LÝ LUẬN CHUNG VỀ MỞ RỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lý luận chung về Ngân hàng Thương mại
1.1.1 Định nghĩa về Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng Thương mại là tổ chức trung gian tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế, có lịch sử hình thành lâu dài Đây là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, kết nối với hầu hết các đối tượng trong nền kinh tế, thực hiện việc thu hút tiền gửi và cho vay cho các tổ chức cũng như cá nhân Theo Điều 4 Luật các Tổ chức tín dụng của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Ngân hàng Thương mại được định nghĩa rõ ràng.
Ngân hàng Thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành Ngân hàng Thương mại, Ngân hàng chính sách và Ngân hàng hợp tác xã.
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng Thương mại có 3 chức năng cơ bản sau:
• Chức năng trung gian tài chính
Chức năng trung gian tài chính của Ngân hàng Thương mại là cầu nối giữa người thừa vốn và người có nhu cầu về vốn trong nền kinh tế Ngân hàng vừa là người cho vay, vừa là người đi vay, thu lợi từ chênh lệch lãi suất cho vay và huy động Chức năng này không chỉ mang lại lợi ích cho người vay, giúp họ tiếp cận nguồn vốn dễ dàng, mà còn tạo cơ hội sinh lời cho khách hàng gửi tiền, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập cho ngân hàng.
• Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng Thương mại là thủ quỹ cho doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện thanh toán theo yêu cầu của khách hàng bằng cách trích tiền từ tài khoản hoặc nhập tiền vào tài khoản của họ Ngân hàng cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền và thẻ tín dụng, giúp khách hàng chọn phương thức phù hợp Chức năng này không chỉ tiết kiệm chi phí và thời gian mà còn đảm bảo thanh toán an toàn, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng tốc độ lưu chuyển vốn, từ đó góp phần phát triển kinh tế Đồng thời, ngân hàng thu được phí dịch vụ từ các giao dịch này, tăng thu nhập cho mình.
Chức năng tạo tiền của Ngân hàng Thương mại được thực hiện thông qua hai chức năng chính: trung gian tín dụng và trung gian thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay qua chức năng trung gian tín dụng, và số tiền cho vay này được khách hàng sử dụng để mua sắm và thanh toán dịch vụ qua tài khoản ngân hàng Nhờ đó, hệ thống Ngân hàng Thương mại đã gia tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả và thanh toán của xã hội.
1.1.3 Các hoạt động cơ bản của Ngân hàng Thương mại trong nền kinh tế a) Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là hoạt động thiết yếu giúp Ngân hàng Thương mại tạo ra nguồn tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hoạt động của ngân hàng Nguồn vốn của ngân hàng được thể hiện ở bên phải bảng cân đối kế toán, bao gồm nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn vốn vay.
Tạo lập nguồn vốn chủ sở hữu là việc gia tăng quy mô vốn của ngân hàng thông qua các biện pháp huy động vốn như phát hành cổ phiếu, tăng vốn điều lệ và lợi nhuận giữ lại Nguồn vốn chủ sở hữu thường được sử dụng để tài trợ cho các tài sản dài hạn của ngân hàng.
Ngân hàng Thương mại cần tạo lập nguồn vốn huy động thông qua việc vay ngắn hạn và dài hạn, bao gồm nhận tiền gửi, vay từ các tổ chức tín dụng và ngân hàng khác, vay từ Ngân hàng Nhà nước, phát hành trái phiếu ngân hàng và tín phiếu ngắn hạn Khi thực hiện huy động vốn, ngân hàng phải cân nhắc chi phí vốn và lãi vay để lựa chọn các kênh huy động phù hợp với khả năng tài chính của mình.
Nguồn vốn huy động từ Ngân hàng Thương mại sẽ được tập trung và phân bổ vào các mục tiêu tạo ra lợi nhuận, nhằm bù đắp chi phí vốn Nguyên tắc hoạt động của ngân hàng là giữ lại một phần vốn dưới dạng tiền mặt, trong khi phần còn lại được đầu tư vào các nghiệp vụ sinh lời để tạo ra thu nhập, đảm bảo chi phí hoạt động được bù đắp và mang lại lợi nhuận.
Nghiệp vụ tín dụng bao gồm:
• Nghiệp vụ cho vay: Ngắn hạn, trung và dài hạn.
• Nghiệp vụ chiết khấu, tái chiết khấu giấy tờ có giá.
Nghiệp vụ đầu tư: bao gồm đâu tư vào các loại chứng khoán với hai mục tiêu chủ yếu là đảm bảo tính thanh khoản và sinh lời.
Ngoài các nghiệp vụ chính, còn có những hoạt động khác như quản lý ngân quỹ, góp vốn vào liên doanh liên kết và đầu tư vào tài sản cố định.
Với sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu đa dạng từ khách hàng, các Ngân hàng Thương mại hiện nay liên tục đổi mới và mở rộng các hoạt động ngoài những dịch vụ truyền thống Bên cạnh đó, Ngân hàng Thương mại còn cung cấp cho khách hàng nhiều dịch vụ khác nhau.
Dịch vụ thanh toán (trong nước và quốc tế).
Cung cấp các dịch vụ ủy thác đầu tư.
Dịch vụ bảo quản tài sản hộ.
Dịch vụ kinh doanh ngoại tệ.
Những lí luận cơ bản về huy động vốn tiền gửi của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Vốn tiền gửi a) Định nghĩa và phân loại vốn tiền gửi
Nguồn vốn tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong huy động vốn của Ngân hàng Thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Nó chủ yếu được hình thành từ thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi trong sản xuất kinh doanh, được gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích khác nhau Ngân hàng tập trung nguồn vốn nhàn rỗi này để chuyển giao cho các nhà đầu tư cần vốn, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Vốn tiền gửi là số tiền nhàn rỗi từ hoạt động sản xuất kinh doanh của cá nhân và tổ chức kinh tế, được gửi tại ngân hàng Nó bao gồm tiền tạm thời nhàn rỗi, giải phóng khỏi quá trình luân chuyển vốn nhưng chưa có nhu cầu sử dụng ngay hoặc được dành cho các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Phân loại vốn tiền gửi
Các hình thức nhận tiền gửi của Ngân hàng Thương mại rất đa dạng và phong phú, tùy thuộc vào các tiêu thức khác nhau để phân loại:
Tiền gửi không kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà không có thời gian cố định, cho phép người gửi rút tiền bất cứ lúc nào theo nhu cầu.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà người gửi và ngân hàng thống nhất về số tiền, thời gian gửi và lãi suất áp dụng.
