NGUYÊN TẮC THỐNG NHẤT GIỮA LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Thống nhất giữa lý luận với thực tiễn- nguyên tắc căn bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
Trong lịch sử triết học, đã tồn tại nhiều quan điểm về sự hình thành lý luận Thời kỳ cận đại thế kỷ XVII-XVIII, những người theo chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng nguồn gốc của tri thức là kinh nghiệm, trong khi những người theo chủ nghĩa duy lý lại khẳng định rằng tri thức xuất phát từ trí tuệ Cantơ đã nỗ lực khắc phục quan điểm siêu hình bằng cách phân chia nhận thức thành ba giai đoạn: trực quan cảm tính, giác tính và lý tính Tuy nhiên, ông chưa giải quyết được mối quan hệ giữa các giai đoạn này và cuối cùng đã đứng về phía chủ nghĩa duy lý.
C.Mác và Ph.Ăngghen đã kế thừa những thành tựu về khoa học, kỹ thuật và thực tiễn xã hội để làm nên một cuộc cách mạng trong lý luận nhận thức được thực hiện với sự ra đời của chủ nghĩa duy vật biện chứng Lý luận nhận thức của chủ nghĩa Mác được xây dựng trên những nguyên tắc cơ bản:
Một là, thừa nhận thế giới vật chất tồn tại khách quan ở ngoài con người, độc lập với cảm giác, tư duy và ý thức của con người
Nhận thức là khả năng của con người để hiểu và phản ánh thế giới khách quan Nó được xem như một quá trình tìm hiểu các đối tượng từ góc nhìn của chủ thể Không có gì là không thể nhận thức, chỉ có những điều chưa được khám phá và hiểu rõ.
Nhận thức không phải là một hành động đơn giản, mà là một quá trình biện chứng, tích cực và sáng tạo.
Mạc Thị Bích Vân 7 Giáo dục chính trị- K31A1
Quá trình nhận thức diễn ra theo ba giai đoạn chính: đầu tiên là từ trạng thái chưa biết đến việc nắm bắt kiến thức, tiếp theo là từ việc hiểu biết về hiện tượng đến việc khám phá bản chất của chúng, và cuối cùng là từ sự hiểu biết nông cạn về bản chất đến sự thấu hiểu sâu sắc hơn.
Thực tiễn là nền tảng chủ yếu và trực tiếp nhất cho nhận thức, đồng thời cũng là mục đích và tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của lý luận Nhận thức diễn ra thông qua quá trình phản ánh biện chứng và sáng tạo về thế giới khách quan, dựa trên thực tiễn lịch sử - xã hội.
Nhận thức của con người là một quá trình đa dạng, bao gồm nhiều giai đoạn, trình độ và hình thức khác nhau Mỗi giai đoạn có nội dung và vai trò riêng trong việc hiểu biết thế giới khách quan, bao gồm cả nhận thức từ kinh nghiệm và lý luận.
C.Mác và Ph.Ăngghen đã chỉ rõ, lý luận là “biểu hiện khái quát của những quan hệ thực tại của một cuộc đấu tranh giai cấp hiện có, của một sự vận động lịch sử đang diễn ra trước mắt chúng ta” [8, tr.615] Ở đây, các ông muốn khẳng định, lý luận là sự phản ánh có tính khái quát sự vật, hiện tượng trong sự vận động và phát triển của chúng Đồng thời các ông cũng chỉ rõ, hoạt động lý luận là một công việc đòi hỏi phải có khả năng về trí tuệ cũng như có phương pháp cùng sự nỗ lực cao trong công việc, thể hiện qua câu nói sau đây: “Nhưng tư duy lý luận chỉ là một đặc tính bẩm sinh dưới dạng năng lực của người ta mà có thôi Năng lực ấy cần phải được phát triển hoàn thiện, và muốn hoàn thiện nó thì cho tới nay, không có một cách nào khác hơn là nghiên cứu toàn bộ triết học thời trước” [9, tr.487]
V.I.Lênin bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác nêu lên nhiều luận điểm quan trọng Trong tác phẩm “Bút ký triết học”, V.I.Lênin đã đưa ra khái niệm về lý luận “Nhận thức lý luận phải trình bày khách thể trong tính tất yếu của nó, trong những quan hệ toàn diện của nó, trong sự vận động mâu thuẫn của nó, tự nó và vì nó” [41, tr.227] Cái mà V.I.Lênin quan tâm tới ở đây chính là nhận thức ở trình độ lý luận Nhận thức ở trình độ lý luận, theo ông, phải nắm bắt khách thể trong sự tồn tại, vận động và phát triển của nó, trong sự tác
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên K31A1 ngành Giáo dục chính trị, nhấn mạnh rằng để hiểu rõ các sự vật và hiện tượng, cần nhận thức sự vận động nội tại của chúng Nhận thức phải toàn diện, bao quát và cụ thể, phản ánh đúng bản chất của đối tượng Phương pháp nhận thức cần linh hoạt, áp dụng các nguyên lý chung một cách phù hợp với từng trường hợp cụ thể Điều quan trọng là lý luận nhận thức phải phản ánh sự biến đổi nội tại của khách thể trong mối quan hệ toàn diện của nó.
