PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Hàng hóa là biểu hiện chủ yếu của của cải trong xã hội tư bản Theo Mác, trong các xã hội bị chi phối bởi phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, của cải xã hội hiện ra như "một đống khổng lồ những hàng hóa chồng chất lại".
Hàng hóa là hình thái cơ bản của của cải, đóng vai trò như tế bào kinh tế, chứa đựng các mâu thuẫn tiềm ẩn trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Nghiên cứu hàng hóa là một phần quan trọng trong việc phân tích giá trị, đóng vai trò then chốt trong việc hiểu biết các khía cạnh của chính trị kinh tế học trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Vấn đề hàng hóa và sản xuất hàng hóa không mới và đã được rất nhiều các ngành khoa học từ trước đến nay quan tâm tìm hiểu
Vấn đề này đã được đề cập nhiều trong báo chí, sách vở và các phương tiện thông tin, mặc dù không mới nhưng vẫn mang tính thời đại và có ý nghĩa lớn lao cho người lao động và người tiêu dùng Đây cũng là nội dung quan trọng trong chủ nghĩa Mác-Lênin, yêu cầu giải quyết một cách đúng đắn và thận trọng Qua việc chọn đề tài này, tôi mong muốn đóng góp một phần nhỏ vào lĩnh vực này.
Mục đích và nhiệm vụ
Để nắm bắt bản chất và nguồn gốc của hàng hóa, trước tiên cần tìm hiểu về khái niệm hàng hóa, quá trình sản xuất và các thuộc tính của nó.
Tìm hiểu quan điểm triết học Mác-Lênin về hàng hóa giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất và quy trình sản xuất hàng hóa Điều này không chỉ mở rộng kiến thức lý thuyết mà còn cung cấp nền tảng vững chắc cho việc áp dụng vào thực tiễn kinh tế.
Thứ ba, tìm hiều về vấn đề hàng hóa và sản xuất hàng hóa của Việt Nam để phù hợp với nền kinh tế thị trường hiện nay.
Vấn đề "Quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về hàng hóa và vấn đề sản xuất hàng hóa hiện nay ở Việt Nam" được lựa chọn làm đề tài nghiên cứu do tính quan trọng và cấp thiết của nó đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam hiện nay.
4 Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Tiểu luận được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin, sử dụng phương pháp logic lịch sử để hệ thống hóa, phân tích tổng hợp và liên hệ với thực tiễn.
Hàng hóa và sản xuất hàng hóa là hai yếu tố thiết yếu trong mọi hình thái xã hội, phục vụ nhu cầu trao đổi và mua bán Mối quan hệ chặt chẽ giữa hàng hóa và quá trình sản xuất không chỉ phản ánh sự cần thiết của chúng mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng đối với con người.
6 Bố cục đề tài Đề tài gồm có 2 chương :
Chương 1: Quan điểm chủ nghĩa Mác – Lênin về hàng hóa
Chương 2: Hàng hóa và sản xuất hàng hóa ở Việt Nam hiện nay
Ý nghĩa của đề tài
Hàng hóa và sản xuất hàng hóa đóng vai trò thiết yếu trong mọi hình thái xã hội, phục vụ nhu cầu trao đổi và mua bán Chúng có mối liên hệ chặt chẽ, với hàng hóa được sản xuất nhằm mục đích phục vụ con người.
Bố cục đề tài
Đề tài gồm có 2 chương :
Chương 1: Quan điểm chủ nghĩa Mác – Lênin về hàng hóa
Chương 2: Hàng hóa và sản xuất hàng hóa ở Việt Nam hiện nay
PHẦN NỘI DUNG CHƠNG 1 : QUAN ĐIỂM CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN VỀ HÀNG HÓA
Hàng hóa
Hàng hóa là những sản phẩm do con người sản xuất, có giá trị sử dụng và khả năng đáp ứng nhu cầu của con người Chúng được tạo ra với mục đích bán và trao đổi trên thị trường.
1.2 Hai thuộc tính của hàng hóa Đã là hàng hóa thì hàng hóa nào cũng có hai thuộc tính là giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, hoặc giá trị.
Bề ngoài trên thị trường, hàng hóa thể hiện ra, một mặt là giá trị sử dụng và mặt khác là giá trị trao đổi.
Hàng hóa, với tư cách là giá trị sử dụng, được định nghĩa là một vật có khả năng thỏa mãn nhu cầu của con người nhờ vào các thuộc tính của nó Điều này áp dụng cho cả nhu cầu được thỏa mãn trực tiếp, như trong trường hợp của tư liệu sinh hoạt, và nhu cầu được thỏa mãn gián tiếp, như đối với tư liệu sản xuất Bất kể những nhu cầu này có xuất phát từ ảo tưởng hay không, hàng hóa vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng những nhu cầu đó.
