Nền kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây đạt sự tăng trưởng tốt cùng với sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa, trong đó tỉ trọng của khu vực dịch vụ tăng từ mức 39,73% của năm 2015 lên 41,17% vào năm 2018 và 41,64 % trong năm 20191 . Khu vực dịch vụ nói chung và ngành du lịch nói riêng đã có nhiều phát triển vượt bậc, trong năm 2019, du lịch Việt Nam ước đón 18 triệu lượt khách quốc tế (tăng 16%); phục vụ 85 triệu lượt khách nội địa (tăng 6%); tổng thu từ khách du lịch ước đạt hơn 720.000 tỷ đồng (tăng trên 16% so với năm 2018)2 . Cùng với sự phát triển của hệ thống, nhu cầu du lịch của người dân cũng tăng cao do thu nhập tốt hơn và xu thế toàn cầu hóa, các hiệp định hợp tác giữa các nước, các khu vực cũng giúp việc di chuyển trên thế giới ngày càng dễ dàng hơn. Ngày nay, ngoài những loại hình du lịch truyền thống như du lịch tham quan, du lịch nghỉ dưỡng,… đã xuất hiện thêm các loại hình du lịch độc đáo và mới mẻ khác, thu hút được một lượng lớn du khách, đặc biệt là giới trẻ. Chưa bao giờ cụm từ “checkin” lại xuất hiện trên các diễn đàn du lịch, các trang mạng xã hội nhiều đến thế và nhanh chóng trở thành một hình thức du lịch phổ biến, đang có xu hướng ngày càng gia tăng. Một cuộc khảo sát năm 2018 bởi sàn giao dịch tiền tệ WeSwap cho thấy 31% giới trẻ thuộc thế hệ 8X, 9X (những người sinh từ năm 1980 – 1999) coi việc checkin trên mạng xã hội là quan trọng và 29% sẽ không đi đâu nếu khó khăn trong việc đăng ảnh tức thời khi du lịch. Điều đó cho thấy cùng với sự phát triển của các trang mạng xã hội thì mục đích du lịch của giới trẻ đã có sự thay đổi và du lịch cùng nhiếp ảnh gần như đã trở thành hai khái niệm không thể tách rời.Bên cạnh những lợi thế về thu hút khách, truyền thông điểm đến thì du lịch checkin cũng đang dần trở thành thói quen không tốt và gây ra những ảnh hưởng tới trải nghiệm du lịch của khách du lịch, đặc biệt là giới trẻ. Không chỉ vậy, việc khai thác điểm đến để phục vụ du lịch checkin ở một số nơi cũng không có quy hoạch cụ thể mà chỉ chạy theo xu hướng nhất thời dẫn đến nhiều tác động tiêu cực, thiếu bền vững tới du lịch nói chung. Xuất phát từ thực tiễn đó, tác giả chọn đề tài “Du lịch checkin và khả năng thu hút khách du lịch của điểm đến
PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Nền kinh tế Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ, với tỉ trọng tăng từ 39,73% năm 2015 lên 41,64% năm 2019 Ngành du lịch cũng phát triển vượt bậc, đón 18 triệu lượt khách quốc tế và phục vụ 85 triệu lượt khách nội địa trong năm 2019, với tổng thu từ du lịch ước đạt hơn 720.000 tỷ đồng Sự gia tăng nhu cầu du lịch, nhờ vào thu nhập cao hơn và xu thế toàn cầu hóa, đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều loại hình du lịch mới, đặc biệt là du lịch check-in, trở thành một trào lưu phổ biến trong giới trẻ Một khảo sát cho thấy 31% giới trẻ coi việc check-in trên mạng xã hội là quan trọng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa du lịch và nhiếp ảnh Tuy nhiên, du lịch check-in cũng đang tạo ra những thói quen không tốt và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm du lịch, với việc khai thác điểm đến thiếu quy hoạch bền vững.
