CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG
Khái niệm
Trước khi thị trường chứng khoán ra đời tại Việt Nam, ngân hàng đóng vai trò chủ yếu trong việc huy động vốn, hoạt động như một trung gian giúp ổn định giá cả trên thị trường tiền tệ và vốn Tuy nhiên, từ giữa năm 2000, các công ty chứng khoán đã bắt đầu hỗ trợ huy động vốn, trở thành cầu nối giữa người vay và người cho vay thông qua việc phát hành chứng khoán.
Công ty chứng khoán là một định chế tài chính trung gian chuyên về kinh doanh chứng khoán, có tư cách pháp nhân, vốn riêng và hạch toán độc lập Theo PGS.TS Nguyễn Minh Kiều, khái niệm này được nêu rõ trong nhiều giáo trình liên quan đến thị trường tài chính.
Theo quyết định số 27/2007/QĐ-BTC ngày 24 tháng 4 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, công ty chứng khoán (CTCK) là tổ chức có tư cách pháp nhân hoạt động kinh doanh chứng khoán, bao gồm các hoạt động như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn đầu tư chứng khoán Để thành lập một CTCK, cần đáp ứng các điều kiện về nhân sự, vốn, cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ Cụ thể, vốn điều lệ tối thiểu để thực hiện các nghiệp vụ trên là 300 tỷ đồng cho hoạt động trên thị trường chứng khoán cơ sở, 10 tỷ đồng cho tư vấn đầu tư chứng khoán, 25 tỷ đồng cho môi giới chứng khoán và vốn cho tự doanh chứng khoán.
100 tỷ đồng và bảo lãnh phát hành chứng khoán 165 tỷ đồng.
Kể từ tháng 8 năm 2017, các công ty chứng khoán muốn tham gia thị trường phái sinh phải đảm bảo có vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu tối thiểu.
Để tham gia và phát hành chứng quyền có bảo đảm, các công ty chứng khoán cần có vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu tối thiểu là 1 nghìn tỷ đồng Điều này có nghĩa là nếu công ty chứng khoán muốn thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ hiện tại, họ phải đảm bảo đủ điều kiện về vốn tối thiểu này.
Bảng 1.1 Danh sách một số công ty chứng khoán việt nam và vốn điều lệ
SSI MAS VPS HSC VNDS AGRISECO SHS KIS KBSV VCSC MBS ACBS SBS BSC FPTS IBSC TCBS
Nguồn: Báo cáo tài chính Quý I/2021 các công ty chứng khoán
Đặc điểm mô hình công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán là trung gian tài chính có những đặc điểm sau:
(1) Phần lớn tài sản của CTCK là các CTCK được hình thành chủ yếu từ hoạt động tự doanh và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
CTCK là một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho nhà đầu tư, công ty cổ phần và chính phủ Sản phẩm của CTCK có tính thay đổi cao và dễ bị sao chép, vì vậy việc phát triển và đổi mới dịch vụ là điều cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh.
CTCK đóng vai trò là tổ chức trung gian trong giao dịch chứng khoán, chủ yếu thông qua hoạt động môi giới Chức năng của CTCK là kết nối người bán và người mua chứng khoán, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch diễn ra.
Thị trường chứng khoán luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, và tất cả các thành viên tham gia đều có thể đối mặt với những nguy cơ này Do đó, công ty chứng khoán đóng vai trò như một trung gian quản lý rủi ro Bản thân các công ty chứng khoán cũng phải chịu rủi ro trong quá trình hoạt động của mình.
Các công ty chứng khoán (CTCK) có trình độ chuyên môn hóa cao và quản lý phân cấp rõ ràng Mỗi bộ phận trong CTCK hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào nhau, vì các mảng hoạt động như môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành và tư vấn chứng khoán hoàn toàn khác biệt.
Nhân tố con người là yếu tố quyết định trong sự phát triển của công ty Với chuyên môn hóa cao, nhân viên cần có khả năng đưa ra quyết định độc lập Mỗi nhân viên không chỉ là cầu nối giữa khách hàng và công ty mà còn góp phần tạo nên một tệp khách hàng lớn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Vai trò của công ty chứng khoán
Trên thị trường chứng khoán, công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng không chỉ là nhà đầu tư mà còn là cầu nối giữa nhà phát hành và các nhà đầu tư khác CTCK cung cấp dịch vụ thiết yếu cho hoạt động của thị trường, giúp duy trì và thúc đẩy sự phát triển của nó Dù là sở giao dịch hay OTC, sự hiện diện của CTCK là cần thiết và vai trò của chúng thay đổi tùy thuộc vào từng đối tượng tham gia.
(1) Đối với các tổ chức phát hành
Các tổ chức phát hành tham gia thị trường chứng khoán với mục tiêu huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán Công ty chứng khoán đóng vai trò là cầu nối, giúp dẫn vốn vào nền kinh tế, đảm bảo rằng dòng vốn nhàn rỗi sẽ được chuyển đến những nơi cần huy động vốn Thông thường, các công ty chứng khoán thực hiện vai trò này thông qua hoạt động môi giới và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
(2) Đối với nhà đầu tư
Các công ty chứng khoán (CTCK) thông qua hoạt động môi giới và tư vấn đầu tư giúp giảm chi phí và thời gian giao dịch cho nhà đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư Trong thị trường chứng khoán, sự biến động giá chứng khoán đồng nghĩa với mức độ rủi ro cao, khiến nhà đầu tư phải tốn kém thời gian và công sức để tìm hiểu thông tin trước khi ra quyết định Tuy nhiên, khi làm việc với CTCK có chuyên môn cao và uy tín, nhà đầu tư có thể tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đạt được hiệu quả đầu tư tốt hơn.
