Kết cấu luận án
Bài luận án tiến sĩ của tác giả được cấu trúc gồm bốn chương, bên cạnh các phần mở đầu, kết luận, danh mục công trình nghiên cứu liên quan đã công bố, tài liệu tham khảo và các phụ lục.
“Chương 1 Tổng quan tình hình và phương pháp nghiên cứu.”
“Chương 2 Cơ sở lý luận phòng ngừa rủi ro về giá trong kinh doanh đối với doanh nghiệp xăng dầu”
“Chương 3 Thực trạng phòng ngừa rủi ro về giá trong kinh doanh xăng dầu tại Tập đoàn Petrolimex”
“Chương 4 Giải pháp phòng ngừa rủi ro về giá trong kinh doanh xăng dầu tại tập đoàn Petrolimex”
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
1.1.1 Các nghiên cứu trong và ngoài nước
Phòng ngừa rủi ro giá trong kinh doanh xăng dầu là một chủ đề đã được nghiên cứu rộng rãi trên thế giới, nhưng ở Việt Nam, các nghiên cứu còn hạn chế Các nghiên cứu trong nước chủ yếu tập trung vào việc áp dụng công cụ phòng vệ giá (Hedging) cho các tổ chức khai thác, chế biến, cung ứng, kinh doanh và tiêu thụ xăng dầu Dưới đây là các nghiên cứu tiêu biểu về phòng ngừa rủi ro giá trong ngành xăng dầu, được phân loại theo các nhóm khác nhau.
- Các nghiên cứu đối với các tổ chức khai thác, chế biến, cung ứng, kinh doanh
Nghiên cứu của Clubley (1998) chỉ ra rằng việc phòng ngừa rủi ro giá trong ngành công nghiệp dầu mỏ thông qua công cụ phòng vệ giá (Hedging) và các hợp đồng giao dịch phái sinh là rất quan trọng cho hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp dầu mỏ Cách tiếp cận phòng vệ giá sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu, mục đích sử dụng và hoạt động giao thương cụ thể của từng doanh nghiệp.
Phương pháp phòng vệ giá phổ biến nhất mà các doanh nghiệp trong lĩnh vực khai thác và kinh doanh dầu mỏ thường áp dụng là sử dụng hợp đồng tương lai mua bán dầu mỏ.
1998) Phương pháp sử dụng hợp đồng tương lai đã được sử dụng phổ biến nhiều thập kỉ nay trên thị trường dầu mỏ thế giới
Nghiên cứu của Cuthbertson và Nitzsche (2001) chỉ ra rằng công cụ hợp đồng hoán đổi ban đầu được sử dụng để phòng vệ rủi ro lãi suất trong kinh doanh nhiên liệu, nhưng theo thời gian, nó đã chứng minh khả năng phòng vệ không chỉ đối với rủi ro lãi suất mà còn đối với rủi ro giá trên nhiều loại tài sản khác nhau Điều này đã dẫn đến sự phát triển nhanh chóng và rộng rãi của công cụ này trong các thị trường giao dịch dầu mỏ.
Nghiên cứu định lượng của Jin và Jorion (2004) đã phân tích mối liên hệ giữa các công cụ phòng vệ giá và khả năng giảm thiểu rủi ro giá, đồng thời gia tăng giá trị cho doanh nghiệp trong thị trường dầu mỏ và chất đốt Hoa Kỳ Công trình thu thập dữ liệu từ 119 đơn vị kinh doanh và sản xuất trong giai đoạn 1998-2001, nhằm đánh giá tác động của việc ứng dụng các công cụ phòng vệ giá đến quản trị rủi ro giá và hiệu quả thực tế trong hoạt động kinh doanh.
Trong khi các nghiên cứu từ thập niên 1970 đến 1990 chưa xác định được mối liên hệ trực tiếp giữa việc ứng dụng công cụ phòng vệ giá Hedging và việc gia tăng giá trị cổ phiếu doanh nghiệp, công trình của Jin và Jorion (2004) đã chứng minh rằng việc sử dụng các công cụ này trong ngành dầu mỏ và xăng dầu tại Hoa Kỳ giúp doanh nghiệp bảo đảm lợi nhuận và giảm thiểu tác động từ những biến động giá bất thường của xăng dầu và dầu mỏ.