Theo Từ điển Triết học của Nxb Tiến bộ Mátxcơva (1986), lý luận được định nghĩa là kinh nghiệm được tổng hợp trong ý thức con người, bao gồm toàn bộ tri thức về thế giới khách quan Lý luận là một hệ thống tương đối độc lập của các tri thức, có khả năng tái hiện trong lôgích của các khái niệm và lôgích khách quan của các sự vật.
Khái niệm lý luận được định nghĩa một cách toàn diện, nhấn mạnh đặc trưng "tính tương đối độc lập" Tính chất này cho thấy khả năng của lý luận trong việc tạo ra tri thức mới từ những nguồn gián tiếp, mà không cần phải dựa trực tiếp vào đối tượng nghiên cứu.
Lý luận là tri thức tổng quát về tự nhiên, xã hội và ý thức con người, được thể hiện qua hệ thống các khái niệm và phạm trù Nó nghiên cứu sự vật trong bối cảnh vận động và phát triển, cùng với các mối quan hệ đa dạng của chúng Lý luận được hình thành qua quá trình khái quát và chọn lọc tri thức, thể hiện dưới dạng các khái niệm, quy luật Ngoài ra, lý luận còn sử dụng các phương pháp như quy nạp, diễn dịch và loại suy để giúp chủ thể rút ra những kết luận chính xác và xây dựng lý luận khoa học.
Lý luận là hình thức phát triển cao nhất và phức tạp nhất của tri thức
Quá trình nhận thức khoa học là sự chuyển hóa từ kinh nghiệm sang lý luận, trong đó kinh nghiệm và lý luận là hai trình độ khác nhau nhưng lại bổ sung và chuyển hóa lẫn nhau Nhận thức kinh nghiệm không đồng nhất với nhận thức cảm tính hay lý tính, và có hai loại tri thức kinh nghiệm: tri thức kinh nghiệm thông thường và tri thức kinh nghiệm khoa học.
Tri thức kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, là nền tảng để tổng kết và phát triển lý luận Nó giúp chúng ta điều chỉnh phương hướng và cách thức hoạt động, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và đáng tin cậy trong các tình huống cụ thể Khi tư duy con người còn hạn chế và chưa có hệ thống lý luận rõ ràng, tri thức kinh nghiệm trở thành hướng dẫn chủ yếu cho hoạt động của con người Đặc biệt, trong những lĩnh vực mới mẻ chưa có lý luận kịp thời, tri thức kinh nghiệm giúp tránh những sai lầm và vấp váp.
Quan điểm của Hồ Chí Minh về thống nhất giữa lý luận với thực tiễn
1.1.2.1 Quan điểm của Hồ Chí Minh về lý luận và vai trò của lý luận
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận, coi đó là sự tổng kết kinh nghiệm của nhân loại và tri thức về tự nhiên, xã hội được tích lũy qua lịch sử Theo Người, lý luận phải dựa trên hoạt động thực tiễn và thực tế lịch sử, từ đó con người có thể so sánh, đối chiếu, phân tích và tổng hợp để hình thành nên lý luận.
Trong tác phẩm "Sửa đổi lối làm việc", Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng lý luận cần phải gắn liền với thực tế lịch sử và kinh nghiệm Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn để đạt được hiệu quả trong công việc.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên ngành Giáo dục chính trị, nhấn mạnh rằng lý luận chân chính phải được xây dựng từ thực tiễn và cần được chứng minh qua thực tế Điều này có nghĩa là lý luận không chỉ là tổng kết mà còn phải phù hợp và có khả năng vận dụng vào thực tiễn Việc xem xét và so sánh một cách kỹ lưỡng sẽ giúp đưa ra những kết luận rõ ràng và chính xác.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận trong mối quan hệ với thực tiễn, cho rằng lý luận giống như kim chỉ nam, hướng dẫn chúng ta trong công việc thực tế Ông cảnh báo rằng nếu không có lý luận, chúng ta sẽ lúng túng như đi trong bóng tối, dẫn đến việc thực hiện chậm chạp và thường xuyên gặp khó khăn.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận trong thực tiễn, cho rằng lý luận chỉ có giá trị khi được áp dụng vào hành động Ông khẳng định trong tác phẩm “Đường Kách mệnh” rằng Đảng cần có chủ nghĩa làm nền tảng, nếu không sẽ thiếu định hướng Trong suốt quá trình lãnh đạo cuộc kháng chiến kiến quốc, Người coi lý luận là kim chỉ nam cho hành động Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng tư tưởng của Người luôn dựa trên thế giới quan duy vật biện chứng, giúp ông đánh giá đúng tình hình và đề ra đường lối, chính sách phù hợp trong từng giai đoạn lịch sử.
