QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO CAO CÁP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ - MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN
Đào tạo và quản lý hoạt động đào tạo cao cấp lý luận chính trị
1.1.1 Đào tạo và hoạt động đào tạo
Đào tạo là quá trình tác động đến con người để họ lĩnh hội và nắm vững tri thức, kỹ năng một cách hệ thống, nhằm giúp họ thích nghi với cuộc sống và thực hiện các nhiệm vụ xã hội Đào tạo không chỉ bao gồm giảng dạy và học tập trong nhà trường mà còn gắn liền với giáo dục đạo đức và nhân cách, góp phần vào sự phát triển của xã hội và nền văn minh nhân loại.
Đào tạo là một quá trình có mục đích và tổ chức nhằm hình thành và phát triển tri thức, kỹ năng, thái độ cho mỗi cá nhân, giúp họ hoàn thiện nhân cách và sẵn sàng gia nhập thị trường lao động một cách hiệu quả Quá trình này không chỉ trang bị kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp mà còn giáo dục phẩm chất đạo đức, ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp Mục tiêu cuối cùng là tạo ra những công dân có năng lực, có đạo đức nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng an ninh.
Đào tạo là quá trình tác động đến con người, giúp họ lĩnh hội và nắm vững kiến thức, kỹ năng, thái độ một cách hệ thống Mục tiêu của đào tạo là chuẩn bị cho con người thích nghi với cuộc sống và đảm nhận các công việc cụ thể Đây là một hoạt động xã hội đặc trưng của giáo dục, nhằm chuyển giao kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Khái niệm hoạt động đào tạo
Hoạt động đào tạo là giai đoạn quan trọng tiếp theo trong giáo dục, giúp chuẩn bị cho con người những kỹ năng và kiến thức cần thiết cho lao động sáng tạo Qua các cơ sở giáo dục nghề nghiệp như đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp và các cơ sở dạy nghề, hoạt động này trang bị cho mỗi cá nhân những công cụ cần thiết để bước vào cuộc sống.
Trong môi trường Đại học và Cao đẳng, quá trình đào tạo được cấu thành từ các yếu tố cơ bản như mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức đào tạo, và các chủ thể tham gia Các nhà giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn sinh viên và học viên, trong khi đó, các điều kiện đào tạo như cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, tài chính và môi trường học tập cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng và hiệu quả đào tạo Kết quả cuối cùng của quá trình này chính là chất lượng và hiệu quả của việc đào tạo.
Quá trình đào tạo tại các Đại học và Cao đẳng được chia thành hai phần chính: quá trình dạy học và quá trình giáo dục Trong đó, quá trình dạy học đóng vai trò chủ yếu, thể hiện rõ nhất các chức năng như giáo dưỡng, phát triển và thực hiện nhiệm vụ truyền đạt kiến thức, nghề nghiệp, kỹ năng, phương pháp và thái độ cho sinh viên.
Hoạt động đào tạo được hiểu là những tác động có mục đích, tổ chức và kế hoạch từ nhà giáo dục đến người học Mục tiêu của hoạt động này là giúp người học phát triển phẩm chất chính trị, đạo đức, năng lực thích ứng, ý thức phục vụ nhân dân, sức khỏe, kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành cơ bản để giải quyết các vấn đề trong chuyên ngành đào tạo Tất cả những hoạt động này diễn ra trong một quá trình gọi là quá trình đào tạo.
1.1.2 Quản lý và quản lý hoạt động đào tạo
Quản lý đóng vai trò quan trọng trong lao động của con người, phản ánh sự nhận thức và mối quan hệ của con người với tự nhiên, môi trường và xã hội xung quanh.
Theo chủ nghĩa Mác - Lênin, quản lý xã hội khoa học là quá trình tác động có ý thức của chủ thể quản lý lên các hệ thống xã hội Điều này dựa trên việc nhận thức và áp dụng đúng đắn các quy luật khách quan, nhằm đảm bảo sự hoạt động và phát triển tối ưu của hệ thống theo mục tiêu đã đề ra.
Lao động xã hội và quản lý có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó quản lý được coi là một hoạt động lao động đặc biệt nhằm điều phối các hoạt động lao động chung trong xã hội có sự phân công lao động Khi xã hội phát triển, sự đa dạng và phức tạp của các loại hình lao động ngày càng tăng lên, làm cho vai trò của quản lý trở nên quan trọng và quyết định hơn bao giờ hết.
Quản lý là một khái niệm rộng lớn, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau Các nhà quản lý kinh tế tập trung vào quản lý nền sản xuất xã hội, trong khi các nhà quản lý nhà nước chú trọng đến việc quản lý các hoạt động xã hội theo pháp luật Bên cạnh đó, các nhà quản lý giáo dục hướng đến việc quản lý mọi hoạt động giáo dục và đào tạo trong xã hội để đạt được các mục tiêu đã đề ra Tùy thuộc vào góc độ tiếp cận, khái niệm quản lý được định nghĩa khác nhau trong các nghiên cứu khoa học.
