Quan niệm về chất lượng công tác tư tưởng của Đảng và của Đảng bộ huyện
1.1.1 Quan niệm về tư tưởng
Tư tưởng hiện nay được định nghĩa qua nhiều cách khác nhau Theo Từ điển Triết học, tư tưởng là sự phản ánh hiện thực trong ý thức và thể hiện mối quan hệ của con người với thế giới xung quanh Trong khi đó, Đại từ điển Tiếng Việt mô tả tư tưởng là những quan điểm và ý nghĩ chung của con người đối với thế giới tự nhiên và xã hội Tóm lại, tư tưởng chính là suy nghĩ, quan điểm và ý nghĩ chung của con người về cuộc sống và môi trường xung quanh.
Mục “Tìm hiểu khái niệm” của Tạp chí Cộng sản (số 1/1993) cho rằng:
Tư tưởng là những suy nghĩ và ý niệm về các sự vật, hiện tượng, phản ánh trong ý thức con người và thể hiện mối quan hệ với thế giới xung quanh Nó bị ảnh hưởng bởi chế độ xã hội và điều kiện sinh hoạt vật chất của con người Nguồn gốc và bản chất của tư tưởng nằm trong cơ sở kinh tế và tồn tại xã hội, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa tư tưởng và điều kiện sống của con người.
Tư tưởng được hiểu là sự phản ánh hiện thực trong ý thức con người, thể hiện qua suy nghĩ và ý kiến Tuy nhiên, không phải mọi sự phản ánh hay suy nghĩ đều được coi là tư tưởng; chỉ khi sự phản ánh đạt đến mức độ khái quát nhất định, nó mới trở thành kinh nghiệm và hiểu biết về các vấn đề cụ thể, thế giới tự nhiên, xã hội và con người Sự khái quát này chính là bản chất của tư tưởng.
Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định rằng đời sống xã hội bao gồm hai loại nhu cầu cơ bản: nhu cầu vật chất và nhu cầu tinh thần, dẫn đến sự hình thành hai lĩnh vực sản xuất tương ứng Lĩnh vực vật chất quyết định lĩnh vực tinh thần, nhưng lĩnh vực tinh thần cũng có tính độc lập và ảnh hưởng trở lại đến lĩnh vực vật chất Ph.Ăng-ghen nhấn mạnh rằng các nhân tố lịch sử, khi được tác động bởi các yếu tố khác, đặc biệt là nguyên nhân kinh tế, có thể quay trở lại ảnh hưởng đến môi trường và các nguyên nhân tạo ra chúng Do đó, tư tưởng, như một phần của lĩnh vực tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người và xã hội.
Trong lịch sử nhân loại, sản xuất vật chất bắt đầu để đáp ứng nhu cầu sinh tồn, song song với đó là sự phát triển của các quá trình sản xuất tinh thần Ý thức xã hội, chịu tác động quyết định từ tồn tại xã hội, sẽ thay đổi khi điều kiện sống thay đổi, như C.Mác đã chỉ ra: “Tồn tại của con người quyết định ý thức của họ.” Tư tưởng của con người bị ảnh hưởng bởi chế độ xã hội và điều kiện vật chất, nhưng ý thức xã hội cũng có tính độc lập tương đối, tác động tích cực trở lại tồn tại xã hội Trong quá trình lao động và giao tiếp, con người không ngừng nhận thức thế giới, hình thành khái niệm và từ đó phát triển các chủ kiến, dự định, kế hoạch hành động Do đó, tư tưởng trở thành hình thức cao của nhận thức, với mục tiêu cải tạo thế giới khách quan.
Tư tưởng con người, mặc dù là sản phẩm chủ quan, lại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ đối tượng mà họ phản ánh và trình độ nhận thức của bản thân.
Sự vận động và phát triển của thực tại khách quan ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và nhận thức của con người Tư tưởng, do đó, được xem là sản phẩm phản ánh hiện thực thông qua trí óc con người.
