TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Các chức năng của rừng phòng hộ
Rừng là một hệ sinh thái phong phú, bao gồm các loài thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật, đất và khí hậu Thành phần chính của rừng là các loài cây thân gỗ, tre, nứa và cây họ cau, với chiều cao được xác định theo hệ thực vật ở các vùng đất khác nhau như núi, đất ngập nước và đất cát Rừng có diện tích tối thiểu từ 0,3 ha và độ tàn che từ 0,1 trở lên, theo quy định của Luật Lâm Nghiệp.
Tại Tây Nguyên, tỷ lệ diện tích rừng và đất rừng được quy hoạch cho chức năng phòng hộ đạt 21,1%, trong đó tỉnh Đăk Lăk chiếm 7,7% Tổng diện tích quy hoạch cho lâm nghiệp khu vực này là 3.357.318 ha (Cao Thị Lý, 2017).
Rừng phòng hộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước, đất đai và chống xói mòn, đồng thời hạn chế thiên tai và điều hòa khí hậu Với tính đa mục đích, rừng không chỉ đảm nhận các chức năng sinh thái mà còn cung cấp dịch vụ và sản phẩm hỗ trợ phát triển kinh tế, xã hội cho cộng đồng gần rừng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Rừng phòng hộ được chia thành:
Rừng phòng hộ đầu nguồn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, giúp hạn chế lũ lụt, giảm xói mòn và bảo vệ đất đai Các khu vực có độ dốc cao cần có biện pháp bảo vệ rừng đầu nguồn mạnh mẽ hơn, với cấu trúc rừng đa dạng và nhiều tầng Độ che phủ của tán rừng cần đạt tối thiểu 0,6 để đảm bảo hiệu quả trong việc ngăn chặn bồi lấp lòng sông và lòng hồ.
• Rừng phòng hộ ven biển: thành lập với mục đích chắn gió, chắn cát bay, chắn sóng, lấn biển, bảo vệ các công trình ven biển
Rừng phòng hộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái, với mục tiêu chính là điều hòa khí hậu và ngăn chặn ô nhiễm môi trường tại các khu dân cư, đô thị và khu du lịch.
Rừng phòng hộ ở Tây Nguyên, đặc biệt tại khu vực nghiên cứu Krông Năng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đầu nguồn, ngăn chặn xói mòn và rửa trôi Chức năng này không chỉ bảo vệ môi trường sinh thái mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học Lưu vực rừng phòng hộ ở vùng cao ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước cho nhiều khu vực hạ lưu, cho thấy tầm quan trọng của rừng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và cung cấp nước.
Theo quy chế quản lý rừng, rừng phòng hộ có thể được sử dụng cho canh tác bền vững và khai thác lâm sản ngoài gỗ, đồng thời cho phép khai thác gỗ với cường độ nhỏ khi rừng đã thành thục (Nghị định 156/NĐ-CP) Điều này tạo điều kiện cho việc cân bằng giữa chức năng phòng hộ và nhu cầu sinh kế của người dân phụ thuộc vào rừng, cũng như xác định cơ chế hưởng lợi trong giao đất gắn với rừng phòng hộ (Luật Lâm Nghiệp, 2017; Bảo Huy, 2019) Tuy nhiên, tại Tây Nguyên, chưa có mô hình giao đất giao rừng phòng hộ gắn với quản lý bền vững cho cộng đồng, mà việc giao đất chủ yếu diễn ra ở rừng sản xuất (Bảo Huy, 2019).
Di dân và lấn chiếm xâm canh đất rừng
Di dân là khái niệm có nhiều cách định nghĩa khác nhau trong giới nghiên cứu Một số nhà nghiên cứu xem di dân là sự "thay đổi nơi cư trú cố định", trong khi những người khác lại có quan điểm khác về khái niệm này.
Di cư, hay còn gọi là sự thoát ly khỏi cộng đồng sống, là quá trình chuyển dịch của con người từ một lãnh thổ này sang một lãnh thổ khác, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn Theo các nhà nghiên cứu, giá trị hệ thống mà con người hoặc cộng đồng lựa chọn nơi cư trú là tiêu chí quan trọng để nhận diện quá trình di dân Thuật ngữ di dân mô tả sự di chuyển dân số, bao gồm việc rời bỏ, hội nhập hoặc thiết lập nơi cư trú mới trong một đơn vị hành chính - địa lý nhất định.
11 quan đến sự di chuyển của một hai cá nhân, một gia đình, thậm chí cả một cộng đồng (Đinh Quang Hà, 2013)
Cùng với khái niệm “di dân” có một số khái niệm liên quan như “người di dân”,
Di dân được phân loại thành nhiều loại như "di dân gộp", "di dân ròng", "nơi nhập cư", "nơi xuất cư" và "di cư chênh lệch" Người di dân là người thay đổi nơi cư trú từ khu vực này sang khu vực khác trong một khoảng thời gian nhất định "Di dân gộp" là tổng số người đến và đi trong một cộng đồng, trong khi "di dân ròng" là sự chênh lệch giữa số người di chuyển đến và đi "Nơi nhập cư" là địa điểm mà người di cư chọn để cư trú mới, còn "xuất cư" là hành động rời bỏ nơi cư trú cũ "Di cư chênh lệch" phản ánh khoảng cách giữa các nhóm di cư khác nhau về nhân khẩu, xã hội và văn hóa, cho thấy sự đa dạng trong cấu trúc và đặc điểm của các luồng di cư.
