Nội dung và phương thức biểu hiện mối quan hệ chính trị Việt
1.2.1 Nội dung mối quan hệ chính trị Việt Nam - Nhật Bản
1.2.1.1 Quan hệ giải quyết vấn đề phát triển của mỗi quốc gia
Vấn đề phát triển nội bộ quốc gia thể hiện qua ba khía cạnh chính: mỗi quốc gia cần thực hiện chức năng đối nội của quyền lực nhà nước; củng cố thể chế chính trị và hệ thống chính trị để duy trì ổn định chính trị; và nâng cao vị thế, uy tín của lực lượng cầm quyền như đảng cầm quyền và chính phủ trong mắt nhân dân.
Sự ra đời của Nhà nước là kết quả của cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội có đối kháng giai cấp, với quyền lực công cộng đặc biệt và bộ máy cưỡng chế để thực thi quyền lực đó Nhà nước củng cố và mở rộng sự thống trị của giai cấp thống trị thông qua chức năng đối nội và đối ngoại, cho phép quản lý hầu hết các nguồn nhân lực và tài lực của quốc gia Quyền lực Nhà nước gắn liền với chủ quyền quốc gia, được thể hiện qua các định chế pháp luật và hệ thống cơ quan, tổ chức của Nhà nước Trong xã hội hiện đại, quyền lực Nhà nước bao gồm ba nhánh chính: quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp Tầm quan trọng của quyền lực Nhà nước không chỉ trong việc điều khiển đất nước theo đường lối đã đề ra mà còn đảm bảo điều kiện sống cho mọi tầng lớp nhân dân, ổn định an ninh quốc phòng, đời sống tinh thần và phát triển kinh tế.
Chức năng đối nội của nhà nước là duy trì trật tự kinh tế, xã hội và chính trị trong xã hội Để thực hiện nhiệm vụ này, nhà nước cần phối hợp nhiều biện pháp và cơ quan ban ngành, đồng thời thiết lập quan hệ với các quốc gia khác để tăng cường hiệu quả Đối với Việt Nam, việc hợp tác với các nước phát triển như Nhật Bản là cần thiết để cải thiện điều kiện kinh tế và khoa học kỹ thuật Lợi ích song phương từ sự hợp tác này không chỉ thúc đẩy mối quan hệ chính trị mà còn tạo môi trường ổn định cho các tổ chức kinh tế, chính trị và xã hội Văn kiện Đại hội lần thứ VIII của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố môi trường hòa bình và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế xã hội, phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Trong bối cảnh hiện nay, các quốc gia với chế độ chính trị và điều kiện khác nhau vẫn có thể tìm thấy tiếng nói chung trong các vấn đề quan trọng.
Hệ thống chính trị bao gồm các tổ chức chính trị như đảng chính trị, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội hợp pháp, có vai trò quan trọng trong việc tác động đến đời sống xã hội và duy trì chế độ hiện hành phù hợp với lợi ích của giai cấp cầm quyền Xuất hiện cùng với sự thống trị của giai cấp, hệ thống chính trị phản ánh bản chất giai cấp của giai cấp cầm quyền Trong chủ nghĩa xã hội, giai cấp công nhân và nhân dân lao động là những người nắm quyền lực thực sự, tự tổ chức và quản lý xã hội, quyết định hoạt động của hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa Việc củng cố thể chế chính trị và duy trì ổn định chính trị là nhiệm vụ quan trọng của mỗi Nhà nước, cả trong hoạt động nội bộ và trong quan hệ quốc tế, nhằm bảo vệ quyền lực và không để các nước khác can thiệp vào những quyết định quan trọng.