Nghiên cứu của Li Xuepei năm 2015 về “Sử dụng công cụ phòng vệ giá trong giảm thiểu rủi ro tại tập đoàn Rio Tinto Group” đã phân tích hiệu quả của chiến lược phòng vệ giá trong doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực khai thác và năng lượng Rio Tinto, giống như nhiều tập đoàn đa quốc gia khác, phải đối mặt với các rủi ro như lãi suất, ngoại hối, tín dụng và giá cả hàng hóa Nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng các công cụ phòng vệ giá nhằm giảm thiểu và quản trị rủi ro, bao gồm việc chuyển giao rủi ro lãi suất từ cố định sang thả nổi và kéo dài hợp đồng tương lai trong giao dịch ngoại hối Đặc biệt, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của hợp đồng tương lai và hoán đổi trong việc phòng ngừa rủi ro giá cả do biến động thị trường xăng dầu Kết quả nghiên cứu đã cung cấp một mô hình chiến lược phòng vệ giá hữu ích cho các tập đoàn và doanh nghiệp trong ngành nhiên liệu xăng dầu.
Nghiên cứu của Hoàng Thị Đào và Nguyễn Đức Minh năm 2018 về “Các công cụ phái sinh và khả năng áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực dầu khí” nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị rủi ro Bài viết giới thiệu và phân tích các mô hình quản trị rủi ro được áp dụng rộng rãi tại các tập đoàn và doanh nghiệp toàn cầu, đồng thời chỉ ra giá trị tham khảo của các mô hình này đối với các doanh nghiệp quốc doanh Việt Nam trong quá trình vận hành.
Nghiên cứu năm 2018 của Nguyễn Thành Luân, Nguyễn Thị Hậu và Phan Thị Thu Lan đã cung cấp cái nhìn tổng quan về việc ứng dụng các công cụ phái sinh trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong hoạt động của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và các công ty thành viên Công trình này nhấn mạnh hiệu quả của các công cụ phái sinh trong việc giúp nhà đầu tư nhận diện và quản lý rủi ro từ biến động giá của các tài sản cơ sở và phương thức kinh doanh Để triển khai chiến lược này, nhà quản trị cần xác định rõ các yếu tố liên quan đến bên mua bán và thời điểm thực hiện giao dịch trong tương lai Ngoài lĩnh vực xăng dầu, nghiên cứu còn chỉ ra tiềm năng ứng dụng của các công cụ tài chính này trong các lĩnh vực khác như nông nghiệp, kim loại, công nghiệp nhẹ và năng lượng.
Nghiên cứu của nhóm tác giả Hoàng Thị Đào, Đoàn Tiến Quyết, Phạm Mai Chi và Nguyễn Thị Linh (2019) đã phân tích các rủi ro chính ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty dầu khí toàn cầu, bao gồm rủi ro địa chính trị, chính trị, triển khai dự án và biến động giá dầu Giá dầu tác động trực tiếp đến doanh thu, lợi nhuận và khả năng thu hút đầu tư của các doanh nghiệp trong ngành Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mặt hàng dầu mỏ không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế mà còn bởi chính trị, tôn giáo và chiến lược của các tập đoàn lớn Từ đó, các tác giả đã đưa ra các kiến nghị cho Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, dựa trên kinh nghiệm từ các mô hình nước ngoài, như việc thành lập đơn vị Quản lý rủi ro và Chiến lược giá để phân tích và quản lý biến động giá dầu Hệ thống quản lý dầu thô (CMOS) cũng được đề xuất nhằm xác định mức giá cạnh tranh cho sản phẩm dầu thô, góp phần quan trọng vào quy trình sản xuất trong lĩnh vực dầu khí.
