TỔNG QUAN
Giới thiệu về cơ quan thực tập
Trong bối cảnh xã hội ngày càng mở rộng quan hệ và hợp tác phát triển kinh tế cả trong nước lẫn quốc tế, nhiều công ty mới được thành lập với đa dạng hình thức, bao gồm Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) và Công ty Cổ phần.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MINH HOÀNG được thành lập ngày 05/01/2003 thuộc hình thức Công ty TNHH, hoạt động theo
Luật Doanh Nghiệp và các quy định khác của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tên giao dịch: Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Minh Hoàng
Tên viết tắt: Minh Hoang Co.,ltd Địa chỉ trụ sở chính: Nhà 39/40 Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
1.1.2 Lĩnh vực hoạt động của công ty
Hiện tại công ty đang hoạt động trong các lĩnh vực:
• Kinh doanh, cung cấp dịch vụ đi động của Viettel mobile nói riêng và của
Tổng công ty Viễn thông Quân đội Viettel Chính thức hoạt động với 5 cơ sở tại
Số 47 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Số 22 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội.
Số 46 Tăng Bạt Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Nhà 39/40 Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Số 40 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Minh Hoàng cung cấp các dịch vụ:
Hoà mạng trả trước, trả sau của điện thoại di động.
Thu cước, bán thẻ nạp tiền.
Lắp đặt điện thoại cố định
• Kinh doanh, cung cấp, bán điện thoại, Sim của HT mobile và các hãng khác
Với 2 cơ sở chính là :
Số 189 Tôn Đức Thắng - Quận Đống Đa - Hà Nội.
Số 20 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội.
1.1.3 Sơ đồ tổ chức của công ty
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
Hình 1.1: Sơ đồ t ổ ch ức công ty Minh Hoàng
1.1.4 Định hướng phát triển trong tương lai
Trong tương lai gần, Ban lãnh đạo công ty dự kiến sẽ mở rộng dịch vụ bằng cách cung cấp điện thoại di động, cùng với các tiện ích liên quan đến mạng điện thoại và viễn thông.
Giới thiệu đề tài
1.2.1 Sự cần thiết và lý do chọn đề tài
Năm 1997, khi Internet chính thức được kết nối tại Việt Nam, khái niệm Thương mại điện tử bắt đầu hình thành và ngày càng trở nên phổ biến Sự phát triển của Internet đã dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp và công ty tạo lập các website riêng để quảng bá, giới thiệu và bán sản phẩm Thực tế cho thấy, Thương mại điện tử đã mang lại hiệu quả đáng kể trong việc nâng cao nhận diện thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ và các lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
Khi tìm hiểu tại Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Minh Hoàng,
Công ty đang vận hành một website chuyên cung cấp sim số điện thoại của Viettel (http://www.098.com.vn) và hiện đang có kế hoạch phát triển một trang thương mại điện tử mới nhằm giới thiệu và bán điện thoại di động.
Hiện nay, công ty vẫn chưa có Website để có thể thực hiện những điều trên.
Việc xây dựng một website để giới thiệu và bán điện thoại di động của công ty TNHH Xuất nhập khẩu Minh Hoàng là rất cần thiết Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, tôi đã quyết định chọn đề tài "Xây dựng website bán điện thoại di động – Minh" để phát triển.
1.2.2 Nội dung chính của đề tài
Xây dựng website thương mại điện tử bán điện thoại di động là một thách thức phổ biến trong lĩnh vực bán hàng trực tuyến Mục tiêu chính là giới thiệu sản phẩm một cách cụ thể và chi tiết, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn và tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.
Bài toán được phân tích theo mô hình thác nước và được triển khai trên nền tảng web sử dụng ngôn ngữ ASP, kết hợp với HTML và Javascript, cùng với cơ sở dữ liệu Access.
Bài toán được chia làm các phần chính:
Quản lý bán hàng bao gồm việc giới thiệu sản phẩm, lựa chọn và đặt hàng, cập nhật thông tin hàng hóa, thống kê danh sách khách hàng đã đặt hàng và tìm kiếm sản phẩm hiệu quả.
Quản lý thông tin là quá trình giới thiệu về công ty, cung cấp thông tin liên hệ, tư vấn hỗ trợ kỹ thuật, cập nhật tin tức thị trường, giải trí và hỗ trợ dịch vụ cho khách hàng.
Quản trị hệ thống: quản lý thành viên quản trị, quản lý menu và liên kết, quản lý liên kết quảng cáo
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về bài toán thương mại điện tử
Thương mại điện tử là hình thức giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet Một website thương mại điện tử cần có giao diện thân thiện, chức năng tìm kiếm hiệu quả, hệ thống thanh toán an toàn và hỗ trợ khách hàng Mục đích của việc áp dụng thương mại điện tử trong kinh doanh là tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả bán hàng.
