Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực nhà nước
Một số lý luận chung về quyền lực nhà nước và kiểm soát quyền lực nhà nước
1.1.1 Cơ sở khoa học hình thành khái niệm kiểm soát quyền lực nhà nước:
Lý thuyết kiểm soát quyền lực nhà nước được phát triển bởi các nhà tư tưởng như J.Locke, S.L.Montesquieu và J.J.Rousseau nhằm chống lại chế độ chuyên chế phong kiến, với mục tiêu bảo đảm quyền và tự do của con người, ngăn chặn bất công và lạm quyền Họ lập luận rằng một chính phủ không hợp pháp sẽ không bảo vệ quyền lợi của nhân dân và quyền lực nhà nước sẽ nằm trong tay một số ít người, dẫn đến sự áp bức J.Locke, trong tác phẩm “Hai chuyên chế về chính quyền,” đã đưa ra lý thuyết đầu tiên chống lại tư tưởng chuyên chế, nhấn mạnh quyền tự nhiên và khế ước xã hội như nền tảng của nhà nước Ông cho rằng con người vốn tự do và bình đẳng, đã đồng thuận sống chung để đạt được an ninh, và chính phủ có thể bị giải thể nếu mất niềm tin từ nhân dân.
Bản chất con người tự nhiên có xu hướng muốn vượt trội hơn người khác và kiểm soát người khác, trong đó quyền lực nhà nước là lĩnh vực giúp thỏa mãn mong muốn này Đam mê quyền lực là một phần không thể tách rời của con người, và sự lạm quyền thường xảy ra ở những ai nắm giữ quyền lực nhà nước Khi quyền lực không bị kiểm soát, nguy cơ vi phạm quyền con người sẽ gia tăng S.L Montesquieu nhấn mạnh rằng để quyền lực nhà nước chịu trách nhiệm, cần thiết phải phân quyền, xem đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tự do chính trị cho mọi công dân.
Quyền lực nhà nước thực chất là quyền lực của nhân dân, nhưng nhân dân không trực tiếp thực hiện quyền lực này mà ủy quyền cho Nhà nước, dẫn đến nhu cầu kiểm soát quyền lực nhà nước Khi quyền lực được ủy quyền, nó có thể tự phủ định, trở thành đối lập với bản chất ban đầu, như C.Mác đã mô tả là sự tha hóa quyền lực nhà nước Quyền lực nhà nước, do con người thực thi, chịu ảnh hưởng của cảm xúc và dục vọng, dẫn đến khả năng sai lầm trong việc thực hiện quyền lực Do đó, kiểm soát quyền lực nhà nước là nhu cầu khách quan từ phía người ủy quyền Hơn nữa, vì quyền lực nhà nước mang tính trừu tượng và không thể đo lường cụ thể, việc kiểm soát là cần thiết để hạn chế lạm quyền, mâu thuẫn và sự chồng chéo trong thực thi quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
Quyền lực trong xã hội chủ yếu tập trung vào quyền lực nhà nước, vì vậy việc kiểm soát quyền lực này là yếu tố cốt lõi trong tổ chức quyền lực nhà nước Điều này xuất phát từ những đặc tính riêng biệt của quyền lực nhà nước, cũng như các đặc trưng cần được kiểm soát để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hoạt động của chính quyền.
Trong mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân, sự không bình đẳng trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc mất mát thông tin cần thiết Điều này khiến Nhà nước khó nắm bắt đúng mục đích và lợi ích của nhân dân, đồng thời những người thực thi quyền lực có thể không hiểu rõ mục đích hoặc hiểu nhưng không sử dụng quyền lực một cách hợp lý Hơn nữa, một số đại diện của Nhà nước có thể lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân, gây tổn hại đến lợi ích chung.
Nhà nước là tổ chức duy nhất có quyền cưỡng chế, cho phép can thiệp hiệu quả vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội Tuy nhiên, quyền lực này cũng có thể dẫn đến sự can thiệp độc đoán, cùng với sự bất bình đẳng thông tin giữa Nhà nước và dân chúng, tạo điều kiện cho công chức thúc đẩy lợi ích cá nhân hoặc của những đồng minh, từ đó gia tăng nguy cơ tham nhũng.
