NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
2.1.1 Khái niệm về học thuyết kinh tế
Học thuyết kinh tế là hệ thống tư tưởng đại diện cho các tầng lớp, giai cấp trong xã hội, phản ánh mối liên hệ bản chất giữa các hiện tượng và quá trình kinh tế Nó được hình thành qua việc tổng hợp và khái quát hóa các quan hệ sản xuất trong các giai đoạn lịch sử nhất định, từ đó ảnh hưởng đến ý thức con người.
Học thuyết kinh tế là hệ thống tư tưởng của các đại biểu cho các giai cấp trong một chế độ xã hội nhất định, phản ánh mối liên hệ nội tại giữa các hiện tượng và quá trình kinh tế Nó thể hiện sự khái quát hóa các quan hệ sản xuất qua các giai đoạn lịch sử, giúp con người hiểu rõ hơn về bản chất của các hiện tượng kinh tế.
2.1.2 Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển
Các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển xuất hiện vào cuối thế kỷ XVII và phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ XVIII và nửa đầu thế kỷ XIX, chủ yếu tại Anh và Pháp Trường phái kinh tế chính trị cổ điển ở Anh nổi bật với ba nhà kinh tế tiêu biểu: William Petty, Adam Smith và David Ricardo.
Hoàn cảnh ra đời của các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển có thể khái quát ở những điểm sau:
Cuối thế kỷ XVII, việc tích lũy nguyên thủy tư bản đã hoàn tất, dẫn đến sự giảm sút vai trò của tư bản thương nghiệp và sự suy yếu của lý luận trọng thương Do đó, cần thiết phải phát triển một lý luận mới để thay thế cho lý luận cũ này.
Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất và sự gia tăng các công trường thủ công tư bản chủ nghĩa đã chứng minh rằng nguồn gốc của cải xuất phát từ sản xuất chứ không phải từ lưu thông Thực tế này đã giúp các nhà kinh tế tư sản cổ điển xây dựng các học thuyết kinh tế, khẳng định rằng lao động làm thuê của người nghèo chính là nguồn gốc tạo ra sự giàu có cho các nhà tư bản.
Trong bối cảnh xã hội hiện nay, cần phải phê phán phương thức sản xuất phong kiến lạc hậu và khẳng định ưu thế của chủ nghĩa tư bản Để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản, việc tìm kiếm các biện pháp bảo vệ là rất quan trọng Trường phái kinh tế chính trị cổ điển đã ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu này.
2.1.2.2 Đặc điểm của các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển
Kinh tế chính trị tư sản cổ điển đã chuyển trọng tâm nghiên cứu từ lĩnh vực lưu thông sang lĩnh vực sản xuất, điều này giúp trường phái kinh tế này khám phá và giải thích chính xác nguồn gốc của cải.
Kinh tế chính trị tư sản cổ điển đã áp dụng phương pháp trừu tượng hóa để nghiên cứu và hệ thống hóa các phạm trù kinh tế như giá trị, giá cả, tiền tệ và lợi nhuận Tuy nhiên, do hạn chế về thế giới quan và điều kiện lịch sử, các nhà kinh tế này đã đưa ra những kết luận không khoa học, thậm chí mâu thuẫn với quan điểm của chính họ, thể hiện tính hai mặt trong phương pháp luận của trường phái này.
Các học thuyết kinh tế tư sản cổ điển nhấn mạnh tầm quan trọng của tư do kinh tế và các quy luật tự nhiên trong nền kinh tế Điều này trái ngược hoàn toàn với chủ nghĩa trọng thương, vốn chú trọng vào vai trò điều tiết của Nhà nước trong hoạt động kinh tế.