- Tiền gửi của các tổ chức
- Tiền gửi dân cư b) Vai trò của mở rộng vốn tiền gửi đối với Ngân hàng Thương mại
Mở rộng Nguồn vốn tiền gửi là cơ sở để mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng.
Tiền gửi là nguồn vốn chủ yếu của các Ngân hàng Thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Quy mô và cơ cấu tiền gửi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay, đầu tư cũng như quy mô và phạm vi hoạt động của ngân hàng.
Khi ngân hàng sở hữu nguồn vốn tiền gửi dồi dào, họ có khả năng đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Điều này cho phép ngân hàng phục vụ nhiều đối tượng vay vốn khác nhau, từ đó tăng lợi nhuận và cải thiện hình ảnh của mình Nhờ vậy, ngân hàng có thể mở rộng quy mô tín dụng và hoạt động một cách hiệu quả.
Mở rộng vốn tiền gửi huy động là yếu tố quan trọng giúp Ngân hàng Thương mại duy trì khả năng thanh khoản và phát triển bền vững Khi ngân hàng thu hút được nhiều vốn tiền gửi, điều này không chỉ gia tăng nguồn vốn mà còn đảm bảo khả năng thanh toán, giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán Nguồn vốn lớn cho phép ngân hàng có khả năng chống đỡ tốt hơn trước việc rút tiền của khách hàng nhờ vào dự trữ sơ cấp vững mạnh Hơn nữa, với lượng vốn tiền gửi lớn, ngân hàng còn có khả năng quyết định đầu tư vào các giấy tờ có giá có tính lỏng cao, từ đó tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Mở rộng nguồn Vốn tiền gửi huy động giúp Ngân hàng Thương mại nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Ngân hàng Thương mại với nguồn vốn tiền gửi lớn có khả năng cạnh tranh vượt trội về giá cả và chất lượng dịch vụ so với các ngân hàng khác Bằng cách đa dạng hóa các loại hình dịch vụ, ngân hàng có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó thu hút thêm nhiều khách hàng mới.
Quy mô và cơ cấu tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô cho vay, đầu tư và hoạt động kinh doanh của ngân hàng Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Vì vậy, ngân hàng cần quản lý tốt nguồn vốn này với mục tiêu an toàn và sinh lời, đem lại sự thuận tiện cho khách
1.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả huy động vốn tiền gửi của các Ngân hàng Thương mại a) Chỉ tiêu định tính:
➢ Sự gia tăng về tính ổn định của vốn tiền gửi
Quy mô huy động vốn tiền gửi của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong tổng nguồn vốn, chiếm hơn 50% và là mục tiêu tăng trưởng hàng năm Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và huy động vốn của ngân hàng Việc ước lượng quy mô nguồn vốn tiền gửi giúp ngân hàng có cơ sở để quyết định về cho vay và đầu tư, từ đó tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự thành công của ngân hàng trong việc thu hút khách hàng thể hiện qua lòng tin của họ khi gửi tiền Ngoài ra, ngân hàng cần có cơ cấu vốn hợp lý, đảm bảo sự cân đối giữa vốn huy động ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa vốn nội tệ và ngoại tệ.
Sự tăng trưởng vốn tiền gửi về số lượng và thời gian là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vốn tín dụng và thanh toán Để đảm bảo hiệu quả huy động vốn, ngân hàng cần có nguồn vốn tiền gửi ổn định, tránh tình trạng mất khả năng thanh toán do lượng tiền rút ra không ổn định Khi nguồn vốn tiền gửi được huy động ổn định, ngân hàng có thể yên tâm sử dụng phần lớn số vốn cho các hoạt động kinh doanh sinh lời cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi.
Cơ cấu nguồn vốn phải phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn, bởi sự biến đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu cho vay và đầu tư, từ đó tác động đến lợi nhuận và rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng Do đó, xu hướng thay đổi cơ cấu huy động vốn tiền gửi cần đáp ứng nhu cầu vay mượn trong tương lai, bao gồm cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, cũng như cho vay bằng nội tệ và ngoại tệ.
➢ Khả năng điều hành lãi suất và tiết kiệm chi phí huy động vốn tiền gửi
Lãi suất huy động luôn là mối quan tâm hàng đầu của các chủ thể kinh tế, với người gửi tiền mong muốn lãi suất cao và người đi vay tìm kiếm lãi suất thấp Ngân hàng, với vai trò trung gian, cần đáp ứng lợi ích của cả hai bên trong khi vẫn bảo đảm lợi ích của chính mình Để huy động vốn hiệu quả, các ngân hàng áp dụng nhiều biện pháp nhằm giảm chi phí huy động vốn bình quân và sử dụng nguồn vốn đó để cho vay với lãi suất cạnh tranh Đồng thời, sự đa dạng hóa lãi suất theo từng hình thức cho vay là cần thiết để tăng cường hiệu quả chính sách lãi suất Nếu chính sách lãi suất được thiết lập hợp lý, ngân hàng có thể tối thiểu hóa chi phí trong khi vẫn đạt được mục tiêu về nguồn vốn.
Ngân hàng phải đối mặt với nhiều loại chi phí trong quá trình huy động vốn tiền gửi, bao gồm chi phí trả lãi, lương cho cán bộ, chi phí in ấn và phát hành, cơ sở vật chất, quảng cáo và bảo hiểm tiền gửi Việc giảm lãi suất để giảm chi phí huy động có thể khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hút vốn do không thể cạnh tranh với các ngân hàng khác Do đó, ngân hàng cần tập trung vào việc giảm thiểu các chi phí khác mà vẫn giữ nguyên lãi suất huy động để thực hiện hiệu quả kế hoạch huy động vốn tiền gửi.