(3) Đối với thị trường chứng khoán
Các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả và điều tiết thị trường chứng khoán Mặc dù giá cổ phiếu được quyết định bởi cung cầu, nhưng nhà đầu tư phải thông qua CTCK để thực hiện giao dịch, vì họ không tham gia trực tiếp vào quá trình mua bán Trong thị trường sơ cấp, CTCK và các nhà phát hành cùng nhau thiết lập mức giá khởi điểm cho chứng khoán.
(4) Đối với cơ quan quản lý thị trường
CTCK đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về thị trường chứng khoán cho các cơ quan quản lý Họ không chỉ là người bảo lãnh phát hành chứng khoán mà còn là trung gian trong các giao dịch mua bán trên sàn Các CTCK cung cấp thông tin liên quan đến giao dịch, cổ phiếu, trái phiếu, tổ chức phát hành và nhà đầu tư, từ đó giúp các cơ quan quản lý kiểm soát và ngăn chặn các hiện tượng thao túng thị trường.
Kết luận, công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán, phục vụ cho các chủ thể liên quan thông qua các nghiệp vụ chuyên nghiệp.
Các nghiệp vụ kinh doanh của công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán đóng vai trò trung gian, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc mua bán chứng khoán với lợi thế từ mạng lưới thông tin rộng lớn, giúp khách hàng dễ dàng thực hiện giao dịch trên mọi thị trường Sau mỗi giao dịch thành công, khách hàng sẽ trả phí môi giới cho công ty chứng khoán Nhà môi giới chứng khoán không chỉ quản lý tài khoản mà còn tư vấn và chăm sóc khách hàng, thực hiện các hoạt động mua bán chứng khoán khi có nhu cầu.
Hoạt động môi giới chứng khoán là trọng tâm của các công ty chứng khoán (CTCK) trong nhiều năm, nhằm thu hút khách hàng mở tài khoản và thực hiện giao dịch Qua đó, CTCK không chỉ thu phí giao dịch mà còn tạo ra các nguồn thu khác như cho vay margin, ứng trước tiền bán chứng khoán và tư vấn tài chính Hiện nay, sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động này đã tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các CTCK trong việc thu hút nhân viên môi giới có trình độ và kinh nghiệm Các nhân viên môi giới giỏi thường được các CTCK săn đón để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nghiệp vụ này có thể không mang lại lợi nhuận lớn ngay lập tức cho công ty chứng khoán, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Khi khách hàng sử dụng dịch vụ, công ty có thể thu được lợi nhuận từ các hoạt động khác Hoạt động tự doanh cũng là một phần quan trọng trong chiến lược này.
Nghiệp vụ tự doanh của công ty chứng khoán (CTCK) được coi là hoạt động đầu tư, trong đó CTCK phải sử dụng vốn của mình để mua chứng khoán Tùy thuộc vào mục đích và tính chất đầu tư, hoạt động tự doanh của các CTCK có thể có nhiều hình thức khác nhau.
(1) Tự doanh với mục đích hưởng lợi: nghĩa là CTCK sẽ tận dụng cơ hội để tiến hành kinh doanh chênh lệch giá của các cổ phiếu.
Công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện tự doanh nhằm kiểm soát và tham gia vào hoạt động điều hành của doanh nghiệp Họ đầu tư vào một loại chứng khoán nhất định với số lượng cổ phiếu cụ thể, từ đó hướng tới lợi ích lâu dài trong tương lai.
Tự doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập thị trường, khi công ty chứng khoán (CTCK) cần nắm giữ một lượng cổ phiếu đủ lớn để đáp ứng nhu cầu mua của nhà đầu tư Đồng thời, CTCK cũng phải duy trì một khoản tiền mặt nhất định để có thể mua cổ phiếu khi nhà đầu tư muốn bán.
Nghiệp vụ này hoạt động song song với nghiệp vụ môi giới, vừa phục vụ lệnh giao dịch cho khách hàng đồng thời cũng phục vụ cho chính mình.
Trong quá trình hoạt động, có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa giao dịch cho khách hàng và lợi ích của công ty chứng khoán Để đảm bảo công bằng, luật pháp yêu cầu tách biệt giữa nghiệp vụ môi giới và hoạt động tự doanh, ưu tiên lệnh của khách hàng trước Hoạt động tự doanh tại công ty chứng khoán bao gồm bốn yếu tố chính: tách biệt quản lý, ưu tiên khách hàng, góp phần bình ổn thị trường và hoạt động tại thị trường Nhờ đó, công ty chứng khoán có thể điều tiết cung cầu và ổn định giá cả chứng khoán hiệu quả.
1.1.4.3 Bảo lãnh phát hành chứng khoán
Bảo lãnh phát hành chứng khoán là cam kết của công ty chứng khoán (CTCK) với tổ chức phát hành nhằm thực hiện các thủ tục pháp lý, tư vấn tài chính và công bố thông tin trước khi chào bán chứng khoán CTCK có thể nhận mua một phần hoặc toàn bộ số chứng khoán để bán lại, hoặc hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc phân phối chứng khoán ra công chúng.
Mục tiêu chính của việc bảo lãnh phát hành chứng khoán là đảm bảo sự thành công của quá trình phát hành Khi được một doanh nghiệp chuyên nghiệp bảo lãnh, nhà phát hành không chỉ nâng cao uy tín mà còn thu hút nhiều nhà đầu tư, từ đó gia tăng khả năng thành công trong việc phát hành chứng khoán.
Có 4 phương pháp bảo lãnh: Bảo lãnh cam kết chắc chắn; Bảo lãnh cam kết tối đa; Bảo lãnh theo phương thức tối thiểu tối đa; Bảo lãnh cam kết tất cả hoặc không gì cả.
Tại nước ta thì việc bảo lãnh chứng khoán được quy định thực hiện theo 1 trong 2 cách sau:
(1) Mua một phần hay toàn bộ số lượng cổ phiếu hoặc trái phiếu được phép phát hành để bán lại.
