CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ QUẢN LÝ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Tổng quan về thuế GTGT
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc cho nhà nước, được quy định bởi pháp luật, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của nhà nước Đây là hình thức phân phối lại nguồn tài chính trong xã hội, không có tính hoàn trả trực tiếp cho người nộp Khi nộp thuế, người nộp không nhận được lợi ích nào mà chỉ thực hiện trách nhiệm và nghĩa vụ đối với nhà nước.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế của mỗi quốc gia, và các chính sách thuế ngày càng được hoàn thiện, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới Trước khi thuế giá trị gia tăng (GTGT) ra đời, nhiều quốc gia đã áp dụng thuế doanh thu, dẫn đến tình trạng thuế chồng thuế Điều này xảy ra vì sản phẩm phải trải qua nhiều giai đoạn sản xuất và lưu thông, mỗi giai đoạn đều phải chịu thuế trên doanh thu Kết quả là người tiêu dùng phải gánh chịu chi phí cao hơn do các nhà sản xuất và trung gian đẩy gánh nặng thuế lên họ Để giải quyết vấn đề này, thuế GTGT đã được giới thiệu.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng, được nộp vào ngân sách Nhà nước dựa trên mức độ tiêu thụ.
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) có nguồn gốc từ thuế doanh thu và được Pháp giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1954 Kể từ đó, thuế GTGT đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên toàn cầu.
Hiện nay, khoảng 130 quốc gia trên thế giới, bao gồm các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu, châu Phi, châu Mỹ La Tinh và một số quốc gia châu Á như Việt Nam, đã chính thức áp dụng thuế giá trị gia tăng (GTGT) Tại Việt Nam, Luật Thuế giá trị gia tăng được thực thi từ ngày 01-01-1999 Trong quá trình phát triển kinh tế, đặc biệt sau khi gia nhập WTO, Luật GTGT đã trải qua nhiều sửa đổi và bổ sung để phù hợp với tình hình kinh tế xã hội của từng giai đoạn.
1.1.2 Đặc điểm, vai trò của thuế GTGT a Đặc điểm của thuế GTGT:
Thuế GTGT là một loại thuế gián thu, được áp dụng trên giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ Thuế này được thu tại giai đoạn tiêu thụ, với người bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ là người nộp thuế, trong khi người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế GTGT.
- Thuế GTGT là thuế tiêu dùng nhiều giai đoạn không trùng lắp
Thuế GTGT áp dụng cho mọi giai đoạn luân chuyển hàng hóa và dịch vụ, nhưng chỉ tính trên giá trị gia tăng của từng giai đoạn Điều này có nghĩa là thuế GTGT không tính trùng phần giá trị gia tăng đã được tính thuế ở các giai đoạn trước đó.
- Thuế GTGT là sắc thuế có tính lũy thoái so với thu nhập
Thuế GTGT được tính trên giá bán hàng hóa và dịch vụ, trong khi người chịu thuế thực sự là người tiêu dùng Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, tỷ lệ thuế GTGT phải trả trong giá mua so với thu nhập của họ sẽ giảm Điều này dẫn đến việc thuế GTGT trở thành một sắc thuế không công bằng, vì tỷ lệ thuế này đối với người nghèo cao hơn so với người giàu.
Thuế GTGT đánh theo tỷ lệ phần trăm vẫn gây ra nhiều tranh cãi, với quan điểm cho rằng thu nhập cao thường đi kèm với chi tiêu lớn Chi tiêu ở đây không chỉ bao gồm tiêu dùng mà còn cả đầu tư Do đó, khi chi tiêu tăng lên, số thuế GTGT phải nộp cũng sẽ tăng theo.
- Thuế GTGT thường được đánh theo nguyên tắc điểm đến
Đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) được xác định dựa trên tình trạng cư trú của người tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ, không phụ thuộc vào nguồn gốc sản xuất Quyền đánh thuế GTGT thuộc về quốc gia nơi hàng hóa và dịch vụ được tiêu thụ, bất kể chúng được sản xuất ở đâu.
- Thuế GTGT có phạm vi điều tiết rộng
Thuế GTGT là loại thuế tiêu dùng thông thường, đánh vào hầu hết các hàng hóa, dịch vụ phục vụ đời sống con người
Số lượng các hàng hóa, dịch vụ thuộc diện miễn thuế GTGT theo thông lệ quốc tế thường rất ít
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) áp dụng cho người tiêu dùng trong lãnh thổ quốc gia, với hàng hóa xuất khẩu được hưởng thuế suất 0% và có thể khấu trừ thuế GTGT đầu vào Vai trò của thuế GTGT rất quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế và thúc đẩy xuất khẩu.
Thuế giá trị gia tăng có vai trò rất lớn trong xã hội hiện nay, một số vai trò quan trọng và nổi bật của thuế GTGT như sau:
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một công cụ quan trọng trong việc điều tiết thu nhập của các tổ chức và cá nhân khi tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ Mặc dù thuế GTGT không được đánh trực tiếp lên thu nhập của người tiêu dùng, nhưng nó ảnh hưởng gián tiếp đến họ thông qua việc điều chỉnh giá cả của các hàng hóa và dịch vụ chịu thuế trên thị trường.
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước, là một trong những loại thuế gián thu có mức đóng góp cao nhất Với tỷ lệ chiếm khoảng 20-23% tổng thu ngân sách, thuế GTGT tạo ra nguồn thu lớn, giúp tăng cường khả năng tài chính của nhà nước.
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích xuất khẩu hàng hóa Nhờ vào việc hàng xuất khẩu không phải chịu thuế GTGT ở khâu xuất khẩu và được hoàn trả tổng số thuế GTGT đã nộp ở khâu trước, xuất khẩu hàng hóa được thúc đẩy mạnh mẽ Điều này khuyến khích các doanh nghiệp nghiên cứu và sản xuất các loại hàng hóa phục vụ cho xuất khẩu.