CÁC ĐẠI BIỂU CỦA TRƯỜNG PHÁI KINH TẾ CHÍNH TRỊ HỌC CỔ ĐIỂN
W.Petty sinh ra trong một gia đình làm nghề thủ công nhỏ Ông là người có nhiều tài năng, học rộng biết nhiều lĩnh vực: năm 1647 phát minh ra máy chữ, năm 1649 nhận học vị tiến sĩ vật lý, năm 1657 là giáo sư giải phẫu và âm nhạc, năm 1658 làm bác sĩ trong quân đội Cromwell tham gia cướp bóc Ireland.
W.Petty đã viết nhiều tác phẩm như: Bàn về thuế khóa và lệ phí (1662), Lời nói với những kẻ khôn (1664), Giải phẫu học chính trị ở Ireland (1672), Số học chính trị (1676), Bàn về tiền tệ (1682).
Trong những tác phẩm đầu tiên, W.Petty còn mang nặng tư tưởng trọng thương, nhưng trong tác phẩm cuối cùng của ông không còn dấu vết của trọng thương.
W Petty đã áp dụng một phương pháp luận mới trong nhận thức, khác với tư tưởng trọng thương chỉ dừng lại ở việc đề xuất các biện pháp kinh tế hoặc mô tả hiện tượng kinh tế dựa trên kinh nghiệm Ông tìm cách giải quyết các hiện tượng này bằng cách tiếp cận quy luật khách quan Petty nhấn mạnh rằng trong chính sách kinh tế cũng như trong y học, cần phải xem xét các quá trình tự nhiên và tránh sử dụng các hành động cưỡng bức để đối kháng với những quy luật này.
Tuy vậy, ông đã nhầm lẫn coi các quy luật kinh tế cũng như quy luật tự nhiên tồn tại vĩnh viễn.
Ông phản đối siêu hình trong triết học nhưng lại theo chủ nghĩa duy vật tự phát, coi kinh nghiệm là nền tảng của nhận thức, thể hiện sự ảnh hưởng của triết học Bacon.
Phương pháp trình bày của ông bắt đầu từ những hiện tượng cụ thể và phức tạp, sau đó tiến tới những khái niệm trừu tượng Đây là phương pháp đặc trưng trong kinh tế học của thế kỷ XVII.
A.Smith sinh 5-6-1723 tại Scotland trong một gia đình công chức ngành thuế Ông là một người có tài năng và được đào tạo tại các trường đại học danh tiếng của nước Anh.
Năm 1748, A Smith tốt nghiệp đại học và ba năm sau bắt đầu giảng dạy các môn như logic học, triết học, đạo đức và thiên văn Năm 1763, ông có chuyến du lịch qua nhiều nước Châu Âu, trong đó tại Pháp, ông đã tiếp xúc với trường phái trọng nông và chịu ảnh hưởng từ các quan điểm kinh tế của trường phái này.
Sau khi trở về từ Pháp vào năm 1766, A Smith đã quyết định từ bỏ việc giảng dạy để sống tại quê hương Kieccandi và tập trung vào nghiên cứu kinh tế Năm 1776, ông cho ra mắt tác phẩm nổi tiếng "Của cải của dân tộc" (The Wealth of Nations), giúp ông trở thành một nhân vật nổi bật không chỉ ở Anh mà còn trên toàn thế giới.
A.Smith là nhà tư tưởng tiên tiến của giai cấp tư sản, ông muốn thủ tiêu tàn tích phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển, kêu gọi tích lũy và phát triển lực lượng sản xuất theo ý nghĩa tư bản, xem chế độ tư bản chủ nghĩa là hợp lý duy nhất K.Marx coi A.Smith là nhà kinh tế học tổng hợp của công trường thủ công.
Thế giới quan của A Smith chủ yếu mang tính duy vật, với việc ông nghiên cứu sâu về các quy luật kinh tế, điều này thể hiện rõ trong phương pháp luận của ông Tuy nhiên, chủ nghĩa duy vật của A Smith còn mang tính tự phát và máy móc, cho thấy ông chưa hoàn toàn nắm vững phép biện chứng.
