Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung : Tìm hiểu về môi trường, văn hóa tuân thủ trong công việc, chính sách hoạt động của Ngân hàng Techcombak và CN Lái Thiêu.
Thứ nhất, giới thiệu chung các vấn đề cơ bản về thẻ và chính sách marketing thẻ của ngân hàng thương mại.
Thứ hai, phân tích thực trạng hoạt động chính sách marketing của Techcombank – CN Lái Thiêu đối với thẻ thanh toán.
Thứ ba, đưa ra các kiến nghị, biện pháp hữu hiệu để hỗ trợ hoàn thiện các chính sách marketing dịch vụ thẻ thanh toán của ngân hàng Techcombank -
Từ đó rút ra được vai trò của dịch vụ, chất lượng các sản phẩm thẻ đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng Techcombank.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn dữ liệu
Bài báo cáo áp dụng các phương pháp tổng hợp, thống kê, mô tả, phân tích và so sánh dữ liệu thu thập từ Techcombank – CN Lái Thiêu, cùng với tài liệu tham khảo, sách báo và các phương tiện truyền thông liên quan.
Qua đó, đưa ra các nhận định có căn cứ về thực trạng và giải pháp phát triển sản phẩm thẻ của ngân hàng Techcombank – CN Lái Thiêu.
Ý nghĩa của đề tài
Ý nghĩa khoa học : Bổ sung cơ sở lý thuyết về sản phẩm thẻ và thanh toán thẻ. Ý nghĩa thực tiễn :
Bài viết này trình bày đề tài “Phát triển sản phẩm thẻ tại ngân hàng Techcombank – CN Lái Thiêu”, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh và thực trạng marketing thẻ của ngân hàng trong ba năm qua Qua việc phân tích các tư liệu từ ngân hàng và kiến thức đã học, mục tiêu là đánh giá những ưu điểm và nhược điểm, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ, chất lượng và sản phẩm thẻ tại Techcombank – CN Lái Thiêu.
Kết cấu của báo cáo
Ngoài phần mở đầu, danh mục bảng biểu, tài liệu tham khảo…, nghiên cứu có kết cấu 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về phát triển sản phẩm thẻ tại ngân hàng Techcombank – Chi nhánh Lái Thiêu
Chương 2: Mô tả và phân tích thực trạng hoạt động việc phát triển thẻ tại ngân hàng Techcombank – Phòng giao dịch Lái Thiêu
Chương 3: Nhận xét – Kiến nghị
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG TECHCOMBANK- PHÒNG
THÔNG TIN CHUNG VỀ TECHCOMBANK
Tên Ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM Tên viết tắt: TECHCOMBANK
1.1.1 Giới thiệu chung về Techcombank
Nơi thành lập và thời gian thành lập
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) được thành lập vào ngày 27 tháng 9 năm 1993, tọa lạc tại 24 phố Lý Thường Kiệt, Hà Nội, do một nhóm trí thức từ Châu Âu và Liên Xô sáng lập.
Chỉ một năm sau khi thành lập, ngân hàng đã mở chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh và nâng vốn điều lệ lên 51,5 tỷ đồng Năm 1996, Techcombank tiếp tục phát triển với việc thành lập Chi nhánh Techcombank Thăng Long và Phòng giao dịch Nguyễn Chí Thanh tại Hà Nội, cùng với Phòng giao dịch Thắng Lợi tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu hoạt động dưới sự ủy quyền của chi nhánh Bình Dương Là đơn vị hạch toán phụ thuộc, PGD Lái Thiêu có con dấu và bảng cân đối kế toán riêng Địa chỉ và số điện thoại của phòng giao dịch sẽ được cung cấp cho khách hàng.
Tên đầy đủ: Ngân Hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) – PGD Lái Thiêu, Bình Dương.
Địa chỉ: Số 65 Đường Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương.
1.1.2 Lịch sử hình thành phát triển
Techcombank, thành lập vào năm 1993, đã ra đời trong bối cảnh Việt Nam chuyển mình từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường Thời điểm đó, đất nước thực hiện nhiều cải cách, dẫn đến những thay đổi kinh tế đáng kể, đặc biệt là GDP đã tăng gấp đôi trong vòng một thập kỷ.
Techcombank, với số vốn điều lệ ban đầu chỉ 20 tỷ Việt Nam đồng, đã trở thành ngân hàng hàng đầu về vốn điều lệ tại Việt Nam Chúng tôi tin rằng thành công không chỉ là mục tiêu cuối cùng mà còn là kết quả của một quá trình chuyển đổi liên tục Năm 2018, Techcombank đã thực hiện IPO lớn nhất trong lịch sử ngành ngân hàng Việt Nam và niêm yết trên Sở GDCK Thành phố Hồ Chí Minh, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng Sự tham gia của các nhà đầu tư chiến lược đã củng cố vị thế của Techcombank, và chúng tôi xin gửi lời cảm ơn đến họ vì sự hợp tác và hỗ trợ trong hành trình hướng tới tương lai phát triển mạnh mẽ hơn.
Techcombank cam kết không ngừng đổi mới để phục vụ tốt nhất nhu cầu của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Mục tiêu của ngân hàng là trở thành trung tâm cung cấp mọi giải pháp tài chính Với tầm nhìn trở thành ngân hàng số 1 tại Việt Nam, Techcombank đồng hành cùng người dân và doanh nghiệp trong hành trình chinh phục ước mơ.
1.1.2.1 Lịch sử hình thành phát triển của ngân hàng Techcombank
Techcombank được thành lập vào ngày 27 tháng 9 năm 1993, trong bối cảnh Việt Nam chuyển từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường Thời điểm đó, đất nước thực hiện nhiều cải cách, dẫn đến sự thay đổi kinh tế mạnh mẽ, với GDP tăng gấp đôi so với thập kỷ trước.
Với vốn điều lệ ban đầu chỉ 20 tỷ đồng, Techcombank hiện là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam Thành công của ngân hàng đến từ chiến lược đáp ứng nhu cầu đa dạng và thay đổi của khách hàng Đến nay, Techcombank đã cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ cho hơn 6 triệu khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc.
Với 1 trụ sở chính, 2 văn phòng đại diện và 314 điểm giao dịch tại 45 tỉnh thành trên cả nước, không chỉ đáp ứng nhu cầu giao dịch ngân hàng thông thường mà còn đảm bảo nhu cầu an toàn tài chính cho người Việt Năm 2018,trong số 9 ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) lớn nhất cả nước,Techcombank là ngân hàng dẫn đầu về tỷ lệ doanh thu ngoài lãi, chi phí trên doanh thu, lợi nhuận ròng trên tài sản, và thu nhập hoạt động trung bình trên mỗi cán bộ nhân viên.
Hình 1.1: Chặng đường lịch sử hình thành và phát triển của Techcombank
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ báo cáo thương niên của Techcombank)
Thành lập với vốn điều lệ 20 tỷ đồng
Phát triển hệ thống ngân hàng Được đánh giá cao và nhận nhiều giải thưởng quốc tế "Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2010"
Quy mô tổng tài sản 180.000 tỷ cùng 307 chi nhánh trên toàn quốc
Ngân hàng đi đầu trong việc mang lại trải nghiệm công nghệ số thông qua dịch vụ giao dịch ATM không cần thẻ đến hơn 2,8 triệu khách hàng
Top 2 ngân hàng có doanh số thanh toán thẻ Vía lớn nhất thị trường với 4,2 triệu khách hàng
Lợi nhuận của Techcombank đã tăng gấp đôi, cùng với việc nhận nhiều giải thưởng lớn trong khu vực Thành công này được xây dựng trên nền tảng vững chắc từ niềm tin của cổ đông, sự cam kết và đồng lòng của đội ngũ cán bộ nhân viên, cũng như sự kiên định trong chiến lược phát triển của tổ chức.