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) giúp hạn chế tình trạng thuế chồng thuế và kiểm soát chặt chẽ các khâu nộp thuế, từ đó giảm thiểu thất thoát Việc kiểm soát thuế GTGT bắt đầu từ khâu sản xuất hoặc nhập khẩu và tiếp tục theo dõi ở các khâu sau, giúp hạn chế thất thu so với thuế doanh thu Một trong những ưu điểm nổi bật của thuế GTGT là yêu cầu hóa đơn mua hàng để khấu trừ thuế đã nộp ở khâu trước; nếu không có hóa đơn hợp lệ, doanh nghiệp không được khấu trừ thuế Điều này khuyến khích các cơ sở kinh doanh phải xuất hóa đơn khi bán hàng và nhận hóa đơn khi mua hàng, đồng thời giảm thiểu sai sót và gian lận trong việc ghi chép hóa đơn.
Quản lý thuế giá trị gia tăng
1.2.1.Khái niệm Quản lý thuế giá trị gia tăng
Từ khi con người bắt đầu hoạt động chung, hoạt động "quản lý" cũng xuất hiện song song Mọi cộng đồng có sự tương tác đều cần có quản lý để đảm bảo sự hiệu quả và trật tự trong các hoạt động chung.
Quản lý thuế là trách nhiệm chủ yếu của Nhà nước, dẫn đến sự liên kết giữa quản lý thuế và quản lý nhà nước Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, sự tham gia của các tổ chức và cá nhân trong xã hội là cần thiết, nhằm hỗ trợ công tác quản lý thuế của Nhà nước và phát huy tối đa vai trò của thuế.
Quản lý thuế, theo nghĩa rộng, là hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực thuế, bao gồm việc xây dựng chiến lược và phát triển hệ thống thuế Nó còn liên quan đến việc ban hành các luật thuế, tổ chức quản lý và điều hành, giám sát việc thực hiện các luật thuế, cũng như kiểm tra thuế và xử lý các vi phạm pháp luật về thuế.
Theo nghĩa hẹp, quản lý thuế là quá trình tác động của cơ quan quản lý thuế đến NNT nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật thuế
Quản lý thuế là quá trình mà người nộp thuế thực hiện các thủ tục hành chính để chuyển giao tài chính vào quỹ ngân sách nhà nước Điều này bao gồm các chế tài xử lý khi người nộp thuế không thực hiện nghĩa vụ của mình, cùng với trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc tuân thủ pháp luật thuế Hoạt động quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chính sách thuế GTGT được thực thi nghiêm túc trong đời sống kinh tế - xã hội.
Dựa vào đó, có thể khái quát khái niệm của quản lý thuế GTGT như sau:
Quản lý thuế GTGT là hoạt động của cơ quan thuế nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước, đồng thời nâng cao hiệu quả thực thi luật thuế GTGT.
Quản lý thuế GTGT là một nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả và đảm bảo nguồn thu ngân sách ổn định, bền vững Mục tiêu chính của quản lý thuế GTGT là bảo đảm nguồn thu cho ngân sách Nhà nước và phát huy vai trò của luật thuế GTGT Quản lý thu thuế bao gồm việc thực thi các chính sách thuế, thể hiện quyền hành pháp và tư pháp của Nhà nước trong lĩnh vực thuế Quá trình này tổ chức thực thi các luật thuế, định ra hệ thống tổ chức, phân công chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm, đồng thời xác lập mối quan hệ hiệu quả trong việc thực hiện Luật thuế để đạt được mục tiêu đề ra trong môi trường luôn biến động Tại Việt Nam, quản lý thu thuế GTGT chủ yếu được thực hiện tại hai cấp: Cục thuế và Chi cục thuế.
Quản lý thuế GTGT tại Cục thuế bao gồm các nhiệm vụ chính như đăng ký thuế và cấp mã số thuế, quản lý hóa đơn và chứng từ, xử lý tờ khai cùng chứng từ nộp thuế, hoàn thuế và tiến hành kiểm tra, thanh tra sau hoàn thuế Ngoài ra, còn có quyết toán thuế và kiểm tra quyết toán thuế, xử lý miễn giảm thuế, và quản lý hồ sơ doanh nghiệp.
Quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế bao gồm các nhiệm vụ quan trọng như đăng ký thuế, điều tra doanh số để ấn định thuế cho các hộ kinh doanh, xét miễn giảm thuế, tính thuế và lập sổ bộ thuế Ngoài ra, còn có việc xử lý tờ khai nộp thuế, xử lý giấy nộp tiền và lập báo cáo kế toán thống kê thuế.
Trong quản lý thuế GTGT, Chi cục thuế cần hợp tác chặt chẽ với các cơ quan như Kho bạc, Hải quan, Quản lý thị trường và Uỷ ban nhân dân để đảm bảo hiệu quả trong công tác thu thuế và kiểm soát các hoạt động kinh doanh.
Sở Kế hoạch Đầu tư có vai trò quan trọng trong việc quản lý hiệu quả và phát triển nguồn thu cho ngân sách nhà nước Bài viết này tập trung nghiên cứu và trình bày về quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại các chi cục thuế ở Việt Nam.
1.2.2 Sự cần thiết phải quản lý thuế giá trị gia tăng
Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước, do đó, việc hoàn thiện quản lý thuế GTGT cũng đồng nghĩa với việc nâng cao quản lý thuế nói chung Đây là một sắc thuế trực thu có vai trò đặc biệt trong hệ thống thuế toàn cầu Cải thiện công tác quản lý thuế không chỉ nâng cao chất lượng và hiệu quả thu ngân sách mà còn khuyến khích sản xuất kinh doanh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao ý thức tự giác nộp thuế của người nộp thuế, coi đó là bổn phận và trách nhiệm của họ.
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu cho ngân sách nhà nước (NSNN) nhờ vào diện thu thuế rộng lớn Do đó, khả năng đóng góp của thuế GTGT vào ngân sách là rất cao.
Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện công bằng xã hội và điều tiết thu nhập, giúp đảm bảo sự công bằng trong xã hội Ngoài ra, thuế GTGT còn có tác dụng điều tiết vĩ mô nền kinh tế, góp phần khắc phục tình trạng thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp do sự thông đồng giữa các doanh nghiệp hoặc giữa doanh nghiệp với cá nhân.
Thứ ba, tình hình quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) hiện nay phản ánh sự đa dạng trong điều kiện kinh tế xã hội của các quốc gia, dẫn đến việc áp dụng thuế GTGT cũng khác nhau ở mỗi nơi.
23 những đặc điểm khác nhau, vì vậy quản lý thuế GTGT ở mỗi nước có những đặc điểm riêng phù hợp với điều kiện của nước đó.