Dựa trên những cơ sở khác nhau, có thể phân chia di dân thành các loại hình khác nhau
Trên cơ sở thời gian, di dân bao gồm di cư lâu dài, di cư tạm thời và di cư mùa vụ:
- “Di cư lâu dài" là người/nhóm người di cư dịch chuyển nơi cư trú trong một khoảng thời gian tương đối dài và có ý định ở lại nơi đến
Di cư tạm thời là quá trình xác lập nơi cư trú của cá nhân hoặc nhóm người trong một khoảng thời gian ngắn Họ sẽ quyết định sau đó liệu có ở lại định cư tại địa điểm đó hay không.
Di cư mùa vụ là hình thức di cư tạm thời đặc biệt, diễn ra trong khoảng thời gian thu hoạch mùa vụ.
Di cư tạm thời là hình thức di chuyển theo mùa vụ để phục vụ hoạt động kinh tế như xây dựng hay du lịch Những người di cư này thường chỉ chuyển đến nơi cư trú mới trong thời gian ngắn để tìm kiếm việc làm và không có ý định ở lại lâu dài Họ sẽ trở về quê hương khi có nhu cầu lao động hoặc công việc gia đình.
Di dân được chia thành hai hình thức chính: di dân nội địa và di dân quốc tế Di dân nội địa là sự di chuyển cư trú trong cùng một quốc gia, trong khi di dân quốc tế đề cập đến việc di chuyển ra ngoài biên giới quốc gia đến một quốc gia khác.
Về địa bàn đi và đến, di dân có bốn loại hình: 1 - Nông thôn - nông thôn; 2 - Nông thôn - thành thị; 3 - Thành thị - thành thị; 4 - Thành thị - nông thôn
Về pháp lý, có hai hình thức di dân là có tổ chức và tự do:
Di dân có tổ chức là hình thức di cư diễn ra theo các chương trình của nhà nước, trong đó người di cư nhận được sự hỗ trợ để ổn định cuộc sống Nhà nước cung cấp định hướng về địa bàn cư trú, công ăn việc làm cho những người tham gia di cư.
Di dân tự do là những người di cư không tham gia vào chương trình di cư chính thức của chính phủ, mà tự quyết định về địa điểm nhập cư, chi trả các khoản phí di chuyển và tìm kiếm việc làm Tại Việt Nam, di dân tự do chủ yếu được chia thành bốn loại hình, trong đó hai loại hình phổ biến nhất là di dân từ nông thôn đến nông thôn và từ nông thôn đến thành thị Nguyên nhân dẫn đến di dân tự do rất đa dạng và thường liên quan đến các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài Việt Nam đã chỉ ra rằng động lực di cư chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, văn hóa và xã hội ở các cấp độ khác nhau (Sunderlin và Ba, 2005; Đinh Quang Hà, 2013).
Sự chênh lệch mức sống và cơ hội phát triển giữa các vùng miền là nguyên nhân chính dẫn đến di dân Ở cấp độ vi mô, người di cư thường rời bỏ quê hương với hy vọng tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn tại nơi ở mới.
Có bốn nhóm yếu tố cơ bản quyết định sự ra đi của người di cư: đầu đi, đầu đến, các trở lực trung gian giữa hai điểm và yếu tố cá nhân của người di chuyển Những yếu tố này bao gồm lực hút từ nơi đến và lực đẩy tại nơi đi, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định di cư.
Các lực hút tại các vùng có dân chuyển đến bao gồm:
- Đất đai màu mỡ, tài nguyên phong phú, khí hậu ôn hoà, môi trường sống thuận lợi hơn
- Cơ hội sống thuận tiện, dễ kiếm việc làm, thu nhập cao, điều kiện sinh hoạt ổn định, có triển vọng cải thiện đời sống hơn…
- Môi trường văn hoá - xã hội tốt hơn nơi ở cũ
Các lực đẩy tại những vùng dân chuyển di có thể là do:
- Điều kiện sống quá khó khăn, thu nhập thấp, khó kiếm việc làm
- Đất canh tác ít, bạc màu, không có vốn và kỹ thuật để chuyển đổi nghành nghề, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cải thiện đời sống
- Mong muốn tìm đến vùng đất “hứa” có khả năng kiếm việc làm, tăng thu nhập, học hành của con cái, muốn cải thiện đời sống
- Do nơi ở cũ bị giải toả, di dời, xây dựng đường xá hay các công trình công cộng
Ngoài ra còn có những nguyên nhân mang bản chất xã hội nhưng tồn tại ở cấp cá nhân như:
- Muốn gần gũi, liên hệ với thân nhân, đoàn tụ gia đình
Nhiều người cảm thấy mặc cảm và chịu đựng định kiến từ xã hội, dẫn đến mong muốn rời bỏ cộng đồng hiện tại để tìm kiếm một môi trường mới Họ hy vọng rằng việc chuyển đến nơi ở mới sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp hơn.
- Tuổi, giới tính, dân tộc, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, mức thu nhập…quyết định tính chất tuyển chọn của di dân
2.2.2 Lấn chiếm, xâm canh đất rừng
Lấn chiếm đất là hành vi mà người sử dụng đất tự ý thay đổi mốc giới hoặc ranh giới thửa đất nhằm mở rộng diện tích Điều này được quy định tại Điều 3 Nghị định 102/2014/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực đất đai.