“ Là giá trị sử dụng, thì các hàng hoá trước hết khác nhau về chất lượng”
Giá trị của các vật liệu như than, sắt và giấy khác nhau về chất liệu và thuộc tính tự nhiên Than, ví dụ, không chỉ được sử dụng để đốt lò mà còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành luyện kim và sản xuất phân đạm Sự đa dạng trong giá trị sử dụng của mỗi vật liệu được khám phá dần qua sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Giá trị sử dụng được đo lường bằng các đơn vị khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm, chẳng hạn như đường sắt được tính bằng km, vải bằng m², và nước bằng m³ Sự khác biệt này xuất phát từ bản chất riêng biệt của từng đối tượng cần đo lường.
Mác định nghĩa rằng “công dụng của một vật làm cho vật ấy thành một giá trị sử dụng”, và công dụng này được quyết định bởi thuộc tính tự nhiên của hàng hóa Đối với gạo, thuộc tính tự nhiên của nó là khả năng nuôi sống con người, từ đó tạo ra giá trị sử dụng Do đó, giá trị sử dụng của gạo không thể tách rời khỏi chính bản thân gạo; nếu gạo không còn, công dụng nuôi sống con người cũng sẽ biến mất, dẫn đến việc giá trị sử dụng của gạo cũng không còn tồn tại.
Nếu gạo không bị mất đi mà chỉ chuyển hóa thành nguyên liệu sản xuất rượu cồn, thì giá trị của gạo vẫn được bảo tồn Công dụng của gạo không chỉ dừng lại ở việc nuôi sống con người, mà còn chuyển sang hình thức mới, phục vụ cho việc sát trùng và chữa bệnh.
Mác chỉ ra rằng giá trị sử dụng chỉ được thể hiện khi con người tiêu dùng hàng hóa Ví dụ, miếng thịt chỉ thể hiện được độ bổ dưỡng và ngon miệng khi được ăn, và chiếc áo chỉ thể hiện được sự tốt đẹp khi được mặc Ngoài việc phục vụ nhu cầu cá nhân, giá trị sử dụng của hàng hóa còn tồn tại trong sản xuất, nhưng thực chất, những giá trị này vẫn chỉ là tiềm năng cho đến khi chúng được sử dụng.
Giá trị sử dụng của mọi vật phẩm là vĩnh viễn và cần thiết cho con người ở mọi thời đại, từ cộng sản nguyên thuỷ đến cộng sản văn minh Mỗi hình thái xã hội đều yêu cầu những giá trị sử dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người Do đó, Mác nhấn mạnh rằng "vô luận hình thái xã hội của của cải là như thế nào chăng nữa thì giá trị sử dụng cũng vẫn là nội dung vật chất của của cải đó".
Giá trị sử dụng của một vật chỉ trở thành hàng hoá khi nó được sản xuất để trao đổi Gạo do nông dân sản xuất cho tiêu dùng cá nhân không phải là hàng hoá Ngay cả khi nông dân nộp gạo cho địa chủ, nó vẫn không phải là hàng hoá mà chỉ là cống vật, vì trong cả hai trường hợp, gạo không được làm ra với mục đích trao đổi Gạo chỉ trở thành hàng hoá khi nông dân sản xuất để bán cho người khác, không phải để tự tiêu dùng.
Để một vật trở thành hàng hoá, nó không chỉ cần có giá trị sử dụng mà còn phải được sản xuất để phục vụ cho việc trao đổi Điều này có nghĩa là vật đó phải sở hữu giá trị trao đổi.
Giá trị trao đổi thể hiện một mối quan hệ về số lượng, là tỷ lệ trao đổi giữa các giá trị sử dụng khác nhau, ví dụ như 1m vải có thể đổi lấy x kg gạo, y m lụa, hay z đơn vị hàng hóa khác Những tỷ lệ này thay đổi theo thời gian và địa điểm, dẫn đến cảm giác rằng giá trị trao đổi là ngẫu nhiên Tuy nhiên, sự biến đổi này chỉ là bề ngoài, che giấu một quy luật tất yếu bên trong, đặt ra câu hỏi tại sao 1m vải lại tương đương với x kg gạo, y mét lụa hay z gram vàng.
Sự bằng nhau giữa các vật khác nhau như gạo, vải, lụa, vàng cho thấy chúng đều có một yếu tố chung không phải là bản thân những vật này Yếu tố chung này cho phép các giá trị trao đổi khác nhau được quy đổi về một đơn vị chung, trong đó mỗi giá trị đại diện cho một lượng nhiều hay ít của yếu tố đó.
