CÁC NHÂN TỐ RỦI RO
Rủi ro về kinh tế vĩ mô
Trong 10 năm qua, tăng trưởng kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ Mặc dù dự đoán nền kinh tế sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể làm chậm lại đà phát triển Sự suy giảm tốc độ tăng trưởng có thể ảnh hưởng đến hoạt động, nhu cầu và khả năng chi trả dịch vụ tài chính của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, từ đó tạo ra các rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất.
Năm 2018, tăng trưởng GDP của Việt Nam đã đạt được kết quả rất khả quan với mức tăng quý
Tăng trưởng GDP đạt 7,08% trong năm 2018, mức cao nhất trong 10 năm qua, phản ánh sự kịp thời và hiệu quả trong chỉ đạo của Chính phủ Kết quả này khẳng định nỗ lực đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Tình hình kinh tế Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, với tốc độ tăng trưởng ổn định, cơ cấu nền kinh tế được chuyển dịch hợp lý, và kim ngạch xuất nhập khẩu đạt kết quả khả quan.
Kinh tế Việt Nam năm 2019 dự kiến sẽ gặp nhiều bất định từ môi trường kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ảnh hưởng của cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung Những yếu tố này có thể dẫn đến việc chuyển hướng xuất nhập khẩu hàng hóa, bao gồm nguy cơ lẩn tránh xuất xứ hàng hóa từ một số nước vào Việt Nam, thay đổi chuỗi cung ứng và dòng vốn đầu tư.
Nền kinh tế đang đối mặt với nhiều thách thức nội tại, bao gồm trình độ công nghệ thấp và năng suất, hiệu quả cạnh tranh chưa vững chắc Mặc dù có sự chuyển biến, nhưng việc tham gia các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và FTA với EU đòi hỏi phải thực hiện đầy đủ các cam kết quốc tế về thuế quan, mở cửa thị trường và sở hữu trí tuệ, mà không còn được hưởng các ưu đãi đặc thù trong giai đoạn chuyển đổi như trước đây.
NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á
Nền kinh tế Việt Nam, mặc dù đạt nhiều thành tựu, vẫn tiềm ẩn rủi ro ảnh hưởng đến doanh nghiệp và niềm tin của nhà đầu tư Để giảm thiểu tác động từ rủi ro này, SeABank đã xây dựng chiến lược phát triển trung và dài hạn dựa trên phân tích các kịch bản kinh tế, tập trung vào các lĩnh vực tăng trưởng bền vững, ít chịu ảnh hưởng từ biến động kinh tế Ngân hàng chú trọng vào doanh thu phí từ dịch vụ thanh toán, thẻ và bảo hiểm, những dịch vụ luôn có nhu cầu ngay cả trong thời kỳ kinh tế khó khăn SeABank thành lập Ban Chiến lược và Phát triển để theo dõi, đánh giá và dự báo tình hình kinh tế, nhằm hạn chế tối đa tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ tăng trưởng kinh tế Đồng thời, chiến lược phát triển của SeABank giai đoạn 2018-2025 và định hướng đến 2030 được xây dựng phù hợp với chiến lược phát triển ngành ngân hàng của Chính phủ, thường xuyên được rà soát và điều chỉnh theo tình hình kinh tế trong nước và quốc tế.
Rủi ro về lãi suất
Rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng của SeABank phát sinh từ biến động bất lợi của lãi suất, ảnh hưởng đến thu nhập, giá trị tài sản và nợ phải trả Các yếu tố gây ra rủi ro này bao gồm chênh lệch thời gian xác định lãi suất mới, thay đổi mối quan hệ giữa các mức lãi suất của các công cụ tài chính, cũng như tác động từ sản phẩm quyền chọn lãi suất Năm 2018, Ngân hàng Nhà nước áp dụng nhiều biện pháp thắt chặt chính sách tiền tệ, yêu cầu các ngân hàng kiểm soát hoạt động cho vay, dẫn đến sự gia tăng rủi ro lãi suất cho các ngân hàng thương mại Thêm vào đó, tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và lãi suất cho vay Những thay đổi này có thể làm giảm thu nhập của ngân hàng và mất chủ động trong việc đối phó với rủi ro lãi suất Để giảm thiểu rủi ro, SeABank đã xây dựng chiến lược quản lý rủi ro lãi suất với các biện pháp cơ bản.