Tư tưởng phát triển trong bối cảnh kinh tế - xã hội nhất định và có khả năng tác động trở lại cơ sở kinh tế thông qua các lực lượng xã hội Sự tác động này có thể diễn ra theo hai hướng: thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển Tư tưởng tiến bộ, cách mạng và khoa học, dựa trên quy luật khách quan, có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội, trong khi tư tưởng lạc hậu và phản động lại cản trở sự tiến bộ Tính chất và hậu quả của tư tưởng phụ thuộc vào vai trò lịch sử của giai cấp thống trị, thể hiện qua sự phù hợp giữa ý thức và thực tiễn, cũng như mức độ lan tỏa và ảnh hưởng của tư tưởng đến các tầng lớp nhân dân.
Tư tưởng của con người luôn liên quan chặt chẽ đến lợi ích, và mối quan hệ này không chỉ ảnh hưởng đến tư tưởng mà còn chi phối quá trình nhận thức và hành động của con người.
Theo Lênin, những lý tưởng cao đẹp chỉ có giá trị khi chúng được gắn liền với lợi ích thực tiễn của những người tham gia vào cuộc đấu tranh kinh tế Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp lý tưởng với thực tiễn để tạo ra hiệu quả trong các phong trào đấu tranh.
Các nhà tư tưởng thường biện hộ cho lợi ích của giai cấp mình thông qua việc lý tưởng hóa, tức là họ gán cho giai cấp mình sứ mệnh đại diện cho toàn xã hội Do đó, lợi ích mà họ bảo vệ được coi là lợi ích chung và phổ quát của toàn xã hội.
Trong xã hội có giai cấp, tư tưởng luôn mang tính giai cấp, như C.Mác và Ph.Ăngghen đã chỉ ra trong “Tuyên ngôn của Đảng cộng sản”, rằng sản xuất tinh thần biến đổi theo sản xuất vật chất và tư tưởng thống trị phản ánh ý chí của giai cấp thống trị Sự đấu tranh tư tưởng giữa các giai cấp nhằm thu phục nhân dân theo quan điểm của mình là một phần quan trọng trong cuộc chiến giành thắng lợi trong đấu tranh giai cấp Ph.Ăngghen nhấn mạnh rằng mọi cuộc đấu tranh trong lịch sử đều phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội Đặc biệt, trong cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản, đấu tranh tư tưởng đã đóng góp quan trọng vào việc giành chính quyền và tiếp tục diễn ra để chống lại các tư tưởng thù địch và phản động sau khi nắm quyền.
Qua đó, có thể hiểu: tư tưởng là suy nghĩ, là quan điểm và ý nghĩ chung của con người đối với thế giới tự nhiên và xã hội
1.1.2 Quan niệm về công tác tư tưởng và công tác tư tưởng của Đảng
1.1.2.1 Quan niệm về công tác tư tưởng
Công tác tư tưởng xuất hiện từ khi xã hội loài người phân chia thành giai cấp, dẫn đến sự đối kháng giữa các giai cấp với những hệ tư tưởng đối lập Giai cấp thống trị thực hiện công tác tư tưởng nhằm truyền bá, thu phục và lôi kéo các tầng lớp nhân dân theo tư tưởng của mình, từ đó phát triển hệ tư tưởng để bảo vệ địa vị và lợi ích của giai cấp Do đó, công tác tư tưởng ra đời nhằm hình thành, phát triển và truyền bá hệ tư tưởng của giai cấp thống trị, biến nó thành hệ tư tưởng thống trị trong đời sống tinh thần của xã hội.
Theo Chủ nghĩa Mác-Lê nin, công tác tư tưởng của Đảng có vai trò quan trọng trong việc giáo dục và huấn luyện quần chúng, giúp họ giác ngộ và quyết tâm thực hiện nhiệm vụ phá bỏ chế độ cũ để xây dựng chế độ mới tốt đẹp hơn Bản chất của công tác tư tưởng là phương thức lãnh đạo nhằm thực thi quyền lực chính trị của giai cấp vô sản, thông qua việc biến tư tưởng cách mạng thành lực lượng vật chất để cải tạo xã hội Mục tiêu chủ yếu là biến hệ tư tưởng của Đảng và giai cấp công nhân, cùng với những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc và tinh hoa văn hóa thế giới, thành các giá trị nhân văn, khoa học, tiến bộ, chiếm ưu thế trong đời sống tinh thần của xã hội.
