Mục đích nghiên cứu của đề tài
Bài viết này hệ thống hóa cơ sở lý luận và làm rõ thực trạng quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình Từ đó, đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên.
Đối tượng, khách thể nghiên cứu
Để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện, cần triển khai các biện pháp cụ thể như tổ chức các buổi họp định kỳ giữa giáo viên và phụ huynh, xây dựng chương trình giáo dục liên kết, và tăng cường truyền thông về các hoạt động giáo dục Đồng thời, việc tạo ra môi trường thân thiện và hỗ trợ cho trẻ em cũng là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ Sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và nhận thức tốt hơn.
Giả thuyết khoa học
Hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ mầm non, đặc biệt là trẻ 5-6 tuổi, là rất cần thiết để chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1 Trong những năm qua, các trường mầm non huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên đã chú trọng đến sự hợp tác này và đạt được những kết quả đáng ghi nhận Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế do thiếu các biện pháp quản lý khoa học và hiệu quả Đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp cho hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình sẽ giúp nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non trong huyện Tủa Chùa và tỉnh Điện Biên.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và trong chăm sóc, giáo dục trẻ 5-6 tuổi ở các trường mầm non.
Khảo sát thực trạng quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên cho thấy sự cần thiết phải tăng cường sự kết nối giữa giáo viên và phụ huynh Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ Các biện pháp hợp tác hiệu quả sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập tích cực và hỗ trợ tốt nhất cho sự phát triển của trẻ nhỏ.
Đề xuất các biện pháp quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc, giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên là cần thiết và khả thi, nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường, góp phần phát triển toàn diện cho trẻ em.
Giới hạn và phạm vi nghiên cứu
6.1 Giới hạn về đối tượng nghiên cứu
Bài luận văn này nghiên cứu công tác quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ mẫu giáo lớn từ 5-6 tuổi tại 5 trường mầm non ở huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên trong bối cảnh hiện tại.
6.2 Giới hạn về khách thể khảo sát
Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và phụ huynh ở 5 trường mầm non huyện
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
Thu thập tài liệu liên quan đến phối hợp giáo dục tại trường mầm non và quản lý các hoạt động chuyên môn là rất quan trọng Cần phân tích, phân loại và xác định các khái niệm cơ bản để có cái nhìn rõ ràng hơn Ngoài ra, tham khảo các công trình nghiên cứu liên quan sẽ giúp hình thành cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài.
7.2 Nhóm các phương pháp nghiên cứu thực tiễn
7.2.1 Phương pháp phỏng vấn đàm thoại
Để thu thập thông tin sâu về các vấn đề cốt lõi của đề tài, chúng tôi sẽ tiến hành gặp gỡ và phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh Nhóm đối tượng phỏng vấn sẽ được hạn chế, chủ yếu tập trung vào giáo viên và cha mẹ của trẻ.
7.2.2 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Phiếu trưng cầu khảo sát sẽ bao gồm các câu hỏi đóng và mở liên quan đến sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ em từ 5 đến 6 tuổi Đối tượng tham gia khảo sát bao gồm giáo viên, nhân viên, cán bộ quản lý và cha mẹ của trẻ tại 5 trường mầm non trên địa bàn huyện Tủa Chùa.
7.2.3 Phương pháp tổng kết, rút kinh nghiệm
Nghiên cứu báo cáo kiểm tra nội bộ và phân tích kinh nghiệm quản lý từ các cán bộ sẽ giúp đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả trong công tác phối hợp giữa nhà trường và gia đình Điều này nhằm cải thiện công tác chăm sóc và giáo dục trẻ 5-6 tuổi.
7.3 Nhóm các phương pháp bổ trợ
Sử dụng toán thống kê để xử lý số liệu và thiết lập các biểu bảng, biểu đồ thể hiện kết quả nghiên cứu.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, khuyến nghị, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn được trình bày gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận của quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc, giáo dục trẻ 5-6 tuổi.
Chương 2: Phân tích thực trạng quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của sự hợp tác giữa phụ huynh và giáo viên trong việc phát triển toàn diện cho trẻ nhỏ, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện mối quan hệ này để nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.