Trong hệ thống chính trị của mỗi quốc gia, đảng cầm quyền đóng vai trò lãnh đạo và dẫn dắt đất nước theo cương lĩnh của mình, đại diện cho một giai cấp đang nắm giữ quyền lực Việc xây dựng tính chính đáng trong vai trò cầm quyền và thực hiện quyền lực chính trị là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu lực thực thi quyền lực và sự thể hiện lợi ích của chủ thể cầm quyền Một sự cầm quyền hợp pháp không chỉ thắt chặt mối quan hệ giữa các chủ thể thực hiện quyền lực mà còn thúc đẩy hành vi chính trị tích cực trong quần chúng Uy tín và vị thế của đảng cầm quyền được thể hiện qua khả năng lãnh đạo và mối quan hệ với các đảng cầm quyền khác trên thế giới Khi nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội được thực hiện hiệu quả, uy tín của đảng cầm quyền sẽ được nâng cao trong lòng nhân dân và trong quan hệ quốc tế, tạo điều kiện cho mối quan hệ giữa các đảng cầm quyền trở nên sâu sắc hơn.
1.2.1.2 Quan hệ hai nước trong giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực
Ngày nay, toàn cầu hóa đã trở thành một xu thế không thể tránh khỏi, thu hút ngày càng nhiều quốc gia tham gia Quá trình này phức tạp và chứa đựng nhiều mâu thuẫn, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho các quốc gia Trong bối cảnh này, không một quốc gia nào có thể tự cô lập mà cần phải chủ động tham gia vào các mối quan hệ song phương và đa phương.
Chức năng đối ngoại của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ biên giới lãnh thổ và thiết lập mối quan hệ kinh tế, chính trị, xã hội với các quốc gia khác nhằm phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị và lợi ích quốc gia Khi lợi ích quốc gia không mâu thuẫn với lợi ích của giai cấp thống trị, việc mở rộng chức năng đối ngoại trở nên thiết yếu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập khu vực và quốc tế Cả chức năng đối nội và đối ngoại đều xuất phát từ lợi ích của giai cấp thống trị và là hai mặt của một thể thống nhất, trong đó tính chất của chức năng đối nội quyết định tính chất của chức năng đối ngoại, và ngược lại, nhu cầu của chức năng đối ngoại cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến chức năng đối nội.
Trong bối cảnh hiện nay, mối quan hệ quốc tế ngày càng đa dạng và phức tạp, không quốc gia nào, kể cả cường quốc, có thể chỉ dựa vào thị trường nội địa Các quốc gia đang phát triển muốn nhanh chóng điều chỉnh cơ cấu ngành kinh tế và rút ngắn thời gian công nghiệp hóa, hiện đại hóa Do đó, mối quan hệ chính trị giữa các nhà nước cần dựa trên sự phối hợp, hợp tác và ủng hộ lẫn nhau trong các vấn đề quốc tế và khu vực Bên cạnh việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, giáo dục - đào tạo, an ninh quốc phòng và ứng phó với biến đổi khí hậu, các quốc gia cũng hỗ trợ nhau tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn vì các mục tiêu chung.
Mở rộng mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia là cần thiết để giải quyết mâu thuẫn và xung đột Trong bối cảnh cục diện đa cực hiện nay, hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành xu thế chủ đạo, mặc dù vẫn tồn tại nhiều tranh chấp, xung đột cục bộ Tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, các tranh chấp ở Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp tới quan hệ Việt Nam - Nhật Bản và là vấn đề phức tạp với nhiều bên tham gia Sự quan tâm của các quốc gia khác là cần thiết để giảm thiểu ảnh hưởng của xung đột, đồng thời khuyến khích đối thoại hòa bình thay vì sử dụng biện pháp quân sự, nhằm tránh nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh thế giới mới.
1.2.2 Phương thức biểu hiện mối quan hệ chính trị Việt Nam - Nhật Bản 1.2.2.1 Quan hệ giữa hai Nhà nước
Quan hệ chính trị giữa hai quốc gia chủ yếu thể hiện qua mối quan hệ giữa hai Nhà nước, là đại diện pháp lý cao nhất của mỗi quốc gia Nhà nước không chỉ phản ánh ý chí và lợi ích chung của dân tộc mà còn thể hiện mối quan hệ và tương quan giữa các giai cấp trong xã hội.