Tính gián đoạn của quyền lực nhà nước xuất phát từ việc nhân dân ủy quyền cho các đại diện, trong khi tính liên tục của quyền lực này lại phụ thuộc vào sự ủy thác tập thể cho cá nhân Điều này dẫn đến khả năng ý chí cá nhân của những người nắm quyền lực có thể trở nên áp đảo và thậm chí chiếm ưu thế so với ý chí chung Thực tiễn này tạo ra một nghịch lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải phân công và phân nhiệm rõ ràng trong quyền lực nhà nước, đồng thời yêu cầu có các biện pháp kiểm soát hiệu quả.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sự phân công và phối hợp trong tổ chức quyền lực trở nên cần thiết do sự chuyên nghiệp hóa trong hoạt động quyền lực Tuy nhiên, con người, dù có trí tuệ vượt trội, vẫn có giới hạn và khả năng sai lầm Bản chất vị kỷ và khát vọng quyền lực của con người có thể dẫn đến những hành động không đáng tin cậy Do đó, cần thiết phải có sự phân công và phân nhiệm rõ ràng trong bộ máy quyền lực nhà nước, cùng với cơ chế kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng những người nắm giữ quyền lực luôn xứng đáng với sự tín nhiệm của nhân dân.
Hiện nay, có hai phương pháp chính để kiểm soát quyền lực nhà nước: kiểm soát nội bộ và kiểm soát bên ngoài Kiểm soát nội bộ được thực hiện thông qua cơ chế đối trọng giữa các cơ quan nhà nước, nhằm ngăn chặn việc một quyền lực hay cơ quan nào đó lấn át hoặc lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân Ngược lại, kiểm soát bên ngoài diễn ra thông qua các hình thức phản biện, giám sát và thanh tra từ xã hội, chủ yếu là từ nhân dân, nhằm đảm bảo việc thực thi quyền lực nhà nước minh bạch và công bằng Hai phương pháp này có những ưu điểm và hạn chế riêng, do đó cần phải kết hợp chúng một cách hợp lý, phù hợp với đặc điểm của từng hệ thống chính trị trong mỗi quốc gia.
1.1.2 Khái niệm quyền lực nhà nước Để hiểu rõ khái niệm quyền lực nhà nước, chúng ta cần tìm hiểu khái niệm quyền lực Các nhà khoa học chính trị đã nêu ra các quan niệm khác nhau về quyền lực, có thể đưa ra định nghĩa chung nhất về quyền lực: “Quyền lực là mối quan hệ giữa các chủ thể hành động của đời sống xã hội, trong đó chủ thể này có thể chi phối hoặc buộc chủ thể khác phải phục tùng ý chí của mình nhờ có sức mạnh, vị thế nào đó trong quan hệ xã hội” [50, tr.237] Trong xã hội hiện đại có nhiều loại quyền lực như quyền lực chính trị, quyền lực kinh tế, quyền lực tôn giáo, quyền lực nhà nước… Trong đó quyền lực chính trị và quyền lực nhà nước là hai loại quyền lực quan trọng và có quan hệ mật thiết với nhau Có nhiều quan niệm khác nhau về quyền lực chính trị nhưng có thể nêu một cách khái quát: “Quyền lực chính trị là quyền lực của một giai cấp hay liên minh giai cấp để thực hiện sự thống trị chính trị trên cơ sở thực hiện chức năng công quyền, cơ bản bằng quyền lực nhà nước, là năng lực áp đặt và thực thi các giải pháp phân bổ giá trị xã hội, có lợi cho giai cấp mình và đảm bảo mức độ nhất định sự công bằng xã hội” [50, tr.242] Bản chất của quyền lực chính trị là phản ánh quan hệ giữa các giai cấp trong việc giành, giữ và thực thi quyền lực nhà nước Cùng với sự hình thành của nhà nước với tư cách là bộ máy quyền lực công cộng, các lực lượng xã hội, các giai cấp đều muốn chiếm giữ quyền lực công cộng đó để phục vụ lợi ích của mình và khi giai cấp mạnh nhất giành được bộ máy quyền lực nhà nước thì giai cấp đó trở thành chủ sở hữu quyền lực chính trị