1 Theo Báo Điện tử của Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, xem tại: http://baochinhphu.vn/Kinh-te/Kinh-te- Viet-Nam-20162019-va-dinh-huong-2020/385934.vgp, truy cập ngày 26/5/2020
Theo Báo Điện tử của Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, du lịch check-in đang trở thành xu hướng phát triển nhanh chóng, tuy nhiên cần đánh giá hiệu quả và hạn chế của loại hình du lịch này đối với khả năng thu hút du khách Việc này sẽ giúp đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm phát huy các lợi thế và khắc phục những điểm yếu của điểm đến.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm khám phá tác động của du lịch check-in đối với khả năng thu hút khách du lịch tại các điểm đến Qua đó, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hình thức du lịch này, góp phần phát triển ngành du lịch.
- Với mục đích trên, các nhiệm vụ nghiên cứu được đề ra như sau:
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về du lịch check-in và khả năng thu hút khách du lịch của điểm đến
Phân tích những tác động của du lịch check-in đối với du khách khi đưa ra quyết định lựa chọn điểm đến
Khảo sát, làm rõ mặt tích cực và hạn chế của du lịch check-in
Đề xuất một số kiến nghị, giải pháp nhằm tăng tính hiệu quả của du lịch check-in đối với điểm đến.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Hình thức du lịch check-in và khả năng thu hút khách của điểm đến du lịch
Về không gian: Các điểm đến du lịch check-in tại Tam Đảo, Sapa, Đà Lạt
Tại Tam Đảo, Sapa và Đà Lạt, nhiều điểm đến đã được xây dựng nhằm thu hút khách du lịch đến check-in Những địa điểm này tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của du lịch check-in, đồng thời cung cấp điều kiện lý tưởng để nghiên cứu đề tài này.
Về thời gian: Từ tháng 8 năm 2018 đến đầu tháng 2 năm 2019.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
- Tình hình nghiên cứu trên thế giới:
Nghiên cứu khả năng thu hút tại các điểm đến du lịch đã được thực hiện bởi nhiều tác giả nổi bật như Hu và Ritchie (1993), Azlizam Aziz (2002), Vengesayi (2003) và Tasci et al (2007) Các nghiên cứu này đều tập trung vào việc mô tả các yếu tố cấu thành khả năng thu hút của một điểm đến, giúp hiểu rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến sự thu hút du khách.
Theo Hu & Ritchie (1993), khả năng thu hút của điểm đến được hình thành từ cảm nhận, niềm tin và ý kiến cá nhân về khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đồng thời, Mayo & Jarvis (1981) nhấn mạnh rằng khả năng thu hút này cũng liên quan đến quá trình ra quyết định của du khách và những lợi ích cụ thể mà họ nhận được từ chuyến đi.
Khả năng thu hút của một điểm đến được xác định bởi sự kết hợp giữa lợi ích cá nhân mà điểm đến cung cấp và sự quan trọng của những lợi ích đó đối với du khách (Mayo & Jarvis, 1981) Điều này cho thấy, nếu một điểm đến có thể đáp ứng nhu cầu của du khách, nó sẽ có cơ hội trở thành một lựa chọn tiềm năng trong danh sách du lịch Các yếu tố này không chỉ phụ thuộc vào các thuộc tính của điểm đến mà còn là động lực thúc đẩy du khách lựa chọn điểm đến đó (Vengesayi, 2003; Tasci & cộng sự, 2007).
Mặc dù các nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra khả năng thu hút chung của các điểm đến, nhưng vẫn còn thiếu các phân tích sâu về ảnh hưởng của các loại hình du lịch đến sự hấp dẫn của những nơi này, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch check-in.