Vậy cái chung ấy là cái gì ?
Giá trị sử dụng của hàng hóa không phải là yếu tố quyết định trong việc trao đổi, vì khi người thợ dệt bán vải, anh ta chỉ quan tâm đến số lượng gạo mà 1m vải có thể đổi được, chứ không phải giá trị sử dụng của vải Tương tự, người nông dân khi bán gạo cũng chỉ nghĩ đến giá trị trao đổi, không phải giá trị sử dụng của gạo Mác đã chỉ ra rằng giá trị trao đổi mới là yếu tố quan trọng trong quá trình mua bán hàng hóa.
Khi trao đổi hàng hóa, giá trị sử dụng không được xem xét, điều này tạo nên đặc trưng cho mọi quan hệ trao đổi Việc xem xét giá trị sử dụng chỉ xảy ra khi nó là điều kiện cần thiết cho sự trao đổi, ví dụ như không ai lại đổi vải cùng loại với nhau Người ta chỉ thực hiện trao đổi giữa các giá trị sử dụng khác nhau khi chúng có sự khác biệt về chất lượng.
Sản xuất hàng hóa và điều kiện ra đời, tồn tại của sản xuất hàng hóa
2.1 Khái niệm sản xuất hàng hóa
Sản xuất hàng hóa là quá trình tạo ra các vật phẩm để trao đổi trên thị trường trước khi tiêu dùng Nó xuất phát từ hai yếu tố chính: phân công lao động xã hội và sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất Mặc dù đã tồn tại từ lâu trong lịch sử, sản xuất hàng hóa chỉ trở nên thống trị khi quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa xuất hiện, biến sức lao động thành hàng hóa.
2.1.2 Điều kiện ra đời và tồn tại của hàng hóa
Sản xuất hàng hoá ra đời và tồn tại dựa trên hai điều kiện
Thứ nhất: Cú sự phân công lao động xó hội :
Phõn cụng lao động xó hội là sự chuyờn mụn hoỏ sản xuất, phõn chia lao động xó hội thành cỏc ngành, cỏc lĩnh vực sản xuất khỏc nhau.
Phân công lao động xã hội là yếu tố quyết định để việc trao đổi sản phẩm trở nên cần thiết, vì mỗi cá nhân chỉ sản xuất một số lượng sản phẩm nhất định trong khi nhu cầu cuộc sống đa dạng Điều này dẫn đến việc cần thiết phải trao đổi hàng hóa giữa các cá nhân Tuy nhiên, để sản xuất hàng hóa hình thành, phân công lao động xã hội chỉ là điều kiện cần, mà còn cần có điều kiện đủ, đó là sự tách biệt tương đối về mặt kinh tế giữa những người sản xuất Điều này có nghĩa là các nhà sản xuất trở thành chủ thể độc lập, sở hữu sản phẩm của mình, và để tiêu dùng sản phẩm của người khác, họ phải thông qua việc trao đổi, mua bán hàng hóa.
Sự tách biệt trong xã hội xuất phát từ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất, nơi mà tư liệu sản xuất thuộc sở hữu cá nhân Khi chế độ này tồn tại, sản phẩm lao động cũng trở thành tài sản riêng của người sản xuất Do đó, để tiêu dùng sản phẩm của người khác, cá nhân phải thực hiện việc trao đổi và mua bán hàng hóa.
Trong nền sản xuất hiện đại, sự tách biệt này xuất phát từ các hình thức sở hữu khác nhau về tư liệu sản xuất, cũng như sự phân chia giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng đối với tư liệu sản xuất.
Điều kiện thứ hai là sự tồn tại của chế độ tư hữu và các hình thức sở hữu khác nhau về tư liệu sản xuất Đây là hai yếu tố cần thiết và đủ để sản xuất hàng hóa diễn ra Nếu thiếu một trong hai điều kiện này, sản xuất hàng hóa sẽ không thể hình thành và tồn tại.
2 2 Đặc trưng và những ưu thế của sản xuất hàng hóa
2.2.1 Đặc trưng của sản xuất hàng hóa
Sản xuất hàng hoá là hoạt động sản xuất nhằm mục đích trao đổi và mua-bán, khác với sản xuất tự cung, tự cấp, nơi sản phẩm được tạo ra để phục vụ nhu cầu tiêu dùng của chính người sản xuất Trong lịch sử, đã tồn tại hai kiểu tổ chức kinh tế: sản xuất tự cung, tự cấp, thường thấy trong các nông hộ dưới chế độ phong kiến, và sản xuất hàng hoá, nơi sản phẩm được sản xuất để bán cho người khác, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng rộng rãi hơn.
