TỔNG QUAN VỀ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về Ngân hàng Thương mại (NHTM)
Ngày nay, ngân hàng không còn là tổ chức duy nhất cung cấp dịch vụ tài chính, mà còn có nhiều tổ chức khác như công ty bảo hiểm, công ty tài chính, hiệp hội tiết kiệm cho vay, quỹ hưu trí, quỹ tín dụng và hợp tác xã tín dụng Tuy nhiên, ngân hàng thương mại (N TM) vẫn giữ vai trò quan trọng nhất và là tổ chức tài chính lớn nhất trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
Ngân hàng thương mại (N TM) đã xuất hiện từ rất sớm trên thế giới, với hai ngân hàng đầu tiên là Anca di Aralone vào năm 1401 và Anca di Valencia vào năm 1409, cả hai đều được thành lập tại Tây Ban Nha Tại Mỹ, ngân hàng thương mại đầu tiên là Ngân hàng Bắc Mỹ, được thành lập vào năm
Năm 1782, Quốc hội Lục địa đã cấp điều lệ ngân hàng chính thức đầu tiên để hỗ trợ tài chính cho cuộc chiến giành độc lập Tuy nhiên, định nghĩa về ngân hàng thương mại (N TM) vẫn chưa được thống nhất giữa các nhà nghiên cứu và kinh tế học do sự khác biệt về luật pháp, chính sách và bối cảnh kinh tế xã hội ở mỗi quốc gia Tại Mỹ, Luật ngân hàng định nghĩa ngân hàng là tổ chức cung cấp tài khoản tiền gửi và cho vay Ở Pháp, Đạo luật ngân hàng năm 1941 quy định ngân hàng là những cơ sở nhận tiền gửi từ công chúng để sử dụng cho các nghiệp vụ tài chính Tại Ấn Độ, Luật ngân hàng năm 1950 xác định ngân hàng là cơ sở nhận tiền ký thác để cho vay hoặc đầu tư Đan Mạch cũng có khái niệm ngân hàng dựa trên các nghiệp vụ tài chính và thương mại Ở Việt Nam, theo pháp lệnh ban hành năm 1990, N TM được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ với hoạt động chủ yếu là nhận tiền gửi và cho vay.
1.1.2 Vai trò của NHTM 1.1.2.1 NHTM có vai trò điều tiết nguồn vốn trong nền kinh tế:
Trong quá trình sản xuất và tiêu dùng, các cá nhân và doanh nghiệp có vốn nhàn rỗi muốn đảm bảo an toàn và sử dụng hiệu quả, trong khi những người thiếu vốn cần vay để phục vụ hoạt động sản xuất Ngân hàng là kênh tối ưu để kết nối hai bên, huy động và phân phối vốn dưới hình thức tiền tệ, từ đó thúc đẩy nhanh chóng quá trình luân chuyển vốn Nhờ vào ngân hàng, cá nhân và doanh nghiệp có cơ hội mở rộng quy mô, cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất lao động, đồng thời kích thích hoạt động kinh tế và cải thiện chất lượng sản phẩm xã hội.
1.1.2.2 NHTM là cầu nối giữa c c doanh nghiệp với thị trường:
Vốn là yếu tố quan trọng nhất trong mọi hoạt động kinh doanh, quyết định khả năng tiếp cận thị trường và thu lợi nhuận Doanh nghiệp thường có nguồn vốn tự có hạn chế, vì vậy cần khai thác các nguồn vốn tài trợ khác để gia tăng sản xuất và đầu tư vào công nghệ, máy móc Đồng thời, việc lập ngân quỹ để đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên là cần thiết để phù hợp với sự phát triển của khoa học – kỹ thuật – công nghệ Nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng thương mại sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề tài chính, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế thị trường.