Nghiên cứu "Quản lý rủi ro giá xăng thông qua việc sử dụng hợp đồng tương lai" của R Kao (1999) tập trung vào hiệu quả của công cụ Hedging trong ngành vận tải và hàng không tại Hoa Kỳ Kết quả cho thấy, sau khi kiểm soát các yếu tố như mùa vụ, xu hướng và cú sốc trong kinh doanh, việc áp dụng hedging có thể giảm thiểu biến động giá xăng dầu trong khoảng 15-20% Hơn nữa, công cụ này còn giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng sinh lời lâu dài nhờ vào nguồn thu ổn định Tuy nhiên, việc lựa chọn loại hợp đồng phù hợp và thời điểm giao dịch là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lý trong quản lý rủi ro.
Nghiên cứu "Phòng vệ giá xăng dầu trong ngành hàng không: Tại Southwest Airlines" được thực hiện bởi Dan Rogers và Better Simkins vào năm 2004, đã giới thiệu mô hình phòng vệ giá hiệu quả của hãng hàng không Southwest Airlines tại Hoa Kỳ.
Kỳ là cơ sở để phân tích tác động và tầm quan trọng của việc phòng ngừa rủi ro giá xăng trong ngành hàng không Giá nhiên liệu xăng, dầu là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí vận hành của doanh nghiệp, chỉ sau chi phí nhân sự Vào đầu những năm 2000, chi phí nhiên liệu xăng, dầu trung bình đã đạt mức cao nhất từ năm 1994.
Vào năm 2000, giá xăng dầu đạt mức 0.7869 đô la Mỹ một gallon, điều này đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc giảm thiểu giá nhiên liệu từ năm 2001 trở đi Để đối phó với biến động này, Southwest Airlines đã duy trì công cụ phòng vệ rủi ro giá xăng dầu, nhưng khác với các tập đoàn khác, họ liên tục đánh giá lại các chiến lược một cách riêng lẻ và tổng thể Tại mỗi giai đoạn với những diễn biến khác nhau về giá nhiên liệu, tập đoàn áp dụng các chiến lược như hợp đồng hoán đổi, hợp đồng quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai, và có thể cân nhắc hạn chế các công cụ để tập trung vào việc quan sát và dự đoán xu hướng giá cả nhằm tối ưu hóa hiệu quả phòng vệ giá.
Nghiên cứu của Morrell (2005) về "Airline jet fuel hedging" đã phân tích bản chất và phạm vi áp dụng công cụ hedging trong ngành hàng không Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết các doanh nghiệp có dòng tiền và tín dụng ổn định sử dụng công cụ này để bảo vệ rủi ro giá cho một phần giao dịch tương lai Mặc dù hiệu quả của các công cụ hedging trong việc đảm bảo rủi ro biến động giá không luôn cao, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong kế toán, giúp phân bổ lợi nhuận qua các giai đoạn khác nhau, bảo vệ trước nguy cơ phá sản và cung cấp thông tin về năng lực quản trị cho cổ đông và nhà đầu tư.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình thực hiện nghiên cứu của luận án được khái quát qua các bước sau :
- “Bước 1: Luận giải tính cấp thiết của đề tài; Xác định mục tiêu nghiên cứu; Câu hỏi và nhiệm vụ nghiên cứu của luận án”
Bước 2 trong nghiên cứu là tổng quan tình hình nghiên cứu về phòng ngừa rủi ro giá trong kinh doanh xăng dầu, cả trong và ngoài nước Qua đó, cần xác định những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại để có hướng đi phù hợp Đồng thời, phương pháp nghiên cứu cũng cần được làm rõ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc thu thập dữ liệu và phân tích.
- “Bước 3: Xác lập khung lý thuyết về Phòng ngừa rủi ro về giá trong kinh doanh đối với DN xăng dầu”
Bước 4 trong quy trình nghiên cứu bao gồm việc thu thập thông tin dữ liệu Đối với dữ liệu thứ cấp, cần rà soát, thu thập, kiểm tra và phân tích dữ liệu đã có Còn đối với dữ liệu sơ cấp, các phương pháp như điều tra xã hội học và phỏng vấn chuyên gia sẽ được áp dụng để thu thập thông tin chi tiết Cuối cùng, việc phân tích dữ liệu khảo sát và điều tra là bước quan trọng để rút ra kết luận chính xác.
Bước 5: Dựa vào kết quả xử lý và tổng hợp dữ liệu, tiến hành phân tích định tính và định lượng Cần diễn giải, lập luận và giải thích toàn bộ các kết quả nghiên cứu được thể hiện trong nội dung luận án.