Mua lại số cổ phiếu hoặc trái phiếu chưa được phân phối trong đợt phát hành là một phương thức cam kết chắc chắn Theo đó, tổ chức bảo lãnh phát hành sẽ đảm bảo mua toàn bộ phần chứng khoán còn lại chưa được phân phối, giúp tăng tính thanh khoản và ổn định cho thị trường.
1.1.4.4 Tư vấn đầu tư chứng khoán.
Tư vấn đầu tư chứng khoán là dịch vụ tài chính chuyên nghiệp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh qua việc phân tích số liệu và biến động thị trường Các nhà môi giới và chuyên gia tài chính từ công ty chứng khoán hoặc tổ chức độc lập cung cấp lời khuyên hữu ích, báo cáo phân tích và khuyến nghị liên quan đến chứng khoán, cùng với các dịch vụ hỗ trợ khác trong quá trình giao dịch trên thị trường.
Khi tham gia thị trường, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức để đối mặt với rủi ro và tình huống khác nhau Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư không chuyên nghiệp thiếu đào tạo trong lĩnh vực chứng khoán và tài chính Việc cung cấp thông tin thị trường giúp họ nắm bắt kịp thời các biến động, từ đó tích lũy kinh nghiệm và cải thiện khả năng phán đoán về thị trường.
Nhà đầu tư không phải lúc nào cũng là những chuyên gia theo dõi thị trường, mà thường là những người làm việc trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh và văn phòng Do đó, dịch vụ tư vấn đầu tư giúp họ tiết kiệm thời gian trong việc theo dõi và tìm kiếm thông tin, từ đó có thể tập trung vào công việc chính của mình.
Nội dung về nghiệp vụ môi giới chứng khoán
1.2.1 Khái niệm về môi giới chứng khoán
Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, quy mô và phương thức trao đổi hàng hóa ngày càng đa dạng, dẫn đến sự hình thành và phát triển của thị trường chứng khoán (TTCK) Sự phát triển cao của TTCK mang lại sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ, đồng thời cung cấp thông tin chiến lược kịp thời cho nhà đầu tư Điều này yêu cầu hoạt động môi giới chứng khoán phải chuyên nghiệp hơn để hỗ trợ nhà đầu tư thực hiện giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.
Các nhà môi giới chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho khách hàng thực hiện giao dịch, bao gồm việc đặt lệnh và xử lý các tình huống phát sinh Họ kết nối người mua và người bán, đồng thời nhận hoa hồng từ các giao dịch thành công.
Theo Điều 6, Khoản 20 của Luật Chứng khoán, môi giới chứng khoán được định nghĩa là hoạt động mà công ty chứng khoán đóng vai trò trung gian trong việc mua và bán chứng khoán cho khách hàng.
Môi giới chứng khoán là hoạt động trung gian thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán cho khách hàng nhằm thu phí Tất cả các giao dịch trên thị trường chứng khoán (TTCK) đều phải thông qua công ty chứng khoán (CTCK) và nhân viên môi giới.
Nghiệp vụ cung cấp thông tin và tư vấn cho khách hàng là rất quan trọng trong lĩnh vực chứng khoán Các nhân viên bán hàng của công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp báo cáo nghiên cứu và khuyến nghị đầu tư, với nguồn thông tin chủ yếu từ bộ phận nghiên cứu thị trường và chiến lược của công ty Để có được phân tích chất lượng, công ty cần đầu tư vào công nghệ, cơ sở vật chất và yếu tố nhân lực, những người có khả năng nhận định xu hướng thị trường trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Qua đó, bên môi giới có thể tiếp cận thông tin và cung cấp cho khách hàng cái nhìn tổng thể về diễn biến thị trường, động thái của các khu vực riêng biệt và hoạt động của từng công ty trong các ngành nghề khác nhau.
1.2.2 Nguyên tắc hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán
Để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo công bằng xã hội cho nhân viên trong giao dịch chứng khoán, các công ty chứng khoán cần tuân thủ các nguyên tắc hoạt động pháp lý.
Các nguyên tắc hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán gồm:
• Trung thực và công bằng
Trong quá trình giao dịch chứng khoán, nhân viên môi giới phải đảm bảo tính trung thực và công khai, không thiên vị bất kỳ khách hàng nào Họ không được phép thực hiện các hành động lừa đảo và phải thông báo đầy đủ thông tin khi có xung đột lợi ích Ngoài ra, phí môi giới không được vượt quá mức quy định của nhà nước Nhân viên môi giới cũng có trách nhiệm bảo mật thông tin khách hàng và chỉ được tiết lộ khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
• Kinh doanh có kỹ năng, tận tụy và có tinh thần trách nhiệm
Nhân viên môi giới cần hội tụ đầy đủ phẩm chất đạo đức và nắm vững các kỹ năng cơ bản như tìm kiếm khách hàng và khai thác thông tin Họ cũng phải có tinh thần trách nhiệm cao, tận tụy với khách hàng, xem lợi ích của khách hàng là lợi ích của chính mình.
• Có được những nhân viên môi giới có năng lực, đã qua đào tạo và tuyển chọn
Nhân viên môi giới chứng khoán cần nắm vững và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch Họ phải sở hữu chứng chỉ hành nghề hợp lệ và thể hiện năng lực chuyên môn trong quá trình làm việc với khách hàng để đảm bảo dịch vụ tốt nhất.
• Ưu tiên thực hiện lệnh của khách hàng trước khi thực hiện lệnh của công ty
Các công ty chứng khoán (CTCK) có hoạt động tự doanh cần tuân thủ nguyên tắc ưu tiên lệnh của khách hàng Trong quá trình xử lý lệnh, CTCK phải đảm bảo tính công bằng và thực hiện theo thứ tự thời gian nhận yêu cầu từ khách hàng.
• Công khai về thông tin cho khách hàng
Nhân viên môi giới cần thường xuyên cập nhật và cung cấp thông tin cho khách hàng về các sản phẩm, dịch vụ, và hoạt động của công ty, cũng như thông tin từ các công ty niêm yết và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).