Quan hệ giữa hai Nhà nước được thể hiện qua các chủ thể trong cơ cấu quyền lực, bao gồm quan hệ giữa quốc hội, chính phủ và cơ quan tư pháp của hai bên Hoạt động ngoại giao giữa hai bộ ngoại giao và các cơ quan đại diện như đại sứ quán, lãnh sự quán là hình thức chính để thiết lập mối quan hệ này Bên cạnh đó, quan hệ cũng được thể hiện qua sự hợp tác giữa các chính quyền địa phương của hai nước.
Thứ nhất, quan hệ giữa hai nhà nước thể hiện ở quan hệ giữa hai chính phủ
Chính phủ đóng vai trò chủ đạo trong quyền hành pháp của nhà nước, thể hiện sức mạnh quyền lực quốc gia Mỗi quốc gia có cấu trúc, vị trí và nhiệm vụ chính phủ khác nhau, nhưng chức năng chính là thực hiện quyền hành pháp Tại Việt Nam, chính phủ là cơ quan chấp hành của quốc hội và là cơ quan hành chính cao nhất, quản lý mọi mặt đời sống xã hội thông qua luật pháp, chương trình, kế hoạch và chính sách nhằm phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, đảm bảo an ninh trật tự và bảo vệ chủ quyền quốc gia Một nhiệm vụ quan trọng của chính phủ là quản lý công tác đối ngoại, tham gia ký kết điều ước quốc tế và bảo vệ lợi ích của nhà nước cũng như công dân Việt Nam ở nước ngoài Để củng cố mối quan hệ giữa các chính phủ, các cuộc viếng thăm và hội đàm giữa lãnh đạo thường xuyên diễn ra, tạo điều kiện giải quyết các vấn đề quốc gia và quốc tế Trong quan hệ Việt Nam - Nhật Bản, từ 1994 đến nay, hai nước đã có nhiều cuộc gặp cấp cao, thiết lập cơ chế đối thoại ở nhiều cấp độ, bao gồm chính trị, kinh tế và an ninh - quốc phòng.
Thứ hai, quan hệ giữa hai nhà nước thể hiện ở quan hệ giữa hai quốc hội (nghị viện)
Ngoại giao nghị viện là hoạt động đối ngoại của quốc hội và nghị sỹ, nhằm hỗ trợ cho ngoại giao nhà nước và thực hiện mục tiêu, chính sách đối ngoại của quốc gia.
Các nghị sỹ, với vai trò đại diện cho cử tri, không chỉ ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại mà còn là cầu nối giữa công dân và dư luận toàn cầu Thông qua các diễn đàn quốc tế, họ góp phần quan trọng vào việc xây dựng và phát triển các tổ chức liên nghị viện, thúc đẩy dân chủ hóa quan hệ quốc tế và tăng cường hiểu biết giữa các quốc gia Ông Vũ Mão, nguyên Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại Quốc hội Việt Nam, nhấn mạnh rằng ngoại giao nghị viện mang tính chất nhà nước và nhân dân, thể hiện rõ ý nguyện của nhân dân thông qua các nghị sỹ.
Hoạt động ngoại giao nghị viện bao gồm hai hình thức chính: song phương và đa phương Hợp tác song phương là hình thức truyền thống và phổ biến, diễn ra khi hai bên có lợi ích và mối quan tâm chung Hình thức này thường được thực hiện thông qua việc trao đổi đoàn các cấp, từ chủ tịch nghị viện đến các lãnh đạo ủy ban, nhằm chia sẻ thông tin và kinh nghiệm Bên cạnh đó, các nghị sỹ của hai nước cũng có thể tiến hành các cuộc tiếp xúc trực tiếp để tăng cường quan hệ giữa hai nghị viện.
