TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu trên thế giới
1.1.1 ðịnh nghĩa và một số vấn ủề liờn quan ủến kinh tế xanh
1.1.1.1 ðịnh nghĩa về kinh tế xanh
Kinh tế xanh, hay còn gọi là Green Economics trong tiếng Anh, lần đầu tiên được đề cập vào năm 1989 bởi nhóm các nhà kinh tế môi trường, bao gồm David Pearce, Anil Markandya và Edward Barbier, trong một báo cáo quan trọng Khái niệm này nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Vào năm 2008, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, Chương trình Môi trường của Liên Hợp Quốc (UNEP) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng nền Kinh tế xanh Họ đề xuất các "gói kích thích kinh tế xanh" (Green New Deals) cho một số lĩnh vực cụ thể và sau đó là khái niệm "Tăng trưởng xanh" (Green Growth) như một giải pháp quan trọng để giúp các quốc gia thoát khỏi khủng hoảng kinh tế, đồng thời hướng tới phát triển bền vững.
Cú nhiều ủịnh nghĩa khỏc nhau về Kinh tế xanh Liờn minh chõu Âu cho rằng
Kinh tế xanh được định nghĩa là nền kinh tế tăng trưởng thông minh, bền vững và công bằng, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người trong giới hạn sinh thái của Trái Đất Liên minh Kinh tế xanh nhấn mạnh rằng kinh tế xanh không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn phải bảo vệ môi trường và hỗ trợ phát triển xã hội Theo Phòng Thương mại Quốc tế, kinh tế xanh là mô hình mà tăng trưởng kinh tế và trách nhiệm môi trường hỗ trợ lẫn nhau Báo cáo của Ủy ban các vấn đề Kinh tế - Xã hội của Liên Hợp Quốc cũng chỉ ra rằng mục tiêu chung của kinh tế xanh là giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đối với môi trường và xã hội.
Kinh tế xanh là một khái niệm đang được định hình với nhiều định nghĩa khác nhau, từ rộng đến hẹp Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường tại Hội thảo “Kinh tế xanh và Phát triển bền vững” năm 2012, vấn đề năng lượng sạch được coi là cốt lõi trong định nghĩa về kinh tế xanh Hiện nay, khái niệm này đã được mở rộng với hàng chục định nghĩa khác nhau, trong đó có định nghĩa của Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc (UNEP) trong cuốn sách “Hướng tới Nền kinh tế Xanh”.
Kinh tế xanh là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, mang lại hạnh phúc cho con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái Nền kinh tế này không chỉ giúp giảm phát thải carbon mà còn sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, đảm bảo sự công bằng xã hội Việc áp dụng kinh tế xanh sẽ góp phần vào lộ trình phát triển bền vững và xóa bỏ nghèo đói, tạo ra một tương lai tươi sáng hơn cho toàn nhân loại.
Phát triển bền vững là quá trình cân bằng ba khía cạnh quan trọng: kinh tế tăng trưởng bền vững, xã hội công bằng và thịnh vượng, cùng với môi trường trong lành và tài nguyên được bảo vệ.
Hệ thống phát triển bền vững bao gồm các nguyên tắc trong ba lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường, đã được thống nhất trên bình diện quốc tế Mục tiêu phát triển bền vững đã trở thành một trong những mục tiêu thiên niên kỷ Kinh tế xanh, mặc dù liên quan đến phát triển bền vững, không thể thay thế cho khái niệm này Kinh tế xanh tập trung vào kinh tế và môi trường, với việc xem xét vốn sản xuất và vốn tự nhiên như nền tảng cho sự thịnh vượng của con người, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển kinh tế bền vững.
Hỡnh 1 Sơ ủồ tớnh phổ quỏt trong lý luận phỏt triển bền vững và kinh tế xanh
Kinh tế xanh đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững, nhấn mạnh sự thịnh vượng của con người và không bỏ qua các yếu tố như công bằng xã hội, chất lượng cuộc sống và hạnh phúc Các định nghĩa về kinh tế xanh luôn đề cao những khía cạnh này, thể hiện qua các chỉ số theo dõi quá trình thực hiện tại Châu Âu, bao gồm nhiều chỉ số liên quan đến vốn xã hội và vốn nhân văn.
Trong bối cảnh đối mặt với nhiều thách thức như suy giảm tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu, phát triển bền vững trở nên khó khăn hơn bao giờ hết Các mục tiêu phát triển bền vững đã được xác định cụ thể cho từng lĩnh vực, với 17 mục tiêu (SDGs) bao gồm: xóa đói, xóa suy dinh dưỡng, đảm bảo sức khỏe và hạnh phúc, giáo dục chất lượng, bình đẳng giới, nước sạch và vệ sinh, năng lượng sạch và giá hợp lý, tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững, phát triển công nghiệp, đổi mới sáng tạo và hạ tầng, giảm bất bình đẳng, xây dựng thành phố và cộng đồng bền vững, sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm, và hành động vì khí hậu.
Kể từ năm 2015, các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) đã thay thế cho các Mục tiêu thiên niên kỷ, trở thành kim chỉ nam cho sự phát triển của các quốc gia Bộ chỉ tiêu SDGs, do Liên Hợp Quốc xây dựng, gồm 17 mục tiêu nhằm theo dõi quá trình thực hiện phát triển bền vững toàn cầu Bên cạnh đó, Bộ chỉ tiêu Phát triển bền vững (SDIs) được phát triển bởi Vụ các vấn đề kinh tế và xã hội của Ban thư ký Liên Hợp Quốc, nhằm đánh giá quá trình hướng tới phát triển bền vững theo đặc thù của từng quốc gia và từng vùng.