• Tuân thủ các quy định về pháp luật
Các công ty phải tuân thủ các yêu cầu pháp luật, nguyên tắc của UBCKNN, TTGDCK và các cơ quan quản lý Họ cần đảm bảo rằng mọi khiếu nại của khách hàng liên quan đến hoạt động kinh doanh đều được điều tra và giải quyết nhanh chóng Nếu nhân viên môi giới vi phạm quy định pháp luật, họ sẽ phải chịu trách nhiệm và bị xử lý theo mức độ vi phạm.
1.2.3 Vai trò của nghiệp vụ môi giới chứng khoán
1.2.3.1 Đối với nhà đầu tư Ở hai phần trên tôi đã đưa ra những đặc điểm và nguyên tắc hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán Từ đó cũng nhận thấy được vai trò hết sức quan trọng và nghiệp vụ này Đối với nhà đầu tư, nghiệp vụ môi giới có ba vai trò chính:
(1) Làm giảm chi phí giao dịch
Trên các thị trường truyền thống, người mua và người bán phải gặp gỡ để kiểm tra chất lượng hàng hóa và thương lượng giá cả, dẫn đến chi phí giao dịch cao Tuy nhiên, trên thị trường chứng khoán, sự có mặt của trung gian tài chính giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho cả hai bên Nhờ vào vai trò của môi giới chứng khoán trong việc giảm thiểu chi phí giao dịch, tính thanh khoản của thị trường được nâng cao.
(2) Cung cấp thông tin và tư vấn cho khách hàng
CTCK sở hữu nhiều bộ phận, trong đó có bộ phận chuyên phân tích thị trường và nghiên cứu báo cáo Nhờ vào đó, các nhân viên môi giới có thể cung cấp cho nhà đầu tư những báo cáo chi tiết và khuyến nghị đầu tư hữu ích.
Các chỉ tiêu đánh giá kết quả phát triển hoạt động môi giới chứng khoán 24 1 Số lượng tài khoản khách hàng mở để giao dịch
Để đánh giá sự phát triển của hoạt động môi giới chứng khoán, người ta thường dựa vào các kết quả đạt được, được thể hiện qua những chỉ tiêu cụ thể.
1.3.1 Số lượng tài khoản khách hàng mở để giao dịch Để nói đến sự phát triển của hoạt động môi giới chứng khoán thì không thể không nhắc đến đến số lượng tài khoản giao dịch Nếu số lượng tài khoản giao dịch tăng lên so với năm trước đó cho thấy hoạt động môi giới của công ty đang phát triển, thu hút được ngày càng nhiều khách hàng và nhà đầu tư cũng đã tin tưởng hơn để mở tài khoản tại công ty chứng khoán đó Để đo lường một cách chính xác người ta thống kê số lượng tài khoản giao dịch thường xuyên bởi đây là một nguồn thu nhập của công ty.
1.3.2 Thị phần giao dịch chứng khoán
Thị phần môi giới chứng khoán phản ánh sức cạnh tranh của công ty trên thị trường chứng khoán Các công ty chứng khoán đang tích cực phát triển dịch vụ mới để thu hút khách hàng, trong bối cảnh số lượng khách hàng còn hạn chế nhưng số lượng công ty ngày càng tăng Do đó, những công ty nào cung cấp sản phẩm hấp dẫn và chất lượng sẽ chiếm lĩnh thị phần lớn hơn và tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
Giá trị chứng khoán giao dịch là chỉ tiêu quan trọng mà các công ty chứng khoán (CTCK) cần chú trọng, vì số lượng tài khoản mới không đảm bảo hiệu quả nếu khách hàng không giao dịch hoặc giao dịch ít Điều này ảnh hưởng đến doanh thu phí môi giới và vị thế của CTCK trên thị trường Giá trị giao dịch cao sẽ dẫn đến hoa hồng lớn cho nhân viên môi giới, đồng thời là thước đo cho sự thành công trong hoạt động môi giới chứng khoán.
Mạng lưới khách hàng của công ty chứng khoán bao gồm cả cá nhân và tổ chức trong và ngoài nước, với số lượng ngày càng tăng Sự gia tăng này không chỉ nâng cao khối lượng tài sản nhận ủy thác mà còn làm tăng số tài khoản giao dịch tại công ty Khi khách hàng hài lòng với kết quả đầu tư, họ có xu hướng giới thiệu bạn bè và người thân, từ đó mở rộng mạng lưới khách hàng và gia tăng thu nhập cho công ty Do đó, hiệu quả làm việc của nhân viên môi giới là yếu tố quyết định trong việc thu hút khách hàng mới và mở rộng tệp khách hàng cho công ty.
Phí môi giới là khoản hoa hồng mà công ty chứng khoán (CTCK) nhận được từ doanh số giao dịch của khách hàng khi mua bán chứng khoán Mức phí này khác nhau giữa các CTCK và là yếu tố cạnh tranh quan trọng Khách hàng thường ưu tiên lựa chọn CTCK có phí môi giới thấp, do đó, các công ty này liên tục cải thiện mức phí để thu hút nhà đầu tư Mặc dù việc giảm phí môi giới có thể làm giảm thu nhập trên mỗi giao dịch, nhưng lại gia tăng số lượng khách hàng Dịch vụ khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của CTCK Tuy nhiên, việc cắt giảm phí phải đảm bảo vẫn mang lại lợi nhuận cho công ty để đạt hiệu quả Đối với nhà đầu tư, sự phát triển của hoạt động môi giới tại CTCK được thể hiện qua những lợi ích mà họ nhận được khi sử dụng dịch vụ.
(1) Mức độ chuyên nghiệp của nhân viên môi giới
Tiêu chí phục vụ khách hàng của các nhà môi giới chuyên nghiệp được thể hiện qua cách tiếp cận, phong cách phục vụ và tác phong làm việc năng động, khoa học Họ xây dựng quy trình làm việc chuẩn mực, tuân thủ pháp luật và phù hợp với phong cách cá nhân của mình.
