngành mà còn được trang bị kiến thức về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối cách mạng của Đảng và pháp luật Nhà nước Việc hiểu rõ bản chất khoa học và cách mạng của những tư tưởng này giúp sinh viên hình thành thế giới quan đúng đắn, từ đó áp dụng vào thực tiễn công tác sau khi ra trường Họ sẽ có khả năng nắm bắt thực tiễn đời sống chính trị - xã hội, phấn đấu vì mục tiêu rõ ràng, tri ân các thế hệ đi trước, vun đắp truyền thống lịch sử cách mạng, yêu nước và sống theo Hiến pháp và pháp luật Đặc biệt, sự hiểu biết này giúp họ vững vàng trước những quan điểm sai trái, thù địch xuất hiện trên các phương tiện thông tin, đặc biệt là Internet.

Sức mạnh của học thuyết Mác - Lênin và ưu việt của chế độ XHCN là nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh chống lại các quan điểm sai trái và thù địch Những thành tựu trong phát triển kinh tế, cùng với tính hiện thực, dân chủ, công bằng và văn minh trong sự nghiệp đổi mới, sẽ là minh chứng thuyết phục hơn hàng nghìn bài báo xuyên tạc Điều này không chỉ xây dựng lòng tin cho sinh viên mà còn tạo ra sức đề kháng tích cực trước những cám dỗ từ kẻ thù.

Bản lĩnh và niềm tin vào chủ nghĩa Mác - Lênin cùng tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng vững chắc cho Đảng Cộng sản Việt Nam và chế độ xã hội chủ nghĩa Những giá trị này không chỉ định hình tư duy và hành động của Đảng mà còn củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Sự kiên định với lý tưởng cách mạng và tinh thần đoàn kết là yếu tố quyết định cho sự thành công của chế độ xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.

Bản lĩnh và niềm tin vào chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là yếu tố quyết định thành bại của sự nghiệp cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam và chế độ xã hội chủ nghĩa Đối với thế hệ sinh viên hiện nay, việc rèn luyện bản lĩnh và niềm tin càng trở nên cần thiết, vì họ sẽ là những người gánh vác trọng trách bảo vệ và phát huy thành quả cách mạng Trong bối cảnh thế giới phức tạp và cạnh tranh khốc liệt, thanh niên Việt Nam cần nâng cao bản lĩnh chính trị, sự năng động và tự tin để hòa nhập Bản lĩnh không tự nhiên mà có; nó được hình thành qua quá trình tích lũy kiến thức, trải nghiệm thực tế và vượt qua thử thách Thiếu bản lĩnh sẽ dẫn đến sự yếu đuối trong học tập và cuộc sống, khiến con người dễ bị tấn công bởi những khó khăn, giống như những người ốm yếu không có sức đề kháng.

Có bản lĩnh nhưng bản lĩnh đó cần phải gắn liền với một niềm tin vững vàng vào chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, với Đảng

Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiên phong của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, mang bản chất giai cấp công nhân Việt Nam và không có lợi ích nào khác ngoài lợi ích của nhân dân và dân tộc Lịch sử 85 năm của Đảng là minh chứng cho chân lý này Thế hệ sinh viên Việt Nam hôm nay hưởng thành quả của cách mạng từ những hy sinh của các thế hệ trước Tin vào chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam cùng với chế độ xã hội chủ nghĩa là trách nhiệm và tri ân thiết thực của mỗi sinh viên đối với những người đã hy sinh cho đất nước.

Khả năng vận dụng chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với đường lối, chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước là rất quan trọng trong việc phát hiện và nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch Việc áp dụng những nguyên lý này giúp nâng cao nhận thức và khả năng phân tích, từ đó bảo vệ chính trị và tư tưởng của đất nước.