Lao động của người sản xuất hàng hoá vừa mang tính tư nhân vừa mang tính xã hội, vì sản phẩm được tạo ra nhằm phục vụ nhu cầu của xã hội Tuy nhiên, với chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất, lao động này cũng mang tính chất tư nhân, thể hiện sự độc lập trong công việc của mỗi cá nhân Sự tương thích hoặc không tương thích giữa tính chất tư nhân và xã hội chính là mâu thuẫn cơ bản trong sản xuất hàng hoá, tạo ra mầm mống cho các khủng hoảng trong nền kinh tế hàng hoá.
2.2.2 Những ưu thế của sản xuất hàng hóa
Sản xuất hàng hóa phát triển từ phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa, khai thác lợi thế tự nhiên, xã hội và kỹ thuật của từng cá nhân, cơ sở sản xuất và vùng địa phương Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy phân công lao động xã hội mà còn làm gia tăng chuyên môn hóa, mở rộng mối liên hệ giữa các ngành và vùng Điều này giúp phá vỡ tính tự cấp tự túc, nâng cao năng suất lao động xã hội và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của xã hội Khi sản xuất và trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia mở rộng, lợi thế của các quốc gia cũng được khai thác hiệu quả hơn.
Trong nền sản xuất hàng hóa hiện nay, quy mô sản xuất không còn bị giới hạn bởi nhu cầu và nguồn lực của cá nhân hay gia đình, mà được mở rộng dựa trên nhu cầu và nguồn lực của xã hội Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành sản xuất.
Trong nền sản xuất hàng hóa, quy luật giá trị, cung - cầu và cạnh tranh yêu cầu người sản xuất phải luôn năng động và nhạy bén Họ cần biết tính toán, cải tiến kỹ thuật và hợp lý hóa quy trình sản xuất để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế Việc cải tiến hình thức, quy cách và chủng loại hàng hóa giúp hạ thấp chi phí sản xuất, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Trong nền sản xuất hàng hóa, sự phát triển và giao lưu kinh tế giữa các cá nhân, vùng miền và quốc gia không chỉ nâng cao đời sống vật chất mà còn làm phong phú thêm đời sống văn hóa và tinh thần.
Mặc dù sản xuất hàng hóa mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng như sự phân hóa giàu - nghèo giữa các nhà sản xuất, tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng kinh tế và tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái và xã hội.
2.3 Quan hệ giữa những người sản xuất hàng hoá là quan hệ trao đổi hàng hoá
Người sản xuất hàng hóa chỉ có thể tương tác thông qua việc trao đổi, nghĩa là khi sản phẩm lao động của họ được thể hiện như những hàng hóa Mối quan hệ giữa con người chỉ có thể được biểu hiện thông qua mối quan hệ giữa các vật thể hàng hóa đó.
Trong mối quan hệ trao đổi, hàng hoá đối với người sở hữu chỉ mang giá trị, trong khi đối với người mua, chúng chỉ có giá trị sử dụng Để hàng hoá có thể chuyển đổi thành giá trị sử dụng, trước tiên chúng phải thể hiện giá trị Tuy nhiên, giá trị sử dụng của hàng hoá cần được người tiêu dùng nhận biết trước khi hàng hoá có thể chuyển thành giá trị, vì lao động bỏ ra để sản xuất hàng hoá chỉ được xem xét khi nó được tiêu thụ.
Quan hệ trao đổi không chỉ là hành vi cá nhân mà còn mang tính chất xã hội, khi mỗi người sở hữu hàng hóa đều mong muốn đổi lấy hàng hóa khác có giá trị sử dụng phù hợp với nhu cầu của mình Tuy nhiên, trong quá trình trao đổi, hai hàng hóa cạnh tranh không thể trực tiếp so sánh giá trị với nhau Các chủ sở hữu hàng hóa chỉ có thể đánh giá giá trị của hàng hóa của mình thông qua việc so sánh với một hàng hóa thứ ba, được gọi là vật ngang giá chung Vật ngang giá chung này, hay tiền tệ, là sản phẩm của các tập quán xã hội, phản ánh sự phát triển của các quan hệ trao đổi hàng hóa Do đó, sự phát triển của quan hệ trao đổi đã dẫn đến sự hình thành và xuất hiện của tiền tệ.
