TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN CỦA NỀN KINH TẾ THẾ GIỚI GIAI ĐOẠN 2010 – 2020. CHƯƠNG 1. QUY MÔ GDP VÀ CƠ CẤU KINH TẾ THẾ GIỚI .....................................6 1. Quy mô GDP của thế giới........................................................................................6 1.1. Sơ lược về quy mô GDP thế giới.........................................................................6 1.2. Những nhân tố ảnh hưởng đến quy mô GDP thế giới..........................................7 1.2.1. Toàn cầu hóa.................................................................................................8 1.2.2. Sự phát triển của khoa học – kỹ thuật...........................................................9 1.2.3. Các quy định về tự do hóa thương mại, tự do hóa đầu tư...........................10 1.3. Liên hệ với Việt Nam........................................................................................12 2. Cơ cấu kinh tế thế giới...........................................................................................13 2.1. Các khái niệm....................................................................................................13 Downloaded by Diem Quynh (diemquynh0701glgmail.com) lOMoARcPSD|98811952.2. Biến động trong cơ cấu kinh tế thế giới.............................................................14 2.3. Nhận xét về xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế thế giới...............................15 2.3.1. Những yếu tố dẫn đến sự gia tăng tỷ trọng ngành dịch vụ..........................15 2.3.2. Vị trí của ngành dịch vụ..............................................................................16 2.4. Liên hệ với Việt Nam........................................................................................17 3. TOP 10 nước có quy mô có quy mô GDP lớn nhất thế giới.................................18 4. Tác động của dịch bệnh Covid19 và triển vọng, xu hướng phát triển của KTTG..........................................................................................................................21 4.1. Tác động của dịch bệnh Covid19 đến sự phát triển KTTG..............................21 4.2. Triển vọng và xu hướng phát triển của nền KTTG............................................22 4.2.1. Triển vọng...................................................................................................22 4.2.2. Những xu hướng tiêu biểu..........................................................................23 CHƯƠNG 2: TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ....................................... 23 1. Tổng kim ngạch xuất khẩu của thế giới...............................................................25 2. Tình hình thương mại dịch vụ..............................................................................26 2.1. Kim ngạch xuất khẩu dịch vụ của thế giới........................................................26 2.2. Cơ cấu thương mại dịch vụ...............................................................................27 2.3. 10 nước có kim ngạch xuất khẩu dịch vụ lớn nhất thế giới năm 2019...............28 3. Tình hình thương mại hàng hóa...........................................................................28 3.1. Tổng kim ngạch XK hàng hóa thế giới..............................................................28 3.2. Cơ cấu thương mại hàng hóa.............................................................................31 3.3. Top 10 nước có kim ngạch xuất khẩu hàng hóa lớn nhất năm 2019..................31 CHƯƠNG 3: SỰ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ ..............................33 1. Những cuộc cách mạng đã và đang diễn ra trên thế giới....................................33 2. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 (cuộc CMCN 4.0)..................................34 2.1. Khái niệm..........................................................................................................34 2.2. Bối cảnh lịch sử.................................................................................................34 2.3. Những trụ cột trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0......................................35 2.3.1. IoT..............................................................................................................35 2.3.2. Big Data......................................................................................................35 2.3.3. AI (Trí tuệ nhân tạo)...................................................................................35 2.4. Sự thay đổi sâu sắc và hệ thống.........................................................................36 2.5. Vai trò đối với phát triển kinh tế, thương mại thế giới
QUY MÔ GDP VÀ CƠ CẤU KINH TẾ THẾ GIỚI
Quy mô GDP của thế giới
1.1 Sơ lược về quy mô GDP thế giới
Khái niệm và ý nghĩa của chỉ số GDP
GDP, viết tắt của "Gross Domestic Product" hay "tổng sản phẩm quốc nội", là chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng Nó đo lường giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một lãnh thổ nhất định, thường là một quốc gia, trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Quy mô GDP toàn cầu là chỉ số quan trọng đánh giá tốc độ tăng trưởng kinh tế thế giới và biến động giá hàng hóa, dịch vụ theo thời gian Sự suy giảm GDP toàn cầu có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, đồng tiền mất giá và có khả năng gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Quy mô GDP thế giới giai đoạn 2010 – 2019
Từ những năm 1960, quy mô GDP toàn cầu đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, theo số liệu từ Ngân hàng Thế giới Cụ thể, GDP đã tăng từ 1,369 tỷ USD lên 87,799 tỷ USD vào năm 2019, tương đương với mức tăng hơn 63 lần trong vòng 60 năm.
Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2019, quy mô GDP toàn cầu đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 33,624 tỷ USD lên 87,799 tỷ USD, tương ứng với mức tăng 54,175 tỷ USD trong gần 20 năm Mặc dù đã có sự suy giảm GDP toàn cầu trong giai đoạn 2008 – 2009 do khủng hoảng tài chính, nhưng nền kinh tế đã phục hồi và tiếp tục phát triển mạnh mẽ từ năm 2010 trở đi.
Object 3 năm 2019, nền kinh tế thế giới phục hồi và có sự khởi sắc, được thể hiện trong biểu đồ dưới đây:
Biểu đồ cho thấy xu hướng tăng trưởng của GDP toàn cầu từ năm 2010 đến 2019, với mức tăng từ 66,126 tỷ USD lên 87,779 tỷ USD, tương ứng với 32.78% Mặc dù có sự suy giảm nhẹ vào năm 2015, khi GDP giảm từ 79,455 tỷ USD xuống 75,218 tỷ USD, nhưng GDP thế giới đã phục hồi vào năm 2016 và tiếp tục duy trì đà tăng trưởng trong những năm tiếp theo Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong giai đoạn này cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ.
2010 – 2019 đều là tăng trưởng dương.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế thế giới không ổn định, dao động từ 2% đến 4.5%, cho thấy nhiều bất ổn trong nền kinh tế toàn cầu Một ví dụ điển hình là tình trạng giảm phát ở khu vực đồng euro, sự mất giá của đồng nội tệ tại các nền kinh tế lớn như Nhật Bản, Trung Quốc và Nga, cùng với việc giá nguyên liệu và dầu thô giảm xuống mức thấp nhất trong nhiều năm, đã góp phần vào sự suy giảm GDP toàn cầu.
Từ năm 2010 đến 2019, nền kinh tế thế giới đã có sự tăng trưởng rõ rệt, được thể hiện qua xu hướng gia tăng của quy mô GDP toàn cầu.
1.2 Những nhân tố ảnh hưởng đến quy mô GDP thế giới
Có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quy mô GDP toàn cầu, trong đó bao gồm toàn cầu hóa, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, cùng với các quy định cho phép tự do hóa thương mại và đầu tư Những yếu tố này tác động trực tiếp đến sự tăng trưởng kinh tế của các quốc gia và nền kinh tế thế giới nói chung.
Toàn cầu hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế thế giới, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô GDP toàn cầu Quá trình này gia tăng sự liên kết và hợp tác giữa các quốc gia và dân tộc trên mọi lĩnh vực, bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, và an ninh – quốc phòng Kinh tế được xem là trụ cột của toàn cầu hóa, tác động mạnh mẽ đến các lĩnh vực khác.
Hiện nay, toàn cầu hóa, đặc biệt là toàn cầu hóa kinh tế, đang diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy sự tăng trưởng của GDP toàn cầu Sự gia tăng này thể hiện qua các quan hệ kinh tế quốc tế ngày càng mở rộng về phạm vi, quy mô và cường độ.
Sự gia tăng nhanh chóng của các liên kết kinh tế quốc tế được thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế và diễn đàn hợp tác, đặc biệt là sự bùng nổ về số lượng hiệp định tự do hóa thương mại Theo WTO, số lượng các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) chỉ có khoảng 2 vào năm 1960, nhưng đã tăng lên 341 vào năm 2021 Đặc biệt, từ 2010 đến 2020, trong bối cảnh toàn cầu hóa gia tăng, số lượng các hiệp định thương mại khu vực ký kết hàng năm đã có sự gia tăng rõ rệt.
Toàn cầu hóa có tác động tích cực đến sự phát triển của quy mô GDP quốc tế, chủ yếu thông qua việc thúc đẩy thương mại quốc tế Quá trình này cũng gia tăng lưu chuyển vốn đầu tư, công nghệ và lao động, giúp các quốc gia tận dụng lợi thế và khai thác nguồn lực hiệu quả hơn Nhờ đó, quy mô GDP quốc tế được cải thiện, đồng thời các nền kinh tế quốc dân cũng được hưởng lợi từ sự gia tăng này.
Nguồồn:rtais.wto.org Available at: https://bitly.com.vn/o5r87b
Object 7 phẩm ngoại dễ dàng tiếp cận với người tiêu dùng trong nước, gia tăng sự đa dạng trong lựa chọn các sản phẩm phục vụ sinh hoạt, đồng thời cũng góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả của nền kinh tế các nước.