Thế hệ sinh viên Việt Nam hiện nay cần nắm vững chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng để nhận diện và phát hiện các quan điểm sai trái, thù địch Các thế lực thù địch đang hoạt động tinh vi, thường xuyên phát tán thông tin phản động trên mạng dưới dạng khách quan nhưng lại chứa đựng những nội dung xuyên tạc Để không bị lừa, sinh viên cần có sự nhạy bén chính trị và hiểu biết sâu sắc về lập trường của Đảng và Nhà nước Đặc biệt, sinh viên trẻ tuổi dễ bị tác động bởi những thông tin này do nhận thức chưa chín chắn, vì vậy việc trang bị kiến thức vững chắc là rất quan trọng.

THỰC TRẠNG VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA VỀ “SỰ MIỄN DỊCH” CỦA SINH VIÊN HÀ NỘI ĐỐI VỚI CÁC QUAN ĐIỂM SAI TRÁI, THÙ ĐỊCH TRÊN MẠNG INTERNET HIỆN NAY

Đặc điểm của sinh viên Hà Nội ảnh hưởng đến “sự miễn dịch” đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng internet

2.1.1 Các đặc điểm về học tập, sinh hoạt và nghề nghiệp

Sinh viên Việt Nam, đặc biệt là ở Hà Nội, đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ với nhiều ước mơ và hoài bão Họ nỗ lực trở thành những chuyên gia và trí thức có ích cho bản thân, gia đình và đất nước Hoạt động học tập của sinh viên không chỉ đơn thuần là việc tiếp thu kiến thức, mà còn là một quá trình có ý thức nhằm trang bị cho họ những hiểu biết chuyên sâu, chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp trong lĩnh vực mà họ chọn.

Hoạt động học tập của sinh viên có những đặc điểm sau đây:

Hoạt động học tập của sinh viên nhằm tiếp thu tri thức khoa học chuyên sâu, hình thành kỹ năng nghề nghiệp và phát triển phẩm chất nhân cách Để đạt được điều này, sinh viên cần có kiến thức rộng và sâu, bao gồm kiến thức cơ bản và chuyên ngành Sinh viên Hà Nội có khả năng thích nghi cao, học tập không chỉ trong lớp mà còn tham gia hoạt động xã hội và hợp tác với các tổ chức chuyên ngành để tích lũy kinh nghiệm Việc học đại học đòi hỏi sinh viên phải chủ động tổ chức và định hướng quá trình học tập của mình, tự giải quyết nhiệm vụ và lập kế hoạch học tập, kiểm tra và đánh giá bản thân Để đạt được mục tiêu học tập, sinh viên cần phát triển phương pháp học khoa học, tích cực trao đổi với giảng viên và thảo luận với bạn bè, đồng thời độc lập nghiên cứu tài liệu và rèn luyện tư duy phản biện Hoạt động học tập còn gắn liền với nghiên cứu khoa học, giúp sinh viên làm quen với tác phong nghiên cứu và phát triển tư duy sáng tạo, logic.

Sinh viên đại học và cao đẳng nhận thức rõ năng lực và phẩm chất của bản thân, từ đó xác định mục tiêu học tập phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp Họ chủ động trong việc học tập, thực tập và nghiên cứu khoa học, đồng thời tự đánh giá kết quả học tập dựa trên ý thức và phương pháp học của mình Qua quá trình học tập, sinh viên hình thành thế giới quan, từ đó đánh giá các vấn đề trong cuộc sống và học tập Là những trí thức tương lai, sinh viên có khát vọng thành đạt và cống hiến cho đất nước, đồng thời họ cũng thích khám phá, tìm tòi cái mới và bộc lộ thế mạnh của bản thân Họ dám đối mặt với thử thách để khẳng định mình, trang bị vốn sống và kiến thức cần thiết cho tương lai.

2.1.2 Các đặc điểm về tâm lý lứa tuổi

Tuổi sinh viên, từ 18 đến 30, là giai đoạn quan trọng khi các cá nhân đã tốt nghiệp trung học và đang theo học tại các trường cao đẳng, đại học Đây là thời điểm mà sinh viên phát triển thể chất và chuẩn bị trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nghề nghiệp của mình Họ là công dân có đầy đủ quyền hạn và nghĩa vụ theo pháp luật Ở độ tuổi này, sự phát triển thể chất, môi trường sống và vai trò xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý và hành vi của sinh viên.