1.1.2.3 NHTM là c ng cụ để Nhà nước điều tiết vĩ m nền kinh tế:
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại (N TM) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế N TM thực hiện chính sách tiền tệ của Chính phủ thông qua các công cụ như hạn mức tín dụng, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và lãi suất tái chiết khấu, nhằm điều hòa khối lượng tiền tệ trong lưu thông Với vai trò là cầu nối giữa Nhà nước và thị trường, N TM giúp chuyển tiếp các tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế, đồng thời thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, N TM có thể mở rộng hoặc thu hẹp lượng tiền trong lưu thông.
1.1.2.4 NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế:
Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đang tích cực hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu, mở rộng giao lưu và hợp tác trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa và xã hội Sự hội nhập này không chỉ giúp các quốc gia phát huy lợi thế cạnh tranh mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế của họ trên trường quốc tế.
Ngân hàng thương mại (N TM) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền tài chính quốc gia với tài chính quốc tế Thông qua các dịch vụ như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại hối và ủy thác đầu tư, N TM thúc đẩy quá trình thanh toán và giao dịch xuất nhập khẩu diễn ra nhanh chóng, thuận tiện và an toàn Đồng thời, N TM cũng giúp điều tiết nền tài chính trong nước, đảm bảo phù hợp với sự biến động của nền tài chính toàn cầu.
1.1.3 Một số hoạt động cơ bản của NHTM 1.1.3.1 Nghiệp vụ nguồn vốn của NHTM Đây là hoạt động cơ bản và quan trọng nhất của N TM Thông qua hoạt động này N TM thực hiện chức năng trung gian tín dụng, đem lại nguồn vốn để ngân hàng thực hiện các hoạt động khác như cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ cho khách hàng ác nghiệp vụ cơ bản trong hoạt động này phản ánh nguồn vốn của một ngân hàng, bao gồm:
Vốn tự có ồm vốn đ ều l v c c quỹ dự trữ:
Vốn điều lệ: mức vốn được hình thành khi ngân hàng mới thành lập theo quy định của pháp luật
Nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động của ngân hàng ngày càng tăng lên nhờ vào các yếu tố như lợi nhuận kinh doanh, vốn góp thêm từ chủ sở hữu và việc phát hành thêm cổ phiếu Điều này giúp củng cố nguồn vốn tự có của ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Tùy thuộc vào tính chất sỡ hữu từng ngân hàng mà vốn điều lệ được hình thành từ nhũng nguồn gốc khác nhau
Ngân hàng quốc doanh: Vốn điều lệ được hình thành do 100% vốn Ngân sách Nhà nước
Ngân hàng cổ phần được hình thành từ vốn điều lệ do các cổ đông đóng góp, bao gồm doanh nghiệp Nhà nước, tổ chức tín dụng và các tổ chức, cá nhân khác Vốn góp này được thực hiện theo quy định của Nhà nước thông qua việc mua cổ phiếu trên sàn chứng khoán.
Ngân hàng liên doanh: Vốn điều lệ được hình thành từ vốn góp của các bên liên doanh, hợp tác
Ngân hàng nước ngoài có vốn điều lệ hoàn toàn từ nguồn vốn nước ngoài, trong khi ngân hàng tư nhân hình thành vốn điều lệ từ nguồn vốn của chính ngân hàng đó Quỹ dự trữ của ngân hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc tài chính của các tổ chức này.
Trong hoạt động ngân hàng, việc trích lập các quỹ là bắt buộc và được thực hiện theo tỷ lệ quy định trên lợi nhuận ròng Mỗi quỹ được trích lập đều có mục đích sử dụng riêng biệt.
Quỹ bổ sung vốn điều lệ được hình thành từ lợi nhuận ròng hàng năm, nhằm tăng cường vốn điều lệ cho ngân hàng thương mại (N TM) Khi cần mở rộng quy mô vốn, N TM có thể chuyển số dư của quỹ này để nâng cao vốn điều lệ, đảm bảo khả năng hoạt động và phát triển bền vững.