➢ Sự đa dạng hóa các hình thức huy động vốn tiền gửi
Số lượng công cụ huy động vốn của mỗi ngân hàng phụ thuộc vào đặc điểm kinh doanh và khả năng cạnh tranh của họ Các ngân hàng có hoạt động kinh doanh đa dạng, đội ngũ nhân viên chất lượng cao và năng lực quản lý tốt sẽ phát triển được nhiều loại hình công cụ huy động khác nhau Điều này phản ánh năng lực và sự linh hoạt trong việc thu hút vốn của từng ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi của Ngân hàng Thương mại
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Môi trường kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn tiền gửi thông qua nhiều nhân tố quan trọng, bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, thu nhập quốc dân, tốc độ chu chuyển vốn, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, thu nhập dân cư cao và ổn định giúp nguồn tiền gửi vào ngân hàng duy trì ổn định và dồi dào, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập quốc dân giảm và doanh nghiệp thu hẹp, khả năng huy động vốn của ngân hàng sẽ bị hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc điều chỉnh công tác huy động vốn tiền gửi.
Tất cả hoạt động kinh doanh, bao gồm ngân hàng, đều phải tuân thủ pháp luật do ảnh hưởng lớn đến nhiều đối tượng trong nền kinh tế như nhà đầu tư, người gửi tiền và người vay Môi trường pháp lý mang lại cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức cho ngân hàng, bao gồm các quy định về lãi suất, dự trữ và hạn mức Sự thay đổi trong chính sách tài chính, tiền tệ và tín dụng của Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước tác động trực tiếp đến khả năng thu hút và chất lượng nguồn vốn gửi của Ngân hàng Thương mại Ngoài ra, sự ổn định chính trị và chính sách ngoại giao cũng ảnh hưởng đến nguồn vốn tiền gửi của ngân hàng với các quốc gia khác trong khu vực và toàn cầu.
Trong khuôn khổ pháp luật, các yếu tố liên quan đến huy động vốn tiền gửi có sự thay đổi, ảnh hưởng đến quy mô, hiệu quả và chính sách huy động vốn của ngân hàng.
❖ Môi trường văn hóa xã hội
Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong việc huy động nguồn tiền gửi Sự phân bố dân cư và thu nhập của người dân là những yếu tố tiềm năng giúp ngân hàng mở rộng quy mô huy động vốn Khi thu nhập của người dân tăng, nhu cầu đầu tư và giao dịch cũng tăng theo, dẫn đến việc mở tài khoản và gửi tiền vào ngân hàng cũng gia tăng.
Môi trường văn hóa đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, ảnh hưởng đến tiết kiệm và hành vi tiêu dùng dịch vụ ngân hàng của khách hàng Các yếu tố như phong tục tập quán, thói quen, trình độ dân trí và lối sống của người dân sẽ tác động mạnh mẽ đến quyết định sử dụng sản phẩm ngân hàng Ví dụ, thói quen sử dụng tiền mặt và tâm lý lo ngại về sự sụt giá của đồng tiền, cũng như mức độ hiểu biết của người dân về ngân hàng, sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn tiền gửi của các ngân hàng.
Khi cư dân nắm vững kiến thức về ngân hàng và các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, họ sẽ nhận ra những tiện ích và lợi ích mà ngân hàng mang lại Điều này dẫn đến việc họ gửi nhiều tiền hơn vào ngân hàng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho công tác huy động vốn tiền gửi.
Môi trường công nghệ thông tin hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sức mạnh cạnh tranh cho các ngân hàng, không chỉ giữa các ngân hàng trong nước mà còn với các ngân hàng quốc tế Công nghệ phát triển giúp ngân hàng tăng cường tiếp xúc với khách hàng, từ đó thu hút và giao dịch hiệu quả trong huy động vốn tiền gửi Để tạo lợi thế cạnh tranh, các ngân hàng thương mại cần nhạy bén với công nghệ, tối ưu hóa hoạt động và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan
Chiến lược kinh doanh của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn tiền gửi, chịu ảnh hưởng từ các hoạt động sử dụng vốn Mỗi ngân hàng cần xây dựng chiến lược riêng, phù hợp với đặc điểm hoạt động và điều kiện môi trường kinh doanh Tùy thuộc vào chính sách tín dụng, ngân hàng có thể điều chỉnh chiến lược huy động vốn tiền gửi theo hướng thu hẹp hoặc mở rộng Cấu trúc nguồn vốn tiền gửi có thể thay đổi về tỷ lệ và chi phí huy động có thể tăng hoặc giảm Khi chiến lược kinh doanh được thiết lập đúng đắn và phù hợp, ngân hàng sẽ tối đa hóa nguồn vốn tiền gửi và nâng cao hiệu quả huy động vốn.
❖ Chính sách về giá cả và lãi suất
Lãi suất là yếu tố quan trọng trong lĩnh vực tài chính, được xem như giá cả của các sản phẩm và dịch vụ Ngân hàng áp dụng lãi suất tiền gửi như một công cụ thiết yếu để huy động vốn, đặc biệt là trong việc thu hút tiền gửi từ khách hàng.
Để thu hút và duy trì nguồn vốn, ngân hàng cần thiết lập mức lãi suất cạnh tranh và cung cấp ưu đãi giá cho những khách hàng lớn cùng với những người gửi tiền thường xuyên Hệ thống lãi suất cũng cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với quy mô và cấu trúc nguồn vốn.
Để thu hút lượng vốn cần thiết, ngân hàng cần thiết lập chính sách lãi suất hợp lý, vừa kích thích người gửi tiền, vừa đảm bảo lãi suất cho vay không quá thấp Chính sách này không chỉ giúp ngân hàng thu hút nhiều tiền gửi mà còn đảm bảo lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng có dịch vụ huy động tiền gửi đa dạng và tiện lợi sẽ thu hút được nhiều nguồn vốn hơn Ngoài việc cạnh tranh về lãi suất, việc cung cấp nhiều hình thức huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hấp dẫn với khách hàng Lãi suất huy động cạnh tranh trong thời gian dài, đặc biệt khi lãi suất thị trường cao, có thể làm tăng chi phí huy động và ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Do đó, sự đa dạng trong hình thức huy động vốn là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Người gửi tiền không chỉ chú trọng đến lãi suất và dịch vụ tiện ích của ngân hàng, mà còn quan tâm đến sự thuận tiện trong việc gửi tiền Để thu hút khoản tiền gửi từ dân chúng, ngân hàng cần mở rộng mạng lưới chi nhánh và cải thiện tổ chức mạng lưới phục vụ một cách hiệu quả.