Sinh viên là những người ở độ tuổi nhất định, với đặc điểm tâm sinh lý phong phú và đa dạng Sự thích nghi của họ với cuộc sống và hoạt động mới khác nhau tùy thuộc vào tâm lý cá nhân và môi trường sống Nhiều nghiên cứu cho thấy, sau thời gian học tập tại các trường đại học, sinh viên thường thích ứng nhanh với môi trường xã hội mới nhờ tình bạn giữa những người trẻ Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc thích nghi với phương pháp học tập nghiên cứu khoa học và nghề nghiệp Về sự phát triển nhận thức, sinh viên cần đi sâu vào môn học và chuyên ngành để trở thành chuyên gia, đồng thời kế thừa và tiếp cận các thành tựu khoa học hiện đại Cuối cùng, đời sống tình cảm của sinh viên rất phong phú, với sự phát triển của tình cảm đạo đức, thẩm mỹ và tình bạn, giúp ổn định và làm phong phú thêm nhân cách của họ.

Tình yêu sinh viên là một cảm xúc đặc biệt, thường nảy nở trong giai đoạn tuổi trẻ của các bạn Nó mang đến vẻ đẹp lãng mạn và thi vị, nhưng cũng dễ khiến sinh viên xao nhãng khỏi những nhiệm vụ học tập quan trọng.

Mặc dù có nhiều đặc điểm tích cực, sinh viên Hà Nội hiện nay cũng đối mặt với không ít vấn đề tiêu cực, đặc biệt là về tư tưởng Nhiều sinh viên học tập chỉ để đạt được mục đích cá nhân hoặc thậm chí không có mục tiêu rõ ràng, dẫn đến cuộc sống thiếu niềm tin và mục đích Một bộ phận sinh viên xem nhẹ lối sống giản dị và chất phác của ông cha, bị ảnh hưởng bởi lối sống "nhanh" của xã hội, khiến họ dễ đánh mất bản thân về hành vi và lý tưởng sống Một số còn thể hiện thái độ khinh rẻ truyền thống văn hóa dân tộc và áp dụng lối sống không phù hợp, sống buông thả, trái pháp luật và đi ngược với chuẩn mực xã hội Lối sống tập thể còn hạn chế, chủ nghĩa cá nhân vẫn tồn tại, trong khi lối sống buông thả, phát ngôn thiếu văn hóa và các mối quan hệ xã hội của sinh viên cần được cải thiện Ngoài ra, một phần sinh viên còn trì trệ, ỷ lại, thiếu chủ động, lười biếng, ít vận động và có cách sống tinh thần tiêu cực, thiếu tư duy và mối quan hệ xã hội.

Sinh viên Hà Nội đang chịu ảnh hưởng từ những ưu điểm và nhược điểm trong nhận thức của họ Do đó, trong công tác giáo dục và tuyên truyền về các quan điểm sai trái, thù địch trên Internet, cần áp dụng những biện pháp phù hợp với đặc điểm riêng của sinh viên Hà Nội để đạt hiệu quả cao nhất.

2.1.3 Các đặc điểm trong việc tiếp nhận thông tin qua mạng Internet

Tính đến ngày 1/1/2015, dân số Việt Nam đạt 90,7 triệu người, trong đó có 39,8 triệu người sử dụng internet, chiếm 44% Xu hướng phát triển công nghệ đã dẫn đến việc người dùng ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với internet Theo báo cáo từ WeAresocial, người Việt Nam dành trung bình 5 giờ mỗi ngày để truy cập internet qua máy tính để bàn và gần 3 giờ trên các thiết bị di động, trong đó thời gian sử dụng mạng xã hội chiếm khoảng 2 giờ.

Internet đã xuất hiện tại Việt Nam từ năm 1991 và đã có những tác động sâu rộng đến đời sống văn hóa, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên Mặt tích cực của Internet là nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách tiếp cận, lựa chọn và xử lý thông tin, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội, văn hóa và chính trị.