1.1.1.3 Kinh tế xanh và Tăng trưởng xanh
Khái niệm Tăng trưởng xanh được đề cập chính thức tại Hội nghị Bộ trưởng về Môi trường và Phát triển (MCED) năm 2005 tại Seoul, Hàn Quốc Mặc dù xuất hiện sau khái niệm Kinh tế xanh, nhưng Tăng trưởng xanh đã trở nên phổ biến hơn nhờ việc cụ thể hóa trong các thỏa thuận của MCED, dẫn đến việc hình thành các chiến lược và hành động cụ thể của nhiều quốc gia Chẳng hạn, vào năm 2008, Hàn Quốc đã dành 80% trong số 38,1 tỉ USD từ gói kích cầu kinh tế để thực hiện Chiến lược Tăng trưởng xanh quốc gia Trong kế hoạch 5 năm lần thứ 12 (2011-2015), Trung Quốc đã đầu tư tổng cộng 140 tỉ USD cho các dự án xanh Nhiều quốc gia như Úc, UAE, Nhật Bản, Đan Mạch và Na Uy cũng đã tham gia cùng Hàn Quốc để thành lập Tổ chức Liên chính phủ trong lĩnh vực tăng trưởng xanh (Global Green Growth Institute).
Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa tăng trưởng xanh là việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và các tác động xấu đến môi trường, đồng thời nâng cao khả năng thích ứng với thiên tai Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế OECD bổ sung rằng tăng trưởng xanh không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn đảm bảo các nguồn tài sản tự nhiên tiếp tục cung cấp tài nguyên và dịch vụ môi trường cần thiết cho sự thịnh vượng Để đạt được điều này, tăng trưởng xanh cần trở thành yếu tố cốt lõi trong đầu tư và đổi mới, làm nền tảng cho sự phát triển bền vững và tạo ra nhiều cơ hội kinh tế mới.
Tăng trưởng xanh và kinh tế xanh là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng thực tế chúng có nội hàm khác nhau Trong khi UNEP, UNDESA và ICC thường sử dụng thuật ngữ kinh tế xanh, thì OECD, WB và các doanh nghiệp lại ưa chuộng khái niệm tăng trưởng xanh Sự khác biệt này phản ánh tính phù hợp của từng khái niệm với các ưu tiên và mục tiêu phát triển của từng tổ chức.
1.1.1.4 Kinh tế xanh và Kinh tế tuần hoàn
The Ellen MacArthur Foundation (2012) defines the circular economy as a restorative and regenerative system, achieved through intentional planning and design.
Nú thay thế khái niệm “kết thúc vĩnh viễn” của vật liệu bằng khái niệm khôi phục, chuyển dịch theo hướng sử dụng năng lượng tái tạo và không sử dụng các hóa chất độc hại, nhằm bảo vệ việc tái sử dụng và giảm thiểu chất thải Điều này được thực hiện thông qua thiết kế vật liệu, sản phẩm, hệ thống kỹ thuật và các mô hình kinh doanh trong phạm vi của hệ thống tuần hoàn Định nghĩa này hiện đang được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế công nhận rộng rãi.
Nghiên cứu trong nước
1.2.1 Nghiên cứu về kinh tế xanh
Phát triển kinh tế xanh là xu hướng quan trọng mà các quốc gia trên thế giới đang theo đuổi nhằm bảo vệ môi trường sống bền vững Tại Việt Nam, khái niệm này đã được đề cập trong những năm gần đây với nhiều chính sách nhằm thúc đẩy nền kinh tế xanh và bền vững Tuy nhiên, khái niệm “xanh” vẫn còn mới mẻ đối với người dân, doanh nghiệp và nhà quản lý Nghiên cứu về kinh tế xanh tại Việt Nam bắt đầu được chính thức công nhận sau khi Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1393/QĐ-TTg vào ngày 25/9/2012, phê duyệt “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2050” Đây là chiến lược đầu tiên và toàn diện về phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam, phù hợp với điều kiện trong nước và bắt kịp xu hướng toàn cầu.
Việt Nam được đánh giá là quốc gia có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế xanh, nhờ vào các yếu tố tự nhiên, xã hội và chính sách Theo nghiên cứu của Trần Ngọc Ngoạn và Hà Huy Ngọc (2014), kinh nghiệm từ EU, Đức, Nhật Bản và Đài Loan cho thấy Việt Nam có cơ hội tương đương để hướng tới nền kinh tế xanh, không phụ thuộc vào trình độ phát triển hiện tại Để xây dựng chiến lược tăng trưởng xanh thành công, cần có lộ trình phù hợp với các bước cụ thể Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh đồng thời là quá trình tái phân bổ nguồn lực cho phát triển bền vững toàn cầu và trong từng quốc gia.
Kinh tế xanh đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng ở Việt Nam, theo Nguyễn Quang Thuấn và Nguyễn Xuân Trung (2012) Họ nhấn mạnh sự cần thiết phải chuyển đổi sang tăng trưởng xanh, đồng thời chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển kinh tế xanh Việt Nam đang đối mặt với một số thách thức, bao gồm nhận thức hạn chế về kinh tế xanh, cần nghiên cứu và phổ biến kiến thức cho lãnh đạo, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và người dân; công nghệ cần gắn liền với năng lượng tái tạo và đầu tư phục hồi hệ sinh thái; huy động nguồn vốn cho xây dựng kinh tế xanh; và thiếu cơ chế chính sách hiện hành Trần Ngọc Ngoạn (2016) đề xuất các chính sách thúc đẩy tăng trưởng xanh, như chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu, thiết lập cơ chế điều phối quốc gia và phát triển thị trường dịch vụ môi trường.
Để phát triển và cấu trúc nền kinh tế xanh, cần tiếp tục nghiên cứu mô hình phát triển và cơ cấu ngành nghề phù hợp Việc gỡ bỏ các rào cản chính sách là cần thiết để thúc đẩy kinh tế xanh Hỗ trợ phát triển các lĩnh vực kinh tế xanh mũi nhọn và đầu tư cho nghiên cứu, phát triển khoa học cũng rất quan trọng Thêm vào đó, hợp tác quốc tế sẽ giúp học hỏi kinh nghiệm và nhận được sự ủng hộ từ các quốc gia khác nhằm củng cố và xây dựng nền kinh tế xanh.