❖ Uy tín của ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại cần xây dựng uy tín và vị thế vững chắc để tồn tại và phát triển Uy tín này được thể hiện qua khả năng thanh toán cho khách hàng khi có nhu cầu, cùng với chất lượng phục vụ và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI TẠI NGÂN HÀNG AGRIBANK CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH
Lịch sử hình thành và phát triển của chi nhánh Sở giao dịch
Ngày 13/5/1999 NHNN&PTNT Chi nhánh Sở giao dịch Việt Nam được thành lập và chính thức đi vào hoạt động theo quyết định số 232/QĐ/HĐQT –
2 của Chủ tịch Hội đồng quản trị trên cơ sở sắp xếp lại Sở kinh doanh ngoại hối NHNN&PTNT Việt Nam.
NHNN&PTNT Việt Nam chi nhánh Sở Giao Dịch là một đơn vị pháp nhân độc lập, có con dấu riêng và thực hiện các hoạt động kinh doanh cũng như hạch toán kinh tế nội bộ Trụ sở chính của đơn vị này được đặt tại số 2 Láng Hạ, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội.
Chi nhánh Sở Giao Dịch là đơn vị kinh doanh độc lập, được ủy quyền bởi NHNN&PTNT Việt Nam, có trách nhiệm thực hiện các chức năng liên quan đến các chi nhánh theo phân quyền của NHNN.
&PTNT Việt Nam, chịu sự ràng buộc về nghĩa vụ và quyền lợi đối với NHNN&PTNT Việt Nam.
Chi nhánh tại Hà Nội thực hiện kinh doanh đa năng trực tuyến, bao gồm thanh toán và phân phối theo quy định của NHNN&PTNT Việt Nam Chi nhánh cũng tiến hành thí nghiệm sản phẩm dịch vụ, kiểm tra và kiểm toán nội bộ, đồng thời phối hợp với các trung tâm đào tạo và ban chuyên môn tại trụ sở chính để nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ Ngoài ra, chi nhánh còn thực hiện các nhiệm vụ khác do Hội đồng thành viên và Tổng giám đốc giao phó.
Chức năng, nhiệm vụ của đơn vị
Sở giao dịch ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam thực hiện chức năng, nhiệm vụ như một ngân hàng thương mại, bao gồm:
- Đầu mối quản lý ngoại tệ của NHNN&PTNT Việt Nam
Tổng giám đốc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam sẽ là người đầu mối trong việc quản lý các dự án tài trợ và đầu tư, theo sự phân công được ghi nhận bằng văn bản.
- Tiếp nhân các nguồn vốn ủy thác đầu tư của Chính Phủ, các tổ chức kinh tế, cá nhân trong ngoài nước, tham gia các dự án tài trợ.
- Theo dõi hạch toán kế toán các khoản vay ủy thác đầu tư của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Huy động vốn bao gồm việc khai thác và nhận tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, có kỳ hạn, cũng như tiền gửi thanh toán từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước bằng Việt Nam đồng và ngoại tệ Ngân hàng thực hiện vay vốn ngắn hạn và trung hạn theo quy định, đồng thời có thể vay vốn từ các tổ chức tài chính tín dụng trong nước khi được Tổng giám đốc cho phép Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và thực hiện các hình thức huy động vốn khác.
+ Cho vay ngắn hạn nhằm đáp ứng nhu cầu vốn sản xuất kinh doanh, dịch vụ đời sống của các tổ chức cá nhân trong và ngoài nước.
Cho vay trung hạn và dài hạn là hình thức tài chính hỗ trợ các dự án đầu tư nhằm phát triển sản xuất và kinh doanh dịch vụ cho cả tổ chức và cá nhân, bao gồm cả trong nước và quốc tế.
- Cung ứng các dịch vụ thanh toán và ngân quỹ gồm:
+ Cung ứng các dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng + Thực hiện các dịch vụ thu hộ và chi hộ
+ Thực hiện các dịch vụ thanh toán khác theo quy định của Ngân hàng
Nhà nước và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Kinh doanh ngoại hối bao gồm các hoạt động huy động và cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế, bảo lãnh, và chiết khấu bộ chứng từ Tất cả các nghiệp vụ này phải tuân thủ theo Chính sách quản lý của Chính Phủ, Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng như thu và chi tiền mặt, mua bán vàng bạc, và dịch vụ máy rút tiền tự động Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ thẻ, két sắt nhận bảo lãnh cất giữ, chiết khấu các loại giấy tờ có giá, cũng như thanh toán và nhận ủy thác Các tổ chức tài chính tín dụng và cá nhân trong và ngoài nước có thể tiếp cận dịch vụ cho vay và các dịch vụ ngân hàng khác được pháp luật cho phép.
- Thực hiện các dịch vụ thanh toán khác theo quy định của Ngân hàng nhà nước và NHNN&PTNT Việt Nam.
- Thực hiện thanh toán kinh doanh và phân phối thu nhập theo quy định của NHNN&PTNT Việt Nam.
- Trực tiếp thí nghiệm các sản phẩm dịch vụ mới trong hoạt động kinh doanh của NHNN&PTNT Việt Nam.
- Thực hiện kiểm tra kiểm toán nội bộ theo quy định của
- Chấp hành đầy đủ các báo cáo, thống kê theo quy định và yêu cầu đột xuất của Tổng giám đốc NHNN&PTNT Việt Nam.
Phối hợp với các trung tâm đào tạo và ban chuyên môn tại trụ sở chính NHNN&PTNT Việt Nam, cùng với các tổ chức liên quan, nhằm tổ chức đào tạo và tập huấn nghiệp vụ chuyên môn cho cán bộ thuộc Sở giao dịch.
- Thực hiện các nghiệp vụ khác do hội đồng quản trị Tổng giám đốc NHNN&PTNT Việt Nam.
Cơ cấu bộ máy tổ chức của chi nhánh Sở Giao Dịch
Agribank chi nhánh Sở Giao Dịch là chi nhánh Cấp 1 trực thuộc NHNN&PTNT Việt Nam Mạng lưới tổ chức hoạt động của NHNN&PTNT
Sở giao dịch bao gồm 5 phòng giao dịch trực thuộc, cụ thể là: PGD 1 tại 1/51 Đốc Ngữ, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội; PGD 2 tại 152, B15-TT18 KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội; PGD 3 tại 51 Quan Nhân, Nhân Chính, Hà Nội; và PGD 4 tại tòa nhà.
