1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay

122 9 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Việc Làm Theo Hướng Phát Triển Bền Vững Ở Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương Hiện Nay
Tác giả Nguyễn Thị Hương
Người hướng dẫn TS. Trần Thị Ngọc Quyên
Trường học Học Viện Chính Trị Quốc Gia Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Tế Chính Trị
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ
Năm xuất bản 2015
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 122
Dung lượng 0,93 MB

Cấu trúc

  • XÁC NHẬN LUẬN VĂN ĐÃ ĐƯỢC SỬA CHỮA

  • CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nội dung

Một số vấn đề lý luận về việc làm theo hướng phát triển bền vững

Lao động là hoạt động có mục đích và ý thức của con người nhằm tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu sống Đây là hoạt động cơ bản nhất, phân biệt con người với động vật Lao động không chỉ tạo ra của cải mà còn cải tạo và phát triển con người về thể lực lẫn trí lực Các Mác nhấn mạnh rằng lao động là quá trình tương tác giữa con người với nhau và với tự nhiên, trong đó con người điều tiết và kiểm soát sự trao đổi chất giữa họ và môi trường Qua hoạt động lao động, con người không chỉ tác động vào tự nhiên mà còn thay đổi chính bản thân mình.

Việc làm là một khái niệm tổng hợp liên kết các quá trình kinh tế, xã hội và nhân khẩu, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Mặc dù khái niệm việc làm và lao động không giống nhau, chúng có mối liên hệ chặt chẽ Việc làm phản ánh mối quan hệ giữa con người và các vị trí công việc cụ thể, tạo ra giới hạn xã hội cần thiết cho quá trình lao động, đồng thời đáp ứng nhu cầu xã hội về lao động Từ góc độ kinh tế, việc làm thể hiện mối tương quan giữa sức lao động và tư liệu sản xuất, giữa yếu tố con người và vật chất trong quá trình sản xuất.

Việc làm là vấn đề quan trọng hàng đầu đối với cá nhân, gia đình và chính phủ mỗi quốc gia Quan niệm về việc làm không cố định mà phụ thuộc vào chế độ chính trị, trình độ phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội của từng quốc gia trong từng thời đại Khi trình độ phát triển và định hướng chính trị thay đổi, quan niệm về việc làm cũng sẽ biến đổi theo Lịch sử cho thấy rằng trong một nền kinh tế tiền tệ, các quan điểm về tương lai luôn thay đổi và có khả năng ảnh hưởng đến số lượng và định hướng việc làm.

Có quan niệm rằng mọi hoạt động mang lại thu nhập đều được coi là việc làm, nhưng quan điểm này không phân biệt giữa việc làm hợp pháp và bất hợp pháp Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, việc đồng nhất này là không thể chấp nhận, vì những nguồn thu nhập không chính đáng đang gia tăng tệ nạn xã hội và cản trở sự phát triển kinh tế của đất nước.

Quan niệm thứ ba định nghĩa việc làm là trạng thái có sự trả công bằng tiền hoặc hiện vật, yêu cầu sự tham gia tích cực và trực tiếp vào nỗ lực sản xuất Mặc dù quan niệm này phát triển và khái quát hơn hai quan niệm trước, nhưng chỉ những hoạt động được trả công mới không đủ để xác định việc làm Nhiều người trong lực lượng lao động, như những người làm công việc nội trợ, không nhận được tiền công hay lương từ xã hội hoặc người sử dụng lao động, mà chỉ nhận sự phân phối thu nhập từ các thành viên trong gia đình.

Họ không tạo ra thu nhập trực tiếp mà gián tiếp thông qua việc điều tiết thu nhập từ các thành viên trong gia đình có việc làm Những người này đảm nhận vai trò quan trọng trong xã hội với nghề nội trợ, góp phần vào guồng máy chỉ đạo xã hội.

Trong đời sống kinh tế - xã hội, có sự phân biệt giữa việc làm hợp pháp và bất chính, dựa trên luật pháp và ý thức hệ của mỗi quốc gia trong từng giai đoạn phát triển Việc làm hợp pháp được hiểu là những công việc mang lại thu nhập chính đáng, tương ứng với quy định pháp luật của mỗi nước.

Tại Hội nghị quốc tế lần thứ 13 năm 1983, Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) định nghĩa người có việc làm là những người thực hiện công việc được trả công bằng tiền, lợi nhuận hoặc hiện vật, cũng như những người tham gia vào các hoạt động tự tạo việc làm vì lợi ích gia đình mà không nhận tiền công Khái niệm này linh hoạt, phù hợp với nền kinh tế thị trường và các nền kinh tế đa thành phần, do đó đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Trong cơ chế cũ, việc làm của người lao động chủ yếu do nhà nước đảm nhận với chế độ “biên chế” suốt đời, dẫn đến sự tôn trọng và công nhận xã hội dành cho những người làm việc trong các cơ quan hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp nhà nước Quan niệm này cho rằng nhà nước có trách nhiệm bố trí việc làm cho người lao động, do đó, xã hội không công nhận hiện tượng thất nghiệp hay việc làm không đầy đủ Hệ quả là tạo ra tâm lý ỷ lại vào nhà nước trong việc tìm kiếm việc làm của người lao động.

Khi Việt Nam chuyển sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, quan niệm về việc làm đã có sự thay đổi rõ rệt Luật lao động sửa đổi bổ sung năm 2002 của Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam đã thể hiện quan điểm mới này, đặc biệt tại Điều 13, chương 2, quy định rằng “mọi hoạt động lao động tạo ra nguồn thu nhập không bị pháp luật cấm đều được thừa nhận là việc làm.”

Khái niệm việc làm đã được mở rộng, không còn chỉ giới hạn ở những người "trong biên chế nhà nước" Việc làm hiện nay bao gồm tất cả những ai đang làm việc trong các thành phần kinh tế, cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, xí nghiệp, trường học hoặc tại gia đình, bao gồm cả công việc nội trợ.

Việc làm được định nghĩa là các hoạt động lao động trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, mang lại thu nhập cho người lao động và không vi phạm pháp luật.

Quan niệm về việc làm hiện nay hoàn toàn phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội ở Việt Nam, mở ra hướng mới cho giải quyết việc làm và tạo ra thị trường việc làm phong phú, đa dạng Điều này nhằm thực hiện mục tiêu giải phóng sức lao động và tiềm năng xã hội Nghiên cứu việc làm cho người lao động cần chú trọng đến các vấn đề như thiếu việc làm và thất nghiệp trong từng quốc gia, địa phương và thời kỳ nhất định.