Khách hàng thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt nhu cầu của mình, vì vậy nhà môi giới cần hiểu tâm lý khách hàng và có kỹ năng khai thác thông tin Việc đặt câu hỏi một cách rõ ràng và dễ hiểu sẽ giúp khách hàng dễ dàng diễn đạt mong muốn của họ, từ đó nhà môi giới có thể đưa ra những tư vấn và lời khuyên tốt nhất.
(2) Khách hàng nhận được thông tin một cách kịp thời, đầy đủ, chân thực và chính xác để đảm bảo việc đầu tư giảm thiểu rủi ro.
Nhà môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hỗ trợ khách hàng về ý tưởng đầu tư, luôn sẵn sàng khi khách hàng cần Họ thông báo kịp thời những tin tức quan trọng liên quan đến khoản đầu tư và có khả năng giải quyết vấn đề cũng như đáp ứng thắc mắc của khách hàng một cách hiệu quả Bên cạnh đó, nhà môi giới thường xuyên cập nhật thông tin và phân tích các mã cổ phiếu để đưa ra những khuyến nghị đầu tư chính xác và hợp lý.
(3) Chất lượng sản phẩm dịch vụ
Trình độ công nghệ và cơ sở vật chất của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng Các yếu tố như bảng giao dịch điện tử, hệ thống máy tính nội bộ, ứng dụng giao dịch và bảng tin cần phải hiện đại và chính xác, đảm bảo rằng các giao dịch liên quan đến tiền được thực hiện với độ chính xác cao Hệ thống bảng điện tử phải cập nhật nhanh chóng biến động giá để tránh tình trạng tắc nghẽn lệnh của khách hàng Đồng thời, các biểu đồ, thông số giao dịch và hệ thống thông tin phục vụ nhân viên môi giới cũng cần được cải tiến để tăng cường hiệu quả và tốc độ trong hoạt động môi giới.
Các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển hoạt động môi giới chứng khoán
(1) Tình hình kinh tế chính trị xã hội
Hoạt động môi giới là một hoạt động kinh tế, do vậy môi trường kinh tế và chính trị có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động này.
Một môi trường kinh tế ổn định với mức tăng trưởng đều, lạm phát hợp lý và chính sách tỷ giá ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty chứng khoán (CTCK) hoạt động hiệu quả Khi đời sống người dân được cải thiện, dòng tiền nhàn rỗi tăng lên, dẫn đến việc họ tìm kiếm các kênh đầu tư mới ngoài ngân hàng, vàng hay ngoại tệ Điều này không chỉ thu hút vốn đầu tư trong nước mà còn cả nhà đầu tư nước ngoài, làm tăng chất lượng và số lượng vốn đầu tư vào thị trường chứng khoán (TTCK) Sự gia tăng này sẽ thúc đẩy sự phát triển của TTCK và hoạt động môi giới của CTCK, đồng thời tạo cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp trong nước.
(2) Sự phát triển của thị trường chứng khoán
Sự phát triển của thị trường chứng khoán bao gồm sự gia tăng về cung cầu chứng khoán, số lượng thành viên tham gia và các trung gian tài chính Khi doanh nghiệp phát hành nhiều chứng khoán hơn, nhà đầu tư sẽ gặp khó khăn trong việc nắm bắt thông tin, dẫn đến nhu cầu tư vấn từ các nhà môi giới tăng cao Điều này yêu cầu các nhân viên môi giới phải có kiến thức sâu rộng về các ngành nghề để cung cấp tư vấn chính xác và hiệu quả.
(3) Hệ thống văn bản pháp lý
Mỗi lĩnh vực kinh doanh đều cần một hệ thống pháp luật điều chỉnh, và đối với công ty chứng khoán (CTCK), các văn bản pháp luật là rất quan trọng vì chúng quy định hành vi của các chủ thể trên thị trường chứng khoán (TTCK) Một hệ thống pháp luật rõ ràng và minh bạch sẽ thúc đẩy sự phát triển của TTCK Đặc biệt, trong hoạt động môi giới, việc phát sinh các vấn đề liên quan đến lợi ích của các bên yêu cầu có quy định rõ ràng để đảm bảo nhà đầu tư yên tâm giao dịch và nhân viên môi giới có thể thực hiện công việc hiệu quả nhất.
Chính sách khuyến nghị đầu tư về thu nhập từ chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia thị trường chứng khoán Nó có thể tạo động lực hoặc cản trở sự tham gia của các nhà đầu tư.
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của nền kinh tế, ảnh hưởng đến mọi ngành nghề và hoạt động kinh doanh Trong lĩnh vực môi giới tài chính, sự cạnh tranh càng trở nên khốc liệt hơn do sự xuất hiện của các dịch vụ khác như bảo hiểm, tín dụng và bất động sản, tất cả đều nhằm thu hút khách hàng từ hoạt động môi giới chứng khoán.
Tập quán văn hóa và kiến thức của nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia thị trường chứng khoán (TTCK) Ở những nước có nền văn hóa phát triển và dân trí cao, nhà đầu tư sẽ có nhiều thuận lợi hơn Khi người dân hiểu biết về chứng khoán, họ sẽ có cái nhìn tích cực hơn về TTCK và vai trò của nhà môi giới Việc đánh giá lợi nhuận và rủi ro khi đầu tư vào TTCK so với gửi tiết kiệm ngân hàng hay đầu tư vàng giúp họ đưa ra quyết định phù hợp Sự am hiểu về đầu tư chứng khoán cũng tạo điều kiện thuận lợi cho nhà môi giới trong việc tư vấn thông tin cho khách hàng.
Tóm lại, hiệu quả hoạt động môi giới chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan Mỗi công ty cần xem xét từng trường hợp cụ thể để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này và điều chỉnh chính sách cho phù hợp.