Quỹ dự phòng rủi ro là một công cụ quan trọng giúp ngân hàng bù đắp các rủi ro và thua lỗ trong quá trình hoạt động, từ đó bảo vệ vốn điều lệ của ngân hàng.
Huy động vốn của NHTM
Huy động vốn là quá trình tiếp nhận nguồn vốn tạm thời từ cá nhân và tổ chức thông qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm hình thành nguồn vốn hoạt động cho ngân hàng Đây là hoạt động đầu vào quan trọng để ngân hàng thực hiện các giao dịch kinh doanh, với nguồn vốn huy động chủ yếu được sử dụng để cho vay Lưu ý rằng vốn huy động là tài sản thuộc sở hữu của cộng đồng dân cư, ngân hàng chỉ có quyền quản lý và sử dụng mà không sở hữu.
1.2.2 Vai trò huy động vốn của NHTM 1.2.3.1 Đối với NHTM
Huy động vốn là yếu tố cốt lõi cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), vì vốn không chỉ là phương tiện mà còn là đối tượng kinh doanh chính của ngân hàng Khác với các doanh nghiệp khác, vốn tự có của NHTM chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu vốn, do đó việc huy động vốn trở nên cực kỳ quan trọng Không có vốn, ngân hàng không thể thực hiện các hoạt động cho vay và vay mượn, từ đó ảnh hưởng đến khả năng kinh doanh Vì vậy, các ngân hàng cần chú trọng vào việc tăng trưởng vốn để đảm bảo sự phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh của mình.
Huy động vốn là yếu tố quyết định quy mô tín dụng và các hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu đầu tư và quyết định mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng, cũng như các hoạt động bảo lãnh và thanh toán Các ngân hàng lớn thường có danh mục đầu tư và cho vay đa dạng hơn, với quy mô tín dụng lớn hơn cả trong nước và quốc tế Ngược lại, các ngân hàng nhỏ bị hạn chế về vốn huy động, dẫn đến phạm vi hoạt động chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ.
Huy động vốn là yếu tố quyết định năng lực tài chính và uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần có uy tín, thể hiện qua khả năng tập trung vốn và chi trả cho khách hàng Khả năng thanh toán cao chỉ đạt được khi ngân hàng sở hữu nguồn vốn khả dụng lớn Bên cạnh đó, uy tín cũng được phản ánh qua khả năng cho vay và đầu tư, với ngân hàng chỉ có thể tài trợ cho các dự án lớn và dài hạn khi có nguồn vốn ổn định Do đó, khả năng huy động vốn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển của ngân hàng.
Huy động vốn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng, giúp ngân hàng mở rộng quan hệ tín dụng với các thành phần kinh tế, từ quy mô đến khối lượng và thời gian cho vay Nguồn vốn lớn cho phép ngân hàng điều chỉnh lãi suất linh hoạt để thu hút khách hàng, đồng thời phát triển các dịch vụ mới và tham gia vào các hoạt động đầu tư trên thị trường vốn và tiền tệ Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc huy động vốn hiệu quả trở thành lợi thế quan trọng nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ và sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nghiệp vụ huy động vốn không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm mà còn tạo cơ hội đầu tư, gia tăng khả năng tiêu dùng trong tương lai và đảm bảo an toàn tài sản Đối với khách hàng có tài khoản thanh toán, họ không chỉ nhận lãi suất từ số dư mà còn được hưởng các dịch vụ thanh toán an toàn, chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các giao dịch hàng ngày.
1.2.3.3 Đối với nền kinh tế
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ giúp cân đối nguồn vốn cho nền kinh tế mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Việc huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung nguồn lực cho nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và đáp ứng nhu cầu vốn của người dân, từ đó đảm bảo quá trình tái sản xuất diễn ra liên tục Hơn nữa, ngân hàng còn là cầu nối quan trọng trong việc luân chuyển nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, tập trung chúng tại một địa điểm và phân phối lại qua nhiều hình thức khác nhau.