Chương 3 trình bày các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm tăng cường hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại các trường Mầm non huyện Tủa Việc thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa giáo viên và phụ huynh không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn tạo ra một môi trường phát triển toàn diện cho trẻ Các chiến lược cụ thể như tổ chức các buổi họp phụ huynh, cung cấp thông tin giáo dục và khuyến khích sự tham gia của gia đình vào các hoạt động học tập sẽ góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cả nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc trẻ.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG PHỐI HỢP GIỮA NHÀ TRƯỜNG VÀ GIA ĐÌNH TRONG CHĂM SÓC, GIÁO DỤC TRẺ
Vài nét về lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu cho thấy rằng giai đoạn từ 0 đến 6 tuổi là thời kỳ then chốt trong sự phát triển thể chất và tâm lý của trẻ Đây là thời điểm quan trọng để hình thành và phát triển các kỹ năng cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập sau này.
Trẻ em ở lứa tuổi mầm non nếu được chuẩn bị tốt sẽ có nhiều lợi thế khi vào trường phổ thông Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào giáo dục tại trường mầm non là không đủ; sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng là rất cần thiết để giúp trẻ phát triển toàn diện và chuẩn bị cho cuộc sống tương lai.
Nghiên cứu về sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ mầm non đã được đề cập trong nhiều tài liệu và sách báo quốc tế Những nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ chặt chẽ giữa phụ huynh và giáo viên trong việc phát triển toàn diện cho trẻ nhỏ Việc hợp tác hiệu quả giữa hai bên không chỉ giúp trẻ em phát huy tối đa tiềm năng mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực và hỗ trợ cho sự phát triển tâm lý, xã hội của trẻ.
Dự án nghiên cứu về gia đình của trường Đại học giáo dục Harvard khẳng định rằng sự tham gia của gia đình trong giáo dục mầm non có tác động tích cực đến sự thành công của trẻ Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục gia đình trong giai đoạn mầm non, bao gồm các yếu tố như thái độ, giá trị và thực hành của cha mẹ trong việc nuôi dạy trẻ Nội dung của dự án tập trung vào bốn lĩnh vực chính.
- Quan hệ chăm sóc, cảm xúc và trách nhiệm của cha mẹ với trẻ.
- Sự tham gia của cha mẹ vào các hoạt động của trẻ ở tại các gia đình.
- Quan hệ giữ nhà trường và gia đình.
- Trách nhiệm đối với kết quả học tập của trẻ.
Trong giáo dục mầm non, mối quan hệ giữa gia đình và nhà trường bao gồm các liên hệ chính thức và phi chính thức Sự tham gia của gia đình vào các hoạt động tại cơ sở giáo dục mầm non, như họp phụ huynh, tham quan lớp học, và hỗ trợ các hoạt động giáo dục, cùng với việc duy trì liên lạc định kỳ giữa giáo viên và cha mẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục trẻ.
Một nghiên cứu khác về gia đình Singapore của khoa xã hội học, trường Đại học quốc gia Singapore do tiến sỹ Stella.R.Quah đề cập đến: [35]
- Đặc điểm của mối quan hệ vợ chồng tương tác và các tiếp cận trong cuộc sống gia đình.
- Ảnh hưởng của các áp lực công việc, các yếu tố kinh tế, xã hội…đến cuộc sống gia đình.
Nghiên cứu về thông tin xã hội và quan niệm chính sách gia đình đã được thực hiện trên 2.700 gia đình Singapore, bao gồm các dân tộc như Trung Quốc, Ấn Độ, Ma Lai và nhiều nhóm khác Mặc dù mục đích chính không phải là nghiên cứu giáo dục trẻ nhỏ, nhóm tác giả đã dành một chương để phân tích vấn đề giáo dục của cha mẹ đối với con cái, tập trung vào bốn yếu tố quan trọng.
+ Cách tiếp cận giáo dục của cha mẹ.
+ giáo dục các giá trị truyền thống trong gia đình.
+ Phối hợp giữa gia đình và nhà trường.
+ Tương tác giữa cha mẹ và trẻ.
Quản lý hoạt động phối hợp giữa gia đình và nhà trường là rất quan trọng trong việc giáo dục trẻ Nhóm tác giả đã thực hiện nghiên cứu và khảo sát nhằm tìm hiểu các vấn đề liên quan đến việc dạy dỗ trẻ, bao gồm những vấn đề chỉ thực hiện trong gia đình, trong trường học, hay sự phối hợp giữa cả hai, cũng như việc để trẻ tự học Kết quả nghiên cứu này sẽ giúp làm rõ vai trò của từng yếu tố trong quá trình giáo dục trẻ.
Cụ thể, nghiên cứu đã nêu rõ 9 vấn đề đó là:
- Bổn phận, trách nhiệm của con cái.
- Sự tôn trọng lẫn nhau.