Nhân tố chủ quan là nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động môi giới Gồm các yếu tố sau đây:
Chiến lược kinh doanh của công ty đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động môi giới Để đạt được mục tiêu, chiến lược này cần phù hợp với tình hình thực tế của công ty; nếu không, sẽ rất khó để thành công Một chiến lược kinh doanh rõ ràng và tương thích với điều kiện hiện có sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho hoạt động môi giới.
(2) Trình độ nhân viên môi giới
Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động của công ty, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ môi giới chứng khoán Nhà môi giới cần có kỹ năng tìm kiếm khách hàng và kiến thức vững về chứng khoán để xây dựng lòng tin và mở rộng tệp khách hàng Việc giữ chân khách hàng không chỉ phụ thuộc vào khả năng tư vấn chuyên môn mà còn cần sự giao tiếp thường xuyên, chia sẻ câu chuyện hàng ngày và hiểu biết về hoàn cảnh, sở thích của khách hàng Điều này sẽ giúp củng cố mối quan hệ và tăng cường sự gắn bó giữa nhà môi giới và khách hàng.
Người môi giới chứng khoán cần có tác phong làm việc nghiêm túc, đạo đức nghề nghiệp, khả năng chịu áp lực cao và đam mê với công việc Đội ngũ nhân viên sở hữu những yếu tố này sẽ đóng góp lớn vào sự phát triển của hoạt động môi giới tại các công ty chứng khoán.
Uy tín và khả năng tài chính của công ty chứng khoán là yếu tố quyết định sự thành công trong lĩnh vực này Khách hàng khi tham gia thị trường chứng khoán luôn tìm kiếm những người môi giới đáng tin cậy để tư vấn và hỗ trợ trong các quyết định đầu tư, nhằm giảm thiểu rủi ro.
Khả năng tài chính của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nghiệp vụ môi giới Một CTCK có tiềm lực tài chính mạnh mẽ sẽ có khả năng đầu tư vào cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ hiện đại, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động môi giới Hơn nữa, công ty cũng sẽ có điều kiện để phát triển các sản phẩm mới, thu hút khách hàng và mở rộng thị trường.
(4) Phát triển các nghiệp vụ phụ trợ
Các công ty chứng khoán cần mở rộng các dịch vụ bên cạnh môi giới, bao gồm tư vấn, bảo lãnh phát hành chứng khoán, marketing và phân tích thị trường Việc phát triển hiệu quả các bộ phận này sẽ hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của hoạt động môi giới.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN QUÂN ĐỘI
Giới thiệu chung về công ty cổ phần Chứng khoán Quân đội
2.1.1 Thông tin về doanh nghiệp
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB, thành lập theo luật doanh nghiệp Việt Nam, sở hữu giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 116/GP-UBCK do UBCKNN cấp ngày 9/12/2013 Giấy phép mới nhất, số 12/GPĐC-UBCK, được cấp vào ngày 11/06/2014.
Tên doanh nghiệp : Công ty cổ phần Chứng khoán Quân đội.
Vốn chủ sở hữu : 2.160.368.472.704 đồng tại thời điểm 31/12/2020. Địa chỉ hội sở : tầng 7 - 8, tòa nhà MB số 21 Cát Linh, Phường
Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Hình thức pháp luật : Công ty cổ phần. Điện thoại : +84 3726 2600
Email : tschanoi@hn.vnn.vn
Website : https://www.MBS.com.vn/
MBS, một trong những công ty chứng khoán đầu tiên tại Việt Nam, đã hoạt động trong 20 năm và hiện có mạng lưới rộng khắp với 1 trụ sở chính và 7 chi nhánh tại Hồ Chí Minh, Hà Nội và Hải Phòng Công ty chứng khoán MB đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị hàng đầu, đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành chứng khoán cũng như nền kinh tế và xã hội Việt Nam.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển Được thành lập từ ngày 11 tháng 05 năm 2000 bởi ngân hàng TMCP Quân đội Công ty cổ phần chứng khoán MB (MBS) với tên gọi ban đầu là công ty cổ phần chứng khoán thăng long (TLS), là một trong 5 công ty chứng khoán đầu tiên tại việt nam Sau hơn 20 năm không ngừng phát triển, MBS đã
Công ty cổ phần chứng khoán MB (MBS) đã trở thành một trong những công ty chứng khoán hàng đầu tại Việt Nam, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành chứng khoán và thị trường tài chính Trong hai năm 2009 và 2010, MBS, khi đó mang tên công ty cổ phần chứng khoán Thăng Long, đã dẫn đầu thị phần môi giới tại cả hai sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và TP Hồ Chí Minh (HOSE), liên tục nằm trong TOP 10 thị phần Năm 2013, MBS đã hợp nhất với công ty cổ phần chứng khoán VIT, đánh dấu thành công của thương vụ hợp nhất đầu tiên trên thị trường chứng khoán Việt Nam, được UBCKNN cấp phép hoạt động vào ngày 09/12/2013, qua đó nâng cao vị thế và ổn định tài chính của công ty.