Chiếm đất là hành vi sử dụng đất mà không có sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, hoặc sử dụng đất đã được Nhà nước giao, cho thuê nhưng hết thời hạn mà không được gia hạn Ngoài ra, chiếm đất cũng bao gồm việc sử dụng đất mà chưa thực hiện đầy đủ thủ tục theo quy định của pháp luật về đất đai (Theo Điều 3 Nghị định 102/2014/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực đất đai).
Phương thức quản lý, sử dụng đất rừng phòng hộ
Sức ép dân số ngày càng lớn lên tài nguyên đất đai, khiến việc sử dụng hiệu quả mọi diện tích đất trở nên cần thiết, đặc biệt là ở khu vực phòng hộ đầu nguồn Những thành tựu trong phân loại và xây dựng bản đồ đất đã hỗ trợ tăng năng suất và hiệu quả sử dụng đất Tuy nhiên, cần nghiên cứu cách sử dụng đất ở vùng phòng hộ đầu nguồn để vừa đáp ứng nhu cầu kinh tế của người dân, vừa bảo vệ vai trò phòng hộ của rừng Mô hình du canh, mặc dù đã được sử dụng để quản lý tài nguyên rừng, đang gặp khó khăn do chu kỳ bỏ hoá đất ngắn lại, dẫn đến việc suy giảm diện tích rừng và giảm độ che phủ Phương thức Taungya, ra đời sau du canh, đã cải tiến việc trồng xen cây nông nghiệp vào rừng Tếch, được coi là giải pháp hiệu quả cho cả kinh tế và môi trường sinh thái.
Phương thức canh tác nông lâm kết hợp (NLKH) được King (1977) đề xuất như một giải pháp thay thế cho phương thức Taungya tại Myanmar, đặc biệt trên các vùng đất dốc đồi núi NLKH là một phương thức sử dụng đất hợp lý, cho phép trồng cây nông nghiệp kết hợp với cây lâm nghiệp và cây thức ăn gia súc trên cùng một diện tích đất, nhằm tối ưu hóa hiệu quả canh tác (Landgreen và Raintree, 1983; King, 1979; Hurley, 1983; Nair).
Vào năm 1989, Chun K Lai đã chỉ ra rằng việc áp dụng phương thức trồng xen cây nông nghiệp dưới tán rừng mới trồng có sự khác biệt ở từng châu lục Cụ thể, ở Châu Á, phương pháp này được thực hiện trong những năm đầu của rừng mới trồng, trong khi tại New Zealand và Australia, nó được áp dụng dưới dạng rừng và đồng cỏ Tại Châu Phi và Châu Mỹ Latinh, trồng xen còn bao gồm rừng phòng hộ, cây lấy củi và cây nông nghiệp, thể hiện sự đa dạng trong cách thức canh tác.
• Quản lý sử dụng bền vững đất rừng vùng phòng hộ:
Công tác quy hoạch sử dụng đất vùng phòng hộ đầu nguồn đang được chú trọng nghiên cứu, với cuốn “Sổ tay kỹ thuật quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn” của Phạm Văn Điển và cộng sự (2009) cung cấp thông tin chi tiết về mục đích, nguyên tắc, nhiệm vụ và phương pháp quy hoạch Nguyên tắc chính của rừng phòng hộ là bảo vệ chức năng sinh thái và phòng hộ, đồng thời đảm bảo nhu cầu sử dụng bền vững cho sinh kế của người dân Tuy nhiên, việc hài hòa giữa sinh kế của cư dân và chức năng của rừng phòng hộ vẫn gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn kỹ thuật và chính sách cụ thể.
Luật Lâm Nghiệp 2017 đã công nhận việc giao đất và rừng phòng hộ cho cộng đồng, đồng thời khuyến khích sử dụng lâm sản và đất rừng một cách bền vững Điều này tạo nền tảng cho việc nghiên cứu cách cân bằng giữa việc duy trì chức năng phòng hộ của rừng và phát triển kinh tế, nhằm đảm bảo sinh kế cho người dân phụ thuộc vào tài nguyên đất đai và rừng phòng hộ.
• Giải pháp kỹ thuật phục hồi rừng phòng hộ:
Từ những năm 1930, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào giải pháp phục hồi rừng phòng hộ thông qua tái sinh rừng, đặc biệt là việc phục hồi thế hệ cây tái sinh có tổ thành giống hoặc khác biệt với tổ thành tầng cây cao Các nghiên cứu cũng đã xem xét hiệu quả của các phương thức xử lý lâm sinh đối với tái sinh các loài cây mục đích trong rừng nhiệt đới, bao gồm phương thức chặt dần tái sinh dưới tán, chặt dần nhiệt đới, chặt dần nâng cao vòm lá, và chặt rừng đều tuổi ở Malaysia Những nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý và phục hồi rừng.
Các hệ thống điều tiết tổ chức cây tái sinh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các lâm phần rừng có cấu trúc hỗn loài, đa tầng, khác tuổi và bền vững Những nghiên cứu từ các tác giả như Richards (1952), Odum (1971), Baur (1976), Lamb et al (2005), và Lieth cùng Mooney (1991) đã chỉ ra tầm quan trọng của các hệ thống này trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và tính bền vững của rừng.