Mọi chính đảng và nhà nước đều coi công tác tư tưởng là một hoạt động quan trọng, sử dụng tinh hoa văn hóa và công nghệ tiên tiến để phát triển tư tưởng Khi Đảng nắm quyền, công tác tư tưởng trở thành một phần thiết yếu trong hoạt động nhà nước và hệ thống chính trị Hoạt động này nhằm phát triển và truyền bá hệ tư tưởng của giai cấp hoặc chính đảng đến các tầng lớp nhân dân, biến nó thành hệ tư tưởng thống trị trong đời sống tinh thần xã hội, tạo niềm tin và thúc đẩy hành động của dân chúng để đạt được mục tiêu đã đề ra.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG CÔNG TÁC TƯ TƯỞNG CỦA ĐẢNG BỘ HUYỆN BA VÌ, THÀNH PHỐ HÀ NỘI HIỆN NAY
Những yếu tố tác động đến chất lượng công tác tư tưởng của Đảng bộ huyện Ba Vì
2.1.1 Đặc điểm tự nhiên, kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội của huyện Ba Vì
Ba Vì là huyện nằm ở phía Tây Hà Nội, giáp với thị xã Sơn Tây ở phía Đông, huyện Thạch Thất ở phía Đông Nam, huyện Lương Sơn và Kỳ Sơn của tỉnh Hòa Bình ở phía Nam, và tỉnh Phú Thọ ở phía Bắc Huyện Ba Vì có diện tích tự nhiên lên đến 425 km², là huyện lớn nhất của Thủ đô Hà Nội, với một phần lớn của dãy núi Ba Vì chạy qua phía Nam huyện.
Huyện có tổng cộng 31 xã và thị trấn, bao gồm 30 xã và 1 thị trấn Trong số đó, có 7 xã nằm ở vùng núi, nơi sinh sống của đồng bào các dân tộc Đặc biệt, có một xã nằm giữa bãi nổi sông Hồng, và xã xa trung tâm huyện nhất là xã miền núi Khánh Thượng, cách 40 km.
Ba Vì sở hữu nhiều lợi thế tự nhiên và bề dày văn hóa Việt cổ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng các loại hình du lịch Khu vực quanh núi Ba Vì và hồ Suối Hai đã hình thành nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Vườn Quốc gia Ba Vì, Khoang Xanh - Suối Tiên, Ao Vua, Thác Đa, Thiên Sơn - Thác Ngà, Đầm Long - Bằng Tạ, đồi cò Ngọc Nhị, Tản Đà Resort và nước khoáng nóng Thuần Mỹ Với tiềm năng to lớn từ cảnh quan thiên nhiên và văn hóa, du lịch dự kiến sẽ trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của Ba Vì, đồng thời xây dựng hình ảnh huyện Ba Vì và thủ đô Hà Nội văn minh hiện đại, đậm đà bản sắc dân tộc.
Huyện Ba Vì, mặc dù nằm trong địa phận Hà Nội, vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và có sự đa dạng về thành phần dân cư và dân tộc Tình hình này đã tác động đáng kể đến công tác tuyên truyền, giáo dục nghị quyết của Đảng bộ huyện, đặc biệt tại các xã miền núi, nơi điều kiện kinh tế còn hạn chế và cơ sở vật chất phục vụ cho công tác giáo dục vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu.
2.1.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Ba Vì là huyện bán sơn địa với diện tích 425 km² và dân số gần 270.000 người, trong đó có 27.269 người thuộc các dân tộc thiểu số, chiếm 10,2% tổng dân số Các dân tộc chủ yếu là Mường và Dao, bên cạnh đó còn có các dân tộc khác như Tày, Nùng, Thái, Cao Lan, Êđê, Ba Na, Khơ Mú, Cờ Lao và Dẻ Triêng Các dân tộc này chủ yếu sinh sống tại các làng, bản của 7 xã miền núi trong huyện.
Trong những năm qua, huyện đã chứng kiến sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, đời sống người dân được cải thiện đáng kể Văn hóa - xã hội có nhiều tiến bộ, đồng thời đảm bảo an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội trên địa bàn.