- Một số khái niệm có liên quan

Thất nghiệp là một tình trạng phổ biến trong các nền kinh tế thị trường, thể hiện sự đối lập với việc làm Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), thất nghiệp xảy ra khi những người trong lực lượng lao động mong muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm với mức tiền công hiện hành Giải quyết vấn đề thất nghiệp là một trong những thách thức quan trọng trong chính sách việc làm của mỗi quốc gia.

Thiếu việc làm là tình trạng phân bổ không hợp lý giữa sức lao động và các yếu tố sản xuất, dẫn đến việc người lao động không phát huy hết khả năng của mình Trong trường hợp thiếu việc làm vô hình, người lao động vẫn có việc nhưng làm ở những nơi có năng suất thấp hơn mức trung bình, thu nhập cũng vì thế mà giảm Ngược lại, thiếu việc làm hữu hình xảy ra khi người lao động không có đủ khối lượng công việc trong ngày và phải tìm kiếm việc làm khác hoặc nhận thêm công việc phụ, đặc biệt phổ biến ở nông thôn trong những tháng nông nhàn.

Lý luận về giải quyết việc làm theo hướng phát triển bễn vững

Thế giới hiện đại đòi hỏi chất lượng lao động cao trong bối cảnh khoa học công nghệ và kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ Sự gia tăng dân số chậm lại tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước công nghiệp phát triển, tạo ra nhu cầu nhập khẩu lao động có tay nghề cao Người lao động muốn có việc làm và thu nhập tốt cần có trình độ chuyên môn giỏi và ý thức công nghiệp hóa Sự cạnh tranh trong lĩnh vực xuất khẩu lao động ngày càng gia tăng, yêu cầu nâng cao chất lượng công tác đưa người lao động ra nước ngoài làm việc, đáp ứng yêu cầu của các thị trường quốc tế.

Cơ cấu nền kinh tế thế giới đang trải qua những biến chuyển mạnh mẽ, với sự nổi bật của ngành dịch vụ và sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp Sự chuyển mình này đã thu hút một lượng lớn lao động xã hội, mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn và góp phần nâng cao thu nhập cho người lao động.

Tình hình lao động - việc làm ở Việt Nam hiện nay có nhiều điểm đáng chú ý Dù có đội ngũ lao động đông đảo, chất lượng lao động vẫn còn thấp và phân bố không đồng đều giữa các vùng và ngành nghề Lao động chủ yếu tập trung ở các tỉnh đồng bằng và hai thành phố lớn là Hà Nội và Hồ Chí Minh, với phần lớn lao động làm việc trong ngành nông nghiệp Mặc dù nền kinh tế đã có những bước tiến vượt bậc và tạo ra từ 1 đến 1,5 triệu chỗ làm mới hàng năm, nhưng phân công lao động chưa phát triển mạnh mẽ và chưa thu hút hết lao động dư thừa Tình trạng thiếu việc làm và thất nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng cao, đặc biệt là trong lực lượng lao động nông nghiệp, khi tốc độ đô thị hóa ngày càng gia tăng.

1.2.2 Tổng quan về phát triển bền vững

Trên toàn cầu, các vấn đề bức xúc như khan hiếm nguyên liệu và năng lượng, hủy hoại môi trường và mất cân bằng sinh thái ngày càng gia tăng, đặc biệt khi kinh tế phát triển không đồng bộ với tiến bộ xã hội Sự tăng trưởng kinh tế thường đi kèm với những hệ lụy như bất công xã hội, thu nhập không tăng cho người lao động, và sự suy đồi văn hóa, tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn và dẫn đến bất ổn xã hội Do đó, việc phát triển một cách hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, ổn định xã hội và bảo vệ môi trường đang trở thành yêu cầu cấp thiết cho toàn thế giới.

1.2.2.1 Khái niệm Phát triển bền vững

Phát triển bền vững là khái niệm định nghĩa sự phát triển toàn diện hiện tại mà vẫn bảo đảm khả năng phát triển trong tương lai Đây là mục tiêu mà nhiều quốc gia trên thế giới hướng tới, mỗi quốc gia sẽ xây dựng chiến lược phát triển phù hợp dựa trên đặc thù kinh tế, chính trị và văn hóa của mình.

Quan niệm về phát triển bền vững đã hình thành từ thực tiễn xã hội và trở thành một yêu cầu tất yếu Tư duy này xuất phát từ việc nhận thức tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và giải quyết bất ổn xã hội Từ những năm 70, 80 của thế kỷ trước, khi nhiều quốc gia đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, lo ngại về tác động tiêu cực của sự tăng trưởng nhanh đối với tương lai đã nảy sinh Năm 1987, Ngân hàng Thế giới lần đầu tiên đề cập đến phát triển bền vững, định nghĩa rằng đây là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Điều này nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường sống của con người trong quá trình phát triển.

Năm 1992, Hội nghị thượng đỉnh về Môi trường và Phát triển của Liên hợp quốc tại Ri-ô đơ Gia-nê-rô đã đề ra Chương trình nghị sự toàn cầu cho thế kỷ XXI, trong đó phát triển bền vững được định nghĩa là “sự phát triển thỏa mãn nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.” Đến năm 2002, Hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển bền vững tại Johannesburg đã xác định phát triển bền vững là quá trình kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, cải thiện các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường Ba trụ cột của phát triển bền vững bao gồm: bền vững về mặt kinh tế, đảm bảo phát triển nhanh và an toàn; bền vững về mặt xã hội, với chỉ số phát triển con người (HDI) làm tiêu chí chính; và bền vững về sinh thái môi trường, tập trung vào việc khai thác hợp lý tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất lượng môi trường sống.

Phát triển bền vững đã trở thành một mục tiêu toàn cầu, được công nhận và thống nhất trên bình diện quốc tế như một phần của các mục tiêu thiên niên kỷ Tại Việt Nam, chủ đề này đang thu hút sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách Phát triển bền vững được hiểu qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, nó liên quan đến việc duy trì và bảo vệ giá trị môi trường sống, coi đây là yếu tố quan trọng trong phát triển Thứ hai, phát triển bền vững nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển lâu dài, đảm bảo rằng các hoạt động hiện tại không gây tổn hại đến thế hệ tương lai.

Theo Điều 3, Mục 4 của Luật Bảo vệ môi trường, phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Định nghĩa này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, phản ánh những yêu cầu và mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững tại Việt Nam.