Chúng ta cần phân biệt ba loại quyền lực: quyền lực công, quyền lực chính trị và quyền lực nhà nước, mỗi loại có những đặc trưng riêng Quyền lực công đại diện cho tất cả thành viên trong xã hội, bao gồm các giai cấp và lực lượng xã hội khác nhau Quyền lực chính trị là quyền lực của một giai cấp hoặc liên minh giai cấp trong xã hội Quyền lực nhà nước, về hình thức, luôn thể hiện quyền lực công và thực hiện chức năng của nó, nhưng thực chất lại bị chi phối bởi một giai cấp hay lực lượng xã hội nhất định, tức là quyền lực chính trị Do đó, quyền lực nhà nước là hình thức biểu hiện cơ bản và tập trung của quyền lực công và quyền lực chính trị, được hình thành thông qua cuộc đấu tranh chính trị nhằm giành quyền tổ chức nhà nước và thực hiện chức năng thống trị xã hội.
Quyền lực nhà nước là quyền lực của giai cấp thống trị, thuộc về giai cấp cầm quyền Là một phần của quyền lực chính trị, quyền lực nhà nước không chỉ mang đầy đủ tính chất và đặc trưng của quyền lực chính trị mà còn có những đặc thù riêng Điểm khác biệt cơ bản giữa quyền lực nhà nước và quyền lực chính trị là khả năng của quyền lực nhà nước trong việc sử dụng các công cụ, lực lượng và phương tiện nhà nước để buộc các giai cấp và tầng lớp xã hội phải tuân theo ý chí của giai cấp thống trị.
Quyền lực nhà nước tại Việt Nam được cấu thành từ ba quyền cơ bản: quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp Theo nguyên tắc phân quyền, ba quyền này có sự phân chia và kiểm soát lẫn nhau Nhà nước Việt Nam thực hiện nguyên tắc tập trung quyền lực, đồng thời có sự phân công rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Tất cả các bản hiến pháp của Việt Nam đều khẳng định rằng quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
1.1.3 Khái niệm kiểm soát quyền lực nhà nước Để phát triển và tồn tại, con người rất cần đến nhà nước, nhưng một khi cần đến nhà nước thì phải nghĩ đến cách chế ước nó Vì rằng nhà nước do con người điều khiển, tính cách mạnh nhất của con người lại là đam mê quyền lực Nhất là có quyền lực nhà nước trong tay, con người có thể đạt được nhiều thứ quyền lợi khác Vì vậy khi một người nào đó được giao quyền lực nhà nước nếu như không có những động cơ khắc phục sẽ gây nên hậu quả cho nhà nước Kiềm chế và lạm dụng quyền lực nhà nước là một thách thức đối với bất cứ nhà nước nào Điều khó khăn hơn nữa là làm việc này mà không làm cho các cơ quan nhà nước mất đi tính mềm dẻo cần phải có để tiến hành các công việc của nhà nước Việc sử dụng không đúng quyền lực nhà nước tạo ra các vấn đề nghiêm trọng về sự tín nhiệm nhà nước của công chúng sẽ có tác động rất lâu dài trước công luận Để giải quyết điều đó cần phải có sự kiểm soát quyền lực nhà nước
Tư tưởng kiểm soát quyền lực nhà nước đã xuất hiện từ thời cổ đại, nhưng đạt đến đỉnh cao với học thuyết phân chia quyền lực trong bối cảnh chống lại chế độ quân chủ chuyên chế ở phương Tây Học thuyết này đề xuất việc chia quyền lực thành ba nhánh độc lập, nhằm kiểm soát sự độc tài của nhà nước quân chủ phong kiến Nguyên tắc "dùng quyền lực để kiểm soát quyền lực" được áp dụng, cùng với việc thiết lập các cơ chế và nguyên tắc cụ thể thông qua một đạo luật tối cao - Hiến pháp, phản ánh ý nguyện của toàn dân Kể từ đó, kiểm soát quyền lực trở thành nội dung quan trọng trong học thuyết phân quyền, là nhu cầu khách quan và thách thức lớn đối với các thể chế nhà nước cộng hòa hiện nay.
Nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực nhà nước
1.2.1 Cơ sở hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực nhà nước:
Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm soát quyền lực nhà nước xuất phát từ quan điểm xây dựng Nhà nước kiểu mới ở Việt Nam, đó là Nhà nước của dân, do dân và vì dân Quan điểm này nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, từ đó tạo ra một hệ thống chính trị minh bạch và trách nhiệm.
Thứ nhất, truyền thống tốt đẹp của dân tộc, chủ nghĩa yêu nước Việt Nam:
Trải qua hàng nghìn năm lịch sử, tinh thần yêu nước đã trở thành đạo lý sống và là giá trị cốt lõi của người Việt Nam Hồ Chí Minh đã sớm tiếp thu tinh thần này, biến nó thành định hướng cho cuộc đời cách mạng của mình Truyền thống quý báu của dân tộc đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng chính trị của Người, là động lực tinh thần chi phối mọi hành động trong suốt sự nghiệp cách mạng, đồng thời là cơ sở tư tưởng để Người tiếp thu tinh hoa văn hóa Đông – Tây và đến với chủ nghĩa Mác-Lênin.
Chủ nghĩa yêu nước và truyền thống dựng nước của dân tộc Việt Nam đã thấm nhuần trong con người Hồ Chí Minh, thúc đẩy Người ra đi tìm đường cứu nước và xây dựng một mô hình nhà nước phù hợp với sự phát triển của xã hội Hồ Chí Minh kế thừa và phát triển những kinh nghiệm trị quốc từ lịch sử dân tộc, được ghi lại trong các bộ luật nổi tiếng như Hình thư, Quốc triều hình luật và bộ luật Hồng Đức, cùng với những bài học quý báu từ các bộ sử lớn như Đại Việt sử ký toàn thư Đặc biệt, Người đã nhận thức và nâng cao kinh nghiệm lấy dân làm gốc trong tổ chức nhà nước, thể hiện qua việc các vua Lý – Trần thường tham khảo ý kiến dân trong các quyết định lớn, như Lý Thái Tổ khi dời đô năm 1010 và Trần Thánh Tông trong Hội nghị Diên Hồng năm 1285 Các vua Lý cũng rất coi trọng quyền tố cáo của dân, với Lý Thái Tổ ngay khi lên ngôi đã ra chiếu chỉ khẳng định quyền lợi của người dân.
Vào các năm 1033 và 1052, các vua đã cho đúc những chiếc chuông lớn đặt tại điện Long Trì, nhằm tạo điều kiện cho những người có chuyện oan ức có thể đánh chuông, từ đó vua sẽ trực tiếp xem xét và giải quyết Đến năm 1076, vua tiếp tục duy trì truyền thống này.