- Tình hình nghiên cứu trong nước:
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách du lịch tại các điểm đến, như luận văn “Khảo sát và phân tích khả năng thu hút khách tại khu du lịch Dốc Lết” và nghiên cứu “Đánh giá khả năng thu hút khách du lịch của điểm di tích Đại Nội - Huế” Cả hai nghiên cứu đều phân tích rõ ràng các yếu tố như nguồn tài nguyên, cơ sở hạ tầng, dịch vụ du lịch và chất lượng phục vụ Luận văn về Dốc Lết đi sâu vào các yếu tố như quá trình phát triển, cơ sở vật chất, tình hình kinh doanh và đề xuất giải pháp cho sự phát triển khu du lịch Những phân tích này không chỉ làm rõ điểm mạnh, điểm yếu mà còn đóng góp cho sự phát triển bền vững của khu du lịch trong tương lai.
Nghiên cứu "Đánh giá khả năng thu hút khách du lịch của di tích Đại Nội - Huế" phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của điểm đến này, bao gồm đặc điểm tự nhiên, vật chất, địa lý, văn hóa – xã hội và các đặc tính bổ trợ Tác giả nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời tại di tích, cùng với các yếu tố như công viên giải trí, kiến trúc và tiện nghi du lịch Về yếu tố địa lý, tác giả chỉ ra vị trí, khả năng tiếp cận, thời tiết và đặc trưng khí hậu của khu vực Trong phần văn hóa – xã hội, lối sống bản địa, sự mến khách của người dân và mức giá cả địa phương được đề cập Cuối cùng, tác giả xem xét hệ thống cơ sở vật chất, hạ tầng, khu vực lưu trú và phương tiện di chuyển Nghiên cứu cũng so sánh ý kiến đánh giá của du khách khác nhau về di tích với số liệu cụ thể, từ đó đưa ra gợi ý về quản lý và phát triển khu di tích Đại Nội.
Nghiên cứu “Đánh giá khả năng thu hút khách du lịch của điểm đến Huế” cho thấy mặc dù tài nguyên du lịch của Huế nổi trội, nhưng sản phẩm và dịch vụ du lịch vẫn chưa đáp ứng tốt nhu cầu của du khách Điều này hạn chế khả năng thu hút khách đến với Huế Do đó, cần có chiến lược phát triển sản phẩm và cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch để nâng cao trải nghiệm cho du khách tại điểm đến này.
Theo nghiên cứu của tác giả, hiện tại chưa có đề tài nào khám phá về du lịch check-in và tác động của nó đến khả năng thu hút khách du lịch tại các điểm đến Tác giả đã tiến hành tìm hiểu tài liệu, phân tích kết quả từ các nghiên cứu trước, đồng thời đánh giá những ưu điểm và hạn chế còn tồn tại Qua đó, tác giả kế thừa những điểm mạnh của các đề tài trước và tiếp tục làm rõ vấn đề đã chọn cho nghiên cứu này.
Câu hỏi nghiên cứu
Khi chọn lựa vấn đề nghiên cứu này, tác giả đặt ra những câu hỏi sau:
Du lịch check-in đã trở thành một xu hướng quan trọng, ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn điểm đến của du khách Các địa điểm nổi bật thường được chia sẻ trên mạng xã hội, thu hút sự chú ý và tạo động lực cho du khách khám phá Sự hiện diện của những bức ảnh đẹp và trải nghiệm độc đáo không chỉ làm tăng khả năng thu hút du khách mà còn tạo ra sự cạnh tranh giữa các điểm đến Điều này dẫn đến việc các địa phương phải cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách, từ đó nâng cao giá trị du lịch và phát triển kinh tế địa phương.
Du lịch check-in tại Việt Nam đang đối mặt với thách thức về tính bền vững và cần cải thiện để đáp ứng nhu cầu của du khách Để tìm hiểu vấn đề này, tác giả đã tiến hành khảo sát đối tượng là khách du lịch đã từng đến các điểm check-in nổi tiếng như Tam Đảo, Sapa và Đà Lạt Nghiên cứu nhằm giải quyết những thắc mắc liên quan đến sự phát triển bền vững của các điểm du lịch này.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng bảng câu hỏi kết hợp giữa câu hỏi đóng và mở nhằm đánh giá tác động của du lịch check-in, xu hướng lựa chọn điểm đến check-in, cũng như mức độ phổ biến và hứng thú của du khách đối với loại hình du lịch này.