Internet đã mở ra cơ hội giao lưu văn hóa đa dạng cho người dùng, giúp họ kết nối với nhiều nền văn hóa khác nhau trên toàn cầu Đồng thời, nhu cầu đào tạo cũng được đáp ứng thông qua các dịch vụ đào tạo từ xa trực tuyến.

Giới trẻ hiện nay là nhóm người sử dụng Internet nhiều nhất, mang lại nhiều cơ hội, đặc biệt trong việc hỗ trợ học tập Các ứng dụng trực tuyến cho phép sinh viên trao đổi tài liệu và ý kiến, với sự phản hồi nhanh chóng từ giảng viên qua email, giúp nâng cao hiệu quả học tập và giảm áp lực ghi chép trong lớp Hơn nữa, việc sử dụng Internet còn khuyến khích sinh viên có trách nhiệm, coi đây là công cụ hỗ trợ học tập thay vì chỉ là phương tiện giải trí.

Internet không chỉ phục vụ mục đích giải trí cho học sinh, sinh viên mà còn là công cụ mạnh mẽ trong việc truyền tải thông tin, âm thanh và hình ảnh sống động Vai trò của Internet trong đời sống xã hội ngày càng rõ nét, giúp phổ biến văn hóa và các giá trị nhân loại tích lũy qua hàng nghìn năm Nó cho phép cá nhân, xã hội, cộng đồng và quốc gia lưu trữ dữ liệu, biến chúng thành tài sản vô giá, đồng thời làm cho tác động của thông tin vượt ra ngoài biên giới quốc gia và dân tộc.

Sinh viên hiện nay có tần suất truy cập Internet cao, với xu hướng gia tăng đáng kể trong việc đọc báo mạng qua máy tính và điện thoại di động Một nghiên cứu vào cuối năm 2008 cho thấy 56% người được hỏi thường xuyên tiếp cận thông tin trực tuyến, trong đó 78.3% là trí thức và 41.8% là sinh viên.

Mặc dù Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng những ảnh hưởng tiêu cực đối với sinh viên không thể xem nhẹ Việc phụ thuộc vào thông tin có sẵn trên mạng dẫn đến việc sinh viên mất đi thói quen tư duy sâu sắc và gặp khó khăn trong việc xác định thông tin cần thiết giữa biển thông tin khổng lồ Thêm vào đó, lạm dụng Internet cho mục đích giải trí có thể gây hại đến sức khỏe, khiến sinh viên cảm thấy mệt mỏi, giảm sút kết quả học tập, và gây ra mâu thuẫn với bạn bè Nếu không có định hướng đúng đắn trong việc lựa chọn và khai thác thông tin, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.

Thực trạng “sự miễn dịch” của sinh viên Hà Nội đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng Internet hiện nay

2.2.1 Nhận thức về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối, chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước

Trong suốt nhiều thập kỷ, học thuyết Mác - Lênin đã phải đối mặt với sự công kích từ các thế lực thù địch Tuy nhiên, lịch sử cách mạng thế giới khẳng định rằng những lý luận của các nhà kinh điển Mác-xít được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu các quy luật khách quan trong tự nhiên và xã hội Đảng ta nhấn mạnh rằng hiện nay vẫn là thời kỳ quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội, bắt đầu từ Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 Qua khảo sát ý kiến sinh viên tại các trường như Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Hành chính, và Đại học Bách khoa, kết quả cho thấy tỷ lệ sinh viên đạt loại khá và giỏi trong môn lý luận chính trị lần lượt là 38,6% và 8,7% Đặc biệt, sinh viên giỏi chủ yếu tập trung ở các trường khoa học xã hội, trong khi một phần không nhỏ sinh viên khá thuộc khối kinh tế - kỹ thuật.