Nhiều công trình nghiên cứu trong nước đã tập trung vào quản lý rừng phòng hộ, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng và tái sinh của rừng như cấu trúc và tầng tán rừng, cũng như các yếu tố sinh thái như ánh sáng, độ ẩm đất, quần thụ, cây bụi, dây leo và thảm tươi (Trần Văn Con, 2001; Phạm Ngọc Thường, 2003; Phạm Xuân Hoàn và cs, 2004; Võ Đại Hải, 2014) Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đề xuất giải pháp quản lý và kỹ thuật phục hồi rừng phòng hộ đầu nguồn kết hợp với yếu tố con người và sinh kế, nhằm xây dựng hệ sinh thái nhân văn bền vững (Bảo Huy, 2019).
Quản lý, xây dựng và phục hồi rừng phòng hộ, bao gồm cả rừng phòng hộ đầu nguồn, là vấn đề được nghiên cứu và quan tâm sâu sắc Chính phủ đã thể chế hóa thông qua Nghị định 156/2018/NĐ-CP và Thông tư số 29/2018/TT-BNNPTNT, quy định chi tiết về việc thi hành một số điều của Luật lâm nghiệp 2017 và các biện pháp lâm sinh cho rừng phòng hộ.
Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên là một biện pháp lâm sinh hiệu quả nhằm phục hồi rừng thông qua việc phát huy khả năng tái sinh và diễn thế tự nhiên Phương pháp này bao gồm các biện pháp bảo vệ rừng, ngăn chặn chặt phá, phòng cháy chữa cháy, và phát dọn dây leo, cây bụi, nhằm thúc đẩy sự phát triển của rừng trong khoảng thời gian xác định.
Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung là phương pháp lâm sinh hiệu quả, giúp phục hồi rừng bằng cách tối ưu hóa khả năng tái sinh và diễn thế tự nhiên Biện pháp này bao gồm bảo vệ rừng, ngăn chặn chặt phá, phòng cháy chữa cháy, và dọn dẹp dây leo, cây bụi Đồng thời, việc trồng bổ sung cây ở những khu vực thiếu cây tái sinh là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển thành rừng trong một khoảng thời gian xác định.
Nuôi dưỡng rừng là một phương pháp lâm sinh quan trọng nhằm điều chỉnh mật độ và tổ thành loài bằng cách loại bỏ những cây không có mục đích sử dụng, cũng như những cây có phẩm chất kém Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng rừng mà còn nâng cao khả năng phát triển bền vững của hệ sinh thái rừng.
Dưới đây là 18 loại dây leo có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với cây mục đích, giúp duy trì cây mục đích với phẩm chất tốt Việc này không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện chất lượng và giá trị của rừng.
Làm giàu rừng là phương pháp lâm sinh hiệu quả, kết hợp giữa việc nuôi dưỡng rừng tự nhiên và trồng bổ sung các cây mục đích với số lượng nhất định Đồng thời, phương pháp này cũng chú trọng giữ lại các cây mục đích có sẵn trong rừng, nhằm tăng cường giá trị sinh thái và kinh tế của rừng.
Trồng mới rừng là phương pháp lâm sinh quan trọng, nhằm phục hồi diện tích rừng đã bị khai thác, thiệt hại do thiên tai, hoặc chuyển đổi sang đất canh tác nông nghiệp Đặc biệt, đối với đất rừng phòng hộ, việc lựa chọn loài cây có khả năng giữ đất và nước là rất cần thiết, cũng như áp dụng các phương thức nuôi trồng hợp lý để đảm bảo hiệu quả bền vững.
Chính sách liên quan đến quản lý và sử dụng đất rừng phòng hộ
Tình trạng xâm canh và lấn chiếm đất rừng phòng hộ để phục vụ sản xuất vẫn diễn ra phổ biến Nhiều khu vực đang xảy ra tranh chấp và mâu thuẫn giữa những người phá rừng, lấn chiếm và các Ban quản lý Rừng phòng hộ, gây khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.
Tình trạng vi phạm trong sử dụng đất lâm nghiệp đang diễn ra phổ biến và kéo dài, với nhiều Ban Quản lý Rừng phòng hộ (BQL RPH) gặp khó khăn trong việc kiểm soát Hiện tại, chưa có giải pháp căn bản nào để khắc phục tình trạng này.
Do sự hình thành của nhiều BQL RPH từ các lâm trường trước đây, diện tích rừng và ĐLN hiện nay bao gồm cả RPH và RSX, cùng với tình trạng đất đai canh tác chồng lấn và xâm canh Việc lấn chiếm đất sau khi quy hoạch và giao cho các BQL đã dẫn đến tình trạng "da báo", với người dân và cán bộ chiếm dụng ĐLN, sang nhượng và mua bán, tạo nên một bức tranh hỗn loạn trong quản lý đất rừng, đặc biệt là rừng phòng hộ ở Tây Nguyên Để lập lại trật tự và phù hợp với quy luật phát triển xã hội trong quản lý đất rừng phòng hộ, cần có chính sách, luật và tổ chức thực hiện hiệu quả.
Nghị định 156/NĐ-CP ngày 16/11/2018 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật lâm nghiệp, đặc biệt tại điều 25 về "Sản xuất lâm, nông, ngư nghiệp kết hợp trong rừng phòng hộ", nhấn mạnh nguyên tắc quan trọng là "Hài hòa giữa lợi ích của Nhà nước với lợi ích của chủ rừng, tổ chức, cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng tham gia hoạt động lâm nghiệp".