Tác giả Kim Ngọc và Trần Thị Minh Tuyết (2016) đề xuất một số giải pháp quan trọng cho chính sách phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam, bao gồm: nâng cao nhận thức cộng đồng về kinh tế xanh, khuyến khích sử dụng công nghệ và sản phẩm thân thiện với môi trường, đổi mới quy hoạch sử dụng đất để phát triển cây xanh và hạ tầng kỹ thuật môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế, phát triển các ngành kinh tế xanh chủ lực như năng lượng tái tạo, tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này, và bổ sung ngân sách nhà nước cho tăng trưởng xanh, đồng thời rà soát và điều chỉnh các cơ chế chính sách và hệ thống pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường nhằm tăng nguồn thu hiện hành.
Nghiên cứu của Nguyễn Song Tựng và cộng sự (2014) tập trung vào mô hình kinh tế xanh tại Việt Nam, đề xuất các giải pháp cơ bản để phát triển mô hình này trong nông nghiệp Bài viết không chỉ trình bày lý luận về tăng trưởng xanh và kinh tế xanh mà còn cung cấp kết quả khảo sát thực tế về các mô hình phát triển theo hướng tăng trưởng xanh trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi gia súc, gia cầm, và nuôi trồng thủy sản Những mô hình này được xây dựng từ kinh nghiệm thực tiễn của nông dân và sự hỗ trợ từ các nhà khoa học, cũng như các bộ, ngành Trung ương Điều này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh của Việt Nam.
Tại Việt Nam, có nhiều nghiên cứu lý luận và đề xuất chính sách nhằm phát triển kinh tế xanh và thúc đẩy tăng trưởng xanh Tuy nhiên, mô hình lý luận và thực tiễn về phát triển kinh tế xanh cho các đơn vị hành chính cấp xã nói chung và xã đảo nói riêng vẫn chưa được quan tâm nghiên cứu đầy đủ.
1.2.2 Nghiờn cứu về kinh tế hải ủảo và mụ hỡnh kinh tế ủảo xanh
Bước vào thế kỷ XXI, trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế và cách mạng khoa học – công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc khai thác nguồn tài nguyên biển trở thành xu thế chủ đạo của nhiều quốc gia, kể cả những nước không có biển Phát triển kinh tế biển xanh ở Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này, khi nền "kinh tế biển nâu" đang cản trở sự phát triển bền vững Kinh tế biển xanh và tăng trưởng xanh sẽ tạo cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế biển theo hướng hiệu quả và bền vững, nhằm hoàn thành sứ mệnh trở thành quốc gia mạnh về biển, làm giàu từ biển và hướng ra biển.
Nghiờn cứu ủỏnh giỏ tiềm năng phỏt triển kinh tế biển ủảo của Lờ ðức An
Năm 2008, các đảo ven bờ Việt Nam được công nhận với nhiều giá trị về mỹ học, địa chất và địa mạo học, đặc biệt là Di sản thiên nhiên thế giới Hạ Long Với nguồn tài nguyên phong phú và đa dạng sinh học, các khu vực này bao gồm nhiều Vườn Quốc gia và Khu dự trữ sinh quyển thế giới, đồng thời sở hữu tiềm năng du lịch lớn Từ khi đất nước mở cửa, các đảo không còn là vùng sâu vùng xa mà đã trở thành điểm phát triển kinh tế và văn hóa quan trọng Nghiên cứu về "Luận chứng khoa học cho một mô hình phát triển kinh tế - sinh thái trên một số đảo ven bờ Việt Nam" đã được xây dựng dựa trên lý luận và kinh nghiệm thực tiễn từ các mô hình kinh tế - sinh thái hiệu quả trên thế giới Để thực hiện Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020, cần có những chính sách quyết liệt nhằm phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền Việc khai thác và sử dụng hợp lý hệ thống đảo sẽ góp phần khẳng định chủ quyền dân sự của Việt Nam Phát triển bền vững kinh tế biển và đảo cần tạo dựng liên kết chặt chẽ với đất liền và các khu vực ven biển, đồng thời điều chỉnh các vấn đề liên quan đến an ninh biển, sử dụng tài nguyên hợp lý và bảo vệ môi trường biển.
Việc quy hoạch không gian biển và phát triển xanh lam nhằm mục tiêu phát triển bền vững và bảo tồn nguồn tài nguyên tự nhiên biển, đảo, đồng thời phát triển năng lượng tái tạo Quy hoạch này giúp duy trì giá trị đa dạng sinh học biển và khai thác bền vững tiềm năng kinh tế của biển, đảo và vùng bờ biển Nó cung cấp các đơn vị không gian theo chức năng sử dụng khác nhau, bao gồm các khu vực bảo tồn và duy trì liên kết sinh thái giữa các hệ thống tài nguyên biển Đảo Phú Quốc, được mệnh danh là đảo Ngọc, là hòn đảo lớn nhất ven bờ Việt Nam, đang tìm kiếm giải pháp phát triển kinh tế mà vẫn đảm bảo môi trường Mô hình kinh tế tại Phú Quốc hướng tới phát triển bền vững, với các mô hình như phát triển kinh tế sinh thái, nông - lâm - ngư nghiệp kết hợp du lịch, và dịch vụ du lịch sinh thái biển Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm biển, suy giảm hệ sinh thái cỏ biển và nguồn lợi hải sản đang là thách thức lớn để xây dựng một đảo Phú Quốc xanh.
Tại Việt Nam, Chiến lược quốc gia về Tăng trưởng xanh xác định ba nhiệm vụ chiến lược: (i) Giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch, năng lượng tái tạo; (ii) Xanh hóa sản xuất; và (iii) Xanh hóa lối sống cùng với thúc đẩy tiêu dùng bền vững Theo UNESCAP (2013), trong bối cảnh nhiều nơi trên thế giới vẫn còn nghèo, tăng trưởng xanh được coi là điều kiện cần thiết để tiến tới kinh tế xanh, điều này giải thích lý do Tăng trưởng xanh nhận được sự chú ý nhiều hơn so với Kinh tế xanh trong những năm đầu thế kỷ 21.