2.1.1 Thương mại điên tử là gì?
Thương mại điện tử (còn gọi là thị trường điện tử, thị trường ảo, E-
Thương mại điện tử (E-Business) là quy trình mua bán trực tuyến thông qua việc truyền dữ liệu giữa các máy tính trong hệ thống tiếp thị Mối quan hệ thương mại hoặc dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng diễn ra qua Internet Theo nghĩa rộng, thương mại điện tử bao gồm tất cả các giao dịch thương mại mà các đối tác sử dụng công nghệ thông tin trong việc chào mời, thỏa thuận hoặc cung cấp dịch vụ Khái niệm này được phổ biến rộng rãi nhờ chiến dịch quảng cáo của IBM vào thập niên 1990.
Business, thường được dùng trong các tài liệu, bắt đầu thông dụng.
Thuật ngữ ICT (viết tắt của từ tiếng Anh Information Commercial
Technology) cũng có nghĩa là thương mại điện tử, nhưng ICT được hiểu theo khía cạnh công việc của các chuyên viên công nghệ.
Theo Uỷ ban châu Âu, thương mại điện tử là hoạt động kinh doanh diễn ra qua các phương tiện điện tử, dựa trên việc xử lý và truyền tải dữ liệu điện tử dưới dạng văn bản, âm thanh và hình ảnh.
Thương mại điện tử bao gồm nhiều hoạt động như mua bán hàng hóa, dịch vụ, giao nhận nội dung kỹ thuật số, chuyển tiền điện tử, và giao dịch cổ phiếu điện tử Nó cũng liên quan đến đấu giá thương mại, hợp tác thiết kế, và tài nguyên trực tuyến Các hoạt động này bao gồm cả thương mại hàng hóa (như hàng tiêu dùng và thiết bị y tế) và thương mại dịch vụ (như cung cấp thông tin, dịch vụ pháp lý và tài chính) Ngoài ra, thương mại điện tử còn bao gồm các hoạt động truyền thống như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, cũng như các hình thức mới như siêu thị ảo.
2.1.2 Mục đích khi áp dụng thương mại điện tử
Mục đích khi doanh nghiệp áp dụng thương mại điện tử vào sản xuất và kinh doanh chính là mục đích của bài toán chúng ta đang xử lý.
Mục đích của một doanh nghiệp khi áp dụng thương mại điện tử là giảm thiểu chi phí trong doanh nghiệp.
Để giảm thiểu chi phí, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình kinh doanh hiện tại và thiết lập quy trình mới dựa trên công nghệ Internet.
Việc tích hợp các tính năng doanh nghiệp dọc theo chuỗi giá trị giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh Những lợi ích này mang lại cho doanh nghiệp nhiều cơ hội phát triển và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Khả năng giao tiếp mới với khách hàng
Khách hàng hài lòng hơn
Nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp
Khai thác các kênh bán hàng mới
Có thêm khách hàng mới
2.1.3 Website thương mại điện tử là gì?
Cửa hàng trực tuyến là nền tảng trên Internet giúp giới thiệu và bán sản phẩm thông qua một chương trình phần mềm có tính năng giỏ hàng Người mua có thể lựa chọn sản phẩm và thêm vào giỏ hàng của mình Đằng sau mỗi cửa hàng trực tuyến là một hoạt động kinh doanh thực sự, quản lý và xử lý các đơn đặt hàng của khách hàng.
Hiện nay, có nhiều phần mềm hỗ trợ cho các kênh bán hàng trực tuyến, giúp người dùng không chỉ xem sản phẩm hai chiều mà còn trải nghiệm hình ảnh ba chiều, đặc biệt trong lĩnh vực hàng tiêu dùng cao cấp Điều này mang lại cảm giác gần gũi và thực tế hơn cho khách hàng Ngoài ra, các chương trình cấu hình cho phép khách hàng tùy chỉnh màu sắc, trang bị và thiết kế sản phẩm theo sở thích cá nhân, từ đó cung cấp cho nhà sản xuất thông tin quý giá về thị hiếu của người tiêu dùng Thương mại điện tử hiện nay phổ biến với các hình thức mua bán sách, nhạc và đấu giá trực tuyến.
Với sự bùng nổ của Internet vào cuối thập niên 1990, cửa hàng trực tuyến đã trở nên ngày càng quan trọng Người bán hàng trực tuyến không cần không gian bán hàng thực tế, mà thay vào đó sử dụng các trang web để tạo ra không gian bán hàng ảo Họ cũng thường không cần nhiều kho bãi, vì có thể cung cấp sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng Việc tiết kiệm chi phí cố định này cho phép họ chuyển giao lợi ích cho khách hàng Ngay cả những người bán sách trực tuyến tại Đức, mặc dù phải tuân thủ giá sách cố định, vẫn có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển cho khách hàng, giúp họ không phải đến cửa hàng sách với cùng một mức giá.
Xu hướng này mang lại lợi ích cho nhiều ngành, đặc biệt là các cửa hàng trực tuyến, doanh nghiệp tiếp vận và dịch vụ phân phối Ngược lại, các doanh nghiệp bán lẻ nhỏ thường gặp khó khăn và trở thành những người thua cuộc trong sự biến đổi này.