Quản lý rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng cần thực hiện tối thiểu theo các chỉ số về trạng thái chênh lệch kỳ định lại lãi suất (repricing gap profile) Chỉ số này đo lường mức chênh lệch giữa giá trị tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính có lãi suất tại thời điểm ấn định mức lãi suất mới hoặc kỳ định lại lãi suất Qua đó, nó giúp đánh giá tác động của những thay đổi lãi suất đến tình hình tài chính của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á sử dụng hai chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính: (i) Thay đổi thu nhập lãi thuần (ΔNII), phản ánh sự thay đổi trong thu nhập lãi do biến động lãi suất của các tài sản tài chính và nợ phải trả; (ii) Thay đổi giá trị kinh tế của vốn chủ sở hữu (ΔEVE), cho thấy sự thay đổi trong giá trị hiện tại ròng của dòng tiền vào từ tài sản tài chính và dòng tiền ra từ nợ phải trả khi lãi suất thay đổi.
Ngân hàng cần áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro lãi suất để bảo vệ tài sản và lợi nhuận Chiến lược quản lý rủi ro lãi suất sẽ được Hội đồng Quản trị ban hành thành văn bản cụ thể trong từng giai đoạn.
Tổng Giám đốc cần ban hành, sửa đổi và bổ sung hạn mức rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng, bao gồm việc điều chỉnh hạn mức này Hạn mức tối thiểu phải đảm bảo bao gồm chênh lệch giữa giá trị tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính có lãi suất tại thời điểm ấn định mức lãi suất mới hoặc kỳ điều chỉnh lãi suất Ngoài ra, cần xác định hạn mức về thay đổi thu nhập lãi thuần do biến động lãi suất và hạn mức về thay đổi giá trị kinh tế vốn chủ sở hữu theo chiến lược quản lý rủi ro lãi suất Các đơn vị liên quan phải định kỳ lập báo cáo rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng nội bộ theo quy định của SeABank và NHNN.
SeABank áp dụng nhiều biện pháp để giảm thiểu rủi ro, bao gồm chính sách lãi suất linh hoạt theo tín hiệu thị trường và thu hẹp chênh lệch kỳ hạn giữa tài sản có và nợ Ngân hàng này không chỉ tăng cường huy động vốn và mở rộng nguồn tín dụng hiệu quả, mà còn đảm bảo cân đối giữa nguồn và sử dụng vốn, kiểm soát quy mô và cơ cấu tín dụng phù hợp với khả năng huy động Hội đồng Quản lý tài sản nợ - tài sản có (ALCO) sử dụng các mô hình tài chính để giám sát rủi ro lãi suất, đồng thời báo cáo định kỳ về thị trường để đưa ra nhận định cho các cuộc họp hàng tháng Dựa trên phân tích thị trường, SeABank quyết định duy trì mức lãi suất chênh lệch hợp lý trong hoạt động huy động và cho vay Ngoài ra, ngân hàng còn phát triển dịch vụ tiện ích và hình thức thanh toán hiện đại nhằm thu hút khách hàng mở tài khoản và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh biến động lãi suất.
SeABank đã triển khai đầy đủ các công cụ quản trị rủi ro lãi suất theo Thông tư số 41/2016/TT-NHNN, quy định tỷ lệ an toàn vốn cho ngân hàng Ngân hàng cũng đang xem xét áp dụng các phương pháp nâng cao theo tiêu chuẩn quốc tế Basel II Trong năm 2017, SeABank thiết lập chính sách quản lý và hệ thống cơ sở dữ liệu cho hai danh mục sổ kinh doanh và sổ ngân hàng, nhằm tối ưu hóa việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) đang nỗ lực quản lý rủi ro lãi suất thông qua việc thiết lập quy trình và quy định theo định hướng của Basel, nhằm chủ động điều chỉnh kỳ hạn lãi suất của các khoản vay Để tối ưu hóa việc sử dụng vốn, SeABank đã triển khai hệ thống điều chuyển vốn nội bộ (FTP) và áp dụng công nghệ minh bạch hóa trong quản lý rủi ro Trong thời gian tới, ngân hàng sẽ xây dựng hệ thống dữ liệu thị trường để phân tích ảnh hưởng của chính sách Ngân hàng Nhà nước và chỉ số kinh tế Việt Nam đến lãi suất SeABank cũng sẽ áp dụng mô hình đo lường độ nhạy rủi ro lãi suất cho từng thị trường và xây dựng kịch bản thay đổi lãi suất trong các tình huống căng thẳng, nhằm đảm bảo khả năng phòng thủ trước những biến động không thuận lợi của thị trường.