Huyện ủy xác định phát triển kinh tế là nhiệm vụ trọng tâm, chú trọng vào công tác dồn điền đổi thửa và xây dựng nông thôn mới nhằm nâng cao đời sống nhân dân Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân 5 năm đạt 14,4%, với cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: ngành dịch vụ - du lịch chiếm 52%, nông, lâm nghiệp, thủy sản 31%, và công nghiệp - xây dựng 17% Đến năm 2014, thu nhập bình quân đầu người đạt 35 triệu đồng, góp phần nâng cao đời sống của người dân.
Văn hóa - xã hội đã có nhiều tiến bộ, cải thiện đời sống tinh thần của nhân dân Phong trào đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa được duy trì, với 82% hộ gia đình đạt danh hiệu gia đình văn hóa và 95 làng, 42 cơ quan được công nhận danh hiệu văn hóa Các thiết chế văn hóa cơ sở được đầu tư xây dựng ở 100% thôn, bản, cùng với 67 di tích lịch sử, văn hóa được công nhận, trong đó có 39 di tích cấp Quốc gia Thư viện huyện hoạt động hiệu quả với 10.000 đầu sách, thu hút 65.000 lượt độc giả, trong khi hệ thống truyền thanh từ huyện đến cơ sở luôn được đầu tư, đảm bảo tiếp âm và truyền hình.
Tỷ lệ dân nghe đài 4 cấp đạt 99%
Để giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội, cần thực hiện đầy đủ và kịp thời các chính sách đối với người có công và người hưởng chính sách xã hội Chương trình Quốc gia về giải quyết việc làm và xóa đói giảm nghèo cần được triển khai hiệu quả, với mục tiêu tạo mới 8.200 việc làm hàng năm, trong đó 7.500 lao động là mục tiêu chính Trong 5 năm qua, đã có 2.020 lượt người được đưa đi lao động nước ngoài, 14.960 người được dạy nghề, và 641 hộ gia đình đã được hỗ trợ sửa chữa nhà ở Tỷ lệ hộ nghèo giảm trung bình 3% mỗi năm, đảm bảo không còn hộ đói trong cộng đồng.
Chính phủ đang tập trung vào việc chăm lo đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số thông qua việc triển khai các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng theo chương trình 134 và 135 Những nỗ lực này nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng dân tộc thiểu số, góp phần phát triển bền vững vùng miền.
Công tác y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình đang được chú trọng, nhằm đảm bảo phòng chống dịch bệnh hiệu quả và ngăn chặn dịch lớn xảy ra Mạng lưới y tế cơ sở được đầu tư và củng cố mạnh mẽ, với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.
Năm 2015, có 30/31 xã, thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế, với tỷ lệ bác sĩ đạt 3,3 bác sĩ/10.000 dân 100% thôn, bản đều có nhân viên y tế Tỷ suất sinh thô giảm trung bình hàng năm 0,5‰, trong khi tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên là 1,1%.
Công tác giáo dục - đào tạo đã có nhiều tiến bộ đáng kể, với quy mô trường lớp học ổn định và phát triển đa dạng ở cả hai loại hình công lập và ngoài công lập Đặc biệt, đã đầu tư nâng cấp 830 phòng học mới, trong đó tỷ lệ phòng học kiên cố đạt 81,1% Đến năm 2015, có 28/31 xã, thị trấn đạt chuẩn phổ cập mầm non cho trẻ 5 tuổi.
Tất cả các xã và thị trấn đều đạt tiêu chuẩn phổ cập giáo dục tiểu học đúng độ tuổi mức độ 2 và phổ cập giáo dục trung học cơ sở Hiện có 32 trường công lập đạt chuẩn quốc gia, chiếm tỷ lệ 29,4%.
100% các xã, thị trấn thành lập trung tâm học tập cộng đồng và duy trì hoạt động có hiệu quả
Đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của huyện Ba Vì có ảnh hưởng lớn đến chất lượng công tác tư tưởng (CTTT) của đảng bộ Với địa bàn rộng và nhiều địa hình chia cắt, sự phát triển không đồng đều giữa các xã đã gây khó khăn trong việc triển khai quán triệt Nghị quyết cho đảng viên, đặc biệt là ở những xã xa trung tâm với điều kiện đi lại khó khăn và cơ sở vật chất thiếu thốn Tuy nhiên, đời sống vật chất và tinh thần ngày càng được nâng cao, củng cố niềm tin của cán bộ, đảng viên và nhân dân vào sự lãnh đạo của các cấp ủy, chính quyền huyện Ba Vì.