Ngành công nghệ thông tin được hưởng lợi từ sự phát triển của thương mại Internet, với việc gia tăng đơn đặt hàng cho dịch vụ cung ứng kỹ thuật và bảo trì các cửa hàng trực tuyến.
Cơ sở lý thuyết giải quyết bài toán
Hiện nay, có hàng trăm công cụ lập trình trên thế giới hỗ trợ lập trình viên trong việc phát triển ứng dụng một cách nhanh chóng và tiện lợi Xu hướng hiện tại đang phân chia các công cụ này thành hai loại chính.
Nhóm công cụ phát triển trên môi trường NET của Microsoft như: Visual Studio 6.0, Visual Studio.NET, hệ quản trị CSDL SQL server, Microsoft
Nhóm công cụ mã nguồn mở phát triển trên môi trường Java như: Java,
Jdeveloper , Jbuilder, JSP, Struts, Oracle…
Mỗi nhóm công cụ lập trình đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy việc lựa chọn công cụ phù hợp để xây dựng ứng dụng cần dựa vào mức độ, phạm vi và thói quen của người lập trình.
Trong đề tài này tôi sử dụng công cụ lập trình Web ASP và hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access để xây dựng ứng dụng.
2.2.1 Công cụ giải quyết bài toán
2.2.1.1 Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu Access a Một số khái niệm
Cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong quản lý thông tin bằng công nghệ thông tin, được định nghĩa là kho thông tin về một chủ đề được tổ chức một cách hợp lý Điều này giúp dễ dàng quản lý và truy tìm thông tin Bất kỳ kho thông tin nào đáp ứng các tiêu chí này đều có thể được xem là cơ sở dữ liệu Quản trị cơ sở dữ liệu là một phần thiết yếu trong việc duy trì và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống thông tin.
Chương trình quản trị cơ sở dữ liệu là ứng dụng máy tính cung cấp công cụ để truy xuất, sửa đổi, xóa và thêm dữ liệu Ngoài ra, nó còn cho phép người dùng tạo lập cơ sở dữ liệu và sản xuất báo cáo, thống kê Các chương trình này hiện đang rất phổ biến trong lĩnh vực quản lý dữ liệu.
Việt Nam là Foxpro, Access cho ứng dụng nhỏ, DBL, MSSQL và Oracle cho ứng dụng vừa và lớn.
Quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access quan hệ là phương pháp quản lý dữ liệu hiệu quả, trong đó dữ liệu được tổ chức trong các bảng hai chiều với các cột và hàng Các bảng này có thể liên kết với nhau thông qua các cột hoặc trường chung, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các tập dữ liệu.
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access là một quá trình xử lý xoay quanh các vấn đề sau đây:
Bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu
Ba vấn đề chính ở trên có mối quan hệ mật thiết, phụ thuộc lẫn nhau và chúng được liệt kê theo thứ tự thực hiện mỗi ứng dụng.
Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ (Relationship Database Management System -
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDMS) được thiết kế để đơn giản hóa quy trình lưu trữ và truy xuất dữ liệu RDMS cung cấp khả năng giao tiếp hiệu quả với dữ liệu, giúp lập trình viên có sự linh hoạt trong việc quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
Sau đây là các bước xây dựng một cơ sở dữ liệu theo mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ:
Tổ chức dữ liệu theo nhóm logic (table)
Xác định các mối quan hệ giữa các table
Tạo tập tin cơ sở dữ liệu và định nghĩa cấu trúc của các table trong cơ sở dữ liệu.
Hai bước đầu tiên trong quy trình phát triển phần mềm là thiết kế cơ sở dữ liệu, và chúng đóng vai trò cực kỳ quan trọng Một thiết kế tốt sẽ giúp giải quyết các vấn đề khác một cách dễ dàng hơn, trong khi một thiết kế kém có thể dẫn đến việc khai thác cơ sở dữ liệu không hiệu quả và gây ra nhiều lỗi khó phát hiện trong chương trình.
Các bước chính khi tiến hành thiết kế một cơ sở dữ liệu:
Xác định dữ liệu cần trong ứng dụng
Xác định nguồn gốc dữ liệu
Tổ chức dữ liệu thành các nhóm logic
Tiêu chuẩn hoá dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng
Xác định cách sử dụng các bảng
2.2.1.2 Công cụ lập trình a Ngôn ngữ HTML
HTML, viết tắt của HyperText Markup Language, là ngôn ngữ đánh dấu dùng để định dạng nội dung trên web Tập tin HTML được cấu trúc bằng các thẻ, được giới hạn bởi dấu ngoặc nhọn '', giúp trình duyệt web hiển thị nội dung một cách dễ đọc Nhờ vào HTML, người dùng có thể truy cập và xem các tài liệu trên máy tính thông qua Internet.
HTML không cung cấp mô tả về kiểu chữ, hình ảnh hay vị trí của chúng Thay vào đó, HTML chỉ gán thẻ cho nội dung của tệp, với các thuộc tính được trình duyệt xác định để hiển thị nội dung đó.