Quản lý thuế GTGT tại Việt Nam được thực hiện chủ yếu ở hai cấp: Cục thuế và Chi cục thuế, với Cục thuế phụ trách các NNT tính thuế theo phương pháp khấu trừ và Chi cục thuế quản lý các NNT tính thuế theo phương pháp trực tiếp, chủ yếu là hộ kinh doanh cá thể Hệ thống quản lý thuế GTGT không chỉ tăng thu ngân sách nhà nước mà còn hạn chế tình trạng trốn thuế và gian lận thuế, đồng thời nâng cao sự tự nguyện và tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế, góp phần đảm bảo công bằng xã hội và điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
Quản lý thuế GTGT là nhiệm vụ chung của toàn xã hội mà lực lượng nòng cốt là cơ quan thuế.
Mục tiêu quản lý thuế GTGT
Nhân tố ảnh hưởng tới công tác quản lý thuế GTGT
1.3.1 Nhân tố chủ quan a) Tổ chức bộ máy quản lý
Tổ chức bộ máy quản lý có vai trò quan trọng trong quản lý thuế, đặc biệt là thuế GTGT Hệ thống quản lý cần được xây dựng đồng bộ từ trên xuống dưới để đảm bảo tính nhất quán trong việc thu thuế và hạn chế thất thoát Ngay cả khi có chính sách hợp lý, nếu bộ máy quản lý không phù hợp với thực tiễn hoặc có sự chồng chéo trong tổ chức, hiệu quả quản lý sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến thất thoát và trì trệ trong thu nộp thuế Do đó, việc kiện toàn bộ máy tổ chức quản lý thuế GTGT là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Bộ máy quản lý thuế cần giảm khả năng thông đồng giữa ĐTNT và cán bộ thuế
Để củng cố sự trong sạch của đội ngũ cán bộ thuế, cần tổ chức bộ máy quản lý thuế theo mô hình chức năng kết hợp với việc thành lập bộ phận chuyên biệt về kiểm tra nội bộ Điều này sẽ đảm bảo quá trình kiểm tra được thực hiện một cách chính xác và khách quan, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Nhân lực là yếu tố quyết định trong mọi hoạt động, đặc biệt trong ngành thuế, nơi trình độ chuyên môn và phẩm chất đạo đức của cán bộ thuế có vai trò then chốt trong việc thực hiện luật thuế GTGT Đội ngũ cán bộ thuế cần nắm vững các quy định và chính sách để hướng dẫn người nộp thuế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế Trình độ cao về lý luận và thực tiễn là cần thiết để ban hành chính sách thuế phù hợp với sự thay đổi của nền kinh tế xã hội Ngoài chuyên môn, đạo đức của cán bộ thuế cũng ảnh hưởng lớn đến công tác quản lý thuế, với sự mềm dẻo và linh hoạt là chìa khóa cho thành công trong lĩnh vực này.
Nhân tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến quản lý thuế GTGT là khả năng đáp ứng của ngành thuế, điều này phụ thuộc vào các quy định trong chính sách thu thuế, phương thức kê khai và nộp thuế Đặc biệt, khả năng này còn liên quan chặt chẽ đến cơ sở vật chất của ngành thuế, vì vậy việc nâng cấp cơ sở hạ tầng là rất cần thiết để cải thiện hiệu quả quản lý thuế.
Cơ quan quản lý thuế với 32 chất và kỹ thuật hiện đại, cùng quy trình quản lý chặt chẽ và bộ máy thống nhất, đồng bộ sẽ giúp hoạt động quản lý thuế GTGT diễn ra nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả công việc.
1.3.2 Nhân tố khách quan a) Chính sách của Nhà nước về hệ thống thuế, trong đó có thuế GTGT
Quan điểm của các nhà lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách thuế giá trị gia tăng (GTGT) và tiền công, đồng thời tác động đến quá trình thực hiện và quản lý sắc thuế này Pháp luật phản ánh quan điểm của giai cấp thống trị, và luật thuế, bao gồm thuế GTGT, cũng không phải là ngoại lệ Các chính sách thuế được hình thành dựa trên điều kiện phát triển của nền kinh tế – xã hội, do đó, quản lý thuế cần phải điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn từng giai đoạn Hệ thống văn bản pháp luật về thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi và quản lý thuế hiệu quả.
Các văn bản pháp luật về thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ và là cơ sở để kiểm tra, xử phạt vi phạm Hệ thống văn bản pháp luật đầy đủ và phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả quản lý thuế, trong khi sự thiếu hụt có thể dẫn đến khó khăn trong công tác quản lý và thất thu ngân sách nhà nước.
Thuế GTGT là một chỉ số quan trọng của nền kinh tế phát triển, phản ánh sự ổn định trong sản xuất và kinh doanh Khi nền kinh tế phát triển, giá cả hàng hóa thường xuyên ổn định, giúp thuế GTGT đầu ra luôn cao hơn thuế GTGT đầu vào, tạo nguồn thu lớn và bền vững cho ngân sách Nhà nước Điều này không chỉ làm tăng nguồn thu mà còn thúc đẩy sự phát triển công nghệ và cải tiến trang thiết bị kỹ thuật Cơ sở vật chất kỹ thuật phát triển sẽ giảm thời gian và chi phí quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả trong quản lý kinh tế.
Việc áp dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại và công nghệ thông tin trong quản lý thuế, đặc biệt là thuế GTGT, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý Công nghệ giúp cơ quan thuế theo dõi doanh số và tình hình tuân thủ nghĩa vụ nộp thuế của người nộp thuế (NNT), từ đó hạn chế gian lận và trốn thuế Quản lý thuế trên máy tính giảm thiểu khối lượng công việc thủ công, tiết kiệm thời gian và thúc đẩy tiến độ thu nộp thuế Hệ thống mạng máy tính trong ngành thuế còn rút ngắn thời gian chuyển phát tài liệu và số liệu, nâng cao hiệu quả quản lý Cấp trên có thể dễ dàng theo dõi tình hình hoạt động của cấp dưới, kịp thời đưa ra các biện pháp khắc phục Bên cạnh đó, các yếu tố như cơ cấu nền kinh tế và tính ổn định trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của NNT cũng ảnh hưởng lớn đến kết quả thu thuế GTGT, nếu không thuận lợi có thể dẫn đến suy yếu kinh tế và giảm nguồn thu cho ngân sách Nhà nước.