Ngân hàng đứng đầu về chỉ số tín nhiệm và về doanh số thanh toán thẻ quốc tế Visa
Dẫn đầu về sản phẩm bảo hiểm, mang đến sự hợp tác chiến lược vói nhà cung cấp bảo hiểm hàng đầu Manulife
Top 2 nơi làm việc tốt nhất và đứng đầu về chỉ số găn kết do cán bộ nhân viên bình chọn (EES)
Cổ phiếu TCB chính thức được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, với giá trị vốn hóa đạt 6,5 tỷ USD tại thời điểm niêm yết.
Top 3 thương vụ IPO lớn nhất thị trường Đông Nam Á 2018 Đạt được nhiều giải thưởng lớn và tăng vốn điều gấp 3 lần lên mức
Khai trương văn phòng Hội sở miền Bắc thứ hai và lợi nhuận trước thuế cán mốc trên 12 nghìn tỷ VNĐ
Nhận 7 giải thưởng lớn từ tổ chức ASIA
Chính thức áp dụng chuẩn Basel II từ 01/07/2019, tỷ lệ CAR luôn ở mức cao so với chuẩn yêu cầu của NHNN
1.1.2.2 Lịch sử hình thành phát triển của ngân hàng Techcombank – Phòng Giao dịch Lái Thiêu
Lịch sử hình thành phát triển:
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) – PGD Lái Thiêu được thành lập vào năm 2008, ban đầu hoạt động như một Quỹ tiết kiệm thuộc Techcombank - Chi nhánh Bình Dương.
Năm 2015, Quỹ tiết kiệm đã chuyển đổi giấy phép đăng ký kinh doanh thành PGD Lái Thiêu, hoạt động dưới sự ủy quyền của Techcombank tại Chi nhánh Bình Dương.
Năm 2019, chuyển đổi từ PGD Lái Thiêu trở thành Chi nhánh Lái Thiêu (Chi nhánh đa năng), hoạt động theo ủy quyền của Techcombank - Chi nhánh Bình Dương.
Để phục vụ nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và đáp ứng yêu cầu của khách hàng mọi lúc mọi nơi, hệ thống ATM tại Bình Dương đang được đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất kỹ thuật nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ.
1.1.3 Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi
Phấn đấu trở thành Ngân hàng tốt nhất và doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam và khu vực Đông Dương.
Trở thành đối tác tài chính đáng tin cậy nhất cho khách hàng bằng cách cung cấp đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, với khách hàng luôn là trung tâm của mọi hoạt động.
NHIỆM VỤ VÀ CHỨC NĂNG CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG
Ngân hàng Techcombank - PGD Lái Thiêu nằm tại vị trí chiến lược ở Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương, nơi có truyền thống thương mại lâu đời Với vị trí giao thoa giữa tỉnh Bình Dương và thành phố Hồ Chí Minh, gần các khu công nghiệp lớn như KCN VSIP I, KCN Đồng An và KCN Sóng Thần 1,2, Techcombank Lái Thiêu phục vụ một cộng đồng đông đúc và kinh doanh sôi động Ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ và dự kiến sẽ trở thành mô hình siêu chi nhánh trong tương lai gần.
1.2.1 Nhệm vụ và chức năng của ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu
Xây dựng kế hoạch kinh doanh cho chi nhánh cần phù hợp với định hướng phát triển chung của khu vực Bình Dương và chiến lược toàn ngân hàng trong từng giai đoạn.
Tổ chức công tác hạch toán và kế toán phải tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời thực hiện đúng quy trình nghiệp vụ và quy chế của ngân hàng để đảm bảo an toàn quỹ.
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm tra và kiểm soát, cần phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và bộ phận Đồng thời, việc thực hiện kiểm tra thường xuyên các hoạt động của chi nhánh và các phòng giao dịch trên địa bàn tỉnh là rất quan trọng.
Trong giai đoạn 2019 - 2021, ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu và tập đoàn Techcombank sẽ tiếp tục duy trì tốc độ phát triển tài sản cao, đồng thời chú trọng đến sự an toàn và bền vững Để đạt được điều này, Techcombank sẽ tập trung vào việc tăng cường năng lực tài chính, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, hiện đại hóa công nghệ ngân hàng và chuẩn hóa quy trình thao tác nghiệp vụ Ngân hàng cũng sẽ tiếp cận và từng bước áp dụng các chuẩn mực kế toán và quản trị ngân hàng theo thông lệ quốc tế.
Tổ chức các công tác hành chính quản trị và nhân sự nhằm hỗ trợ hoạt động của chi nhánh, bao gồm hướng dẫn, bồi dưỡng nghiệp vụ và đào tạo nhân lực Mục tiêu là tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, phát huy tối đa năng lực và tiềm năng phục vụ của toàn bộ nhân viên chi nhánh.
Để đảm bảo tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước, chi nhánh cần thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ liên quan đến tiền gửi, tiền vay và các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng Việc này không chỉ phù hợp với phạm vi hoạt động được phép mà còn phải tuân theo các quy định do ngân hàng Hội sở đặt ra.
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm tra và kiểm soát, cần phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và bộ phận Đồng thời, việc thực hiện kiểm tra thường xuyên đối với mọi hoạt động của chi nhánh và các phòng giao dịch trên địa bàn tỉnh là rất quan trọng.
Ngân hàng tiến hành các hoạt động tiếp thị và xây dựng thị phần, đồng thời bảo vệ thương hiệu Chúng tôi nghiên cứu và đề xuất các nghiệp vụ phù hợp với yêu cầu của tỉnh Bình Dương, nơi ngân hàng đang hoạt động.
1.2.2 Các nghiệp vụ đang được thực hiện của Techcombank – PGD Lái Thiêu
Techcombank – PGD Lái Thiêu thực hiện các nghiệp vụ, chức năng của một phòng giao dịch:
In sao kê tài khoản
Dịch vụ thẻ Đảm bảo
Quản lý tài sảnDịch vụ cho vayLập lệnh chuyển tiền và SecChuyển tiền lương theo lôCác dịch vụ ngân hàng quốc tế
HỆ THỐNG TỔ CHỨC CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU
1.3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Techcombank – Phòng Giao dịch Lái Thiêu
Hiện nay, ngân hàng áp dụng mô hình Sakura 2 để tối ưu hóa cơ cấu tổ chức, giúp cán bộ quản lý và nhân viên làm việc hiệu quả hơn Mô hình này yêu cầu sự đoàn kết và tương tác giữa các bộ phận, cùng với việc phân chia công việc hợp lý trong bộ phận quản lý Để đạt được mục tiêu trở thành ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, việc chuyên môn hóa là cần thiết, xác định nhiệm vụ cụ thể và phân công cho nhân viên hoặc nhóm có trình độ chuyên môn cao để thực hiện.
Tiêu chuẩn hóa những thủ tục đồng nhất mà các nhân viên phải làm trong quá trình thực hiện công việc.
Phân phối các thủ tục chính thức và không chính thức là yếu tố quan trọng trong việc hợp nhất hoạt động của cán bộ nhân viên, nhóm và các bộ phận khác nhau trong ngân hàng.