HTML cho phép gán thẻ cho kiểu chữ, chèn hình ảnh, âm thanh và video vào văn bản, đồng thời tạo ra các liên kết thông qua siêu văn bản Siêu văn bản là tính năng quan trọng nhất của HTML, cho phép bất kỳ đoạn văn bản hay đồ họa nào liên kết với tài liệu HTML khác.
HTML là một ngôn ngữ đặc biệt với các thẻ mà mọi trình duyệt đều hiểu Một số trình duyệt có khả năng biên dịch thêm các thẻ không thuộc tiêu chuẩn Bộ chuẩn HTML được cập nhật thường xuyên với các thẻ mới.
• Các thẻ cơ bản của HTML
Có hai loại thẻ cơ bản: thẻ mang thông tin (container tag) và thẻ rỗng (empty tag).
Thẻ rỗng là những thẻ không có tác động lên nội dung văn bản, thường thực hiện nhiệm vụ đặc biệt mà không ảnh hưởng đến đoạn chữ nào, như thẻ dùng để tạo đường kẻ ngang Ngược lại, đối với các thẻ mang thông tin, mỗi thẻ mở cần có một thẻ đóng tương ứng, với thẻ đóng có dấu gạch chéo (/) trước Chẳng hạn, thẻ mở cho kiểu chữ in nghiêng là , và thẻ đóng tương ứng là .
Cấu trúc cơ bản của một trang HTML
b Ngôn ngữ ASP (Active Server Page)
• Khái niệm ASP (Active Server Page)
ASP, hay Môi trường Kịch bản trên Máy chủ, là một ứng dụng của Microsoft giúp phát triển các ứng dụng động bằng cách sử dụng ngôn ngữ Script Với khả năng bảo mật cao, ASP tăng cường khả năng giao tiếp của các chương trình ứng dụng Các đoạn mã nhỏ, gọi là Script, được nhúng vào các trang ASP để thực hiện việc thao tác dữ liệu và điều khiển chức năng của ứng dụng.
ASP cung cấp môi trường cho các công cụ phân tích và xử lý các script trong file ASP Nó cho phép phát triển Web bằng nhiều ngôn ngữ Script mà trình duyệt có thể hiểu Thực tế, nhiều ngôn ngữ Script có thể được sử dụng trong một file, được định nghĩa trong trang HTML tại vị trí bắt đầu của thủ tục Script.
ASP tạo ra các tệp có đuôi mở rộng *.asp ở nhiều vị trí khác nhau Tệp asp là tệp văn bản và có thể chứa nhiều loại nội dung khác nhau.
Các câu lệnh của Script
Cách hoạt động của mô hình ASP được mô tả tóm tắt qua 3 bước sau:
Một ASP bắt đầu chạy khi trình duyệt yêu cầu một file asp cho Web
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
Sơ đồ phân cấp chức năng của hệ thống
Trang Website thương mại điện tử bán điện thoại di động – Minh Hoàng mobile phải đáp ứng những yêu cầu sau:
Khách hàng có nhu cầu tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm điện thoại, bao gồm tính năng, mẫu mã và kích thước Ngoài ra, họ cũng mong muốn biết thêm về các dịch vụ đi kèm như tải hình ảnh và nhạc chuông.
Trang web phải có phần giới thiệu về công ty, địa chỉ liên hệ…
Trang web cung cấp thông tin về thị trường và các chương trình khuyến mãi, giúp khách hàng nắm bắt đầy đủ thông tin và nâng cao kiến thức, từ đó lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Chức năng tìm kiếm: Chức năng này giúp khách hàng nhanh chóng tìm được sản phẩm và các bài báo đã đăng.
Chức năng tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng rất quan trọng, yêu cầu theo dõi và phản hồi nhanh chóng các thắc mắc liên quan đến vấn đề kỹ thuật Để nâng cao hiệu quả, cần xây dựng một thư viện câu hỏi và câu trả lời cũng như các sự cố thường gặp, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm thông tin và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Chức năng đặt hàng trên website thương mại điện tử là phần quan trọng nhất, cần được thiết kế để khách hàng có thể dễ dàng và nhanh chóng chọn lựa sản phẩm Phần này cần kết hợp linh hoạt với phần giới thiệu sản phẩm, cung cấp đầy đủ thông tin cho khách hàng trước khi họ quyết định đặt hàng.
• Đối với người quản trị:
Website cần có tính năng cho phép người quản trị dễ dàng thêm, sửa, xóa thông tin, bao gồm các danh mục như sản phẩm và dịch vụ, tin tức và câu hỏi hỗ trợ, cùng với danh mục dành cho người quản trị.
Chức năng xử lý đơn đặt hàng cho phép hiển thị danh sách khách hàng đã đặt hàng, đồng thời cho phép xóa các đơn đặt hàng không đúng quy cách Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp thông tin chi tiết về giỏ hàng mà khách đã đăng ký mua.