Hạch toán, kế toán và quản lý hoá đơn, chứng từ có ảnh hưởng lớn đến quản lý thuế GTGT Hoá đơn, chứng từ là căn cứ pháp lý cho việc kê khai và tính thuế GTGT Việc ghi chép sổ sách kế toán đầy đủ và sử dụng hoá đơn, chứng từ đúng quy định giúp thu thuế đầy đủ, tránh nhầm lẫn và gian lận, đồng thời giảm sai sót trong quy trình tự kê khai, tự tính thuế Thực hiện chế độ hoá đơn, chứng từ trong nền kinh tế quốc dân là điều kiện tiên quyết để xác định GTGT của hàng hoá, dịch vụ, vì doanh nghiệp cần ghi chép đầy đủ để xác định đầu ra, đầu vào và có hoá đơn, chứng từ chứng minh các số liệu đó.
Trình độ phát triển của quan hệ thanh toán trong nền kinh tế ảnh hưởng lớn đến công tác quản lý thuế GTGT Việc sử dụng tiền mặt hiện nay gây ra khó khăn và chậm trễ trong thu thuế, trong khi phát triển hình thức thanh toán không dùng tiền mặt sẽ giúp việc thu nộp thuế trở nên đơn giản và hiệu quả hơn Khi đó, người nộp thuế có thể nộp thuế qua ngân hàng, giúp cán bộ quản lý thuế dễ dàng xác định hoạt động, doanh thu và chi phí của họ thông qua hệ thống tài khoản ngân hàng Điều này không chỉ giảm thời gian thu ngân sách mà còn hạn chế tình trạng chây ỳ và thất thu do bỏ sót trong quá trình tính thuế, đồng thời giảm gian lận trong kê khai thuế.
Trình độ nhận thức về thuế GTGT và ý thức chấp hành pháp luật thuế của dân cư có ảnh hưởng lớn đến quản lý thuế Để có được sự ủng hộ từ nhân dân, cần phải nâng cao hiểu biết của họ về chính sách thuế Nếu người dân không hiểu hoặc có xu hướng gian lận, công tác quản lý thuế sẽ gặp khó khăn Ý thức chấp hành của nhân dân phụ thuộc vào các chính sách tuyên truyền và giáo dục từ phía nhà quản lý Nhà nước cần có những chính sách khuyến khích để nâng cao ý thức tự giác nộp thuế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế Các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa thông tin, y tế, và an ninh xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện công tác quản lý thuế GTGT Việc phát triển giáo dục và văn hóa thông tin sẽ góp phần nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành nghĩa vụ nộp thuế của người dân.
Y tế, an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội được thực hiện hiệu quả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, từ đó gia tăng nguồn thu cho ngân sách Nhà nước Việc kiểm tra và thanh tra của các cơ quan quản lý Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các yếu tố này.
Kiểm tra và thanh tra việc thực hiện chính sách thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong quản lý thuế, đảm bảo công bằng xã hội và tính công minh của pháp luật Hoạt động này không chỉ nâng cao ý thức chấp hành nghĩa vụ nộp thuế của người nộp thuế (NNT) mà còn tăng cường trách nhiệm của cán bộ thuế, góp phần ngăn chặn tiêu cực và gian lận Việc xử lý kịp thời các vi phạm sau kiểm tra là cần thiết để có hiệu quả răn đe và giáo dục đối tượng vi phạm Các quy định xử lý vi phạm và chế độ thi đua, khen thưởng hợp lý sẽ nâng cao hiệu quả quản lý thuế Quản lý thuế chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, cả khách quan lẫn chủ quan, trên địa bàn Hà Nội và toàn quốc.
Kinh nghiệm quản lý thuế GTGT tại một số Chi cục và bài học rút ra cho
1.4.1 Kinh nghiệm quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế quận Cầu Giấy
Cùng nằm trên địa bàn Thành phố Hà Nội, công tác quản lý Thuế GTGT tại quận Cầu Giấy cũng có những điểm nổi bật và đáng học hỏi:
Thứ nhất, về công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế và hiện đại hóa công tác quản lý thuế, đặc biệt là thu thuế GTGT, chi cục đã triển khai ứng dụng phần mềm trao đổi thông tin qua cơ chế “một cửa” Điều này bao gồm việc hợp nhất cấp mã số thuế và mã số đăng ký kinh doanh thành một bộ hồ sơ duy nhất, với một nơi tiếp nhận và một giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Tại văn phòng Cục và các Chi cục, phần mềm quản lý hồ sơ và văn bản được áp dụng để xử lý hồ sơ thuế và theo dõi công văn Nhờ đó, kết quả xử lý hồ sơ thuế được cập nhật và theo dõi chặt chẽ hàng tháng, giúp làm rõ nguyên nhân và nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế.
36 nhân xử lý chậm hoặc những vướng mắc, khó khăn trong thực tiễn triển khai các chính sách thuế mà Nhà nước đã ban hành.
Chi cục đã nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế (NNT) thông qua nhiều hình thức hiện đại, giúp NNT dễ dàng nắm bắt và thực hiện chính sách pháp luật thuế Việc này không chỉ tạo sự đồng thuận từ người dân mà còn phối hợp với cơ quan thuế để phòng, chống tiêu cực trong quản lý thuế Công tác tuyên truyền được thực hiện đa dạng và phong phú, đổi mới phương pháp bằng cách khảo sát nhu cầu của từng nhóm NNT, từ đó áp dụng các hình thức tuyên truyền phù hợp, giúp NNT kịp thời nắm bắt các nội dung chính sách thuế mới và ủng hộ tích cực.
Thứ hai, công tác cải cách, hiện đại hóa công tác thuế, áp dụng rộng rãi công nghệ thông tin, đưa vào sử dụng các phần mềm mới.
