CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẢO HIỂM XÃ HỘI VÀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Khái quát về bảo hiểm xã hội
1.1.1 Khái niệm bảo hiểm xã hội
Trong xã hội, lao động là yếu tố thiết yếu giúp con người tồn tại và phát triển, tạo ra của cải phục vụ cho bản thân, gia đình và xã hội Tuy nhiên, trong quá trình lao động, con người có thể gặp phải rủi ro do điều kiện tự nhiên, môi trường sống hoặc xã hội, dẫn đến khó khăn trong cuộc sống Những rủi ro này không chỉ làm tăng nhu cầu về chăm sóc sức khỏe, mà còn phát sinh nhiều chi phí khác cho cuộc sống Để hỗ trợ người lao động trong những trường hợp này, cần có biện pháp giúp họ yên tâm nghỉ dưỡng và phục hồi sức khỏe, từ đó sớm trở lại lao động và ổn định đời sống Chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này, được coi là một chính sách hiệu quả và nhân văn, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một hệ thống tài chính nhằm bù đắp phần thu nhập cho người lao động (NLĐ) khi họ gặp phải các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, tàn tật, thất nghiệp, hoặc khi đến tuổi già Hệ thống này dựa trên quỹ tài chính chung từ sự đóng góp của các bên tham gia, được nhà nước bảo hộ theo pháp luật, nhằm đảm bảo an toàn đời sống cho NLĐ và gia đình họ, đồng thời góp phần vào sự ổn định của xã hội.
Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) định nghĩa bảo hiểm xã hội (BHXH) theo hai nghĩa: nghĩa rộng và nghĩa hẹp Theo nghĩa rộng, BHXH đảm bảo hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động (NLĐ) và gia đình khi họ mất thu nhập do các sự kiện BHXH, đồng thời cung cấp dịch vụ việc làm và chăm sóc y tế từ quỹ BHXH Mục tiêu là ổn định đời sống NLĐ và đảm bảo an sinh xã hội Trong khi đó, theo nghĩa hẹp, BHXH chỉ tập trung vào việc bù đắp thu nhập cho NLĐ và gia đình từ quỹ BHXH khi có sự kiện làm giảm hoặc mất thu nhập, nhằm duy trì ổn định đời sống gia đình và an sinh xã hội.
Theo Điều 3.1 Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 20 tháng 11 năm 2014, BHXH là hình thức bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động (NLĐ) khi họ gặp phải tình trạng giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời, dựa trên việc đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội.
Từ những định nghĩa khác nhau về khái niệm “BHXH” nêu trên, có thể khái quát về BHXH như sau:
BHXH là hệ thống bảo vệ thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải tình trạng mất hoặc giảm thu nhập Hệ thống này hoạt động dựa trên quỹ tài chính được hình thành từ sự đóng góp của các bên tham gia và sự hỗ trợ từ Nhà nước.
BHXH sẽ được chi trả cho người lao động khi họ gặp phải tình trạng giảm hoặc mất thu nhập trong các trường hợp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời.
Đối tượng của bảo hiểm xã hội (BHXH) là thu nhập, hay số tiền, của người lao động, bị giảm hoặc mất do các trường hợp được quy định trong Luật BHXH.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) thực hiện chức năng phân phối lại thu nhập, giúp cân bằng thu nhập giữa những người lao động (NLĐ) có thu nhập thấp và những người khỏe mạnh với những người ốm yếu phải nghỉ việc Điều này không chỉ đảm bảo sự công bằng cho NLĐ và gia đình họ mà còn góp phần vào việc thực hiện công bằng xã hội.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) được phân thành hai loại dựa trên loại hình người tham gia: BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện Theo Điều 3 và 4 của Luật Bảo hiểm xã hội, các quy định cụ thể về hai loại hình này được nêu rõ.
Bảo hiểm xã hội bắt buộc là hình thức bảo hiểm mà người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) đều phải tham gia Cả NLĐ và NSDLĐ đều có trách nhiệm đóng phí bảo hiểm xã hội hàng tháng theo tỷ lệ phần trăm quy định trong luật bảo hiểm xã hội.