Toàn cầu hóa, mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cũng tạo ra nhiều vấn đề bất ổn, đe dọa sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu và tăng trưởng GDP quốc tế Đầu tiên, nó làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nước phát triển và đang phát triển Thứ hai, sự phụ thuộc vào bên ngoài khiến các quốc gia dễ bị ảnh hưởng bởi biến động toàn cầu, như đã thấy khi dịch bệnh bùng phát vào cuối năm 2019, gây đứt gãy chuỗi cung ứng và dẫn đến thiếu hụt hàng hóa thiết yếu Thứ ba, cạnh tranh kinh tế ngày càng khốc liệt, gia tăng tranh chấp và xung đột giữa các quốc gia Cuối cùng, toàn cầu hóa còn làm tăng các thách thức toàn cầu như chảy máu chất xám, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và thiên tai.
1.2.2 Sự phát triển của khoa học – kỹ thuật
Khoa học và kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quy mô GDP toàn cầu Những cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra những bước ngoặt lớn, mang lại lợi ích to lớn cho nền kinh tế thế giới Sự phát triển của khoa học và công nghệ góp phần đáng kể vào sự gia tăng GDP toàn cầu, điều này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong chương III của bài tiểu luận.
Cơ cấu kinh tế thế giới
Cơ cấu kinh tế là tập hợp các bộ phận cấu thành nền kinh tế, thể hiện mối tương quan giữa các bộ phận đó và tổng thể Cơ cấu kinh tế thế giới bao gồm các ngành, lĩnh vực có quan hệ với nhau, thường được chia thành ba ngành lớn: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Nông nghiệp là ngành khai thác đất đai để trồng trọt và chăn nuôi, sản xuất các vật chất cơ bản như lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp Ngành nông nghiệp hiện nay bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản, cùng với lâm nghiệp và thủy sản.
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế toàn cầu, sản xuất ra nguyên liệu thô và hàng hóa dịch vụ phục vụ nhu cầu tiêu dùng và sản xuất Hoạt động công nghiệp rất đa dạng, dẫn đến sự khác biệt trong hệ thống phân loại ngành công nghiệp giữa các quốc gia Tuy nhiên, trên toàn thế giới, có một hệ thống chung gọi là “chuẩn phân loại các ngành công nghiệp toàn cầu” (GICS) để phân loại các ngành công nghiệp.
Theo tiêu chuẩn Phân loại Ngành Công nghiệp Toàn cầu (GICS), ngành công nghiệp được chia thành 10 nhóm chính: năng lượng, nguyên vật liệu, công nghiệp, hàng tiêu dùng không thiết yếu, hàng tiêu dùng thiết yếu, chăm sóc sức khỏe, tài chính, công nghệ thông tin, dịch vụ viễn thông và điện nước.
Ngành dịch vụ là thành phần cuối cùng trong cơ cấu kinh tế thế giới, với sản phẩm chủ yếu mang tính phi vật chất, thường kết hợp với sản phẩm vật chất để gia tăng giá trị và đáp ứng tốt hơn nhu cầu người tiêu dùng Điều này không chỉ nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn Ngành dịch vụ có thể được chia thành ba nhóm chính: dịch vụ sản xuất kinh doanh, dịch vụ tiêu dùng và dịch vụ công.
2.2 Biến động trong cơ cấu kinh tế thế giới
Dưới đây là biểu đồ thể hiện sự biến đổi trong cơ cấu kinh tế toàn cầu trong các năm
2000, 2005, 2010, 2015 và 2018 theo như thống kê của World Bank:
Available at: https://bitly.com.vn/9vgd9e https://bitly.com.vn/fr435q https://bitly.com.vn/8vvqxr
Trong giai đoạn 2000 – 2018, dịch vụ là ngành chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu kinh tế thế giới, dao động từ 60 – 65% Ngành công nghiệp đứng thứ hai với tỷ trọng từ 25 – 30%, trong khi nông nghiệp chỉ chiếm một phần rất nhỏ, khoảng 3 – 5%.
Tỷ trọng của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong cơ cấu kinh tế toàn cầu đang có xu hướng giảm Cụ thể, tỷ trọng ngành nông nghiệp đã giảm từ 4.9% vào năm 2000 xuống còn 3.3% vào năm 2018.
1.6% trong 18 năm Trong đó, nếu xét riêng trong giai đoạn 2000 – 2010, tỷ trọng ngành này giảm khoảng 1.2% trong 10 năm (từ 4.9% năm 2000 xuống 3.7% năm
2010), tức là khoảng 0.12% mỗi năm Tốc độ giảm chậm lại vào giai đoạn 2010 –
2018, khi đó, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu giảm từ 3.7% năm 2010 xuống
3.3% năm 2018, giảm 0.4% trong 8 năm, tức 0.04% trong một năm.