Trung tâm văn hóa Quận phối hợp với Ban tuyên giáo Quận ủy và đài phát thanh các Phường để tuyên truyền chính sách pháp luật thuế và các nhiệm vụ quan trọng liên quan đến người nộp thuế (NNT) Các Đội thuế được chỉ đạo tham gia ý kiến cho Cục thuế nhằm sửa đổi, bổ sung Quy trình nghiệp vụ Họ cũng tích cực góp ý các dự thảo sửa đổi Luật, Nghị định, Thông tư và hệ thống chính sách thuế theo yêu cầu của Bộ Tài Chính và Tổng cục Thuế Công tác cải cách hành chính được thực hiện nhằm đơn giản hóa thủ tục cho tổ chức, cá nhân Bộ phận “một cửa” được củng cố và hoàn thiện, áp dụng công nghệ trong quản lý hoạt động của Chi cục Mỗi cán bộ, công chức được quán triệt để trở thành tuyên truyền viên giỏi, góp phần nâng cao hình ảnh cơ quan thuế Đồng thời, cán bộ Chi cục thuế quận Cầu Giấy cũng tích cực trau dồi kiến thức nghiệp vụ và công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả công việc.
37 thành thục các hệ thống phần mềm mới Các cán bộ chi cục cũng đã góp phần phát triển nên nhiều phầm mềm mới hiện đang được ứng dụng.
1.4.2 Kinh nghiệm quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế quận Thanh Xuân
Trong những năm gần đây, Chi cục thuế Quận Thanh Xuân tại Hà Nội đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao nhờ vào những đổi mới sáng tạo trong quản lý thuế GTGT Những kinh nghiệm quý báu tích lũy được từ quá trình này đã giúp nâng cao hiệu quả công tác thuế.
Xây dựng các sáng kiến, cải tiến phù hợp và triển khai có hiệu quả góp phần tăng thu bù đắp các khoản hụt do chính sách giảm thu.
Cán bộ chi cục thống kê các ngành, lĩnh vực kinh doanh có đóng góp thuế GTGT lớn nhất trong những năm trước để phân công theo dõi và phân tích thị trường Họ kiểm soát chặt chẽ việc kê khai thuế của các đơn vị, hộ kinh doanh, nhằm phát hiện và xử lý các sai phạm, thiếu sót trong quá trình kê khai.
Hằng năm, cơ quan thuế yêu cầu một số doanh nghiệp và hộ kinh doanh giải trình và kê khai bổ sung các khoản thuế GTGT còn thiếu, nhằm nộp vào ngân sách Đây không chỉ là biện pháp cảnh báo hiệu quả cho người nộp thuế mà còn thể hiện sự giám sát chặt chẽ của cơ quan Thuế, hạn chế việc kê khai không trung thực và áp dụng các biện pháp xử phạt cần thiết.
Để xác định nhóm người nộp thuế (NNT) có rủi ro về thuế, cần phân công cán bộ theo dõi thường xuyên danh sách các NNT có hành vi sai phạm, nộp thiếu, nộp chậm hoặc kê khai thuế GTGT không trung thực trong các năm trước Việc so sánh và đối chiếu số thuế kê khai qua từng năm giúp phát hiện những vấn đề bất thường, từ đó hạn chế các sai phạm xảy ra.
Chi cục thuế quận Thanh Xuân đã tích cực áp dụng công nghệ thông tin vào công tác quản lý thuế và nội bộ Hiện tại, văn phòng chi cục đang triển khai nhiều ứng dụng công nghệ để quản lý thuế hiệu quả và tự phát triển một số phần mềm phục vụ công việc.
Công tác về con người, xây dựng đội ngũ cán bộ thuế với phẩm chất đạo đức và trình độ chuyên môn cao luôn được đặt lên hàng đầu
Công tác đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý thuế GTGT cho cán bộ thuế là rất quan trọng và cần được chuẩn bị kỹ lưỡng Chi cục thuế quận Thanh Xuân thường xuyên tổ chức các buổi họp và tập huấn để nâng cao phẩm chất đạo đức và chất lượng chuyên môn cho cán bộ Đặc biệt, cán bộ mới luôn được dẫn dắt và đào tạo bởi những thế hệ đi trước có nhiều kinh nghiệm.
Những kinh nghiệm đã nêu là yếu tố quan trọng giúp Chi cục thuế Quận Thanh Xuân đạt chỉ tiêu thu ngân sách hiệu quả trong thời gian qua, với tỷ lệ tăng thu hàng năm luôn đáp ứng yêu cầu và tỷ lệ nợ thuế liên tục giảm.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm về quản lý thuế GTGT cho Chi cục thuế quận Hai Bà Trưng
Dựa trên thực tế quản lý thuế GTGT tại một số địa phương trên toàn quốc, chúng tôi đã rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng Những bài học này sẽ được khái quát thành các vấn đề chính, tạo nền tảng cho việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp hiệu quả trong quản lý thuế GTGT tại quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Cơ quan thuế nên chủ động xây dựng mối quan hệ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các ngành và địa phương trong quá trình triển khai công tác thuế Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền và hướng dẫn về chế độ thuế GTGT để đảm bảo mọi đối tượng đều hiểu và thực hiện đúng quy định.
Công tác đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý thuế GTGT cho cán bộ thuế phải được quan tâm và chuẩn bị trước
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đặc biệt là thuế GTGT, cần thiết phải hiện đại hoá trang thiết bị và công cụ quản lý thuế, trong đó việc trang bị hệ thống máy vi tính đóng vai trò quan trọng.
Nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra và chống nợ đọng thuế góp phần tăng thu Ngân sách nhà nước.
Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước và là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, yêu cầu sự quản lý đồng bộ và hiệu quả từ các cơ quan nhà nước để ngăn ngừa thất thoát và hạn chế sai phạm Chương 1 đã tóm tắt các đặc điểm và chức năng của thuế GTGT, quy định trong luật thuế và cách tính thuế theo quy định pháp luật Ngoài ra, chương này cũng đề cập đến nội dung quản lý thuế và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế, giúp người đọc có cái nhìn tổng quát và khách quan về thuế GTGT và các mục tiêu chính trong công tác quản lý thuế tại Việt Nam.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG QUẢN LÝ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
TẠI CHI CỤC THUẾ QUẬN HAI BÀ TRƯNG - TP HÀ NỘI
Khái quát chung về Chi cục thuế Quận Hai Bà Trưng
2.1.1 Bối cảnh kinh tế xã hội
Quận Hai Bà Trưng, nằm ở trung tâm Hà Nội, có vị trí địa lý thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội Khu vực này từng thuộc các tổng Hậu Nghiêm, Tả Nghiêm, Tiền Nghiêm và huyện Thọ Xương, cũng như một số tổng của huyện Thanh Trì Đặc biệt, quận còn nằm trong vùng thái ấp của thượng tướng Trần Khát Chân, kéo dài từ Ô Cầu Dền xuống Bạch Mai, bao gồm các phường như Mai Động và Tương Mai, hiện nay thuộc quận Hoàng Mai.