Xã Cam Thượng huyện Ba Vì
Bộ mặt nông thôn Ba Vì ngày càng đổi mới
Ưu điểm, hạn chế về chất lượng công tác tư tưởng ở huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội hiện nay
Vì, thành phố Hà Nội hiện nay
Trong những năm qua, Đảng bộ huyện Ba Vì đã chú trọng lãnh đạo, chỉ đạo công tác tuyên truyền, từng bước nâng cao chất lượng và hiệu quả Các cấp ủy đảng từ huyện đến cơ sở đã nghiêm túc thực hiện và vận dụng sáng tạo các nghị quyết của Trung ương, bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Bộ máy Ban Tuyên giáo Huyện ủy và các Đảng bộ xã, thị trấn đã được củng cố; cán bộ làm công tác tuyên truyền được lựa chọn, đào tạo và bồi dưỡng Các cấp ủy đã chủ động nắm bắt và kịp thời giải quyết tình hình tư tưởng trong cán bộ, đảng viên và nhân dân Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ cho công tác tuyên truyền ngày càng được đầu tư nâng cấp.
Căn cứ vào tiêu chí đánh giá chất lượng CTTT, có thể đánh giá chất lượng CTTT của Đảng bộ huyện Ba Vì như sau:
Thứ nhất: Năng lực lãnh đạo công tác tư tưởng của cấp ủy Đảng
Trong những năm qua, Ban chấp hành đảng bộ huyện đã lãnh đạo và chỉ đạo công tác tuyên truyền, giáo dục chính trị (CTTT) một cách chặt chẽ, phát huy sức mạnh của hệ thống chính trị CTTT của Đảng ngày càng hiệu quả và chất lượng, đáp ứng nhiệm vụ cấp bách Đảng bộ huyện đã quán triệt sâu sắc các đường lối, chủ trương của Đảng cùng nghị quyết của Trung ương, Thành ủy và huyện ủy Công tác này được thực hiện nghiêm túc, thống nhất từ huyện đến cơ sở, với nội dung sinh động và đáp ứng nhu cầu thông tin cho đảng viên.
Việc tổ chức học tập và thực hiện các nghị quyết, chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước được tiến hành nghiêm túc với quy trình chặt chẽ Hàng năm, tỷ lệ đảng viên tham gia học tập đạt trên 92%, trong khi tỷ lệ quần chúng nhân dân được tuyên truyền và học tập đạt từ 80-85% Quá trình này đã có những bước đổi mới về phương pháp và hình thức nhằm nâng cao chất lượng học tập.
Hội nghị trực tuyến học tập, quán triệt nghị quyết Trung ương X (khoá XI)
Việc triển khai nghị quyết đã được thực hiện nghiêm túc và hiệu quả, dẫn đến nhiều nghị quyết trở thành hiện thực và tạo ra chuyển biến tích cực trong đời sống xã hội Gần đây, nổi bật là chủ trương dồn điền, đổi thửa, được Đảng bộ xác định là công việc phức tạp, ảnh hưởng đến quyền lợi của nhiều hộ nông dân Để đảm bảo sự thông suốt về tư tưởng, cần quán triệt các chủ trương liên quan đến từng tổ chức cơ sở đảng và đảng viên Sau đó, thường trực cấp ủy sẽ tổ chức họp với từng thôn, xóm để triển khai phương án đến từng hộ dân, khuyến khích dân bàn bạc, thảo luận và thống nhất phương án thực hiện.
Nhờ sự đồng thuận của đảng viên và nhân dân, sau 2 năm triển khai, 3 xã (Cổ Đô, Tản Hồng, Thuần Mỹ) đã đạt chuẩn nông thôn mới, trong khi các xã còn lại đã hoàn thành công tác dồn điền, đổi thửa Dựa trên đề án xây dựng nông thôn mới và tình hình thực tế của huyện, Ban chấp hành Đảng bộ huyện đã ban hành chương trình 02-CTr/HU và chương trình 03-CTr/HU vào ngày 12/12/2011, nhằm phát triển nông nghiệp, xây dựng nông thôn và nâng cao đời sống nhân dân trong giai đoạn 2011-2015.