Tuy nhiên cần có hướng dẫn rà soát:
Trong trường hợp chồng lấn, việc công nhận quyền sử dụng đất ở và đất canh tác cho các hộ gia đình và cộng đồng là rất quan trọng, đặc biệt là ở những khu vực mà họ đã sinh sống và canh tác từ lâu đời Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân mà còn góp phần duy trì sự phát triển bền vững của cộng đồng.
Các diện tích xâm canh và lấn chiếm ven RPH cần được khoán cho hộ gia đình hoặc cộng đồng để quản lý BVR Đồng thời, cần khuyến khích phát triển năng lượng khoa học ở những khu vực ít xung yếu và đảm bảo quyền lợi theo quy định.
Tại các khu vực quan trọng, cần triển khai hướng dẫn cho hộ gia đình và cộng đồng trong việc khoán trồng rừng, làm giàu rừng với các loại cây phù hợp cho chức năng phòng hộ Đồng thời, cần thúc đẩy tái sinh tự nhiên và bảo vệ rừng nhằm tận dụng lợi ích từ nguồn chi trả dịch vụ môi trường rừng.
Từ tổng quan cho thấy:
Xâm canh đất đai rừng phòng hộ là một vấn đề phổ biến và khó kiểm soát, gây ra nguy cơ suy giảm chức năng bảo vệ của rừng.
- Đã có một số chính sách, luật liên quan chi phối đến việc quản lý, sử dụng, xử lý tranh chấp trong quản lý đất rừng phòng hộ
Hiện nay, mâu thuẫn và tranh chấp đất đai đang gia tăng, cùng với sự thiếu bền vững của rừng phòng hộ Điều này đòi hỏi cần có nghiên cứu và giải pháp toàn diện về chính sách, thực thi pháp luật, cũng như các giải pháp kinh tế, xã hội và kỹ thuật để giải quyết vấn đề.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
- Rừng và đất rừng thuộc quản lý của Ban Quản lý rừng phỏng hộ Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk
- Chức năng phòng hộ nghiên cứu chính là phòng hộ đầu nguồn nước
Các cộng đồng dân cư tại tỉnh Đăk Lăk đang khai thác đất thuộc rừng phòng hộ Krông Năng, bao gồm 4 xã chính là Ea Dăh, Ea Puk, Ea Tam và Cư Klong Những xã này nằm trong huyện Krông Năng và có 11 thôn chịu ảnh hưởng trực tiếp với mức độ áp lực lên đất rừng phòng hộ được phân loại thành ba cấp độ: cao, trung bình và thấp.
Trong đó phân chia các thôn có áp lực khác nhau lên rừng phòng hộ như sau:
Thôn đang đối mặt với áp lực lớn lên rừng phòng hộ, khi hầu hết các hộ gia đình đều có đất canh tác nằm trong khu vực rừng phòng hộ Tình trạng này có nguy cơ tiếp tục gia tăng do nhu cầu thiếu đất canh tác, dẫn đến việc xâm lấn rừng phòng hộ.
Số hộ gia đình đang sử dụng đất rừng phòng hộ ngày càng tăng, dẫn đến nguy cơ xâm lấn đất rừng này do thiếu đất canh tác.
Thôn chịu áp lực thấp đối với rừng phòng hộ, với chỉ một vài hộ gia đình (dưới 25%) đang sử dụng đất rừng phòng hộ Hơn nữa, không có nguy cơ xâm lấn đất rừng phòng hộ trong tương lai.
Đặc điểm của khu vực nghiên cứu
3.2.1 Điều kiện tự nhiên a) Vị trí địa lý
Ban Quản lý Rừng Phòng hộ đầu nguồn Krông Năng tọa lạc ở phía Đông Bắc tỉnh Đắk Lắk, cách trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột khoảng 60 km Khu vực này có tọa độ địa lý đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và nguồn nước.
Khu vực nằm trong tọa độ 13°0'15.16" đến 13°0'24.56" vĩ độ Bắc và 108°28'30" đến 108°30'33" kinh độ Đông, thuộc địa phận hành chính của bốn xã: Ea Tam, Cư Klông, Ea Púk và Ea Đăh, thuộc huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk.
Ranh giới hành chính như sau (Bản đồ ở Hình 3.1):
- Phía Đông Bắc giáp tỉnh Gia Lai và một phần huyện EaKar tỉnh Đắk Lắk
- Phía Tây giáp xã Ea Đăh, Ea Púk, Ea Tam và Cư Klông, huyện Krông Năng
- Phía Nam giáp xã Phú Xuân huyện Krông Năng
- Phía Bắc giáp xã Đlyêza huyện Krông Năng b) Địa hình – đất đai
Địa hình của khu vực này chủ yếu là bình nguyên, với độ cao tuyệt đối dao động từ 380 đến 620 mét, phổ biến ở mức 520 mét so với mực nước biển Độ dốc trung bình nằm trong khoảng từ 7 đến 35 độ, và địa hình có xu hướng thấp dần từ Bắc xuống Nam và từ Tây sang Đông.
- Đất đai, gồm 2 loại đất chính:
Đất nâu đỏ, chiếm 10,2% tổng diện tích khu vực, phát triển trên đá Bazan Loại đất này có thành phần cơ giới thịt trung bình, hàm lượng mùn tầng đất mặt khá và độ dày tầng đất từ 70 đến 100 cm, với độ dốc dưới 15 độ.
Đất xám phát triển trên đá Granit chiếm 89,8% tổng diện tích khu vực, được hình thành từ đá mẹ giàu thạch anh, với thành phần cơ giới từ cát pha đến thịt nhẹ và hàm lượng mùn cao Tầng đất có độ dày lớn hơn 30cm và độ dốc trên 20 độ.