18 nhà HH2 Bắc Hà, Thanh Xuân, Hà Nội), PGD 5( 22 Thành Công, Ba ĐÌnh,
Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng nông nghiệp và phát triển Nông thôn chi nhánh Sở giao dịch
2.2.1 Hoạt động huy động vốn
Bảng 2.1 Nguồn vốn và tốc độ tăng trưởng của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Chi nhánh Sở Giao dịch năm 2018 - 2020
(Đơn vị tính: tỷ đồng; %)
Tổng nguồn vốn huy động
Vốn huy động bình quân/người
( Nguồn: Báo cáo tài chính của Agribank chi nhánh Sở giao dịch )
Đến hết năm 2020, Chi nhánh Sở Giao dịch đã đạt được kết quả ấn tượng với quy mô vốn huy động lớn, luôn duy trì tổng lượng vốn huy động trên 1500 tỷ đồng Mỗi năm, chỉ tiêu này đều có sự tăng trưởng, trong đó năm 2019 ghi nhận mức tăng 369 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 22.72% so với năm trước đó.
2018, năm 2020 tăng so với năm 2019 là 17.46% ứng với 348 tỷ đồng.
Vốn huy động bình quân mỗi người đã giảm qua các năm, cụ thể là 23,76 tỷ đồng/người vào năm 2018, 22,44 tỷ đồng/người năm 2019 (giảm 5,56%), và chỉ còn 18,72 tỷ đồng/người vào năm 2020 (giảm 16,58%) Sự giảm sút này cho thấy việc tăng cường cán bộ công nhân viên không mang lại hiệu quả cao trong công tác huy động vốn của Chi nhánh.
Cùng với đó việc thực hiện chỉ đạo của Chính Phủ tại nghị quyết số 01/NQ-
Trong năm 2019, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ chủ động và linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế hợp lý Đặc biệt, trong bối cảnh phức tạp của đại dịch Covid-19, việc đảm bảo nguồn vốn ổn định trong giai đoạn 2018 – 2020 của Chi nhánh được xem là một thành công lớn.
2.2.2 Tình hình huy động vốn
Hoạt động cho vay là một trong những yếu tố quan trọng nhất của Ngân hàng Thương mại, đóng góp đáng kể vào doanh thu và lợi nhuận Trong bối cảnh này, Agribank cũng không ngoại lệ, khi hoạt động cho vay của ngân hàng mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt.
Chinh nhánh Sở Giao dịch cũng vậy Vì vậy, Agribank Chi nhánh Sở giao dịch luôn đẩy mạnh, phát triển hoạt động cho vay.
Bảng 2.2 Tình hình hoạt động cho vay của của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Chi nhánh Sở giao dịch năm 2018 - 2020
( Đơn vị tính: Tỷ đồng;% )
Tổng dư nợ cho 759 vay
Cho vay trung và dài 194 hạn
( Nguồn: Báo cáo tài chính của Agribank Chi nhánh Sở giao dịch)
Ngân hàng ghi nhận sự cải thiện trong hoạt động cho vay, với mức tăng trưởng mạnh mẽ ở các khoản cho vay trung và dài hạn, cho thấy nguồn thu nhập từ lợi nhuận hoạt động cho vay đang gia tăng đáng kể.
Tổng dư nợ cho vay tăng khá mạnh: Năm 2019 tổng dư nợ cho vay là
847 tỷ đồng, so với năm 2018 tăng 88 tỷ đồng tương ứng với 11,59% Năm
2020 tổng dư nợ cho vay là 959 tỷ đồng, tăng 112 tỷ đồng tương ứng với 13,22%.
Trong cơ cấu dư nợ cho vay, nợ ngắn hạn có tỷ trọng thấp hơn so với nợ trung và dài hạn Cụ thể, năm 2018, nợ ngắn hạn chiếm 74,44% tổng dư nợ, năm 2019 tăng lên 77,21%, nhưng đến năm 2020 lại giảm xuống còn 75,18%.
Về cho vay trung và dài hạn thì có xu hướng tăng mạnh Năm 2018 là
194 tỷ đồng chiếm 25,56%, năm 2019 là 193 tỷ đồng chiếm 22,79% , năm
Năm 2020, Agribank chi nhánh Sở giao dịch ghi nhận 238 tỷ đồng cho vay trung và dài hạn, chiếm 24,82% tổng dư nợ Sự gia tăng này cho thấy Agribank đang tập trung vào việc mở rộng cho vay trung và dài hạn để tối ưu hóa lợi nhuận Các khoản cho vay dài hạn không chỉ mang lại nguồn lợi nhuận ổn định hơn mà còn đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn so với cho vay ngắn hạn.
2.2.3 Một số chỉ tiêu hoạt động dịch vụ
Agribank chi nhánh Sở giao dịch đang tăng cường các hoạt động dịch vụ, góp phần tạo ra nguồn thu nhập đáng kể bên cạnh các nghiệp vụ chính như huy động vốn và cho vay.
Chi nhánh Sở giao dịch cung cấp nhiều dịch vụ phổ biến, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ active, và dịch vụ thanh toán trong nước như SMS, internet banking, và ứng dụng Agribank Ngoài ra, chi nhánh còn cung cấp dịch vụ kinh doanh ngoại tệ và một số dịch vụ khác.
Bảng 2.3: Một số chỉ tiêu hoạt động dịch vụ của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Chi nhánh Sở giao dịch năm 2018 – 2020
( Đơn vị tính: tỷ đồng;
Tổng dịch vụ dịch vụ
1.Thu từ dịch vụ thanh toán trong nước
2.Thu về kinh doanh ngoại tệ
3 Thu từ dịch vụ thẻ
4 Thu từ các dịch vụ khác
( Nguồn: Báo cáo tài chính của Agribank chi nhánh Sở giao dịch )
Thu nhập từ các hoạt động dịch vụ các xu hướng tăng đều Năm 2018 là 3,6 tỷ đồng, năm 2019 là 4,1 tỷ đồng, năm 2020 là 4,5 tỷ đồng.
Trong các hoạt động dịch vụ, thu nhập từ dịch vụ thanh toán trong nước luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất, với 55,56% năm 2018, 56,1% năm 2019 và 56,44% năm 2020 Bên cạnh đó, thu từ các dịch vụ khác cũng có tỷ trọng đáng kể, với 34,72% năm 2018, 34,88% năm 2019 và giảm xuống 29,56% năm 2020 Trong khi đó, thu từ dịch vụ kinh doanh ngoại tệ chiếm tỷ trọng nhỏ nhất nhưng có sự tăng nhẹ, từ 2,22% năm 2018 lên 2,67% năm 2019.