Quy trình nghiên cứu của luận án được thể hiện qua sơ đồ sau:
Sơ đồ 1.1: Quy trình nghiên cứu luận án
“Nguồn: minh hoạ của tác giả.”
Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng là sự kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng, cùng với các phương pháp khác
1.2.2.1- Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp định tính là công cụ hữu ích giúp nghiên cứu sinh khám phá và hiểu sâu về các vấn đề trong bối cảnh cụ thể, từ đó xây dựng những luận điểm chung Phương pháp này đặc biệt quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa và vai trò của các vấn đề ít được biết đến, góp phần vào việc chuẩn hoá mô hình nghiên cứu và kiểm tra sự phù hợp của thang đo Theo Flick (2002), phương pháp định tính liên quan đến mối quan hệ giữa các yếu tố nghiên cứu và sự đa dạng hóa của các công cụ nghiên cứu, vì vậy rất phù hợp với bối cảnh kinh tế trong nước, đặc biệt là trong các nghiên cứu luận án.
Tác giả sử dụng phương pháp chủ yếu là phương pháp suy diễn, phương pháp phỏng vấn sâu chuyên gia và phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Phương pháp suy diễn sử dụng thang đo Likert để ghi nhận các biến quan sát từ nghiên cứu về phòng ngừa rủi ro giá trong kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam Nghiên cứu tham khảo các công trình đã công bố trước đó, kết hợp với lý thuyết để xây dựng mô hình nghiên cứu cho luận án Tác giả tổng hợp lý thuyết và phát triển mô hình thực tế thông qua khảo sát với bảng câu hỏi và công cụ thống kê Mục đích khảo sát là thu thập dữ liệu nhằm kiểm chứng tính chính xác của các biến nghiên cứu trong môi trường thực tế.
DN kinh doanh xăng dầu ở Việt Nam hay không và mức độ ảnh hưởng của các biến này như thế nào.”
Phương pháp phỏng vấn sâu chuyên gia được thiết kế dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu trước đó, nhằm thu thập ý kiến từ các chuyên gia, nhà quản lý và cán bộ có kinh nghiệm trong ngành xăng dầu Tác giả tiến hành phỏng vấn trực tiếp để thu thập thông tin, từ đó xác nhận và điều chỉnh các biến quan sát trong luận án, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tiễn.
Tác giả đã tổng hợp và phân tích để xây dựng khung lý thuyết về phòng ngừa rủi ro giá trong ngành kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam Bài viết cũng đối chiếu thực trạng phòng ngừa rủi ro giá của các doanh nghiệp xăng dầu, sử dụng các phương pháp như điều tra, phỏng vấn và quan sát để xác định các yếu tố ảnh hưởng Dựa trên những thông tin thu thập được, tác giả đã hoàn thiện thang đo cho các biến nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh xăng dầu.
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp chủ yếu dựa vào việc tìm hiểu và sưu tầm thông tin từ các văn bản pháp lý như Luật, Nghị định, Thông tư, cũng như các báo cáo và thông tin từ các cơ quan quản lý Nhà nước như Chính phủ, Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, Tổng cục thống kê, Ngân hàng Nhà nước và Bộ Kế hoạch & Đầu tư Ngoài ra, các Hiệp hội, đặc biệt là Hiệp hội xăng dầu Việt Nam và các đơn vị kinh doanh đầu mối xăng dầu, cùng với báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của Tập đoàn xăng dầu Việt Nam – Petrolimex cũng là nguồn dữ liệu quan trọng trong quá trình thu thập.
Tác giả đã tiến hành thu thập và nghiên cứu các văn bản pháp lý liên quan đến lĩnh vực kinh doanh xăng dầu, bao gồm Luật Thương mại, Luật Cạnh tranh và Luật Giá Đặc biệt, tác giả chú trọng vào các nghị định như Nghị định 83, Nghị định 158 quy định chi tiết về hoạt động mua bán hàng hóa qua sở giao dịch hàng hóa, và Nghị định 51 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 158 Ngoài ra, các thông tư hướng dẫn thi hành luật và nghị định cũng được xem xét, bao gồm Thông tư 40 về dịch vụ giao dịch hàng hóa phái sinh và Thông tư 38 quy định về giải pháp công nghệ trong mua bán hàng hóa qua sở giao dịch.