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng nhiều cán bộ, đảng viên mắc bệnh chủ quan duy ý chí do “kém lý luận hay khinh lý luận, hoặc lý luận suông” Đây là vấn đề của những người thiếu kiến thức và lý luận, khiến họ lúng túng và dễ mắc sai lầm khi đối mặt với những công việc mới và quan trọng trong lãnh đạo.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên ngành Giáo dục chính trị, nhấn mạnh rằng cán bộ cần phải xem xét kỹ lưỡng và xử lý mọi tình huống một cách khéo léo; nếu không, họ sẽ dễ mắc phải bệnh kinh nghiệm chủ nghĩa và dẫn đến thất bại Để tránh tình trạng này, Đảng Cộng sản cần có lý luận tiên phong, như Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh theo chỉ dẫn của V.I Lênin: “Không có lý luận cách mạng thì không có phong trào cách mạng”, cho thấy vai trò quan trọng của lý luận trong việc hướng dẫn và nâng cao hiệu quả hoạt động của Đảng.
Kinh nghiệm được coi là vốn quý trong hoạt động thực tiễn, nhưng chỉ dựa vào kinh nghiệm mà không phát triển đến lý luận sẽ không đủ Trong tác phẩm “Sửa đổi lối làm việc”, Người nhấn mạnh rằng kinh nghiệm chỉ là một phần, thiên về một mặt và không thể thay thế cho lý luận Ông chỉ ra rằng một số cán bộ, đảng viên có kinh nghiệm quý báu nhưng lại khinh thường lý luận, dẫn đến việc không học hỏi và phát triển lý luận Người khẳng định rằng kết hợp kinh nghiệm với lý luận sẽ mang lại hiệu quả công việc tốt hơn, vì có lý luận giúp định hướng và làm phong phú thêm kinh nghiệm, tránh tình trạng chỉ có một mắt sáng, một mắt mờ.
1.1.2.2 Quan điểm của Hồ Chí Minh về thực tiễn và vai trò của thực tiễn
Trong diễn văn khai mạc lớp lý luận khóa I của Trường Nguyễn Ái Quốc vào ngày 7/9/1957, Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp lý luận và thực tiễn Ông cho rằng thực tế chính là những vấn đề cần giải quyết và mâu thuẫn của sự vật Đối với những người cán bộ cách mạng, thực tiễn là những thách thức mà cách mạng đặt ra và yêu cầu họ phải đối mặt.
Mạc Thị Bích Vân 22 Giáo dục chính trị- K31A1
Thực tế là một khái niệm bao quát, bao gồm kinh nghiệm làm việc, tư tưởng cá nhân, chính sách và đường lối của Đảng, cũng như những bài học lịch sử của Đảng và các vấn đề trong nước lẫn quốc tế.
Khi nói về sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn, Hồ Chí Minh nhấn mạnh khái niệm "thực tiễn" như một nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Tuy nhiên, khi áp dụng lý luận vào thực tiễn và liên hệ giữa hai yếu tố này, Người thường sử dụng khái niệm rộng hơn là "thực tế" của cách mạng Việt Nam.
Hoạt động thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lý luận, vì lý luận ra đời từ kinh nghiệm và tổng kết của con người dựa trên thực tiễn Sự biến đổi không ngừng của thực tiễn yêu cầu lý luận phải liên tục được bổ sung và phát triển để phù hợp với các điều kiện và hoàn cảnh mới Như đã chỉ ra, “lý luận luôn luôn cần được bổ sung bằng những kết luận mới rút ra từ trong thực tiễn sinh động.”
Thực tiễn không chỉ là nguồn gốc và động lực của nhận thức, lý luận mà còn là mục đích cuối cùng của chúng Lý luận không tồn tại vì chính nó, mà nhằm cải tạo hiện thực, tự nhiên và xã hội Để phát huy vai trò, lý luận cần được chuyển hóa thành hành động và thâm nhập vào thực tiễn Một học thuyết chỉ được coi là đúng khi nó thể hiện sức mạnh trong hoạt động thực tiễn xã hội, từ đó thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Theo Hồ Chí Minh, thực tiễn không chỉ là hoạt động cải tạo thế giới mà còn là nền tảng cho lý luận Ông nhấn mạnh rằng "thực hành là nền tảng của lý luận và lý luận lại phụng sự thực hành", cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn Thực hành được coi là tiêu chuẩn của sự thật và là mực thước đúng nhất cho sự hiểu biết của con người về thế giới Quá trình thực hành, bao gồm sản xuất vật chất, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức của con người.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên lớp Giáo dục chính trị K31A1, nhấn mạnh rằng chỉ khi trải qua các cấp đấu tranh và áp dụng khoa học thực nghiệm, con người mới có thể đạt được những kết quả như mong đợi trong tư tưởng Đây là lúc mà sự hiểu biết của họ được xác thực.