THỰC TRẠNG MỐI QUAN HỆ CHÍNH TRỊ VIỆT NAM - NHẬT BẢN THẬP NIÊN ĐẦU THẾ KỶ XXI
Bối cảnh diễn ra mối quan hệ chính trị Việt Nam - Nhật Bản những năm đầu thế kỉ XXI
2.1.1 Tình hình thế giới và khu vực
Mục tiêu lớn nhất của Hiến chương Liên hợp quốc là duy trì hòa bình và ngăn chặn nguy cơ xảy ra cuộc chiến tranh thế giới thứ ba Hiến chương yêu cầu mọi thành viên tôn trọng luật pháp quốc tế, điều này phản ánh mong ước chung của nhân loại, bởi các cuộc chiến tranh đã gây ra những mất mát to lớn cho cả bên thắng và bại Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ và toàn cầu hóa, chiến tranh không còn là phương thức duy nhất để các quốc gia mở rộng ảnh hưởng; do đó, hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển kinh tế đã trở thành xu thế nổi bật trong thế kỷ XXI.
Quá trình toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của cách mạng khoa học công nghệ và kinh tế tri thức, ảnh hưởng đến mọi quốc gia trên thế giới Các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, ngày càng tham gia nhiều hơn vào hợp tác và liên kết quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại và nhiều lĩnh vực khác Qua quá trình này, các quốc gia có thể đạt được lợi ích mong muốn, trong khi các cường quốc mở rộng tầm ảnh hưởng kinh tế và chính trị thông qua các biện pháp hợp tác hiệu quả.
Quyền lực mềm cho phép các nước chậm phát triển phát huy tiềm năng mà không cần sử dụng vũ lực hay bạo lực Điều này tạo cơ hội cho họ phát triển và trở thành các quốc gia công nghiệp mới, đồng thời khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của mình trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh thế giới ngày nay, hợp tác ngày càng gia tăng nhưng cạnh tranh cũng trở nên khốc liệt Đây là quy luật tất yếu của kinh tế thị trường; để phát triển, sự hợp tác là cần thiết, nhưng các bên tham gia cần linh hoạt thích ứng với sự phát triển và yêu cầu của thị trường Nếu không, họ sẽ bị đào thải trong vòng xoáy khốc liệt của thị trường.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang trở thành trung tâm phát triển kinh tế năng động nhất toàn cầu, với sự tăng trưởng mạnh mẽ từ các nền kinh tế lớn như Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ và ASEAN Tuy nhiên, khu vực này cũng phải đối mặt với những thách thức từ cuộc khủng hoảng tài chính.
Giai đoạn 1997 - 1998 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế châu Á, đặc biệt là các nước ASEAN Nhật Bản đã triển khai sáng kiến hỗ trợ "Hợp tác Nam - Nam", nhằm kết nối các "nước ASEAN cũ" với các "nước ASEAN mới" như Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam Mục tiêu của sáng kiến này là thu hẹp khoảng cách phát triển, tăng cường tính liên kết và thúc đẩy hội nhập trong cộng đồng ASEAN Nhật Bản đã tăng cường viện trợ phát triển kinh tế vĩ mô, hợp tác xóa đói giảm nghèo, tài trợ cho các lĩnh vực cơ bản của đời sống, cải cách thể chế và phát triển nguồn nhân lực, từ đó đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng giao thông xuyên biên giới trong khu vực Đông Nam Á.
Nhờ vào chính sách kích cầu kịp thời và tích cực, nền kinh tế Đông Nam Á đã phục hồi mạnh mẽ sau cuộc khủng hoảng Châu Á - Thái Bình Dương, với GDP khu vực tăng khoảng 40% so với trước suy thoái Trong những năm gần đây, Đông Nam Á đã vượt qua các nền kinh tế công nghiệp hóa mới, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và thu hút đầu tư phát triển.