VẤN ĐỀ SẢN XUẤT HÀNG HÓA CỦA VIỆT NAM HIỆN NAY
Thực trạng hàng hóa và sản xuất hàng hóa ở Việt Nam
2.1.1 Sản xuất hàng hóa trong công nghiệp
Trong tháng 1 năm 2010, hoạt động khai thác than và khoáng sản diễn ra rất tích cực, với khối lượng bóc đất đá ước đạt trên 19,4 triệu m³, tăng 59,0% so với cùng kỳ năm trước Số mét đào lũ mới đạt 28,8 nghìn mét, tăng gần 1,4 lần so với cùng kỳ Sản lượng than sạch khai thác ước đạt 3,52 triệu tấn, tăng 36,5% so với cùng kỳ, trong đó Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam ghi nhận mức tăng 45,0% so với năm 2009.
Trong năm nay, Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam ghi nhận tiêu thụ trong nước đạt trên 1,8 triệu tấn, tăng 74% so với cùng kỳ năm trước Cụ thể, lượng than cung cấp cho hộ điện ước đạt gần 0,7 triệu tấn, tăng 81%, trong khi hộ xi măng đạt 0,37 triệu tấn, tăng 54% Xuất khẩu than cũng tăng trưởng mạnh, ước đạt 1,76 triệu tấn, tăng 42% so với cùng kỳ Đến thời điểm hiện tại, lượng tồn kho khoảng 4,43 triệu tấn, trong đó có 3,03 triệu tấn than cám.
Khai thác khoáng sản đang giảm mạnh, nhưng thị trường tiêu thụ khoáng sản có dấu hiệu tăng nhẹ nhờ vào sự nhích lên của giá một số loại khoáng sản trên thị trường thế giới.
Sản xuất thép trong tháng 1 đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể so với cùng kỳ năm trước, với sản lượng thép trụ ước đạt 390,1 nghìn tấn, tăng 61,1% Trong đó, Tổng công ty Thép Việt Nam đạt sản lượng 113,5 nghìn tấn, tăng 18,0% Đặc biệt, Nhà máy cán thép Cái Lân đã thành công trong việc chạy thử với công suất 500 nghìn tấn/năm, chủ yếu sản xuất thép tấm cho ngành công nghiệp đóng tàu, góp phần giảm nhập khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành đóng tàu Việt Nam.
Trong những tháng đầu năm 2010, lượng khai thác và sản xuất khoáng sản của nước ta vẫn còn thấp so với cùng kỳ năm 2009 Để đáp ứng nhu cầu sản xuất, cần tăng cường và đẩy mạnh hoạt động khai thác khoáng sản hơn nữa.
2.1.2 Sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp
Hiện nay, ở Việt Nam đang tồn tại hai loại hình sản xuất nông nghiệp sau:
Sản xuất hàng hóa giản đơn là quá trình sản xuất ở mức độ thấp, trong đó sản phẩm thường được tạo ra một cách ngẫu nhiên Kỹ thuật sản xuất trong mô hình này lạc hậu và phân công lao động chưa cao Thêm vào đó, sản xuất hàng hóa giản đơn chủ yếu được thực hiện bởi nông dân trong các cơ sở sản xuất nhỏ hoặc thợ thủ công.
Sản xuất hàng hóa lớn là hình thức sản xuất tiên tiến, phản ánh rõ mục đích của người sản xuất Đầu tiên, sản phẩm được xác định là hàng hóa ngay từ trước khi bắt đầu quá trình sản xuất Thứ hai, sản xuất hàng hóa lớn yêu cầu trình độ kỹ thuật và phân công lao động cao, đảm bảo hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
Những thuận lợi và thách thức trong việc sản xuất hàng hóa ở Việt Nam
Nước ta có một nguốn tài nguyên thên nhiên phong phú, thuận lợi để khai thác các loại khoáng sản điển hình là than, dầu khí,
Tính đến nay, trữ lượng than của Việt Nam chủ yếu tập trung tại Quảng Ninh với khoảng 10,5 tỷ tấn, trong đó có 3,5 tỷ tấn đã được thăm dò, chủ yếu là than antraxit Đồng bằng sông Hồng dự báo tổng trữ lượng khoảng 210 tỷ tấn than ábitum, trong khi các mỏ than ở các tỉnh khác ước tính khoảng 400 triệu tấn Riêng than bùn phân bố hầu hết ở các vùng khác nhau trong cả nước.