1.1.2.3 Quan điểm của Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn
THỰC CHẤT VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA SỰ THỐNG NHẤT GIỮA LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN TRONG GIẢNG DẠY TRIẾT HỌC
Thực chất của việc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong giảng dạy triết học
Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là yếu tố thiết yếu trong giảng dạy triết học Mác - Lênin Việc áp dụng nguyên tắc này trong giảng dạy giúp làm rõ nội dung triết học thông qua những ví dụ cụ thể, khoa học từ thực tiễn Điều này hỗ trợ người học hình thành và hoàn thiện thế giới quan duy vật biện chứng cùng phương pháp luận biện chứng duy vật Qua sự hướng dẫn của giảng viên, sinh viên có thể vận dụng tri thức vào công tác thực tiễn, từ đó xây dựng bản lĩnh chính trị vững vàng và phát triển tư duy khoa học trong quá trình nhận thức.
Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là rất quan trọng, sinh viên cần vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề trong cuộc sống và công việc Để thực hiện nguyên tắc này, giảng viên nên áp dụng ngay từ khâu chuẩn bị bài giảng, tạo ra các tình huống thực tiễn cụ thể để sinh viên có thể thực hành và giải quyết Việc này không chỉ giúp sinh viên hiểu sâu hơn về lý thuyết mà còn rèn luyện kỹ năng ứng dụng trong thực tế.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên lớp Giáo dục chính trị K31A1, nhấn mạnh rằng sinh viên cần phải chủ động tư duy, tìm hiểu và suy luận để giải quyết các vấn đề thực tiễn Việc trang bị tri thức mới và lý luận hiện đại sẽ giúp sinh viên phát triển tư duy tích cực, từ đó tiếp thu lý thuyết một cách tự nhiên và hứng thú, tránh cảm giác bị áp lực hay nhàm chán.
Quán triệt nguyên tắc đó trong giảng dạy học phần Triết học Mác - Lênin theo tôi cần chú ý đến một vài vấn đề sau:
Triết học, đặc biệt là triết học Mác - Lênin, bắt nguồn từ thực tiễn và đáp ứng nhu cầu của thực tiễn Nó phản ánh hiện thực thông qua tri thức có tính khái quát và trừu tượng cao, được thể hiện qua hệ thống khái niệm, phạm trù, nguyên lý và quy luật Chức năng cơ bản của triết học là trang bị thế giới quan và phương pháp luận cho người học.
Lênin đại diện cho thế giới quan duy vật biện chứng và phương pháp luận biện chứng duy vật, do đó, giảng dạy triết học Mác - Lênin cần giúp người học hình thành thế giới quan và phương pháp luận khoa học trong nhận thức và thực tiễn Việc đưa thực tiễn vào bài giảng sẽ minh chứng lý luận và giải thích thực tiễn Giảng viên nên minh họa lý thuyết bằng các ví dụ phong phú từ khoa học tự nhiên và đời sống kinh tế - xã hội, giúp sinh viên hiểu biết về khoa học tự nhiên cũng như nắm vững đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Qua đó, sinh viên sẽ tin tưởng vào sự nghiệp đổi mới đất nước và phát triển động cơ học tập tích cực hơn.
Môn học cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn, vì các môn học được hình thành dựa trên nhu cầu thực tế.
Mạc Thị Bích Vân 27 Giáo dục chính trị- K31A1
Trong giảng dạy các môn khoa học Mác-Lênin, cần lưu ý đến đặc thù của đối tượng học sinh, đặc biệt là sinh viên năm nhất và năm hai, những người mới rời khỏi môi trường giáo dục phổ thông Tư duy và nhận thức của họ về các vấn đề xã hội còn hạn chế, nên việc tiếp cận với tri thức triết học hàn lâm và trừu tượng cần được thực hiện bằng phương pháp khoa học Nếu không, sinh viên sẽ cảm thấy choáng ngợp và khó hiểu, dẫn đến tâm lý chán nản.
Để giảm bớt sự "ghét" môn triết học, giảng viên cần liên kết tri thức triết học với thực tiễn sinh động, giúp học viên cảm thấy gần gũi và dễ hiểu hơn Việc giảng dạy cần đảm bảo tính vừa sức, với nội dung và chương trình sát với đối tượng học sinh, kết nối tri thức triết học với chuyên ngành của sinh viên Các bài giảng nên thực tiễn và lý luận, tạo hứng khởi cho học viên, từ đó khuyến khích họ chủ động tích lũy tri thức và hiểu rõ bản chất vấn đề, tránh việc học đối phó chỉ để thi cử.
Thực tiễn giảng dạy luôn thay đổi, điều này đòi hỏi cần bổ sung và phát triển lý luận giảng dạy cũng như nội dung chương trình để phù hợp với thực tế Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn không chỉ thể hiện ở mối liên hệ giữa lý luận dạy học và thực tiễn dạy học mà còn ở từng nội dung và phương pháp giảng dạy trong môn triết học.