- Xác định quy mô mẫu:
Kích cỡ mẫu được xác định theo công thức của Cochran (1977):
Để xác định cỡ mẫu, ta sử dụng các tham số sau: n là cỡ mẫu, z là giá trị phân phối tương ứng với độ tin cậy (với độ tin cậy 95%, z = 1,96), p là ước tính tỷ lệ phần trăm của tổng thể, và q = 1 - p (thường p và q được ước tính là 50%/50%, phản ánh khả năng lớn nhất của tổng thể) Sai số cho phép e có thể được chọn là ±3%, ±4% hoặc ±5%, trong trường hợp này, e được chọn là ±10%.
Theo quy định về quy mô mẫu, kích thước mẫu tối thiểu được xác định là 96, tương ứng với tỷ lệ quan sát/biến đo lường là 5:1, tức là mỗi biến đo lường cần ít nhất 5 quan sát Với 26 biến đo lường trong nghiên cứu, kích thước mẫu tối thiểu cần đạt là 130 Để đảm bảo thu hồi đủ số phiếu cần thiết, tác giả đã phát ra 160 bảng hỏi trong quá trình khảo sát.
- Phương pháp chọn mẫu : ngẫu nhiên không lặp
6.2 Phương pháp thu thập số liệu
Các số liệu thứ cấp được thu thập từ Cổng thông tin điện tử du lịch Tam Đảo, Đà Lạt, SaPa, cùng với các tài liệu từ sách báo, internet và các khóa luận, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ đã được công bố.
Trong khoảng thời gian từ tháng 06 đến tháng 12 năm 2019, chúng tôi đã tiến hành thu thập số liệu sơ cấp thông qua việc khảo sát bảng hỏi từ khách du lịch nội địa tại các điểm du lịch nổi tiếng.
Tiến hành phỏng vấn trực tiếp du khách bằng phiếu điều tra (bảng câu hỏi)
Số lượng phiếu điều tra: 160 phiếu
Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu
Bài nghiên cứu này phân tích tác động của du lịch check-in đến sức hút của điểm đến, đồng thời chỉ ra những ưu điểm và nhược điểm của mô hình này Qua đó, nghiên cứu cung cấp cơ sở cho các địa điểm du lịch trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững và tạo dựng bản sắc độc đáo cho tương lai.
Cấu trúc của khóa luận
Ngoài các phần mở đầu, lời cảm ơn, kết luận, phụ lục và tài liệu tham khảo, khóa luận bao gồm các chương sau:
Phần mở đầu sẽ trình bày lý do lựa chọn đề tài, mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với lịch sử nghiên cứu vấn đề Ngoài ra, nó cũng sẽ nêu rõ phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu, cũng như cấu trúc bài nghiên cứu.
Phần II: Nội dung và kết quả nghiên cứu
Chương 1: Cơ sở lý luận
Xác định vấn đề nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu Điểu tra thử
Mã hóa, nhập và làm sạch dữ liệu
Tiến hành điểu tra chính thức
Thiết kế bảng hỏi sơ bộ
Chỉnh sửa và tính cỡ mẫu
Báo cáo nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
Thu thập dữ liêu liệu
Xử lý số liệu Điều tra sơ bộ Điều tra chính thức
Chương 1 giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu: các khái niệm liên quan đến đề tài: du lịch, khách du lịch, điểm đến và mối liên hệ giữa du lịch check-in và khả năng thu hút khách du lịch của diểm đến
Chương 2: Tác động của du lịch check-in tới khả năng thu hút du khách của điểm đến du lịch
Kết quả điều tra bảng hỏi cho thấy rằng du lịch check-in mang lại nhiều lợi ích cho tính hấp dẫn của điểm đến, như tăng cường sự nhận diện và thu hút khách du lịch Tuy nhiên, bên cạnh đó, cũng tồn tại những tác hại như làm giảm giá trị văn hóa địa phương và gây ra tình trạng quá tải tại các điểm tham quan.