1.2.3 Các hình thức huy động vốn của NHTM
Các tầng lớp dân cư đều có khoản thu nhập tạm thời chưa sử dụng, và họ tích lũy để chuẩn bị cho tương lai Có nhiều cách để sử dụng số tiền nhàn rỗi, trong đó đầu tư vào ngân hàng là một lựa chọn phổ biến Huy động tiền gửi từ dân cư là nghiệp vụ truyền thống, giúp ngân hàng có được nguồn vốn lớn để thực hiện các hoạt động kinh doanh khác Để thu hút khách hàng và gia tăng nguồn vốn trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, ngân hàng đã đưa ra nhiều hình thức huy động khác nhau nhằm tối ưu hóa lượng tiền huy động.
1.2.3.1 Phân loại theo tiền gửi khách hàng
Tiền gửi khách hàng bao gồm các khoản tiền từ cá nhân, tổ chức kinh tế, doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và các định chế tài chính gửi tại ngân hàng Khi gửi tiền, khách hàng được đảm bảo an toàn cho khoản tiền của mình và nhận lãi suất hấp dẫn, khuyến khích họ gửi tiền lâu dài hơn.
Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn là loại tài khoản cho phép người gửi rút tiền bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước, với lãi suất thấp Loại tài khoản này thường được cá nhân và doanh nghiệp mở ra không chỉ để nhận lãi mà còn nhằm hưởng các dịch vụ như thanh toán, ký quỹ, thu chi hộ và bão lãnh thanh toán.
Thông thường ngân hàng có hai loại tài khoản tiền gửi không kỳ hạn:
Tài khoản thanh toán là một loại tài khoản cho phép chủ sở hữu sử dụng toàn bộ số tiền trong giới hạn số dư tiền gửi Đặc điểm nổi bật của loại tài khoản này là luôn duy trì số dư dương.
Tài khoản vãng lai là loại tài khoản phổ biến dành cho các tổ chức kinh tế có hoạt động tài chính thường xuyên, cho phép quản lý dòng tiền vào và ra linh hoạt Tài khoản này có thể có số dư bên có hoặc bên nợ, đáp ứng nhu cầu giao dịch hàng ngày của doanh nghiệp.
Số dư bên có trong tài khoản của khách hàng thể hiện số tiền hiện có, trong khi số dư bên nợ phản ánh khoản tín dụng mà ngân hàng đã cấp cho khách hàng vay.
Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn là loại hình gửi tiền của doanh nghiệp và tổ chức kinh tế tại ngân hàng, với thỏa thuận rõ ràng về số lượng, kỳ hạn và lãi suất Nhờ vào sự xác định kỳ hạn, nguồn tiền này có tính ổn định cao, cho phép ngân hàng sử dụng cho các hoạt động khác và thường có lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn Lãi suất phụ thuộc vào thời gian gửi, với thời gian dài hơn thường mang lại lãi suất cao hơn, cùng với sự biến động của cung cầu vốn Ngân hàng nỗ lực đa dạng hóa huy động loại tiền này bằng cách áp dụng nhiều kỳ hạn và lãi suất linh hoạt, cùng các chính sách hỗ trợ khách hàng Khách hàng lựa chọn gửi tiền có kỳ hạn nhằm mục đích sinh lời và đảm bảo an toàn cho khoản tiền của mình.
1.2.3.2 Phân loại theo thời gian huy động
Huy động ngắn hạn là hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại (N TM) với thời gian không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn ngắn, tối đa là một năm Do tính chất ngắn hạn, lãi suất huy động thường thấp và tính ổn định không cao Các ngân hàng thương mại sử dụng các công cụ nợ ngắn hạn và nhận tiền gửi ngắn hạn, bao gồm tiền gửi thanh toán, để thực hiện hoạt động huy động vốn này.
Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động vốn của NHTM
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, được phân chia thành hai nhóm chính: nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan.