Trong giảng dạy triết học Mác - Lênin, giảng viên cần linh hoạt kết hợp các phương pháp giảng dạy khác nhau để đạt được hiệu quả cao nhất Việc lựa chọn phương pháp dạy học phải phù hợp với mục tiêu bài giảng và đối tượng học viên, đồng thời cần chủ động điều chỉnh khi gặp các tình huống sư phạm Sự đa dạng trong phương pháp không chỉ giúp tăng cường sự tiếp thu kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên K31A1 chuyên ngành Giáo dục chính trị, nhấn mạnh rằng khi sinh viên có dấu hiệu mệt mỏi và chán nản trong giờ học, giảng viên nên linh hoạt thay đổi phương pháp giảng dạy Việc chuyển sang sử dụng phương pháp đối thoại và gợi mở vấn đề sẽ giúp kích thích sự tham gia và thảo luận của sinh viên, từ đó tạo ra một môi trường học tập tích cực hơn.
Đối với người học, việc áp dụng linh hoạt kiến thức từ môn học vào thực tiễn học tập, cuộc sống và công việc là rất quan trọng Những vấn đề thực tiễn cần được làm rõ thông qua các quan điểm lý luận khoa học Các tình huống phát sinh trong cuộc sống, học tập và làm việc cũng yêu cầu lý luận cung cấp những giải đáp kịp thời, từ đó làm nổi bật vai trò của lý luận khoa học trong thực tiễn.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của trường
Ngày 23 tháng 9 năm 1955, Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam quyết định tổ chức các lớp tập huấn - đào tạo chuyên ngành nghệ thuật đặt nền móng cho sự hình thành, phát triển của Trường Nghệ thuật quân đội nay là Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội đã tròn nửa thế kỷ
Sau những năm khó khăn đầu thập kỷ 90, vị thế của nhà trường được khẳng định, bắt đầu giai đoạn xây dựng nền văn hoá mới xã hội chủ nghĩa Ngày 8 tháng 8 năm 1995, Bộ Quốc phòng ban hành quyết định hợp nhất Trường Quân nhạc Quân khu Thủ đô với Trường Trung học Văn hoá Nghệ thuật quân đội, nâng cấp thành Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật quân đội Tiếp theo, ngày 23 tháng 9 năm 1995, Thủ tướng Chính phủ công nhận Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật quân đội, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của nhà trường sau 40 năm thành lập (23/9/1955 đến 23/9/1995).
Ngày 3 tháng 1 năm 2006, Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 02/2006/Q Đ-TTg thành lập Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật quân đội trên cơ
Mạc Thị Bích Vân, sinh năm 34, thuộc chuyên ngành Giáo dục chính trị K31A1 tại Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Quân đội Nhà trường đã có sự phát triển vượt bậc về đội ngũ lãnh đạo, giáo viên và nhân viên, không ngừng nâng cao bản lĩnh chính trị, năng lực tổ chức chỉ huy và chuyên môn nghiệp vụ Nhiều giáo viên của trường đã vinh dự được phong tặng danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú và Nhà giáo Ưu tú.
Hơn 60 năm xây dựng, trưởng thành của Trường gắn liền với lịch sử phát triển của quân đội, của đất nước Nhà trường luôn xác định rõ chức năng, nhiệm vụ đào tạo, ươm trồng những tài năng về văn hoá nghệ thuật cho quân đội và xã hội; đóng góp xứng đáng vào sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa Hàng nghìn cán bộ, giáo viên, học viên đã có mặt ở các chiến trường phục vụ bộ đội và nhân dân trong những năm tháng ác liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước cũng như trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc và lam nghĩa vụ quốc tế Trường đã đào tạo nhiều thế hệ nhạc sĩ, nghệ sĩ, cán bộ diễn viên có tên tuổi và xây dựng được những tác phẩm văn hoá nghệ thuật đỉnh cao, được giải thưởng Hồ Chí Minh, góp phần xứng đáng vào sự nghiệp xây dựng đời sống văn hoá nghệ thuật của quân đội và của đất nước
Nhà trường luôn quán triệt sâu sắc đường lối văn hóa văn nghệ của Đảng cùng các chỉ thị, nghị quyết về giáo dục và đào tạo Điều này giúp nhà trường giữ vững định hướng chính trị, đồng thời năng động sáng tạo trong việc mở rộng quy mô và hình thức đào tạo Nhờ đó, nhà trường đã tạo ra bước đột phá về số lượng và chất lượng đào tạo, phát triển toàn diện và vững chắc, nâng cao vị thế, uy tín và hiệu quả xã hội.
Trường có nhiệm vụ chính là đào tạo cán bộ có trình độ đại học, cao đẳng và trung học trong lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật, phục vụ cho các đoàn nghệ thuật, nhà văn hóa, cơ quan nghiên cứu và các đơn vị sự nghiệp văn hóa - nghệ thuật của Quân đội, cũng như các cơ sở đào tạo nghệ thuật khác Các chuyên ngành đào tạo bao gồm: Văn hóa cơ sở, Thư viện, Bảo tàng, Viết văn, Biên đạo Múa, và Huấn luyện.