Gần 45% sinh viên đạt kết quả học tập trung bình ở các môn lý luận chính trị, cho thấy khả năng nhận thức về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách của Đảng, Nhà nước còn hạn chế Điểm trung bình các môn lý luận chính trị thấp hơn so với các môn học khác, phản ánh thực trạng nhận thức lý luận của sinh viên hiện nay.

Kết quả phỏng vấn nhanh cho thấy sự không đồng đều trong lượng môn học lý luận chính trị giữa các khối ngành Sinh viên khối kinh tế - kỹ thuật chỉ học trung bình 3 môn lý luận cơ bản, bao gồm Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, và đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Trong khi đó, sinh viên tại các trường xã hội và quân sự phải học nhiều hơn.

Chương trình học bao gồm từ 4 đến 6 môn lý luận quan trọng, như Triết học, chủ nghĩa xã hội khoa học, kinh tế chính trị Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam và lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Trong đó, Triết học yêu cầu thời gian học tập nhiều, chi tiết và cần nghiên cứu sâu, dẫn đến yêu cầu cao hơn cho chương trình học.

Về mức độ chủ động tìm hiểu, tiếp thu các quan điểm đúng đắn, chính thống của Đảng và Nhà nước:

Kết quả từ bảng thống kê cho thấy sinh viên chủ yếu sử dụng mạng Internet với mục đích giải trí và thư giãn (30,4%), tiếp theo là liên lạc và chia sẻ (26%), tìm kiếm thông tin (23,3%) và học tập (20,4%) Nguồn thông tin mà sinh viên tiếp nhận chủ yếu từ các trang mạng chính thống (36,9%) và mạng xã hội (31,5%) Mạng xã hội không chỉ giúp sinh viên kết nối với bạn bè và người thân mà còn cho phép trao đổi thông tin nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, trở thành công cụ hữu ích đáp ứng nhu cầu của họ.

Sinh viên hiện nay chủ yếu quan tâm đến các chuyên mục trên trang điện tử như văn hóa - giải trí (47,3%), tin tức - thời sự (42,6%), và thời trang - xu hướng (22,4%) Họ thường tìm kiếm thông tin giải trí và thư giãn hơn là những nội dung khô khan như chính trị - xã hội (17,5%) hay kinh tế - thị trường (4,8%) Diễn đàn - bình luận là một chuyên mục mới mẻ, cho phép độc giả thể hiện quan điểm và băn khoăn của mình Tính tương tác cao trên Internet giúp phản hồi và tranh luận diễn ra nhanh chóng, tạo ra sự trao đổi thông tin linh hoạt nhưng cũng gây khó khăn trong việc kiểm duyệt nội dung Hiện có 18,6% sinh viên thường xuyên theo dõi chuyên mục này, con số dự kiến sẽ gia tăng, đồng thời cũng là nơi các thế lực thù địch lợi dụng để bảo vệ quan điểm cá nhân.

Chỉ 24,4% sinh viên thường xuyên theo dõi tin tức thời sự ngoài Internet, cho thấy rằng các phương tiện thông tin truyền thống như loa đài, sách báo và truyền hình không còn được sử dụng phổ biến Thay vào đó, Internet đang dần trở thành nguồn thông tin chính và hữu ích cho sinh viên.

2.2.2 Sự vận dụng chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối, chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước để phát hiện và nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch

Ngày nay, công nghệ thông tin đã trở thành nhu cầu thiết yếu, mang lại nhiều tiện ích và thúc đẩy sự phát triển xã hội Tuy nhiên, những tác hại của nó cũng không thể xem nhẹ Nếu người dùng internet, đặc biệt là sinh viên, thiếu nhận thức và thông tin chính thống, họ dễ rơi vào suy nghĩ lệch lạc, dẫn đến mơ hồ và mất niềm tin Điều này đặc biệt nguy hiểm khi giới trẻ còn non nớt về tri thức chính trị, dễ bị ảnh hưởng bởi các thế lực phản động.