Lý Nhân Tông đã ban chiếu cầu những “lời nói thẳng” để hiểu rõ nguyện vọng của nhân dân, thể hiện những yếu tố tích cực của nhà nước thân dân trong thời kỳ phong kiến hưng thịnh Hình ảnh lý tưởng về nhà nước “vua Nghiêu Thuấn, dân Nghiêu Thuấn” và quan niệm “nước lấy dân làm gốc” từ Nho giáo đã trở thành hành trang quan trọng mà Hồ Chí Minh mang theo trong cuộc hành trình cứu nước và tìm kiếm mô hình nhà nước tiến bộ cho đất nước sau độc lập Tư tưởng chính trị “khoan dân” của Trần Quốc Tuấn, một tướng tài đời Trần, cũng nhấn mạnh vai trò của dân trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Khoan thư sức dân là phương châm quan trọng để xây dựng một đất nước vững mạnh, thể hiện sự gần gũi và khiêm tốn của lãnh đạo với nhân dân Ông tin rằng thành công của người làm tướng phụ thuộc vào sự ủng hộ của quần chúng Chính đường lối khoan dân của ông đã góp phần đánh bại đế chế Nguyên – Mông hùng mạnh Nguyễn Trãi, một nhân vật lịch sử kiệt xuất, cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của "nhân nghĩa" gắn liền với "an dân", cho rằng người lãnh đạo phải có trách nhiệm với dân và chăm lo cho lợi ích của họ Tư tưởng này không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn hướng đến việc xây dựng một bộ máy nhà nước trong sạch, chống lại tham nhũng Nhân nghĩa của Nguyễn Trãi bắt nguồn từ truyền thống tốt đẹp của dân tộc, mang lại sức mạnh bền vững và ý nghĩa trong chính trị qua các thời kỳ Tư tưởng dựa vào dân của Trần Quốc Tuấn và Nguyễn Trãi đã tạo nền tảng cho Hồ Chí Minh xây dựng Nhà nước của dân, do dân và vì dân, đồng thời kết hợp tinh hoa tư tưởng chính trị Đông – Tây.
Hồ Chí Minh không chỉ tiếp thu tư tưởng chính trị của dân tộc Việt Nam mà còn chịu ảnh hưởng từ cả phương Đông và phương Tây Ông đã chọn lọc và kế thừa tư tưởng chính trị dân chủ, nhân văn từ văn hóa phục hưng và thời kỳ Ánh sáng của cách mạng tư sản phương Tây cùng với tư tưởng cách mạng Trung Quốc Học thuyết chính trị Nho giáo cũng được Hồ Chí Minh vận dụng một cách khéo léo, với quan điểm của Khổng Tử rằng “Dân là gốc của nước” và Mạnh Tử nhấn mạnh rằng dân là quý nhất trong nước Việc đề cao vai trò của dân trong tư tưởng Nho giáo không chỉ thể hiện mục đích phục vụ nhân dân của nhà nước mà còn khẳng định sức mạnh và vai trò quan trọng của nhân dân trong việc thực hiện các chính sách quản lý của chính quyền.
Hồ Chí Minh đã kế thừa và phát triển tư tưởng chính trị của Mặc gia và Lão gia, đặc biệt là quan điểm về chính sách kiêm ái trong quản lý Mặc gia nhấn mạnh rằng nhà cầm quyền cần yêu thương và tận tụy phục vụ lợi ích của nhân dân Tuy nhiên, thuyết kiêm ái của Mặc gia còn hạn chế bởi tính duy tâm và phi giai cấp Hồ Chí Minh đã khắc phục những hạn chế này và tiếp thu tinh thần "làm đầy tớ" cho nhân dân từ Mặc Tử, thể hiện rõ ràng qua các chính sách và hành động của ông trong công cuộc xây dựng đất nước.
Phật giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng Hồ Chí Minh, đặc biệt là tư tưởng nhân thị tối thắng, thể hiện vai trò quan trọng của con người trong vũ trụ Qua đó, Hồ Chí Minh nhận thức được sức mạnh to lớn của con người, đặc biệt là sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân.
Hồ Chí Minh, trong thời gian học tại Trường Quốc học Huế, đã tiếp xúc với các khẩu hiệu “Tự do – Bình đẳng – Bác ái” từ Cách mạng tư sản Pháp, điều này đã thúc đẩy Người có ý định sang phương Tây để khám phá tư tưởng này Tại Pháp, Người đã tiếp cận những tư tưởng chính trị nhân văn, bắt nguồn từ thời kỳ Phục hưng, như Tuyên ngôn độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn về nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp Những lý thuyết về tổ chức nhà nước và thực tiễn chính trị ở các quốc gia hiện đại, cùng với học thuyết của các nhà tư tưởng cách mạng, đã ảnh hưởng sâu sắc đến Hồ Chí Minh trong việc tìm kiếm một mô hình nhà nước phù hợp cho cách mạng Việt Nam.