Với định hướng phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam, các mô hình kinh tế đảo xanh đang trở thành vấn đề mới mẻ, tập trung vào phát triển bền vững gắn liền với bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế xã hội biển bền vững, cần thực hiện một số giải pháp như kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với đảm bảo quốc phòng - an ninh, tăng cường hợp tác quốc tế, quy hoạch và hoàn thiện cơ chế chính sách pháp luật liên quan đến lĩnh vực biển, đảo, cũng như xây dựng cơ chế hỗ trợ phát triển kinh tế biển, đảo.
1.2.3 Vai trũ của kinh tế biển ủảo liờn quan ủến cỏc nghiờn cứu
Việt Nam sở hữu bờ biển dài hơn 3.260 km, với diện tích biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia bao gồm vùng nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa Diện tích biển này gấp hơn 3 lần diện tích đất liền, ước tính khoảng một triệu km² Ngoài ra, Việt Nam còn có hơn 3.000 hòn đảo ven bờ cùng hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Việt Nam nằm giữa Biển Đông và có 12 quần đảo, với các vùng biển và đảo thuộc 28 tỉnh và 125 huyện ven biển Trong số đó, có 12 huyện đảo quan trọng Các hải đảo và quần đảo này tạo thành một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Diện tích riêng của các hải đảo và quần đảo Việt Nam lên đến hơn 1.656 km².
Nhiều cụm đảo tại Việt Nam có tiềm năng phát triển thành các trung tâm kinh tế biển, hỗ trợ dịch vụ logistics cho hoạt động biển và khai thác, du lịch Những cụm đảo và khu vực ven biển này tạo ra lợi thế địa lý quan trọng cho chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng và an ninh chủ quyền biển Các đảo lớn như Phú Quốc, Vân Đồn, Côn Đảo, Cát Bà, Lý Sơn có khả năng trở thành các trung tâm kinh tế hải đảo hiện đại Những khu kinh tế đảo này đóng vai trò như các “cực phát triển,” lan tỏa ảnh hưởng đến vùng biển xung quanh và là cầu nối giữa dải ven biển và các vùng biển phía ngoài, góp phần tổ chức không gian biển cho phát triển kinh tế toàn quốc.
đánh giá tổng quan về khoảng trống cần nghiên cứu
Từ việc đánh giá các kết quả nghiên cứu toàn cầu, Việt Nam cần xây dựng một mô hình kinh tế xanh cho các xã đảo, vì hiện tại còn thiếu một khung phát triển cụ thể Các mô hình hiện tại chưa chú trọng vào nguồn vốn tự nhiên từ hệ sinh thái đảo và hệ sinh thái biển ven đảo, cùng với các biện pháp giảm phát thải carbon, như năng lượng mặt trời, gió và sóng Những định hướng kinh tế xanh tại Việt Nam hiện nay chủ yếu mang tính quốc gia và tập trung vào phát triển toàn bộ nền kinh tế vĩ mô Đặc biệt, các chính sách phát triển kinh tế hải đảo cần cải cách cơ chế và cụ thể hóa các chủ trương, hướng dẫn và giải pháp trong Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển.
Việt Nam hướng đến năm 2030 và tầm nhìn 2045 nhằm đảm bảo thực hiện Nghị quyết số 36/NQ-TW, trong đó cần cụ thể hóa và chi tiết hóa nội dung liên quan đến kinh tế hải đảo xanh.
Mô hình kinh tế xanh là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững cho các xã đảo, tuy nhiên, trước năm 2017, chưa có mô hình nào được xây dựng theo hướng này và cũng không có nghiên cứu cụ thể nào về các mô hình kinh tế áp dụng cho các xã đảo ven bờ Việt Nam Điều này cho thấy một khoảng trống cần được giải quyết, đồng thời mở ra cơ hội cho những nghiên cứu mới trong lĩnh vực này.
Phát triển kinh tế xanh trên các hải đảo ven bờ tại Việt Nam vẫn chưa được nghiên cứu và đánh giá một cách hệ thống, cả về lý luận lẫn thực tiễn Mặc dù có một số nghiên cứu lý thuyết và triển khai tại một số quốc gia khác, nhưng những bài học đó chỉ mang tính chất tham khảo cho Việt Nam Điều kiện tự nhiên, môi trường sinh thái và văn hóa của các hải đảo tại Việt Nam có những đặc thù riêng, ngay cả trong từng vùng miền, do đó không thể áp dụng một cách dập khuôn các mô hình phát triển từ nơi khác.
Kết quả của luận án sẽ hoàn thiện luận chứng khoa học cho mô hình kinh tế hải đảo ven bờ Việt Nam, phù hợp với quan điểm và nhiệm vụ được đề ra trong các Nghị quyết của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước Luận chứng khoa học sẽ cung cấp các luận cứ về điều kiện xác lập mô hình, đảm bảo tính mới và ý nghĩa quan trọng trong công tác quản lý Nhà nước, góp phần phát triển bền vững kinh tế biển và hải đảo Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang cơ cấu lại nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng nhằm nâng cao hiệu quả, bền vững và sức cạnh tranh trong thị trường hội nhập khu vực và thế giới.
PHẠM VI, ðỊA ðIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 23 2.1 Lý do chọn ba xó ủảo nghiờn cứu
Nguồn tài liệu nghiên cứu
Để giải quyết các vấn đề đặt ra, luận án sử dụng nguồn dữ liệu đầu vào từ tài liệu và số liệu thống kê về kinh tế xã hội của ba xã đảo Việt Hải, Nhơn Châu, Nam Du, cùng với các tỉnh/thành phố Hải Phòng, Quy Nhơn (Bình Định), Kiên Giang trong giai đoạn 2017-2020 Luận án tham khảo các nghiên cứu liên quan đến tăng trưởng xanh, kinh tế xanh, phát triển bền vững và kinh tế biển đảo thông qua các báo cáo khoa học trong và ngoài nước Để phân tích và đánh giá cơ sở pháp lý, luận án sử dụng các văn bản chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước liên quan đến tăng trưởng xanh và phát triển bền vững Đặc biệt, luận án kế thừa toàn bộ dữ liệu từ đề tài KC.08.09/16-20, nghiên cứu hiện trạng môi trường, sinh thái và kinh tế xã hội tại ba xã đảo, cùng với các kết quả theo dõi mô hình sinh kế hướng tới kinh tế xanh được triển khai từ năm 2017-2020.