Quyền hành vè cơ bản là ra quyết định và hành động Những tổ chức khác nhau sẽ phân bổ quyền hành khác nhau
Hình 1.2: Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của Techcombank – PGD Lái Thiêu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Tại ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu, sự thành công không chỉ đến từ việc phân chia và tổ chức hiệu quả, mà còn nhờ vào sự đóng góp quan trọng của cán bộ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và am hiểu văn hóa cũng như quy tắc làm việc Cán bộ nhân viên được phân chia theo phòng ban và đảm nhận các chức vụ phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Phòng Dịch vụ khách hàng:
Kiểm soát viên/ Trưởng nhóm giao dịch viên
Phòng Dịch vụ khách hàng
Kiểm soát viên/ Trưởng nhóm GDV KHCNGDV
Khách hàng ưu tiên PRM
CSO: Chuyên viên tư vấn dịch vụ tài chính khách hàng cá nhân PRM: Chuyên viên khách hàng ưu tiên
GDV: Giao dịch viên/ chuyên viên tư vấn
RBO: Chuyên viên khách hàng cá nhân
RM: Chuyên vien khách hàng doanh nghiệp
CSM: Hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp
1.3.2 Nhiệm vụ và chức năng của phòng ban
Tổng Giám đốc Techcombank Lái Thiêu, được bổ nhiệm, miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm theo quy định, là người đứng đầu điều hành mọi hoạt động kinh doanh hàng ngày của ngân hàng Người này có quyền quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến hoạt động của đơn vị, đảm bảo tuân thủ pháp luật, quy định của Ngân hàng Nhà nước và mục tiêu chiến lược của Techcombank, đồng thời chú trọng đến an toàn, hiệu quả và quản trị rủi ro.
Chúng tôi tổ chức triển khai hiệu quả các chính sách và kế hoạch kinh doanh của khách hàng, bao gồm các dịch vụ cho vay, huy động vốn, bảo lãnh, quản lý tài khoản, ngân hàng điện tử và các sản phẩm bán chéo khác.
Phát triển danh mục khách hàng bao gồm cả khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu và khai thác tối đa tiềm năng Chúng tôi thực hiện tư vấn và cung cấp các sản phẩm dịch vụ của Techcombank, đồng thời triển khai chính sách chăm sóc khách hàng theo quy định của ngân hàng.
Đầu mối tiếp nhận và phản hồi thông tin giữa Ngân hàng và khách hàng, đồng thời chịu trách nhiệm quản trị rủi ro cho danh mục khách hàng được quản lý.
Phòng Dịch vụ Khách hàng:
Tổ chức và quản lý hoạt động một cách hiệu quả, đảm bảo an toàn và cung cấp sản phẩm dịch vụ chất lượng cao, đồng thời tuân thủ quy trình của Ngân hàng Nhà nước và chính sách chất lượng của Techcombank, nhằm phát triển ngân hàng theo định hướng từng thời kỳ.
Thực hiện nhiệm vụ kế toán và thanh toán thông qua quản lý tiền gửi, tiền vay của các tổ chức kinh tế, cũng như thanh toán không dùng tiền mặt trong hệ thống ngân hàng tại Đà Nẵng và toàn quốc Đảm bảo thực hiện cơ chế tài chính theo các văn bản hiện hành, đồng thời thực hiện các nghiệp vụ thu, chi tiền mặt, ngân phiếu thanh toán, chứng từ có giá và ngoại tệ Cam kết đáp ứng đầy đủ và kịp thời mọi nhu cầu của khách hàng, chấp hành nghiêm túc chế độ quản lý kho quỹ và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho kho quỹ.
TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH NHÂN SỰ CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU
Số lượng: 15 người Bao gồm 8 nam và 7 nữ.
- Cao nhất: Đại học Có 2 người đạt trình độ Cao học
1.1: Tổng quan về tình hình nhân sự của ngân hàng Techombank – PGD Lái
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Tại ngân hàng, tỷ lệ nhân viên nam và nữ khá cân bằng với 8 nhân viên nam và 7 nhân viên nữ, thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong hoạt động Nhân viên nữ thường đảm nhận các thủ tục chính xác nhờ vào tính cẩn thận, giúp giảm thiểu tổn thất Trong khi đó, nhân viên nam thường phụ trách quan hệ khách hàng, nhờ vào tính năng động và khả năng giao tiếp tốt.
Theo bảng 1, phần lớn nhân sự của Ngân hàng có độ tuổi dưới 25, chiếm 40% trong tổng số 15 người, tương đương với 6 nhân viên Các nhóm tuổi từ 25 đến 40 và trên 40 tuổi có tỷ lệ thấp hơn, lần lượt là 33,3% và 26,7% Kết quả này cho thấy nguồn nhân lực của ngân hàng tương đối trẻ, phù hợp với yêu cầu tuyển dụng khi ngân hàng ưu tiên các nhân viên trẻ, năng động, sáng tạo nhưng cũng cần có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực ngân hàng.
Chỉ tiêu Số nhân sự Tỉ lệ
Trình độ Cao học 2 13,3% Đại học 11 73,3%
Trình độ học vấn nhân sự Techcombank - PGD Lái Thiêu
Cao học Cao đẳng Đại học
Hình 1.3: Trình độ học vấn nhân sự của Techcombank – PGD Lái Thiêu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Đại học là trình độ học vấn cần thiết cho nhân viên ngân hàng, phản ánh yêu cầu về văn hóa và tri thức Ngân hàng chú trọng phát triển nguồn nhân lực để nâng cao hiệu quả kinh doanh, do đó, họ thường yêu cầu nhân viên có bằng đại học và khuyến khích việc nâng cao trình độ học vấn liên tục.
Ngân hàng có 11 nhân viên đạt trình độ đại học, chiếm 73,3% tổng số nguồn nhân lực, trong khi chỉ có 2 người ở vị trí quản lý sở hữu trình độ cao học Ngoài ra, ngân hàng còn có 2 nhân viên tốt nghiệp cao đẳng Với tiêu chí "các cán bộ nhân viên luôn chủ động học hỏi, nâng cao năng lực và đặt mục tiêu cao để phát triển bản thân, đồng hành cùng sự phát triển của tổ chức", ngân hàng cam kết tạo điều kiện và cơ hội phát triển cho từng cá nhân, giúp họ nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Nguồn nhân sự của Techcombank - PGD Lái Thiêu
Cán bộ quản lý Nhân viên nghiệp vụ
Hình 1.4: Nguồn nhân sự của Techcombank – PGD Lái Thiêu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Theo số liệu cơ cấu lao động của Techcombank Lái Thiêu, số lượng nhân sự đã tăng trưởng đáng kể qua các năm, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động kinh doanh và mạng lưới ngân hàng Cụ thể, số lượng nhân sự đã tăng từ 8 người vào năm 2017 lên 5 người vào năm 2019 Việc thu hút và tuyển dụng lao động mới là chiến lược chủ đạo của Techcombank Lái Thiêu nhằm duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh Trong tổng số cán bộ nhân viên tại PGD Lái Thiêu, có 2 người là cán bộ quản lý và 13 người là nhân viên nghiệp vụ.
Tại ngân hàng, đội ngũ nhân sự bao gồm 2 cán bộ quản lý và 13 nhân viên nghiệp vụ, dưới sự điều hành của Giám đốc Phòng giao dịch Techcombank, ông Dương Quốc Đại, đã đạt được những bước phát triển ấn tượng Ông thể hiện trình độ chuyên môn cao và khả năng lãnh đạo xuất sắc, cùng với sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa ngân hàng, giúp phân chia công việc hợp lý và tối ưu hóa hiệu quả Đặc biệt, gần 86,6% nhân viên có trình độ đại học trở lên, mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho Techcombank – PGD Lái Thiêu, nhờ vào khả năng xử lý công việc tốt và nhạy bén với những vấn đề mới, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
TỔNG QUAN VỀ LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU
Ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu nằm tại số 65 Ng Văn Tiết, khu phố Đông Tư, P Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương Đây là một trong những chi nhánh giao dịch của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank).