Từ khi thành lập cho đến nay, Công ty chứng khoán MB đã trải qua các cột mốc phát triển sau:
- Thay đổi logo và áp dụng hệ thống nhận diện mới
- Gỉai thưởng M&A: Thương vụ Diageo – Halico được bình chọn là Thương vụ M&A tiêu biểu nă 2011 – 2012
- Gỉai thưởng M&A : Thương vụ hợp nhất và sát nhập tiêu biểu
- Công ty chứng khoán tư vấn M&a tiêu biểu 2013- 2014
- Bằng khen của UBND TP.Hà Nội: 15 năm thành lập và phát triển
- Bằng khen của Chủ tịch ủy ban Chứng khoán nhà nước: 15 năm thành lập và phát triển
- Bằng khen của hiệp hội chứng khoán Việt Nam: Đóng góp cho sự
2015 phát triển của TTCK Việt Nam trong 15 năm hoạt động
- Gỉai thưởng M&A: Công ty Chứng khoán nỗ lực trong tư vấn M&A 2014- 2015
- Công ty chứng khoán thành viên tiêu biểu giai đoạn năm 2005 –
2015 ( do Sở GDCK Hà Nội bình chọn)
- Bằng khen của UBND TP.Hà Nội
2016 - Giải thưởng thương hiệu mạnh 2016
- Giải thưởng M&A: Công ty Chứng khoán nỗ lực trong tư vấn M&A
- Bằng khen của UBND TP.Hà Nội
2017 - Công ty Chứng khoán thành viên tiêu biểu năm 2017 (do Sở
GDCK Hà Nội bình chọn)
- Bằng khen của Bộ tài chính
- Giấy khen của Hiệp hội kinh doanh chứng khoán Việt Nam
- Bằng khen của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
- Giải thưởng do Word Finance trao tặng: Ngân hàng dầu tư tốt nhất
- Giải thưởng do World Finance trao tặng: Công ty quản lý đầu tư tốt nhất Việt Nam 2018
- Top 10 Công ty chứng khoán Tiêu biểu do Sở GDCK Hà Nội trao tặng
,,,,,,chí International Finance bình chọn
2.1.3 Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi
2.1.3.1 Sứ mệnh và tầm nhìn
Công ty chứng khoán MB cam kết mang đến cơ hội đầu tư và tăng trưởng tài chính cho khách hàng và cổ đông, đồng thời thực hiện sứ mệnh của mình bằng cách gia tăng lợi ích kinh tế cho khách hàng.
MBS hướng đến việc trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ chứng khoán, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tài chính tiện ích và chất lượng cao nhất.
Sáng tạo đi kèm thực tiễn: thực tiễn là nơi kiểm nghiệm sáng tạo của
MBS thể hiện sự sáng tạo trong từng quy trình làm việc và nghiên cứu giải pháp, thông qua việc liên tục tìm hiểu, học hỏi, lắng nghe và áp dụng những thay đổi phù hợp nhất Điều này giúp MBS đạt được những giải pháp tối ưu cho từng khách hàng riêng biệt.
MBS coi trọng việc tôn trọng các ý tưởng sáng tạo và ý kiến đóng góp của từng cá nhân, đồng thời đánh giá cao tinh thần học hỏi lẫn nhau và từ yêu cầu của khách hàng Sự tôn trọng được thể hiện qua khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng thông qua việc lắng nghe Đây là giá trị cốt lõi và trách nhiệm quan trọng của mỗi cá nhân, góp phần tạo nên phong cách phục vụ đặc trưng của MBS.
Để thành công và được khách hàng cũng như đối tác tin cậy, người MBS cần làm việc mẫn cán, chủ động tìm ra các phương pháp thực hiện công việc tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn Đồng thời, MBS cũng phải duy trì kỷ luật cao để triển khai nhanh chóng và nhất quán các quy trình, ý tưởng sáng tạo và cam kết của mình.
Tinh thần đồng đội tại MBS thể hiện qua việc mọi thành viên đều hướng tới một mục tiêu chung, không ai là quá quan trọng Các cán bộ quản lý cần hiểu rõ chiến lược của công ty, định hướng phương pháp làm việc và giám sát kết quả để đảm bảo sự thống nhất trong hành động.
MBS cam kết chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, đồng thời mang lại lợi nhuận cho cộng đồng xã hội, nhằm tạo ra một thị trường vốn hiệu quả hỗ trợ phát triển kinh tế đất nước Bên cạnh đó, MBS cung cấp cho các gia đình và doanh nghiệp những giá trị đầu tư và tài chính tối ưu.
2.1.4 Cơ cấu tổ chức của công ty
Hình 2.1 Sơ đồ cơ cấu bộ máy tổ chức công ty MBS Đại hội đồng cổ đông
Ban kiểm soát Hội đồng quản trị
Các đơn vị quản trị và kiểm soát
Nguồn: Báo cáo thường niên MBS năm 2020
2.1.4.2 Chức năng các phòng ban
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của công ty, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết Theo luật doanh nghiệp và điều lệ công ty, ĐHĐCĐ có quyền bầu, miễn nhiệm và bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS) theo các quy định cụ thể.
Hội đồng quản trị (HĐQT) có quyền quyết định hoạt động kinh doanh và thực hiện các quyền, nghĩa vụ của công ty, trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) HĐQT cũng có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm và cách chức tổng giám đốc, với quyền và nghĩa vụ được quy định rõ ràng trong điều lệ công ty.
(3) Ban kiểm soát nội bộ
Ban kiểm soát nội bộ là bộ phận chuyên trách trong hệ thống kiểm tra và kiểm soát, trực thuộc sự điều hành của tổng giám đốc Chức năng của ban là tham mưu và hỗ trợ tổng giám đốc trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm tra kiểm soát Trưởng ban kiểm soát nội bộ có trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động của ban, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật cũng như quy định nội bộ của MBS và các đơn vị trong toàn hệ thống.
(4) Phòng quản trị rủi ro
Quản lý rủi ro toàn diện và hiệu quả trong hệ thống phải tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam, quy định của MBS, đồng thời phù hợp với các tiêu chuẩn quản trị rủi ro quốc tế.
Thực trạng hoạt động môi giới chứng khoán tại công ty cổ phần Chứng khoán MB
2.2.1 Tình hình hoạt động môi giới các công ty chứng khoán Việt
2.2.1.1 Sự thay đổi theo thời gian của các công ty chứng khoán
Vào ngày 28/7/2000, thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức ra mắt với chỉ 2 doanh nghiệp niêm yết là REE và SAM cùng 6 công ty chứng khoán hoạt động Sau 20 năm phát triển, quy mô thị trường đã có sự thay đổi đáng kể, không chỉ về số lượng và quy mô mà còn về chất lượng và các sản phẩm cung cấp cho nhà đầu tư.