3.1.2 Mục tiêu của bài toán
• Đối với những khách hàng khi truy cập vào trang Web:
Khi truy cập vào trang web, người dùng có thể tìm hiểu về công ty, bao gồm quá trình hình thành, hoạt động kinh doanh, các đối tác và năng lực thông qua các hợp đồng đã ký kết Ngoài ra, trang web còn cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ cùng với bảng giá của từng mặt hàng.
Khách hàng có thể tham khảo ý kiến của công ty về các kỹ thuật liên quan đến sử dụng, bảo quản và sửa chữa sản phẩm Điều quan trọng nhất là họ có thể đặt hàng hóa mà mình mong muốn, đây là thông tin cần thiết cho việc giao dịch mua bán qua Website.
• Đối với ban lãnh đạo công ty:
Thông qua các đơn đặt hàng, công ty có thể theo dõi tình hình mua sắm của khách hàng và phân tích đối tượng khách hàng để đưa ra chiến lược phát triển phù hợp Họ cũng sẵn sàng cung cấp thông tin kỹ thuật khi khách hàng có yêu cầu.
• Đối với phòng kinh doanh:
Cần thường xuyên cập nhật thông tin về sản phẩm, dịch vụ, thị trường và chế độ bảo hành Đồng thời, việc tập hợp đơn đặt hàng của khách hàng để xử lý cũng rất quan trọng.
3.1.3 Sơ đồ phân cấp chức năng
Sơ đồ phân cấp chức năng cung cấp cái nhìn tổng quát về các chức năng của hệ thống, giúp xác định phạm vi cần phân tích và nâng cao cách tiếp cận logic trong quá trình phân tích hệ thống.
Với việc phân tích yêu cầu và mô tả bài toán theo các mục trên ta cần phải thiết kế Website gồm các chức năng chính sau: (Hình 3.1)
Xem thông tin và chọn hàng Đặt hàng
Quản lý đơn đặt hàng
Giới thiệu công ty, liên hệ
Quản lý tin tức, giải trí, khuyễn mãi, bảo hành
Quản lý thành viên quản trị
Quản lý menu và liên kết
Quản lý liên kết quảng cáo sản phẩm dich vụ
Hình 3.1: Sơ đồ chức năng của hệ thống website
Thiết kế cơ sở dữ liệu
3.2.1 Sơ đồ luồng thông tin
Sơ đồ luồng thông tin là công cụ quan trọng để mô tả hệ thống thông tin một cách động, thể hiện sự di chuyển của dữ liệu, quá trình xử lý và lưu trữ trong thế giới vật lý.
Các ký pháp của sơ đồ luồng thông tin như sau:
Kho lưu trữ dữ liệu
Giao tác người - máy Tin học hoá hoàn toàn
Thủ công Tin học hoá
Dòng thông tin Điều khiển
Từ những ký pháp trên, sau đây sẽ là sơ đồ luồng thông tin thể hiện hoạt động đặt hàng trên mạng (Hình 3.2):
Hình 3.2: sơ đồ luồng thông tin thể hiện hoạt động đặt hàng trên mạng
Thời điểm Khách hàng truy cập vào website Hệ thống website Phòng bán hàng
Bắt đầu vào trang web Đặt hàng
Sau khi đặt mua hàng
Giới thiệu hàng Đơn đặt hàng
Kiểm tra đơn đặt hàng
Tổng hợp đơn đặt hàng
Cập nhật thông tin hàng
Tổng hợp đơn đặt hàng bao gồm các phích vật lý, là công cụ tĩnh mô tả chi tiết các đối tượng trong sơ đồ luồng thông tin Các phích này được trình bày bằng lời và tập hợp lại thành từ điển hệ thống Hiện có ba loại phích khác nhau.
Phích luồng thông tin, phích kho chứa dữ liệu và phích xử lý
Một số phích vật lý
Tên tài liệu: Giới thiệu hàng
Mô tả: Giới thiệu các loại hàng cho khách hàng để lựa chọn,
Trong đó có các thông tin cần thiết cho khách hàng như: Giá, thông tin kỹ thuật…
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng
Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty Đích: Khách hàng
Tên tài liệu: Giỏ hàng
Khi khách hàng có nhu cầu đặt hàng, họ sẽ sử dụng một công cụ chứa hàng để lưu trữ sản phẩm Công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tổ chức đơn hàng, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và hoàn tất quá trình mua sắm.
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng
Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty Đích: Khách hàng
Tên tài liệu: Đơn đặt hàng
Mô tả: Là một thủ tục cần thiết mà công ty yêu cầu khách hàng phải điền vào khi họ có nhu cầu đặt mua hàng của công ty
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty Đích: Khách hàng Đặt hàng
Tên tài liệu: Đặt hàng
Mô tả: Là một công cụ khách hàng phải làm trước khi mua hàng của công ty
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty Đích: Khách hàng
Tên tài liệu: Mua hàng
Sau khi khách hàng đồng ý, họ sẽ thực hiện các bước như cho sản phẩm vào giỏ hàng, đặt hàng và hoàn tất đơn đặt hàng, xác nhận việc mua các sản phẩm đã chọn.