Việt Nam sở hữu tiềm năng dầu khí lớn với khoảng 7 tỷ m³, chủ yếu tập trung ở miền Nam Các bể trầm tích như Sông Hồng, Phú Khánh, Nam Côn Sơn, Cửu Long, Ma lay - Thổ Chu và Vùng Tư Chính - Vũng Mây được xác định có trữ lượng từ 0,9 đến 1,2 tỷ m³ dầu và từ 2.100 đến 2.800 tỷ m³ khí Đến nay, trữ lượng đã được xác minh khoảng 550 triệu tấn dầu và trên 610 tỷ m³ khí Hiện tại, khoảng 400 tỷ m³ khí đang được khai thác và sẵn sàng phát triển trong tương lai Với các biện pháp đồng bộ và tăng cường tìm kiếm, dự kiến từ 40 đến 60% trữ lượng khí thiên nhiên của Việt Nam sẽ được phát hiện vào năm 2010.
Ngoài than và dầu khí, Việt Nam còn sở hữu nhiều loại khoáng sản khác phục vụ cho ngành công nghiệp nhẹ Hiện tại, nước ta đang thu hút nhiều nhà đầu tư vào lĩnh vực này, tạo cơ hội phát triển cho ngành công nghiệp.
Vấn đề giao thông cũng được giải quyết để thuận tiện hơn trong việc đưa tài nguyên đến nơi sản xuất.
Đảng Cộng sản Việt Nam thừa nhận rằng nhận thức về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vẫn chưa rõ ràng và đầy đủ, mặc dù đã gần 20 năm theo đuổi chủ trương này Nguyên nhân chính là do hệ thống kinh tế mới mẻ, không có tiền lệ trong lịch sử, cùng với công tác lý luận chưa theo kịp thực tiễn Điều này dẫn đến việc các thể chế cho hệ thống kinh tế hoạt động vẫn chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa tại Việt Nam do chưa xác định được mục đích tiêu thụ.
Hàng rào kỹ thuật trong thương mại là các biện pháp thiết yếu nhằm bảo vệ người tiêu dùng, lợi ích quốc gia và hỗ trợ sản xuất nội địa Trên phạm vi toàn cầu, những biện pháp này được quy định trong Hiệp định Hàng rào kỹ thuật (TBT) do Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) xây dựng Việt Nam, khi gia nhập WTO, sẽ phải tuân thủ các quy định của TBT Theo ông Lê Quốc Bảo từ Văn phòng TBT Việt Nam, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam là chấp nhận các tiêu chuẩn quốc tế như một ngôn ngữ chung về chất lượng hàng hóa.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế do hạn chế về công nghệ, quản lý và tài chính Thiếu thông tin về tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm và đối thủ cạnh tranh khiến doanh nghiệp khó khăn trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh, đặc biệt là về chất lượng Hơn nữa, môi trường kinh doanh và pháp lý không ổn định cùng với năng lực quản lý yếu kém là những thách thức lớn mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Nhiều doanh nghiệp nội địa hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước về số lượng, chất lượng và giá cả, dẫn đến việc không thể cạnh tranh với hàng nhập khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực vật tư và thiết bị chuyên ngành Hơn nữa, các doanh nghiệp chưa chú trọng đến nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm thương mại cho thị trường nội địa Thiếu kinh nghiệm và kỹ năng trong bán hàng, xúc tiến thương mại và chăm sóc khách hàng cũng làm giảm hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu vẫn chưa thực sự quan tâm đến thị trường nội địa.
Các biện pháp khắc phục
Để vượt qua rào cản kỹ thuật tại các thị trường nước ngoài, doanh nghiệp Việt Nam cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng Trước hết, hàng hóa phải đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và vệ sinh thực phẩm Đồng thời, việc bảo vệ môi trường cũng cần được xem xét kỹ lưỡng Các doanh nghiệp có thể dễ dàng áp dụng các tiêu chuẩn từ các nước tiên tiến, vì những quốc gia này đã có sẵn bộ tiêu chuẩn rõ ràng.
Để phát triển, doanh nghiệp chỉ cần đầu tư vào thiết bị, học hỏi và áp dụng công nghệ từ các nước tiên tiến Không có quốc gia nào yêu cầu chúng ta phải trả phí khi sử dụng hệ thống tiêu chuẩn của họ Quan trọng là doanh nghiệp cần lựa chọn những quốc gia tiêu biểu, có hàng hóa có ảnh hưởng lớn đến khu vực và toàn cầu.
Châu Á thường áp dụng tiêu chuẩn của Nhật Bản, trong khi Bắc Mỹ tuân theo tiêu chuẩn của Mỹ, và châu Âu sử dụng tiêu chuẩn chung từ EU.