Theo số liệu từ bảng 4.8 và 4.9, 48,2% sinh viên (217/450) đã từng tiếp xúc với các trang điện tử chứa quan điểm sai trái, trong đó RFA và BBC là hai trang phổ biến nhất với tỷ lệ biết đến lần lượt là 47,5% và 39,6% RFA, được thành lập trong thời Chiến tranh lạnh dưới sự quản lý của CIA, tập trung vào việc tuyên truyền và gây bất ổn cho Việt Nam thông qua các chương trình phản ánh mặt trái xã hội Trong khi đó, BBC, một tập đoàn truyền thông lớn của Anh, tự nhận là cơ quan báo chí trung thực nhưng thường chỉ chú trọng vào những khía cạnh tiêu cực của đời sống chính trị Việt Nam, bỏ qua những thành tựu kinh tế.

Khi được hỏi về phản ứng khi truy cập vào các trang mạng phản động, 47% sinh viên cho biết họ sẽ "đọc lướt nội dung rồi thoát ra", trong khi 31,8% chọn "lập tức thoát ra ngay" Chỉ có 16,6% sinh viên đọc kỹ nội dung, 1,4% lưu lại thông tin, và 3,2% giới thiệu cho bạn bè truy cập Đánh giá về nội dung thông tin, 51,7% sinh viên cho rằng "nội dung đúng sự thật nhưng phản ánh mặt tiêu cực của xã hội", 26,2% nhận định "có đúng, có sai", và 19,8% đánh giá "nội dung bịa đặt, kích động và xuyên tạc" Chỉ có 5 ý kiến cho rằng nội dung là "khách quan, chính xác".

Chủ nghĩa Mác- Lênin, quan điểm của Đảng và Nhà nước 36%

Quan điểm của số đông hiểu biết của bản thân 1%

25% sự xuyên tạc, phủ nhận của kẻ thù 28% tính cá nhân của các quan điểm đó 10%

Biểu đồ 2.1 Cơ sở để nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch

Biểu đồ 2.1 và bảng 4.14 (phụ lục) đã cụ thể hóa những cơ sở để nhận diện quan điểm sai trái, thù địch của các đối tượng phản cách mạng

Theo khảo sát, 36% sinh viên nhận diện dựa trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin và quan điểm của Đảng, trong khi 28,2% sinh viên đánh giá dựa trên các nội dung xuyên tạc và phủ nhận giá trị của chủ nghĩa Mác - Lênin cùng tư tưởng Hồ Chí Minh Thêm vào đó, 24,9% sinh viên cũng có những quan điểm riêng trong việc nhận thức vấn đề này.

Thông qua việc học tập và nghiên cứu lý luận chính trị, sinh viên đã bắt đầu phát triển những nhận thức và đánh giá đúng đắn, chính xác dựa trên hiểu biết của mình.

Về khả năng phủ định, bác bỏ các quan điểm sai trái, thù địch:

Bảng 4.11 trong phụ lục cho thấy hành động của sinh viên sau khi tiếp nhận các quan điểm sai trái và thù địch Kết quả khảo sát chỉ ra rằng 59,4% sinh viên “không bao giờ” quay lại các trang này, trong khi 32,7% “thỉnh thoảng” truy cập lại Chỉ có 3,7% sinh viên “thường xuyên” đọc lại nội dung, và đặc biệt, 4,2% sinh viên truy cập các trang này “bất cứ khi nào”.

Theo khảo sát, 85,3% sinh viên không chia sẻ thông tin từ các trang mạng xã hội, với lý do chủ yếu là vì thông tin không hữu ích, sai sự thật, không cần thiết, hoặc có nội dung không tốt Họ cho rằng việc không nắm rõ tình hình xã hội và sự thật là lý do để không truyền bá thông tin Ngược lại, 14,7% sinh viên vẫn chia sẻ thông tin, cho rằng thỉnh thoảng có thông tin bổ ích, hoặc chia sẻ để mọi người cùng phân tích và tránh những nội dung tiêu cực.