Từ định nghĩa trên tác giả có thể đưa ra khái niệm phát triển bễn vững:

Phát triển bền vững là sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

1.2.2.2 Các tiêu chí hướng tới phát triển bền vững

Phát triển bền vững, tương tự như tăng trưởng kinh tế, có những thước đo riêng biệt và đặc trưng Tuy nhiên, hệ thống đo lường này rất phức tạp, với nhiều chỉ số khó xác định do cần đánh giá trên cả ba phương diện kinh tế, xã hội và môi trường.

Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần giải quyết đồng thời nhiều vấn đề liên quan đến ba lĩnh vực chính: kinh tế, xã hội và môi trường.

Thứ nhất, bền vững kinh tế Mỗi nền kinh tế được coi là bền vững cần đạt được những yêu cầu sau:

Nước phát triển với thu nhập cao cần duy trì tốc độ tăng trưởng GDP, trong khi các nước nghèo có thu nhập thấp phải đạt mức tăng trưởng cao hơn Đối với các nước đang phát triển hiện nay, mức tăng trưởng GDP khoảng 5% mỗi năm là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững về kinh tế.

- Trường hợp có tăng trưởng GDP cao nhưng mức GDP bình quân đầu người thấp thì vẫn coi là chưa đạt yêu cầu phát triển bền vững

Cơ cấu GDP đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế Tăng trưởng chỉ có thể đạt được khi tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ trong GDP cao hơn so với nông nghiệp.

- Tăng trưởng kinh tế phải là tăng trưởng có hiệu quả cao, không chấp nhận tăng trưởng bằng mọi giá

Bền vững về xã hội được đánh giá qua các chỉ tiêu như HDI, phản ánh sự phát triển con người Để đạt được sự phát triển bền vững, cần tăng trưởng HDI đến mức trung bình và cải thiện hệ số bình đẳng trong phân phối thu nhập, vì bất bình đẳng có thể dẫn đến xung đột và bất ổn xã hội Các yếu tố như giáo dục, y tế, phúc lợi xã hội và hưởng thụ văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng Bền vững xã hội đảm bảo đời sống hài hòa, bình đẳng giữa các giai tầng và giới, đồng thời giảm thiểu chênh lệch giàu nghèo và sự khác biệt giữa các vùng miền.

THỰC TRẠNG VIỆC LÀM VÀ GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM Ở HUYỆN KINH MÔN TỈNH HẢI DƯƠNG

Giới thiệu chung về huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương

2.1.1 Khái quát đặc điểm tự nhiên

Kinh Môn là huyện thuộc tỉnh Hải Dương, giáp ranh với Hải Phòng và Quảng Ninh, nổi bật giữa các huyện nông nghiệp của tỉnh Huyện có một dãy núi đất thuộc hệ thống Đông Triều, tạo thành xương sống cho vùng đất này Cảnh quan Kinh Môn tương tự như Chí Linh, nhưng đặc biệt hơn với những ngọn núi đá xanh rải rác, sông ngòi bao quanh và những cánh đồng rộng lớn.

Huyện Kinh Môn tọa lạc ở phía đông tỉnh Hải Dương, giáp ranh với tỉnh Quảng Ninh ở phía bắc, thành phố Hải Phòng ở phía đông, và các huyện Kim Thành, Nam Sách, Chí Linh ở phía tây Huyện có vị trí địa lý thuận lợi, nằm gần 2 tuyến quốc lộ 5A và 18, kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm phía bắc Bên cạnh đó, Kinh Môn được bao bọc bởi 4 con sông lớn, tạo điều kiện giao thông thủy bộ thuận lợi Cách Hà Nội khoảng 80km, huyện này dễ dàng thu hút đầu tư và giao lưu kinh tế với các trung tâm kinh tế lớn như Quảng Ninh và Hải Phòng.

Huyện có địa hình đồi núi xen kẽ đồng bằng, với khoảng 300 ha đất canh tác ven đồi ở vùng cao và 700 ha đất ruộng trũng thường bị ngập vào mùa mưa Địa hình đa dạng này tạo điều kiện cho huyện phát triển nền kinh tế nông nghiệp hàng hoá phong phú và toàn diện.

Kinh Môn có khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 23°C, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng Mỗi năm, khu vực này nhận lượng mưa từ 1500 - 1700mm, chủ yếu tập trung vào tháng 6, 7, 8, dễ dẫn đến tình trạng úng lụt, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống người dân Độ ẩm không khí trung bình dao động từ 78 - 87%, góp phần tạo ra hệ sinh thái động, thực vật phong phú, bao gồm cả cây nhiệt đới và ôn đới Điều kiện khí hậu vào mùa đông đặc biệt thuận lợi cho việc trồng rau màu, nhất là hành và tỏi, thúc đẩy phát triển sản xuất nông nghiệp và du lịch.

Kinh Môn là một huyện miền núi có bề dày lịch sử phát triển, nổi bật với nhiều loại tài nguyên phong phú, đặc biệt là tài nguyên đất.

[45], rừng 2 [45], khoáng sản, tài nguyên nhân văn…

Huyện có 4 sông lớn cung cấp nguồn nước mặt phong phú, đáp ứng nhu cầu sản xuất và đời sống của người dân Những con sông này cũng đóng vai trò quan trọng trong giao thông thủy, facilitating việc giao lưu hàng hóa trong huyện, tỉnh và các tỉnh lân cận Tuy nhiên, một số khu vực lại gặp vấn đề với nguồn nước ngầm bị nhiễm mặn và có hàm lượng sắt cao, không thể sử dụng.

Huyện Kinh Môn sở hữu tiềm năng khoáng sản phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, điều này tạo ra lợi thế lớn cho huyện trong việc phát triển kinh tế.

Kinh Môn có tổng diện tích tự nhiên là 16.326,31 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 55% với 8.900 ha Diện tích đất trồng cây hàng năm là 7.300 ha, phần còn lại được sử dụng cho cây ăn quả lâu năm và nuôi trồng thủy sản.

Kinh Môn có tổng diện tích 1.812 ha rừng trồng trên các đồi núi, trong đó khoảng 300 ha là vùng trồng cây ăn quả như nhãn, vải, na Hơn 15.000 ha rừng đặc dụng tại đây đã bắt đầu khép tán, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và đặc biệt là sản xuất vật liệu xây dựng.

Kinh Môn, nằm trong vùng núi đá vôi, nổi bật với nhiều hang động kỳ thú và di tích của người thời đại đồ đá mới Khu vực này còn sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử được công nhận là di tích quốc gia.