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty
Tên tài liệu: Hoá đơn
Đây là bước cuối cùng mà khách hàng nhận được khi nhận hàng, bao gồm hóa đơn chi tiết với tên hàng, đơn giá và số lượng sản phẩm đã đặt mua.
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty Đích: Khách hàng
Tên tài liệu: In hoá đơn
Sau khi khách hàng hoàn tất thanh toán, nhân viên bán hàng sẽ in hóa đơn để khách hàng có thể kiểm tra lại khi cần thiết Thủ tục này đảm bảo rằng khách hàng nhận được thông tin chính xác về giao dịch của mình.
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty Đích: Khách hàng
Tên tài liệu: Tổng hợp đơn hàng
Sau khi khách hàng hoàn tất thủ tục đặt hàng, phòng bán hàng sẽ tổng hợp các đơn đặt hàng trong ngày để báo cáo cho ban giám đốc về số lượng đơn hàng đã nhận.
Tên IFD có liên quan: IFD mua hàng trên mạng Vật mang: Máy tính điện tử
Nguồn: Từ phòng bán hàng của công ty
3.2.2 Sơ đồ luồng dữ liệu
Sơ đồ luồng dữ liệu là công cụ mô tả hệ thống thông tin từ góc độ trừu tượng, tương tự như sơ đồ luồng thông tin Nó thể hiện các luồng dữ liệu, quy trình xử lý, lưu trữ dữ liệu, nguồn và đích mà không chú trọng đến vị trí hay đối tượng xử lý Mục đích của sơ đồ luồng dữ liệu là minh họa cách thức hoạt động và chức năng của hệ thống thông tin.
• Vai trò của luồng thông tin
Mô hình luồng dữ liệu cung cấp cái nhìn tổng quát về hệ thống với sự cân xứng giữa dữ liệu và quy trình Nó minh họa cách thông tin di chuyển từ một chức năng này sang chức năng khác trong hệ thống Đặc biệt, mô hình này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thông tin đầu vào trước khi thực hiện bất kỳ chức năng hay quy trình nào.
• Giải thích các ký hiệu
: Biểu thị luồng thông tin Tên là một danh từ.
: Biểu thị chức năng xử lý thông tin.
Trong sơ đồ luồng dữ liệu, chức năng biến đổi thông tin là một yếu tố quan trọng, thể hiện việc thay đổi thông tin đầu vào thành dạng mới thông qua việc tổ chức lại Tên của chức năng trong biểu đồ luồng dữ liệu cần phải trùng khớp với tên trong biểu đồ phân cấp chức năng, và thường được cấu trúc theo dạng động từ cộng với bổ ngữ.
- Ký hiệu : Biểu thị cho các tác nhân ngoài.
Tác nhân ngoài là các tổ chức hoặc cá nhân không thuộc hệ thống nhưng có sự tương tác trực tiếp với nó Sự hiện diện của những yếu tố này trong sơ đồ giúp xác định giới hạn của hệ thống và mối quan hệ của nó với môi trường xung quanh Tên gọi của chúng được biểu thị bằng danh từ.
- Ký hiệu : Biểu thị kho dữ liệu.
Thông tin cần được lưu trữ có thể được sử dụng bởi một hoặc nhiều chức năng trong một khoảng thời gian nhất định để xử lý hoặc cập nhật Dữ liệu này có thể là một tệp tin lưu trữ tại văn phòng hoặc trên máy tính Luồng dữ liệu vào và ra khỏi kho có thể được ghi lại hoặc không Giữa các kho không có thông tin kết nối, và tên kho thường được đặt theo cấu trúc danh từ + tính từ.
- Ký hiệu : Biểu thị tác nhân trong.
Tác nhân trong hệ thống là một chức năng xử lý hoặc một hệ thống con có khả năng trao đổi thông tin, với các chức năng được mô tả trong mô hình luồng dữ liệu Mỗi mô hình này có thể bao gồm nhiều trang thông tin được truyền giữa các trang khác nhau, được thể hiện qua ký hiệu Tên của tác nhân thường được cấu thành từ động từ kết hợp với bổ ngữ.
Sơ đồ ngữ cảnh (Context Diagram) là công cụ mô tả tổng quan nội dung chính của hệ thống thông tin mà không đi vào chi tiết Sơ đồ này giúp người xem nhanh chóng nhận ra các yếu tố quan trọng của hệ thống chỉ với một cái nhìn Để tăng tính rõ ràng và dễ nhìn, có thể loại bỏ các kho dữ liệu và các xử lý cập nhật không cần thiết Sơ đồ ngữ cảnh còn được biết đến với tên gọi sơ đồ mức 0 (Hình 3.2).
Hệ thống website TMĐT Minh Hoàng mobile
Kỹ thuật phân rã sơ đồ (Explosion) được sử dụng để mô tả hệ thống một cách chi tiết hơn Quá trình này bắt đầu từ sơ đồ khung cảnh, sau đó phân rã thành sơ đồ mức 0, và tiếp tục với các mức 1 và các mức tiếp theo.