Phú Yên - M’Đrắk nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với đặc điểm nóng ẩm và lượng mưa dồi dào Nơi đây có hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 19,1°C đến 24,2°C, với mức thấp nhất vào tháng 1 và cao nhất vào tháng 5, đạt trung bình 22°C Độ ẩm trung bình hàng năm khoảng 83%, trong đó tháng 4 có độ ẩm thấp nhất (78,5%) và các tháng 9, 10 có độ ẩm cao nhất (91%).
Lượng mưa trung bình 1.777,9 mm/năm, mưa tập trung nhiều nhất vào các tháng
Hình 3.1 Bản đồ khu vực nghiên cứu: Rừng phòng hộ Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk
Có 2 hướng gió chính: Gió mùa Tây Nam từ tháng 4 đến tháng 10 và gió mùa Đông Bắc xuất hiện tháng 11 đến tháng 4 năm sau
Khu vực này sở hữu hệ thống sông suối, ao hồ phong phú, phân bố đều khắp, với nhiều sông lớn và dòng chảy mạnh như sông Ea Krông H’Năng Tất cả các suối và khe nước nhỏ trong khu vực đều đổ về đây, bao gồm các suối Ea Ngai, Ea Puk, và Ea Dăh, tạo nên một môi trường nước dồi dào quanh năm.
Dri và các khe suối nhỏ là nguồn nước chính của lưu vực sông Ba Hạ, trong khi hồ đập Ea Tam cùng với một số đập nhỏ ở Cư Klong đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp.
3.2.2 Điều kiện kinh tế xã hội Đặc điểm kinh tế xã hội, canh tác chính của 11 thôn buôn thuộc 4 xã giáp ranh với rừng phòng hộ Krông Năng được nghiên cứu trình bày ở bảng 3.1 Đặc điểm chung của 11 thôn buôn nghiên cứu là:
- Đều có tác dộng đến rừng phòng hộ ở các mức độ khác nhau
- Thành phần dân tộc thiếu số đa dạng, chủ yếu là di cư tự do từ phái bắc vào, một ít là dân tộc bản địa, người kinh
- Canh tác trên đất phòng hộ độc canh cây ngắn ngày hoặc cây công nghiệp chính như cà phê, điều, tiêu, cây ăn quả,…
- Tỷ lệ hộ nghèo biến động từ thấp đến cao
- Hạ tầng hầu như đã có điện lưới, giao thông nông thôn, một số nơi có hệ thống cáp Internet, …
- Tất cả các thôn đều tham gia nhận khoán bảo vệ rừng với BQL RPH Krông Năng và nhận chi trả dịch vụ môi trường đầu nguồn
Bảng 3.1 Điều kiện kinh tế xã hội của 11 thôn nghiên cứu
Tỷ lệ hộ nghè o và cận nghè o (%)
Tổng diện tích canh tác (ha)
Tổng diện tích canh tác trên đất rừng phòng hộ (ha)/
Diện tích đất phòng hộ canh tác /khẩu
Cơ cấu cây trồng chính trên đất rừng phòng hộ
Cơ sở hạ tầng: Điện, đường, trường, trạm, nước sạch, thông tin liên lạc, truyền hình và Internet
Tham gia khoán bảo vệ rừng phòng hộ, chi trả dịch vụ môi trường rừng đầu nguồn (Diện tích, số hộ)
Sắn, ngô, đậu các loại, điều
Có điện lưới, đường đất cấp phối vào thôn, không nước sạch, thông tin liên lạc còn hạn chế
Kinh, Thái, Tày, Sán chỉ,
70/0,100 Cà phê, cây ngắn ngày
Có điện lưới, đường đất cấp phối vào thôn, không nước sạch, thông tin liên lạc còn hạn chế
Mường, Nùng, Thái, Tày, Kinh
12/0,011 Cà phê, bơ, điều, cây ngắn ngày
Có điện lưới, đường đất cấp phối vào thôn, không nước sạch, thông tin liên lạc còn hạn chế
Tiêu, cà phê, sầu riêng và cây ngắn ngày Đã có điện lưới, có đường bê tông, thông tin liên lạc đảm bảo
2,5/0,003 Tiêu, cà phê, sầu riêng, macca, cao Đã có điện lưới, có đường bê tông, thông tin liên lạc đảm bảo
Tỷ lệ hộ nghè o và cận nghè o (%)
Tổng diện tích canh tác (ha)
Tổng diện tích canh tác trên đất rừng phòng hộ (ha)/
Diện tích đất phòng hộ canh tác /khẩu
Cơ cấu cây trồng chính trên đất rừng phòng hộ
Cơ sở hạ tầng: Điện, đường, trường, trạm, nước sạch, thông tin liên lạc, truyền hình và Internet
Tham gia khoán bảo vệ rừng phòng hộ, chi trả dịch vụ môi trường rừng đầu nguồn (Diện tích, số hộ) su và cây ngắn ngày
Cà phê, macca, bơ, tiêu, cây ngắn ngày Đã có điện lưới, có đường bê tông, thông tin đảm bảo
Cafe, tiêu, bơ và cây ngắn ngày, lúa nước Đã có điện, đường đất, thiếu thông tin liên lạc
84/0,202 Cà phê, cây ngắn ngày Đã có điện,đường nhựa đến buôn, phủ sóng di động
Cafe, macca, tiêu, cao su, ngắn ngày và lúa nước Đường nhựa và betong đến thôn, điện lưới, song điện thoại còn yếu
Kinh, Tày, Nùng, Ê Đê, Mường, Dao, Thái
Cà phê, bơ, keo lai, thông, macca và cây ngắn ngày
Là thôn thuận lợi về mọi mặt: Điện, đường, trường, trạm…
Tỷ lệ hộ nghè o và cận nghè o (%)
Tổng diện tích canh tác (ha)
Tổng diện tích canh tác trên đất rừng phòng hộ (ha)/
Diện tích đất phòng hộ canh tác /khẩu
Cơ cấu cây trồng chính trên đất rừng phòng hộ