Rủi ro về tín dụng
Rủi ro tín dụng bao gồm:
Rủi ro tín dụng là nguy cơ xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng với SeABank, ngoại trừ trường hợp khách hàng là đối tác Khách hàng ở đây bao gồm cả tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có mối quan hệ tín dụng với SeABank, như nhận cấp tín dụng, gửi tiền hoặc phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
Rủi ro tín dụng đối tác là nguy cơ phát sinh khi đối tác không thực hiện hoặc không có khả năng thanh toán nghĩa vụ trong các giao dịch tự doanh, giao dịch repo, giao dịch reverse repo, cũng như các giao dịch sản phẩm phái sinh nhằm phòng ngừa rủi ro và giao dịch mua bán ngoại tệ, tài sản tài chính phục vụ nhu cầu khách hàng Đối tác ở đây có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, bao gồm cả tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, có liên quan đến các giao dịch với SeABank.
Rủi ro tín dụng được xem là rủi ro lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, đặc biệt là SeABank, do hoạt động tín dụng chiếm từ 40-60% tổng tài sản và mang lại 60-80% thu nhập cho ngân hàng Đây là loại rủi ro không thể tránh khỏi trong ngành ngân hàng, có thể đề phòng và hạn chế nhưng không thể loại trừ hoàn toàn Vì vậy, việc tìm kiếm giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng luôn là vấn đề sống còn và là mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng Ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 cùng với tình trạng đóng băng của thị trường bất động sản đã khiến nhiều NHTM tại Việt Nam phải đối mặt với rủi ro tín dụng gia tăng.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) đang đối mặt với tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn tăng cao, bất chấp việc thiết lập các chính sách quản lý rủi ro chặt chẽ Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, chất lượng tín dụng bị ảnh hưởng, đặc biệt đối với khách hàng trong các lĩnh vực nhạy cảm Để ứng phó với rủi ro tín dụng, SeABank thực hiện quản lý rủi ro trong toàn bộ quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và của Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng cũng xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng tối thiểu, bao gồm tỷ lệ nợ xấu mục tiêu, nguyên tắc xác định chi phí bù đắp rủi ro trong tính lãi suất, và các biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng Chi tiết chiến lược sẽ được Hội đồng Quản trị ban hành thành văn bản riêng trong từng thời kỳ.
SeABank quản lý rủi ro tín dụng thông qua các hạn mức rủi ro tín dụng cụ thể được ban hành theo từng thời kỳ, bao gồm hạn mức cấp tín dụng dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng và rủi ro tín dụng của ngành, cũng như hạn mức theo sản phẩm và hình thức bảo đảm Hạn mức này do Tổng Giám đốc ban hành, sửa đổi và bổ sung, đảm bảo tuân thủ khẩu vị rủi ro và chiến lược quản lý rủi ro của ngân hàng Việc kiểm soát rủi ro phát sinh từ hoạt động cấp tín dụng phải được rà soát ít nhất một lần mỗi năm hoặc khi có thay đổi lớn Trong trường hợp nới lỏng hạn mức rủi ro tín dụng, Tổng Giám đốc cần báo cáo Hội đồng Quản trị Danh mục hạn mức sẽ được phổ biến cho các bộ phận và cá nhân liên quan để thực hiện và giám sát hiệu quả.
Việc đo lường và đánh giá rủi ro tín dụng là rất quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng tại SeABank Ngân hàng đã phát triển các công cụ định lượng và định tính nhằm xác định các rủi ro trong danh mục tín dụng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho công tác quản lý, kiểm soát và điều chỉnh rủi ro tín dụng hiệu quả.
Kiểm soát rủi ro tín dụng tại SeABank được thực hiện đối với từng khoản cấp tín dụng và toàn bộ danh mục cấp tín dụng:
SeABank phát triển các công cụ đánh giá rủi ro tín dụng cho từng khoản cấp tín dụng, bao gồm hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm đo lường và phân tích mức độ rủi ro của khách hàng.