QUAN ĐIỂM, GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG “MIỄN DỊCH” CỦA SINH VIÊN HÀ NỘI ĐỐI VỚI CÁC QUAN ĐIỂM SAI TRÁI, THÙ ĐỊCH TRÊN MẠNG INTERNET HIỆN NAY

Ngày đăng: 11/11/2021, 18:43

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Hoàng Anh (2006), Giáo dục lý luận Mác - Lênin với việc hình thành và phát triển nhân cách ở sinh viên Việt Nam trong điều kiện kinh tế thị trường hiện nay, Luận án Tiến sỹ Triết học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo dục lý luận Mác - Lênin với việc hình thành và phát triển nhân cách ở sinh viên Việt Nam trong điều kiện kinh tế thị trường hiện nay
Tác giả: Hoàng Anh
Năm: 2006
2. Hoàng Anh (2013), “Vai trò của triết học Mác - Lênin trong quá trình hình thành và phát triển nhân cách sinh viên Việt Nam hiện nay”, Tạp chí Triết học, số 3, tr.54 - 60 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vai trò của triết học Mác - Lênin trong quá trình hình thành và phát triển nhân cách sinh viên Việt Nam hiện nay
Tác giả: Hoàng Anh
Năm: 2013
3. Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương (2005), Nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhận diện các quan điểm sai trái, thù địch
Tác giả: Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương
Năm: 2005
4. Nguyễn Hữu Châu (2004), “Một số vấn đề về chất lượng học sinh, sinh viên Việt Nam trong những năm gần đây”, Tạp chí Nghiên cứu con người, số 5, tr.32 - 38 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số vấn đề về chất lượng học sinh, sinh viên Việt Nam trong những năm gần đây
Tác giả: Nguyễn Hữu Châu
Năm: 2004
7. Nguyễn Bá Dương, Dương Quốc Dũng (2014), Kiên định nền tảng tư tưởng của Đảng trong tình hình mới, Nxb Chính trị - Hành chính, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kiên định nền tảng tư tưởng của Đảng trong tình hình mới
Tác giả: Nguyễn Bá Dương, Dương Quốc Dũng
Nhà XB: Nxb Chính trị - Hành chính
Năm: 2014
8. Nguyễn Bá Dương, Trần Hoài Trung (2015), Những gam màu đậm nhạt của chiến lược “diễn biến hòa bình” chống phá Việt Nam, Nxb Quân đội nhân dân, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những gam màu đậm nhạt của chiến lược “diễn biến hòa bình” chống phá Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Bá Dương, Trần Hoài Trung
Nhà XB: Nxb Quân đội nhân dân
Năm: 2015
9. Nguyễn Văn Dững (2009), “Cảnh giác với luận điệu tự do báo chí”, Tạp chí Lý luận chính trị, Số 10 - tr. 74-78,84 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cảnh giác với luận điệu tự do báo chí
Tác giả: Nguyễn Văn Dững
Năm: 2009
10. Đỗ Quý Doãn, Nguyễn Bắc Son (2010), Báo chí với công tác tuyên truyền, đấu tranh chống các luận điệu sai trái, Nxb Thông tin và truyền thông, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo chí với công tác tuyên truyền, đấu tranh chống các luận điệu sai trái
Tác giả: Đỗ Quý Doãn, Nguyễn Bắc Son
Nhà XB: Nxb Thông tin và truyền thông
Năm: 2010
11. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2001
12. Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2006
13. Nguyễn Viết Đại (2009), “Mạng xã hội hỗ trợ nghề an ninh thông tin”, Tạp chí Công nghệ thông tin và truyền thông, số 365, tr.45-47 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mạng xã hội hỗ trợ nghề an ninh thông tin
Tác giả: Nguyễn Viết Đại
Năm: 2009
14. Nguyễn Đình Đức (1996), Những yếu tố khách quan và chủ quan tác động đến tư tưởng chính trị của sinh viên, thực trạng và giải pháp, Luận án Tiến sỹ khoa học Triết học, Viện Nghiên cứu Chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những yếu tố khách quan và chủ quan tác động đến tư tưởng chính trị của sinh viên, thực trạng và giải pháp