Tỷ trọng ngành công nghiệp giảm từ 29.0% năm 2000 xuống còn 25.6% trong năm
Từ năm 2000 đến 2018, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế đã giảm 3.4%, tương đương với mức giảm trung bình 0.2% mỗi năm Mặc dù sự sụt giảm này có xu hướng chậm lại, nhưng vẫn cho thấy sự thay đổi trong vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế.
Object 19 giảm của tỷ trọng ngành công nghiệp khá ổn định trong cả hai giai đoạn 2000 – 2010 và 2010 – 2018 Cụ thể, trong giai đoạn 2000 – 2010, tỷ trọng ngành này giảm 1.8% trong 10 năm (từ 29.0% năm 2000 xuống 27.2% năm 2010) Trong 8 năm tiếp theo của giai đoạn 2010 – 2018, tỷ trọng công nghiệp giảm 1.6%, từ 27.2% năm đầu giai đoạn xuống còn 25.6% vào năm cuối giai đoạn.
Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc tế, với tỷ trọng tăng từ 60.2% vào năm 2000 lên gần 65% vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 4.8% trong gần 20 năm Tính trung bình, tỷ trọng ngành dịch vụ đã tăng 0.27% mỗi năm, cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong cơ cấu kinh tế thế giới, khi tỷ trọng ngành dịch vụ tăng lên và tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm dần Xu hướng này vẫn tiếp tục diễn ra trong giai đoạn 2010 – 2020.
2.3 Nhận xét về xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế thế giới
2.3.1 Những yếu tố dẫn đến sự gia tăng tỷ trọng ngành dịch vụ
2.3.1.1 Sự phát triển của nền kinh tế
Nền kinh tế toàn cầu đang phát triển cao, dẫn đến sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và xu hướng kinh doanh Khi mức sống được nâng cao, con người đã thỏa mãn hầu hết các nhu cầu cơ bản Theo lý thuyết tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu của con người được phân chia thành 5 tầng từ thấp đến cao: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và thể hiện bản thân Khi nhu cầu ở tầng thấp được đáp ứng, con người sẽ tìm kiếm những nhu cầu cao hơn, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm phi vật chất trong ngành dịch vụ như thẩm mỹ, giáo dục và giải trí.
Xu hướng kinh doanh hiện nay đang thay đổi để đáp ứng nhu cầu thị trường, với sự tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ có hàm lượng trí tuệ cao như phần mềm, kiểu dáng công nghiệp và máy móc tự động Cạnh tranh trong ngành chủ yếu dựa vào tính độc đáo và sáng tạo của dịch vụ, điều này giải thích tại sao ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế.
2.3.1.2 Sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất
Nhiều ngành dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngành sản xuất vật chất, giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh Chẳng hạn, dịch vụ tài chính – ngân hàng tối ưu hóa việc phân phối và sử dụng quỹ; dịch vụ thông tin và quảng cáo hỗ trợ nghiên cứu marketing trước khi sản xuất và tiêu thụ sản phẩm; dịch vụ giáo dục đào tạo cung cấp nguồn nhân lực cho sản xuất; và dịch vụ logistics đảm bảo hàng hóa được phân phối hiệu quả đến tay người tiêu dùng Do đó, sự phát triển của ngành sản xuất vật chất tạo ra nhu cầu lớn đối với các ngành dịch vụ, làm cho ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng trong cơ cấu kinh tế.
2.3.1.3 Sự phát triển của công nghệ thông tin
Các ứng dụng khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế dịch vụ hiện đại.
Công nghệ thông tin giúp giảm chi phí đầu vào, mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế Sự gia tăng hàm lượng công nghệ và tri thức trong sản phẩm dịch vụ nâng cao hiệu quả cung ứng và tiêu dùng Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ thông tin đã tạo ra nhiều ngành dịch vụ mới trên nền tảng số như du lịch trực tuyến, ngân hàng điện tử và dạy học trực tuyến Do đó, để đạt được sự phát triển bền vững và ổn định trong tương lai, các quốc gia cần đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu, phát triển khoa học – công nghệ.
2.3.1.4 Chính sách của chính phủ và u thế hội nhập quốc tế trong lĩnh vực dịch vụ
Chính phủ đã điều chỉnh chính sách để thích ứng với xu hướng phát triển dịch vụ, coi đây là động lực chính cho nền kinh tế Các ngành dịch vụ mũi nhọn được khuyến khích phát triển, cùng với các dịch vụ xã hội như giáo dục, y tế và môi trường nhằm nâng cao đời sống người dân Việc mở cửa ngành dịch vụ trở thành một chính sách quan trọng, đặc biệt với Hiệp định GATS được ký kết vào năm 1995, đánh dấu một bước tiến lớn trong thương mại dịch vụ toàn cầu Hiện nay, phát triển và tự do hóa ngành dịch vụ đang là ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia.