1.3.1 Nhân tố khách quan 1.3.1.1 M i trường chính trị - pháp luật
Kinh doanh ngân hàng là ngành được quản lý chặt chẽ bởi pháp luật và các cơ quan Chính phủ, với sự điều tiết mạnh mẽ từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Hoạt động ngân hàng ảnh hưởng đến nhiều chủ thể và nền kinh tế quốc gia, vì vậy môi trường pháp lý không chỉ tạo ra cơ hội mà còn đặt ra thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và hợp lý, NHTM cần tuân thủ hệ thống pháp luật, qua đó khẳng định uy tín và tạo niềm tin cho khách hàng.
Ngân hàng không chỉ hoạt động theo các quy định của riêng mình mà còn phải tuân thủ nhiều bộ luật khác như luật dân sự, luật ngân hàng và các quy định của Chính phủ Do đó, hoạt động huy động vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chính sách pháp luật của Nhà nước và chính sách của Ngân hàng Nhà nước, bao gồm chính sách tiền tệ, lãi suất, tài chính và tín dụng Những thay đổi trong các chính sách này sẽ tác động trực tiếp đến khả năng thu hút vốn và chất lượng nguồn vốn của các ngân hàng thương mại.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thu nhập, chi tiêu và nhu cầu vốn của người dân, từ đó tác động lớn đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng Sự biến động của các yếu tố như tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, thu nhập bình quân đầu người và chính sách đầu tư, tiết kiệm của chính phủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu dùng và tiết kiệm của cư dân, qua đó quyết định khả năng thu hút vốn của ngân hàng thương mại.
Khả năng huy động vốn của ngân hàng phụ thuộc vào thu nhập của dân cư; khi nền kinh tế ổn định và tăng trưởng, thu nhập và tài sản của người dân tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gửi tiền vào ngân hàng Điều này giúp ngân hàng có nguồn vốn dồi dào và mở rộng cơ hội đầu tư Ngược lại, khi nền kinh tế gặp khó khăn, lạm phát gia tăng và nguy cơ suy thoái, khả năng huy động vốn của ngân hàng sẽ bị hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc điều chỉnh hoạt động huy động vốn.
Môi trường dân số đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu và cấu trúc nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm dịch vụ ngân hàng, đồng thời là cơ sở để xây dựng hệ thống phân phối của ngân hàng Ngoài ra, môi trường dân số còn ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng Những khu vực đô thị như Hà Nội và TP.HCM với dân số đông đảo, mức sống cao và thu nhập tốt là những thị trường tiềm năng cho ngân hàng mở rộng quy mô.
Môi trường dân số đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng, vì vậy ngân hàng cần tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về môi trường này Việc hiểu rõ đặc điểm dân số giúp ngân hàng xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, đáp ứng đúng nhu cầu về chất lượng, số lượng và thời hạn của nguồn vốn.
Mỗi khu vực có mật độ dân số và điều kiện sống khác nhau, ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn và kinh doanh của ngân hàng Do đó, ngân hàng cần xem xét đặc điểm từng vùng để quyết định số lượng điểm huy động vốn và chiến lược huy động phù hợp Thêm vào đó, khách hàng thường ưu tiên chọn ngân hàng gần nơi ở hoặc nơi làm việc để thuận tiện cho giao dịch.
Trong thời đại công nghệ 4.0, công nghệ thông tin đang có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động ngân hàng, mang lại nhiều cơ hội và thách thức mới Sự phát triển công nghệ cho phép ngân hàng cải tiến quy trình nghiệp vụ, phân phối sản phẩm và phát triển sản phẩm mới, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn và rút ngắn thời gian giao dịch Công nghệ cao cũng cải thiện bảo mật thông tin khách hàng, giúp ngân hàng thu hút nhiều vốn và khách hàng hơn, tăng thu nhập và nâng cao uy tín.