1.2.2.2- Phương pháp nghiên cứu định lượng
Luận án tiến hành điều tra khảo sát nhằm thu thập ý kiến về phòng ngừa rủi ro giá trong kinh doanh xăng dầu tại Tập đoàn Petrolimex Thông qua bảng câu hỏi dành cho các chuyên gia và cán bộ quản lý trong lĩnh vực này, tác giả đã xây dựng bảng câu hỏi từ các thang đo trong giai đoạn nghiên cứu định tính Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả đánh giá và điều chỉnh thang đo cùng mô hình nghiên cứu trước khi thực hiện nghiên cứu chính thức Phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS22 và AMO22 để kiểm định các biến, cũng như xác định giá trị và độ tin cậy của thang đo ảnh hưởng đến việc phòng ngừa rủi ro giá trong kinh doanh xăng dầu.
“Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp - Khảo sát, điều tra”
Phương pháp khảo sát thông qua bảng hỏi là cách thu thập thông tin và dữ liệu sơ cấp từ nhiều đối tượng Quá trình này dựa vào một bảng câu hỏi in sẵn, nơi đối tượng được hỏi cung cấp thông tin bằng cách đánh dấu và trả lời theo ý kiến của tác giả trong các ô tương ứng, tuân theo quy cách đã được thống nhất Dưới đây là các bước cơ bản để xây dựng bảng hỏi và thực hiện quá trình thu thập, xử lý dữ liệu khảo sát.
Sơ đồ 1.2 : Quy trình cơ bản thu thập và xử lý dữ liệu sơ cấp
Nguồn: Minh hoạ của tác giả
Bảng phỏng vấn được thiết kế dựa trên mục tiêu nghiên cứu, các câu hỏi nghiên cứu, tổng quan nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và kết quả từ các cuộc phỏng vấn chuyên gia Một số câu hỏi đã được kế thừa từ các nghiên cứu trước đây, cả trong và ngoài nước, và đã được chỉnh sửa, bổ sung để phù hợp với bối cảnh, đặc điểm và mục tiêu nghiên cứu của luận án.
Phiếu khảo sát được tác giả xây dựng và hoàn thiện thông qua việc tham vấn từ Ban Thương mại quốc tế của Tập đoàn xăng dầu Petrolimex, cũng như các chuyên gia từ Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam, Vụ Chính sách tiền tệ, Vụ Thanh toán của Ngân hàng Nhà nước, Cục quản lý giá thuộc Bộ Tài Chính, và Phòng phát triển và quản lý sản phẩm phái sinh của Ngân hàng Đầu tư và phát triển (BIDV).
Vụ Thị trường trong nước (Bộ Công Thương).”
Phương pháp khảo sát đã mang lại kết quả quý giá cho việc xây dựng và hoàn thiện thang đo Các thang đo được phát triển từ kết quả khảo sát không chỉ phù hợp với bối cảnh nghiên cứu mà còn được điều chỉnh để đảm bảo tính thực tiễn.
Nhiều thang đo đã được tổng hợp để đánh giá việc phòng ngừa rủi ro về giá trong kinh doanh xăng dầu, bao gồm 24 thang đo từ các tác giả như Syailanh (2014), Mona và Anik (2017), Omran (2017), và Susanto cùng cộng sự (2019) Để phù hợp với nghiên cứu về phòng ngừa rủi ro giá cho các doanh nghiệp xăng dầu Việt Nam, tác giả đã áp dụng nhiều loại thang đo khác nhau cho từng biến Qua khảo sát thử và trao đổi với các chuyên gia, nhà quản lý, đồng thời kế thừa từ các nghiên cứu trước, tác giả đã chọn lọc ra 9 thang đo phù hợp.
Bảng câu hỏi: Việc phòng ngừa rủi ro về giá trong kinh doanh xăng dầu tại tập đoàn Petrolimex được thiết kế bao gồm 04 phần chính - Phụ lục 1