Quận Hai Bà Trưng hiện có 18 phường, bao gồm: Bạch Đằng, Bạch Mai, Cầu Dền, Đống Mác, Đồng Nhân, Đồng Tâm, Lê Đại Hành, Minh Khai, Nguyễn Du, Phạm Đình Hổ, Phố Huế, Quỳnh Lôi, Quỳnh Mai, Thanh Lương, Thanh Nhàn, Trương Định, Vĩnh Tuy và Bách Khoa.
Tính đến năm 2018, quận Hai Bà Trưng có diện tích 9,2 km2 Dân số năm
2018 là 318.000 người với vị trí địa lý:
Quận Hai Bà Trưng nằm ở phía đông giáp quận Long Biên qua sông Hồng, phía tây giáp quận Đống Đa với ranh giới là đường Lê Duẩn và đường Giải Phóng, phía tây nam giáp quận Thanh Xuân cũng qua đường Giải Phóng, phía nam giáp quận Hoàng Mai, và phía bắc giáp quận Hoàn Kiếm với các ranh giới là các phố Trần Hưng Đạo, Hàn Thuyên, Lê Văn Hưu, và Nguyễn Du.
Quận Hai Bà Trưng, nằm ở trung tâm thành phố Hà Nội, có diện tích 10,2 km2 và dân số hơn 350.000 người Vị trí địa lý thuận lợi này tạo điều kiện cho quận phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Trong giai đoạn 2016-2020, quận Hai Bà Trưng đã nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt nhiều thành tựu kinh tế đáng kể Giá trị sản xuất công nghiệp và xây dựng tăng bình quân 13,2%/năm, trong khi dịch vụ tăng 18%/năm, chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu kinh tế Thu ngân sách hàng năm đều vượt dự toán, với tổng thu dự kiến đạt 46.228 tỷ đồng, tăng 2,7 lần so với giai đoạn 2011-2015 Từ năm 2018, quận luôn đứng đầu về số thu ngân sách trong 30 quận, huyện của Thành phố, chủ yếu từ sản xuất kinh doanh Huy động xã hội hóa đầu tư đạt 170 tỷ đồng, gấp 3 lần so với giai đoạn trước Quản lý và phát triển đô thị cũng có chuyển biến tích cực, với 323 dự án hạ tầng kỹ thuật và xã hội, xây dựng mới 07 trường công lập, cải tạo nhiều trường học và trạm y tế, phục vụ cộng đồng.
2.1.2 Khái quát về Chi cục thuế quận Hai Bà Trưng
Năm 1990, hệ thống ngành thuế được thành lập với nhiệm vụ quản lý thống nhất các loại thuế, phí và lệ phí của ngân sách nhà nước trên toàn quốc Tổng cục thuế, thuộc thành phố trực thuộc trung ương, giám sát các cục thuế, trong khi các chi cục thuế hoạt động dưới sự quản lý của các cục thuế Hiện nay, chi cục thuế quận Hai đang thực hiện các nhiệm vụ quản lý thuế tại địa phương.
Chi cục thuế Bà Trưng được xây dựng khang trang và hiện đại, với các phòng làm việc được trang bị đầy đủ thiết bị và máy móc tiên tiến Đội ngũ cán bộ tại đây có trình độ chuyên môn cao, được hỗ trợ bởi sự quan tâm và chỉ đạo từ cấp trên, cùng với sự phối hợp chặt chẽ của các ban, ngành chức năng Sự nỗ lực và phấn đấu của cán bộ công nhân viên cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển của chi cục.
42 vụ thuế của các NNT đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, góp phần quan trọng vào sự phát triển của hệ thống ngành thuế và quản lý các sắc thuế.
* Chức năng, nhiệm vụ chi cục thuế quận Hai Bà Trưng
Chi cục thuế quận Hai Bà Trưng được giao cho thực hiện các chức năng, nhiệm vụ sau:
Chi cục thuế có nhiệm vụ hướng dẫn và chỉ đạo quản lý thu ngân sách, đảm bảo tổ chức thực hiện thu thuế và các khoản thu khác theo đúng luật và các quy định của cơ quan nhà nước cấp trên Mục tiêu là hoàn thành và vượt mức kế hoạch thu ngân sách được giao.
Chi cục thuế có trách nhiệm tổ chức thu thuế, phí và lệ phí từ các đối tượng trực tiếp quản lý, đồng thời hướng dẫn các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực hiện đăng ký, kê khai nộp thuế và lập hồ sơ xin miễn, giảm thuế theo quy định Trong trường hợp cơ sở kinh doanh không tuân thủ, cần có biện pháp xử lý kịp thời Các biện pháp quản lý thuế phải được thực hiện đúng quy trình cho từng sắc thuế, bao gồm tính thuế, lập sổ bộ thuế, thông báo số thuế phải nộp và phát hành lệnh thu thuế Chi cục thuế cũng cần đôn đốc người nộp thuế (NNT) nộp đầy đủ và kịp thời vào kho bạc Nhà nước, yêu cầu cung cấp hồ sơ cần thiết để kiểm tra việc kê khai và quyết toán thuế Ngoài ra, cần xem xét và đề nghị miễn, giảm thuế theo thẩm quyền, thực hiện thanh toán và quyết toán kết quả thu nộp thuế, cũng như tổ chức kiểm tra việc chấp hành chính sách thuế đối với NNT và nội bộ ngành thuế tại địa phương.
43 toán, hoá đơn, chứng từ có liên quan đến số thuế phải nộp và xử lý các vi phạm, các khiếu nại, tố cáo về thuế theo thẩm quyền.