Chương 3: Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của du lịch check-in đối với điểm đến du lịch
Chương này sẽ trình bày các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả của du lịch check-in, từ đó tăng cường khả năng thu hút của các điểm đến dựa trên những kết quả nghiên cứu.
Phần III: Kết luận và Kiến nghị
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
1.1 Một số khái niệm liên quan
Trước thế kỷ XIX, du lịch được xem là đặc quyền của tầng lớp nhà giàu và quý tộc, chỉ là hiện tượng cá biệt trong đời sống kinh tế- xã hội Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ XIX, du lịch phát triển mạnh mẽ và trở thành hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến, với nhiều quốc gia coi chỉ tiêu du lịch của dân cư là tiêu chí đánh giá chất lượng cuộc sống Khái niệm du lịch, với tư cách là đối tượng nghiên cứu của du lịch học, phản ánh mối quan hệ bản chất bên trong, làm cơ sở cho việc nghiên cứu các xu hướng và quy luật phát triển của ngành này Dưới đây là một số quan niệm về du lịch theo các phương pháp tiếp cận khác nhau.
Theo Mill và Morrison, du lịch được định nghĩa là hoạt động mà con người di chuyển qua biên giới quốc gia hoặc ranh giới vùng miền với mục đích giải trí hoặc công việc, và thời gian lưu lại ít nhất là 24 giờ nhưng không vượt quá một năm.
Tổ chức Du lịch Thế giới UNWTO (1980) định nghĩa du lịch là tất cả các hoạt động của người du hành tạm trú nhằm tham quan, khám phá, trải nghiệm hoặc nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn Du lịch có thể diễn ra trong thời gian liên tục không quá một năm ở ngoài môi trường sống định cư, nhưng không bao gồm các chuyến đi có mục đích kiếm tiền Đây cũng được xem là một hình thức nghỉ ngơi năng động trong môi trường khác biệt so với nơi cư trú.
Hội đồng Du lịch và Lữ hành Thế giới (WTTC) đã định nghĩa du lịch vào năm 2001 là tất cả các hoạt động của những người di chuyển tạm thời với mục đích tham quan, khám phá, nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn, cũng như cho mục đích kinh doanh và các lý do khác Thời gian du lịch không quá một năm và diễn ra bên ngoài môi trường sống thường trú của họ.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), du lịch được định nghĩa là tất cả các hoạt động của cá nhân khi họ di chuyển và lưu trú ngoài nơi ở thường xuyên trong thời gian ngắn, không quá một năm, với nhiều mục đích khác nhau, ngoại trừ mục đích kiếm tiền.
Theo Luật du lịch Việt Nam 2017, du lịch được định nghĩa là hoạt động của con người diễn ra ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Du lịch là một hiện tượng và hoạt động bao gồm mối quan hệ giữa khách du lịch, nhà kinh doanh, chính quyền và cộng đồng địa phương Nó phản ánh các hiện tượng phát sinh trong hành trình và lưu trú của những người ngoài địa phương, miễn là không liên quan đến cư trú thường xuyên hay hoạt động kiếm lời Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, du lịch bao gồm tất cả hoạt động của những người tạm trú với mục đích tham quan, khám phá, nghỉ ngơi và thư giãn trong thời gian không quá một năm, bên ngoài môi trường sống định cư, loại trừ các chuyến đi có mục đích kiếm tiền Du lịch cũng được xem như một hình thức nghỉ ngơi năng động trong môi trường khác biệt với nơi cư trú.