Sự phát triển nhanh chóng của các cơ cấu hợp tác khu vực đầu thế kỷ XXI, với trung tâm là ASEAN, đã thúc đẩy Nhật Bản gia tăng sự tham gia vào Tiểu vùng sông Mê kông Đông Bắc Á vẫn thiếu các thể chế cân bằng về an ninh và kênh đối thoại, cho thấy quá trình tái phân bổ quyền lực chưa đạt sự cân bằng Điều này khiến các quốc gia trong khu vực theo đuổi chiến lược tối đa hóa lợi ích cá nhân qua việc tận dụng các thể chế khu vực Ý tưởng thành lập Cộng đồng Đông Á ra đời vào năm 1998 với sự khởi xướng từ Hàn Quốc, nhưng chưa có sự thống nhất về mô hình Trung Quốc đề xuất “Khu vực mậu dịch tự do Đông Á” (ASEAN +3), trong khi Nhật Bản ủng hộ “Hợp tác kinh tế toàn diện Đông Á” (ASEAN+6) Dù Cộng đồng Đông Á chưa hình thành, Hội nghị cấp cao Đông Á đã ra đời vào tháng 12/2005, với sự tham gia của lãnh đạo 10 nước ASEAN và các quốc gia lớn như Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Australia, New Zealand, và Ấn Độ Từ năm 2011, Nga và Mỹ trở thành thành viên chính thức, thể hiện sự trở lại của các cường quốc trong khu vực Đông Á.
Vào tháng 10/2003, lãnh đạo các nước ASEAN đã ký Tuyên bố hòa hợp ASEAN II, hay Tuyên bố Bali, với mục tiêu thành lập cộng đồng ASEAN vào năm 2020, bao gồm ba trụ cột chính: Cộng đồng An ninh (ASC), Cộng đồng Kinh tế (AEC) và Cộng đồng Văn hóa Xã hội (ASCC) Tuy nhiên, vào năm 2007, các nước ASEAN quyết định đẩy nhanh tiến trình liên kết nội khối và thống nhất mục tiêu hình thành Cộng đồng ASEAN sớm hơn.
2015 Sách Xanh ngoại giao của Nhật Bản năm 2013 đã nhận định rằng
ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực Đông Á, góp phần tạo ra sự ổn định và phát triển bền vững Sự ổn định và thịnh vượng của ASEAN có tác động lớn đến toàn bộ khu vực Tại Hội nghị Thượng đỉnh Nhật Bản - ASEAN, vai trò này càng được khẳng định.
2011, “Tuyên ngôn Bali” và “Kế hoạch hành động” đã được thông qua, nhằm thúc đẩy sự ra đời chính thức của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015
Tiểu vùng sông Mê Kông, bao gồm Campuchia, Lào, Mianma, Thái Lan và Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong ASEAN và thúc đẩy sự ổn định, phát triển cho toàn khu vực Đông Á, như được nêu trong sách Xanh ngoại giao của Nhật Bản năm 2013 Dù đã có những tiến bộ đáng kể trong xây dựng cơ sở hạ tầng và hoạt động kinh tế, khu vực này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức Nhật Bản đã nhận ra tầm quan trọng của khu vực này từ sớm và coi đây là một lĩnh vực then chốt trong hợp tác kinh tế.
Chiến lược Tokyo 2012 đã được thông qua với ba trụ cột chính: Thứ nhất, tăng cường liên kết khu vực Mê Kông và kết nối với các nước khác thông qua phát triển hạ tầng giao thông, thông tin và hiện đại hóa ngành hải quan Thứ hai, thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại để nâng cao vị thế của Mê Kông trong chuỗi giá trị toàn cầu thông qua các chương trình phát triển ngành công nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh Thứ ba, hợp tác về môi trường và an ninh con người, tập trung vào ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý bền vững nguồn nước sông Mê Kông, và giải quyết các vấn đề ô nhiễm, thiên tai, bệnh tật, an ninh lương thực và an toàn thực phẩm.
