Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2] M. L. Vũ Thành, “Hiệ u qu ả rõ nét sau 3 năm hoạt động đườ ng sông pha bi ể n,” T ạ p chí giao thông, 2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệ u qu ả rõ nét sau 3 năm hoạt động đườ ng sông pha bi ể n |
Tác giả: |
M. L. Vũ Thành |
Nhà XB: |
T ạ p chí giao thông |
Năm: |
2017 |
|
[3] WorldBank.org, “Phát Triển Bền Vững Vận Tải Đường Thủy Nội Địa Tại Việt Nam: Tăng Cườ ng Khuôn Kh ổ Pháp Lý, Th ể Ch ế Và Tài Chính,” 2019 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát Triển Bền Vững Vận Tải Đường Thủy Nội Địa Tại Việt Nam: Tăng Cườ ng Khuôn Kh ổ Pháp Lý, Th ể Ch ế Và Tài Chính |
Nhà XB: |
WorldBank.org |
Năm: |
2019 |
|
[4] C. James Kruse, C. A. Morgan, and N. Hutson, “Potential policies and incentives to encourage movement of containerized freight on texas inland waterways,” 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Potential policies and incentives to encourage movement of containerized freight on texas inland waterways |
Tác giả: |
C. James Kruse, C. A. Morgan, N. Hutson |
Năm: |
2009 |
|
[5] B. Luis C. and M. B. El- Hifnawi, “Thúc đẩy Thương mạ i thông qua Giao thông v ậ n t ả i có s ứ c c ạ nh tranh và ít khí th ải: Đườ ng th ủ y N ội đị a và Ven bi ể n ở Viêt Nam,” Vi ệ t Nam, 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thúc đẩy Thương mại thông qua Giao thông vận tải có sức cạnh tranh và ít khí thải: Đường thủy Nội địa và Ven biển ở Viêt Nam |
Tác giả: |
B. Luis C., M. B. El- Hifnawi |
Nhà XB: |
Việt Nam |
Năm: |
2014 |
|
[6] S. Kos, L. Vukić, and D. Brčić, “Comparison of External Costs in Multimodal Container Transport Chain,” PROMET - Traffic&Transportation, 2017, doi: 10.7307/ptt.v29i2.2183 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Comparison of External Costs in Multimodal Container Transport Chain,” "PROMET - Traffic&Transportation |
|
[7] P. T. W. Lee, K. C. Hu, and T. Chen, “External costs of domestic container transportation: Short-sea shipping versus trucking in Taiwan,” Transp. Rev., 2010, doi:10.1080/01441640903010120 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
External costs of domestic container transportation: Short-sea shipping versus trucking in Taiwan,” "Transp. Rev |
|
[8] J. E. Oh et al., “Gi ả i quy ế t V ấn đề Bi ến đổ i Khí h ậ u trong ngành Giao thông V ậ n t ả i - L ộ trình Hướng tới Vận tải Phát thải Các-bon Thấp,” 2019 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gi ả i quy ế t V ấn đề Bi ến đổ i Khí h ậ u trong ngành Giao thông V ậ n t ả i - L ộ trình Hướng tới Vận tải Phát thải Các-bon Thấp |
Tác giả: |
J. E. Oh et al |
Năm: |
2019 |
|
[9] B ộ Giao thông v ậ n t ả i, “Quy ết đị nh s ố 2495/QĐ -BGTVT v ề vi ệ c công b ố tuy ế n v ậ n t ả i ven bi ể n t ừ Qu ảng Ninh đế n Qu ả ng Bình,” 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 2495/QĐ -BGTVT về việc công bố tuyến vận tải ven biển từ Quảng Ninh đến Quảng Bình |
Tác giả: |
Bộ Giao thông vận tải |
Năm: |
2014 |
|
[10] Bộ Giao thông vận tải, “Quyết định số 3365/QĐ-BGTVT công bố tuyến vận tải ven biển từ Bình Thu ận đế n Kiên Giang,” 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 3365/QĐ-BGTVT công bố tuyến vận tải ven biển từ Bình Thuận đến Kiên Giang |
|
[11] B ộ Giao thông v ậ n t ả i, “Quy ết đị nh s ố 3733/QĐ -BGTVT v ề công b ố tuy ế n v ậ n t ả i ven bi ể n từ Quảng Bình đến Bình Thuận,” 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 3733/QĐ -BGTVT về công bố tuyến vận tải ven biển từ Quảng Bình đến Bình Thuận |
Tác giả: |
Bộ Giao thông vận tải |