Ngân hàng Techcombank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam, sở hữu mạng lưới dịch vụ rộng khắp với chi nhánh, phòng giao dịch và ATM trên toàn quốc Đơn vị này cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính, phục vụ nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
Techcombank hiện đang hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực huy động vốn, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán Ngân hàng tiếp nhận vốn vay trong nước và huy động vốn ngắn hạn, trung hạn, dài hạn từ tổ chức và cá nhân qua các hình thức gửi tiền có kỳ hạn, không kỳ hạn, và chứng chỉ tiền gửi Ngoài ra, Techcombank cũng tham gia vào việc cho vay và chiết khấu thương phiếu, trái phiếu, cũng như thực hiện các giao dịch kinh doanh vàng bạc, ngoại tệ và thanh toán quốc tế Ngân hàng còn huy động vốn từ nước ngoài và cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Tên các sản phẩm, dịch vụ đang cung cấp cho khách hàng:
Vay tiêu dùng tín chấp
Vay sản xuất kinh doanh
Vay tiêu dùng tín chấp linh hoạt
Vay thấu chi có tài sản đảm bảo (F1) Vay thấu chi không có tài sản đảm bảo (F2)
Mở thẻ: có hai hình thức là mở thẻ tín dụng và thẻ thanh toán
Tài khoản Thẻ Techcombank Bảo hiểm
Gửi tiền tiết kiệm Ngân hàng điện tử Tín dụng
Các dịch vụ khác Chuyển và nhận tiền quốc tế
Dịch vụ chuyển tiền Tài trợ thương mại Tín dụng doanh nghiệp
Ngoại hối và giao dịch nguồn vốn Ngân hàng điện tử khách hàng doanh nghiệp Tiền gửi, dịch vụ quản lý tài khoản các sản phẩm đặc thù
Bảo hiểmNgân hàng điện tửTài khoản thanh toánGói sản phẩm ưu tiênCác ưu đãi về giá phí của sản phẩm
1.6 MỘT SỐ KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI NGÂN HÀNG TECHCOMBANK - PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU GIAI ĐOẠN 2016-2019 Đơn vị: triệu đồng
3, Tỷ lệ an toàn vốn 9,4% 14,6% 15,5%
Bảng 1.2: Một số kết quả hoạt động kinh doanh tại ngân hàng năm 2017-2019
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng hành chính tổng hợp Techcombank-
Trong ba năm hoạt động từ 2017 đến 2019, PGD Lái Thiêu của ngân hàng Techcombank đã chứng minh tầm quan trọng của việc huy động vốn qua tiền gửi, đóng vai trò quyết định cho sự phát triển của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng tại tỉnh Bình Dương.
Tổng tài sản của Techcombank - PGD Lái Thiêu
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu
Hình 1.5: Tổng tài sản của Techcombank – PGD Lái Thiêu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Tổng tài sản của Techcombank – PGD Lái Thiêu đã liên tục tăng trưởng trong giai đoạn 2017-2019, với mức tăng mạnh mẽ lên tới 387,699 triệu đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 20,78% so với năm 2018 Sự gia tăng này phản ánh nỗ lực không ngừng của ngân hàng trong việc hoàn thiện và phát triển dịch vụ.
Vốn chủ sở hữu cũng tăng vượt trội với tỷ lệ cao Đặc biệt vào năm
2019, vốn chủ sở hữu tắng gấp 3 lần so với năm 2017, tăng 21.21% so với năm 2018.
Sự gia tăng liên tục vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của Techcombank – PGD Lái Thiêu chứng tỏ ngân hàng này đã đầu tư và chuẩn bị kỹ lưỡng cho sự phát triển bền vững.
Tỷ lệ an toàn vốn (%)
Tỷ lệ an toàn vốn (%)
Hình 1.6: Tỷ lệ an toàn vốn của Techcombank – PGD Lái Thiêu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Tỷ lệ an toàn vốn của Techcombank – PGD Lái Thiêu luôn ở mức tối đa, đạt đỉnh cao vào năm 2018 với mức tăng 55.32% so với năm trước, tương ứng với 5.2% Mặc dù vẫn duy trì đà phát triển, ngân hàng đã gặp phải những biến động lớn từ nền kinh tế và tình hình khó lường của đại dịch Covid-19, dẫn đến mức tăng trưởng chậm lại, chỉ đạt 0.9% so với năm trước.
2019 và chiếm 6 16%. Đơn vị tính: triệu đồng
Hình 1.7: Lợi nhuận trước thuế của Techcombank – PGD Lái Thiêu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ phòng dịch vụ kinh doanh tổng hợp Techcombank – PGD Lái Thiêu giai đoạn năm 2017-2018-2019)
Lợi nhuận trước thuế của ngân hàng tăng lên liên tục, cao nhất vào năm
Năm 2019, Techcombank đạt doanh thu 13,256 triệu đồng, tăng 3,360 triệu đồng so với năm trước và ghi nhận mức tăng trưởng 33.95% Dựa trên nền tảng phát triển vững chắc của năm 2018, Techcombank đã bứt phá và tăng tốc phát triển mạnh mẽ trong năm 2019.
Techcombank thể hiện sự sáng suốt và khả năng bứt phá trong phát triển thông qua việc tạo ra các chiến lược kinh doanh và chính sách ưu đãi phù hợp với nhu cầu khách hàng Những chính sách này không chỉ phản ánh tình hình phát triển của đất nước mà còn phù hợp với xu hướng của nền kinh tế thế giới.
TỔNG QUAN VÀ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ SỰ PHÁT TRIỂN THẺ CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ THẺ NGÂN HÀNG VÀ KINH NGHIỆM TRONG VIỆC PHÁT TRIỂN THẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.1.1 Khái niệm cơ bản về Ngân hàng thương mại và thẻ ngân hàng
Theo Quy chế phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ ngân hàng (Quyết định số 371/1999 QĐ/NHNN ngày 19/10/1999), thẻ ngân hàng được định nghĩa là công cụ thanh toán do ngân hàng phát hành, cấp cho khách hàng dựa trên hợp đồng ký kết giữa ngân hàng và chủ thẻ.
Thẻ ngân hàng là công cụ thanh toán không dùng tiền mặt do ngân hàng phát hành, cho phép khách hàng thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại các máy ATM và ngân hàng Số tiền giao dịch phụ thuộc vào số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng đã thỏa thuận giữa ngân hàng và chủ thẻ.
Hóa đơn thanh toán thẻ là chứng từ xác nhận nghĩa vụ thanh toán của chủ thẻ đối với cơ sở chấp nhận thẻ Cơ sở chấp nhận thẻ và đơn vị cung cấp dịch vụ rút tiền mặt yêu cầu chủ thẻ thanh toán thông qua ngân hàng phát hành và ngân hàng thanh toán.
2.1.2 Cấu tạo và phân loại thẻ ngân hàng
Các loại thẻ thường được làm từ nhựa plastic với kích thước tiêu chuẩn quốc tế 5,5 cm x 8,5 cm và độ dày từ 2-2,5 mm Trên thẻ có in các thông tin nhận dạng quan trọng như nhãn hiệu thương mại, tên và logo của nhà phát hành, số thẻ, tên chủ thẻ và ngày hết hạn Ngoài ra, thẻ còn có thể có những đặc tính khác theo quy định của các tổ chức thẻ quốc tế hoặc hiệp hội phát hành thẻ.
Mỗi loại thẻ đều có biểu tượng riêng biệt, phản ánh đặc trưng của tổ chức phát hành Biểu tượng này không chỉ mang tính nhận diện mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh, giúp ngăn chặn tình trạng giả mạo thẻ.