Casumina đã chủ động xây dựng các tiêu chuẩn nội bộ tương thích với tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là áp dụng tiêu chuẩn JIS 6366-6676 cho lốp xe máy từ năm 2000, góp phần hình thành TCVN 5721 Theo ông Nguyễn Quốc Anh, công ty đã đầu tư 10%-20% vốn hàng năm vào thiết bị thử nghiệm và phát triển đội ngũ thiết kế sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế Casumina cũng chú trọng sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường, giúp chiếm 45% thị phần vỏ ruột xe máy tại Việt Nam và xuất khẩu sang 25 quốc gia và vùng lãnh thổ khác trên thế giới.
Các tiêu chuẩn thường có sự tương đồng về các phần cơ bản, nhưng mỗi tiêu chuẩn lại có những điểm khác biệt riêng về kích thước, phương pháp và điều kiện thử nghiệm Những tiêu chuẩn này được xem xét và cập nhật thường xuyên khi cần thiết Ngô Han hiện đang sở hữu các tiêu chuẩn này, chủ yếu được cập nhật và mua qua Internet, cùng với đầy đủ thiết bị thử nghiệm tương ứng Nhiều khách hàng cũng yêu cầu cung ứng theo đúng mẫu để đảm bảo chất lượng, từ đó dễ dàng kiểm soát và kiểm tra từng công đoạn một cách phù hợp.
Gia nhập WTO và thực thi Hiệp định TBT mang đến cả thách thức lẫn cơ hội cho Việt Nam Khi hàng hóa của Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn về hàng rào kỹ thuật, khả năng cạnh tranh của sản phẩm sẽ được nâng cao.
Để đảm bảo chất lượng hàng hóa Việt Nam, nhà nước cần có kế hoạch xây dựng và hỗ trợ doanh nghiệp trang bị các phòng thí nghiệm trọng điểm Qua việc phát triển hệ thống tiêu chuẩn tiên tiến, chúng ta có thể thiết lập hàng rào kỹ thuật nhằm ngăn chặn các nhà sản xuất chất lượng thấp, bảo vệ lợi ích cho hàng hóa nội địa.
Thứ ba, cần thiết phải tạo ra những thay đổi cơ bản trong cơ sở vật chất của nông thôn, nhằm biến đổi sâu sắc bộ mặt kinh tế - xã hội, từ đó đảm bảo sự phân hóa và sản xuất hàng hóa diễn ra một cách đồng đều.
Thứ tư, việc phân phối lại qua phúc lợi xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực Đồng thời, quá trình này cũng nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các địa phương, đảm bảo sự công bằng và bền vững trong phát triển kinh tế.
Ông Nguyễn Thắng Hải, Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại, nhấn mạnh rằng không thể chỉ đổ lỗi cho người tiêu dùng về việc ưa chuộng hàng ngoại, mà còn vì các doanh nghiệp trong nước chưa cung cấp đủ sản phẩm chất lượng và giá cả cạnh tranh Ông cho rằng ý thức ưu tiên hàng Việt đã được nâng cao nhờ cuộc vận động của Bộ Chính trị, nhưng điều quan trọng là các doanh nghiệp cần đảm bảo cung cấp đủ hàng hóa và chất lượng tốt.
Nhằm tạo ra một sự lan tỏa mạnh mẽ trong việc hưởng ứng cuộc vận động
“Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”, ông Trương Quang Hoài Nam -
Vụ trưởng Vụ Thị trường trong nước (Bộ Công thương) cho rằng hàng hóa nội địa có giá cao hơn hàng nhập khẩu do lãi suất ngân hàng cao và tỷ giá hối đoái chưa hợp lý Để giảm giá thành hàng Việt Nam, Nhà nước cần có chính sách giảm chi phí sản xuất và lưu thông hàng hóa Cần có cơ chế rõ ràng để vận động tiêu dùng đến từng người dân, tập trung vào sản xuất hàng hóa đạt yêu cầu với giá cạnh tranh Việc xây dựng bản đồ hệ thống phân phối phù hợp với cam kết gia nhập WTO sẽ giúp hàng Việt Nam phát triển bền vững trên thị trường nội địa Ngoài ra, Ban Chỉ đạo cần đề xuất các phương án cho doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng vay vốn ưu đãi và xây dựng kế hoạch hoạt động thống nhất để tránh tình trạng tổ chức riêng lẻ ở các địa phương.
Kết luận
Theo quy định của khu vực tự do thương mại ASEAN, hàng hóa sản xuất tại các nước thành viên có thể được cung cấp cho khách hàng trong toàn khu vực Đại sứ Thái Lan khuyến nghị rằng các doanh nhân Thái Lan nên chuyển cơ sở sản xuất hàng hóa cơ bản sang Việt Nam để tận dụng lợi thế này.