Hệ thống cảnh báo sớm (EWS) của SeABank sẽ được triển khai nhằm nâng cao khả năng phát hiện rủi ro Trong dài hạn, ngân hàng sẽ thu thập cơ sở dữ liệu và xây dựng hạ tầng lưu trữ để phát triển mô hình đo lường xác suất vỡ nợ (PD), giá trị thực chịu rủi ro khi cấp tín dụng cho khách hàng (EAD), và tỷ lệ tổn thất dự kiến (LGD) Từ đó, SeABank sẽ tính toán lỗ dự kiến (EL) cho từng khách hàng, giúp cải thiện quản lý rủi ro tín dụng.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã xây dựng nền tảng vững chắc cho việc trích lập dự phòng và áp dụng lãi suất bù rủi ro cho từng khoản tín dụng, theo lộ trình triển khai Basel II.
SeABank sẽ triển khai các công cụ đo lường lỗ không dự kiến (UL) cho toàn bộ danh mục cấp tín dụng theo lộ trình Basel II, nhằm xác định mức vốn cần thiết để đảm bảo an toàn Ngân hàng sẽ xây dựng và giám sát tiêu chí quản trị danh mục tín dụng, từ đó dự báo biến động và phân tích chất lượng danh mục Đồng thời, SeABank cũng sẽ phát triển các công cụ và kịch bản Stress test để dự đoán trạng thái danh mục tín dụng trong điều kiện xấu nhất.
Việc kiểm soát hạn mức rủi ro tín dụng là cần thiết để quản lý hiệu quả các khoản cấp tín dụng Quy trình này bao gồm việc phân bổ hạn mức rủi ro cho từng khoản vay và danh mục tín dụng, với tần suất kiểm tra được quy định theo từng thời kỳ Các biện pháp kiểm soát từ xa và kiểm tra tại chỗ đối với khách hàng giúp thu thập thông tin quan trọng để theo dõi và đánh giá rủi ro tín dụng một cách chính xác.
SeABank kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tín dụng thông qua việc quản lý và điều chỉnh phân bổ vốn, đảm bảo lượng vốn tương xứng với trạng thái rủi ro tín dụng Ngân hàng xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng, định hướng tín dụng theo ngành và đối tượng, đồng thời thiết lập hạn mức tín dụng để linh hoạt kiểm soát rủi ro Ngoài ra, SeABank kịp thời điều chỉnh và giảm thiểu rủi ro danh mục tín dụng thông qua các chính sách và sản phẩm tín dụng, mua bán nợ, cũng như sử dụng giá điều chỉnh rủi ro để bù đắp lỗ dự kiến theo quy định của Pháp luật và NHNN.
Kết quả giám sát tín dụng cần được ghi nhận trong hệ thống báo cáo tín dụng nội bộ bằng văn bản, theo quy định của SeABank và NHNN trong từng thời kỳ.
SeABank cam kết thực hiện nghiêm túc các quy định của NHNN và giám sát chặt chẽ các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro Ngân hàng thiết lập hạn mức rủi ro dựa trên khẩu vị rủi ro trong từng giai đoạn, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin và chuẩn mực quốc tế để quản lý rủi ro tín dụng Các vấn đề liên quan đến rủi ro tín dụng luôn được báo cáo lên Ban lãnh đạo để có các biện pháp ứng xử tín dụng kịp thời và phù hợp.
Khi khách hàng không trả được nợ, SeABank chủ động thực hiện phân loại nợ và trích lập dự phòng đúng theo các quy định của NHNN
Rủi ro thị trường là nguy cơ phát sinh từ những biến động tiêu cực của lãi suất, tỷ giá, giá vàng, chứng khoán và hàng hóa Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất đầu tư và tình hình tài chính của cá nhân cũng như doanh nghiệp.
Rủi ro từ các hoạt động ngoại bảng
Các hoạt động ngoại bảng của SeABank, bao gồm cam kết cho vay và bảo lãnh, tiềm ẩn rủi ro nếu không được thực hiện kịp thời và hiệu quả SeABank sử dụng uy tín của mình để đảm bảo giao dịch của khách hàng diễn ra thuận lợi, đáp ứng nhu cầu đa dạng Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng thực hiện chính sách bảo lãnh thận trọng, trong đó phần lớn các khoản bảo lãnh có tài sản thế chấp Ủy Ban Tín dụng và Chuyên gia Phê duyệt Tín dụng có trách nhiệm quyết định hạn mức bảo lãnh cho cá nhân và doanh nghiệp dựa trên quy trình thẩm định chặt chẽ.