Ngân hàng thương mại, đặc biệt là Agribank chi nhánh Sở giao dịch, chú trọng vào dịch vụ tư vấn và kinh doanh bảo hiểm Hằng năm, thu nhập từ các dịch vụ này, bao gồm kinh doanh bảo hiểm, luôn có xu hướng tăng trưởng ổn định Do đó, thu nhập từ các hoạt động dịch vụ đang ngày càng đóng góp quan trọng vào tổng doanh thu của ngân hàng.
22 thấy được các dịch vụ của Agribank ngày càng được chú trọng, nâng cao và mang lại được sự tin tưởng của khách hàng.
2.2.4 Hoạt động kinh doanh đối ngoại
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Bảng 2.4 Hoạt động kinh doanh ngoại tệ của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Chi nhánh Sở giao dịch năm 2018 – 2020
Loại Doanh số mua ngoại Năm tệ USD JPY EUR
( Nguồn: Báo cáo tài chính của Agribank Sở giao dịch )
Dữ liệu cho thấy nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ của Chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ qua các năm, với sự tăng trưởng đáng kể ở nhiều loại ngoại tệ Điều này giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu thanh toán của khách hàng nhập khẩu có quan hệ tiền gửi và tiền vay tại sàn giao dịch, cũng như với một số đơn vị thuộc hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Sự phát triển của hoạt động kinh doanh ngoại tệ đã thúc đẩy sự mở rộng của các dịch vụ thanh toán quốc tế, bao gồm L/C nhập khẩu, thanh toán nhờ thu, thanh toán T/T, thanh toán bằng Séc du lịch, cùng với việc sử dụng thẻ Visa và Mastercard.
Chi nhánh hiện đang triển khai kế hoạch tiếp cận và giới thiệu các sản phẩm dịch vụ ngân hàng quốc tế, cùng với các dịch vụ khác, nhằm phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng Chúng tôi cũng đang phát triển các dịch vụ ngân hàng quốc tế mới, bao gồm chuyển tiền nhanh, chiết khấu chứng từ hàng xuất và thẻ ATM.
Tất cả các chỉ tiêu kinh doanh đều tăng trưởng nhờ vào nỗ lực phát triển và mở rộng các hoạt động kinh doanh của chi nhánh Sự kết hợp linh hoạt giữa tín dụng nội ngoại tệ và kinh doanh đối ngoại, thanh toán quốc tế đã phát huy tối đa những thế mạnh hiện có, đóng góp vào sự thành công chung.
2.2.5 Kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh
Bảng 2.5: Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng
Nông nghiệp và phát triển Nông thôn- Chi nhánh Sở giao dịch
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
1 Tổng thu nhập thuần từ hoạt động KD Thu nhập lãi thuần
Thu thuần từ dịch vụ Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
Thu nhập từ hoạt động khác
3 Lãi từ hoạt động kinh doanh trước trích dự phòng rủi ro
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
( Nguồn: Báo cáo tài chính chi nhánh Sở giao dịch )
Thực trạng mở rộng huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Sở Giao Dịch
2.3.1.Các văn bản pháp lý quy định hoạt động huy động tiền gửi
Hoạt động huy động tiền gửi của các ngân hàng thương mại (NHTM) được thực hiện dựa trên các văn bản pháp lý của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và quy định riêng của từng NHTM Những vấn đề này bao gồm nghiệp vụ nhận và chi trả tiền gửi, cũng như quyền, nghĩa vụ và lợi ích của các bên tham gia trong quá trình gửi và rút tiền.
Hoạt động huy động tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ các quy định pháp lý của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) liên quan đến huy động vốn và đặc biệt là tiền gửi tiết kiệm Đây là một lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro, bởi phần lớn tiền nhàn rỗi của công chúng được gửi vào ngân hàng dưới hình thức tiền gửi tiết kiệm.
Hoạt động huy động vốn hiện nay tuân thủ theo Luật tổ chức tín dụng năm 2010 và Thông tư 13/2010/TT-NHNN, quy định tỷ lệ bảo đảm an toàn cho các tổ chức tín dụng, cùng với các văn bản pháp lý liên quan khác.
Hoạt động huy động tiền gửi tuân theo quyết định số 47/2006/QĐ-NHNN và Quy chế tiền gửi tiết kiệm nhằm đảm bảo an toàn cho các ngân hàng và hệ thống tài chính ngân hàng Việt Nam Quy chế này quy định rõ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người gửi tiền và ngân hàng, giúp ngăn chặn tình trạng đổ xô rút tiền trong các tình huống khẩn cấp.
Agribank đã ban hành Quyết định số 123/QĐ/HĐQT-KHTH vào ngày 21 tháng 2 năm 2008, nhằm triển khai kế hoạch huy động tiền gửi tại từng Chi nhánh Quyết định này kèm theo quy định về tiền gửi tiết kiệm trong hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
2.3.2 Quy mô vốn tiền gửi và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi
Quy mô và tốc độ tăng trưởng nguồn tiền gửi là chỉ tiêu quan trọng để đo lường hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng Trong những năm gần đây, tình hình kinh tế trong và ngoài nước có nhiều biến động, với giá vàng, bất động sản và vật tư thiết yếu tăng cao, khiến người dân lo ngại về sự mất giá của đồng tiền Điều này dẫn đến việc nhiều người rút tiền tiết kiệm từ ngân hàng để đầu tư vào đất đai, vàng và hàng hóa thiết yếu.
Bảng 2.6: Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn tiền gửi tại Agribank chi nhánh Sở giao dịch giai đoạn 2018 – 2020
( Đơn vị tính: Tỷ đồng;% )
I.Tổng nguồn vốn huy động
2.Nguồn vốn ngoại tệ quy đổi
Theo báo cáo tài chính của Agribank Sở giao dịch, nguồn vốn huy động của ngân hàng chủ yếu là VNĐ, với tỷ trọng lớn nhất Cụ thể, năm 2018, ngân hàng huy động được 1613 tỷ đồng, chiếm 99,32% tổng nguồn vốn Năm 2019, nguồn vốn VNĐ tăng thêm 370 tỷ đồng, tương ứng với 22,94%, nâng tỷ trọng lên 99,5% Đến năm 2020, nguồn vốn VNĐ tiếp tục tăng trưởng, đạt 2341 tỷ đồng, chiếm 99,66% tổng nguồn vốn huy động Nguồn vốn VNĐ được phân chia thành hai loại: có kỳ hạn dưới 12 tháng và trên 12 tháng.