(1) Số lượng CTCK tăng vọt, quy mô vốn tăng hàng trăm lần
Vào năm 2000, các công ty chứng khoán (CTCK) có vốn điều lệ rất nhỏ, trong đó BSC dẫn đầu với 55 tỷ đồng, theo sau là BVSC và ACBS với 43 tỷ đồng, FSC 40 tỷ đồng, TLS 9 tỷ đồng và SSI 6 tỷ đồng Tuy nhiên, đến nay, quy mô vốn của các CTCK này đã tăng lên nhiều lần, hầu hết đều vượt mức 1.000 tỷ đồng.
SSI hiện là công ty chứng khoán (CTCK) có quy mô vốn lớn nhất Việt Nam với vốn điều lệ vượt 6.000 tỷ đồng Sau khi đổi tên thành MBS, TLS cũng đã tăng vốn lên hơn 1.600 tỷ đồng FSC, sau khi được Yuanta mua lại, đã nâng vốn lên 1.000 tỷ đồng Trong số 6 CTCK lâu đời nhất tại Việt Nam, BVSC hiện có quy mô nhỏ nhất với vốn hơn 720 tỷ đồng.
Hình 2.4 Vốn điều lệ 6 CTCK đầu tiên tại Việt
Nam năm 2000 và năm 2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Trang thông tin kinh tế CafeF
Sự gia tăng quy mô thị trường chứng khoán Việt Nam đã dẫn đến sự bùng nổ về số lượng công ty chứng khoán (CTCK), từ chỉ 6 CTCK ban đầu, hiện nay số lượng đã tăng đáng kể.
Trước đây, số lượng công ty chứng khoán (CTCK) tại Việt Nam đã từng vượt qua con số 100 Tuy nhiên, sau nhiều cuộc sáp nhập và giải thể, hiện tại thị trường vẫn còn 74 CTCK hoạt động.
Làn sóng M&A trong ngành chứng khoán đã diễn ra từ năm 2013, khi hai công ty chứng khoán MBS được hình thành từ sự hợp nhất giữa chứng khoán MB và chứng khoán VIT (VITS) Sau khi hợp nhất, MBS đạt tổng tài sản 2.532 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu 621 tỷ đồng, đánh dấu một sự kiện quan trọng trên thị trường chứng khoán và là điểm nhấn trong quá trình tái cấu trúc ngành.
CTCK Chứng khoán Đệ Nhất (FSC) một trong 6 CTCK đầu tiên cũng đã được Yuanta (Đài Loan) thâu tóm và nâng vốn lên 1.000 tỷ đồng.
Kể từ khi khai trương vào ngày 28/7/2000, tổng giá trị giao dịch chứng khoán chỉ đạt 90 tỷ đồng trong 5 tháng đầu hoạt động Đến tháng 7/2003, Công ty quản lý quỹ đầu tiên tại Việt Nam, VFM, đã được thành lập.
Năm 2004 đánh dấu sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức chuyên nghiệp đầu tiên tại Việt Nam, mở ra một hình thức đầu tư tập thể mới Sau 5 năm phát triển, các hàng hóa cơ bản đã có mặt đầy đủ trên Trung tâm GDCK TP.HCM Mặc dù tổng số tài khoản giao dịch của nhà đầu tư đã tăng gấp 10 lần so với thời điểm khởi đầu, nhưng vẫn chỉ chiếm khoảng 0,3% dân số Việt Nam, cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường vẫn còn lớn.
Trong giai đoạn 2006-2007, số lượng tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư đã tăng mạnh từ 31.316 lên 349.402 tài khoản, ghi nhận kỷ lục về tốc độ tăng trưởng với mức tăng trung bình hàng năm lên đến 230%.
Hình 2.5 Tổng số lượng mở tài khoản của nhà đầu tư qua 20 năm
Nguồn: Trang thông tin kinh tế CafeF
Trong giai đoạn 2015-2019, tổng tài khoản nhà đầu tư tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm Đặc biệt, số lượng tài khoản của nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư tổ chức có sự tăng trưởng ổn định, đạt mức 15%, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng chung của tổng tài khoản.
Đến cuối năm 2019, tổng số tài khoản nhà đầu tư nước ngoài đạt 33.850, trong đó có 15.400 tài khoản của nhà đầu tư tổ chức Đặc biệt, tài khoản của các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài là 5.590, chiếm hơn 16,5% tổng số tài khoản nhà đầu tư nước ngoài, tăng từ 8,9% vào năm 2012.
Sự gia tăng số lượng nhà đầu tư cả trong và ngoài nước đã góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng giá trị giao dịch trong giai đoạn này.
Từ năm 2014 đến nay, giá trị giao dịch trên thị trường chứng khoán đã tăng trưởng ấn tượng, với mức tăng 102% vào năm 2014 và 73% vào năm 2017 so với năm trước Hiện tại, hơn 3,4 triệu tài khoản nhà đầu tư đã góp phần quan trọng vào sự thành công của thị trường chứng khoán, giúp kênh huy động và phân bổ vốn hiệu quả cho nền kinh tế.
(2) Cạnh tranh gay gắt về phí, lãi suất margin
Sự gia tăng số lượng công ty chứng khoán (CTCK) cùng với cạnh tranh mạnh mẽ từ các CTCK nước ngoài đã khiến cuộc đua giành thị phần trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết.
10 CTCK có thị phần lớn nhất thời gian gần đây đã xuất hiện nhiều cái tên mới như Mirae Asset, KB Securities, KIS, VPS, …
Các công ty chứng khoán (CTCK) Hàn Quốc với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và lợi thế về vốn rẻ đang nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm của các "ông lớn" trong nước Đặc biệt, khả năng cung cấp dư nợ cho vay margin của họ đang tạo ra thách thức lớn cho các CTCK nội trong thời gian tới.