BHXH tự nguyện là hình thức bảo hiểm xã hội mà người lao động tự nguyện tham gia, lựa chọn mức đóng và phương thức phù hợp với thu nhập cá nhân Đối tượng tham gia thường là người lao động tự do và lao động nông nghiệp, chiếm tỷ trọng lớn ở các nước đang phát triển Họ thường có hiểu biết hạn chế về BHXH Tại Việt Nam, chế độ hưởng của BHXH bắt buộc bao gồm nhiều loại trợ cấp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí, tử tuất và thất nghiệp Trong khi đó, BHXH tự nguyện chỉ bao gồm hưu trí và tử tuất do khả năng đóng phí của đối tượng này thường hạn chế Mức đóng BHXH tự nguyện tối thiểu là 700.000 đồng, tối đa là 20 lần lương cơ sở, với tỷ lệ đóng 22% So với BHXH bắt buộc với tỷ lệ 32% mức lương tối thiểu vùng, mức chênh lệch khá lớn Hiện nay, tỷ lệ người tham gia BHXH tự nguyện còn thấp và mức đóng chủ yếu cũng thấp, do đó cần có sự bảo trợ của Nhà nước để đảm bảo nguồn tài chính Việc quản lý các đối tượng tham gia BHXH tự nguyện cũng gặp khó khăn do thiếu thông tin và tính đa dạng trong phương thức đóng.
Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc có quyền được hưởng các chế độ như ốm đau, thai sản, hưu trí, tử tuất, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật Mức hưởng của các chế độ này phụ thuộc vào mức lương mà người lao động đóng bảo hiểm xã hội hàng tháng, được quy định rõ ràng trong Luật Bảo hiểm xã hội 2014, Luật An toàn vệ sinh lao động 2015 và các văn bản pháp luật hướng dẫn liên quan.
1.1.3 Tính chất của bảo hiểm xã hội
BHXH gắn liền với đời sống của NLĐ nên có một số tính chất cơ bản sau:
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, mối quan hệ giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) trở nên căng thẳng do những rủi ro phức tạp Để giải quyết vấn đề này, Nhà nước can thiệp thông qua bảo hiểm xã hội (BHXH), điều này chứng tỏ sự cần thiết khách quan của BHXH trong đời sống kinh tế xã hội của mỗi quốc gia.
Quỹ BHXH cần sự đóng góp của các bên tham gia để hình thành, bảo toàn và tăng trưởng, đồng thời phải được quản lý chặt chẽ và sử dụng đúng mục đích Mức đóng góp của từng bên phải được tính toán dựa trên xác suất phát sinh thiệt hại của nhóm NLĐ tham gia Quỹ BHXH chủ yếu dùng để trợ cấp cho NLĐ theo các điều kiện của BHXH, mặc dù phần đóng góp của mỗi NLĐ là không lớn, nhưng quyền lợi khi gặp rủi ro lại rất đáng kể Đối với NSDLĐ, việc tham gia vào quỹ BHXH không chỉ bảo hiểm cho NLĐ mà còn giúp họ tiết kiệm chi phí lớn khi NLĐ mất hoặc giảm khả năng lao động Ngoài ra, quỹ BHXH còn góp phần giảm gánh nặng cho ngân sách Nhà nước và là nguồn đầu tư quan trọng cho nền kinh tế quốc dân.
Tất cả người lao động trong xã hội đều có quyền tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), và BHXH có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi cho người lao động và gia đình họ, ngay cả khi họ còn trong độ tuổi lao động.
Tính dịch vụ, tính xã hội của BHXH luôn gắn chặt với tính dịch vụ, cơ quan
Khái quát về quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội
1.2.1 Khái niệm quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội Để hiểu thế nào là quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội thì phải hiểu thế nào là quản lý nhà nước, đây là căn cứ khoa học để thực hiện quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội Theo Giáo trình quản lý hành chính Nhà nước tập 1 trang 407: “Quản lý nhà nước là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh bằng quyền lực Nhà nước đối với các quá trình xã hội và hành vi hoạt động của con người để duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội và trật tự pháp luật nhằm thực hiện những chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước trong công cuộc xây dựng CNXH và bảo vệ tổ quốc XHCN” [19] Như vậy, quản lý nhà nước là hoạt động mang tính chất quyền lực Nhà nước, sử dụng quyền lực Nhà nước để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội Dựa trên cơ sở tiếp cận với khái niệm về quản lý, QLNN và từ hoạt động QLNN thực tiễn gắn với các đặc điểm của BHXH, có thể hiểu về quản lý nhà nước đối với hoạt động BHXH như sau:
QLNN trong hoạt động BHXH là quá trình mà nhà nước sử dụng quyền lực của mình để áp dụng các chính sách và quy định pháp luật liên quan đến BHXH Qua đó, nhà nước tổ chức và điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh trong lĩnh vực này, xác định các chế độ BHXH phù hợp với điều kiện kinh tế, văn hóa và xã hội của từng thời kỳ Mục tiêu là đảm bảo hoạt động BHXH tuân thủ quy định pháp luật và thực hiện đúng chức năng, nhiệm vụ của BHXH.
Quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội (BHXH) là một phần thiết yếu trong việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động (NLĐ) Thông qua các chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp, Nhà nước xây dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật liên quan đến BHXH, nhằm đáp ứng nhu cầu và quyền tham gia của NLĐ Điều này không chỉ góp phần bảo đảm sự ổn định và công bằng trong xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt đầu từ việc xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, tuyên truyền và phổ biến chế độ chính sách liên quan đến BHXH Ngoài việc tổ chức thực hiện chiến lược và chính sách, QLNN còn đảm nhận việc thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật Bên cạnh đó, các hoạt động nghiệp vụ như thống kê, cung cấp thông tin, cải cách thủ tục hành chính, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế cũng là một phần quan trọng trong chức năng quản lý nhà nước về BHXH.
QLNN về BHXH mang những đặc điểm sau:
Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc tổ chức và quản lý các hoạt động bảo hiểm xã hội (BHXH) trong nền kinh tế thị trường Chính phủ là cơ quan thống nhất quản lý nhà nước về BHXH, có nhiệm vụ chỉ đạo xây dựng và thực hiện các văn bản pháp luật, chế độ và chính sách liên quan Bộ Lao động Thương binh và Xã hội (LĐTB&XH) chịu trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về BHXH trước Chính phủ Các bộ, cơ quan ngang bộ và cơ quan thuộc Chính phủ cũng tham gia vào việc quản lý BHXH trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình Tại địa phương, Ủy ban nhân dân (UBND) tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện quản lý nhà nước về BHXH, trong khi Sở LĐTB&XH hỗ trợ UBND trong việc thực hiện chức năng này.
Chính sách pháp luật đóng vai trò quan trọng như một công cụ quản lý hàng đầu trong nền kinh tế thị trường Nó không chỉ là cơ sở để tổ chức và quản lý các hoạt động kinh tế - xã hội mà còn phản ánh nhu cầu khách quan của xã hội.
Quản lý Nhà nước về hoạt động bảo hiểm xã hội (BHXH) cần có một bộ máy thực thi mạnh mẽ, hiệu lực và hiệu quả, cùng với một hệ thống pháp luật đồng bộ và hoàn chỉnh để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Tóm lại, hoạt động quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội, thông qua các hoạt động cụ thể như sau:
- Hoạch định chính sách và định hướng phát triển BHXH
- Xây dựng hệ thống pháp luật về BHXH
- Xây dựng cơ chế tài chính BHXH
- Hỗ trợ, bảo trợ của Nhà nước
- Thanh tra, kiểm tra hoạt động BHXH
1.2.2 Vai trò của quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội
BHXH là một phần quan trọng trong hệ thống chính sách xã hội, đóng vai trò ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội Vai trò quản lý của Nhà nước là cần thiết để cân bằng lợi ích giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ), bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và giải quyết mâu thuẫn phát sinh Nếu không có sự can thiệp và quản lý vĩ mô từ Nhà nước, mối quan hệ giữa NLĐ và NSDLĐ sẽ không bền vững, dẫn đến sự đổ vỡ trong quan hệ ba bên của BHXH.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) được thực hiện qua quy trình từ hoạch định chính sách đến xét trợ cấp, với sự quản lý của Nhà nước thông qua việc xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật liên quan Nhà nước kiểm tra, thanh tra các tổ chức và cá nhân thực hiện chính sách để đảm bảo việc thu, chi diễn ra đúng, đủ, kịp thời, đồng thời phát hiện và xử lý sai phạm Công tác quản lý này giúp đảm bảo hài hòa lợi ích và công bằng xã hội cho người lao động, ngăn chặn các hành vi tiêu cực Vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo vật chất cho BHXH phụ thuộc vào chính sách do Nhà nước quy định; nếu ngân sách Nhà nước cung cấp, vai trò quản lý là trực tiếp và toàn diện, còn khi nguồn trợ cấp đến từ người sử dụng lao động, người lao động và Nhà nước thì Nhà nước tham gia quản lý.