Cách tiếp cận
2.3.1 Tiếp cận trờn quan ủiểm bảo vệ an ninh chủ quyền
Các xã đảo ven bờ đóng vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế biển, theo chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam đến năm 2030 Tuy nhiên, hiện tại, tình hình phát triển kinh tế - xã hội của các xã đảo vẫn chậm so với các xã ven biển và trong đất liền, đặc biệt là trong việc mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế Nhiều đảo vẫn chủ yếu dựa vào các hoạt động kinh tế tự cấp, thiếu bền vững, dẫn đến mức sống thấp và chất lượng cuộc sống không ổn định Điều này gây ra tình trạng di cư vào đất liền và khó khăn trong việc thu hút dân cư ra đảo Vì vậy, việc xây dựng mô hình kinh tế xanh cho ba xã đảo tiêu biểu ở ba miền Bắc - Trung - Nam là cần thiết nhằm tạo sinh kế bền vững, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, đồng thời thu hút người dân từ đất liền ra sinh sống trên đảo.
2.3.2 Tiếp cận trờn quan ủiểm kế thừa
Tiếp cận kế thừa là phương pháp truyền thống trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế xanh, đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Phương pháp này giúp chúng ta phân tích các nghiên cứu lý thuyết trước đó tại Việt Nam và thế giới để xây dựng các khái niệm và đặc điểm của kinh tế xanh phù hợp với thực tiễn địa phương Đồng thời, tiếp cận kế thừa cũng hỗ trợ đánh giá hiện trạng điều kiện tự nhiên và môi trường sinh thái, tiết kiệm thời gian và công sức Việc hiểu rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến sự phát triển của các xã sẽ giúp xác định mục tiêu chính sách phù hợp Hơn nữa, việc triển khai các mô hình sinh kế tại các xã là một thách thức lớn, do đó cần thiết phải có cơ sở dữ liệu từ đề tài KC.08.09/16-20 để đánh giá hiện trạng phát triển kinh tế xanh tại ba xã nghiên cứu theo tiêu chí mà nghiên cứu sinh đề xuất.
2.3.3 Tiếp cận trờn quan ủiểm kinh tế học
Kinh tế xanh là mô hình kết hợp ba yếu tố: kinh tế, xã hội và môi trường, với mục tiêu phát triển bền vững Nó tập trung vào các hoạt động tạo ra lợi nhuận và giá trị xã hội, đồng thời bảo vệ môi trường Kinh tế xanh coi trọng việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên như một giá trị kinh tế, khác biệt với các mô hình kinh tế trước đây Trong mô hình này, chi phí xã hội cần được bù đắp thông qua hệ sinh thái, và các thực thể gây hại phải hoàn trả giá trị tự nhiên Việc chuyển đổi sang kinh tế xanh là cách thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu Luận án nhấn mạnh rằng mô hình kinh tế xanh là hệ thống kinh tế bao trùm, thông qua việc lựa chọn và đánh giá chính sách sử dụng tài nguyên thiên nhiên để đảm bảo mức độ phát triển kinh tế xanh.
2.3.4 Tiếp cận hệ sinh thái
Hệ sinh thái nhân văn, theo Gerald G Marten (2001), được cấu tạo từ hai hệ thành phần riêng biệt: hệ sinh thái và hệ nhân văn Ở các cấp độ thấp, không gian và môi trường vĩ mô phải chung cho cả hai hệ thống này, liên quan đến các vấn đề như tài nguyên, thiên tai và ô nhiễm môi trường Nghiên cứu và đánh giá tính bền vững của hệ sinh thái nhân văn diễn ra ở ba cấp độ, bao gồm nghiên cứu hệ sinh thái các xã đảo và ven đảo để xác định các chức năng sinh thái, dịch vụ sinh thái, khả năng chịu tải, tự làm sạch môi trường và giá trị kinh tế Trong hệ thống này, yếu tố tự nhiên và cộng đồng gắn bó chặt chẽ với nhau, việc tách rời chúng sẽ gây thiệt hại cho cả hai bên Do đó, nghiên cứu và quản lý các hệ thống sinh thái nhân văn cần tôn trọng mối quan hệ hữu cơ này, với mục tiêu xây dựng một nền kinh tế xanh tập trung vào cộng đồng dân cư và xem xét các mối tương tác với hệ sinh thái tự nhiên.
Phương pháp luận nghiên cứu
Tổng quan tình hình nghiên cứu về kinh tế xanh trên thế giới và Việt Nam cho thấy sự cần thiết phải xây dựng mô hình kinh tế xanh cho các xã đảo ven bờ Việt Nam Nghiên cứu sẽ tập trung vào các vấn đề liên quan nhằm cung cấp luận chứng vững chắc cho việc phát triển bền vững khu vực này.
1 Cần ủưa ra khỏi niệm, nội hàm và ý nghĩa của kinh tế ủảo xanh và mụ hỡnh kinh tế xanh cho xó ủảo vỡ hiện nay chỉ mới cú những khỏi niệm chung về kinh tế xanh, kinh tế biển xanh áp dụng cho mô hình quốc gia, mô hình thành phố xanh
2 Từ căn cứ lý luận ủó xỏc ủịnh nội hàm của kinh tế xanh núi chung và tham khảo cỏc nghiờn cứu trước kết hợp phõn tớch ủặc ủiểm của xó ủảo ven bờ Việt Nam xõy dựng một bộ tiờu chớ ủỏnh giỏ kinh tế xanh phự hợp
3 Từ khỏi niệm mụ hỡnh kinh tế xanh cho xó ủảo cần ủề xuất mụ hỡnh kinh tế xanh cho xó ủảo với cỏc yếu tố ủầu vào, mục tiờu và ủầu ra của mụ hỡnh Vỡ hiện nay ủó cú khung mụ hỡnh kinh tế xanh do UNEP ủưa ra, ủồng thời cú một số tỏc giả ủó xõy dựng các mô hình kinh tế xanh dựa trên những cơ sở tiếp cận khác nhau, tuy nhiên mô hỡnh vi mụ cho nhúm ủối tượng cụ thể và cú cỏc ủặc trưng riờng như xó ủảo tại Việt Nam thỡ hầu như chưa ủược xem xột Trong mụ hỡnh kinh tế xanh cần phõn tớch xỏc ủịnh yếu tố ủầu vào quan trọng ủể ủề xuất ủịnh hướng nhằm ủạt ủược ủầu ra cao nhất
4 Từ những kết quả ủạt ủược cần ủề xuất giải phỏp phỏt triển kinh tế xanh tại xó ủảo ven bờ Việt Nam trong thời gian tới
Phương pháp luận nghiên cứu là lý luận về các phương pháp và nguyên tắc nhằm giải quyết các vấn đề nghiên cứu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, cần xác định các nội dung cần giải quyết và yêu cầu cho từng nội dung, đồng thời lựa chọn phương pháp phù hợp Dưới đây là khung logic tóm tắt thứ tự các nội dung nghiên cứu, phương pháp thực hiện và yêu cầu kết quả, trong đó kết quả của nội dung trước là đầu vào cho nghiên cứu nội dung sau.