2.3.2 Vị trí của ngành dịch vụ
Biểu đồ dưới đây biểu diễn tỷ trọng ngành dịch vụ trong cơ cấu GDP của một số nền kinh tế lớn trên thế giới vào năm 2019:
Nguồồn: worldbank.org Available at: http://wdi.worldbank.org/table/4.2
Hoa Kỳ Trung Quồốc Nh t B n ậ ả Đ c ứ Anh Pháp Italy Brazil Singapore 0%
Cơ cấu kinh tế của một số quốc gia năm 2019
Nồng nghi p ệ Cồng nghi p ệ D ch v ị ụ
TOP 10 nước có quy mô có quy mô GDP lớn nhất thế giới
Trong suốt các giai đoạn khác nhau của chu kỳ kinh tế, thứ hạng của Top 10 quốc gia có quy mô GDP lớn nhất thế giới thường xuyên biến động.
Hoa Kỳ, nền kinh tế lớn nhất thế giới từ năm 1871, nắm giữ 1/3 vốn toàn cầu nhờ vào cơ sở hạ tầng hiện đại, công nghệ tiên tiến và tài nguyên thiên nhiên phong phú Ngành dịch vụ chiếm gần 80% GDP, trong khi sản xuất đóng góp khoảng 15% Quốc gia này nổi bật với các công nghệ hàng đầu trong lĩnh vực dầu mỏ, ô tô, hàng không vũ trụ, hóa chất, sắt thép, điện tử, chế biến thực phẩm và hàng tiêu dùng Sự thành công của Hoa Kỳ còn nhờ vào môi trường kinh doanh khuyến khích làm việc chăm chỉ, sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ, các trường đại học nghiên cứu hàng đầu và môi trường quản lý thuận lợi.
Trong vài thế kỷ qua, nền kinh tế Trung Quốc đã tăng trưởng mạnh mẽ, vượt qua các rào cản của chủ nghĩa cộng sản và trở thành một trong những trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới Với năng lực sản xuất lớn và nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, Trung Quốc đã đóng góp đáng kể vào GDP bình quân đầu người Sáng kiến “Một vành đai, Một con đường” không chỉ thể hiện chính sách kinh tế mà còn khẳng định vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế.
Nguồn: globalpeoservices.com Avaiable at: https://bit.ly/3rJwb8E
Cơ cấu GDP thế giới năm 2020 (đơn vị: nghìn tỷ USD, %)
Hoa Kỳ Trung Quồốc Nh t B n ậ ả Đ c ứ ẤẤn Độ Anh
Các quốc gia như Pháp, Brazil, Italy, Canada và một số nước khác đang khuyến khích việc sử dụng đồng Nhân Dân Tệ trong quan hệ đối ngoại Mặc dù tốc độ phát triển của Trung Quốc trong những năm gần đây có phần chậm lại, quốc gia này vẫn giữ vị thế là một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, đặc biệt kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 Với dân số chiếm hơn 18% tổng dân số toàn cầu, GDP bình quân đầu người của Trung Quốc hiện đã giảm xuống khoảng 10.000 USD.
Trước những năm 90, Nhật Bản và Trung Quốc có vị thế ngang hàng, nhưng Nhật Bản đã vượt qua nhiều thử thách, đặc biệt là từ hai cuộc chiến tranh thế giới, dẫn đến sự bùng nổ kinh tế từ những năm 60 đến 80 Mặc dù không có những bước tiến mạnh mẽ trong phát triển kinh tế sau đó, Nhật Bản vẫn được công nhận là một trong những quốc gia sáng tạo hàng đầu, đứng đầu trong ngành sản xuất hàng điện tử và xếp thứ 3 về sản xuất ô tô toàn cầu Nhật Bản duy trì thặng dư thương mại hàng năm, thu hút đầu tư quốc tế và sở hữu lực lượng lao động có trình độ cao, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Top 4: Đức Đức có tổng giá trị xuất nhập khẩu chiếm 86,9% GDP Là quốc gia châu Âu với động lực phát triển lớn nhất là các ngành dịch vụ bao gồm viễn thông, chăm sóc sức khoẻ và du lịch Đức sở hữu nền kinh tế thị trường xã hội chú trọng và giá trị của chủ nghĩa tư bản thị trường mở và đảm bảo các phúc lợi xã hội Đất nước này đứng đầu về tinh thần kinh doanh do có lực lượng lao động lành nghề, cơ sở hạ tầng phát triển cao và và công nghệ chuyên môn.