Số thẻ là mã số độc nhất dành cho mỗi chủ thẻ, được dập nổi trên thẻ và hiển thị trên hóa đơn khi thực hiện thanh toán Cấu trúc và các chữ số của số thẻ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại thẻ.
Thời gian hiệu lực của thẻ là khoảng thời gian mà thẻ có thể được sử dụng Mỗi loại thẻ sẽ có cách ghi thời gian hiệu lực khác nhau, có thể là ngày hết hạn cụ thể hoặc khoảng thời gian từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc sử dụng thẻ.
Tên chủ thẻ được in chữ nổi, thể hiện rõ ràng là tên cá nhân đối với thẻ cá nhân hoặc tên người được uỷ quyền sử dụng cho thẻ công ty Một số thẻ còn có hình ảnh của chủ thẻ để xác nhận danh tính.
Ký tự an ninh trên thẻ và số mật mã của đợt phát hành được in phía sau ngày hiệu lực, giúp bảo vệ thông tin thẻ Dải băng từ chứa các dữ liệu quan trọng như số thẻ, ngày hiệu lực, tên chủ thẻ và ngân hàng phát hành.
Dải băng chữ ký trên thẻ cần có chữ ký của chủ thẻ để các cơ sở chấp nhận thẻ có thể đối chiếu và xác nhận chữ ký khi thực hiện giao dịch thanh toán.
Phân loại thẻ ngân hàng
Với sự đa dạng ngày càng tăng của thẻ ngân hàng, việc phân biệt các loại thẻ với những đặc điểm riêng biệt trở nên khó khăn Để hiểu rõ hơn về tính năng của thẻ thanh toán ngân hàng, có thể phân loại chúng theo các tiêu chí như tính chất thanh toán, chủ thể phát hành, phạm vi lãnh thổ và công nghệ sản xuất.
Tính chất thanh toán : thẻ tín dụng, thẻ ATM, thẻ ghi nợ
Thẻ do ngân hàng phát hành : thẻ do các tổ chức phi ngân hàng phát hành, thẻ đồng thương hiệu (co-brand)
Theo phạm vi lãnh thổ : thẻ nội địa, thẻ quốc tế.
Theo công nghệ sản xuất : thẻ băng từ (Magnetic stripe), thẻ chip theo chuẩn EMV (viết tắt là thẻ Chip)
Căn cứ vào đối tượng sử dụng, thẻ được phân loại thành thẻ vàng và thẻ chuẩn Đồng thời, dựa trên mục đích sử dụng, thẻ cũng được chia thành thẻ cá nhân và thẻ công ty.
2.1.3 Lợi ích của việc sử dụng thẻ thanh toán ngân hàng
Lợi ích đối với chủ thẻ (Cardholder)
Thẻ thanh toán mang đến sự linh hoạt và hiện đại cho người dùng, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch hàng hóa và dịch vụ mà không cần tiền mặt Họ cũng có thể dễ dàng rút tiền mặt tại bất kỳ đơn vị chấp nhận thẻ nào trên toàn cầu.
An toàn trong thanh toán thẻ là rất quan trọng, bởi khi thẻ bị mất, người khác khó có thể sử dụng do ngân hàng bảo vệ chủ thẻ bằng mã PIN, ảnh và chữ ký Nếu hàng hóa mua không đạt tiêu chuẩn chất lượng, chủ thẻ có quyền yêu cầu ngân hàng phát hành bảo vệ và có thể nhận được bồi thường.
Tiết kiệm thời gian giao dịch thanh toán hàng hóa và dịch vụ là một trong những lợi ích lớn nhất của thẻ tín dụng, cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch nhanh chóng tại máy ATM hoặc qua Internet Banking mà không cần phải đến quầy giao dịch Bên cạnh đó, thẻ tín dụng cũng cung cấp tín dụng tự động tức thì, cho phép người dùng chi tiêu trước và trả tiền sau Khi đến hạn thanh toán, chủ thẻ chỉ cần thanh toán số tiền tối thiểu, hiện là 20% trên số tiền đã sử dụng, trong khi số nợ còn lại có thể được trả sau và sẽ chịu lãi suất theo quy định.
Lợi ích đối với đơn vị phát hành
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.2 HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.2.1 Quan điểm phát triển sản phẩm thẻ ngân hàng
Sản phẩm thẻ ngân hàng là dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng trong lĩnh vực tài chính Việc kinh doanh sản phẩm thẻ yêu cầu các ngân hàng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật địa phương và tiêu chuẩn của các tổ chức thẻ quốc tế, trong khi vẫn phải đối mặt với những hạn chế về nguồn lực Do đó, các ngân hàng cần có chiến lược rõ ràng và đầy đủ nguồn lực để phát triển sản phẩm thẻ hiệu quả.
Sản phẩm thẻ ngân hàng đang ngày càng phát triển với nhiều tiện ích mới, không chỉ giúp khách hàng rút tiền và kiểm tra số dư, mà còn hỗ trợ thanh toán hóa đơn, chuyển khoản và mua sắm trực tuyến Các ngân hàng không ngừng cải tiến và giới thiệu các sản phẩm thẻ mới, đồng thời nâng cấp các thẻ truyền thống dựa trên công nghệ hiện đại Để phát triển sản phẩm thẻ hiệu quả, các ngân hàng cần nỗ lực trong việc tăng vốn, đổi mới công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ, cùng với việc hợp tác chặt chẽ giữa các tổ chức liên quan, nhằm đảm bảo cung cấp dịch vụ đồng bộ và tiện ích nhất cho khách hàng Chỉ khi đó, sản phẩm thẻ ngân hàng mới có thể trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng.
2.2.2 Hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại 2.2.2.1 Nghiệp vụ phát hành thẻ ngân hàng thương mại
Việc phát hành thẻ phải tuân thủ luật quốc gia nơi thẻ được phát hành, bao gồm các quy chế từ ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tiền tệ Đối với thẻ thanh toán quốc tế, cần có sự đồng ý từ tổ chức thẻ quốc tế qua hợp đồng giữa ngân hàng phát hành và các tổ chức này, đồng thời phải tuân thủ các quy định hiện hành Mỗi ngân hàng phát hành sẽ có quy chế riêng về phát hành thẻ theo quy định của Ban Lãnh đạo.
2.2.2.2 Quy trình nghiệp vụ thẻ:
Khách hàng cần nộp hồ sơ yêu cầu phát hành thẻ cho ngân hàng phát hành, đồng thời hoàn chỉnh hồ sơ với đầy đủ thông tin theo quy định của ngân hàng.
Ngân hàng phát hành sẽ tiến hành kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của thông tin trong hồ sơ yêu cầu phát hành thẻ từ khách hàng Quá trình này bao gồm việc đối chiếu và tham khảo các thông báo phòng ngừa rủi ro từ các cơ quan liên quan.
Sau khi hồ sơ được chấp nhận, ngân hàng sẽ tiến hành mở tài khoản thẻ cho khách hàng, bao gồm việc thu phí phát hành thẻ và lập hồ sơ quản lý thẻ Ngân hàng cũng sẽ xác định hạng thẻ, loại thẻ, hạn mức tín dụng cho thẻ tín dụng, thực hiện mã hóa thẻ, xác định số PIN và in thẻ cho khách hàng.
Ngân hàng sẽ giao thẻ cho khách hàng một cách an toàn và bảo mật Khi nhận thẻ, chủ thẻ cần ký vào giấy giao nhận và băng chữ ký ở mặt sau thẻ.
Các hoạt động khác mà ngân hàng phát hành phải tiến hành khi phát hành thẻ:
Tổ chức các hoạt động tiếp thị, tuyên truyền cho người sử dụng thẻ.
Thẩm định và xét duyệt đơn xin phát hành thẻ.
Quyết định cấp hạn mức tín dụng cho chủ thẻ.