Quản lý trong tiếng Anh được hiểu là Administration, bao gồm cả quản lý hành chính và quản trị kinh doanh Thuật ngữ này xuất hiện trong văn bằng Thạc sỹ quản trị kinh doanh (MBA - Master of Business Administration) Bên cạnh đó, từ Management cũng mang nghĩa quản lý và quản trị, nhưng hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ quản trị.
Thuật ngữ "quản lý" và "quản trị" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau, nhưng về cơ bản, chúng có bản chất tương tự "Quản lý" thường liên quan đến các hoạt động quản lý nhà nước, xã hội và khu vực công, tức là ở tầm vĩ mô Ngược lại, "quản trị" thường được áp dụng trong phạm vi nhỏ hơn, như trong các tổ chức và doanh nghiệp.
Thuật ngữ "quản lý" trong tiếng Việt gốc Hán bao gồm hai quá trình quan trọng: quá trình "quản" thể hiện sự coi sóc và duy trì tổ chức ở trạng thái ổn định, trong khi quá trình "lý" liên quan đến việc sắp xếp, sửa sang và đổi mới nhằm đưa tổ chức vào thế phát triển.
Quản lý được định nghĩa bởi tác giả Vũ Ngọc Hải là quá trình tác động có tổ chức và có định hướng của người quản lý đối với đối tượng quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Các yếu tố cấu thành quản lý hoạt động đào tạo hệ cao cấp lý luận chính trị 20 1.3 Sự cần thiết phải tăng cường quản lý hoạt động đào tạo hệ cao cấp lý luận chính trị ở nước ta hiện nay
1.2.1 Chủ thể và đối tượng quản lý
Chủ thể quản lý đóng vai trò thiết yếu trong mọi hoạt động và hệ thống quản lý, với sự hiện diện ở nhiều quy mô khác nhau Họ tạo ra tác động quản lý đến đối tượng, đồng thời sở hữu năng lực, quyền hạn và phẩm chất cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của mình.
Chủ thể quản lý học viên đào tạo cao cấp LLCT tại Học viện bao gồm các tổ chức và cá nhân có nhiệm vụ lãnh đạo, chỉ đạo và quản lý học viên, như Đảng bộ Học viện, Chi bộ các lớp học viên, và các cơ quan chức năng như Vụ Quản lý đào tạo và Ban Thanh tra Quá trình quản lý diễn ra trong một hệ thống thống nhất, với sự tương tác chặt chẽ giữa các chủ thể để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc đào tạo đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý, đáp ứng yêu cầu đổi mới và xây dựng đất nước trong bối cảnh hiện nay.
Trong quản lý học viên, giáo viên chủ nhiệm lớp đóng vai trò quyết định và quan trọng Họ không chỉ trực tiếp quản lý học viên trong suốt quá trình đào tạo mà còn là người chỉ đạo, theo dõi và hướng dẫn học viên trong học tập, rèn luyện, nghiên cứu thực tế và công tác.
Do đó, đây là lực lượng quản lý toàn diện nhất đối với học viên trong suốt quá trình đào tạo cao cấp LLCT tại Học viện
1.2.1.2 Đối tượng quản lý Đối tượng quản lý là những cá nhân, tập thể chịu sự tác động, điều khiển quản lý của chủ thể quản lý trong suốt quá trình vận động Đối tượng quản lý là nhân tố quan trọng của hệ thống quản lý
Học viên trong các lớp đào tạo cao cấp LLCT là đối tượng quản lý, chịu sự tác động từ giáo viên và Ban Cán sự lớp Họ vừa là đối tượng bị quản lý, vừa là chủ thể tự quản lý thông qua học tập và rèn luyện Để quản lý hiệu quả, chủ thể quản lý giáo dục cần nắm rõ số lượng và chất lượng học viên, chỉ đạo thực hiện kế hoạch, tổ chức các hoạt động tự quản, và phối hợp chặt chẽ với các lực lượng giáo dục trong quá trình đào tạo.
1.2.2 Mục tiêu và nội dung quản lý
Mục tiêu của quản lý là trạng thái tương lai mà chủ thể mong muốn đạt được trong quá trình phát triển của hệ thống tại một thời điểm và không gian cụ thể Để đảm bảo hiệu quả, mục tiêu quản lý cần được xác định trước nhằm chi phối và dẫn dắt cả chủ thể lẫn đối tượng quản lý trong toàn bộ quá trình hoạt động.