Với vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên phong phú, Kinh Môn có tiềm năng phát triển kinh tế toàn diện và bền vững Dù gặp khó khăn từ tình hình kinh tế thế giới và sự phục hồi chậm của nền kinh tế trong nước, cùng với thời tiết và khí hậu phức tạp, huyện vẫn nỗ lực vượt qua thách thức Đảng bộ, Chính quyền và nhân dân Kinh Môn đã chủ động thực hiện các giải pháp để đạt được các chỉ tiêu kế hoạch đề ra.

Trong bối cảnh kinh tế thế giới gặp nhiều khó khăn và tình hình kinh tế trong nước phục hồi chậm, huyện nhà đang đối mặt với những thách thức do thời tiết và khí hậu diễn biến phức tạp Tuy nhiên, Đảng bộ, Chính quyền và nhân dân huyện đã chủ động khắc phục khó khăn, đạt được các chỉ tiêu kế hoạch đề ra Lĩnh vực văn hóa - xã hội có những chuyển biến tích cực, đồng thời an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội được đảm bảo.

Việt Nam sở hữu trữ lượng đá vôi khoảng 300 - 400 triệu tấn, trong đó có khoảng 200 triệu tấn đạt chất lượng tốt với hàm lượng CaCO3 từ 90 - 97%, có thể được khai thác để sản xuất xi măng Phần còn lại được sử dụng để sản xuất vôi và đá xây dựng Ngoài ra, trữ lượng cao lanh khoảng 40.000 tấn và bô xít đạt 200.000 tấn cũng được ghi nhận Đất sét và đá phiến sét có trữ lượng hàng chục triệu tấn, phục vụ cho ngành sản xuất xi măng, cùng với hàng triệu mét vuông cát có sẵn tại các dòng sông.

Đền An Phụ, nơi thờ An Sinh Vương Trần Liễu - thân phụ của anh hùng dân tộc Trần Hưng Đạo, nằm trên đỉnh núi, cùng với tượng đài Trần Hưng Đạo ở chân núi Khu vực này còn có các điểm du lịch nổi bật như Động Kính Chủ, Động Hàm Long, Tâm Long, Đình Huề Trì, Đình Ngư Uyên và chùa Nhẫm Dương Hàng năm, địa điểm này thu hút hàng trăm nghìn du khách đến thăm viếng.

Năm 2013, tổng giá trị sản xuất đạt 3.343 tỷ đồng, vượt 100,3% kế hoạch và tăng 11,3% so với năm 2012 Trong đó, giá trị sản xuất nông-lâm-thủy sản đạt 457 tỷ 700 triệu đồng, đạt 98,3% kế hoạch và tăng 1,2% so với năm trước Giá trị sản xuất công nghiệp - xây dựng đạt 2.247 tỷ đồng, tương đương 100,8% kế hoạch, tăng 11,7% so với năm 2012 Giá trị sản xuất dịch vụ đạt 638 tỷ 300 triệu đồng, vượt 102% kế hoạch và tăng 18,6% so với năm 2012 Tình hình an ninh trật tự trên địa bàn cơ bản ổn định, cùng với việc tăng cường công tác quân sự, quốc phòng địa phương.

Thực trạng việc làm tại huyện Kinh Môn hiện nay

2.2.1 Tình hình lao động và việc làm tại Kinh Môn hiện nay

2.2.1.1 Qui mô và cơ cấu của lực lượng lao động ở huyện Kinh Môn

Kinh Môn là một huyện đông dân, với tổng dân số đạt 163.256 người vào năm 2013, trong đó có 80.298 nam giới Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên trong năm 2013 là 11,7%, và mật độ dân số trung bình toàn huyện là 1.003 người/km².

Huyện có dân số phân bổ ở 25 xã và thị trấn, trong đó 80.52% cư trú ở nông thôn và 19.48% tại các khu vực thị trấn và khu công nghiệp Dân số đông tạo ra lực lượng lao động dồi dào, thuận lợi cho phát triển nguồn nhân lực và kinh tế, nhưng cũng đặt ra áp lực lớn đối với công tác giải quyết việc làm trong huyện.

Bảng 2.1: Dân số và lao động Huyện Kinh Môn giai đoạn (2005 – 2013)

2005 Tỷ lệ 2013 Tỷ lệ Chỉ tiêu

Tốc độ tăng tự nhiên 8,7 1,17

- Dân số nông thôn 130,667 80,42 131,461 80,52 Dân số trong độ tuổi LĐ 81,324 50,05 82,121 50,30

LĐ trong nền kinh tế quốc dân 82,698 100 82,789 100

- Công nghiệp và xây dựng 21,963 26.56 23,346 28,2

Nguồn: Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội huyện Kinh Môn đến năm 2015 tầm nhìn 2020

Qua các số liệu ở bảng 2.1 cho thấy: Quy mô dân số ở huyện Kinh Môn có xu hướng tăng nhưng không đáng kể, năm 2005 là 162.488 người, năm

Tính đến năm 2013, số người trong độ tuổi lao động đã tăng lên 82.121, từ 81.324 người vào năm 2005, với mức tăng dân số tự nhiên là 1,17% hàng năm, dự kiến sẽ có thêm khoảng 10.000 người trong độ tuổi lao động mỗi năm Mặc dù sự gia tăng này tạo ra nguồn lực thuận lợi cho phát triển kinh tế của huyện, nhưng 48,7% lao động vẫn làm việc trong khu vực nông nghiệp và nông thôn, trong khi diện tích đất canh tác và hệ số sử dụng đất có hạn Điều này tạo ra áp lực lớn về kinh tế, chính trị và xã hội, đặc biệt là trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho những người lao động không có việc làm và thiếu việc làm.

Năm 2014, huyện Kinh Môn có 83.923 người trong độ tuổi lao động, trong đó 69.846 người đã có việc làm, cho thấy cơ cấu lao động trẻ với 53,5% lực lượng lao động từ 15-34 tuổi Điều này tạo ra tiềm năng lớn cho sự phát triển kinh tế trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực vẫn là một rào cản lớn, với trình độ văn hóa và chuyên môn kỹ thuật của lao động còn thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển.