1.1.2 Khái niệm khách du lịch
Khách du lịch có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào từng góc độ Dưới đây là một số khái niệm tiêu biểu về khách du lịch.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, khách du lịch được định nghĩa là những người di chuyển đến và lưu trú tại những địa điểm ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ trong thời gian hơn 24 giờ và không quá một năm liên tiếp, với mục đích giải trí, kinh doanh và các lý do khác, không bao gồm nhân viên hay hướng dẫn viên của tổ chức du lịch.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Genève, Thụy Sĩ, chuyên giám sát các hiệp định thương mại giữa các quốc gia thành viên theo các quy tắc thương mại quốc tế.
- Liên đoàn quốc tế các tổ chức du lịch (Tiền thân của tổ chức du lịch thế giới):
Khách du lịch được định nghĩa là những người lưu trú tại địa điểm tham quan ít nhất 24 giờ qua đêm, với mục đích giải trí, nghỉ ngơi hoặc công việc, bao gồm thăm thân, tôn giáo, học tập và công tác.
Ủy ban Tài nguyên Quốc gia của Mỹ định nghĩa du khách là những người rời khỏi nhà ít nhất 50 dặm vì mục đích giải trí hoặc việc riêng, không bao gồm việc di chuyển hàng ngày, và không phân biệt việc có qua đêm hay không.
Du lịch Việt Nam được định nghĩa là hoạt động của du khách từ nước ngoài đến các địa điểm du lịch với mục đích nâng cao nhận thức về môi trường xung quanh Họ tham gia vào các hoạt động thư giãn, giải trí, thể thao và văn hóa, đồng thời tiêu thụ các giá trị tự nhiên, kinh tế và dịch vụ, cũng như lưu trú tại các cơ sở của ngành du lịch.
Khách du lịch được định nghĩa là những người tham gia vào hoạt động du lịch hoặc kết hợp với việc đi du lịch, ngoại trừ trường hợp họ đi học hoặc làm việc để kiếm thu nhập tại địa điểm đến, theo quy định của Luật Du lịch Việt Nam năm 2017.
- Các loại khách du lịch:
Khách du lịch bao gồm khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài
Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú ở Việt Nam đi du lịch trong lãnh thổ Việt Nam
Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài vào Việt Nam du lịch
Khách du lịch ra nước ngoài là công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú ở Việt Nam đi du lịch ở nước ngoài
(Theo luật Du lịch Việt Nam 2017)
- Khách du lịch nội địa:
Bất kỳ ai cư trú tại một quốc gia, không phân biệt quốc tịch, khi đi du lịch đến một địa điểm khác trong nước trong vòng 24 giờ hoặc qua đêm, vì bất kỳ lý do nào ngoài việc thực hiện công việc có trả công tại nơi đến, đều được xem là du khách.
Một người đáp ứng được các tiêu chuẩn của khách du lịch nội địa nhưng không ở qua đêm được gọi là khách tham quan nội địa
1.1.3 Khái niệm điểm đến du lịch
TÁC ĐỘNG CỦA DU LỊCH CHECK-IN TỚI KHẢ NĂNG THU HÚT CỦA ĐIỂM ĐẾN DU LỊCH
NĂNG THU HÚT CỦA ĐIỂM ĐẾN DU LỊCH
2.1 Đặc điểm của đối tượng điều tra nghiên cứu
Số lượng mẫu điều tra: Số phiếu được phát ra trong quá trình điều tra là 160 và thu về
Sau khi tiến hành lọc mẫu, tổng số mẫu nghiên cứu hợp lệ còn lại là 121, tương ứng với số phiếu được sử dụng trong quá trình nghiên cứu Đặc điểm của đối tượng khảo sát được tổng hợp trong bảng dưới đây.