Trong giai đoạn 2018 – 2020, tỷ trọng nguồn vốn có kỳ hạn > 12 tháng tăng lên, trong khi tỷ trọng nguồn vốn có kỳ hạn < 12 tháng giảm Tổng nguồn vốn tăng trưởng đồng nghĩa với việc nguồn vốn có kỳ hạn > 12 tháng ngày càng chiếm ưu thế Cụ thể, năm 2018, nguồn vốn có kỳ hạn < 12 tháng đạt 876 tỷ đồng, chiếm 54.31% tổng nguồn vốn VNĐ Đến năm 2019, nguồn vốn này tăng thêm 147 tỷ đồng, với tỷ lệ tăng 16.78%, nhưng tỷ trọng giảm xuống còn 51.6% Sang năm 2020, nguồn vốn có kỳ hạn < 12 tháng tiếp tục có xu hướng giảm nhẹ so với năm 2019.
69 tỷ đồng tương ứng với 954 tỷ đồng chiếm 40.89% tỷ trọng.
Nguồn vốn có kỳ hạn trên 12 tháng đã tăng trưởng ổn định qua các năm, từ 41.35% và 667 tỷ đồng vào năm 2018, lên 847.5 tỷ đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 180.5 tỷ đồng và tỷ lệ tăng trưởng 27.06% Sự gia tăng này cho thấy xu hướng tích cực trong việc huy động vốn dài hạn.
Trong 12 tháng qua, tỷ trọng nguồn vốn VNĐ đã tăng vọt lên 55.1%, với tốc độ tăng trưởng so với năm 2019 đạt 51.62%, tương ứng với việc tăng thêm 437.5 tỷ đồng Sự gia tăng này phản ánh sự chuyển dịch dòng tiền từ các khoản gửi có kỳ hạn ngắn sang các nguồn có kỳ hạn dài hơn, nhằm tận dụng các chính sách lãi suất trước những diễn biến khó lường của dịch bệnh và sự bất ổn của thị trường.
Ngoài 2 nguồn vốn có kỳ hạn là chủ yếu, Ngân hàng cũng có nguồn vốn không kỳ hạn nhưng chiếm tỷ trọng rất nhỏ và biến động qua các năm trong giai đoạn 2018 – 2020 Vào năm 2018 là 70 tỷ đồng chiếm 4.34% tỷ trọng sau đến năm 2019 với tỷ lệ tăng trưởng là 60.7% đã đạt tới con số 112,5 tỷ đồng nâng tỷ trọng lên 5.67% Nhưng đến năm 2020 lại giảm xuống chỉ còn 93.5 tỷ đồng chiếm 4.01% tỷ trọng trong cơ cấu nguồn vốn VNĐ.
Tỷ trọng nguồn vốn USD quy đổi sang VNĐ chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng nguồn vốn huy động, vì USD không chỉ là đồng ngoại tệ mạnh mà còn được xem là kênh trú ẩn an toàn trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
Tình hình kinh tế và chính trị hiện tại dẫn đến việc tỷ trọng nguồn vốn USD quy đổi VNĐ giảm rõ rệt qua các năm, như thể hiện trong bảng 2.4 Việc nguồn vốn này chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng nguồn vốn huy động cũng là điều dễ hiểu.
VNĐ chịu ảnh hưởng từ cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bắt đầu vào đầu năm 2018, cùng với sự bất ổn chính trị tại Mỹ do bầu cử Tổng thống Điều này khiến người sở hữu ngoại tệ cảm thấy lo lắng và có xu hướng tìm kiếm các kênh đầu tư an toàn hơn.
2.3.3 Cơ cấu nguồn vốn tiền gửi a) Cơ cấu tiền gửi theo sản phẩm
Bảng 2.7 Kết quả huy động vốn tiền gửi theo sản phẩm tại Agribank chi nhánh Sở giao dịch năm 2018 – 2020
( Đơn vị tính: Tỷ đồng, % )
CKH Tiết kiệm 124 bậc thang TG thanh 587 toán
Các sản 58 phẩm TG khác Tổng nguồ 1,62 n vốn tiền gửi
(Nguồn: Báo cáo kết quả của Agribank chi nhánh Sở giao dịch)
Qua bảng số liệu về cơ cấu tiền gửi theo sản phẩm cho thấy, từ năm 2018
Năm 2020, chi nhánh đã giới thiệu nhiều sản phẩm nhằm thu hút tiền gửi, chủ yếu từ các sản phẩm truyền thống như tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn Bên cạnh đó, chi nhánh cũng phát triển các sản phẩm mới như tiền gửi dự thưởng, tiết kiệm học đường, và tiết kiệm bằng VNĐ bảo đảm giá trị theo USD, cùng với tiền gửi có kỳ hạn rút gốc linh hoạt Tuy nhiên, lượng tiền gửi thu hút từ những sản phẩm mới này vẫn chưa cao.
Đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng
2.4.1 Những kết quả đạt được
Trong 3 năm hoạt động (2018, 2019, 2020), chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn- Chi nhánh Sở giao dịch đã đạt được những kết quả khả quan:
Tổng nguồn vốn huy động tiền gửi giữ được ở mức cao qua các năm và duy trì ở mức trung bình.
Chi nhánh đã không ngừng nâng cao uy tín và chất lượng các sản phẩm tiền gửi truyền thống như tiết kiệm có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn Đồng thời, Chi nhánh cũng giới thiệu các sản phẩm mới nhằm thu hút nguồn vốn tiền gửi hiệu quả hơn.