SeABank đã triển khai các biện pháp quản trị rủi ro tín dụng cho các hoạt động ngoại bảng, tương tự như cách thức áp dụng cho các hoạt động chính, nhằm đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả và bảo toàn vốn.
Rủi ro về luật pháp
Lĩnh vực tài chính và tiền tệ tại Việt Nam đang chịu sự điều chỉnh chặt chẽ bởi nhiều văn bản pháp luật, ảnh hưởng sâu rộng đến ngân hàng và khách hàng trong xã hội Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, hệ thống pháp luật của Việt Nam liên tục được cập nhật để phù hợp với thông lệ quốc tế Việc áp dụng không chính xác các quy định pháp luật có thể gây ra rủi ro pháp lý cho hoạt động ngân hàng Để thích nghi, Khối Pháp chế & Tuân thủ SeABank chủ động cập nhật và phổ biến các văn bản pháp luật mới cho cán bộ qua bản tin pháp lý hàng tuần SeABank cũng xây dựng quy trình để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành và đóng góp ý kiến xây dựng đối với các dự thảo văn bản pháp luật, nhằm sửa đổi những bất cập trong hệ thống pháp luật.
SeABank ban hành quy chế, quy trình nghiệp vụ và mẫu biểu cho từng mảng nghiệp vụ nhằm đảm bảo tính thống nhất và tuân thủ cao Đội ngũ cán bộ pháp chế luôn được củng cố để cung cấp tư vấn kịp thời cho mọi hoạt động của các Khối, Phòng, Ban và Chi nhánh.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã tổ chức các chi nhánh và phân chia theo đối tượng khách hàng để chuyên môn hóa và tối ưu hóa nguồn lực của đội ngũ Pháp chế.
Hệ thống kiểm tra và kiểm soát nội bộ của SeABank được triển khai đồng bộ từ Hội sở chính đến các chi nhánh và điểm giao dịch, với sự hỗ trợ của Khối Pháp chế & Tuân thủ thông qua Trung tâm Tuân thủ Trung tâm này giúp Tổng Giám đốc xây dựng Văn hóa Tuân thủ và thực hiện kiểm tra, kiểm soát nội bộ toàn hệ thống SeABank cũng thiết lập hệ thống phòng thủ 3 cấp, trong đó các Phòng Kiểm toán Nội bộ và Tuân thủ hoạt động độc lập theo tiêu chuẩn toàn cầu, nhằm đảm bảo hiệu quả và hạn chế rủi ro tiêu cực.
SeABank đang không ngừng cải thiện khả năng thích ứng và nâng cao chất lượng nguồn lực, bao gồm nhân sự và cơ sở vật chất, để đáp ứng những thay đổi phức tạp của thị trường tài chính Việt Nam Mặc dù rủi ro pháp lý chưa phải là mối lo ngại lớn đối với SeABank trong thời gian tới, nhưng nó vẫn được xem là một rủi ro tiềm ẩn cho các nhà đầu tư cổ phiếu, đặc biệt liên quan đến sự thay đổi trong quy định pháp luật từ các cơ quan quản lý nhà nước.
Rủi ro của đợt chào bán, của dự án sử dụng vốn từ đợt chào bán
Quá trình chào bán cổ phiếu của SeABank tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm việc số lượng chứng khoán chào bán không đạt mục tiêu và ngân hàng không thu được số tiền như dự kiến, điều này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch huy động vốn Hơn nữa, việc phát hành cổ phiếu mới có thể dẫn đến rủi ro pha loãng, khi số lượng cổ phiếu lưu hành tăng trong khi lợi nhuận không cải thiện, dẫn đến giảm thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu (EPS).