Bảng 1 Khung tóm tắt phương pháp luận nghiên cứu
Stt Nội dung Phương pháp sử dụng Yờu cầu kết quả cần ủạt
I Nội dung 1 Cơ sở lý luận chung kinh tế xanh tại xó ủảo ven bờ Việt Nam
Khái niệm và ủặc ủiểm chớnh của kinh tế xanh
Tổng hợp và phân tích tài liệu ðặc ủiểm, nội hàm, ý nghĩa của kinh tế xanh
Phân biệt kinh tế xanh và một số vấn ủề liờn quan
Tổng hợp, phân tớch tài liệu, ủỏnh giá so sánh
Sự tương ủồng, khỏc biệt giữa:
1- Kinh tế xanh – Phát triển bền vững; 2- Kinh tế xanh – Tăng trưởng xanh;
3- Kinh tế xanh – Kinh tế tuần hoàn;
4- Mối quan hệ giữa các khái niệm trong vấn ủề phỏt triển bền vững trước biến ủổi khí hậu toàn cầu
+ Khẳng ủịnh ủược kinh tế xanh là con ủường tất yếu ủể ủạt ủược phỏt triển bền vững;
+ Tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn ủúng gúp vào việc xõy dựng nền kinh tế xanh (mô hình kinh tế xanh)
1.3 Những vấn ủề Tổng hợp và phõn 1- Xỏc ủịnh ủược khỏi niệm, ủặc trưng về
Stt Nội dung Phương pháp sử dụng Yờu cầu kết quả cần ủạt về Kinh tế hải ủảo tại Việt
Nam tớch tài liệu ủiều kiện tự nhiờn – xó hội của hải ủảo;
2- đánh giá ựược phát triển kinh tế hải ựảo cú cỏc tỏc ủộng tiờu cực ủến mụi trường sinh thái;
3- Xỏc ủịnh ủược những khú khăn và thuận lợi trong phỏt triển kinh tế hải ủảo;
Khái niệm và ủặc ủiểm kinh tế xanh tại xã ủảo ven bờ
- Tổng hợp và phân tích tài liệu
1- Xỏc ủịnh ủược quy ủịnh về quy mụ khụng gian, vị trớ ủịa lý, dõn số của một xó ủảo;
2- Xỏc ủịnh ủược ủặc trưng hiện trạng trỡnh ủộ phỏt triển kinh tế của cỏc xó ủảo ven bờ; 3- Xỏc ủịnh ủược ủặc trưng hiện trạng vốn tự nhiờn của cỏc xó ủảo ven bờ
- Từ kết quả nghiên cứu 1.1 – 1.3 kết hợp kết quả về ủặc trưng của xó ủảo ven bờ Việt Nam ủể ủề xuất mới
- ðề xuất khỏi niệm kinh tế xanh tại xó ủảo ven bờ Việt Nam;
- Xỏc ủịnh ủặc ủiểm, nội hàm của kinh tế xanh xó ủảo ven bờ Việt Nam
- Tổng hợp và phân tích tài liệu và ủề xuất mới
- ðề xuất khái niệm mô hình kinh tế xanh cho xó ủảo ven bờ Việt Nam;
- Xỏc ủịnh ủặc ủiểm và ý nghĩa của mụ hỡnh kinh tế xanh cho xó ủảo ven bờ Việt Nam;
Tiờu chớ ủỏnh giá kinh tế xanh tại xó ủảo
- Tổng hợp và phân tích tài liệu tham khảo các nghiên cứu liên quan
- Phân tích lựa chọn và ủề xuất mới phù hợp với ủối tượng nghiờn cứu
- Xỏc ủịnh nguyờn tắc xõy dựng cỏc tiờu chí;
Cần xây dựng các tiêu chí đánh giá phản ánh 5 đặc điểm chính của kinh tế xanh, phù hợp với đặc trưng của xã đảo ven bờ Việt Nam.
- ðề xuất bộ tiêu chí gồm các tiêu chí chớnh, phõn cấp ủộ ủỏnh giỏ, diễn giải ý nghĩa của từng tiờu chớ liờn quan ủến cỏc
Stt Nội dung Phương pháp sử dụng Yờu cầu kết quả cần ủạt nội hàm của kinh tế xanh;
- ðề xuất phương phỏp tớnh ủiểm, ủỏnh giỏ hiện trạng phát triển kinh tế xanh của xã ủảo ủược lựa chọn nghiờn cứu
II Nội dung 2 đánh giá thực tiễn phát triển kinh tế xanh tại 3 xã ựảo của Việt Nam
Lý do chọn và giới thiệu 3 xã ủảo lựa chọn nghiên cứu
- Tổng hợp và phân tích tài liệu và biện luận
Ba xó ủảo lựa chọn cần phản ánh đầy đủ đặc điểm địa lý, kinh tế - văn hóa và quy mô của hệ thống xó ủảo ven bờ Việt Nam.