1.3.1.6 M i trường văn ho xã hội
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng, ảnh hưởng đến các yếu tố như phong tục, thói quen và lối sống Ở các nước phát triển, người dân thường gửi tiền vào ngân hàng để tận hưởng tiện ích thanh toán và lãi suất, khiến ngân hàng dễ dàng huy động vốn Ngược lại, tại các nước đang phát triển như Việt Nam, việc huy động vốn gặp khó khăn do thói quen ưa chuộng tiền mặt, tâm lý e ngại về sự mất giá của đồng tiền và thiếu hiểu biết về dịch vụ ngân hàng Hơn nữa, ngân hàng chưa chú trọng đến marketing và quảng cáo, dẫn đến việc người dân chưa quen sử dụng dịch vụ ngân hàng Những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn của ngân hàng.
1.3.1.7 M i trường cạnh tranh giữa các ngân hàng
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập hiện nay, Nhà nước khuyến khích việc mở cửa thị trường, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài gia nhập vào Việt Nam Sự gia tăng của các ngân hàng nước ngoài mang theo công nghệ hiện đại và sản phẩm tiên tiến đã tạo ra nhiều thách thức cho hệ thống ngân hàng trong nước Nếu không đổi mới, các ngân hàng nội địa sẽ đối mặt với nguy cơ mất thị phần, suy giảm quy mô hoạt động và không đủ sức cạnh tranh để thu hút khách hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài, cũng như giữa các ngân hàng thương mại (N TM) nội địa, việc tạo ra sự khác biệt trong sản phẩm và hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp là yếu tố then chốt giúp các ngân hàng tồn tại và phát triển.
Khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng rất đa dạng về độ tuổi, giới tính, trình độ, nghề nghiệp và nơi cư trú, dẫn đến nhu cầu sử dụng dịch vụ cũng khác nhau và không ngừng thay đổi theo thời gian Khi kinh tế - xã hội phát triển, nhu cầu của khách hàng tăng cao, buộc các ngân hàng thương mại (NHTM) phải có chính sách phù hợp để đáp ứng mong muốn của từng nhóm khách hàng Việc này không chỉ giúp NHTM cạnh tranh hiệu quả mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
1.3.2 Nhân tố chủ quan 1.3.2.1 Chiến lƣợc kinh doanh của ngân hàng
Mỗi ngân hàng cần có chiến lược kinh doanh riêng để hoạt động hiệu quả, tùy thuộc vào đặc điểm hoạt động và môi trường kinh doanh Ngân hàng sẽ xác định các chiến lược huy động vốn phù hợp với chiến lược tín dụng và đầu tư trong từng giai đoạn Việc quyết định mở rộng hoặc thu hẹp quy mô huy động vốn, thay đổi tỷ trọng các nguồn vốn và lãi suất huy động là rất quan trọng Khi ngân hàng hạn chế cho vay, chiến lược thu hẹp huy động sẽ phù hợp, trong khi khi muốn mở rộng tín dụng, ngân hàng cần chiến lược mở rộng huy động vốn Một chiến lược kinh doanh đúng đắn giúp ngân hàng khai thác nguồn vốn hiệu quả, đáp ứng nhu cầu hiện tại.
1.3.2.2 Chính sách lãi suất cạnh tranh
Chính sách lãi suất cạnh tranh, bao gồm lãi suất huy động và lãi suất cho vay, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng Người gửi thường ưu tiên lựa chọn ngân hàng có lãi suất gửi cao để tối đa hóa lợi nhuận từ lãi suất Các ngân hàng thương mại không chỉ cạnh tranh lẫn nhau để thu hút vốn mà còn đối mặt với sự cạnh tranh từ các tổ chức tiết kiệm và các công cụ tài chính khác trên thị trường Đặc biệt, trong bối cảnh khan hiếm tiền tệ, ngay cả sự chênh lệch nhỏ về lãi suất cũng có thể khiến người tiết kiệm và đầu tư chuyển đổi vốn giữa các công cụ tài chính mà họ đang nắm giữ.