2.2.1.2 Thực trạng về phân bổ lao động trong các ngành nghề, khu vực và các thành phần kinh tế

Kể từ khi thực hiện chính sách đổi mới kinh tế, đặc biệt từ năm 2006, cơ cấu kinh tế của Kinh Môn đã có sự thay đổi đáng kể Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP giảm từ 20.08% năm 2006 xuống 13.69% năm 2013, trong khi tỷ trọng công nghiệp tăng từ 62.18% lên 67.22% và dịch vụ tăng từ 17.74% lên 19.09% Tuy nhiên, sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành diễn ra chậm, với lao động trong nông lâm nghiệp và thủy sản vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số lao động xã hội.

Từ năm 2006 đến năm 2013, cơ cấu lao động trong nông lâm nghiệp và thủy sản giảm mạnh từ 61% xuống 48.7%, tương ứng với mức giảm 12.3% Ngành công nghiệp và xây dựng tăng từ 20% lên 28.2%, tăng 8.2%, trong khi ngành dịch vụ cũng ghi nhận sự tăng trưởng từ 19% lên 23.1%, tăng 4.1% Trong 7 năm, sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ đạt 12.3%.

Bảng 2.2: Cơ cấu kinh tế và cơ cấu lao động huyện Kinh Môn giai đoạn (2006 – 2013)

Tổng GDP(giá so sánh 1994)

Tổng số lao động (Người) 80963 81468 82100 82460 82121

Cơ cấu GDP giá HH (%) 100 100 100 100 100

Công nghiệp và xây dựng 62.18 67.17 69.73 67.01 67.22

Công nghiệp và xây dựng 20 22 23.7 26.5 28.2

Nguồn: Chi cục thống kê huyện Kinh Môn

Trong ngành công nghiệp và xây dựng, xu hướng tỷ trọng lao động tăng dần cùng với tốc độ tăng trưởng ngày càng tăng Từ năm 2006 đến năm

Từ năm 2010, giá trị sản xuất công nghiệp - xây dựng tăng trưởng trung bình 25.87%/năm, và giai đoạn 2011 - 2013 đạt 27.39%/năm Tỉ trọng lao động trong ngành này trong tổng số lao động quốc dân tăng từ 20% năm 2006 lên 28.2% năm 2013 Tuy nhiên, phần lớn lao động vẫn mang tính chất thủ công và nửa cơ khí, với trang bị máy móc thiết bị kém, thể hiện qua tỷ trọng giá trị tài sản cố định thấp.

Trong ngành công nghiệp, lao động chủ yếu tập trung vào lĩnh vực chế biến, chiếm 82% tổng số lao động Năm 2003, các ngành sử dụng lao động nhiều nhất bao gồm sản xuất vật liệu xây dựng như thép, xi măng và vôi với tỷ lệ 70%, tiếp theo là sản xuất thời trang chiếm 4,8% và sản xuất sản phẩm gỗ cùng lâm sản đạt 7,2%.

Trong những năm qua, ngành sản xuất thời trang đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng lao động, từ 2.161 người năm 2006 lên 3.727 người năm 2013 Ngược lại, khu vực sản xuất và phân phối điện, nước chỉ ghi nhận mức tăng khiêm tốn, với số lao động tăng từ 102 người năm 2006 lên 156 người năm 2013.

Tỷ trọng lao động trong nông, lâm, ngư nghiệp đã giảm mạnh từ 61% năm 2006 xuống 48,7% năm 2013 Trong đó, lao động nông, lâm nghiệp chiếm 76,91% tổng số lao động của nền kinh tế quốc dân, trong khi lao động thủy sản chỉ chiếm 0,89% Nội bộ ngành nông, lâm, ngư nghiệp, lao động chủ yếu tập trung trong khu vực nông nghiệp, đặc biệt là ngành trồng trọt, vẫn giữ vai trò sản xuất chính với khối lượng lớn sản phẩm.

2013 chiếm 55% tổng giá trị sản xuất nông nghiệp)

Cơ cấu lao động nông thôn thể hiện trình độ phân công lao động thấp, với tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất nông, lâm, thủy sản giảm dần trong những năm gần đây Cụ thể, giai đoạn 2006 - 2010, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 7,4%, nhưng đã giảm xuống còn 5,7% trong giai đoạn 2011 - 2013.

Hiện nay, nông nghiệp vẫn là ngành thu hút lao động chính tại Kinh Môn và trên cả nước Mặc dù có sự chuyển biến trong phân công lao động ở nông thôn, nhưng vẫn còn lạc hậu, chủ yếu tập trung vào sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt Ngành thủy sản, mặc dù có tiềm năng lớn, nhưng quy mô còn nhỏ và tỷ trọng lao động thấp Sự chuyển dịch cơ cấu ngành nghề từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp diễn ra chậm.

Trong những năm qua, lao động trong khu vực dịch vụ đã gia tăng từ 19% năm 2006 lên 23.1% năm 2013, với sự tăng trưởng nhanh nhất ở các lĩnh vực như thương mại, vận tải, kho bãi, thông tin liên lạc, sửa chữa xe, khách sạn và nhà hàng Mỗi năm, khoảng 1.500 thanh niên tham gia lực lượng lao động, chủ yếu hướng đến ngành dịch vụ nếu không có cơ hội trong ngành công nghiệp Tốc độ tăng trưởng của ngành dịch vụ cũng có xu hướng tăng, với GDP bình quân hàng năm giai đoạn 2006 - 2010 đạt 6.6% và giai đoạn 2011 - 2013 tăng lên 6.8% Mặc dù mức tăng trưởng của khu vực dịch vụ thấp hơn ngành công nghiệp, nhưng vẫn cao hơn so với khu vực nông nghiệp.

Sự gia tăng lao động trong ngành dịch vụ chủ yếu do sự phát triển của khu vực kinh tế ngoài nhà nước và khu vực phi kết cấu Theo điều tra, lao động trong ngành thương mại đang chuyển dịch từ khu vực nhà nước sang khu vực ngoài nhà nước, với khoảng 85% lao động thương mại trong năm 2012 thuộc khu vực này Mặc dù lao động trong khu vực phi kết cấu thường có thu nhập thấp và không ổn định, nhưng nó cung cấp cơ hội cho những người thất nghiệp ở thành phố và nông thôn Các công việc trong khu vực này bao gồm thợ may, thợ cắt tóc, xe ôm, bán hàng rong và làm thuê Gần đây, khi số lao động dư thừa tại doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài gia tăng, thị trường lao động phi kết cấu đã thu hút nhiều lao động với các hình thức làm việc linh hoạt Do đó, khu vực dịch vụ ở Kinh Môn, mặc dù chủ yếu là dịch vụ cấp thấp, đã thu hút một lượng lao động đáng kể trong thời gian qua.