Cơ sở hạ tầng: Điện, đường, trường, trạm, nước sạch, thông tin liên lạc, truyền hình và Internet
Tham gia khoán bảo vệ rừng phòng hộ, chi trả dịch vụ môi trường rừng đầu nguồn (Diện tích, số hộ)
0 Cafe, bơ, keo lai, thông, macca và cây ngắn ngày
Có điện lưới, đường đất cấp phối vào thôn, không nước sạch, thông tin liên lạc còn hạn chế
Nội dung nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, đề tài sẽ tiến hành điều tra thống kê thành phần dân cư và hiện trạng sử dụng đất rừng phòng hộ Krông Năng tại 4 xã và 11 thôn buôn, phân tích xu thế và áp lực sử dụng đất rừng phòng hộ Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ xây dựng giải pháp hài hòa giữa thay đổi phương thức canh tác trên đất rừng phòng hộ với khả năng duy trì chức năng của rừng và thu nhập cho hộ gia đình Cuối cùng, đề tài sẽ phân tích và đề xuất chính sách nhằm cải thiện quyền sử dụng đất canh tác đang xâm canh trên đất rừng phòng hộ và hỗ trợ cho canh tác bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu có sự tham gia nhằm phát hiện áp lực và xu thế sử dụng đất rừng phòng hộ, đồng thời tìm kiếm giải pháp hài hòa giữa chính sách và cải thiện phương thức canh tác Mục tiêu là duy trì và nâng cao chức năng phòng hộ đầu nguồn cũng như cải thiện đời sống kinh tế của người dân Các phương thức canh tác và trạng thái rừng khác nhau sẽ được tổng hợp để làm cơ sở so sánh, từ đó đề xuất biện pháp canh tác bền vững trên đất rừng phòng hộ.
3.4.2 Phương pháp điều tra thống kê thành phần dân cư và hiện trạng sử dụng đất rừng phòng hộ Krông Năng
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thu thập dữ liệu từ 4 xã tiếp giáp rừng phòng hộ, bao gồm 11 thôn với ba mức áp lực lên đất rừng Dữ liệu hiện có từ các thôn, xã và huyện trong khu vực rừng phòng hộ đã được sử dụng Thông tin được thu thập trực tiếp từ lãnh đạo xã, trưởng thôn, địa chính xã và 10 đại diện hộ dân ở mỗi thôn Cụ thể, chúng tôi thu thập thông tin chung về dân số, dân tộc, tình hình sử dụng đất rừng phòng hộ, áp lực, xu hướng, khả năng cải thiện và kiến nghị tại mỗi thôn, theo Phiếu 0 trong phụ lục Đồng thời, dữ liệu thống kê về diện tích và cơ cấu cây trồng trên đất rừng phòng hộ theo đối tượng dân tộc cũng được thu thập cho mỗi thôn, dựa trên Phiếu 1 ở phụ lục.
Từ đây thống kê được theo thôn:
- Diện tích sử dụng đất rừng phòng hộ, bình quân trên hộ theo mức áp lực
- Diện tích đất xâm canh hay lấn chiếm
- Diện tích đất theo cơ cấu cây trồng
- Diện tích theo cơ cấu dân tộc
3.4.3 Phương pháp phân tích xu thế gia tăng áp lực sử dụng đất rừng phòng hộ
Hai yếu tố chính được nghiên cứu nhằm đánh giá xu hướng gia tăng áp lực lên đất rừng phòng hộ là sự gia tăng dân số (bao gồm cả tự nhiên và di cư) và sự thay đổi trong diện tích cơ cấu cây trồng theo nhu cầu sản phẩm, dẫn đến sự biến đổi trong áp lực sử dụng đất.
Trong 4 xã, điều tra đánh giá ở 11 thôn buôn ở 3 mức áp lực lên đất rừng phòng hộ; mỗi thôn buôn phỏng vấn, thu thập số liệu ngẫu nhiên 10 hộ; tổng cộng có 110 hộ được phỏng vấn
Sử dụng Phiếu 2 “Phỏng vấn hộ về xu thế gia tăng sử dụng đất rừng phòng hộ theo biến dân số” (trong phụ lục) Bao gồm thu thập:
- Diện tích canh tác trên đất rừng phòng hộ của hộ, diện tích bình quân trên khẩu
- Dự báo số khẩu gia tăng tự nhiên và di dân trong 10 năm đến
Từ đó dự đoán gia tăng diện tích canh tác của hộ Sp (ha) trên đất rừng phòng hộ theo biến gia tăng dân số:
Trong đó: 𝑆̅: Diện tích canh tác trên rừng phòng hộ trung bình/khẩu (ha);
P1, P2 là dự báo số khẩu gia tăng tự nhiên và di dân vào hộ trong 10 năm đến
Sử dụng Phiếu 3 “Phỏng vấn hộ về xu thế thay đổi sử dụng đất rừng phòng hộ theo nhu cầu sản phẩm” (trong phụ lục) Bao gồm thu thập:
- Diện tích canh tác trên đất rừng phòng hộ của hộ, diện tích bình quân trên khẩu
- Diện tích canh tác của hộ theo cây trồng chính, thành phần dân tộc, theo mức áp lực
- Dự báo thay đổi diện tích theo cây trồng (tăng giảm) theo nhu cầu sản phẩm của hộ
- Cân đối để xác định thay đổi nhu cầu diện tích canh tác của hộ theo nhu cầu sản phẩm (Sm,ha)
Dự đoán sự thay đổi diện tích canh tác của hộ Si (ha) trên đất rừng phòng hộ được thực hiện dựa trên hai yếu tố chính: gia tăng dân số và sự biến động diện tích cây trồng theo nhu cầu.