Mạc Thị Bích Vân, 35 tuổi, hiện đang theo học chuyên ngành Giáo dục chính trị tại lớp K31A1 Cô tích cực luyện tập múa, nhạc cụ, thanh nhạc và sáng tác âm nhạc Bên cạnh đó, Vân còn tham gia chỉ huy âm nhạc, nghiên cứu lý luận phê bình âm nhạc và hoạt động trên sân khấu.
Nhà trường áp dụng hình thức đào tạo linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thực tiễn của quân đội và đất nước, bao gồm đào tạo tập trung và đào tạo tại chức tại các Quân khu, Quân đoàn Đồng thời, nhà trường cũng liên kết đào tạo với nhiều quốc gia khác.
2.1.3 Một số kết quả đạt được và hướng phát triển của trường trong những năm tới
Trong những năm qua, trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ giáo dục và đào tạo, đạt nhiều thành tựu đáng kể Nhiều thế hệ nhạc sĩ, nghệ sĩ và cán bộ diễn viên nổi tiếng, cùng với những tác phẩm văn hóa nghệ thuật xuất sắc, đã được hình thành từ ngôi trường này và nhận được giải thưởng Hồ Chí Minh.
Với hình thức đào tạo linh hoạt, nhà trường đáp ứng nhu cầu thực tiễn của quân đội và đất nước thông qua các hệ đào tạo tập trung và tại chức tại các Quân khu Quân đoàn, đồng thời liên kết với các trường nghệ thuật trên toàn quốc Đặc biệt, chương trình đào tạo chú trọng thực hành và khuyến khích học viên tự học, tự nghiên cứu để phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo Nhà trường cũng coi trọng việc kết hợp giáo dục đạo đức nghề nghiệp với đào tạo nghề, nhằm phát triển nhân tài bậc cao và đào tạo học viên trở thành chiến sĩ - nghệ sĩ xuất sắc Ngoài ra, nhà trường còn được Bộ Giáo dục và Đào tạo giao nhiệm vụ đào tạo và cấp chứng chỉ sư phạm cho các ngành văn hóa nghệ thuật, nhằm hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên, đáp ứng nhu cầu thực tiễn cuộc sống.
Nhà trường đã phát triển chương trình khung và chi tiết cho các ngành học từ Trung cấp đến Đại học, được Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng Bộ Văn hóa - Thông tin, các trường văn hóa - nghệ thuật công nhận về nội dung và chất lượng Việc triển khai và nghiên cứu các đề tài cấp Bộ Quốc phòng, cấp ngành và cấp cơ sở diễn ra thường xuyên, đảm bảo sự phát triển bền vững trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
Mạc Thị Bích Vân, sinh năm 1987, thuộc K31A1 ngành Giáo dục chính trị, luôn nghiêm túc trong công việc Nhà trường tập trung vào những vấn đề thiết thực trong công tác đào tạo, đồng thời thường xuyên phát động phong trào đúc rút, cải tiến và phổ biến sáng kiến kinh nghiệm giảng dạy Nhờ đó, hiệu quả và chất lượng đào tạo không ngừng được nâng cao.
Trường Đại học Văn hoá nghệ thuật quân đội đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc, được vinh danh với nhiều bằng khen và huân chương, trong đó có Huân chương Quân công hạng Nhì vào tháng 03 năm 1984 và Huân chương Chiến công hạng Nhất.
Vào tháng 9 năm 2001, tổ chức đã được trao Huân chương Lao động hạng Nhất, cùng với Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật cho kịch múa “Ngọn lửa Nghệ Tĩnh” vào tháng 9 năm 2000 Tổng cục chính trị, Bộ giáo dục và đào tạo, Bộ văn hóa thông tin đã tặng nhiều cờ thưởng và Bằng khen cho thành tích xuất sắc trong đào tạo, biểu diễn và xây dựng nhà trường Nhiều tỉnh thành cũng đã trao bằng khen cho công tác dân vận, biểu diễn và hỗ trợ phong trào văn hóa văn nghệ địa phương Ngoài ra, Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh và Trung ương Hội Phụ nữ Việt Nam cũng đã tặng nhiều cờ thưởng và Bằng khen cho những thành tích trong xây dựng tổ chức và phong trào thanh niên, phong trào phụ nữ.
Trong những năm tới, nhà trường cam kết duy trì mô hình đào tạo hiện tại, đồng thời mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng giáo dục Mục tiêu là trở thành một trong những trường đại học hàng đầu về văn hóa - nghệ thuật tại Việt Nam, ngang tầm với các quốc gia có nền giáo dục phát triển trong khu vực.