Thiết kế mẫu và đặt in thẻ trắng theo mẫu quy định.
Phát hành thẻ mới và phát hành lại thẻ hết hạn.
Mã hoá thẻ, cấp mã số cá nhân cho chủ thẻ.
Xử lý, cấp phép thanh toán thẻ theo đúng quy định của tổ chức thẻ quốc tế.
Cung cấp các dịch vụ trợ giúp khách hàng.
Thanh toán các giao dịch sử dụng thẻ của chủ thẻ với các ngân hàng thanh toán thông qua tổ chức thẻ quốc tế.
Xử lý các tra soát, khiếu kiện của khách hàng.
Tổ chức thu nợ và theo dõi việc trả nợ của khách hàng.
Theo dõi và xây dựng hệ thống quản lý rủi ro.
Các ngân hàng thu lợi từ việc phát hành thẻ không chỉ qua phí phát hành và lãi phạt do thanh toán trễ, mà còn từ phí trao đổi nhận được từ các tổ chức thẻ quốc tế Đây là nguồn lợi nhuận chính của các tổ chức tài chính và ngân hàng phát hành thẻ Dựa vào nguồn thu này, các ngân hàng có thể cung cấp các chế độ miễn lãi và ưu đãi hấp dẫn, nhằm thu hút thêm khách hàng và tăng doanh số sử dụng thẻ.
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM THẺ TẠI NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG
2.3.1 Công tác hiện đại hóa công nghệ phát hành thẻ ngân hàng tại ngân hàng Techcombank
Mặc dù gia nhập muộn, sản phẩm thẻ F@st Access của Techcombank đã nhanh chóng trở thành một trong những thẻ thanh toán tiện ích hàng đầu tại Việt Nam Năm 2018, Techcombank vinh dự nhận giải thưởng từ tổ chức thẻ Visa, khẳng định vị thế dẫn đầu về doanh số giao dịch thẻ Visa (debit và credit) tại thị trường Việt Nam.
Năm 2019 đánh dấu giai đoạn thứ hai trong quá trình chuyển đổi của Techcombank, với mục tiêu số hóa toàn bộ dịch vụ ngân hàng Ngân hàng cam kết tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thông qua việc tự động hóa và số hóa, nhằm mang đến dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi và chất lượng cao hơn Điều này cũng đồng hành với chiến lược công nghệ hóa các hoạt động mà Chính phủ đang triển khai.
Techcombank tự hào mang đến trải nghiệm và giá trị lớn cho khách hàng Sau các chương trình hỗ trợ thiết thực, số lượng giao dịch của khách hàng cá nhân tại Techcombank đã tăng gấp 20 lần trong hơn 3 năm qua, cho thấy sự thay đổi lớn trong cách sử dụng tiền của khách hàng Thành công của Techcombank với E-Banking 0 đồng đã thu hút nhiều ngân hàng khác, tạo ra hiệu ứng giảm chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
Từ tháng 08/2020, khách hàng không còn lo lắng về việc thanh toán hóa đơn điện trễ hạn nhờ dịch vụ Thanh toán tự động trên ứng dụng F@st Mobile Với tính năng này, khách hàng chỉ cần đăng ký một lần, hóa đơn điện sẽ được thanh toán tự động mỗi tháng mà không cần nhớ lịch thanh toán hay mất công thanh toán từng hóa đơn.
2.3.2 Một số điều cơ bản về thẻ ngân hàng Techcombank
Chủ thẻ: là cá nhân được Techcombank cung cấp Thẻ để sử dụng theo
Hạn mức tín dụng được nâng cấp, có tên và chữ ký trên Thẻ Chủ thẻ bao gồm Chủ thẻ chính và Chủ thẻ phụ (nếu có).
Chủ thẻ chính là cá nhân đứng tên thỏa thuận về việc sử dụng Thẻ với Techcombank có nghĩa vụ thực hiện thỏa thuận này
Chủ thẻ phụ là cá nhân được phép sử dụng thẻ theo sự cho phép của Chủ thẻ chính, người này cam kết bằng văn bản thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng thẻ theo các điều khoản và điều kiện đã quy định.
Chủ thẻ chính của các loại thẻ tín dụng được bảo hiểm sẽ được bảo vệ bởi sự hợp tác giữa Techcombank và Công ty bảo hiểm.
Giao dịch thẻ là hoạt động mà Chủ thẻ sử dụng Thẻ để thực hiện các giao dịch như gửi, rút tiền mặt, chuyển khoản, thanh toán hàng hóa và dịch vụ, hoặc sử dụng các dịch vụ khác được cung cấp bởi Techcombank và các tổ chức thanh toán thẻ khác.
Tài khoản tín dụng là tài khoản do Techcombank mở và quản lý, cho phép Chủ thẻ sử dụng Hạn mức tín dụng Chủ thẻ phụ sẽ chia sẻ cùng một tài khoản với Chủ thẻ chính.
Mã số xác định chủ thẻ là mã số mật cá nhân của Chủ thẻ, được sử dụng để chứng thực trong các giao dịch thẻ Chủ thẻ có trách nhiệm bảo mật mã số này Trong giao dịch điện tử với Techcombank, mã số xác định chủ thẻ được xem như chữ ký điện tử của Chủ thẻ.
Thời hạn hiệu lực thẻ: là thời hạn Chủ thẻ được phép sử dụng Thẻ.
Ngày hết hạn thẻ: là ngày cuối cùng của tháng hết thơi hạn hiệu lực thẻ được in trên Thẻ.
Hạn mức tín dụng: là giá trị tối đa mà Chủ thẻ được Techcombank cho phép sử dụng trong một Chu kỳ tín dụng.
Chu kỳ tín dụng: là khoảng thời gian kể từ khi Chủ thẻ bắt đầu sử dụng
Hạn mức tín dụng cho đến Chủ thẻ hoàn trả lại toàn bộ dư nợ để khôi phục lạ toàn bộ Hạn mức tín dụng
Dư nợ: là số tiền Chủ thẻ đang nợ Techcombank tại một thời điểm bất kỳ phát sinh từ việc phát hành và sử dụng Thẻ.
Dư nợ cuối kỳ: là Số tiền Chủ thẻ đang nợ Techcombank tính đến hết
Chu kỳ tín dụng: là khoảng thời gian kể từ khi Chủ thẻ bắt đầu sử dụng
Hạn mức tín dụng cho đến khi chủ thẻ hoàn trả lại toàn bộ dư nợ để khôi phục lại toàn bộ Hạn mức tín dụng.
2.3.3 Các sản phẩm thẻ chính tại ngân hàng Techcombank
Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature: thẻ mới nhất và VIP nhất
Thẻ tin dụng Techcombank Visa Classic/Gold/Platinum
Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Classic/Gold/Platinum: là thẻ có liên kết với hãng hàng không Vietnam Airline nhưng hiện tại đã dừng phát hành.
Thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority/ Platinum Priority
Thẻ tín dụng Vietnam Arilines Techcombank Visa Priority/Platinum Priority: thẻ đã dừng phát hành
Thẻ tín dụng Techcombank JCB Dream Card: thẻ tạm dừng phát hành
Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Classic/Priority
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Arilines Techcombank Visa Platinum/ Platinum Priority: hiện đã ngừng phát hành
Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess/ F@stAccess Priority
2.3.4 Đặc điểm các sản phẩm thẻ chính tại ngân hàng Techcombank 2.3.4.1 Đặc điểm thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
Thẻ Visa Signature của ngân hàng Techcombank là sản phẩm thẻ tín dụng cao cấp nhất với hạn mức tín dụng lên đến 1,2 tỷ đồng Thẻ tích hợp công nghệ thanh toán không tiếp xúc Contactless, cho phép người dùng thực hiện giao dịch nhanh chóng chỉ bằng một cú chạm Khách hàng có thể chi tiêu tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ, website và ATM có logo Visa cả trong nước và quốc tế.