Thông tin sản phẩm, dich vụ
Quản quản trị hệ thống
Cập nhật thông tin sản phẩm, dich vụ Báo cáo
Câp nhật Khách hàng Kho dữ liệu
Thông tin của Liên hệ, hỏi đáp
Quản lý thông tin khách hàng
Cập nhật thông tin tin phản hồi
3.2.3 Xác định danh sách các loại thực thể
3.2.3.1 Khái niệm về thực thể
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ THUẬT TOÁN
Phân tích thành phần xử lý (thuật toán)
4.1.1 Cơ sở phân tích và xác định các thanh phần xử lý
4.1.1.1 Xác định danh sách các xử lý Để xác định danh sách các xử lý của ứng dụng tin học, chúng ta có thể dựa trên hai cách tiếp cận theo kết xuất và theo quy trình nghiệp vụ.
• Tiếp cận theo kết xuất
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích từng kết xuất và khám phá các xử lý cần thiết để tạo ra những kết xuất hiệu quả cho ứng dụng tin học.
Tiếp cận theo kết xuất có ưu điểm là trực quan, dễ thực hiện nhưng có khuyết điểm là kém linh hoạt, khó mở rộng.
• Tiếp cận theo quy trình nghiệp vụ
Trong quy trình nghiệp vụ, chúng ta áp dụng phương pháp phân tích top-down, bắt đầu từ một công tác thực tế và phân rã thành các xử lý con ở nhiều cấp độ, hình thành một cây xử lý.
Hình 4.1: Cây xử lý thuật toán
4.1.1.2 Mô tả các xử lý
Mỗi xử lý trong danh sách cần được mô tả rõ ràng, bao gồm các yếu tố quan trọng như tên, chức năng, dữ liệu đầu vào và dữ liệu đầu ra.
4.1.2 Danh sách các xử lý của ứng dụng
Dựa trên các sơ đồ phần rã chức năng, sơ đồ nghiệp vụ và các kết xuất trong quá trình khảo sát, chúng ta có thể xác định các chức năng xử lý của hệ thống một cách rõ ràng.
Tên xử lý Diễn giải
XL1 Đăng nhập hệ thống
XL2 Tạo Acount hệ thống
XL3 Cập nhật danh mục hàng hoá
XL4 Cập nhật danh mục tin tức, giải trí
XL5 Cập nhật danh mục download
XL6 Cập nhật danh mục menu (danh mục nhóm)
XL7 Cập nhật liên kết quảng cáo
XL8 Cập nhật banner trang chủ
XL9 Cập nhật tin nhanh quảng cáo
XL10 Xử lý đặt hàng
XL11 Thống kê danh sách đặt hàng
XL12 Thuật toán tìm kiếm
Các thuật toán chính
4.2.1 Thuật toán đăng nhập hệ thống
Dữ liệu đầu vào Sơ đồ xử lý
Users Thông báo lỗitra hợp table lệ Đúng Lưu phiên làm việc
Yêu cầu xử lý chức năng
- Dữ liệu không được để trống.
- Tên không xuất hiện các ký tự lạ.
- Mật khẩu phải lớn 6 ký tự và nhỏ hơn 12 ký tự, không có ký tự đặc biệt, tên không có dấu cách.
- Nếu sai xuất thông báo lỗi yêu cầu đăng nhập lại.
- Nếu đăng nhập thành công thì lưu lại thông tin đăng nhập cho phiên làm việc hiện tại.
Dữ liệu đầu vào Sơ đồ xử lý
Users Thông báo lỗi quyền table Đúng Nhập thông tin account
Sai Kiểm tra Thông báo lỗi hợp lệ Đúng
Yêu cầu xử lý chức năng:
- Người sử dụng phải có quyền quản trị
- Dữ liệu không được để trống.
- Tên đăng nhập không xuất hiện các ký tự lạ, không có dấu cách.
- Mật khẩu phải lớn 6 ký tự và nhỏ hơn 12 ký tự, không có ký tự đặc biệt.
- Nếu sai xuất thông báo lỗi yêu cầu đăng nhập lại.
- Nếu thành công thì lưu lại thông tin vào bảng tài khoản
- Khi sửa lại thông tin không được phép sửa tên tài khoản
4.2.3 Cập nhật danh mục hàng hoá
Dữ liệu đầu vào Sơ đồ xử lý
Thông tin sản phẩm Đăng nhập
Users Thông báo lỗi quyền table Đúng Nhập thông tin hàng hoá
Kiểm tra Thông báo lỗi table hợp lệ Đúng
Yêu cầu xử lý chức năng:
- Người sử dụng phải có quyền quản trị
- Dữ liệu không được để trống.
- Tên đăng nhập không xuất hiện các ký tự lạ, không có dấu cách.
- Nếu sai xuất thông báo lỗi yêu cầu đăng nhập lại.