2.2 THỰC TRẠNG VẬN DỤNG NGUYÊN TẮC THỐNG NHẤT GIỮA LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN TRONG GIẢNG DẠY TRIẾT HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
MỘT SỐ GIẢI PHÁP CƠ BẢN NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ VẬN DỤNG NGUYÊN TẮC THỐNG NHẤT GIỮA LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN TRONG GIẢNG DẠY TRIẾT HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
Để giải quyết vấn đề hiện tại, cần thực hiện các giải pháp đồng bộ, cụ thể và bền vững Với tinh thần xây dựng và góp phần vào sự phát triển chung của nhà trường, cần tập trung vào việc triển khai những giải pháp cơ bản sau đây.
2.3.1 Phát huy vai trò của giảng viên - chủ thể trực tiếp của việc gắn lý luận với thực tiễn trong giảng dạy triết học Đội ngũ giảng viên, chủ thể trực tiếp của quá trình giảng dạy và nghiên cứu khoa học ở các nhà trường Vì thế, chất lượng, hiệu quả của việc gắn kết giữa lý luận với thực tiễn trong quá trình giảng dạy các môn khoa học Mác- Lênin nói chung và triết học Mác - Lênin phụ thuộc rất lớn vào vai trò của đội ngũ giảng viên Để thực hiện có hiệu quả việc gắn lý luận với thực tiễn trong giảng dạy triết học phải chú ý một số vấn đề sau:
2.3.1.1 Giảng viên phải nắm vững các nội dung lý luận mà mình đang đảm nhiệm
Giảng viên cần nắm vững lý luận để lựa chọn phần lý luận phù hợp với thực tiễn, từ đó giúp sinh viên dễ dàng hiểu và tiếp cận kiến thức Việc chọn lọc những vấn đề lý luận quan trọng và trừu tượng là cần thiết để minh họa bằng ví dụ thực tiễn, tăng tính thuyết phục cho bài giảng Không phải tất cả lý luận đều cần gắn với thực tiễn, mà giảng viên phải biết xác định những kiến thức thực tiễn phù hợp và ở mức độ nào để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
Để giảng dạy hiệu quả, giảng viên cần gắn kết lý luận với thực tiễn trong từng bài giảng, tránh sự trùng lặp và đơn điệu Việc nắm vững kiến thức lý luận của từng chương, mục và toàn bộ nội dung môn học, cũng như các kiến thức liên môn, là điều kiện thiết yếu Điều này không chỉ giúp giảng viên khai thác tối đa ý nghĩa thực tiễn của tri thức mà còn giúp sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của kiến thức lý luận trong hoạt động nhận thức và thực tiễn của họ.
2.3.1.2 Giảng viên phải thường xuyên bám sát thực tiễn để bổ sung những ví dụ mới, mang hơi thở cuộc sống
Hệ thống tri thức triết học Mác - Lênin rất phong phú và trừu tượng, nhưng luôn gắn liền với thực tiễn xã hội, vốn không ngừng biến đổi và đa dạng Để tạo ra những hình ảnh thực tiễn hấp dẫn và chính xác trong giảng dạy, giảng viên cần lựa chọn những ví dụ điển hình phù hợp Điều này đòi hỏi giảng viên không chỉ nắm vững lý luận mà còn phải có kinh nghiệm sống phong phú, thường xuyên tiếp cận thực tế và khai thác thông tin từ các phương tiện truyền thông để cập nhật kiến thức và diễn biến thời sự Ngoài ra, việc nghiên cứu các tài liệu chính thống, như tác phẩm kinh điển và văn kiện Đại hội của Đảng, cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và cụ thể trong giảng dạy.
2.3.1.3 Giảng viên phải kết hợp linh hoạt các phương pháp trong giảng dạy
Mạc Thị Bích Vân 49 Giáo dục chính trị- K31A1
Dạy học là một nghề sáng tạo, đòi hỏi giảng viên không chỉ có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn thành thạo các phương pháp giảng dạy như nêu vấn đề, sắm vai, làm việc theo cặp và theo nhóm Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng, do đó không có phương pháp nào phù hợp cho mọi đối tượng và hoàn cảnh Việc lựa chọn phương pháp giảng dạy cần dựa vào đặc thù của môn học, đặc biệt là trong triết học, nơi mỗi bài giảng và khái niệm cần áp dụng các phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu.
Khi giảng về định nghĩa vật chất, cần bắt đầu bằng việc đưa ra các ví dụ từ thế giới thực để giúp người học dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn Phương pháp quy nạp nên được áp dụng, dẫn dắt người học từ những khái niệm đơn giản đến phức tạp, đồng thời rút ra các thuộc tính chung để hình thành khái niệm Giảng viên cũng nên so sánh với các quan điểm triết học khác để khẳng định tính đúng đắn của triết học Mác - Lênin Đối với các nguyên lý như "vật chất quyết định ý thức", cần làm rõ khái niệm trước khi phân tích để sinh viên nắm bắt cốt lõi vấn đề Tránh sử dụng quá nhiều ví dụ mà không giải thích nguyên lý, vì điều này có thể khiến sinh viên khó hiểu Cuối cùng, cần liên hệ lý luận với thực tiễn và áp dụng các khái niệm đã học để giải thích rõ ràng hơn.