Trong bất kỳ đợt chào bán nào, rủi ro vẫn có thể xảy ra Tuy nhiên, SeABank với chiến lược phát triển ổn định và năng lực tài chính vững mạnh, đã khẳng định được uy tín và thương hiệu, khiến cổ phiếu của ngân hàng trở thành lựa chọn ưu tiên của các nhà đầu tư Tình hình kinh tế vĩ mô và thị trường chứng khoán đang phục hồi, tạo niềm tin cho nhà đầu tư vào sự phát triển của SeABank Để trở thành ngân hàng thương mại cổ phần tiêu biểu tại Việt Nam, SeABank đã xây dựng chiến lược phát triển bài bản, kèm theo lộ trình tăng vốn chi tiết Toàn bộ số tiền thu được từ đợt phát hành sẽ được sử dụng để nâng cấp và mở rộng kinh doanh, đầu tư công nghệ, và nâng cao hệ số an toàn, chủ yếu phục vụ cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng Rủi ro phát sinh trong quá trình này đã được trình bày trong phần I của Bản Cáo bạch.
Rủi ro pha loãng cổ phiếu
Việc chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu này sẽ làm phát sinh rủi ro pha loãng cổ phần như sau:
- Pha loãng giá sổ sách trên mỗi cổ phần (BVPS)
- Pha loãng về Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phần (EPS)
- Pha loãng tỷ lệ nắm giữ và quyền biểu quyết
NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á
Pha loãng giá trị sổ sách và pha loãng thu nhập trên một cổ phiếu:
Lượng cổ phiếu phát hành thêm sẽ làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành của SeABank dẫn tới sự pha loãng giá trị cổ phiếu
Trong bối cảnh doanh thu và lợi nhuận chưa phát triển đồng bộ với sự gia tăng của vốn điều lệ, thu nhập trên mỗi cổ phiếu của SeABank sẽ giảm, do lợi nhuận sau thuế được phân chia cho số lượng cổ phiếu lớn hơn.
Dựa trên kết quả kinh doanh năm 2018 theo báo cáo tài chính kiểm toán hợp nhất và kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2019 của SeABank, cùng với giả định rằng SeABank hoàn thành đợt phát hành cổ phiếu và chuyển giao cho nhà đầu tư vào tháng 9/2019, ảnh hưởng của việc chào bán cổ phiếu đối với giá trị sổ sách và EPS đã được xác định.
Chỉ tiêu Đơn vị Công thức tính Giá trị
Lợi nhuận sau thuế hợp nhất năm
Vốn chủ sở hữu tại thời điểm
31/12/2018 (hợp nhất) triệu đồng (2) 8.301.505 Lợi nhuận sau thuế năm 2018 sau khi phân bổ Quỹ khen thưởng, phúc lợi ước tính (theo BCTC kiểm toán hợp nhất 2018) triệu đồng (3) 476.078
Lợi nhuận sau thuế (dự kiến) năm
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành bình quân năm 2018 (theo BCTC kiểm toán hợp nhất 2018) cổ phiếu (5) 606.334.857
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành tại
Vốn chủ sở hữu dự kiến năm 2019
(nếu không phát hành) triệu đồng (7)=(2)+(4) 8.955.905
Vốn chủ sở hữu dự kiến năm 2019
(sau phát hành, giả sử hoàn tất phát hành trong tháng 9/2019) triệu đồng (8) 10.636.905
Số lượng cổ phiếu dự kiến chào bán chứng khoán ra công chúng cho cổ đông hiện hữu Cổ phiếu (9) 168.100.000
Tổng số lượng cổ phiếu lưu hành dự kiến năm 2019 (nếu không phát hành) cổ phiếu (10) 768.800.000
Tổng số lượng cổ phiếu lưu hành dự kiến năm 2019 (sau phát hành) cổ phiếu (11) 936.900.000
Tổng số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân dự kiến năm 2019 (sau khi phát hành), giả sử phát hành xong trong tháng 9/2019 cổ phiếu (12)=[(10)*9+(11)*3]
NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á
Chỉ tiêu Đơn vị Công thức tính Giá trị
Giá trị sổ sách tại thời điểm
Giá trị sổ sách tại thời điểm
31/12/2019 dự kiến (nếu không phát hành) đồng/cổ phiếu (14)=(7)/(10) 11.649
Giá trị sổ sách tại thời điểm
31/12/2019 dự kiến (sau phát hành) đồng/cổ phiếu (15)=(8)/(11) 11.353
EPS năm 2018 đồng/cổ phiếu (16)=(3)/(5) 785
EPS dự kiến năm 2019 (nếu không phát hành) đồng/cổ phiếu (17)=(4)/(10) 851
EPS dự kiến năm 2019 (sau phát hành) đồng/cổ phiếu (18)=(4)/(12) 807
Việc phát hành thêm cổ phiếu đã làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành, dẫn đến dự báo EPS năm 2019 giảm từ 851 đồng/cổ phiếu xuống còn 807 đồng/cổ phiếu Đồng thời, giá trị sổ sách dự kiến vào ngày 31/12/2019 cũng bị pha loãng từ 11.649 đồng/cổ phiếu xuống còn 11.353 đồng/cổ phiếu.