Hiện nay, tỷ lệ lao động có việc làm trong nền kinh tế quốc dân đang tăng, nhưng vẫn còn bất hợp lý Cụ thể, số lao động làm việc trong các ngành công nghiệp và dịch vụ chiếm tỷ lệ thấp, trong khi lao động trong khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản lại chiếm tỷ trọng lớn Nguyên nhân của sự bất hợp lý này cần được xem xét.

Thực tiễn giải quyết việc làm theo hướng phát triển bễn vững ở huyện Kinh Môn hiện nay

Giải quyết việc làm là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế xã hội Trong những năm qua, Đảng bộ và chính quyền Kinh Môn đã chú trọng chỉ đạo và quan tâm đến lĩnh vực này Báo cáo Chính trị của Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Kinh Môn khóa XXIII đã khẳng định tầm quan trọng của việc tạo ra công ăn việc làm cho người dân.

Mục tiêu hàng đầu trong thời gian tới là tạo ra nhiều việc làm mới, đồng thời triển khai hiệu quả chương trình quốc gia về giải quyết việc làm dựa trên quy hoạch phát triển kinh tế Cần chú trọng mở rộng và phát triển các làng nghề truyền thống, tham gia tích cực vào các chương trình xuất khẩu lao động Để đạt được điều này, cần tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng nhiều lao động tại chỗ, đồng thời mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng đào tạo nghề nhằm tăng khả năng tự tạo việc làm cho người lao động.

Huyện Kinh Môn đã triển khai Nghị quyết của Đại hội bằng cách xây dựng chương trình hành động giải quyết việc làm, thành lập Ban chỉ đạo giải quyết việc làm Tỉnh cũng đã chỉ đạo các ngành quản lý sản xuất kinh doanh lập kế hoạch phát triển sản xuất, khôi phục nghề truyền thống, và tạo đầu ra cho sản phẩm doanh nghiệp nhằm thu hút lao động Huyện luôn có chính sách đầu tư hợp lý về vốn, mặt bằng sản xuất và đào tạo nguồn nhân lực để thu hút nhà đầu tư, từ đó tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động.

Sau khi thành lập Ban chỉ đạo giải quyết việc làm của huyện, các xã và thị trấn đã tích cực tuyên truyền trên các phương tiện thông tin đại chúng Ban chỉ đạo đã xây dựng kế hoạch cụ thể, quy chế làm việc và phân công nhiệm vụ cho các thành viên, đồng thời lập kế hoạch giải quyết việc làm hàng năm để đánh giá hiệu quả Các cấp uỷ đảng và chính quyền đã chỉ đạo chặt chẽ công tác này, kết hợp với các tổ chức xã hội và ngành nghề từ huyện đến cơ sở Chương trình giải quyết việc làm được Hội đồng nhân dân thông qua, và hàng năm Ban chỉ đạo tổ chức tập huấn cho cán bộ Huyện đã đầu tư phát triển nghề mới và hỗ trợ trực tiếp cho người lao động thông qua cho vay vốn ưu đãi và tăng cường hoạt động của các Trung tâm dịch vụ việc làm Những trung tâm này đã trở thành cầu nối hiệu quả giữa người lao động và nhà tuyển dụng Huyện cũng triển khai đề án dạy nghề gắn với giải quyết việc làm ở nông thôn, quy hoạch các cơ sở dạy nghề và hỗ trợ đào tạo truyền thống Bên cạnh đó, huyện đã xây dựng đề án xuất khẩu lao động và khuyến khích phong trào hỗ trợ giống, vốn từ các tổ chức quần chúng Những hoạt động này đã góp phần tạo ra kết quả tích cực trong công tác giải quyết việc làm.

Theo khảo sát tại 25 xã và thị trấn, cũng như các ngành sản xuất kinh doanh trong huyện, từ năm 2011 đến 2014, huyện đã tạo ra 9.793 việc làm mới, đạt 82% kế hoạch đề ra.

Từ năm 2011 đến 2015, huyện đã thu hút tổng cộng 12.000 lao động vào các lĩnh vực kinh tế khác nhau Cụ thể, số lao động được thu hút vào công nghiệp - xây dựng là 2.919 người, nông - lâm - ngư nghiệp là 4.020 người (bao gồm cả lao động được hỗ trợ vay vốn), dịch vụ và các hoạt động khác là 2.249 người, trong khi xuất khẩu lao động đạt 605 người.

Bảng 2.6: Kết quả giải quyết việc làm ở huyện Kinh Môn giai đoạn (2011- 2014) Đơn vị tính: người

Các chỉ tiêu Tổng 2011 2012 2013 Ước 2014

Nguồn: Chi cục thống kê huyện Kinh Môn

Các chương trình phát triển kinh tế - xã hội đã tạo ra 5.375 việc làm, chiếm 71,72% tổng số lao động được giải quyết việc làm.

- Các chương trình phát triển nông nghiệp nông thôn đã tạo việc làm mới cho 4.020 lao động (chiếm 43,81 % tổng số lao động được giải quyết việc làm)

Chương trình phát triển công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, cùng với việc xây dựng kết cấu hạ tầng, đã tạo ra 2.091 việc làm mới, chiếm 27,9% tổng số lao động được giải quyết việc làm.

+ Thông qua các hoạt động dịch vụ:

Trong 3 năm 2011- 2013 thực hiện các hoạt động dịch vụ đã có những chuyển biến tích cực góp phần không nhỏ vào kế hoạch giải quyết việc làm như dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách, dịch vụ tín dụng, ngân hàng, các dịch vụ xung quanh các khu công nghiệp tập trung Các hoạt động này đã giải quyết được việc làm cho 1.634 lao động (bằng 21,81% tổng số lao động được giải quyết việc làm) ước thực hiện đến hết năm 2014 sẽ giải quyết việc làm cho 2249 lao động

+ Thông qua đề án xuất khẩu lao động:

Nhờ vào việc hoàn thiện hệ thống cơ chế chính sách về xuất khẩu lao động và các chính sách hỗ trợ từ tỉnh, huyện, trong giai đoạn 2010-2013, Kinh Môn đã xuất khẩu thành công 705 lao động, chiếm 4.50% tổng số lao động được giải quyết việc làm Dự kiến, đến hết năm 2014, con số này sẽ tiếp tục tăng.