Bảng 2.1.1 Thông tin về đối tượng được điều tra
Tiêu chí Số lượng Tỉ lệ(%)
(Nguồn: Xử lí số liệu điều tra năm 2020)
Trong quá trình nghiên cứu, các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp có ảnh hưởng lớn đến đánh giá của du khách Do đó, việc tìm hiểu các đặc điểm này là cần thiết để đưa ra các giải pháp nâng cao khả năng thu hút khách tại các điểm du lịch check-in Đối tượng du khách nghiên cứu có những đặc điểm riêng biệt cần được phân tích.
Trong số 121 người được phỏng vấn, du khách nam chiếm 41,3% trong khi du khách nữ chiếm 57,9% Kết quả này cho thấy sự chênh lệch về số lượng khách du lịch giữa nam và nữ là không đáng kể.
Đối tượng du khách từ 18-22 tuổi chiếm 65.9%, chủ yếu là sinh viên và những người trẻ yêu thích trải nghiệm mới mẻ khi du lịch Trong khi đó, khách du lịch từ 22-35 tuổi chiếm 32.2%, thường là những người có công việc ổn định và nhu cầu du lịch cao, sẵn sàng chi trả cho các chuyến đi Như vậy, đối tượng tham gia khảo sát chủ yếu là người trẻ, không có sự tham gia của khách trung niên hoặc người già.
Trong khảo sát, đối tượng chính là học sinh, sinh viên chiếm 61.9%, cho thấy nhu cầu tìm hiểu và mở rộng kiến thức Khách du lịch làm việc trong lĩnh vực hành chính văn phòng chiếm 24.7%, trong khi những người làm việc trong môi trường nhà nước chiếm 4.1% Hai nhóm này thể hiện nhu cầu cao về các chương trình du lịch để giải tỏa căng thẳng sau giờ làm việc Ngoài ra, 9.3% khách du lịch đến từ các ngành nghề khác như lao động tự do, thời vụ hay thất nghiệp, nhưng vẫn có mong muốn tận hưởng kỳ nghỉ Đáng chú ý, phần lớn người tham gia khảo sát có trình độ từ phổ thông trở lên, điều này cho thấy độ tin cậy cao trong các câu trả lời.
2.2 Đặc điểm chuyến đi của các đối tượng điều tra Đây là nhóm câu hỏi thứ 2, khảo sát về thói quen đi du lịch của người tham gia khảo sát Mục đích của nhóm câu hỏi này để thấy được hành vi đi du lịch của người tham gia khảo sát, từ đó có thể khai thác được thông tin trả lời các câu hỏi “Mục đích chuyến đi của họ là gì?”, “Họ đi với ai?”, “Đi như thế nào?”, “Đi trong bao lâu?” Những câu trả lời đó không chỉ có vai trò quan trọng trong việc trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu của đề tài mà những câu trả lời này còn có ý nghĩa là một tài liệu tham khảo cho những nghiên cứu sau này cần khảo sát về xu hướng du lịch của đối tượng khách trong độ tuổi từ 18-35
2.2.1 Thời gian và tần suất của chuyến đi
Kết quả khảo sát cho thấy 61,2% người tham gia chọn đi du lịch bất kỳ khi nào họ thích, tiếp theo là vào kỳ nghỉ hè (42,1%) và các dịp lễ Tết (34,7%) Một số ít lựa chọn du lịch vào cuối tuần hoặc dịp kỷ niệm cá nhân Điều này cho thấy du khách hiện nay không còn phụ thuộc vào ngày nghỉ mà tập trung vào mục đích chuyến đi và sức hấp dẫn của điểm đến Những người trẻ tuổi, với tính cách khám phá, luôn sẵn sàng lên đường mà không quá lo lắng về công việc hay gia đình.
Trong những năm gần đây, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đã cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt là sự tiện nghi Sự phát triển này giúp thu hẹp khoảng cách trong việc tiếp cận thông tin và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại, từ đó tăng tần suất đi du lịch của mọi người.