Chi cục thuế có trách nhiệm tổ chức công tác kế toán thuế, kế toán ấn chỉ và hàng hóa tịch thu một cách đầy đủ, kịp thời và chính xác Đồng thời, chi cục cũng thực hiện thống kê các chỉ tiêu kinh tế và tình hình thu nộp thuế, lập báo cáo về kết quả thu thuế, và hướng dẫn các phòng ban thực hiện công tác kế toán, thống kê để phục vụ cho việc chỉ đạo của cơ quan thuế cấp trên, Uỷ ban nhân dân cùng cấp và các cơ quan liên quan Ngoài ra, chi cục thuế còn quản lý biên chế, cán bộ và kinh phí của hệ thống thuế địa phương theo đúng quy định của Nhà nước và phân cấp của Tổng cục thuế.
Vào thứ tư, việc quản lý thực hiện kế hoạch thu ngân sách của các phòng ban sẽ được Chi cục thuế hướng dẫn và chỉ đạo Các Chi cục thuế trực thuộc cần xây dựng kế hoạch thu thuế và thu khác dựa trên tổng hợp hàng tháng, quý, năm, sau đó báo cáo cho UBND, Tổng cục thuế và Bộ Tài chính theo quy định Chi cục thuế cũng sẽ đôn đốc, kiểm tra thường xuyên công tác thu thuế tại các phòng ban Ngoài ra, cần tổng kết và rút kinh nghiệm từ các biện pháp tổ chức thu thuế, đồng thời phân bổ chỉ tiêu kế hoạch thu cho các phòng ban trực thuộc.
Vào thứ năm, Chi cục thuế cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để xét duyệt đăng ký kinh doanh, đồng thời chủ động tổ chức đăng ký nộp thuế và lập danh bạ các cơ sở nộp thuế trên địa bàn Ngoài ra, cần hợp tác với phòng Tài chính quận Hai Bà Trưng trong việc xây dựng kế hoạch thu, chi ngân sách của địa phương.
Vào thứ Sáu, việc nâng cao ý thức trách nhiệm và trình độ nhận thức về thuế, phí và lệ phí cho người dân và cán bộ ngành thuế là rất quan trọng Chi cục thuế cần tổ chức các khóa bồi dưỡng chính trị và chuyên môn cho cán bộ thuế Đồng thời, cần thực hiện công tác thi đua và tuyên truyền về công tác thuế tại địa phương, nhằm phổ biến nội dung chính sách thuế cho người nộp thuế, các ngành, các cấp và toàn dân hiểu rõ hơn.
44 nâng cao hiểu biết về pháp luật thuế cũng như nâng cao ý thức chấp hành nghĩa vụ nộp thuế.
*Cơ cấu tổ chức bộ máy chi cục thuế quận Hai Bà Trưng
Hầu hết các quốc gia trên thế giới tổ chức hệ thống thuế thành nhiều cấp độ, với các mô hình như theo sắc thuế, theo nhóm người nộp thuế, theo chức năng, và kết hợp các nguyên tắc quản lý thuế Tại Việt Nam, do cơ cấu nền kinh tế phức tạp và trình độ quản lý chưa cao, mô hình quản lý thuế được xây dựng bằng cách kết hợp nhiều mô hình khác nhau, tạo thành một bộ máy hoàn chỉnh.
Thực trạng thu thuế GTGT tại Chi cục thuế Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội 46 2.3 Thực trạng công tác quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Trong những năm gần đây, Hà Nội đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và nguồn thu ngân sách từ thuế đã gia tăng đáng kể Đặc biệt, Chi cục thuế quận Hai Bà Trưng đã nỗ lực không ngừng để hoàn thành nhiệm vụ thu ngân sách, góp phần vào mục tiêu phát triển chung Riêng về thuế GTGT, quận Hai Bà Trưng cũng đã có những đóng góp quan trọng trong việc tăng cường nguồn thu ngân sách.
Số hộ được quản lý thu thuế tại Bà Trưng ngày càng gia tăng, tình trạng chây ỳ và lười nộp thuế đã giảm đáng kể Nhờ đó, số thuế mà chi cục được giao nhiệm vụ thu cũng tăng lên, với tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ hoàn thành chỉ tiêu liên tục được đánh giá tích cực.
*Về tình hình biến động các DN, hộ kinh doanh trên địa bàn quận Hai Bà Trưng:
Để hiểu rõ tình hình thu thuế GTGT, cần phân tích tổng quan hoạt động của doanh nghiệp và hộ kinh doanh tại quận Việc theo dõi sự biến động về số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh trong những năm gần đây là rất quan trọng.
Bảng 3: Số lượng doanh nghiệp hộ kinh doanh trên địa bàn Quận Hai Bà Trưng Đơn vị tính: tỉ đồng
Số DN, tổ chức kinh doanh đang hoạt động 9,698 9,466 9,482 9,532
Số DN mới thành lập 1,447 1,287 1,251 1,249
Nguồn: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Theo bảng thống kê, số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh trong các năm không có sự biến động đáng kể, đặc biệt là vào năm 2017 khi số lượng doanh nghiệp đạt mức cao.
Mặc dù số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh giảm dần từ năm 2017 đến năm 2019, nhưng đến năm 2020, trong bối cảnh dịch Covid-19 phức tạp và lệnh giãn cách xã hội kéo dài, số lượng này vẫn tăng nhẹ Nguyên nhân có thể do ít doanh nghiệp rời đi trong khi nhiều doanh nghiệp mới chuyển đến, cùng với việc các doanh nghiệp và hộ kinh doanh hiện tại nỗ lực vượt qua khó khăn để tồn tại.
Từ năm 2017 đến 2019, tổng số doanh nghiệp đóng cửa và chuyển đi luôn thấp hơn số doanh nghiệp mới thành lập tại quận Hai Bà Trưng, điều này góp phần làm tăng số thuế GTGT hàng năm Các doanh nghiệp chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, trong khi các hộ kinh doanh tập trung vào thương mại Tuy nhiên, đến năm 2020, số doanh nghiệp giải thể và bỏ trốn tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và lệnh giãn cách xã hội, dẫn đến sự gia tăng đột biến trong số doanh nghiệp giải thể so với các năm trước.