Mục tiêu quản lý học viên đào tạo cao cấp LLCT là yếu tố then chốt trong quá trình quản lý, giúp thống nhất nhận thức và hành động giữa các tổ chức giáo dục và đối tượng quản lý Việc xác định mục tiêu ngay từ đầu là quyết định chất lượng và hiệu quả của kế hoạch quản lý giáo dục Nếu không có mục tiêu rõ ràng, hoạt động quản lý sẽ trở nên tự phát và không có định hướng, dẫn đến khó khăn trong việc thích ứng với những biến đổi trong giáo dục Ngược lại, việc có mục tiêu cụ thể sẽ giúp các chủ thể quản lý giáo dục đưa ra quyết định chính xác và kịp thời, từ đó vượt qua thách thức và đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Mục tiêu quản lý các lớp đào tạo cao cấp LLCT là theo dõi và đánh giá kịp thời tình hình học viên, từ đó xác định thực trạng kết quả học tập và rèn luyện Việc này nhằm hoàn thiện quá trình giáo dục của Học viện, thực hiện nhiệm vụ giáo dục mà Đảng và Nhà nước giao phó Cụ thể, cần theo dõi chất lượng học viên từ khi nhập học đến khi tốt nghiệp, phát hiện và giải quyết các vấn đề trong quá trình học tập, nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển phẩm chất nhân cách và trình độ lý luận cho học viên Đồng thời, cần nâng cao năng lực lãnh đạo và quản lý học viên của các chủ thể quản lý trong Học viện.
Quản lý nội dung là quá trình bao gồm lập kế hoạch, tổ chức phân công, điều khiển và kiểm soát nỗ lực của cá nhân và bộ phận, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực và tài sản của tổ chức để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Một là, quản lý công tác tuyển sinh
Công tác tuyển sinh là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình đào tạo tại trường Quy trình tuyển sinh hệ cao cấp LLCT bao gồm các bước như đăng ký chỉ tiêu, ban hành kế hoạch và thông báo chỉ tiêu, nhận hồ sơ xét tuyển, thành lập Hội đồng tuyển sinh, tổ chức xét tuyển và triệu tập học viên Ngoài ra, hoạt động thanh tra và chế độ báo cáo, lưu trữ cũng là những phần không thể thiếu trong quy trình này.
Mục đích của công tác tuyển sinh là lựa chọn học viên đáp ứng đầy đủ yêu cầu về đối tượng và tiêu chuẩn đào tạo cao cấp LLCT Quản lý tuyển sinh cần đảm bảo tính công khai, khách quan và chính xác.
Hai là, quản lý kế hoạch đào tạo
Nội dung dạy học cần bao gồm hệ thống tri thức cơ bản, cơ sở và chuyên ngành, cùng với các kỹ năng, kỹ xảo tương ứng theo lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước Trong Học viện, nội dung này là nền tảng cho hoạt động giảng dạy của giảng viên và việc học tập, nghiên cứu của học viên, đồng thời định hướng cho quá trình đào tạo Nội dung đào tạo không chỉ bị chi phối bởi mục tiêu và nhiệm vụ đào tạo mà còn hỗ trợ việc thực hiện hiệu quả các mục tiêu đó, quy định phương pháp và phương tiện dạy học phù hợp.
Quản lý kế hoạch đào tạo là quá trình tổ chức xây dựng chương trình đào tạo cho các ngành và chuyên ngành của Học viện, dựa trên nội dung dạy học và chương trình khung đã được quy định Kế hoạch và chương trình đào tạo cần phản ánh mục tiêu cụ thể của Học viện, đồng thời đáp ứng nhu cầu về chất lượng nguồn nhân lực trong xã hội Ngoài ra, kế hoạch cần đảm bảo tính linh hoạt và được cập nhật thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi của thị trường lao động.
Quản lý kế hoạch đào tạo nhằm đảm bảo các chương trình được thiết kế và thực hiện với chất lượng và hiệu quả cao nhất, phù hợp với từng đối tượng học viên Việc xây dựng chương trình cần có sự tham gia của giảng viên, cán bộ quản lý và đại diện các cơ quan liên quan Chương trình phải có mục tiêu rõ ràng, cấu trúc hợp lý, và đáp ứng chuẩn kiến thức, kỹ năng, thái độ cho cán bộ lãnh đạo, quản lý Định kỳ, chương trình cần được bổ sung và điều chỉnh dựa trên đánh giá và phản hồi từ người dạy, người học và các tổ chức khác để phù hợp với yêu cầu đào tạo trong điều kiện mới.
Ba là, quản lý hoạt động giảng dạy và học tập
Quản lý tổ chức thực hiện chủ yếu là xây dựng cơ cấu tổ chức, bao gồm xác định các bộ phận cần thiết, thiết lập mối quan hệ giữa các bộ phận, và phân chia chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng bộ phận để đảm bảo sự tương tác và hoàn thành kế hoạch đào tạo.