Nghỉ hè Nghỉ lễ, tết Các ngày kỉ niệm đặc biệt
Ngày cuối tuần Thích thì đi
Biểu đồ 2.2.1.1 Thời gian đi du lịch ĐVT: Người
Thời gian đi du lịch ngày càng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn, nhờ vào đời sống và mức thu nhập của người dân được nâng cao Sự gia tăng chi tiêu cho dịch vụ du lịch cho thấy du khách hiện nay có nhiều điều kiện hơn để đi du lịch Một minh chứng rõ ràng cho điều này là 61,2% du khách được khảo sát cho biết họ đi du lịch từ 2 lần trở lên.
Biểu đồ 2.2.1.2: Tần suất đi du lịch
Theo khảo sát, mặc dù tỷ lệ khách du lịch chỉ đi dưới 2 lần vẫn cao do phần lớn là sinh viên phụ thuộc vào trợ cấp gia đình, nhưng mức độ du lịch trung bình hàng năm của đối tượng nghiên cứu vẫn đáng kể Cả sinh viên và người đi làm đều có tâm lý thích khám phá và tìm hiểu điều mới, sẵn sàng tiết kiệm chi phí và thời gian để thỏa mãn nhu cầu du lịch của bản thân.
2.2.2 Kinh phí dành cho du lịch
Kinh phí là một yếu tố quan trọng quyết định chuyến du lịch bên cạnh sức khỏe và thời gian Theo khảo sát, 42,1% khách du lịch cho biết họ thường chi từ 1-3 triệu đồng cho chuyến đi, trong khi 23,1% sẵn sàng chi từ 3-5 triệu đồng Một số khách cũng cho biết mức chi tiêu của họ chỉ dừng lại ở dưới 1 triệu đồng.
Theo khảo sát, chỉ có 14,9% khách du lịch sẵn sàng chi tiêu khoảng 1 triệu đồng, trong khi 19,8% có thể chi trên 5 triệu đồng cho nhu cầu du lịch Tuy nhiên, hai nhóm này chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số khách Phần lớn khách du lịch lựa chọn mức chi tiêu trung bình, cho thấy họ thường ưu tiên những điểm đến gần Hà Nội và các dịch vụ có giá cả phải chăng để đáp ứng nhu cầu của mình.
Biểu đồ 2.2.2.1: Kinh phí dành cho mỗi chuyến du lịch
(Nguồn: Theo khảo sát của tác giả)
Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhiều du khách hiện nay vẫn dành một ngân sách nhất định cho du lịch bên cạnh chi phí sinh hoạt hàng ngày Nguồn kinh phí cho du lịch phụ thuộc vào động cơ và tình hình tài chính của từng nhóm khách Những người đi làm với thu nhập ổn định thường có nhu cầu du lịch cao hơn và mức chi tiêu thoải mái hơn, trong khi sinh viên, phụ thuộc vào kinh tế, thường có ngân sách hạn chế hơn cho các chuyến đi.
Theo kết quả khảo sát 121 phiếu từ khách du lịch, có 72,7% du khách lưu trú từ 2-3 ngày, 14,9% lưu lại từ 4-5 ngày, 7,4% chỉ dành 1 ngày cho chuyến đi, và 5% du khách ở lại trên 5 ngày.
Bảng 2.2.3.1 Số ngày lưu trú của du khách
(Nguồn: Kết quả điều tra của tác giả)
Số ngày lưu trú Số khách Tỷ lệ (%)
Điều kiện sống và mức thu nhập ảnh hưởng lớn đến thời gian nghỉ ngơi và du lịch của khách du lịch Số lượng ngày nghỉ trong năm quyết định khả năng đi du lịch dài hay ngắn ngày, cũng như thời gian lưu trú tại điểm đến Phần lớn du khách thường chỉ có thể thực hiện các chuyến đi ngắn ngày do ràng buộc công việc hoặc học tập Chỉ những ai có thời gian làm việc linh hoạt mới có thể tận hưởng những chuyến du lịch dài hơn.