Bảng 2.7: Kết quả xuất khẩu lao động của huyện Kinh Môn giai đoạn (2010 – 2014) Đơn vị tính: người

Kết quả XKLĐ 2010 - 2013 Tên đơn vị Tổng

Nguồn: Chương trình giải quyết việc làm giai đoạn 2010-2015 và phương hướng thực hiện

2016-2020 của Huyện ủy Kinh Môn

+ Thông qua đề án cho vay vốn hỗ trợ việc làm:

Trong 8 năm 2005- 2013 thực hiện công tác cho vay vốn hỗ trợ việc làm đã tạo việc làm mới cho 1.834 lao động Trong nguồn vốn cho vay hỗ trợ việc làm, đến nay toàn huyện có số dư là 3,271 tỷ đồng (trong đó ngân sách Trung ương là 2,192 tỷ đồng, Ngân sách địa phương là 1,079 tỷ đồng) Hàng năm, do được bố trí và giải ngân sớm cùng với sự chỉ đạo quyết liệt thu hồi vốn, tỷ lệ nợ đọng đã giảm từ 6,2% năm 2005 xuống còn 3,1% năm 2013; ước tính đến hết năm 2014 cho vay 568 dự án với số tiền là 7,208 tỷ đồng, giải quyết việc làm cho 2.535 lao động

Bảng 2.8: Kết quả cho vay vốn giải quyết việc làm của huyện Kinh Môn giai đoạn (2005 – 2014)

- Số dự án (dự án) 568 82 110 118 124 134

+ Dự án người kinh doanh 53 7 10 9 12 15

+ Dự án Hộ gia đình 279 36 40 52 57 65

- Số lao động thu hút (người) 2,535 230 410 594 600 701

Nguồn: Báo cáo Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế-xã hội huyện Kinh Môn đến năm 2015 tầm nhìn 2020

Ngân hàng Chính sách xã hội, Ngân hàng nông nghiệp và các tổ chức tín dụng đã huy động một lượng vốn lớn ngoài dự án vay vốn 120, hỗ trợ doanh nghiệp, cơ sở sản xuất và hộ gia đình vay vốn để phát triển sản xuất Điều này không chỉ giúp xoá đói giảm nghèo mà còn tạo ra việc làm mới và tăng thời gian lao động ở nông thôn.

Khu kinh tế phi chính thức phát triển mạnh mẽ trong cơ chế thị trường, đặc biệt là tạo việc làm cho lao động nữ ở nông thôn trong thời gian nông nhàn Đây là lĩnh vực với quy mô nhỏ, vốn đầu tư ít, chủ yếu sử dụng lao động thủ công và không yêu cầu đào tạo Hoạt động sản xuất trong khu vực này linh hoạt, dễ dàng chuyển đổi giữa các hình thức kinh doanh khác nhau Các chủ cơ sở thường tự hành nghề, sử dụng lao động gia đình hoặc thuê một vài công nhân, phù hợp với lực lượng lao động nông thôn Trong thời gian nông nhàn, người lao động có thể tham gia vào các hoạt động như chạy chợ, thu gom phế liệu, kinh doanh ăn uống, dịch vụ, may mặc tại các chợ nông thôn và thị trấn.

Khu vực kinh tế phi chính thức chủ yếu là nơi tạo ra việc làm cho người lao động nghèo, đặc biệt là phụ nữ nông thôn, với công việc có thu nhập thấp và không ổn định Điều kiện làm việc thường khó khăn, buộc người lao động phải làm việc nhiều giờ trong ngày và nhiều ngày trong tháng để cải thiện thu nhập cho gia đình.

Điều kiện làm việc của lực lượng lao động nông thôn trong khu vực kinh tế phi chính thức còn nghèo nàn, với kỹ thuật thủ công và năng suất thấp Tuy nhiên, sự phát triển của khu vực này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm, giúp khắc phục tình trạng thiếu việc làm và tăng thu nhập cho các gia đình nông thôn Hơn nữa, sự sôi động trong hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ giúp người lao động nông thôn thích ứng tốt hơn với cơ chế thị trường, nhanh nhạy trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm và nâng cao nhận thức về công việc.

“có thể làm bất kỳ việc gì pháp luật không cấm để có thu nhập” cho người lao động ở khu vực này

+ Về công tác dạy nghề:

PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG Ở HUYỆN

Ngày đăng: 11/11/2021, 17:43

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội (1999), Sổ tay thống kê thông tin thị trường lao động ở Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội 2. C.Mác (1984), Bộ tư bản, Tập thứ nhất, quyển I, Nxb Tiến bộ,Mátxcơva Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sổ tay thống kê thông tin thị trường lao động ở Việt Nam", Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội 2. C.Mác (1984), "Bộ tư bản, Tập thứ nhất
Tác giả: Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội (1999), Sổ tay thống kê thông tin thị trường lao động ở Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội 2. C.Mác
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1984
3. C.Mác và Ph.Ăng ghen (1993), Toàn tập, tập 23, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập
Tác giả: C.Mác và Ph.Ăng ghen
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1993
4. Cục thống kê tỉnh Hải Dương (2004), Niêm giám thống kê tỉnh Hải Dương năm 2003, NXB Thống kê, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Niêm giám thống kê tỉnh Hải Dương năm 2003
Tác giả: Cục thống kê tỉnh Hải Dương
Nhà XB: NXB Thống kê
Năm: 2004
5. Đại học Kinh tế quốc dân (2000), Giáo trình chính sách kinh tế-xã hội, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình chính sách kinh tế-xã hội
Tác giả: Đại học Kinh tế quốc dân
Nhà XB: NXB Khoa học và kỹ thuật
Năm: 2000
6. Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn (1999), Giáo trình Luật lao động Việt Nam, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Luật lao động Việt Nam
Tác giả: Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia
Năm: 1999
7. Đảng Cộng sản Việt Nam (1996), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1996
8. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2001
9. Đặng Tú Lan (2001), Giải quyết việc làm ở Bắc Ninh - Thực trạng và giải pháp, Luận văn thạc sĩ Kinh tế, Học viện Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giải quyết việc làm ở Bắc Ninh - Thực trạng và giải pháp
Tác giả: Đặng Tú Lan
Năm: 2001
10. Hà Quý Tình (2004), Hoàn thiện các chính sách vĩ mô của Nhà nước để tạo việc làm trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam, Học viện Tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện các chính sách vĩ mô của Nhà nước để tạo việc làm trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam
Tác giả: Hà Quý Tình
Năm: 2004
12. Học viện Hành chính Quốc gia, Quản lý nguồn nhân lực xã hội, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý nguồn nhân lực xã hội
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia
13. Hội đồng Lý luận Trung ương (1999), Giáo trình kinh tế học chính trị Mác- Lê nin, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình kinh tế học chính trị Mác- Lê nin
Tác giả: Hội đồng Lý luận Trung ương
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1999
19. Lưu Ngọc Trịnh (1996), Chiến lược con người trong "thần kỳ" kinh tế Nhật Bản, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: thần kỳ
Tác giả: Lưu Ngọc Trịnh
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1996
20. Nguyễn Bá Ngọc - Trần Văn Hoan (2002), Toàn cầu hoá: Cơ hội và thách thức đối với lao động Việt Nam, Nxb Lao động-xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn cầu hoá: Cơ hội và thách thức đối với lao động Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Bá Ngọc - Trần Văn Hoan
Nhà XB: Nxb Lao động-xã hội
Năm: 2002
21. Nguyễn Hữu Dũng và Trần Hữu Trung (1997), Về chính sách giải quyết việc làm ở Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Về chính sách giải quyết việc làm ở Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Hữu Dũng và Trần Hữu Trung
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1997
22. Nguyễn Thị Lan Hương (2002), Thị trường lao động Việt Nam - định hướng và phát triển, Nxb Lao động-xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thị trường lao động Việt Nam - định hướng và phát triển
Tác giả: Nguyễn Thị Lan Hương
Nhà XB: Nxb Lao động-xã hội
Năm: 2002
23. Nguyễn Thị Mai Lan (2000), Thất nghiệp ở nước ta hiện nay: Thực trạng và giải pháp, Luận văn thạc sĩ Kinh tế, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thất nghiệp ở nước ta hiện nay: Thực trạng và giải pháp
Tác giả: Nguyễn Thị Mai Lan
Năm: 2000
24. Nguyễn Thị Mỹ Hương (2004), Thị trường lao động ở Nghệ An - Thực trạng và giải pháp, Luận văn thạc sĩ Kinh tế, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thị trường lao động ở Nghệ An - Thực trạng và giải pháp
Tác giả: Nguyễn Thị Mỹ Hương
Năm: 2004
25. Nông Đức Vinh (2004), Việc làm ở Lạng Sơn: Thực trạng và giải pháp, Luận văn thạc sĩ Kinh tế, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Việc làm ở Lạng Sơn: Thực trạng và giải pháp
Tác giả: Nông Đức Vinh
Năm: 2004
26. Phạm Khánh Hòa (2012), “Việc làm cho nông dân trong quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa ở tỉnh Hà Tĩnh”, Luận văn Thạc sỹ Kinh tế, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, HN Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Việc làm cho nông dân trong quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa ở tỉnh Hà Tĩnh”
Tác giả: Phạm Khánh Hòa
Năm: 2012
27. Phạm Minh Hạc (chủ biên) (1996), Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Tác giả: Phạm Minh Hạc (chủ biên)
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1996

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 2.1: Dân số và lao động Huyện Kinh Môn giai đoạn (2005 – 2013) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
Bảng 2.1 Dân số và lao động Huyện Kinh Môn giai đoạn (2005 – 2013) (Trang 51)
Bảng 2.2:  Cơ  cấu  kinh tế  và  cơ  cấu  lao động  huyện Kinh  Môn  giai  đoạn (2006 – 2013) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
Bảng 2.2 Cơ cấu kinh tế và cơ cấu lao động huyện Kinh Môn giai đoạn (2006 – 2013) (Trang 53)
Bảng  2.3:  Cơ  cấu  lao  động  chia  theo  thành  phần  kinh  tế  huyện  Kinh Môn năm 2014 - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
ng 2.3: Cơ cấu lao động chia theo thành phần kinh tế huyện Kinh Môn năm 2014 (Trang 57)
Bảng  2.4:  Quy  mô  lao  động  đã  qua  đào  tạo  ở  huyện  Kinh  Môn  đến hết năm 2013 và dự kiến đến hết năm 2014 - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
ng 2.4: Quy mô lao động đã qua đào tạo ở huyện Kinh Môn đến hết năm 2013 và dự kiến đến hết năm 2014 (Trang 60)
Bảng  2.5:  Số  liệu  điều  tra  lao  động  việc  làm  huyện  Kinh  Môn  giai  đoạn (2006 – 2013) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
ng 2.5: Số liệu điều tra lao động việc làm huyện Kinh Môn giai đoạn (2006 – 2013) (Trang 63)
Bảng 2.6:  Kết quả giải quyết việc  làm ở huyện  Kinh Môn giai  đoạn  (2011- 2014) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
Bảng 2.6 Kết quả giải quyết việc làm ở huyện Kinh Môn giai đoạn (2011- 2014) (Trang 69)
Bảng  2.7:  Kết  quả  xuất  khẩu  lao  động  của  huyện  Kinh  Môn  giai  đoạn (2010 – 2014) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
ng 2.7: Kết quả xuất khẩu lao động của huyện Kinh Môn giai đoạn (2010 – 2014) (Trang 70)
Bảng  2.8:  Kết  quả  cho  vay  vốn  giải  quyết  việc  làm  của  huyện  Kinh  Môn giai đoạn (2005 – 2014) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
ng 2.8: Kết quả cho vay vốn giải quyết việc làm của huyện Kinh Môn giai đoạn (2005 – 2014) (Trang 71)
Bảng 2.9: Kết quả dạy nghề huyện Kinh Môn giai đoạn (2011- 2014) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
Bảng 2.9 Kết quả dạy nghề huyện Kinh Môn giai đoạn (2011- 2014) (Trang 73)
Bảng  3.1:  Kế  hoạch giải  quyết  việc làm  huyện  Kinh  Môn  giai  đoạn  (2015- 2020) - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
ng 3.1: Kế hoạch giải quyết việc làm huyện Kinh Môn giai đoạn (2015- 2020) (Trang 89)
Bảng 3.2: Dự báo về lao động việc làm ở huyện Kinh Môn đến năm 2020 - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
Bảng 3.2 Dự báo về lao động việc làm ở huyện Kinh Môn đến năm 2020 (Trang 90)
Bảng 3.3: Dự báo lao động trong các ngành kinh tế quốc dân ở Kinh  Môn đến năm 2020 - Việc làm theo hướng phát triển bền vững ở huyện kinh môn tỉnh hải dương hiện nay
Bảng 3.3 Dự báo lao động trong các ngành kinh tế quốc dân ở Kinh Môn đến năm 2020 (Trang 91)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w