Kinh tế huyện Ba Vì đã có những chuyển biến tích cực trong những năm qua, với tốc độ phát triển đạt 12,1% vào năm 2014, tổng giá trị sản xuất ước đạt hơn 14 nghìn tỷ đồng và thu nhập bình quân đầu người đạt 27,8 triệu đồng Ngành nông nghiệp phát triển mạnh, đặc biệt sản lượng lúa đạt hơn 57 tạ/ha, trong khi giá trị sản xuất công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ thương mại cũng có nhiều cải thiện.
Biểu đồ 2.3 Tốc độ tăng trưởng kinh tế của huyện Ba Vì, từ 2010 đến 2014
(Nguồn UBNND huyện Ba Vì)
Đảng bộ huyện đã tích cực lãnh đạo phát triển văn hóa - xã hội song song với kinh tế, đặc biệt thông qua phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” với sự tham gia đông đảo của nhân dân Nếp sống văn minh trong các hoạt động như cưới, tang, mừng thọ và lễ hội đã có nhiều tiến bộ, với tỷ lệ gia đình văn hóa đạt 84% và 110 làng văn hóa cùng 80 cơ quan, đơn vị văn hóa Công tác quản lý và tôn tạo di tích cũng được chú trọng, nâng tổng số di tích được công nhận lên 95, trong đó có 43 di tích cấp quốc gia và 1 di tích cấp quốc gia đặc biệt Hệ thống thông tin và truyền thanh đã được đầu tư nâng cấp, tỷ lệ người dân xem Đài truyền hình Việt Nam đạt 98% và nghe đài 4 cấp đạt 88%.
Phong trào thể dục thể thao có nhiều chuyển biến tích cực Có 23,5% số người luyện tập thể dục thể thao thường xuyên, 9.860 hộ gia đình, thành lập
Câu lạc bộ thể dục thể thao với 112 thành viên đã thu hút hơn 600 vận động viên tham gia các cuộc thi đấu khu vực và toàn quốc, giành được 22 huy chương vàng, 20 huy chương bạc và 47 huy chương đồng Công tác thể dục thể thao cho thế hệ trẻ đang ngày càng được chú trọng và thực hiện một cách hiệu quả.
Chất lượng giáo dục và đào tạo tại huyện tiếp tục được duy trì và phát triển, với 29/116 trường đạt chuẩn quốc gia vào năm 2015 Tỷ lệ trẻ em đi nhà trẻ và mẫu giáo đạt trên 90%, trong khi 100% trẻ 6 tuổi được vào lớp 1 Tất cả học sinh tốt nghiệp tiểu học đều vào lớp 6, với 94,4% học sinh đỗ vào lớp 10 THCS và 98,5% học sinh tốt nghiệp THPT Hàng năm, hơn 60% học sinh thi đỗ vào các trường đại học và cao đẳng, cùng với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 36,2%.
Công tác y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình đã được tăng cường, với 31/31 trạm có bác sĩ và 30/31 xã đạt chuẩn quốc gia về y tế Năm 2014, đã khám và điều trị cho 376.812 lượt người, với công suất sử dụng giường bệnh đạt 117%, bình quân có 3,3 bác sĩ trên 10.000 dân Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm y tế đạt 52% Phong trào thể dục thể thao phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo người dân tham gia Chính sách xã hội được chú trọng, từ năm 2011 đến 2014, đã đào tạo nghề cho gần 4.000 lao động nông thôn và hỗ trợ 6.721 đối tượng vay vốn phát triển sản xuất với tổng kinh phí 90,183 tỷ đồng Đặc biệt, đã cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí cho 36.315 người nghèo, giúp giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn 6,02% và hộ cận nghèo còn 8,33% An ninh quốc phòng được giữ vững, đảm bảo an ninh trật tự xã hội và thực hiện hiệu quả công tác tôn giáo, dân tộc.