1.2.3 Nguyên tắc thực hiện quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội
- Quản lý đúng đối tượng “có đóng - có hưởng”
Quản lý thu đúng đối tượng, đúng mức lương và thời gian quy định là yếu tố quan trọng để đảm bảo thu đúng Cần thu đủ số người tham gia và số tiền đóng của người lao động và người sử dụng lao động Đồng thời, việc chi trả phải đúng đối tượng và theo chế độ chính sách của Nhà nước Nguyên tắc này là yếu tố then chốt trong công tác chi trả, góp phần tạo sự công bằng và niềm tin từ người tham gia vào chính sách bảo hiểm xã hội.
- Quản lý theo đúng chế độ chính sách hiện hành
Nhà nước, thông qua Quốc hội và các Bộ ngành liên quan, xây dựng các văn bản pháp luật như luật, nghị định, quyết định và thông tư nhằm thực hiện pháp luật trong phạm vi quốc gia.
- Quản lý thu, chi kịp thời và đầy đủ quyền lợi của người tham gia
Thu kịp thời là việc thu tiền công, tiền lương ngay khi phát sinh quan hệ lao động, đảm bảo rằng cả NSDLĐ và NLĐ đều tham gia đầy đủ Việc này giúp tránh tình trạng tồn đọng tiền thu, không bỏ sót lao động tham gia, và giảm thiệt hại cho đơn vị do phải chịu phạt lãi chậm đóng và lãi truy thu.
- Quản lý thống nhất, tập trung, công khai, minh bạch quỹ BHXH
Nhà nước thiết lập các chính sách vĩ mô nhằm định hướng hoạt động của hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH), xác định chế độ và mức đóng góp phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của từng giai đoạn Đồng thời, nhà nước kiểm soát các hoạt động của quỹ BHXH để bảo vệ quyền lợi của người tham gia và người thụ hưởng, giảm thiểu rủi ro từ các nguyên nhân khách quan và chủ quan, góp phần vào việc đảm bảo an sinh xã hội quốc gia.
- Quản lý an toàn tiền mặt trong thu, chi
Quá trình quản lý tài chính BHXH cần được tính toán và cân đối thường xuyên do biến động của quỹ và lao động Việc lập kế hoạch phải chú trọng đến việc quản lý chặt chẽ tiền thu theo chế độ tài chính của Nhà nước và sử dụng nguồn thu đúng mục đích Nguồn thu tích lũy cần được đầu tư để tăng trưởng, nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ quỹ trước lạm phát Cần thiết phải áp dụng cơ chế quản lý nghiêm ngặt để ngăn chặn lạm dụng và thất thoát, đồng thời nghiên cứu các lĩnh vực đầu tư nhằm đảm bảo thu hồi vốn và tạo lợi nhuận Công tác chi trả chế độ cần đảm bảo an toàn tiền mặt, vì mức độ an toàn này phụ thuộc vào quy định của Nhà nước về phương thức chi trả.
1.2.4 Nội dung quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội
Nội dung QLNN về BHXH được quy định chi tiết tại Điều 7, Luật BHXH số 58/2014/QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2014, cụ thể như sau:
1.2.4.1 Ban hành, tổ chức thực hiện văn bản pháp luật, chiến lược, chính sách bảo hiểm xã hội
Một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội (BHXH) là xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật liên quan Nhà nước, thông qua các cơ quan chức năng, phát triển các văn bản pháp luật như Bộ Luật Lao động, Luật Việc làm, Luật Bảo hiểm xã hội, cùng với các văn bản dưới luật như nghị định, thông tư, quyết định, nhằm đảm bảo thực hiện BHXH một cách thống nhất trên toàn quốc.