Phương thức trả nợ linh hoạt tại Techcombank cho phép khách hàng dễ dàng thanh toán qua nhiều hình thức, bao gồm tự động trích từ tài khoản thanh toán, chuyển khoản qua Internet Banking (dịch vụ F@st i-Bank), Mobie Banking (dịch vụ F@st Mobie), hoặc qua ATM Khách hàng cũng có thể trả nợ trực tiếp tại các điểm giao dịch hoặc chuyển khoản từ ngân hàng khác.
Thẻ tín dụng Techcombank mang đến sự tiện lợi vượt trội cho người dùng với khả năng theo dõi và quản lý chi tiêu qua email, tin nhắn SMS, và sao kê online qua F@st i-banking hoặc F@st Mobie Người dùng sẽ nhận được ưu đãi hoàn phí thường niên và phí phát hành năm đầu tiên khi có giao dịch từ 5 triệu đồng trở lên trong 30 ngày kích hoạt thẻ, cùng với miễn phí thường niên năm tiếp theo nếu tổng chi tiêu đạt từ 250 triệu VNĐ trong năm trước Thẻ cũng cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn về golf tại các sân hàng đầu Việt Nam, giảm giá cho ẩm thực, thời trang, trang sức, sức khỏe, làm đẹp, du lịch và giải trí, cùng với các chương trình khuyến mãi độc quyền từ Techcombank Đặc biệt, phí giao dịch ngoại tệ chỉ 1.1%, là mức thấp nhất trong các dòng thẻ hiện có.
Techcombank hiện cung cấp chương trình hoàn tiền 5% không giới hạn cho chi tiêu trong nước tại các nhà hàng và khách sạn Khách hàng có thể chi tiêu trước và trả tiền sau với thời gian miễn lãi lên tới 55 ngày Thẻ còn mang lại quyền lợi thành viên dịch vụ phòng chờ hạng thương gia tại hơn 1000 sân bay toàn cầu Ngoài ra, chủ thẻ và người thân được hưởng bảo hiểm du lịch toàn cầu lên tới 10,5 tỷ đồng.
Hạn mức giao dịch thẻ
Loại hạn mức giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày
Bằng tổng hạn mức tín dụng được cấp và số tiền nộp thêm (nếu có)
Hạn mức thanh toán tối đa trong
Bằng tổng hạn mức tín dụng được cấp và số tiền nộp thêm (nếu có)
Hạn mức thanh toán trên Internet tối đa trong ngày 150.000.000VNĐ/ngày
Hạn mức thanh toán trên Internet không cần nhập CVV2 Tối đa 50.000.000 VNĐ/giao dịch
Hạn mức giao dịch Manual Key Tối đa 150.000.000 VNĐ/ngày
Giao dịch MOTO Tối đa 150.000.000 VNĐ/ngày và không vượt quá hạn mức khả dụng
Tổng hạn mức rút tiền mă ̣t tối đa trong ngày 100.000.000 VNĐ
Tổng hạn mức rút tiền mă ̣t tối đa trong 1 chu kỳ tín dụng 50% hạn mức tín dụng
Hạn mức rút tiền mặt ngoại tệ tại nước ngoài là 30.000.000 VNĐ mỗi ngày Để mở thẻ, không yêu cầu điều kiện phát hành thẻ chính có Tài sản Bảo Đảm (TSBĐ).
- Cá nhân người Việt Nam và người nước ngoài đang sinh sống tại tỉnh/thành phố nơi Techcombank đang hoạt động.
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu từ 40,000,000VNĐ/tháng.
- Các điều kiện khác theo quy định của Techcombank. Điều kiện phát hành thẻ chính có TSBĐ
- Cá nhân người Việt Nam và người nước ngoài đang sinh sống tại tỉnh/thành phố nơi Techcombank hoạt động.
- Nằm trong độ tuổi từ 18 đến hết 62 tuổi.
Có tài sản đảm bảo như sổ tiết kiệm hoặc hợp đồng tiền gửi có thể đứng tên khách hàng hoặc bên thứ ba, bao gồm cá nhân có quan hệ vợ/chồng, bố/mẹ, hoặc con với khách hàng.
- Các điều kiện khác theo quy định của Techcombank. Điều kiện phát hành thẻ phụ
- Cá nhân từ 18 tuổi trở lên (hoặc từ 15 – dưới 18 tuổi phải được người đại diện theo Pháp luật của người đó chấp thuận về việc sử dụng thẻ).
2.3.4.2 Đặc điểm thẻ tín dụng Techcombank Visa
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TẠI NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU
2.4.1 Các yếu tố bên trong (nội bộ)
Với sự gia tăng nhu cầu từ khách hàng, Techcombank đã đẩy mạnh chuyển đổi số thông qua việc cải thiện các dịch vụ giao dịch trực tuyến, dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc trong lượng giao dịch Đầu tư vào hệ thống công nghệ là yếu tố quyết định, tuy nhiên, thách thức lớn nhất là chuẩn bị nguồn lực nội bộ và điều chỉnh quy trình làm việc để tối ưu hóa hiệu quả vận hành Điều này đòi hỏi một kế hoạch chuẩn bị lâu dài, trong đó nhân lực và nguồn lực phải được sẵn sàng trước khi đầu tư vào công nghệ hạ tầng Techcombank đã chủ động chuyển đổi cách làm việc và chuẩn bị nguồn lực để dẫn đầu trong lĩnh vực này.
Văn hóa doanh nghiệp của chúng tôi tập trung vào sự đồng lòng hướng tới mục tiêu chung, với tất cả Techcomers cam kết gia tăng giá trị và lợi ích tối đa Đổi mới công nghệ không chỉ cải thiện chăm sóc khách hàng mà còn giúp nhân viên có thêm thời gian tư vấn Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp đều tìm kiếm một hệ thống quản lý tài chính điện tử toàn diện, an toàn, linh hoạt và hiệu quả để theo dõi tiết kiệm, quản lý dòng tiền, cùng các giao dịch và thanh toán đúng hạn.
Công nghệ số đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng, và chiến lược của Techcombank là phát triển hệ thống tự động hóa quy trình tài chính toàn diện, từ báo cáo tài chính đến quản lý dòng tiền và kho vận Để đạt được thành công, ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào nguồn nhân lực, kỹ năng vận hành và tái cấu trúc hạ tầng công nghệ Techcombank cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, với công nghệ là công cụ quan trọng nhất trong nỗ lực này.
2.4.2 Các yếu tố bên ngoài
Chiến lược Marketing đóng vai trò quan trọng trong hoạt động Marketing của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thẻ, giúp xác định nhu cầu thị trường và sự biến động Nhờ đó, bộ phận Marketing có thể chủ động đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả cho hoạt động thẻ.
Yếu tố môi trường Chính trị - Pháp luật:
Nhận thức rõ tầm quan trọng của thẻ trong đời sống, NHNN đã ban hành nhiều quy định nhằm tạo khung pháp lý thuận lợi cho sự phát triển dịch vụ thẻ tại Việt Nam.