Cấp ủy không chỉ lãnh đạo hiệu quả các lĩnh vực kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng, mà còn thể hiện khả năng dự báo tình hình tư tưởng và đưa ra những quyết định đúng đắn trong công tác tư tưởng Đảng bộ huyện đã nhạy bén trong việc giải quyết kịp thời các mâu thuẫn tư tưởng, tránh những hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý Thông qua hoạt động tuyên truyền và đội ngũ báo cáo viên, thông tin được truyền đạt đến quần chúng, đồng thời nắm bắt được nhận thức và thái độ của nhân dân đối với các chủ trương, chính sách Dựa trên phản hồi từ nhân dân, Đảng bộ và chính quyền huyện có thể điều chỉnh, hoàn thiện các chính sách cho phù hợp với thực tiễn và lòng dân Do đó, tuyên truyền miệng và đội ngũ báo cáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Đảng với quần chúng, tăng cường liên minh giữa công nhân, nông dân và trí thức trong tiến trình cách mạng.
Trong quá trình thực hiện đề án chỉnh trang đô thị, Hà Nội đã tiến hành cải tạo và thay thế cây xanh trên một số tuyến phố Tuy nhiên, do công tác thông tin chưa đầy đủ và sự nôn nóng trong triển khai, một số đơn vị đã lựa chọn cách làm không phù hợp, gây bức xúc trong dư luận Để khắc phục tình hình, Huyện ủy Ba Vì đã chỉ đạo các cơ quan tuyên truyền thực hiện tốt công tác tuyên truyền, nhằm giúp cán bộ, đoàn viên và nhân dân hiểu rõ chủ trương của Thành phố về cải tạo cây xanh đô thị Nhờ đó, từ khi triển khai đề án, tình hình an ninh trật tự tại huyện Ba Vì đã được cải thiện.
Tình hình an ninh trật tự tại huyện vẫn ổn định, không xảy ra hiện tượng tụ tập đông người hay sự xuất hiện của các phần tử xấu lợi dụng để gây rối.
Mặc dù những quan điểm sai trái và tiêu cực trong Đảng không nhiều, nhưng đã xuất hiện ở một số chi bộ, đảng bộ xã và một số cán bộ, đảng viên Những biểu hiện này bao gồm sự hoài nghi về con đường XHCN trong bối cảnh kinh tế thị trường, định hướng XHCN, cũng như sự hiệu quả chưa cao trong cuộc đấu tranh phòng chống tham nhũng và lãng phí Các cấp ủy, cán bộ, đảng viên đã kiên quyết đấu tranh chống lại những quan điểm này thông qua giáo dục và thuyết phục dựa trên đường lối, chính sách của Đảng và thực tiễn đổi mới Quá trình này diễn ra trong các cuộc sinh hoạt chi bộ và qua các cuộc gặp gỡ riêng Thực tế cho thấy, phần lớn những người có quan điểm sai trái thường có trình độ học vấn thấp và dễ bị ảnh hưởng bởi luận điệu của các thế lực thù địch Nhờ vào giáo dục, họ đã nhận ra sai lầm và khuyết điểm, từ đó phấn đấu trở thành công dân tốt.
Trong lĩnh vực an ninh văn hóa-tư tưởng, huyện ủy và UBND huyện đã nghiêm túc quán triệt các chỉ thị, nghị quyết của Đảng và chính phủ về văn hóa-tư tưởng Các ngành đã được chỉ đạo tuyên truyền chủ trương, đường lối của Đảng và pháp luật nhà nước nhằm bài trừ văn hóa độc hại, bảo vệ các quan điểm đúng đắn Cán bộ Đảng viên và nhân dân trong huyện tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng, thực hiện nghiêm nghị quyết 87-CP và chỉ thị 814/TTg của Thủ tướng Chính phủ, tăng cường quản lý nhà nước trong lĩnh vực văn hóa, thiết lập trật tự kỷ cương và đẩy mạnh phòng chống tệ nạn xã hội Công an huyện đã chủ động phối hợp với phòng văn hóa thông tin và quản lý thị trường để tiến hành điều tra và kiểm tra các dịch vụ văn hóa, phát hiện sơ hở trong quản lý để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.