Theo Trung tâm Nghiên cứu Kasikorn, thị trường du lịch Việt Nam từ Thái Lan có tiềm năng phát triển lớn Năm 2006, số lượng du khách Việt Nam đến Thái Lan ước đạt 250.000 người, tăng 28% so với năm 2005, tạo ra doanh thu đáng kể cho ngành du lịch.
Việt Nam đã quyết định đầu tư 100 triệu USD cho ngành du lịch Thái Lan, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam, sức mua tăng cao và chính sách mở cửa của chính phủ Bên cạnh đó, việc giảm bớt các thủ tục cho phép người dân mang theo nhiều ngoại tệ ra nước ngoài cũng góp phần thúc đẩy du lịch.
HSBC đã xếp hạng tín dụng ngoại tệ của Việt Nam ở mức BB/ổn định, tương đương với đánh giá của Standard & Poor (S&P), nhưng cao hơn mức BB- của Fitch và Moody’s Chỉ số này được các chuyên gia kinh tế đưa ra dựa trên sự tăng trưởng năng động của nền kinh tế, môi trường chính trị ổn định và những tiến bộ trong chương trình cải cách cơ cấu của Việt Nam.
Nền kinh tế Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trong những năm qua, với tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm trung bình lên tới 7,2% trong thập kỷ trước.
Tỷ lệ dõn số sống dưới mức nghèo khổ (với thu nhập đầu người dưới 1
USD/ngày) đó giảm từ mức 51% vào năm 1990 tới mức 8% vào thời điểm hiện tại
Với tỡnh hỡnh đó, HSBC khẳng định rằng, việc Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế 7,5% - 8%/năm cho giai đoạn 5 năm tới (2006-
2010) là hoàn toàn có cơ sở
Vì vậy, Việt Nam sẽ trở thành nơi sản xuất hàng hóa của ASEAN
Việt Nam hiện nay là một quốc gia đang phát triển, với nền kinh tế thị trường được điều hành bởi nhà nước theo định hướng phát triển bền vững.
Xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa, với nhiều sản phẩm xuất khẩu có uy tín và vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế Sự phát triển này không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng đều đặn hàng năm, phản ánh tín hiệu tích cực cho nền kinh tế Việt Nam.
PHẦN KẾT THÚC
Sự phát triển kinh tế thị trường phản ánh quá trình xã hội hóa sản xuất và yêu cầu quản lý của Nhà nước để giải quyết vấn đề hàng hóa Hàng hóa được sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu của con người và phục vụ cho việc trao đổi trên thị trường, thể hiện sự tiến bộ so với sản xuất tự cung, tự cấp Trong xã hội chủ nghĩa, sản xuất hàng hóa vẫn tồn tại, đặc biệt ở những nước chuyển từ nền kinh tế lạc hậu lên chủ nghĩa xã hội mà không qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế, Đảng và Nhà nước cần quán triệt và áp dụng những quan điểm của Mác về hàng hóa và sản xuất hàng hóa.
CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO THÊM
- C.Mac và Ph.Ăng ghen, Hệ tư tưởng Đức, NXB sự thật, Hà Nội 1962.
- C.Mác, Tư bản, NXB Sự thật, Hà Nội 1960, Q.I tập II
- C.Mác và Ph.Ăng ghen, tuyển tập, NXB sự thật, Hà Nội 1971, tập II.
- Bản thảo kinh tế - triết học
- Giáo trình kinh tế chính trị Mac - Lênin, NXB chính trị quốc gia Hà Nội, 2002.
- Những nguyên lý cơ bản về Chủ nghĩa Mác Lênin, NXB Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội 2008.
- Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin , NXB đại học Quốc Gia, Hà Nội.
- Trang web www.vietbao.vn
- Theo báo “Sài Gòn giải phóng”.
1 Lý do chọn đề tài 1
2 Tình hình nghiên cứu đề tài 1
3 Mục đích và nhiệm vụ 1
4 Cơ sở lý luận và phơng pháp nghiên cứu 2
B PHẦN NỘI DUNG CHƠNG 1 : QUAN ĐIỂM CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN VỀ HÀNG HÓA 3
1.2 Hai thuộc tính của hàng hóa 3
1.3 Lợng giá trị hàng hóa 6
1.3.3 Lao động t nhân và lao động xã hội 12
1.3.4 Lao động giản đơn và lao động phức tạp 14
2 Sản xuất hàng hóa và điều kiện ra đời, tồn tại của sản xuất hàng hóa 16
2.1 Khái niệm sản xuất hàng hóa 16
2.1.2 Điều kiện ra đời và tồn tại của hàng hóa 16
2 2 Đặc trng và những u thế của sản xuất hàng hóa 17
2.2.1 Đặc trng của sản xuất hàng hóa 17