- Nếu thành công thì nhập thông tin sản phẩm
- Kiểm tra tính hợp lệ nếu được thì lưu vào bảng Products
4.2.4 Cập nhật danh mục tin tức, thông tin, giải trí
Dữ liệu đầu vào Sơ đồ xử lý
Nội dung tin tức hoặc tin giải trí hoặc giới thiệu công ty … Đăng nhập
Users Thông báo lỗi quyền table Đúng Nhập nội dung thông tin
Kiểm tra Thông báo lỗi table hợp lệ Đúng
Yêu cầu xử lý chức năng:
- Người sử dụng phải có quyền quản trị
- Dữ liệu không được để trống.
- Tên đăng nhập không xuất hiện các ký tự lạ, không có dấu cách.
- Nếu sai xuất thông báo lỗi yêu cầu đăng nhập lại.
- Nếu thành công thì nhập nôi dung thông tin cần đăng
- Kiểm tra tính hợp lệ nếu được thì lưu vào bảng Messages
Dữ liệu đầu vào Sơ đồ xử lý
Nội dung tin cần tìm, loại tin cần tìm
Nhập nội dung tin cần tìm và loại tin cần tìm
Báo không thấy Báo không thấy Đúng Sai
Loại tin tức Messages Products table table
Tìm TìmThấy kiếm kiếm Không thấy Không thấy
Yêu cầu xử lý chức năng:
- Dữ liệu không được để trống.
- Để mặc định mục cần tìm là tìm tin tức (hoặc sản phẩm)
- Nếu không tìm thấy thì hiện thông báo không tìm thấy
- Nếu tìm thành công thì hiển thị danh sách mục tìm thấy
Dữ liệu đầu vào Sơ đồ xử lý
Thông tin khách đặt hàng,
Hiển thị giỏ hàng Đúng chọn tiếp
Dat_hang, Hoa_don table
Sai Nhập thông tin người đặt
Yêu cầu xử lý chức năng:
- Dữ liệu không được để trống.
- Khách có thể chọn hàng ngay hoặc xem thông tin cụ thể của hàng trước khi chọn hàng
- Khi khách hàng chon hàng hiện thông tin giỏ hàng
- Khách có thể quay lại chọn hàng tiếp
- Khi khách đặt mua phải yêu cầu nhập thông tin của khách
- Sau khi đặt hàng xong phải hiện thông báo cho khách biết
THIẾT KẾ CHƯƠNG TRÌNH
Thiết kế các giao diện chính
5.1.1 Một số yêu cầu khi thiết kế giao diện ứng dụng
5.1.1.1 Các tính chất của màn hình giao diện
Tính phong phú của nội dung
Tính phong phú của thao tác
Tăng tốc độ nhập liệu
Tự nhiên hóa giao diện
Cá nhân hóa giao diện
5.1.2 Thiết kế các màn hình giao diện
Trang chủ là bộ mặt của ứng dụng, vì vậy cần sắp xếp các chức năng một cách hợp lý và tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn.
Từ trang chủ người xem liên kết đến các trang nội dung phải dễ dàng và tiện lợi.
Hình 5.1: Màn hình trang chủ
Với các yêu cầu trong phần xử lý ta có thể xây dựng giao diện đăng nhập như sau:
Hình 5.2: Màn hình đăng nhập
5.1.2.3 Màn hình sản phẩm điện thoai
Hình 5.3: Màn hình sản phẩm điện thoại
5.1.2.4 Màn hình bảng giá điện thoại
5.1.2.5 Màn hình cập nhật sản phẩm mới
Hình 5.5: Màn hình cập nhật sản phẩm mới
5.1.2.6 Màn hình quản lý danh mục nhóm (mục tin)
5.1.2.7 Màn hình tin bài đã xuất bản (đã đưa)
Hình 5.7: Màn hình tin bài đã xuất bản
Một số đoạn mã chính
5.2.1 Kết nối cơ sở dữ liệu: dim connstring connstring = "Provider=Microsoft.Jet.OLEDB.4.0;" connstring = connstring & "Data Source=" & Server.MapPath("data/data.mdb")
Set adoConn = Server.CreateObject("ADODB.Connection") adoConn.ConnectionString = connstring adoConn.CursorLocation = 3 adoConn.Open
5.2.2 Mở cơ sở dữ liệu và hiển thị dữ liệu
‘ Mở cơ sở dữ liệu
SubCatID=request("SubCatID") if isnumeric(SubCatID)se then
SubCatID=0 end if if SubCatID="" then
The SQL query retrieves product information based on the specified category If the SubCatID is 0, it selects all products ordered by CategoryID and MessageID in descending order If a specific SubCatID is provided, it filters the products to only those within that category while maintaining the same ordering The results are then opened for further processing.
‘ Phân trang hiển thị if not rsDetail.eof then num=rsDetail.Recordcount else num=0 end if
‘chia 1 trang hiển thị 40 dòng sản phẩm a@
‘tính số trang phải hiển thị if num