Các phẩm chất dạy dỗ con cái cần có sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường bao gồm: trách nhiệm công dân (61,3%), sự tôn trọng lẫn nhau (51,2%), bổn phận và trách nhiệm của con cái (47%), giáo dục giới tính (44,4%) và chăm chỉ làm việc (41%).
Nghiên cứu về sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong những năm qua, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục học sinh Các nhà nghiên cứu như GS Hà Thế Ngữ, GS Đức Minh, GS Đặng Vũ Hoạt, PGS Hà Nhật Thăng và GS Nguyễn Quang Uẩn đã chỉ ra vai trò quan trọng của sự kết hợp này từ những năm 80 của thế kỷ XX, nhấn mạnh rằng sự hợp tác giữa ba yếu tố này là cần thiết để nâng cao hiệu quả giáo dục.
Vào những năm 90 của thế kỷ XX, một công trình nghiên cứu quan trọng mang tên “Mô hình liên kết các lực lượng giáo dục” đã được thực hiện bởi tập thể tác giả của Thành uỷ Hà Nội Công trình này đã góp phần định hình và phát triển hệ thống giáo dục tại thủ đô, nhấn mạnh sự cần thiết của việc kết hợp các nguồn lực giáo dục để nâng cao chất lượng đào tạo.
Hà Nhật Thăng, Đặng Vũ Hoạt và Nguyễn Quang Uẩn đã lãnh đạo một dự án kéo dài 5 năm (1985-1990) nhằm tổ chức và chỉ đạo việc kết nối các lực lượng để xây dựng môi trường giáo dục từ cấp thành phố đến cộng đồng dân cư.
Giáo dục mầm non tại gia đình đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học, như Nguyễn Khắc Viện, Nguyễn Ánh Tuyết, Mạc Văn Trang, và Trần Thị Bích Trà, thông qua các nghiên cứu về tình huống giáo dục và nguyên tắc giáo dục cơ bản Những nghiên cứu này cung cấp cho các thành viên trong gia đình những kinh nghiệm và tri thức khoa học trong việc nuôi dạy trẻ, giúp họ giải quyết các tình huống giáo dục hàng ngày Đặc biệt, trong cuốn "Giáo dục mầm non - Những vấn đề lý luận và thực tiễn," Nguyễn Ánh Tuyết nhấn mạnh rằng nhiều quốc gia đã đặt giáo dục mầm non xã hội và gia đình ngang hàng trong nghiên cứu nuôi dạy trẻ, và điều này cần được thực hiện tại Việt Nam để nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.
Trong thời gian gần đây, việc nghiên cứu sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường trong việc chăm sóc và giáo dục học sinh đang được chú trọng Các tác giả đã chỉ ra tầm quan trọng của sự phối hợp này trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện cho học sinh.
Hồ Văn Thơm đã nghiên cứu đề tài “Thực trạng quản lý sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong công tác giáo dục học sinh ở các trường THPT huyện Cần Đước, tỉnh Long An” vào năm 2009 Đồng thời, tác giả Vũ Thị Thu Hằng cũng đã thực hiện nghiên cứu về “Thực trạng phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong chăm sóc, giáo dục trẻ em ở một số trường mầm non thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc” vào năm 2010.
Trong nghiên cứu về quản lý hoạt động chăm sóc và giáo dục trẻ, tác giả Cao Thanh Tuyền đã trình bày công trình mang tên “Quản lý hoạt động chăm sóc, giáo dục trẻ ở các trường mầm non nhoài công lập Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh” vào năm 2015 Cùng với đó, tác giả Triệu Thị Hằng cũng đã thực hiện nghiên cứu với đề tài “Quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ tại trường mầm non Hoa Hồng, quận Đống Đa, Hà Nội trong bối cảnh hiện nay” vào năm 2016.
Một số khái niệm cơ bản
1.2.1 Khái niệm quản lý, quản lý giáo dục, quản lý giáo dục mầm non
Quản lý là một hiện tượng xuất hiện từ rất sớm, phản ánh nhu cầu khách quan của mọi chế độ xã hội và quốc gia Nó là một trong những hình thức lao động quan trọng nhất trong các hoạt động của con người Quản lý hiệu quả giúp con người nhận thức và vận dụng các quy luật, từ đó đạt được thành công lớn Để tồn tại và phát triển trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, cá nhân và tổ chức cần nỗ lực và chấp nhận sự quản lý ở nhiều cấp độ, từ nhóm nhỏ đến quy mô quốc gia và quốc tế.