Việt Nam hiện nay đạt vị thế quốc tế cao nhất trong lịch sử với tư cách là một quốc gia độc lập và có chủ quyền, trở thành đối tác chiến lược của nhiều nước Đầu tư nước ngoài và kim ngạch ngoại thương đang tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ vào chính sách đối ngoại hòa bình, hợp tác và hữu nghị Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế dành cho cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước trong thế kỷ trước cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào vị thế quốc tế hiện tại của Việt Nam Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và bảo vệ đất nước, cũng như thực hiện nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam trong cộng đồng toàn cầu.
Kinh tế Việt Nam là nền kinh tế lớn thứ 6 ở Đông Nam Á và đứng thứ 57 thế giới về tổng sản phẩm nội địa (GDP) năm 2011, với tổng thu nhập nội địa đạt 124 tỷ USD Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, Việt Nam hướng tới xây dựng hệ thống kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và đặt mục tiêu trở thành nước công nghiệp vào năm 2020 Việt Nam là thành viên của Liên Hiệp Quốc, WTO, IMF, APEC và ASEAN, đồng thời tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do với các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc, trong đó có hiệp định đối tác kinh tế với Nhật Bản.
Chính trị Việt Nam được quy định bởi Hiến pháp 1992 và Hiến pháp sửa đổi năm 2013, xác định Nhà nước xây dựng theo nguyên tắc tập trung dân chủ, với toàn bộ quyền lực thuộc về nhân dân Quyền lực nhà nước thống nhất nhưng được phân công thành các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp để phối hợp hoạt động Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có quyền lập hiến và lập pháp, trong khi Chính phủ là cơ quan hành chính cao nhất, điều hành các lĩnh vực của đất nước từ trung ương đến địa phương Đặc biệt, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ quyền lãnh đạo cao nhất đối với nhà nước và xã hội từ khi thành lập năm 1930 đến nay.
PHƯƠNG HƯỚNG, GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG QUAN HỆ CHÍNH TRỊ VIỆT NAM - NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN HIỆN NAY
NHỮNG NĂM ĐẦU THẾ KỶ XXI
2.1 Bối cảnh diễn ra mối quan hệ chính trị Việt Nam - Nhật Bản những năm đầu thế kỉ XXI
2.1.1 Tình hình thế giới và khu vực
Mục tiêu hàng đầu của Hiến chương Liên hợp quốc là duy trì hòa bình và ngăn chặn cuộc chiến tranh thế giới thứ ba, yêu cầu tất cả các thành viên tôn trọng Hiến chương và luật pháp quốc tế Đây là nguyện vọng chung của nhân loại, khi mà các cuộc chiến tranh đã gây ra những mất mát to lớn cho cả bên thắng và bên thua Trong bối cảnh hiện đại, với sự tiến bộ của khoa học công nghệ và quá trình toàn cầu hóa, chiến tranh không còn là phương thức duy nhất để mở rộng quyền lực, do đó, hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển kinh tế trở thành xu hướng chủ đạo của thế giới trong thế kỷ XXI.
Quá trình toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của cách mạng khoa học công nghệ và kinh tế tri thức, ảnh hưởng đến mọi quốc gia trên thế giới Các quốc gia, lớn nhỏ, ngày càng tích cực tham gia vào hợp tác quốc tế trong nhiều lĩnh vực như kinh tế và thương mại Qua quá trình này, các quốc gia có thể đạt được lợi ích mong muốn, trong khi các cường quốc mở rộng tầm ảnh hưởng kinh tế và chính trị của mình thông qua các biện pháp hợp tác hiệu quả.