Thứ ba, Chủ nghĩa Mác-Lênin:
Lý luận mác-xít về nhà nước cách mạng vô sản đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phê phán các học thuyết khác về tổ chức nhà nước, cũng như thực tiễn tổ chức nhà nước tại các nước tư bản Mô hình nhà nước vô sản do các nhà kinh điển đề xuất có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phát triển và hình thành các chính sách nhà nước trong bối cảnh hiện đại.
Hồ Chí Minh đã xác lập mô hình nhà nước cách mạng Việt Nam dựa trên mô hình nhà nước Xô Viết mà Lênin tổng kết, với mục tiêu thiết lập Chính phủ công-nông-binh như đã nêu trong Chính cương vắn tắt Người chịu ảnh hưởng từ việc kiểm soát quyền lực nhà nước của Lênin, nhấn mạnh tầm quan trọng của giám sát, kiểm tra và kiểm soát trong lãnh đạo Đảng và quản lý kinh tế xã hội Theo Lênin, để thực hiện các kế hoạch đã đề ra, cần có những phương thức hành động hiệu quả, đồng thời ông cũng chỉ rõ các yếu tố như tính tất yếu, vai trò, nội dung, phương pháp và hình thức giám sát, cùng với việc xây dựng cơ quan kiểm tra và đội ngũ cán bộ kiểm tra, giám sát.
Lênin nhấn mạnh rằng giám sát là một chức năng thiết yếu trong lãnh đạo và quản lý của Đảng và Nhà nước, khẳng định rằng "kiểm soát phải được đặt thành vấn đề nổi bật trong toàn bộ việc quản lý nhà nước" Ông yêu cầu sự lãnh đạo của Trung ương phải được sử dụng để giám sát và kiểm tra thực tiễn tại địa phương Từ kinh nghiệm lãnh đạo Đảng Bônsêvích và Chính quyền Xôviết, Lênin nhận ra sự cần thiết phải nắm vững công tác giám sát; nếu không, "chính quyền của những người lao động, nền tự do của họ, sẽ không thể nào duy trì được" và họ sẽ phải trở lại dưới ách của chủ nghĩa tư bản Theo Lênin, để thực sự đạt được chủ nghĩa xã hội, cần phải thực hiện nghiêm túc chế độ giám sát.
Kiểm kê và kiểm soát là yếu tố quan trọng trong chủ nghĩa xã hội, nhấn mạnh vai trò của giám sát trong lãnh đạo và quản lý của Đảng Cộng sản cũng như cơ quan nhà nước Việc lựa chọn người và thiết lập chế độ trách nhiệm cá nhân đối với công việc là cần thiết, đồng thời phải tiến hành kiểm tra công việc thực tế để tránh tình trạng quan liêu và bệnh giấy tờ đang gây cản trở cho sự phát triển.
Theo Lênin, công tác giám sát có ý nghĩa và tác dụng lớn nhất là sửa chữa, uốn nắn công việc, ngăn ngừa thiếu sót và sai lầm, đồng thời chủ động phòng ngừa vi phạm Ông xác định rõ chủ thể giám sát gồm tổ chức đảng, nhà nước, công xã, công xưởng, hợp tác xã tiêu dùng, công đoàn, công nhân và nông dân, trong đó nhân dân cần được chú trọng và tăng cường tham gia Lênin nhấn mạnh rằng “cần phải tổ chức toàn dân tham gia kiểm kê và kiểm soát” Đối tượng giám sát bao gồm tổ chức đảng, nhà nước, cán bộ, nhân viên nhà nước, các tổ chức kinh tế tư bản và những kẻ tham nhũng Ông yêu cầu phải nắm vững nguyên tắc rằng “toàn bộ vấn đề kiểm soát chung quy là vấn đề xem ai là người kiểm soát và ai là kẻ bị kiểm soát”.