Khái niệm quản lý đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, dẫn đến sự hình thành của ngành khoa học quản lý Sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa về quản lý xuất phát từ việc các nhà nghiên cứu tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau.
Quản lý được định nghĩa bởi các tác giả Nguyễn Quốc Chí và Nguyễn Thị Mỹ Lộc là quá trình tác động có tổ chức và có mục đích của người quản lý đến đối tượng quản lý, nhằm đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Tác giả Đặng Quốc Bảo định nghĩa quản lý là quá trình mà chủ thể quản lý tác động đến khách thể quản lý để đạt được mục tiêu chung.
Quản lý là hoạt động có ý thức của con người, nhằm phối hợp hành động của nhóm người hoặc cộng đồng để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất, theo các tác giả Dương Hải Hưng và Trần Quốc Thành.
Vũ Dũng trong cuốn Tâm lý học quản lý định nghĩa rằng quản lý là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch và sử dụng hệ thống thông tin từ chủ thể đến khách thể.
Các tác giả có những quan niệm khác nhau về quản lý, nhưng đều chia sẻ một số điểm chung quan trọng.
- Quản lý được tiến hành trong một tổ chức hay nhóm xã hội
Hoạt động quản lý gồm hai thành phần chính: chủ thể quản lý và đối tượng quản lý Bản chất của quản lý là sự tác động có chủ đích của chủ thể lên đối tượng nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
- Hiệu quả quản lý phụ thuộc vào các yếu tố: Chủ thể, khách thể, mục tiêu, phương pháp, công cụ quản lý.
1.2.1.2 Quản lý giáo dục Ở Việt Nam, quản lý giáo dục cũng là một lĩnh vực được Đảng và nhà nước đặc biệt quan tâm Nghị quyết Hội nghị lần thứ 2 Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa VIII khẳng định: “Quản lý giáo dục là sự tác động có ý thức của chủ thể quản lý tới khách thể quản lý nhằm đưa hoạt động sư phạm của hệ thống giáo dục đạt tới kết quả mong muốn bằng cách hiệu quả nhất” [18].
Theo Nguyễn Ngọc Quang, quản lý giáo dục là một khái niệm đa cấp, bao gồm quản lý hệ giáo dục quốc gia và các phân hệ của nó, đặc biệt là trường học Ông định nghĩa quản lý giáo dục là hệ thống các tác động có mục đích, kế hoạch và hợp quy luật của chủ thể quản lý nhằm vận hành hệ thống theo đường lối và nguyên lý giáo dục của Đảng Mục tiêu là thực hiện các đặc trưng của nhà trường xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tập trung vào quá trình dạy học và giáo dục thế hệ trẻ, hướng tới việc đạt được mục tiêu giáo dục và nâng cao chất lượng giáo dục.
Tác giả Phạm Minh Hạc nhấn mạnh rằng quản lý giáo dục bao gồm việc tổ chức các hoạt động dạy học Để quản lý giáo dục hiệu quả, cần thực hiện các tính chất của nhà trường phổ thông Việt Nam xã hội chủ nghĩa, từ đó cụ thể hóa đường lối giáo dục của Đảng, biến chúng thành hiện thực nhằm đáp ứng nhu cầu của nhân dân và đất nước.
Trong quản lý giáo dục, trường học đóng vai trò quan trọng nhất, với đội ngũ giáo viên và học sinh là hai đối tượng quản lý chủ chốt.
Quản lý giáo dục có nhiều định nghĩa khác nhau, mỗi định nghĩa đều làm rõ những khía cạnh cơ bản của khái niệm này Theo phân tích của chúng tôi, quản lý giáo dục được hiểu là một hệ thống tác động có tổ chức, có mục đích và có kế hoạch từ chủ thể quản lý đối với đối tượng quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu mong muốn trong lĩnh vực giáo dục.
1.2.1.3 Quản lý giáo dục mầm non
Quản lý giáo dục mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở giáo dục mầm non thực hiện hiệu quả kế hoạch đào tạo.
Quản lý giáo dục mầm non, theo tác giả Hồ Thị Hạnh, là quá trình điều hành và phối hợp nhằm tạo ra điều kiện tối ưu cho các cơ sở giáo dục mầm non thực hiện mục tiêu giáo dục và đào tạo.