Bài viết sử dụng phân tích phương sai hai nhân tố (số khẩu và thành phần dân tộc) để đánh giá sự khác biệt về quy mô diện tích canh tác của hộ (Sh1, ha/hộ) và áp lực diện tích đất đai lên rừng phòng hộ của hộ (Si) Tiêu chuẩn Duncan được áp dụng để phân loại các nhóm đồng nhất hoặc khác biệt trong từng nhân tố với độ tin cậy 95%.
Dựa trên 110 bộ dữ liệu phỏng vấn hộ, chúng tôi đã xây dựng mô hình dự báo Sicho trong 10 năm, tập trung vào các biến số diện tích đất canh tác của hộ gia đình và diện tích đất rừng phòng hộ Các biến số được xem xét bao gồm Sh1, Sh11, Sh2 và Sh22.
Mô hình được nghiên cứu với nhiều dạng tuyến tính và phi tuyến tính đa biến, kết hợp biến và tối ưu hóa với sai số nhỏ nhất (ɛ) Phương pháp ước lượng Marquardt được áp dụng với trọng số Weight = 1/Xi^a, trong đó Xi là biến độc lập ảnh hưởng lớn nhất đến biến phụ thuộc, và a được điều chỉnh trong khoảng ± 20 Mục tiêu là tìm ra mô hình tốt nhất với hệ số tương quan (R) hoặc hệ số xác định (R²) cao nhất, sai số nhỏ và đồ thị sai số phân bố hẹp, đều quanh giá trị dự đoán.
Sai số được sử dụng là trung bình bình phương (MSE) (Swanson et al., 2011; Bảo Huy, 2017):
Trong nghiên cứu này, với 110 mẫu dữ liệu (n = 110), các giá trị Si thu thập và dự đoán qua mô hình được ký hiệu lần lượt là yi và 𝑦̂ 𝑖 Mô hình dự đoán áp lực về diện tích canh tác trên các nhóm thôn buôn, cho thấy sự khác biệt về áp lực giữa các khu vực dựa trên dữ liệu trung bình Sh1, Sh11, Sh2 và Sh22 ở mỗi thôn buôn nghiên cứu.
3.4.4 Phương pháp đề xuất giải pháp hài hòa giữa thay đổi phương thức canh tác trên đất rừng phòng hộ với chức năng rừng phòng hộ
Tài liệu nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước đã chỉ ra tầm quan trọng của cơ cấu cây trồng và các phương pháp canh tác Các nghiên cứu này tập trung vào các phương thức như nông lâm kết hợp và canh tác đất, nhằm tối ưu hóa năng suất và bảo vệ môi trường Việc áp dụng các phương pháp canh tác hiệu quả không chỉ nâng cao sản lượng nông nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững.
30 dốc, …) và mối quan hệ với khả năng phòng hộ nguồn nước; cung cấp các thông tin này cho cộng đồng
Chúng tôi đã thảo luận với nhóm nông dân nòng cốt tại 6 thôn đại diện cho các phương thức canh tác và lập địa khác nhau, phân chia thành 3 nhóm áp lực: cao, trung bình và thấp, mỗi nhóm có 2 thôn chọn từ 4 xã Tại mỗi thôn, chúng tôi tiến hành thống kê diện tích và mô tả phương thức canh tác hiện tại trên đất rừng phòng hộ, cùng với các đặc điểm về khí hậu và đất đai Chúng tôi cũng cung cấp thông tin về phương thức và cây trồng mới, đồng thời thảo luận với nông dân để tìm kiếm khả năng cải thiện phương thức canh tác, nhằm hài hòa giữa chức năng phòng hộ đầu nguồn và thu nhập Mỗi thôn tham gia bao gồm 10 nông dân nòng cốt, trong đó có trưởng thôn.
3.4.5 Phương pháp phân tích khả năng giải quyết đất canh tác cho cư dân trên cơ sở chính sách, Luật Lâm nghiệp mới ban hành
Bài viết tổng hợp các chính sách và luật liên quan đến giao đất, giao rừng phòng hộ, đồng thời giải quyết tranh chấp lấn chiếm và chồng lấn đất rừng của cư dân bản địa và di dân tự do Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến chính sách quản lý và kỹ thuật sử dụng đất rừng phòng hộ, kết hợp với thực trạng sử dụng đất rừng phòng hộ trong vùng nghiên cứu, nhằm chỉ ra khả năng giải quyết mâu thuẫn trong khuôn khổ pháp luật.