Năm 2019, số lượng doanh nghiệp giải thể tăng gấp đôi so với hai năm trước, và vào năm 2020, con số này đã tăng khoảng ba lần so với 2019 Tình hình dịch Covid-19 phức tạp dự đoán sẽ khiến số doanh nghiệp giải thể trong năm 2020 còn cao hơn Chi cục thuế Quận Hai Bà Trưng đã chủ động phối hợp với cơ quan thống kê, phòng tài chính và hội đồng tư vấn thuế các phường để rà soát công tác quản lý hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ cho thuê tài sản và biến động của doanh nghiệp mới thành lập cũng như doanh nghiệp chuyển đến có phát sinh thuê trụ sở.
Ý thức của người nộp thuế (NNT) trong việc khai và nộp thuế ngày càng chủ động, kịp thời và chính xác hơn, dẫn đến tỷ lệ vi phạm pháp luật về thuế giảm thấp Nhiều tổ chức và cá nhân đã nâng cao nhận thức về trách nhiệm thuế của mình.
Trong số 48 người nộp thuế, nhiều cá nhân đã hoàn thành tốt nghĩa vụ thuế và được tôn vinh Tuy nhiên, vẫn còn một số người nộp thuế chây ì trong việc thực hiện nghĩa vụ của mình.
*Về tình hình kê khai thuế GTGT:
Trong các năm qua, tình hình theo dõi, đôn đốc kê khai thuế của Chi cục cũng thu được những thành tích đáng kể.
Bảng 4: Tình hình nộp tờ khai thuế GTGT tại Chi cục thuế Q Hai Bà Trưng Đơn vị tính: tờ khai
Năm Kỳ Số TK phải nộp
Số TK đã nộp Đã nộp đúng hạn
Tỷ lệ nộp đúng hạn
Nguồn: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Theo dõi bảng thống kê, số lượng người nộp thuế (NNT) nộp tờ khai đúng hạn luôn đạt tỷ lệ cao, cho thấy nỗ lực của cán bộ Chi cục thuế Hai Bà Trưng và ý thức ngày càng nâng cao của NNT Định kỳ vào ngày 15 hàng tháng và ngày 25 tháng đầu tiên của quý tiếp theo, Chi cục gửi thư nhắc nhở nộp hồ sơ Sau ngày 20 và ngày 30, Chi cục thực hiện gửi thông báo đôn đốc nộp hồ sơ khai thuế lần 1 và lần 2, đồng thời gửi Phiếu yêu cầu xử lý đối với các trường hợp không nộp hồ sơ, để đội Kiểm tra tiến hành kiểm tra sự tồn tại và thông báo NNT không tồn tại tại địa chỉ đăng ký Hàng tháng, sau ngày 30, Chi cục tiếp tục thực hiện các hoạt động nhắc nhở và kiểm tra.
Các doanh nghiệp cần thực hiện rà soát và nộp hồ sơ khai thuế bổ sung khi có thay đổi thông tin đăng ký thuế, đảm bảo 100% việc nộp hồ sơ đúng hạn Những trường hợp chậm nộp sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định Đối với các đơn vị tạm ngừng kinh doanh có sử dụng hóa đơn, trong vòng 10 ngày từ khi nhận thông tin từ sở Kế hoạch Đầu tư, Chi cục sẽ thông báo hóa đơn không còn giá trị sử dụng trong thời gian ngừng nghỉ.
Bảng 5: Kết quả thực hiện dự toán Thuế GTGT Chi cục thuế Q Hai Bà Trưng Đơn vị tính: triệu đồng
Năm Dự toán Thực hiện % Hoàn thành chỉ tiêu
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng đã đạt được kết quả ấn tượng trong việc thu thuế GTGT giai đoạn 2017-2019, với mức tăng trưởng hàng năm khoảng 11-16% trong hai năm 2017 và 2018 Đặc biệt, năm 2019, chi cục đã thu vượt 242 tỉ đồng so với kế hoạch, tương ứng với mức tăng 14,3% và đạt tốc độ tăng trưởng 106% so với năm 2018 Kết quả này cho thấy sự nỗ lực vượt bậc của Chi cục trong việc thực hiện kế hoạch thu thuế GTGT.
Trong quý, tổng số tờ khai thuế giá trị gia tăng (GTGT) đã nộp là 29.943 tờ, trong đó số tờ khai phát sinh dương đạt 7.936 tờ, chiếm tỷ lệ 26.5% Tổng số thuế phát sinh dương (PSD) đạt 494,596 tỷ đồng.
+ Tổng số TK thuế GTGT Tháng đã nộp: 4.237 Tờ khai; Số TK PSD: 1.390 tờ khai, đạt tỷ lệ 32,8%, tương đương 237,597 tỷ đồng.
Trong tổng số 1.832 đơn vị cần rà soát, Chi cục đã tiến hành kiểm tra 161 đơn vị Kết quả cho thấy có 02 đơn vị đã kê khai bổ sung dẫn đến phát sinh dương thuế phải nộp; 03 đơn vị đã thông báo bỏ địa chỉ kinh doanh; 05 đơn vị thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT như dạy học Đối với 151 đơn vị còn lại, việc kiểm tra hồ sơ khai thuế tại bàn hoặc tại trụ sở NNT đã được thực hiện, trong đó có điều chỉnh giảm thuế GTGT khấu trừ, nhưng chưa phát sinh dương thuế GTGT phải nộp.
Đến năm 2020, chi cục thuế quận Hai Bà Trưng đã tích cực thúc đẩy nộp thuế điện tử để khắc phục khó khăn do dịch Covid-19, đạt nhiều kết quả khả quan Tỷ lệ nộp hồ sơ khai thuế đạt gần 100%, với tỷ lệ nộp tờ khai GTGT tháng đúng hạn đạt 100% và tờ khai GTGT quý trên 98,8% Các trường hợp chậm nộp đều bị xử phạt kịp thời, trong khi các cán bộ thực hiện rà soát hồ sơ khai thuế gắn với tình hình kinh doanh thực tế Kết quả là tỷ lệ tờ khai phát sinh dương bình quân tháng đạt trên 34%, quý trên 25,5% Sự nỗ lực của cán bộ chi cục và nghĩa vụ nộp thuế của người nộp thuế đã giúp quản lý thuế GTGT tiến bộ, số thuế GTGT thu được vượt kế hoạch và ngày càng chiếm tỷ lệ cao trong Ngân sách Nhà nước.
2.3 Thực trạng công tác quản lý thuế GTGT tại Chi cục thuế Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
2.3.1 Công tác tuyên truyền hỗ trợ NNT