Dựa trên cơ sở xem xét bản chất của khái niệm quản lý giáo dục, kết hợp nghiên cứu chức năng nhiệm vụ của ngành, có thể hiểu:
Hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong chăm sóc, giáo dục trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi
1.3.1 Đặc điểm nhận thức trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi a Về nhận thức cảm tính
Trong giai đoạn mẫu giáo, trẻ em phát triển khả năng tri giác một cách lâu dài và chính xác hơn nhờ vào sự hướng dẫn của người lớn Trẻ bắt đầu phân biệt màu sắc và hình dạng thông qua việc nhận biết các hình cơ bản như hình vuông, tròn và tam giác Các hoạt động sáng tạo của trẻ trở nên phức tạp hơn, giúp trẻ nắm vững các chuẩn về màu sắc và hình dạng Đến cuối tuổi mẫu giáo, trẻ có khả năng phân biệt các màu chính trong quang phổ, mặc dù vẫn còn lẫn lộn một số sắc thái Ngoài ra, trẻ cũng nhận diện được các hình chữ nhật, hình thang và hình bầu dục, nhưng gặp khó khăn trong việc phân biệt các dạng trung gian.
Trẻ em phát triển khả năng nghe và cảm nhận âm thanh nhờ vào sự tác động của ngôn ngữ từ người xung quanh, giúp chúng phân biệt các dấu hiệu trong tiếng nói và sắc thái âm thanh Sự phát triển tri giác nghe của trẻ được hỗ trợ bởi các vận động của tay, chân và toàn thân, tạo điều kiện cho trẻ nhận thức tốt hơn về mối quan hệ giữa âm thanh và nhịp điệu Đặc biệt, trẻ mẫu giáo bé gặp khó khăn trong việc định hướng thời gian so với không gian, chưa thể phân biệt rõ các buổi trong ngày và chưa hiểu các khái niệm như "bây giờ".
Trẻ em đến tuổi mẫu giáo lớn đã có khả năng phân biệt các buổi trong ngày như sáng, trưa, chiều và tối Để hiểu rõ về thời gian, trẻ dựa vào các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của mình Chẳng hạn, buổi sáng thường bắt đầu bằng việc ngủ dậy và rửa mặt, sau đó là đi học; buổi trưa là thời gian ăn cơm; và buổi tối là lúc đi ngủ.
Trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo tiếp nhận các biểu tượng của bốn mùa thông qua việc khám phá hiện tượng tự nhiên, nhưng việc hiểu các khái niệm thời gian như "hôm qua", "hôm nay" là một thách thức lớn Trẻ chưa thể nắm bắt các khoảng thời gian dài như tháng hay năm Về mặt trí nhớ, trẻ mẫu giáo thường có trí nhớ không chủ định, tức là trí nhớ mang tính chất máy móc Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn mẫu giáo nhỡ, trẻ bắt đầu phát triển trí nhớ có chủ định, và sự phát triển này diễn ra nhanh chóng ở giai đoạn mẫu giáo lớn.
Trí nhớ có chủ định của trẻ em ở giai đoạn đầu chưa phát triển hoàn thiện, khiến trẻ chỉ có thể nắm bắt yêu cầu và nhiệm vụ mà chưa biết cách ghi nhớ hiệu quả Ở lứa tuổi mẫu giáo, trí nhớ trực quan hình tượng đóng vai trò chủ yếu, trong khi trí nhớ ngôn ngữ bắt đầu hình thành với khả năng nhớ các từ cụ thể, nhưng còn hạn chế trong việc nhớ từ trừu tượng Những mô tả mang tính diễn cảm thường được trẻ lưu giữ tốt hơn Từ 4-6 tuổi, trẻ đã phát triển trí nhớ vận động, thể hiện qua việc hình thành các kĩ xảo lao động tự phục vụ, thể dục và học tập như cầm kéo, cắt dán và vẽ.
Dưới tác động của giáo dục, trẻ em trải qua sự mở rộng về kinh nghiệm, dẫn đến sự gia tăng hứng thú và hoạt động phức tạp hơn Tưởng tượng của trẻ tiếp tục phát triển cả về số lượng lẫn chất lượng trong giai đoạn mẫu giáo, không chỉ phong phú hơn mà còn mang những đặc điểm mới mà các lứa tuổi trước chưa có.
Cuối tuổi mẫu giáo, trẻ bắt đầu phát triển khả năng tưởng tượng sáng tạo, có thể sử dụng những vật khác nhau làm vật thay thế Tưởng tượng của trẻ thể hiện tính độc lập và sáng kiến cao, dẫn đến nội dung tranh vẽ phong phú và đa dạng Câu chuyện tự kể của trẻ cũng trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Vào cuối giai đoạn mẫu giáo, trẻ em phát triển khả năng tưởng tượng có chủ đích, điều này thể hiện rõ qua các hoạt động sáng tạo như vẽ, nặn và xây dựng Trẻ biết sử dụng trí tưởng tượng của mình để thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ trong từng hoạt động.