Phương pháp luận của A Smith bao gồm việc phân tích mối liên hệ nội tại của nền kinh tế, đồng thời mô tả và liệt kê các biểu hiện bên ngoài của đời sống kinh tế Sự mâu thuẫn trong phương pháp này đã ảnh hưởng đến các tư tưởng kinh tế sau này.
D.Ricardo sinh năm 1772 tại London trong một gia đình Do Thái giàu có Ông được đào tạo chu đáo theo hướng kế nghiệp cha trong thế giới tài chính và thương mại Khi 14 tuổi ông vào làm trong công ty mô giới của cha, ông nhanh chóng làm quen với hoạt động kinh doanh Ông được xem là một nhà đàm phán cực kỳ tài năng, và nhanh chóng thành thạo trong các hoạt động đầy khó khăn và bí ẩn như kinh doanh trên thị trường chứng khoán.
D.Ricardo bị cha từ bỏ vì ông cưới một cô gái thuộc giáo phái Quaker và cải sang đạo Thiên chúa Không một xu dính túi và phải đảm bảo cho cuộc sống gia đình, D.Ricardo chạy vạy khắp nơi để vay tiền và mở một công ty mô giới của chính ông Dù những năm đầu đầy gian khó, nhưng sau đó không lâu ông nhanh chóng kiếm được một tài sản lớn và trở nên độc lập về tài chính vào tuổi
26 Điều này cho phép ông giành thời gian theo đuổi những sở thích của ông trong lĩnh vực khoa học và tri thức Ông thành lập một phòng thí nghiệm, bắt đầu thu thập khoáng vật, văn hóa tham gia hội địa chất học Anh.
Vào năm 1799, trong một kỳ nghỉ cùng vợ, D Ricardo tình cờ đọc cuốn "Của cải của các dân tộc" của A Smith Từ đó, ông quyết định dành thời gian rảnh rỗi để nghiên cứu kinh tế.
NỘI DUNG CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ CỦA TRƯỜNG PHÁI
William Petty được coi là "cha đẻ của Kinh tế chính trị học cổ điển Anh", đã đặt nền tảng lý luận cho sự phát triển của các học thuyết kinh tế trong giai đoạn từ thế kỷ XVII đến XIX Dựa trên quan điểm kinh tế của W Petty, các nhà kinh tế học thuộc Trường phái Kinh tế chính trị học cổ điển Anh đã phát triển và kế thừa học thuyết của ông trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản Trong khi A Smith đại diện cho giai đoạn công trường thủ công, thì D Ricardo lại phản ánh thời kỳ cách mạng công nghiệp Hệ thống quan điểm kinh tế của các nhà kinh tế học trong mỗi thời kỳ đều có sự đa dạng và phong phú, với những khác biệt rõ rệt Chẳng hạn, A Smith đã tìm nguồn gốc của của cải từ phân công lao động, và lý thuyết của ông khởi đầu từ khái niệm này.
D.Ricardo do lại tiếp cận nghiên cứu sự phân phối của của cải giữa các giai cấp Những học thuyết cơ bản của Trường phái Kinh tế chính trị học cổ điển Anh là học thuyết học thuyết giá trị - lao động, học thuyết tiền tệ, học thuyết về thu nhập, học thuyết về tư bản, trong đó học thuyết giá trị - lao động là cơ sở lý luận của học thuyết kinh tế Trường phái Kinh tế chính trị học cổ điển Anh.
2.3.1 Học thuyết giá trị - lao động
- Học thuyết giá trị - lao động của William Petty.
W.Petty là người đầu tiên trong lịch sử đặt nền móng cho lý luận giá trị - lao động Bởi vì ông là người đầu tiên xác định đúng đắn vai trò của lao động trong việc tạo ra giá trị, là nguồn gốc thực sự của của cải.
Trong tác phẩm “Bàn về thuế khóa và lệ phí”, Petty phân loại giá cả thành ba loại chính: giá cả tự nhiên, giá cả nhân tạo và giá cả chính trị.