Cộng hoà Ấn Độ là nền dân chủ liên bang lớn nhất thế giới, gồm 29 tiểu bang và 7 lãnh thổ liên hiệp, với sự phát triển mạnh mẽ trong sản xuất, công nghệ và dịch vụ Kể từ năm 2014, tỷ lệ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Ấn Độ đã tăng trưởng ổn định nhờ những thay đổi chính sách quan trọng từ chính phủ nhằm thúc đẩy tăng trưởng Các chiến lược như cải cách để tháo gỡ nút thắt trong lĩnh vực kinh doanh, giảm yêu cầu vốn tối thiểu và đơn giản hóa quy trình xin giấy phép đã được thực hiện để cải thiện môi trường kinh doanh tại Ấn Độ.
Top 6: Vương quốc Anh Được gọi là Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland bao gồm Anh, Wales, Scotland và Bắc Ireland Đây là nền kinh tế lớn thứ 5 trên thế giới và lớn thứ 2 ở châu Âu về GDP Vương quốc Anh xếp hạng cao trong các Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu hàng năm và Xếp hạng Chỉ số thuận lợi kinh doanh EBDI của Ngân hàng Thế giới GDP dự kiến sẽ tăng từ 2890 tỷ đô la vào năm 2019 lên 3170 tỷ đô la vào năm 2020.
Pháp, nền kinh tế lớn thứ 7 toàn cầu, là điểm đến du lịch hàng đầu thế giới với ngành du lịch phát triển mạnh mẽ Ngoại thương đóng vai trò quan trọng, chiếm 63% GDP quốc gia Hệ thống pháp lý tại Pháp bảo vệ quyền tài sản và khuyến khích đầu tư, góp phần tạo nên môi trường kinh doanh hấp dẫn Năm 2019, Pháp xếp hạng 32 trong chỉ số EBDI.
Ngân hàng Thế giới Có những công ty nước ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau và
31 trong số 500 công ty trong danh sách Fortune là từ thành viên EU nổi bật này.
Nền kinh tế Brazil, đứng thứ 8 toàn cầu với giá trị tài nguyên thiên nhiên lên tới 21,8 nghìn tỷ USD, có sự đa dạng và mở cửa, phát triển mối quan hệ thương mại với hơn 100 quốc gia Theo Chỉ số Tự do Kinh tế 2019, Brazil thu hút 62,7 tỷ USD vốn FDI, nhờ vào chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng khoa học và công nghệ Với khí hậu ôn hòa, cơ sở hạ tầng phát triển, sự hỗ trợ từ chính phủ và nguồn tài nguyên phong phú, Brazil trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Nền kinh tế Ý là lớn thứ 3 trong Khu vực đồng euro và đứng thứ 12 thế giới về GDP Mặc dù gặp phải bất ổn chính trị và tình trạng kinh tế trì trệ, Ý vẫn là một trong những quốc gia có ảnh hưởng lớn tại châu Âu và là thành viên quan trọng của EU, G7, OECD và G20 Sự tăng trưởng kinh tế của Ý chủ yếu được thúc đẩy bởi ngành hàng tiêu dùng, trong đó 61% GDP đến từ tiêu dùng hộ gia đình, 19% từ chi tiêu chính phủ và 17% từ tổng hình thành vốn cố định Xuất khẩu dịch vụ và hàng hóa đóng góp 30% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 27%, tạo thêm 3% cho GDP.
Canada đã loại bỏ Liên Bang Nga khỏi Top 10 và có nền kinh tế chủ yếu dựa vào dịch vụ Ngưỡng đầu tư nước ngoài vào Canada là 5 triệu CAD cho đầu tư trực tiếp và 50 triệu CAD cho đầu tư gián tiếp Trên toàn cầu, Canada đứng thứ 12 về xuất khẩu và là thành viên quan trọng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 1995 Nước này duy trì quan hệ thương mại sâu rộng với nhiều quốc gia thông qua các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và khu vực Với lực lượng lao động được giáo dục tốt, môi trường đa văn hóa và đa ngôn ngữ, cùng với sự hỗ trợ của chính phủ trong việc thành lập doanh nghiệp, Canada trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn.