Gần đây, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành "Quy chế phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ Ngân hàng" theo quyết định số 371/1999/QĐ-NHNN, ký ngày 19-10-1999 Quy chế này quy định các hoạt động liên quan đến việc phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ Ngân hàng tại Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Các ngân hàng đủ điều kiện sẽ được phép phát hành thẻ và cung cấp cho khách hàng Quy trình phát hành, thanh toán và sử dụng thẻ sẽ được quy định rõ ràng, và các bên liên quan phải tuân thủ quyền và nghĩa vụ của mình Mọi vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Yếu tố môi trường Kinh tế - Xã hội:
Nền kinh tế Việt Nam đang chịu ảnh hưởng lớn từ biến động kinh tế toàn cầu và tâm lý tiêu dùng của người dân Trình độ học vấn của người dân ngày càng cao, với lực lượng lao động trí thức chiếm tỷ lệ lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng Việt Nam được dự đoán sẽ trở thành một trong những trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học và công nghệ của khu vực ASEAN, với mức tăng trưởng kinh tế ổn định và những tiến bộ đáng kể trong đời sống xã hội, cơ sở hạ tầng phát triển và đô thị được chỉnh trang.
Đại hội đồng cổ đông Techcombank 2020 đã nhất trí các quyết sách quan trọng, dựa trên nền tảng vững chắc từ giai đoạn chiến lược 2016 - 2020 Những quyết định này sẽ thúc đẩy Techcombank xây dựng lộ trình chiến lược mới, đồng thời tiếp tục chuyển đổi để duy trì vị thế ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam và một trong những ngân hàng tốt nhất khu vực.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM THẺ TẠI NGÂN HÀNG TECHCOMBANK – PHÒNG GIAO DỊCH LÁI THIÊU
2.5.1 Ưu điểm về thực trạng phát triển sản phẩm thẻ tại ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu
Nhờ vào các chiến lược và chính sách ưu đãi, cùng với sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, Techcombank tự hào mang đến trải nghiệm và giá trị lớn cho khách hàng Ngân hàng cung cấp chương trình miễn phí hoàn toàn giao dịch chuyển khoản điện tử (E-Banking 0 đồng) cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời triển khai chương trình hoàn tiền không giới hạn cho chi tiêu thẻ thanh toán Techcombank (Debit Cashback).
Techcombank đã đạt được thành công nổi bật với dịch vụ E-Banking 0 đồng, giúp khách hàng thay đổi cách thức sử dụng tiền Sáng kiến này không chỉ thu hút sự quan tâm của nhiều ngân hàng khác mà còn tạo ra hiệu ứng tích cực, góp phần giảm chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
Techcombank, phối hợp với các đối tác, hướng tới việc xây dựng một hệ sinh thái nhằm giảm chi phí cho khách hàng Tất cả các hoạt động không mang lại lợi ích cho khách hàng sẽ được loại bỏ, trong khi những dịch vụ mang lại giá trị cao sẽ được ưu tiên phát triển.
Techcombank đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng nhờ vào việc cung cấp lợi ích cao với rủi ro thấp trong quá trình chuyển đổi Ngân hàng hiểu rằng khách hàng mong muốn thực hiện giao dịch hàng ngày một cách miễn phí và đơn giản, không bị ràng buộc bởi các thủ tục phức tạp.
Techcombank tập trung vào việc tiếp cận khách hàng nhằm mang lại giá trị tối ưu và xây dựng lòng trung thành Ngân hàng cung cấp đa dạng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm vay mua nhà, vay mua ô tô, thẻ tín dụng, bảo hiểm và quản lý tài sản Đặc biệt, Techcombank hợp tác với các doanh nghiệp lớn để thực hiện các mục tiêu này một cách hiệu quả nhất.
2.5.2 Nhược điểm và nguyên nhân ảnh hưởng đến việc phát triển sản phẩm tại ngân hàng Techcombank – PGD Lái Thiêu
2.5.2.1 Rủi ro về thẻ giả mạo
Thẻ giả là một thách thức lớn đối với các ngân hàng kinh doanh thẻ hiện nay, với tình trạng sử dụng thẻ giả mạo đang gia tăng trên toàn cầu Tội phạm thẻ thường mua thẻ nhựa trắng và máy ghi thẻ qua Internet, sau đó tấn công vào cơ sở dữ liệu của các công ty bán hàng trực tuyến hoặc tạo ra các website giả mạo các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.
Rủi ro thẻ giả mạo không chỉ ảnh hưởng đến chủ thẻ nước ngoài mà còn xảy ra với thẻ do ngân hàng Việt Nam phát hành Tình hình thẻ giả mạo trong hệ thống thanh toán thẻ tại Việt Nam đã diễn ra phức tạp trong những năm qua, gây khó khăn và thiệt hại về uy tín cho các ngân hàng kinh doanh thẻ.
Ngân hàng Techcombank có độ bảo mật thẻ và thông tin người dùng cao, dẫn đến tỷ lệ thẻ giả mạo rất thấp Mặc dù thẻ có thể bị làm giả, việc sử dụng thẻ vẫn an toàn hơn so với tiền mặt Điều này lý giải tại sao người dân ở các nước phát triển thường tiêu dùng chủ yếu bằng thẻ Trong trường hợp xảy ra thẻ giả mạo, tổn thất tài chính thường do ngân hàng phát hành và Tổ chức thẻ quốc tế chịu trách nhiệm, nếu chủ thẻ có thể chứng minh giao dịch giả mạo không phải do họ thực hiện.
2.5.2.2 Rủi ro thông tin thẻ bị mất cấp
Tội phạm thẻ đang gia tăng với nhiều hình thức lấy cắp dữ liệu thẻ để làm thẻ giả Chúng có thể tấn công vào các trang web và hệ thống bán hàng trực tuyến để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng hoặc mua lại thông tin từ những kẻ tấn công khác.
Một trong những phương thức lừa đảo phổ biến là lắp đặt camera trên các máy rút tiền, nhằm ghi lại số PIN của người sử dụng Sau đó, kẻ gian sẽ móc túi thẻ của nạn nhân và sử dụng số PIN đã thu thập để rút tiền từ tài khoản.
Tội phạm trộm thông tin thẻ, đặc biệt là thẻ tín dụng, đang gia tăng đáng kể tại Việt Nam, với nhiều thủ đoạn tinh vi Một trong những phương thức phổ biến là quan sát mã PIN của người rút tiền và sau đó đánh cắp thẻ Các ngân hàng cảnh báo rằng hình thức này không còn mới lạ và mức độ nghiêm trọng của tội phạm ngày càng cao.
2.5.2.3 Rủi ro thẻ bị mất cấp thất lạc
Chủ thẻ thường xuyên gặp phải tình huống làm mất thẻ, để lộ mã PIN hoặc bị thất lạc thẻ tạm thời, dẫn đến việc họ khiếu nại ngân hàng về việc mất tiền trong tài khoản.
Ngân hàng không chỉ đối mặt với thiệt hại vật chất mà còn phải gánh chịu những tổn thất vô hình như uy tín và lòng tin của khách hàng Những thiệt hại này rất nghiêm trọng, và một khi mất đi, việc khôi phục lại sự tin tưởng từ khách hàng sẽ trở nên rất khó khăn.
Rủi ro trong xử lý giao dịch và quy trình nghiệp vụ hàng ngày của nhân viên ngân hàng ngày càng gia tăng Sự phát triển của hoạt động kinh doanh thẻ và khối lượng giao dịch tăng cao đã dẫn đến việc thường xuyên xảy ra các trường hợp rủi ro do lỗi tác nghiệp của nhân viên ngân hàng.
Sự cố nghiệp vụ trong dịch vụ thẻ có thể xảy ra ở nhiều khâu như tiếp nhận và xử lý thông tin khách hàng, cài đặt chương trình, hạch toán, thu nợ sao kê, tiếp quỹ, tra soát và bồi hoàn Mặc dù một số rủi ro có thể được khắc phục sớm và không gây tổn thất về vật chất, nhưng đa số các sự cố này đều dẫn đến tổn thất lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và niềm tin của khách hàng đối với ngân hàng.