Tác giả: Nguyễn Đình Đức
Năm: 1996
15. Vũ Mạnh Hà (2009), “Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thông tin tuyên truyền đấu tranh chống các quan điểm sai trái, thù địch trên báo chí ngành công an”, Tạp chí Giáo dục lý luận, Số 10, tr.40-44 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thông tin tuyên truyền đấu tranh chống các quan điểm sai trái, thù địch trên báo chí ngành công an
Tác giả: Vũ Mạnh Hà
Năm: 2009
16. Vũ Văn Hiền, Lê Hữu Nghĩa, Hoàng Chí Bảo (2014), Luận cứ phê phán các quan điểm sai trái, thù địch, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luận cứ phê phán các quan điểm sai trái, thù địch
Tác giả: Vũ Văn Hiền, Lê Hữu Nghĩa, Hoàng Chí Bảo
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2014
17. Vũ Hiền, Trần Quang Nhiếp (2000), Báo chí trong đấu tranh chống “diễn biến hòa bình”, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo chí trong đấu tranh chống “diễn biến hòa bình”
Tác giả: Vũ Hiền, Trần Quang Nhiếp
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2000
20. Dương Quốc Hưng, Bùi Thế Đức, Đặng Thị Phương Thảo (2005), Tuổi trẻ Việt nam tích cực đáu tranh góp phần làm thất bại âm mưu “diễn biến hòa bình” của các thể lựuc thù địch – Tài liệu hỏi đáp dành cho cán bộ, đoàn viên, thanh niên, Nxb Thanh Niên, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tuổi trẻ Việt nam tích cực đáu tranh góp phần làm thất bại âm mưu “diễn biến hòa bình” của các thể lựuc thù địch – Tài liệu hỏi đáp dành cho cán bộ, đoàn viên, thanh niên
Tác giả: Dương Quốc Hưng, Bùi Thế Đức, Đặng Thị Phương Thảo
Nhà XB: Nxb Thanh Niên
Năm: 2005
21. Phạm Hùng (2013), Sổ tay đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam tăng cường công tác xây dựng đảng và đấu tranh chống quan điểm sai trái của các thế lực thù địch, Nxb Hồng Đức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sổ tay đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam tăng cường công tác xây dựng đảng và đấu tranh chống quan điểm sai trái của các thế lực thù địch
Tác giả: Phạm Hùng
Nhà XB: Nxb Hồng Đức
Năm: 2013
22. Trần Hùng (2000), Hiệu quả giáo dục lý luận chính trị cho sinh viên các trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh, thực trạng và giải pháp, Luận án Tiến sỹ Triết học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiệu quả giáo dục lý luận chính trị cho sinh viên các trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh, thực trạng và giải pháp
Tác giả: Trần Hùng
Năm: 2000
23. Nguyễn Anh Lân (1993), Chiến lược diễn biến hòa bình của đế quốc Mỹ và các thế lực phản động quốc tế chống chủ nghĩa xã hội và chống Việt Nam xã hội chủ nghĩa, Tổng cục II – Bộ Quốc phòng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến lược diễn biến hòa bình của đế quốc Mỹ và các thế lực phản động quốc tế chống chủ nghĩa xã hội và chống Việt Nam xã hội chủ nghĩa
Tác giả: Nguyễn Anh Lân
Năm: 1993
24. Nguyễn Văn Long (2004), “Âm mưu và luận điệu chống phá chủ nghĩa xã hội của các thế lực thù địch ngày nay”, Tạp chí Cộng sản, số 6 – tr46-49,68 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Âm mưu và luận điệu chống phá chủ nghĩa xã hội của các thế lực thù địch ngày nay
Tác giả: Nguyễn Văn Long
Năm: 2004

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 4.11 (phụ lục) phản ánh hành động chủ quan của chủ thể sau - Sự miễn dịch của sinh viên hà nội đối với các quan điểm sai trái, thù địch trên mạng internet hiện nay
Bảng 4.11 (phụ lục) phản ánh hành động chủ quan của chủ thể sau (Trang 62)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w