Giá cả tự nhiên được xác định bởi giá trị hàng hóa do lao động sản xuất tạo ra Ví dụ, nếu một người có thể khai thác 1 ounce bạc và sản xuất 1 barrel lúa mì trong cùng một thời gian, thì 1 ounce bạc sẽ là giá cả tự nhiên của 1 barrel lúa mì Tuy nhiên, nếu nhờ vào các mỏ mới giàu quặng hơn, người đó có thể khai thác được 2 ounce bạc trong cùng thời gian, thì 2 ounce bạc sẽ trở thành giá cả tự nhiên của 1 barrel lúa mì Do đó, giá trị của hàng hóa tỷ lệ nghịch với năng suất lao động khai thác bạc.
Ông nhấn mạnh rằng tỷ lệ giữa lúa mì và bạc chỉ là giá cả nhân tạo, không phản ánh giá cả tự nhiên Theo ông, giá cả nhân tạo là giá thị trường của hàng hóa, và nó biến động dựa vào giá cả tự nhiên cùng với quan hệ cung – cầu trên thị trường.
W Petty định nghĩa giá cả chính trị là một dạng đặc biệt của giá cả tự nhiên, phản ánh chi phí lao động để sản xuất hàng hóa trong bối cảnh chính trị không thuận lợi Do đó, giá cả thị trường thường cao hơn giá cả tự nhiên Việc phân biệt giữa giá cả tự nhiên, tức là chi phí lao động trong điều kiện bình thường, và giá cả chính trị, là chi phí lao động trong hoàn cảnh chính trị bất lợi, mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh của cách mạng tư sản và chiến tranh vệ quốc mà W Petty sống trong thời kỳ đó.
W.Petty đặt vấn đề nghiên cứu lao động giản đơn và lao động phức tạp, so sánh lao động trong thời gian dài, lấy năng suất lao động trung bình trong nhiều năm để loại trừ tình trạng ngẫu nhiên.
Học thuyết giá trị lao động của W Petty chịu ảnh hưởng từ tư tưởng trọng thương, trong đó ông chỉ công nhận lao động khai thác vàng bạc là nguồn gốc giá trị Giá trị của các hàng hóa khác được xác định thông qua quá trình trao đổi với vàng bạc, phản ánh giá trị tiền tệ giống như ánh sáng của mặt trăng phản chiếu ánh sáng mặt trời.
W.Petty có luận điểm nổi tiếng: Lao động là cha còn đất là mẹ của mọi của cải Về phương diện của cải vật chất, đó là công lao to lớn của ông Nhưng ông lại xa rời tư tưởng giá trị - lao động khi kết luận, lao động và đất đai là cơ sở tự nhiên của giá cả mọi vật phẩm, tức là cả lao động và đất đai là nguồn gốc của giá trị Điều này là mầm mống của học thuyết các nhân tố sản xuất tạo ra giá trị sau này.
- Học thuyết giá trị của Adam Smith.
A.Smith phân biệt rõ sự khác nhau giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi và khẳng định, giá trị sử dụng không quyết định giá trị trao đổi Ông bác bỏ quan điểm cho rằng tính lợi ích quyết định giá trị trao đổi mà A.R.J.Turgo ủng hộ.
Khi phân tích giá trị hàng hóa, giá trị được thể hiện qua giá trị trao đổi với hàng hóa khác, và trong nền sản xuất hàng hóa phát triển, giá trị này còn được biểu hiện bằng tiền.
A.Smith có hai quan điểm về giá trị:
Giá trị hàng hóa được quyết định bởi lao động hao phí trong quá trình sản xuất, với lao động là thước đo thực tế của mọi giá trị Tất cả các loại lao động sản xuất đều tạo ra giá trị, và lượng giá trị hàng hóa phụ thuộc vào hao phí lao động trung bình cần thiết Lao động giản đơn và lao động phức tạp có ảnh hưởng khác nhau đến giá trị hàng hóa, trong đó lao động phức tạp tạo ra nhiều giá trị hơn lao động giản đơn trong cùng một khoảng thời gian.