GDP bình quân đầu người của 10 quốc gia có quy mô GDP lớn nhất thế giới năm 2020
TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Tình hình thương mại hàng hóa
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu vào ngày 15/9/2008 khi Ngân hàng Lehman Brothers Holdings nộp đơn xin phá sản sau 158 năm hoạt động, để lại khoản nợ khổng lồ gần 700 tỷ USD Cùng ngày, Merrill Lynch thông báo sáp nhập với Bank of America do thua lỗ từ cuộc khủng hoảng tín dụng thứ cấp nhà ở tại Mỹ Sự sụp đổ của Lehman Brothers đã gây ra hỗn loạn trong hệ thống tài chính thế giới và dẫn đến suy giảm nghiêm trọng của nền kinh tế toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009 đã khiến nền kinh tế thế giới thiệt hại 4.500 tỷ USD, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến nước Mỹ, nền kinh tế lớn nhất thế giới, dẫn đến suy thoái Khủng hoảng nhanh chóng lan rộng ra nhiều quốc gia khác, khiến các ngân hàng châu Âu gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản vay bằng đồng USD Để ứng phó, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã phải can thiệp, cung cấp khoảng 1.000 tỷ USD thanh khoản Các chuyên gia đánh giá đây là cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1930.
Giai đoạn 2010 – 2020 chứng kiến nhiều biến động lớn trong nền kinh tế thế giới sau khủng hoảng tài chính Mặc dù tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã phục hồi từ cuộc khủng hoảng năm 2008, nhưng vẫn đối mặt với rủi ro bảo hộ và tỷ lệ lạm phát Hệ thống tài chính – tiền tệ ổn định nhưng tiềm ẩn nguy cơ bất ổn Kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương phát triển năng động, nhưng sự cạnh tranh và hợp tác giữa các nước lớn làm cho tình hình khu vực trở nên phức tạp và khó đoán định.
Chúng tôi đã chọn đề tài "Tình hình phát triển của nền kinh tế thế giới giai đoạn 2010 – 2020" nhằm phân tích những biến chuyển quan trọng của nền kinh tế toàn cầu trong thập kỷ vừa qua Đề tài sẽ được chia thành ba phần chính.
CHƯƠNG 1: QUY MÔ GDP VÀ CƠ CẤU KINH TẾ THẾ GIỚI
CHƯƠNG 2: TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
SỰ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
Những cuộc cách mạng đã và đang diễn ra trên thế giới
Cách mạng công nghiệp đánh dấu sự biến đổi sâu sắc trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội Lịch sử ghi nhận nhiều cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật quan trọng, mỗi cuộc cách mạng đều mang đến sự thay đổi về bản chất sản xuất, được thúc đẩy bởi những đột phá trong khoa học và công nghệ.
Biểu đồ 23 Các cuộc cách mạng công nghiệp trên thế giới
- Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
Cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên bắt đầu vào khoảng năm 1784, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử nhân loại với sự chuyển mình sang sản xuất cơ khí và cơ giới hóa Sự kiện này đặc trưng bởi việc sử dụng năng lượng nước và hơi nước trong sản xuất Một cột mốc quan trọng của cuộc cách mạng này là phát minh của James Watt về động cơ hơi nước.
1784 Phát minh vĩ đại này đã châm ngòi cho sự bùng nổ của công nghiệp thế kỷ 19 lan rộng từ Anh đến châu Âu và Hoa Kỳ.
- Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2 diễn ra từ khoảng năm 1870 đến khi Thế Chiến
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ với việc áp dụng năng lượng điện và phát triển dây chuyền sản xuất hàng loạt quy mô lớn Sự bùng nổ này diễn ra nhờ vào sự tiến bộ trong các lĩnh vực điện, vận tải, hóa học, và sản xuất thép, đặc biệt là trong sản xuất và tiêu dùng hàng loạt Cuộc cách mạng này đã tạo ra những tiền đề mới và nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nền công nghiệp ở mức cao hơn.
- Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 bắt đầu từ năm 1969, đánh dấu sự bùng nổ của công nghệ thông tin (CNTT) và điện tử trong tự động hóa sản xuất Được biết đến với tên gọi cuộc cách mạng máy tính hay cách mạng số, giai đoạn này được thúc đẩy bởi sự phát triển của chất bán dẫn, siêu máy tính, máy tính cá nhân vào thập niên 1970 và 1980, cùng với sự xuất hiện của Internet vào thập niên 1990.
- Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Cuộc Cách mạng Công nghiệp Thứ tư đang phát triển từ cuộc cách mạng thứ ba, kết hợp các công nghệ và làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, sự phát triển của 4.0 diễn ra theo hàm số mũ, không phải theo tốc độ tuyến tính, và đang phá vỡ hầu hết các lĩnh vực.