Năm: |
2014 |
|
[12] Nguyễn Thanh Sơn, Tính toán thủy văn. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán thủy văn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
[13] H. V. HUÂN, “Di ễ n bi ế n lòng d ẫ n h ệ th ố ng sông h ạ du sông Đồ ng NaiSài Gòn và ki ế n ngh ị các gi ả i pháp phòng tránh,” T ạ p chí Khoa h ọ c K ỹ thu ậ t Th ủ y l ợi và Môi trườ ng, vol. 23, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Di ễ n bi ế n lòng d ẫ n h ệ th ố ng sông h ạ du sông Đồ ng NaiSài Gòn và ki ế n ngh ị các gi ả i pháp phòng tránh |
Tác giả: |
H. V. HUÂN |
Nhà XB: |
T ạ p chí Khoa h ọ c K ỹ thu ậ t Th ủ y l ợi và Môi trườ ng |
Năm: |
2008 |
|
[14] T. B. Nguy ễn and Đ. T. Mai, “Kế t qu ả phân tích và đánh giá bồ i l ấ p vùng c ử a kênh t ắ t c ủ a tuy ế n lu ồ ng vào sông h ậ u,” T ạ p chí khoa h ọ c và công ngh ệ th ủ y l ợ i, vol. 46, 2018 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kế t qu ả phân tích và đánh giá bồ i l ấ p vùng c ử a kênh t ắ t c ủ a tuy ế n lu ồ ng vào sông h ậ u |
Tác giả: |
T. B. Nguy ễn, Đ. T. Mai |
Nhà XB: |
T ạ p chí khoa h ọ c và công ngh ệ th ủ y l ợ i |
Năm: |
2018 |
|
[16] Cục Đăng kiểm Việt Nam, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiệ n th ủ y n ội đị a QCVN 72:2013/BGTVT. Vi ệ t Nam, 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa QCVN 72:2013/BGTVT |
Tác giả: |
Cục Đăng kiểm Việt Nam |
Nhà XB: |
Việt Nam |
Năm: |
2013 |
|
[17] B ộ Giao thông v ậ n t ả i, “Phê duy ệ t Quy ho ạ ch chi ti ế t phát tri ể n h ệ th ố ng c ả ng c ạ n Vi ệ t Nam giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2030,” 2018 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê duyệt Quy hoạch chi tiết phát triển hệ thống cảng cạn Việt Nam giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 |
Tác giả: |
Bộ Giao thông vận tải |
Năm: |
2018 |
|
[18] A. K. Prokopowicz and J. Berg-Andreassen, “An Evaluation of Current Trends in Container Shipping Industry, Very Large Container Ships (VLCSs), and Port Capacities to Accommodate TTIP Increased Trade,” 2016, doi: 10.1016/j.trpro.2016.05.409 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An Evaluation of Current Trends in Container Shipping Industry, Very Large Container Ships (VLCSs), and Port Capacities to Accommodate TTIP Increased Trade |
Tác giả: |
A. K. Prokopowicz, J. Berg-Andreassen |
Nhà XB: |
Transportation Research Procedia |
Năm: |
2016 |
|
[19] N. K. Tran and H. D. Haasis, “An empirical study of fleet expansion and growth of ship size in container liner shipping,” Int. J. Prod. Econ., 2015, doi: 10.1016/j.ijpe.2014.09.016 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An empirical study of fleet expansion and growth of ship size in container liner shipping,” "Int. J. Prod. Econ |
|
[20] OCDI, Technical Standards and Commentaries for Port and Harbour Facilities in Japan. 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technical Standards and Commentaries for Port and Harbour Facilities in Japan |
Tác giả: |
OCDI |
Năm: |
2009 |
|
[21] A. Charchalis, “Dimensional constraints in ship design,” J. KONES, vol. 20, no. 2, pp. 27–32, 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dimensional constraints in ship design,” "J. KONES |
|
[22] J.-M. Chatelier, W. N. Nzengu, and R. Cocito, “Stability and seakeeping of river-sea vessels: Classification rules,” 2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stability and seakeeping of river-sea vessels: Classification rules |
Tác giả: |
J.-M. Chatelier, W. N. Nzengu, R. Cocito |
Năm: |
2017 |
|