Tư duy của trẻ ở độ tuổi mẫu giáo trải qua một bước ngoặt quan trọng, khi chuyển từ tư duy bên ngoài sang tư duy bên trong Quá trình này liên quan đến việc chuyển đổi các hành động từ bên ngoài thành các hành động nội tâm thông qua cơ chế nhập tâm Trẻ bắt đầu hình thành tư duy dựa trên những hình ảnh về sự vật và hiện tượng đã có trong tâm trí, đánh dấu sự chuyển biến từ tư duy trực quan - hành động sang tư duy trực quan - hình tượng.
Tư duy của trẻ mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) có những đặc điểm:
Cuối tuổi mẫu giáo, trẻ phát triển một kiểu tư duy trực quan - sơ đồ, giúp phản ánh mối liên hệ khách quan giữa các sự vật Kiểu tư duy này là điều kiện cần thiết để trẻ không chỉ hiểu từng sự vật riêng lẻ mà còn đạt tới tri thức khái quát, từ đó nắm bắt bản chất của sự vật một cách sâu sắc hơn.
Ở tuổi mẫu giáo lớn, trẻ bắt đầu phát triển tư duy logic thông qua việc sử dụng thành thạo các vật thay thế và khả năng ký hiệu Trong giai đoạn này, trẻ cũng có khả năng tiếp thu một số khái niệm đơn giản nếu được giáo dục đúng cách và phù hợp với độ tuổi.
Cuối tuổi mẫu giáo, trẻ bắt đầu lĩnh hội các chuẩn và có khả năng so sánh thuộc tính của sự vật xung quanh với những chuẩn đó, đánh dấu sự chuyển biến trong tư duy Tư duy trực quan - hình tượng là loại tư duy chủ yếu ở trẻ mẫu giáo, trong khi vào cuối tuổi mẫu giáo nhỡ và đầu tuổi mẫu giáo lớn, trẻ phát triển tư duy trực quan sơ đồ, có khả năng hiểu và vẽ sơ đồ của các vật Dù trẻ đã bắt đầu có tiền đề của tư duy trừu tượng và biết sử dụng vật thay thế, nhưng các thao tác tư duy như phân tích tổng hợp vẫn còn đơn giản, với khả năng so sánh sự khác biệt tốt hơn sự tương đồng và trừu tượng hóa dựa trên cảm nhận trực tiếp.
1.3.2 Vai trò của việc phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong chăm sóc, giáo dục trẻ 5-6 tuổi
Giáo dục và rèn luyện phẩm chất, năng lực cho trẻ là quá trình liên tục và lâu dài, diễn ra trong nhiều môi trường khác nhau Quá trình này không chỉ giúp trẻ phát triển nhân cách toàn diện mà còn gắn liền với các mối quan hệ xã hội phức tạp.
Giáo dục, đặc biệt là giáo dục trẻ em, cần sự hợp tác chặt chẽ từ nhiều lực lượng xã hội Điều này đòi hỏi sự quan tâm đúng mực từ nhà trường, gia đình và toàn thể cộng đồng.
Trong môi trường xã hội mà trẻ sống, học tập và phát triển, bên cạnh những tác động tích cực, cũng tồn tại nhiều yếu tố có thể gây hại đến sự phát triển nhân cách của trẻ Sự hiếu động và thiếu vốn sống khiến trẻ dễ bắt chước thói quen xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của mình, đặc biệt khi không có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường Sự thống nhất trong giáo dục từ gia đình, nhà trường và xã hội là nguyên tắc quan trọng để đảm bảo hiệu quả giáo dục Gia đình đóng vai trò trung tâm trong các hoạt động phối hợp giáo dục, bởi đây là nơi trẻ hình thành nhân cách đầu tiên Giáo dục con cái không chỉ là trách nhiệm của bố mẹ mà còn là nghĩa vụ công dân, được quy định trong nhiều văn bản pháp luật Tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và đời sống, nội dung và hình thức giáo dục trong từng giai đoạn phát triển của trẻ sẽ khác nhau; ví dụ, từ khi còn nhỏ, bố mẹ đã cần dạy trẻ về tình yêu thương và các thói quen sinh hoạt hàng ngày.