Trong cơ cấu nguồn vốn tiền gửi, tiền gửi có kỳ hạn chiếm tỷ trọng cao, tạo sự ổn định cho nguồn vốn và hỗ trợ mở rộng quy mô cho vay, đầu tư Tiền gửi từ các tổ chức kinh tế chiếm tỷ lệ lớn, trong khi tiền gửi từ dân cư và các tổ chức tín dụng, tài chính khác đang có xu hướng tăng, đặc biệt là từ các tổ chức tín dụng, giúp Chi nhánh huy động nguồn vốn chi phí thấp Năm 2020, cơ cấu tiền gửi theo đối tượng được đánh giá hợp lý, với sự gia tăng của tiền gửi bằng ngoại tệ, phản ánh sự mở rộng hoạt động kinh doanh đối ngoại của Chi nhánh.
Nguồn vốn tiền gửi trong các năm qua luôn đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn ngày càng tăng của nền kinh tế, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán cho ngân hàng.
Chi nhánh đã đạt được kết quả tích cực nhờ củng cố mối quan hệ chặt chẽ với các khách hàng truyền thống trong nhiều năm, đồng thời mở rộng quan hệ với khách hàng mới để huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức.
Chi nhánh ngân hàng đã tối ưu hóa việc sử dụng lãi suất để thu hút khách hàng mới, đồng thời duy trì hiệu quả kinh doanh bền vững Để đa dạng hóa nguồn vốn, ngân hàng đã mở rộng mạng lưới phục vụ bằng cách thiết lập 4 phòng giao dịch mới tại khu vực đông dân cư, tạo điều kiện thuận lợi cho người gửi tiền Ngoài ra, ngân hàng còn áp dụng linh hoạt các hình thức huy động tiền gửi nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tiền gửi tiết kiệm các kỳ hạn khác nhau (không kỳ hạn, kỳ hạn 3 tháng,
6 tháng, 12 tháng ) bằng nội tệ và ngoại tệ.
Chính sách lãi suất hợp lý khuyến khích người gửi tiền.
Khuyến khích mở tài khoản, thực hiện thanh toán qua ngân hàng.
Ngân hàng luôn chú trọng đến việc hiện đại hóa công nghệ ngân hàng từ khi thành lập, với việc trang bị các công nghệ tiên tiến như thẻ thanh toán và máy rút tiền tự động ATM Điều này đã tạo ra bước nhảy vọt trong hoạt động ngân hàng và công tác huy động vốn Để khuyến khích khách hàng gửi tiền nhàn rỗi vào tài khoản, ngân hàng áp dụng các biện pháp kinh tế như giảm chi phí thanh toán và cung cấp chính sách ưu đãi cho những đơn vị có số dư cao và ổn định Đối với khách hàng lớn có hiệu quả sản xuất kinh doanh, ngân hàng cũng giảm lãi suất tiền vay để hỗ trợ.
Chi nhánh đã thực hiện nhiều biện pháp tích cực nhằm cải tiến quy trình nghiệp vụ và nâng cao chất lượng giao dịch Đặc biệt, trong công tác huy động vốn tiền gửi, Chi nhánh đã triển khai các chiến lược nhằm thu hút khách hàng, bao gồm việc khuyến khích khách hàng thông qua các lợi ích vật chất và tổ chức chương trình tặng quà cho những khách hàng gửi tiền vào các sản phẩm tiết kiệm dự thưởng.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân a) Hạn chế
Bên cạnh những kết quả đạt được, chi nhánh còn một số hạn chế tồn tại cần khắc phục, đó là:
Chi nhánh chủ yếu thu hút tiền gửi từ các sản phẩm truyền thống, trong khi các sản phẩm mới tuy đã có nhưng vẫn còn hạn chế về số lượng và tính đa dạng Do đó, lượng tiền gửi từ những sản phẩm mới này vẫn còn thấp.
Cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn hiện chưa hợp lý, với tỷ trọng cao của tiền gửi có kỳ hạn, điều này đảm bảo tính ổn định nhưng cũng làm tăng chi phí huy động Nếu không sử dụng hết nguồn vốn này, sẽ dẫn đến lãng phí, gia tăng chi phí và giảm lợi nhuận cho Chi nhánh Ngoài ra, nguồn tiền gửi thanh toán từ các tổ chức kinh tế cũng chiếm tỷ trọng lớn, gây ra sự biến động trong nguồn vốn.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh, cần tiến hành đánh giá chính xác các vấn đề nội bộ hiện có, từ đó tìm ra những biện pháp khắc phục phù hợp nhất.
Chiến lược huy động vốn tiền gửi của chi nhánh tập trung vào các loại tiền gửi có kỳ hạn dài nhằm ổn định nguồn vốn và mở rộng quy mô tín dụng Tuy nhiên, chi nhánh chưa đạt được sự cân đối trong việc sử dụng vốn, dẫn đến việc vốn huy động không phù hợp với nhu cầu vay vốn và đầu tư của nền kinh tế Hơn nữa, công tác phân tích thị trường và đánh giá nhu cầu vốn vẫn còn yếu kém, thiếu dự báo chính xác về nhu cầu vốn trong tương lai, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi hiệu quả.
Công nghệ ngân hàng tại chi nhánh đã được hiện đại hóa, nhưng vẫn còn thiếu sự hoàn thiện và ổn định, dẫn đến tình trạng gián đoạn trong quá trình thanh toán trên tài khoản khách hàng Điều này gây ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp trong việc thực hiện giao dịch thanh toán với các đơn vị khác.
Các sản phẩm và dịch vụ mới hiện đang triển khai chậm và thiếu sự đồng bộ, dẫn đến phạm vi sử dụng của khách hàng còn hạn chế Hiện tại, các dịch vụ chủ yếu vẫn tập trung vào các sản phẩm truyền thống, thiếu sự khác biệt so với các đối thủ trên thị trường.
Mặc dù trình độ và năng lực của đa số cán bộ đã được cải thiện, nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển Số lượng cán bộ có trình độ ngoại ngữ và kỹ năng vi tính còn hạn chế, dẫn đến khả năng tiếp cận và khai thác công nghệ mới phục vụ khách hàng bị hạn chế Hơn nữa, công tác tiếp thị hiện tại chưa đạt hiệu quả cao.
Hoạt động kinh doanh của chi nhánh chịu ảnh hưởng từ cả nguyên nhân chủ quan và các yếu tố bên ngoài Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc tìm kiếm thị phần với nguồn vốn chi phí thấp trở nên khó khăn Ngoài ra, những yếu tố bất ổn trong nền kinh tế như lạm phát, tỷ giá và lãi suất cũng tác động tiêu cực đến khả năng huy động vốn tiền gửi của chi nhánh.