Pha loãng tỷ lệ sở hữu và quyền biểu quyết:
Việc phát hành 168.100.000 cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ 21,8652% có thể dẫn đến rủi ro pha loãng tỷ lệ sở hữu nếu khối lượng chào bán vượt quá khả năng hấp thụ Các cổ đông từ chối quyền mua sẽ thấy tỷ lệ sở hữu và quyền bỏ phiếu của mình giảm Tuy nhiên, phương án phát hành này đã được Đại hội đồng cổ đông phê duyệt với tỷ lệ biểu quyết cao, cho thấy cổ đông đã chuẩn bị cho đợt phát hành, do đó, khả năng pha loãng tỷ lệ sở hữu được đánh giá là thấp.
Rủi ro khác
Rủi ro hoạt động (RRHĐ) là rủi ro phát sinh từ các quy trình nội bộ không đầy đủ hoặc có sai sót, do yếu tố con người, lỗi hệ thống hoặc các yếu tố bên ngoài gây tổn thất tài chính và tác động tiêu cực phi tài chính đối với SeABank, bao gồm cả rủi ro pháp lý SeABank đã triển khai một số công cụ chính để quản lý RRHĐ, giúp hạn chế rủi ro chiến lược và rủi ro danh tiếng.
Để xây dựng một chiến lược quản lý rủi ro hoạt động hiệu quả, cần thiết lập các nguyên tắc rõ ràng cho việc quản lý rủi ro, bao gồm việc sử dụng hoạt động thuê ngoài, mua bảo hiểm và ứng dụng công nghệ Bên cạnh đó, lập kế hoạch và diễn tập các phương án ứng phó là vô cùng quan trọng để đảm bảo duy trì hoạt động liên tục trong các tình huống khẩn cấp như mất tài liệu, cơ sở dữ liệu quan trọng hoặc hệ thống công.
NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á nghệ thông tin bị sự cố, các sự kiện bất khả kháng (chiến tranh, thiên tai, cháy nổ )
Thường xuyên theo dõi và đánh giá các rủi ro hoạt động trong các sản phẩm, dịch vụ, hệ thống, quy trình và hoạt động hiện tại hoặc mới Cần nhận dạng các rủi ro đã phát sinh hoặc có xu hướng gia tăng để kịp thời cảnh báo Điều này nhằm đưa ra các biện pháp phòng tránh, giảm thiểu và quản lý rủi ro hoạt động một cách hiệu quả.
Nhận diện rủi ro hoạt động và xây dựng kho dữ liệu rủi ro hoàn thiện là rất quan trọng cho quản lý rủi ro Để thực hiện điều này, cần tiến hành các chương trình đánh giá rủi ro trọng yếu nhằm xác định các lĩnh vực có nguy cơ cao và đề xuất biện pháp giảm thiểu Đồng thời, hướng dẫn các đơn vị tự đánh giá rủi ro bằng bảng câu hỏi hoặc tiêu chí đơn giản giúp thu thập báo cáo hiện trạng rủi ro tại từng đơn vị Rủi ro hoạt động sẽ được nhận diện và đánh giá bởi chính nhân viên thực hiện quy trình tại các đơn vị kinh doanh, vận hành và hỗ trợ.
Việc kiểm soát rủi ro hoạt động được thực hiện thông qua các công cụ đo lường rủi ro, nhằm lượng hóa tổn thất bằng nhiều phương pháp khác nhau Đầu tiên, sử dụng phát hiện từ Kiểm toán nội bộ và Kiểm soát tuân thủ; tiếp theo là thu thập và phân tích dữ liệu tổn thất cả nội bộ lẫn bên ngoài Ngoài ra, cần thực hiện tự đánh giá các chốt kiểm soát rủi ro hoạt động để xác định hiệu quả của các biện pháp kiểm soát trước và sau khi thực hiện Cuối cùng, ngân hàng nên áp dụng thêm ba phương pháp đo lường rủi ro hoạt động, bao gồm sơ đồ hóa quy trình nghiệp vụ, chỉ số rủi ro trọng yếu và phân tích kịch bản, nhằm hoàn thiện hệ thống đánh giá và kiểm soát rủi ro hoạt động.