Cơ khí hóa với máy chạy bằng thủy lực và hơi nước
Lần 2 Động cơ điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt
Kỷ nguyên máy tính và tự động hóa
Các hệ thống kết nối giữa thế giới thực và ảo đang trở thành xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp toàn cầu Sự thay đổi này không chỉ mang lại chiều sâu mà còn mở rộng quy mô, dự báo một cuộc chuyển mình mạnh mẽ trong toàn bộ hệ thống sản xuất, quản lý và quản trị.
7 Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 (cuộc CMCN 4.0)
Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng Công nghiệp 4.0) đánh dấu kỷ nguyên công nghiệp lớn thứ tư kể từ cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên vào thế kỷ XVIII Xuất phát từ khái niệm “Industrie 4.0” trong báo cáo của chính phủ Đức năm 2013, Cách mạng 4.0 tập trung vào công nghệ cao và tự động hóa trong sản xuất mà không cần sự tham gia của con người Trong giai đoạn này, con người giữ vai trò chỉ huy, thiết kế hệ thống và ra lệnh cho robot cùng các thiết bị trí tuệ nhân tạo thực hiện nhiệm vụ, khẳng định vai trò chủ yếu của mình trong quá trình sản xuất.
Cách mạng công nghiệp 4.0 là xu hướng tự động hóa và trao đổi dữ liệu trong sản xuất, dựa trên nền tảng công nghệ số Nó tích hợp các công nghệ thông minh như in 3D, công nghệ sinh học, vật liệu mới, tự động hóa và robot, cùng với hệ thống không gian mạng, internet vạn vật và điện toán đám mây Mục tiêu của CMCN 4.0 là tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra những nhà máy thông minh với máy móc tự kết nối, tự tổ chức và quản lý, đánh dấu một cuộc cách mạng số quan trọng.
Chúng ta đang ở giai đoạn đầu của Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bắt đầu từ thời điểm chuyển giao sang thế kỷ này Cuộc cách mạng này dựa trên sự phát triển của công nghệ số, với sự phổ biến của Internet di động, cảm biến nhỏ gọn và mạnh mẽ với chi phí thấp, cùng với trí tuệ nhân tạo và học máy.
Các công nghệ số, bao gồm phần cứng máy tính, phần mềm và hệ thống mạng, đang ngày càng phức tạp và tích hợp chặt chẽ hơn, dẫn đến những biến đổi sâu sắc trong xã hội và nền kinh tế toàn cầu.
Tại Đức, chủ đề "Industry 4.0" đã được thảo luận từ Hội chợ Hannover năm 2011, nhằm cách mạng hóa tổ chức chuỗi giá trị toàn cầu Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư kích hoạt các "nhà máy thông minh", cho phép các hệ thống ảo và vật lý trong chuỗi sản xuất toàn cầu hợp tác linh hoạt Điều này tạo điều kiện cho việc tùy biến sản phẩm theo nhu cầu khách hàng và phát triển các mô hình hoạt động mới.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư không chỉ giới hạn ở máy móc và hệ thống thông minh, mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như mã hóa chuỗi gen, công nghệ nano, năng lượng tái tạo và tính toán lượng tử FIR là sự kết hợp và tương tác của các công nghệ này trong các lĩnh vực vật lý, số và sinh học, tạo nên sự khác biệt căn bản so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây.
Cuộc cách mạng công nghiệp hiện nay chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ mới và sự đổi mới rộng rãi hơn bao giờ hết Trong khi đó, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai chỉ tiếp cận được 17% dân số toàn cầu, với khoảng 1,3 tỷ người vẫn chưa có điện Hơn nữa, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba cũng chưa đến được với hơn 4 tỷ người, chủ yếu là những người sống ở các nước đang phát triển, họ vẫn thiếu tiếp cận Internet.
7.3 Những trụ cột trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Internet Vạn Vật (IoT) là một mạng lưới kết nối giữa các thiết bị, phương tiện vận tải, phòng ốc và trang thiết bị khác, được trang bị các bộ phận điện tử, phần mềm, cảm biến và cơ cấu chấp hành Nhờ khả năng kết nối mạng máy tính, các thiết bị này có thể thu thập và truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả.
IoT, hay Internet of Things, lần đầu tiên được giới thiệu bởi Kelvin Ashton vào năm 1999, nhưng chỉ gần đây mới thu hút sự chú ý của công chúng Khác với Internet truyền thống, nơi người dùng kết nối qua máy tính, IoT cho phép mọi vật, từ con người với thiết bị y tế đến động vật và xe hơi, đều có thể kết nối và truyền tải dữ liệu qua địa chỉ IP riêng Điều này mở ra nhiều khả năng mới trong việc theo dõi và quản lý thông tin, từ sức khỏe cá nhân đến hiệu suất của các thiết bị.