Biện luận xác ủịnh tư liệu ủầu vào phục ủỏnh giỏ theo bộ tiờu chớ ủó ủề xuất
- Túm tắt ủược dữ liệu ủầu vào phự hợp với bộ tiờu chớ ủó ủề xuất:
1- Nguồn dữ liệu phục vụ ủỏnh giỏ từ kết quả ủề tài KC.08.09/16-20 (dữ liệu hiện trạng tại 3 xó ủảo sau khi ủề tài KC.08.09/16-20 ủó triển khai cỏc mụ hỡnh sinh kế ủịnh hướng xanh);
2- Từ nguồn số liệu thứ cấp thu thập tại các cơ quan quản lý;
3- Từ nguồn tài liệu ủó cụng bố liờn quan cỏc thụng số của chỉ tiờu ủỏnh giỏ
2.3 đánh giá mô hình hiện có tại 3 xó ủảo theo bộ tiêu chớ ủề xuất
Phương pháp ủỏnh giỏ ủịnh lượng, cho ủiểm và xỏc ủịnh chỉ số phát triển kinh tế xanh tổng quát
1- Xỏc ủịnh ủược mức ủộ phỏt triển kinh tế tại cỏc xó ủảo trong quy chiếu của bộ tiờu chớ ủó ủề xuất;
2- Xỏc ủịnh ủược cỏc mặt cũn hạn chế tại cỏc xó ủảo (theo cỏc tiờu chớ) cần khắc phục ủể phỏt triển kinh tế xanh thành cụng tại xó ủảo;
3- Xỏc ủịnh ủược cỏc mặt mạnh tại cỏc xó ủảo (theo cỏc tiờu chớ) cần phỏt huy ủể phỏt triển kinh tế xanh thành cụng tại xó ủảo; 4- Xỏc ủịnh ủược hạn chế của bộ tiờu chớ ủỏnh giỏ, chỉ ra cỏc ủiểm cần thay ủổi ủể hoàn thiện bộ tiêu chí phục vụ áp dụng chung cho cỏc xó ủảo ven bờ Việt Nam trong thời gian tới
Stt Nội dung Phương pháp sử dụng Yờu cầu kết quả cần ủạt
III Nội dung 3 ðề xuất mụ hỡnh kinh tế xanh cho cỏc xó ủảo ven bờ Việt Nam
3.1 ðề xuất mô hình kinh tế xanh cho xã ủảo ven bờ
Phương pháp phân tích và thiết kế, Tổng hợp các kết quả nghiên cứu trên, biện luận và ủề xuất mới
1- Nguyên tắc của mô hình;
2- ðặc trưng của mô hình (hướng phát triển kinh tế xanh phự hợp với ủặc trưng xó ủảo và thực tiễn Việt Nam);
3- Xỏc ủịnh yếu tố ủầu vào, ủầu ra mà mục tiêu của mô hình;
4- Mục tiêu của mô hình khi áp dụng triển khai trong thực tiễn
3.2 ðề xuất giải pháp phát triển kinh tế xanh tại cỏc xó ủảo ven bờ Việt
Tổng hợp các kết quả nghiên cứu trên, biện luận và ủề xuất mới
1- Cỏc giải phỏp chung nhằm thỳc ủẩy nền kinh tế xanh tại cỏc xó ủảo ven bờ Việt Nam;
2- Các giải pháp kỹ thuật cụ thể nhằm triển khai áp dụng mô hình kinh tế xanh tại các xó ủảo ven bờ Việt Nam trong thời gian tới.
Phương pháp sử dụng nghiên cứu
Trong nghiên cứu, có nhiều phương pháp được áp dụng, bao gồm phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết, phương pháp điều tra xã hội học, và phương pháp SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Ngoài ra, các phương pháp so sánh, Delphi, đánh giá định lượng, cùng với phương pháp phân tích và thiết kế cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu.
2.5.1 Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết
Phương pháp phân tích lý thuyết là một cách nghiên cứu các văn bản và tài liệu lý luận liên quan đến một chủ đề cụ thể, nhằm phân tích chúng thành các bộ phận để hiểu một cách toàn diện Phương pháp này giúp phát hiện xu hướng và trường phái nghiên cứu của từng tác giả, từ đó lựa chọn thông tin quan trọng cho đề tài nghiên cứu Thực hiện theo nguyên tắc liên kết, phương pháp này sắp xếp các tài liệu và thông tin lý thuyết đã thu thập để tạo ra một hệ thống lý thuyết đầy đủ và sắc nét về chủ đề nghiên cứu Tác giả tổng hợp và hệ thống hóa các tài liệu trong và ngoài nước liên quan đến vấn đề nghiên cứu, từ đó biện luận logic để xây dựng cơ sở lý luận Cuối cùng, phương pháp này xác lập cơ sở để xác định nội hàm của kinh tế xanh và vận dụng chỉ số đánh giá mức độ phát triển kinh tế xanh tại các xã đảo ven bờ Việt Nam.
SWOT là viết tắt của bốn yếu tố quan trọng trong phân tích: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) Phân tích SWOT giúp xác định các yếu tố nội tại của hệ thống, từ đó đánh giá điểm mạnh và điểm yếu Đồng thời, nó cũng xem xét các tác động từ bên ngoài có thể tạo ra cơ hội hoặc nguy cơ cho hệ thống.
S: Những thế mạnh, chức năng, khả năng ảnh hưởng ủến sự phỏt triển
W: Những hạn chế, những yếu tố cản trở cơ hội phát triển
O: Cỏc yếu tố bờn ngoài là ủộng lực cho sự phỏt triển hệ thống
T: Những hiểm họa, mối ủe dọa ủến sự phỏt triển cuộc sống người dõn Phương phỏp SWOT ủược sử dụng nhằm xỏc ủịnh thuận lợi và khú khăn ủối với kinh tế hải ủảo dựa trờn cỏc số liệu thu thập tổng hợp về hiện trạng ủiều kiện tự nhiờn, vốn tự nhiờn, kinh tế xó hội sẽ ủược sử dụng như ủầu vào ủể ủỏnh giỏ xỏc ủịnh cơ hội và thỏch thức phỏt triển kinh tế xanh tại hải ủảo
2.5.3 Nhúm phương phỏp ủiều tra xó hội học
Phương pháp phỏng vấn là kỹ thuật thu thập thông tin xã hội thông qua cuộc đối thoại có chủ đề và trật tự nhất định giữa nhà nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu Phương pháp này được áp dụng để thu thập dữ liệu về tình hình kinh tế, xã hội và môi trường tại ba xã khảo sát.