SeABank quản lý chặt chẽ hoạt động thuê ngoài nhằm đảm bảo không gây lệ thuộc và bảo vệ an toàn thông tin khách hàng Ngân hàng cũng xây dựng kế hoạch duy trì hoạt động liên tục để ứng phó với các sự cố như mất tài liệu, sự cố hệ thống công nghệ thông tin, và các sự kiện bất khả kháng Mục tiêu là đảm bảo hiệu quả cao hơn so với việc tự thực hiện, đặc biệt cho các hoạt động trọng yếu có tác động lớn đến ngân hàng như hệ thống thanh toán, truyền thông và kho quỹ.
Kết quả giám sát rủi ro hoạt động cần được ghi nhận trong hệ thống báo cáo rủi ro nội bộ của SeABank, tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) theo từng thời kỳ.
Thiết lập và duy trì khung quản lý rủi ro hoạt động tổng thể cho toàn bộ Ngân hàng, bao gồm xây dựng chiến lược, xác định khẩu vị rủi ro, thiết lập quy chế và quy định, phát triển quy trình, soạn thảo văn bản chỉ đạo, hướng dẫn, cũng như triển khai các công cụ và hệ thống đo lường, giám sát và báo cáo rủi ro hoạt động.
Xây dựng hệ thống Risk Profile là một phần quan trọng trong cấu phần RRHĐ, bao gồm việc tạo dựng cơ sở dữ liệu RRHĐ và xác định các chỉ số rủi ro chính (Kills) Đồng thời, cần thiết lập hệ thống báo cáo phù hợp để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các rủi ro.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á cung cấp thông tin đa chiều về quản trị rủi ro cho các cấp quản lý, bao gồm chi nhánh, trụ sở chính và toàn hệ thống Điều này giúp tổng hợp và cung cấp cái nhìn toàn diện về rủi ro hoạt động (RRHĐ) và rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng.
Thiết lập công cụ tự đánh giá Rủi ro Hoạt động (RRHĐ) và các biện pháp kiểm soát là cần thiết cho các hoạt động tại Ngân hàng (RCSA) Các đơn vị chịu rủi ro cần thường xuyên thực hiện đánh giá RRHĐ và kiểm soát các quy định, quy trình, sản phẩm mới hoặc sửa đổi nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro có thể phát sinh trong quá trình hoạt động.
Nhận diện và đánh giá các rủi ro chủ quan và khách quan trong quá trình tác nghiệp hàng ngày tại trụ sở chính và chi nhánh là rất quan trọng Điều này giúp SeABank chủ động thực hiện chuyển giao rủi ro, đảm bảo đạt được các mục tiêu chung của ngân hàng.
Nghiên cứu và duy trì hệ thống ngăn chặn thất thoát dữ liệu (DLP) là rất quan trọng đối với ngân hàng nhằm giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin Hệ thống này không chỉ giúp cảnh báo về các trường hợp vi phạm tiềm ẩn mà còn bảo vệ thông tin, đảm bảo cho hoạt động kinh doanh phát triển bền vững.
Xây dựng và thiết lập hệ thống báo cáo RRHĐ định kỳ tối thiểu 06 tháng hoặc đột xuất là cần thiết để theo dõi và đánh giá hiệu quả, từ đó đề xuất cải tiến cho hệ thống quản trị RRHĐ tại Ngân hàng.
Để quản lý rủi ro phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (PCRT/TTKB) hiệu quả, SeABank đã xây dựng một hệ thống chính sách toàn diện, bao gồm quy định chung về PCRT/TTKB, chính sách chấp nhận khách hàng, quy trình nhận biết và cập nhật thông tin khách hàng (KYC), cũng như quy trình báo cáo và rà soát rủi ro SeABank cam kết đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và phù hợp với thông lệ quốc tế Hàng năm, ngân hàng tổ chức chương trình đào tạo PCRT/TTKB cho cán bộ mới và lãnh đạo tại tất cả các đơn vị, cập nhật các thay đổi về quy định pháp luật và các cơ chế rửa tiền mới, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên.
Về công tác phòng chống gian lận: