Đối t-ợng và phạm vi nghiên cứu
Webmail Squirrelmail đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trên các hệ điều hành nguồn mở Mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu thực tế tại các doanh nghiệp, công ty hay trường học, nhưng tại Đại Học Vinh, Squirrelmail đã được sử dụng nội bộ Với tính năng mạnh mẽ và an toàn, tôi sẽ mở rộng nghiên cứu về Squirrelmail không chỉ ở Đại Học Vinh mà còn tại các công ty khác ở Thành phố Vinh.
Ph-ơng pháp nghiên cứu
Phương pháp thống kê bao gồm việc thu thập tài liệu liên quan đến đề tài thông qua nghiên cứu trên Internet và sách tham khảo Quá trình này cũng bao gồm việc ghi nhận kết quả từ mỗi lần thực hành để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Phương pháp tổng hợp bao gồm việc phân tích lý thuyết và thực hành, đồng thời xem xét thực trạng phát triển của công nghệ thông tin (CNTT) nhằm đưa ra các phương án triển khai hiệu quả cho đề tài.
ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Đề tài Squirrelmail hướng đến việc phát triển và mở rộng một ứng dụng an toàn và bảo mật Nếu được triển khai hiệu quả, đây sẽ là cơ hội để mọi người hiểu rõ hơn về những đặc điểm nổi bật của phần mềm mã nguồn mở Hệ thống này cũng có thể được áp dụng cho các trường học và doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Kết cấu của đồ án
Webmail
Thuật ngữ Email trên nền web hay Webmail đề cập đến việc sử dụng ứng dụng web để truy cập email thông qua trình duyệt, thay vì các chương trình email trên máy tính như Microsoft Outlook hay Mozilla Thunderbird "Web" là viết tắt của "World Wide Web" và thường được viết thường Webmail thường được cung cấp bởi dịch vụ email, cho phép người dùng truy cập vào lưu trữ trên máy chủ, mặc dù cũng có một số ngoại lệ.
Webmail là dịch vụ email được cung cấp qua website, khác với dịch vụ email truyền thống yêu cầu kết nối internet Mặc dù không bắt buộc phải sử dụng chương trình webmail, nhưng nó thường là phần quan trọng trong việc truy cập dịch vụ này Đôi khi, chương trình webmail là cách duy nhất để người dùng tiếp cận email của mình, bên cạnh các phương pháp khác như giao thức POP3, IMAP4 và chuyển tiếp mail.
Hotmail là dịch vụ Webmail đầu tiên, trong khi các nhà cung cấp Webmail phổ biến hiện nay bao gồm Yahoo! Mail, Windows Live Hotmail và Gmail Ngoài ra, còn có nhiều nhà cung cấp khác như Inbox.com, AIM Mail, Mail.com, Fastmail.FM, Lycos Mail, BlueTie, Everyone.net và LuxSci Các phần mềm Webmail thương mại như Outlook Web Access (OWA), Laszlo Mail, Atmail và SmarterMail cũng rất được ưa chuộng Đối với phần mềm Webmail mã nguồn mở, Horde IMP, OpenWebmail, RoundCube, Zimbra và SquirrelMail được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là tại các trường đại học và phổ thông để hỗ trợ sinh viên và giảng viên truy cập email Nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet cũng cung cấp dịch vụ Webmail cho khách hàng của họ Bên cạnh đó, các ứng dụng quản lý Webmail như Mail2Web.com và Email4Web.com cho phép người dùng kiểm tra email từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
Phần lớn các dịch vụ Webmail có các tính năng sau:
- Bộ lọc email (th- đến sẽ đ-ợc sắp xếp vào th- mục thích hợp)
Một vài dịch vụ Webmail đ-a thêm những tính năng khác cho ch-ơng tr×nh webmail:
- Từ điển khi soạn th-
- Nhiều định danh ng-ời gửi
- Khả năng tìm kiếm th-
Và những tính năng không phải webmail:
- Truy cập email thông qua những giao thức khác nh- POP3 hay IMAP4
- Tích hợp tài khoản email (lấy email từ các tài khoản khác)
- Kiểm tra virus trong th- đính kèm
1.1.3 Những thuận lợi của dịch vụ Webmail
E-mail được lưu trữ trên máy chủ từ xa, cho phép người dùng truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet và trình duyệt Web.
- Phần lớn những nhà cung cấp Webmail là dịch vụ miễn phí
Bảo trì tập trung email của khách hàng giúp tiết kiệm thời gian và công sức, khi việc sao lưu, nâng cấp và sửa lỗi bảo mật được thực hiện bởi người quản trị Điều này loại bỏ nhu cầu cài đặt, nâng cấp hoặc vá các chương trình email trên từng máy tính riêng lẻ.
Một số nhà cung cấp Webmail như Sneakemail, TrashMail và Mailinator cung cấp địa chỉ email tạm thời, thường bị coi là vô dụng (spam) Ngược lại, Hushmail là một nhà cung cấp webmail an toàn, không lưu trữ thông tin cá nhân và sử dụng giải thuật PGP để bảo mật tất cả email.
- Một vài ứng dụng webmail nh- Fastmail.FM đ-a ra những tính năng không bao giờ có ở những ch-ơng trình email trên nền máy để bàn
1.1.4 Những bất lợi của dịch vụ Webmail
Người dùng cần phải luôn kết nối trực tuyến để có thể đọc và viết nhiều email, vì việc sửa đổi nội dung khi đang làm việc offline gặp nhiều khó khăn, trừ khi họ phải sao chép và dán nội dung từ nơi khác.
Các dịch vụ Webmail thương mại thường cung cấp không gian lưu trữ email giới hạn và có thể hiển thị quảng cáo khi sử dụng hoặc gắn quảng cáo vào email được gửi Người dùng không thể mặc định giữ các tin nhắn trên máy tính của mình, mặc dù họ có quyền lựa chọn tải về và lưu trữ chúng vào máy tính thông qua các phương pháp thủ công hoặc phần mềm pop-mail.
Phần lớn email là những thông điệp ngắn, thường có kích thước dưới 2kB Tuy nhiên, khi sử dụng Webmail, email gốc được lồng vào mã HTML của trang web, dẫn đến kích thước có thể lên tới 40kB hoặc hơn Điều này có thể làm chậm tốc độ sử dụng, đặc biệt là với đường truyền chậm.
- Những tài khoản Webmail th-ờng là mục tiêu của spam
- Những tài khoản Webmail bị cho là không an toàn
- Những tài khoản Webmail miễn phí th-ờng không dùng đ-ợc cho những ng-ời dùng khiếm thị, do sử dụng giao diện trực quan
Webmail thường có tốc độ và tính năng hạn chế hơn so với các chương trình xem email khác, chủ yếu do giới hạn của HTML Khi các thư được đánh dấu xóa trong chỉ mục, chúng thường mất đi khi có người đọc, khiến người dùng không thể kiểm tra lại những thư có thể cần xóa Điều này tạo ra sự bất tiện, đặc biệt khi muốn xóa nhiều thư cùng lúc.
1.1.5 Những tính năng khác của Webmail
Tài khoản Webmail có thể được thiết lập dễ dàng với yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, giúp người dùng có sự độc lập khỏi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hiện tại và đảm bảo mức độ nặc danh cao.
Khả năng truy cập từ bất kỳ đâu làm cho việc xác định dấu vết cá nhân của người dùng trở nên khó khăn hơn so với việc sử dụng kết nối gắn liền với địa chỉ nhà của họ.
Các tính năng này có thể khiến chúng trở thành công cụ liên lạc cho những mục đích bất chính hơn so với email thông thường Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng các cơ quan an ninh của chính phủ có khả năng phát hiện những cá nhân sử dụng phương pháp này một cách dễ dàng, tương tự như việc tìm kiếm ai đó gọi điện từ buồng điện thoại.
1.1.6 Những phát triển gần đây
Ngành công nghiệp webmail đã trải qua một thời gian trì trệ cho đến khi Google ra mắt Gmail vào tháng 4 năm 2004, với tính năng JavaScript động, giao diện trên Ajax và dung lượng 1GB cho người dùng, điều này đã tạo ra một bước ngoặt lớn Sự ra đời của Gmail đã khiến các công ty webmail lớn như Hotmail và Yahoo! Mail nhận ra sự cần thiết phải cải tiến, dẫn đến việc họ nhanh chóng tăng dung lượng và phát triển các phiên bản mới cho giao diện email của mình.
Th- điện tử
1.2.1 Khái niệm th- điện tử
Thư điện tử, hay còn gọi là email (viết tắt của electronic mail), là một hệ thống dùng để gửi và nhận thư qua mạng máy tính.
Email là phương tiện truyền thông nhanh chóng, cho phép gửi thông tin dưới dạng mã hóa hoặc thông thường Thông qua mạng máy tính, đặc biệt là Internet, email có khả năng chuyển mẫu thông tin từ một máy nguồn đến nhiều máy nhận đồng thời.
Ngày nay, email không chỉ truyền tải văn bản mà còn hỗ trợ gửi hình ảnh, âm thanh, video và nhiều loại tệp khác Đặc biệt, các phần mềm thư điện tử hiện đại cho phép hiển thị email dưới dạng sinh động, tương thích với định dạng HTML.
Phần mềm thư điện tử (email software) là công cụ hỗ trợ người dùng trong việc gửi và nhận thông tin, chủ yếu dưới dạng văn bản Người dùng có thể nhập thông tin vào phần mềm qua bàn phím, hoặc sử dụng các phương pháp khác như máy quét hình, máy ghi hình số, hoặc webcam Phần mềm này cung cấp các chức năng như soạn thảo, gửi, nhận, đọc, in, xóa và lưu trữ thư điện tử Có hai loại phần mềm thư điện tử chính được phân biệt.
Phần mềm thư điện tử cài đặt trên máy tính của người dùng được gọi là email client hay phần mềm thư điện tử cho máy khách Một số ví dụ tiêu biểu của loại phần mềm này bao gồm Microsoft Outlook, Microsoft Outlook Express, Netscape Communicator, và Eudora Ngoài ra, phần mềm thư điện tử còn được biết đến với tên gọi MUA (tác nhân sử dụng thư) và một cách gọi phổ biến khác là ứng dụng thư điện tử.
Ngược lại, phần mềm thư điện tử không cần cài đặt, được cung cấp bởi các máy chủ trên Internet, gọi là WebMail Để sử dụng loại phần mềm này, máy tính cần có một trình duyệt tương thích với dịch vụ WebMail Ví dụ điển hình của loại này là mail.yahoo.com và hotmail.com.
Nơi cung ứng phần mềm cũng nh- ph-ơng tiện chuyển th- điện tử gọi là nhà cung ứng dịch vụ th- điện tử (email sevice provider)
Máy tính cung cấp dịch vụ thư điện tử được gọi là MTA (Mail Transfer Agent), hay còn gọi là đại lý chuyển thư Để tránh nhầm lẫn với các loại máy chủ khác, MTA thường được gọi là máy chủ thư điện tử.
Các dịch vụ thư điện tử có thể được cung cấp miễn phí hoặc tính phí tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích của người dùng Hiện nay, email thường được cung cấp miễn phí kèm theo các dịch vụ Internet khi người tiêu dùng ký hợp đồng So với bưu chính truyền thống, thư điện tử có nhiều đặc điểm nổi bật.
Thay vì sử dụng giấy mực và bút để viết thư, người gửi chỉ cần gõ chữ từ bàn phím máy tính và biết cách sử dụng phần mềm thư điện tử (chương trình email).
Lá thư được gửi qua hệ thống bưu chính không yêu cầu máy nhận hay máy gửi, trong khi thư điện tử chỉ truyền tải các tín hiệu điện mã hóa nội dung Điều này có nghĩa là chỉ có nội dung và cách trình bày của thư điện tử được bảo toàn Ngược lại, qua đường bưu điện, người gửi có thể gửi kèm các vật liệu chứa thêm nội dung hoặc ý nghĩa khác, điều này có thể rất quan trọng đối với nhiều người.
- Vận tốc truyền th- điện tử chỉ vài giây đến vài phút và chi phí rất nhỏ không đáng kể so với gửi qua đ-ờng b-u điện
Sử dụng thư điện tử mang lại sự tiện lợi khi người dùng có thể truy cập và đọc thư bất kỳ lúc nào, thay vì phải kiểm tra các thùng thư vật lý Hơn nữa, việc yêu cầu nhập mật khẩu giúp bảo mật thông tin tốt hơn, ngăn chặn việc đọc lén từ những người xung quanh Tuy nhiên, người dùng cũng cần cảnh giác với nguy cơ từ tin tặc, vì nếu mật khẩu hoặc hệ thống bảo mật bị xâm nhập, thông tin cá nhân có thể bị rò rỉ.
Khối lượng gửi và nhận thư điện tử vượt xa so với thư bưu điện truyền thống, với dung lượng có thể lên đến hàng Gbyte, như dịch vụ Gmail Điều này cho phép người dùng lưu trữ thông tin tương đương với vài bộ từ điển bách khoa trong một tài khoản thư điện tử.
Các trường hợp phá hoại trên hệ thống bưu điện, như bột antrax hay bom, rất hiếm nhưng có thể gây thương vong Ngược lại, hệ thống thư điện tử thường xuyên đối mặt với nhiều vấn đề như virus máy tính, thư rác (spam mail), quảng cáo (advertisement mail) và thư khiêu dâm (pornography mail), đặc biệt là đối với trẻ em Để giảm thiểu các loại thư độc hại này, người dùng cần cài đặt thêm các tiện ích hoặc chức năng lọc, có sẵn trong phần mềm hoặc phải mua thêm Tuy nhiên, không có công cụ phần mềm nào là hoàn hảo.
Các dạng chuyển tiếp (chain mail) cho phép người nhận gửi nội dung lá thư đến một hoặc nhiều người khác, phổ biến cả trong hệ thống bưu chính và thư điện tử Mặc dù khả năng ảnh hưởng thông tin của hai loại này tương đương, nhưng chuyển tiếp qua thư điện tử có nguy cơ cao hơn về việc lây nhiễm virus máy tính.
Hộp thư là nơi lưu trữ các thư từ với địa chỉ cụ thể Trong hệ thống thư điện tử, hộp thư tương đương với dữ liệu chứa nội dung email và địa chỉ của người sử dụng Khác với hộp thư truyền thống, hộp thư điện tử có nhiều chức năng hơn, không chỉ đơn giản là xóa bỏ các thư cũ Mỗi người có thể sở hữu một hoặc nhiều địa chỉ email, được đăng ký qua một hệ thống nhất định, và mỗi hộp thư sẽ có một địa chỉ riêng biệt, không bao giờ trùng lặp với địa chỉ email khác.
Mã nguồn mở
Sự thành công vượt bậc của phần mềm nguồn mở đã khiến các nhà cung cấp phần mềm thương mại lớn như IBM, HP, Oracle và Microsoft phải công nhận ảnh hưởng của nó Nhiều công ty, từ lớn đến nhỏ, hiện nay đều sử dụng phần mềm nguồn mở trong hoạt động hàng ngày của họ.
Vào năm 1997, Bruce Perens, một lập trình viên hệ điều hành Linux, đã viết về việc phân phối và phát triển phần mềm Linux Debian Sau đó, ông không còn sử dụng Debian làm nguồn tham chiếu và đã định nghĩa khái niệm nguồn mở Theo khái niệm này, phần mềm nguồn mở được phân phối miễn phí, không mất tiền bản quyền, yêu cầu công bố mã nguồn và khuyến khích người dùng công bố các bổ sung vào mã nguồn.
Nguồn mở gắn liền với phong trào phần mềm miễn phí do Richard Stallman khởi xướng vào năm 1983, nhằm thúc đẩy tự do phân phối phần mềm mà không bị ràng buộc bởi các quy định độc quyền Các quy định về phần mềm miễn phí đã được hệ thống hóa trong Giấy phép Công cộng GPL, với phiên bản thứ 3 được cập nhật vào tháng 10 năm 2006.
Hiện nay, có nhiều giấy phép chứng nhận sáng kiến nguồn mở (Open Source Initiative) với quy định riêng biệt mà các công ty cần kiểm tra kỹ trước khi sử dụng phần mềm nguồn mở Những quy định này khá thoải mái cho người dùng chỉ có ý định sử dụng, nhưng trở nên chặt chẽ hơn khi phân phối lại để tránh vi phạm bản quyền.
Phần mềm nguồn mở ngày càng được nhiều công ty ưa chuộng chủ yếu nhờ vào lợi ích về giá cả Người dùng có thể tải, cài đặt và sử dụng mà không tốn phí, giúp tiết kiệm chi phí cho các lập trình viên, đặc biệt là những người muốn thử nghiệm công nghệ mới hoặc phát triển ứng dụng mà không có đủ ngân sách Tự do sử dụng phần mềm nguồn mở đã thu hút nhiều lập trình viên tham gia, dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm nổi bật như hệ điều hành Linux, máy chủ Apache, Jboss Java, và môi trường Eclipse, không hề thua kém các phần mềm bản quyền.
Cuối những năm 1990, nhiều công ty bắt đầu chú ý đến nguồn mở nhờ vào những đánh giá tích cực từ lập trình viên về chất lượng và tiết kiệm chi phí Trong bối cảnh ngân sách CNTT ngày càng hạn hẹp, các doanh nghiệp lớn đã chuyển sang sử dụng phần mềm nguồn mở cho các dự án của mình Đặc biệt, trong thời kỳ Internet phát triển mạnh mẽ, việc áp dụng phần mềm nguồn mở giúp các công ty nhanh chóng triển khai các hoạt động trực tuyến mà không cần chờ đợi giấy phép phần mềm thương mại Sự linh hoạt này không chỉ hỗ trợ phát triển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường kiểm tra và giảm chi phí so với việc sử dụng phần mềm thương mại có bản quyền.
Mã nguồn đi kèm với các sản phẩm nguồn mở có sức hấp dẫn riêng, thu hút nhiều công ty Mặc dù họ có quyền chỉnh sửa mã phần mềm, nhưng nhiều doanh nghiệp lại chọn không làm vậy Thay vào đó, họ tận dụng sự hỗ trợ từ cộng đồng lập trình viên toàn cầu, những người luôn sẵn sàng cập nhật mã và sửa lỗi mới nhất.
Giới thiệu về LINUX
Vào giữa những năm 1960, AT&T Bell Laboratories và các trung tâm khác đã bắt tay vào dự án phát triển hệ điều hành Multics, nhưng đến năm 1969, dự án này bị bãi bỏ do quá tham vọng và không khả thi Mặc dù nhiều yêu cầu của Multics vẫn chưa được đáp ứng trên các phiên bản Unix hiện đại, Ken Thompson, Dennis Ritchie và các đồng nghiệp của họ đã quyết định phát triển một hệ điều hành đơn giản hơn, chỉ tập trung vào việc chạy chương trình hiệu quả Họ tạo ra nhiều công cụ nhỏ gọn, mỗi công cụ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, và kết hợp chúng để thực hiện các công việc phức tạp Hệ điều hành này được đặt tên là Unix bởi Peter Neumann Năm 1973, Thompson đã viết lại toàn bộ hệ điều hành Unix bằng ngôn ngữ C do Ritchie phát triển, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng giúp Unix có thể hoạt động trên nhiều loại máy khác nhau với nỗ lực tối thiểu Đến khoảng năm 1977, bản quyền của UNIX được giải phóng, biến hệ điều hành này thành một sản phẩm thương mại.
System V của AT&T, Novell và Berkeley Software Distribution (BSD) của Đại học Berkeley
Các phiên bản UNIX cuối cùng do AT&T xuất bản là System III và một vài phát hành (releases) của System V Hai bản phát hành gần đây của
System V là Release 3 (SVR3.2) và Release 4.2 (SVR4.2) Phiên bản SYR 4.2 là phổ biến nhất cho từ máy PC cho tới máy tính lớn
Since 1970, the Computer Science Research Group at the University of California, Berkeley (UCB) has released several versions of UNIX known as Berkeley Software Distribution (BSD) The modifications for the PDP-11 were labeled as 1BSD and 2BSD, while support for Digital Equipment Corporation's VAX computers was introduced in 3BSD The development of VAX continued with subsequent releases, including 4.0BSD, 4.1BSD, 4.2BSD, and 4.3BSD.
Before 1992, UNIX was owned by AT&T In 1992, AT&T sold its Unix division to Novell, transferring ownership of the Unix name to the X/Open Foundation Any operating system that meets specific criteria can be referred to as Unix Additionally, the Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) established a standard called "An Industry-Recognized Operating Systems Interface Standard based on the UNIX Operating System," resulting in the creation of POSIX.1 (for the C interface) and POSIX.2 (for command line interface on Unix).
Cuối cùng, việc chuẩn hóa UNIX vẫn còn nhiều thách thức trước mắt Tuy nhiên, đây là một quá trình quan trọng, mang lại lợi ích cho sự phát triển của ngành công nghệ thông tin và đảm bảo sự tồn tại của hệ điều hành UNIX.
Lịch sử phát triển của Linux và giới thiệu các phiên bản Linux
Linux là hệ điều hành dạng UNIX (Unix-like Operating System) được thiết kế để hoạt động trên máy PC với CPU Intel 80386 trở lên, cùng với các bộ vi xử lý tương thích như AMD và Cyrix Hiện nay, Linux cũng có khả năng chạy trên các máy Macintosh và SUN Sparc, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn POSIX.1.
Linux được phát triển hoàn toàn từ đầu mà không sử dụng bất kỳ dòng lệnh nào của Unix để tránh vi phạm bản quyền Tuy nhiên, hoạt động của Linux hoàn toàn dựa trên nguyên tắc của hệ điều hành Unix Do đó, nếu bạn hiểu biết về Linux, bạn cũng sẽ dễ dàng nắm bắt được Unix Cần lưu ý rằng sự khác biệt giữa các phiên bản Unix cũng đáng kể, tương tự như sự khác nhau giữa Unix và Linux.
Năm 1991, Linus Torvalds, một sinh viên tại đại học tổng hợp Helsinki, Phần Lan, bắt đầu nghiên cứu Minix, một phiên bản của Unix, nhằm mục đích phát triển một hệ điều hành Unix cho máy PC sử dụng bộ vi xử lý Intel 80386.
On August 25, 1991, Linus Torvalds released version 0.01 of Linux and announced his plans on the comp.os.minix newsgroup By January 1992, he had launched version 0.12, which included a shell and C compiler, eliminating the need for Minix to recompile his operating system Linus officially named his operating system Linux, and in 1994, the first official version 1.0 was released.
Quá trình phát triển của Linux đã được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ của chương trình GNU (GNU's Not Unix), cho phép phát triển các hệ thống Unix tương thích với nhiều nền tảng Đến cuối năm 2001, phiên bản mới nhất của kernel Linux là 2.4.20, có khả năng điều khiển các máy tính đa bộ vi xử lý, hỗ trợ lên đến 16 CPU và nhiều tính năng nổi bật khác.
Phiên bản mới nhất có thể tìm thấy tại http: //www.kernel.org
Vấn đề bản quyền của GNU project
Các ch-ơng trình tuân theo GNU Copyleft or GPL (General Public License http: //www.linux.org/info/gnu.html) có bản quyền nh- sau:
1 Tác giả vẫn là sở hữu của ch-ơng trình của mình
2 Ai cũng đ-ợc quyền bán copy của ch-ơng trình với giá bất kỳ mà không phải trả cho tác giả ban đầu
3 Ng-ời sở hữu ch-ơng trình tạo điều kiện cho ng-ời khác sao chép ch-ơng trình nguồn để phát triển tiếp ch-ơng trình
Linux là một hệ điều hành miễn phí, điều này có thể không quan trọng trong thời điểm hiện tại khi Windows NT Server cũng được cung cấp miễn phí Tuy nhiên, trong tương lai, để hòa nhập vào thế giới công nghệ và đảm bảo thu nhập hợp lý cho lập trình viên, việc chấm dứt hiện tượng sao chép phần mềm trái phép là rất cần thiết Do đó, yếu tố "miễn phí" sẽ trở thành một tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn Linux.
Linux nổi bật với độ ổn định cao, khác xa với quan niệm "của rẻ là của ôi" Từ những phiên bản đầu tiên cách đây 5-6 năm, Linux đã chứng tỏ được sự đáng tin cậy của mình Ngay cả các máy chủ Linux phục vụ cho những mạng lưới lớn với hàng trăm máy trạm cũng hoạt động một cách rất ổn định.
Linux is a comprehensive operating system that offers all the essential features found in platforms like IBM, SCO, and Sun It includes a robust C compiler, Perl interpreter, shell, TCP/IP support, proxy, firewall, and extensive documentation Additionally, Linux provides a complete suite of utility programs, ensuring a high-quality user experience.
Linux là hệ điều hành hoàn toàn 32-bit, và từ những ngày đầu, nó đã được phát triển như một hệ điều hành 32-bit, tương tự như các hệ thống Unix khác Hiện tại, đã có các phiên bản Linux 64-bit chạy trên các nền tảng như Alpha Digital và Ultra Sparc.
Linux có cấu hình đơn giản và linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh nhiều yếu tố như độ phân giải màn hình trong Xwindow và dễ dàng sửa đổi cả kernel.
Linux có khả năng hoạt động trên nhiều loại máy tính, từ PC tự lắp ráp 386, 486 đến hệ thống SUN Sparc Hiện nay, với sự gia tăng sử dụng các Server Linux cho dữ liệu quan trọng, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm sự hỗ trợ từ các công ty lớn Đặc biệt, IBM đã chính thức cung cấp máy chủ chạy trên Linux, mang lại sự tin cậy và hiệu suất cao cho người dùng.
Linux Tài liệu giới thiệu Linux ngày càng nhiều, không thua kém bất cứ một HDH nào khác
Hệ điều hành CentOS
CentOS, which stands for Community Enterprise Operating System, is a Linux distribution designed for enterprises and development teams It is derived from Red Hat Enterprise Linux (RHEL) and is completely free to use As of 2009, the current version is 5.3, featuring kernel 2.6.18, and it supports two popular chip architectures: i386 and x86-64.
Hệ thống mail
Hệ thống E-Mail thông tr-ờng gồm 3 phần chính:
Mail User Agent (MUA) là chương trình mà người dùng sử dụng để gửi và nhận email Nó có khả năng đọc email được gửi vào hộp thư của người dùng và gửi email tới Mail Transfer Agent (MTA) để chuyển đến người nhận Một số MUA phổ biến trên hệ điều hành Linux bao gồm elm, pine và mutt.
Mail Tranfer Agent (MTA): hoạt động cơ bản của nó giống nh- một
Mail router nhận e-mail từ các MUA hoặc từ một MTA khác, và dựa vào thông tin trong phần header, nó sẽ xử lý e-mail một cách phù hợp Sau đó, e-mail sẽ được chuyển đến một Mail Delivery Agent (MDA) thích hợp để gửi đến đích thực sự Các MTA phổ biến trên Linux bao gồm sendmail, postfix và qmail MDA thực hiện nhiệm vụ nhận e-mail từ MTA và gửi e-mail đến địa chỉ đích.
Qua những khái niệm trên chúng ta có thể nhận thấy MTA là phần quan trọng nhất trong một hệ thống th- điện tử
Ba thành phần MUA, MTA và MDA trong hệ thống Mail Server hoạt động cùng nhau để đảm bảo quá trình gửi và nhận email diễn ra hiệu quả MUA (Mail User Agent) là phần mềm mà người dùng sử dụng để truy cập và quản lý email MTA (Mail Transfer Agent) chịu trách nhiệm chuyển tiếp email từ máy chủ này sang máy chủ khác Cuối cùng, MDA (Mail Delivery Agent) đảm nhiệm việc lưu trữ và phân phối email đến hộp thư của người nhận Sự tương tác giữa ba thành phần này tạo nên một hệ thống gửi nhận email hoàn chỉnh và mượt mà.
Người dùng trên host1.abc.edu sử dụng một chương trình MUA như pine hoặc elm để gửi email đến một người dùng khác trên host2.abc.edu Email này sẽ được gửi đến một MTA (postfix) trên host1.abc.edu (localhost) trước khi được chuyển tiếp.
MTA kiểm tra địa chỉ đích của email và được cấu hình để gửi email đến đúng nơi Sau đó, MTA chuyển email đến MDA để thực hiện việc gửi, trong đó Postfix đã tích hợp sẵn MDA.
- MDA sẽ kết nối với MTA trên host2.abc.edu và gửi email tới đó
- MTA trên host2.abc.edu kiểm tra mail nhận đ-ợc và xác định user nhận của email và nó gửi mail đó cho MDA trên host2.abc.edu
- MDA trên host2.abc.edu sẽ gửi mail đến mail box của user nhận
- Khi user nhận dùng một MUA nào đó để log vào mail box của mình để check mail anh ta sẽ đọc đ-ợc mail của mình
Ch-ơng III Bài toán triển khai hệ thống Squirrelmail
Triển khai hệ thống
Hệ thống mail được thiết lập trên một máy chủ sử dụng hệ điều hành mã nguồn mở, kết hợp với các gói dịch vụ cần thiết để triển khai Webmail Squirrelmail Các yêu cầu cho việc triển khai hệ thống này cần được xác định rõ ràng.
Yêu cầu cho Server gồm các dịch vụ:
Gói Postfix (Làm Mail Server), Dovecot (IMAP), httpd (HTTP Apache), bind (DNS), SquirrelMail (Webmail) và một số dịch vụ khác
Hệ điều hành Windows XP SP2
Các phần mềm: Squirrelmail (Webmail client) để check mail.
Cài đặt các dịch vụ
Cài đặt hệ điều hành và các gói dịch vụ:
- Đặt tên Server và địa chỉ:
- Cài đặt các dịch vụ cho Server:
- Cài gói postfix, dovecot, dhcp…:
Cài đặt và cấu hình Postfix mail
Màn hình chính của Server:
- Vào System/Administration/Mail Transpost Agent Swithcher:
- Màn hình xuất hiện để ta lựa chọn gói dịch vụ postfix:
- Kích hoạt các gói dịch vụ: Postfix, dovecot, httpd
- gedit /etc/postfix/main.cf là file cấu hình chính của postfix: Vào Terminal gõ nh- hình vẽ:
Chỉnh sửa hoặc thêm vào các dòng sau:
// tên máy chủ: myhostname = Server.daihocvinh.com
// nếu máy chủ gửi nhận mail cho cả domain mydomain = daihocvinh.com
// nhận mail đến interface nào? inet _interfaces = all
// chỉ nhận mail đến domain của tôi mydestination = $myhostname, localhost.$mydomain, $mydomain // địa chỉ mạng riêng mynetworks = 127.0.0.0/8, 192.168.1.0/24
Dovecot là dịch vụ nhận và phân phát mail tới các user File cấu hình chính là: /etc/dovecot.conf Tiến hành thêm:
Vào Terminal gõ: gedit /etc/dovecot.conf xóa dấu # để kích hoạt dịch vô: protocols = imap imaps pop3 pop3s
Dịch vụ POP đã được cài đặt thành công Để kiểm tra chức năng gửi và nhận email, chúng ta cần sử dụng trình duyệt mail Trước tiên, hãy tạo người dùng bằng cách nhập lệnh cần thiết từ dấu nhắc.
Apache là một chương trình máy chủ HTTP quan trọng, hoạt động trên các hệ điều hành như UNIX, Windows và Novell Netware Nó đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của mạng lưới Web toàn cầu.
- B-ớc 1: Từ giao diện dòng lệnh gõ vào lệnh sau yum install httpd httpd devel
- B-ớc 2: Để khởi động Apache bạn gõ vào lệnh sau
DNS và cấu hình DNS trên centOS
Trong môi trường mạng, việc trao đổi thông tin giữa các máy tính yêu cầu phải nắm rõ địa chỉ IP trong hệ thống Tuy nhiên, khi số lượng máy tính quá lớn, việc ghi nhớ từng địa chỉ IP trở nên khó khăn.
Mỗi máy tính không chỉ có địa chỉ IP mà còn có tên gọi, được gọi là Computer Name Tên này giúp người dùng dễ nhớ hơn so với việc phải ghi nhớ các con số phức tạp của địa chỉ IP Do đó, việc ánh xạ địa chỉ IP thành tên gọi đã được phát triển để hỗ trợ người dùng trong việc sử dụng máy tính một cách thuận tiện hơn.
Với nhu cầu thực tế ngày càng cao, người dùng đã sử dụng tập tin HOST để hỗ trợ việc chuyển đổi tên miền Tuy nhiên, nội dung của file HOST không thể quản lý tốt sự trùng tên trong hệ thống, dẫn đến tình trạng nghẽn mạng Điều này khiến việc truy vấn tên miền trở nên chậm chạp, không đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
- Do vậy, dịch vụ DNS (Domain Name Service) ra đời nhằm để khắc phục tình trạng này
- Hệ thống tên miền là một cơ sở dự liệu phân bố Cơ sở dữ liệu này có đặc điểm sau:
+ Cơ sở dự liệu này cho phép quản lý một cách cục bộ các phần khác nhau trong toàn bộ hệ thống tên miền
Mỗi phần dự liệu này có thể truy cập trên toàn mạng thông qua cơ chế client Server
+ Cơ sở dự liệu này đảm bảo sự đồng nhất và tính ổn định của hệ thống tên miền
+ Máy chủ tên miền l-u trữ 1 phần thông tin của toàn bộ dự liệu tên miền và có nhiệm vụ trả lời các máy tính
The Root Name Server (.) manages the top-level domains on the internet, with the names and IP addresses of these name servers publicly available worldwide.
- Cơ chế phân giải tên miền thành địa chỉ IP nh- sau:
Root name Server là máy quản lý các nameServer ở cấp độ tên miền cao nhất (top-level domain) Khi có truy vấn về một tên miền, root name Server cung cấp địa chỉ IP của name Server tương ứng Tiếp theo, các name Server của top-level domain sẽ cung cấp địa chỉ IP cho các second-level domain Quá trình này tiếp tục cho đến khi truy vấn được địa chỉ IP của name Server cần tìm.
Khi 1 yêu cầu truy vấn đến name Server có 2 dạng: truy vấn đệ quy, và truy vấn t-ơng tác
Cấu hình hệ thống DNS với phần mềm Bind trên CentOS
- Hầu hết, các hệ điều hành của linux nh-: redhat, centos đều có kèm theo gãi bind *.rpm
- Do vậy ta có thể download source từ ngoài internet về hoặc là sử dụng package từ trong đĩa source của OS
In CentOS 4, the default location for the named.conf file is /etc/named.conf However, it is important to note that in CentOS 5.x, this file is located at /var/named/chroot/etc/named.conf.
* CÊu h×nh file /var/named/chroot/var/named/domain.com
Start hệ thống là hoàn thành.
Tìm hiểu về squirrelmail và cách sử dụng
SquirrelMail là một ứng dụng webmail tiêu chuẩn được phát triển bằng PHP, dễ dàng cài đặt và cấu hình với yêu cầu tối thiểu Nó cung cấp đầy đủ các chức năng cần thiết cho một ứng dụng email, bao gồm hỗ trợ MIME mạnh mẽ, sách địa chỉ và thao tác thư mục SquirrelMail cho phép người dùng đọc và gửi email cũng như file đính kèm trực tiếp từ trình duyệt web như Firefox hoặc Internet Explorer.
Đăng nhập địa chỉ
Để truy cập vào trang đăng nhập, hãy nhập địa chỉ http://domain/webmai vào thanh địa chỉ của trình duyệt Sau đó, điền tên đăng nhập và mật khẩu của bạn, và nhấp vào nút Đăng nhập để vào hộp thư đến (Inbox).
Đăng nhập vào SquirrelMail tự động mở Hộp th- đến nh- hình d-íi
Danh sách thư mục nằm ở khung bên trái của trình duyệt, chứa liên kết đến tất cả các thư mục trong tài khoản email Để truy cập vào một thư mục, bạn chỉ cần nhấn vào liên kết tương ứng Số lượng bài viết mới trong Hộp thư sẽ hiển thị trong ngoặc đơn Để cập nhật số lượng này, hãy nhấn vào nút "cập nhật danh sách thư mục" Nếu bạn muốn xóa vĩnh viễn các tin nhắn trong Thùng rác, hãy nhấn vào nút "trống".
Thanh công cụ cho phép dễ dàng điều chỉnh thông qua
SIGN OUT: Nhấp vào đây để thoát ra SquirrelMail
COMPOSE: Nhấp vào để mở một hình thức email thông báo trống
ADDRESSES: Nhấp vào để mở sổ địa chỉ cá nhân của bạn
FOLDER: Nhấp vào để mở tiện ích quản lý th- mục
OPTIONS: Nhấp vào để mở trình đơn tùy chọn
SEARCH: Nhấp vào đây để tìm kiếm thông điệp của bạn
HELP: Nhấp vào để mở trình đơn trợ giúp
CALENDAR: Nhấp vào để mở tính năng lịch
SEAECH STAFF: Nhấp vào đây để tìm kiếm nhân viên th- Brookdale BROOKDALE COMMUNITY COLLEGE: Nhấp vào đây để đến trang chủ Brookdale
TOGGLE ALL: Nhấp vào đây để chọn tất cả các tin nhắn
Nhấp vào đây để di chuyển thư được chọn đến thư mục khác Để thay đổi thông điệp đã đọc hoặc chưa đọc, hãy nhấp vào đây và xóa chúng.
VIEWING MESSAGES: Tổng số bài viết trong th- mục.
Đọc tin nhắn
SquirrelMail cho phép người dùng sắp xếp lại các tin nhắn trong danh sách bài viết theo từ, chủ đề hoặc ngày Để thực hiện việc này, người dùng chỉ cần nhấn vào ô màu xám bên cạnh tên thể loại Để đọc một tin nhắn, chỉ cần nhấp vào chủ đề của email, và thông báo sẽ mở trong cùng một cửa sổ Bên trái của chủ đề có thể có các biểu tượng hiển thị trạng thái của tin nhắn.
A: Bạn đã đáp lời tin nhắn này
+: Có một tập tin đính kèm
!: Tin nhắn này đ-ợc đánh dấu khẩn cấp
Nếu email và địa chỉ website được đề cập trong email, bạn có thể nhấp vào liên kết để mở một email mới hoặc truy cập các URL trong một cửa sổ khác.
MESSAGE LITS: Quay lại th- mục tr-ớc đó
DELETE: Nhấp vào để xóa tin nhắn này và tất cả file đính kèm
PREVIOUS | NEXT: Nhấp vào để điều h-ớng giữa các tin nhắn
FORWARD: Nhấp vào để chuyển tiếp th- này và tập tin đính kèm để ng-ời nhận khác
REPLY ALL: Nhấp vào đây để trả lời cho tất cả ng-ời nhận
VIEW FULL HEADER: Nhấp vào đây để hiển thị các thông tin tiêu đề cho tin nhắn
VIEW PRINTABLE VERSION: Xem bản để in
DOWNLAOD THIS AS A FILE: Nhấp vào đây để l-u lại một tập tin văn bản
Attachments: Any attached files will be displayed here Click on "download" to save the attachment, or click on "view" to open the file.
DELETE AND PREV: Xóa tin nhắn và xem tr-ớc đó
DELETE AND NEXT: Xóa tin nhắn và xem sau đó
MOVE TO: Sử dụng trình đơn di chuyển để di chuyển các tin nhắn vào các th- mục khác nhau.
Để soạn một tin nhắn mới
Để bắt đầu soạn tin nhắn mới, hãy nhấp vào liên kết "soạn th- (compose)" Một cửa sổ mới sẽ mở ra với một tin nhắn trống, nơi bạn có thể điền vào các thông tin cần thiết.
FORM: Chứa địa chỉ của mail gửi
TO: Nơi nhập địa chỉ của ng-ời nhận, có thể nhập nhiều địa chỉ ngăn cách bằng dấu phẩy
CC: Nơi nhập địa chỉ của ng-ời nhận mà mỗi ng-ời đều biết những ng-ời còn lại cũng nhận đ-ợc cùng một tin nhắn bản sao
BCC là nơi nhập địa chỉ mà những người được thêm vào CC và TO sẽ không biết, nhưng người nhận ở BCC vẫn nhận được một bản sao của tin nhắn.
SUBJECT: Tiêu đề ngắn cho tin nhắn
PRIORITY: Cấp độ gửi tin nhắn, có 3 lựa chọn là bình th-ờng, nhanh và chậm
RECEIPT: Gồm các lựa chọn On read, On Delivery, hiển thị thông báo khi ng-ời nhận đã đọc hay đã nhận đ-ợc tin nhắn
SIGNATURE: Chèn các tin kí tự
ADDRESSES: Sổ địa chỉ cá nhân
SEND: Nhấp vào để gửi tin nhắn
SAVE DRAFT: L-u bản dự thảo của tin nhắn
Để thêm file đính kèm vào tin nhắn, bạn có thể nhập trực tiếp địa chỉ của tập tin hoặc nhấn vào ô trình duyệt (browse) để tìm và chọn tập tin Sau đó, nhấn "add" để thực hiện việc đính kèm.
Sổ địa chỉ
Tính năng sổ địa chỉ giúp lưu trữ tên và địa chỉ email của những người thường xuyên liên hệ Ngoài ra, tính năng biệt danh cho phép chỉ định một tên ngắn, giúp dễ dàng liên lạc mà không cần nhập toàn bộ địa chỉ email.
NICKNAME: Định danh của địa chỉ
E-MAIL ADDRESS: Địa chỉ email
FIRST NAME: Tên của ng-ời cần l-u
LAST NAME: Họ tên đầy đủ
ADDITIONAL INFO: Thông tin thêm cho hồ sơ địa chỉ
Để gửi tin nhắn, bạn chỉ cần truy cập vào sổ địa chỉ và chọn những người nhận Để tìm kiếm địa chỉ, hãy nhập một phần tên người nhận vào ô tìm kiếm và nhấn nút tìm kiếm (Search).
Thông tin cá nhân
Nhấp vào liên kết thông tin cá nhân để mở Options - Thông tin cá nhân màn hình Điền vào các tùy chọn mà chúng ta thích để điền vào
Trình sắp xếp
Nhấp vào Index Order liên kết để sắp xếp lại các cột trong danh sách thông báo tin nhắn
Mặc dù thời gian thực hiện đồ án hạn chế, nhưng nhờ sự hỗ trợ nhiệt tình từ Thầy giáo hướng dẫn cùng với kiến thức được trang bị tại trường, em đã nghiên cứu lý thuyết về mạng và mã nguồn mở, từ đó xây dựng hệ thống và lắp đặt mô hình cụ thể.
Cài đặt máy chủ (Server) và làm việc với các gói dịch vụ trên hệ điều hành mã nguồn mở, người dùng có thể tạo tài khoản email và giao tiếp qua hệ thống Web mail Squirrelmail.
Trong quá trình thực hiện đề tài, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kiến thức quý báu về mạng mã nguồn mở Những kết quả đạt được từ nghiên cứu này rất đáng ghi nhận.
Xây dựng thành công mô hình mạng trên máy chủ hệ điều hành CentOS
H-ớng dẫn sử dụng mail Squirrelmail thông dụng và an toàn trong bảo mật
Tìm hiểu và cài đặt hệ điều hành mã nguồn mở cùng các gói dịch vụ H-ớng phát triển của đề tài:
Sau thời gian nghiên cứu về mạng doanh nghiệp và trường học, em đã định hướng đề tài phát triển ứng dụng thực tế Đề tài này nhằm đáp ứng nhu cầu giao tiếp nội bộ an toàn và bảo mật cho các doanh nghiệp và trường học.
Hướng phát triển đề tài sẽ trở nên phong phú và mạnh mẽ hơn khi tìm hiểu sâu về cộng đồng mã nguồn mở Điều này giúp mọi người yên tâm về thông tin giao tiếp, tránh xa tin rác và tin tặc Nghiên cứu toàn bộ chức năng của hệ điều hành mã nguồn mở sẽ hỗ trợ quản trị người dùng hiệu quả hơn.
Những hạn chế ch-a đạt đ-ợc cũng là định h-ớng mà em muốn tìm hiểu và phát triển đề tài về sau.