Quyền lực mềm cho phép các quốc gia không cần sử dụng vũ lực hay bạo lực để khẳng định vị thế của mình Những nước chậm phát triển có cơ hội vươn lên, trở thành các nước công nghiệp mới và ngày càng thể hiện vai trò quan trọng trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh thế giới ngày nay, sự hợp tác ngày càng gia tăng đồng thời với cạnh tranh ngày càng khốc liệt Đây là quy luật tự nhiên của kinh tế thị trường, nơi mà sự phát triển phụ thuộc vào hợp tác Tuy nhiên, mỗi chủ thể tham gia cần phải thích ứng với sự phát triển và yêu cầu của thị trường; nếu không, họ sẽ bị loại khỏi cuộc chơi khốc liệt này.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương hiện đang dẫn đầu về phát triển kinh tế toàn cầu, với sự tăng trưởng ấn tượng từ các nền kinh tế chủ chốt như Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ và ASEAN Tuy nhiên, khu vực này cũng đang đối mặt với những thách thức từ cuộc khủng hoảng tài chính.
Giai đoạn 1997 - 1998 đã gây ra khủng hoảng nghiêm trọng cho nền kinh tế châu Á, ảnh hưởng đến các nước ASEAN Để hỗ trợ, Nhật Bản đã khởi xướng sáng kiến “Hợp tác Nam - Nam”, nhằm kết nối các nước ASEAN cũ với các nước ASEAN mới như Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam Mục tiêu là thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường tính liên kết trong khu vực Nhật Bản đã tăng cường viện trợ phát triển kinh tế vĩ mô, hợp tác xóa đói giảm nghèo, tài trợ cho các lĩnh vực cơ bản, cải cách thể chế, phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực, góp phần quan trọng vào việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng giao thông xuyên biên giới ở Đông Nam Á.
Nền kinh tế Đông Nam Á đã phục hồi mạnh mẽ sau cuộc khủng hoảng Châu Á - Thái Bình Dương nhờ vào các chính sách kích cầu kịp thời và tích cực GDP của khu vực hiện đã tăng khoảng 40% so với thời điểm trước suy thoái Trong những năm gần đây, Đông Nam Á đã vượt qua các nền kinh tế công nghiệp hóa mới, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực thương mại và thu hút đầu tư phát triển.
Sự phát triển nhanh chóng của các cơ cấu hợp tác khu vực đầu thế kỷ XXI, với trung tâm là ASEAN, đã thúc đẩy Nhật Bản gia tăng sự tham gia vào Tiểu vùng sông Mê kông Trong khi khu vực Đông Bắc Á vẫn thiếu các thể chế an ninh và kênh đối thoại, nhiều cơ chế hội nhập khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đã phản ánh quá trình tái phân bổ quyền lực chưa đạt sự cân bằng Điều này khiến các quốc gia trong khu vực theo đuổi chiến lược tối đa hóa lợi ích cá nhân thông qua việc lợi dụng các thể chế khu vực Ý tưởng thành lập Cộng đồng Đông Á ra đời vào năm 1998, với sự khởi xướng từ Hàn Quốc, nhưng ý kiến về mô hình này vẫn chưa thống nhất Trung Quốc đề xuất “Khu vực mậu dịch tự do Đông Á”, trong khi Nhật Bản ủng hộ “Hợp tác kinh tế toàn diện Đông Á” với ASEAN+6 Dù Cộng đồng Đông Á chưa được thành lập, Hội nghị cấp cao Đông Á đã ra đời vào tháng 12/2005, với sự tham gia của lãnh đạo 10 nước ASEAN và các quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Australia, New Zealand, Ấn Độ, và sau đó có thêm Nga và Mỹ từ năm 2011, đánh dấu sự trở lại của các nước lớn đối với khu vực.
Vào tháng 10/2003, lãnh đạo các nước ASEAN đã ký Tuyên bố hòa hợp ASEAN II, hay còn gọi là Tuyên bố Bali, với mục tiêu hình thành cộng đồng ASEAN vào năm 2020, bao gồm ba trụ cột chính: Cộng đồng An ninh (ASC), Cộng đồng Kinh tế (AEC) và Cộng đồng Văn hóa Xã hội (ASCC) Tuy nhiên, vào năm 2007, các nước ASEAN đã quyết định đẩy nhanh tiến trình liên kết nội khối và thống nhất mục tiêu hình thành Cộng đồng ASEAN sớm hơn.