Thứ hai, giá trị hàng hóa bằng số lượng lao động mà người ta có thể mua được nhờ hàng hóa đó.
A Smith có hai quan điểm về giá trị: quan điểm đầu tiên áp dụng trong điều kiện sản xuất hàng hóa nhỏ, trong khi quan điểm thứ hai liên quan đến sản xuất hàng hóa lớn Quan điểm thứ hai này sau đó được sử dụng để xác định GDP và GNP.
A Smith phân biệt rõ giữa giá cả thị trường và giá cả tự nhiên (giá trị) Ông nhấn mạnh rằng hàng hóa sẽ được bán theo giá cả tự nhiên khi mức giá đó đủ để chi trả cho lương, lợi nhuận và địa tô cần thiết.
SỰ VẬN DỤNG Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Nền kinh tế Việt Nam hiện đang hoạt động theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, phát triển theo định hướng XHCN, nhưng vẫn còn nhiều yếu tố sơ khai Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang kinh tế thị trường, chúng ta không thể tránh khỏi những bỡ ngỡ và sai lầm Do đó, cần thừa nhận và áp dụng các quy luật khách quan của nền kinh tế hàng hóa như quy luật cạnh tranh, cung – cầu và giá trị Để vận hành hiệu quả nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN, việc nghiên cứu các khái niệm, quy luật về giá cả, giá trị, lợi nhuận, tiền công và mối liên hệ giữa cung – cầu, lưu thông hàng hóa với lưu thông tiền tệ là rất quan trọng Sự hiểu biết đúng đắn sẽ giúp chúng ta áp dụng hiệu quả vào phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, thúc đẩy tính năng động và sáng tạo của các chủ thể kinh tế Điều này giúp khắc phục tình trạng thụ động trong sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là trong cơ chế tập trung quan liêu bao cấp Khi chuyển từ sản xuất nhỏ sang kinh tế thị trường, việc áp dụng các tư tưởng kinh tế tiến bộ từ trường phái kinh tế chính trị tư sản cổ điển mang lại ý nghĩa tích cực, giúp sản xuất thuận lợi hơn và đáp ứng nhu cầu của cả người sản xuất lẫn người tiêu dùng.
Tín hiệu thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng đầu tư của người sản xuất, giúp họ tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực sản xuất Qua đó, tín hiệu này cũng thúc đẩy sự cạnh tranh trong nền kinh tế bằng cách sàng lọc các yếu tố con người và vật chất Để phát triển kinh tế thị trường một cách đồng đều và bền vững, cần khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên và nhân lực, đồng thời thực hiện phân công lao động hợp lý.
Vận dụng tư tưởng của A Smith là rất quan trọng trong việc cải tiến kỹ thuật và tăng năng suất lao động Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới công nghệ, thiết bị và phương thức quản lý, từ đó giảm thời gian lao động cá biệt so với thời gian lao động xã hội cần thiết, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và mở rộng sản xuất Hơn nữa, phát triển kinh tế thị trường yêu cầu sự phát triển đồng bộ của các thị trường vốn, sức lao động và tiền tệ Để xây dựng một nền kinh tế thị trường phát triển, cần nắm vững các quy luật kinh tế khách quan và giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến giá trị hàng hóa, phân phối và trao đổi, đồng thời chú trọng đến mọi giai đoạn của sản xuất và tái sản xuất như tăng năng suất lao động, phân phối sản phẩm và tổ chức lưu thông.
Kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân, là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế và là công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô Doanh nghiệp nhà nước giữ vị trí then chốt, tiên phong trong ứng dụng khoa học và công nghệ, đồng thời nêu gương về năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế - xã hội Cần củng cố, sắp xếp và điều chỉnh cơ cấu các doanh nghiệp nhà nước, tiếp tục đổi mới cơ chế, chính sách nhằm tạo động lực phát triển, nâng cao hiệu quả hoạt động, hướng tới việc xóa bỏ bao cấp, đảm bảo cạnh tranh bình đẳng trên thị trường, doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về sản xuất, kinh doanh, nộp thuế đầy đủ và thực hiện tốt quy chế dân chủ.
Kinh tế tập thể bao gồm nhiều hình thức hợp tác, với hợp tác xã là nòng cốt, dựa trên sở hữu của các thành viên và sở hữu tập thể Hợp tác xã kết nối rộng rãi người lao động, hộ sản xuất, doanh nghiệp nhỏ và vừa, không bị giới hạn về quy mô, lĩnh vực hay địa bàn Nó tạo ra liên kết giữa công nghiệp và nông nghiệp, cũng như giữa doanh nghiệp nhà nước và kinh tế hộ nông thôn Nhà nước hỗ trợ hợp tác xã trong việc đào tạo cán bộ, ứng dụng khoa học công nghệ, cung cấp thông tin, mở rộng thị trường và xây dựng các quỹ hỗ trợ phát triển.
Kinh tế cá thể và tiểu chủ, cả ở nông thôn lẫn thành thị, đóng vai trò quan trọng và bền vững trong phát triển kinh tế Nhà nước hỗ trợ và tạo điều kiện cho sự phát triển của các hình thức tổ chức hợp tác tự nguyện, đồng thời giúp các doanh nghiệp nhỏ trở thành vệ tinh cho các doanh nghiệp lớn hơn.
Kinh tế tư bản tư nhân được khuyến khích phát triển mạnh mẽ trong các ngành nghề hợp pháp, với mục tiêu tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi về chính sách và pháp lý Nhà nước ưu tiên định hướng phát triển cho kinh tế tư bản tư nhân, bao gồm cả việc đầu tư ra nước ngoài, chuyển đổi thành doanh nghiệp cổ phần và bán cổ phần cho người lao động Đồng thời, cần thúc đẩy liên doanh, liên kết giữa các doanh nghiệp và với kinh tế tập thể, kinh tế nhà nước, nhằm xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa chủ doanh nghiệp và người lao động.
Để phát triển kinh tế với vốn đầu tư nước ngoài, cần tập trung vào sản phẩm xuất khẩu và xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội Việc thu hút công nghệ hiện đại sẽ tạo ra nhiều việc làm và cải thiện môi trường kinh tế, pháp lý, từ đó thu hút mạnh mẽ hơn vốn đầu tư nước ngoài.
Phát triển đa dạng kinh tế tư bản nhà nước thông qua các hình thức liên doanh và liên kết giữa kinh tế nhà nước và tư nhân trong nước cũng như nước ngoài mang lại lợi ích thiết thực cho đầu tư Cần chú trọng đến các hình thức tổ chức kinh doanh đa dạng, kết hợp nhiều hình thức sở hữu giữa các thành phần kinh tế trong và ngoài nước Việc phát triển mạnh hình thức tổ chức kinh tế cổ phần sẽ giúp huy động và sử dụng hiệu quả vốn đầu tư xã hội Để nền kinh tế thị trường ở Việt Nam phát triển đúng hướng theo định hướng xã hội chủ nghĩa, vai trò quản lý và điều tiết vĩ mô của Nhà nước là cực kỳ quan trọng Nhà nước cần quản lý thông qua quy hoạch, hệ thống pháp luật, chính sách và công cụ kinh tế, nhằm khắc phục khuyết tật và phát huy ưu điểm của cơ chế thị trường.
Tạo ra một môi trường thuận lợi cho sản xuất và kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự ổn định về kinh tế - xã hội Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp yên tâm hoạt động và phát triển.
Ổn định môi trường kinh tế vĩ mô, khống chế lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Xây dựng cơ sở hạ tầng cho phát triển kinh tế