Phương pháp quan sát thực tế là một trong những phương pháp phổ biến nhất trong cuộc sống, lao động và nghiên cứu Đây là cách nghiên cứu để xác định các thuộc tính và mối quan hệ của sự vật, hiện tượng trong điều kiện tự nhiên Phương pháp này chủ yếu được áp dụng trong quá trình khảo sát tại thực địa, nhằm đánh giá hiện trạng kinh tế - xã hội - môi trường tại các khu vực nghiên cứu Đặc biệt, phương pháp quan sát thực tế thường được sử dụng khi đối tượng nghiên cứu có xu hướng từ chối phỏng vấn.
Trong nghiên cứu khoa học, phương pháp so sánh là một trong những phương pháp lâu đời và phổ biến nhất So sánh trong phân tích giúp đối chiếu các chỉ tiêu và hiện tượng kinh tế có nội dung và tính chất tương tự để xác định xu hướng và mức độ biến động Đây là một phương pháp tính toán kỹ thuật quan trọng trong khoa học phân tích kinh tế Phương pháp so sánh cho phép tổng hợp những nét chung và tách ra những nét riêng của các hiện tượng, từ đó đánh giá các mặt phát triển hay kém phát triển, hiệu quả hay kém hiệu quả, nhằm tìm ra các giải pháp quản lý tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.
Trong nghiên cứu này, phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa kinh tế xanh và các vấn đề liên quan Đồng thời, phương pháp này cũng được sử dụng để đánh giá sự khác biệt về hiện trạng điều kiện đầu vào mô hình tại ba xã nghiên cứu, cũng như so sánh dữ liệu với tiêu chí đề xuất nhằm đánh giá mức độ phát triển theo định hướng kinh tế tại ba xã lựa chọn.
Phương pháp Delphi được sử dụng để đạt được sự đồng thuận về một vấn đề cụ thể thông qua ý kiến của các chuyên gia thông qua bảng hỏi giấu tên Phương pháp này mang lại kết quả đánh giá khách quan cho vấn đề được nghiên cứu Đặc trưng nổi bật của phương pháp này là các chuyên gia được khảo sát ý kiến một cách độc lập, giúp ngăn chặn ảnh hưởng của bất kỳ ý kiến nào lên quyết định của người khác và tránh tác động của yếu tố quyền lực trong quá trình khảo sát.
Phương pháp đánh giá kinh tế xanh sử dụng bảng câu hỏi gửi đến các chuyên gia để xác định và lựa chọn các tiêu chí quan trọng Ý kiến từ các chuyên gia sẽ được tổng hợp để xác định điểm số ưu tiên cho từng tiêu chí, từ đó phục vụ cho việc phát triển kinh tế xanh tại các xã Quy trình đánh giá theo phương pháp Delphi bao gồm các bước: xác định đối tượng và mục tiêu đánh giá, xây dựng hệ thống chỉ tiêu chất lượng, xác định điểm quan trọng của các chỉ tiêu, lựa chọn thang điểm và phương pháp đánh giá, chọn chuyên gia và tổ chức đánh giá, cuối cùng là tổng hợp kết quả và đưa ra kết luận Phương pháp này nhằm ưu tiên phát triển kinh tế xanh với sự đồng thuận cao từ nhà quản lý, cộng đồng và các chuyên gia.
2.5.6 Phương phỏp ủỏnh giỏ ủịnh lượng
Việc đánh giá mức độ phát triển theo định hướng kinh tế xanh tại ba xã đảo dựa trên nguyên tắc định lượng, xem xét hiện tượng một cách cụ thể và có thể đo lường được trên các đối tượng nghiên cứu Nói chung, nghiên cứu đánh giá định lượng thường được áp dụng cho các hiện tượng có thể được diễn tả hoặc quy đổi bằng số, và thường gắn liền với việc kiểm định thực tế dựa vào duy diễn Cách khác, nghiên cứu định lượng sử dụng các kỹ thuật khác nhau để lượng hóa, đo lường và phản ánh cũng như diễn giải mối quan hệ giữa các nhân tố và giữa biểu hiện với con số tương ứng.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp đánh giá định lượng để đo lường mức độ phát triển kinh tế xanh tại ba xã nghiên cứu Bằng cách thu thập dữ liệu biểu hiện qua các mức độ khác nhau của từng chỉ tiêu đánh giá kinh tế xanh, các mức độ này được thể hiện qua số điểm và từ bảng tổng hợp Kết quả lượng hóa được chuyển đổi thành điểm số, giúp đánh giá mức độ tổng hợp phát triển theo định hướng kinh tế xanh tại ba xã một cách trực quan và dễ dàng so sánh.
2.5.7 Phương pháp phân tích và thiết kế
Phương pháp xây dựng mô hình là một kỹ thuật quan trọng trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, thường được áp dụng trong nghiên cứu để trừu tượng hóa một hệ thống thực Mô hình được hiểu là hình ảnh hoặc biểu diễn của hệ thống thực, thể hiện ở mức độ trừu tượng cao nhất, từ một quan điểm hoặc góc nhìn cụ thể, và thông qua các hình thức diễn tả dễ hiểu như văn bản, hình khối, phương trình, bảng, hay đồ thị Việc xây dựng các mô hình nhằm nhận thức và diễn tả hệ thống được gọi là mô hình hóa.
Quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thường được gọi là quá trình mô hình hóa hệ thống, nhằm diễn tả mô hình kinh tế xanh cho xã đảo ven bờ một cách dễ hiểu Phân tích và thiết kế mô hình hệ thống bao gồm việc xác định các hợp phần của mô hình, mối quan hệ giữa các hợp phần và kiểu quan hệ theo kiểu tuần hoàn.