2015 Sách Xanh ngoại giao của Nhật Bản năm 2013 đã nhận định rằng
ASEAN đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực Đông Á, với sự ổn định và phát triển của tổ chức này có ảnh hưởng lớn đến sự thịnh vượng và an ninh toàn khu vực Tại Hội nghị Thượng đỉnh Nhật Bản - ASEAN, vai trò của ASEAN càng được khẳng định.
2011, “Tuyên ngôn Bali” và “Kế hoạch hành động” đã được thông qua, nhằm thúc đẩy sự ra đời chính thức của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015
Tiểu vùng sông Mê Kông, bao gồm Campuchia, Lào, Mianma, Thái Lan và Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong ASEAN, góp phần vào sự ổn định và phát triển của khu vực Đông Á Mặc dù đã có những tiến bộ trong xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế, khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức Nhật Bản nhận thấy tầm quan trọng của khu vực này trong hợp tác kinh tế và đã tham gia tích cực vào các hội nghị như Hội nghị cấp cao Mê Kông - Nhật Bản.
Chiến lược Tokyo 2012 tại Tokyo đã được thông qua với ba trụ cột chính: Thứ nhất, tăng cường liên kết khu vực Mê Kông và kết nối với các quốc gia bên ngoài thông qua phát triển hành lang giao thông quốc tế và hiện đại hóa hạ tầng thông tin; Thứ hai, thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các nước nhằm nâng cao vị thế khu vực Mê Kông trong chuỗi giá trị toàn cầu thông qua các chương trình phát triển ngành công nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh; Thứ ba, hợp tác về môi trường và an ninh con người, tập trung vào ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý bền vững nguồn nước sông Mê Kông, và giải quyết các vấn đề ô nhiễm, thiên tai, bệnh tật, an ninh lương thực và an toàn thực phẩm.
Việt Nam hiện nay đang ở vị thế quốc tế cao nhất trong lịch sử, với tư cách là một quốc gia độc lập và có chủ quyền Là đối tác chiến lược của nhiều quốc gia, Việt Nam chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong đầu tư nước ngoài và kim ngạch ngoại thương Chính sách đối ngoại hòa bình, hợp tác và hữu nghị của Việt Nam, kết hợp với tình hình thế giới hiện tại, đã tạo nên vị thế này Sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế đối với cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước trong thế kỷ trước cũng đóng góp quan trọng vào vị thế hiện tại của Việt Nam Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước, cũng như thực hiện nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam trong cộng đồng toàn cầu.
Kinh tế Việt Nam đứng thứ 6 ở Đông Nam Á và thứ 57 thế giới theo GDP danh nghĩa năm 2011, với tổng thu nhập nội địa đạt 124 tỷ USD Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, Việt Nam hướng tới xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với mục tiêu trở thành nước công nghiệp vào năm 2020 Là thành viên của Liên Hiệp Quốc, WTO, IMF, APEC và ASEAN, Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do với các nước trong khu vực, bao gồm một hiệp định đối tác kinh tế với Nhật Bản.
Chính trị Việt Nam được quy định trong Hiến pháp 1992 và Hiến pháp sửa đổi năm 2013, với nguyên tắc tập trung dân chủ và quyền lực thuộc về nhân dân Quyền lực nhà nước thống nhất nhưng được phân công thành các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp để phối hợp hoạt động Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất, có quyền lập hiến và lập pháp, trong khi Chính phủ là cơ quan hành chính cao nhất, điều hành các lĩnh vực của đất nước từ trung ương đến địa phương Đặc biệt, Hiến pháp xác định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo cao nhất của nhà nước và xã hội từ khi thành lập đến nay.