Mạc Thị Bích Vân, sinh năm 1973, là sinh viên lớp Giáo dục chính trị K31A1, đang nỗ lực học tập để chứng minh khả năng của mình thông qua việc sử dụng tài liệu từ khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, cũng như tư liệu đời sống, số liệu và bảng biểu.
2.3.1.4 Phải đảm bảo tính khoa học khi đưa các yếu tố thực tiễn vào bài giảng Đời sống thực tiên muộn cức động nhưng không phải yếu tố thực tiễn nào cũng đưa vào bài giảng, mà tùy thuộc theo nội dung lý luận để lựa chọn loại hình, cấp độ thực tiễn cho phù hợp Yêu cầu phải đảm bảo tính khoa học khi đưa các yếu tố thực tiễn vào bài giảng triết học thể hiện trên hai khía cạnh: thứ nhất, những yếu tố thực tiễn vận dụng phải mang tính điển hình, tính chính xác, phải mang tính thời sự đang được xã hội quan tâm; thứ hai, những yếu tố thực tiễn vận dụng phải phù hợp với nội dung lý luận cần được phân tích, chứng minh Khi nhận thức sự vật, sự việc nhằm đưa vào bài giảng thì giảng viên cần phải biết kết hợp giữa tri thức triết học với tri thức khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, các quan điểm, đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước để có cái nhìn đa chiều, toàn diện, khách quan và nhận thức được đúng bản chất của sự vật, sự việc
Hiện nay, công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và trao đổi thông tin Tuy nhiên, sự bùng nổ thông tin trên các phương tiện truyền thông yêu cầu giảng viên phải có bản lĩnh chính trị vững vàng và sự nhạy bén để phân biệt thông tin cần thiết, trung thực với thông tin rác, sai sự thật hoặc bị bóp méo bởi các thế lực thù địch với âm mưu "diễn biến hòa bình".
2.3.1.5 Giảng viên phải nắm chắc đối tượng sinh viên
Triết học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phương pháp luận cho con người, giúp họ nhận thức và cải tạo thế giới Tuy nhiên, sự phân hóa trong triết học có thể dẫn đến những khó khăn trong việc áp dụng các phương pháp này vào thực tiễn.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên ngành Giáo dục chính trị K31A1, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ đối tượng học sinh trong giảng dạy triết học tại trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội Sinh viên chủ yếu theo học các chuyên ngành văn hóa - nghệ thuật như biên đạo múa, thanh nhạc, và sáng tác âm nhạc, do đó, phương pháp giảng dạy cần phải khác biệt so với các trường kinh tế, kỹ thuật, hay sư phạm Việc nắm bắt trình độ và nhiệm vụ của sinh viên sau khi ra trường sẽ giúp giảng viên lựa chọn kiến thức phù hợp Ngoài ra, giảng viên cũng cần chú ý đến đặc điểm của từng lớp, khóa học và bậc học để thiết kế bài giảng hiệu quả, đảm bảo tính phù hợp và vừa sức cho từng đối tượng học sinh.
2.3.2 Tích cực đổi mới hình thức tổ chức, phương pháp giảng dạy triết học
Trong bối cảnh hiện nay, việc giảng dạy các môn khoa học lý luận cần chuyển từ phương pháp thuyết giảng truyền thống sang một phương pháp đổi mới, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại Bài giảng cần đảm bảo tính lý luận, tư tưởng, thực tiễn và sáng tạo Để đạt được điều này, cần cải tiến phương pháp thuyết giảng, kết hợp với các phương pháp dạy học tích cực như nêu vấn đề, trao đổi, đối thoại và làm việc nhóm Cần khắc phục lối dạy “độc thoại” với thông tin một chiều, nặng lý thuyết và thiếu tính thực tiễn, nhằm phát huy tính tích cực sáng tạo của sinh viên Tăng cường sử dụng các hình thức đối thoại như Xêmina và bài tập tình huống để sinh viên có cơ hội thảo luận, tranh luận và vận dụng lý luận vào giải quyết các vấn đề thực tiễn dưới sự dẫn dắt của giảng viên.
Mạc Thị Bích Vân, sinh viên K31A1 chuyên ngành Giáo dục chính trị, cần nắm vững kiến thức và hiểu đúng bản chất vấn đề để có thể áp dụng hiệu quả vào thực tiễn cuộc sống.
Để nâng cao khả năng vận dụng lý luận vào thực tiễn của sinh viên, cần chú trọng đến các phương pháp trực quan như tham quan khu di tích, bảo tàng và sử dụng các công cụ minh họa Việc kết hợp học chính khóa với các hoạt động ngoại khóa và tổ chức các cuộc thi kiến thức sẽ giúp sinh viên kiểm chứng lý luận trong thực tế Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ thông tin như projector, phim tư liệu, video và hình ảnh minh họa phù hợp với nội dung bài giảng sẽ giúp sinh viên dễ hiểu và ghi nhớ thông tin, từ đó tạo sự hứng thú cho cả giảng viên và người học.