Mục tiêu nghiên cứu
Tổng hợp và hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về tài chính doanh nghiệp là cần thiết, bao gồm việc xây dựng cơ sở lý luận tổng quan về tài chính doanh nghiệp Cần thiết lập hệ thống chỉ tiêu để đánh giá và phân tích tài chính doanh nghiệp, đồng thời chỉ ra và phân tích rõ ràng các nhân tố chính tác động đến tài chính doanh nghiệp.
Dựa trên các nghiên cứu quản trị tài chính toàn cầu, bài viết phân tích tình hình tài chính của các doanh nghiệp tại Việt Nam, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm quản trị tài chính cho Công ty Đồng thời, bài viết cũng đánh giá thực trạng tài chính của Công ty VLXD Hoa Sen trong giai đoạn 2015 – 2019, chỉ ra các kết quả đạt được, những hạn chế và nguyên nhân cơ bản dẫn đến những vấn đề trong quản trị tài chính của công ty.
Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện và nâng cao quản trị tài chính cho Công ty, dựa trên kết quả nghiên cứu và những hạn chế trong phân tích tình hình tài chính, phù hợp với định hướng và chiến lược phát triển dài hạn của toàn Tập đoàn.
Phương pháp nghiên cứu của đề tài
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng bằng cách thu thập số liệu từ báo cáo tài chính của công ty Dữ liệu được tổng hợp và phân tích thống kê thông qua phần mềm Excel, sau đó chuyển đổi thành các báo cáo để trình bày trong luận văn.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Góp phần giúp cho nhà quản trị hệ thống hoá về kiến thức cơ bản của phân tích tài chính của một doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen, cần đưa ra các kiến nghị cho nhà quản trị về tình hình tài chính hiện tại Các quyết định tài chính phù hợp sẽ giúp cải thiện tình hình tài chính của công ty, đồng thời cần đề xuất giải pháp định hướng phát triển tài chính bền vững cho những năm tiếp theo.
Cấu trúc của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, các bảng biểu, danh mục, tài liệu tham khảo, tác giả trình bày luận văn theo cấu trúc 4 chương gồm:
Chương 1: Tổng quan những nghiên cứu liên quan, những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu và cơ sở lý luận
Chương 2: Thực trạng tình hình tài chính tại Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen
Chương 3: Các kiến nghị đề xuất và giải pháp nâng cao công tác quản trị tài chính tại Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen
TỔNG QUAN VỀ NHỮNG NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN, NHỮNG VẤN ĐỀ CẦN TIẾP TỤC NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan về các nghiên cứu liên quan
Quản trị tài chính doanh nghiệp và phân tích hiệu quả tài chính là chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước Nhiều công trình nghiên cứu tiêu biểu đã được thực hiện liên quan đến lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.
1.1.1 Những nghiên cứu ở nước ngoài:
Các nghiên cứu quốc tế về quản trị tài chính và hiệu quả hoạt động tài chính thường tập trung vào các khía cạnh chính như tối ưu hóa lợi nhuận, quản lý rủi ro tài chính và cải thiện hiệu suất tài chính Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp và chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của các tổ chức.
Thứ nhất, nhóm các nghiên cứu về quản trị tài chính doanh nghiệp gồm một số nghiên cứu tiêu biểu như:
Bài viết của Corrado & Jordan (2000) tập trung vào các vấn đề cơ bản liên quan đến quyết định đầu tư và quản trị hoạt động đầu tư trong doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định đúng đắn để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Horne & Wachowicz (2008) đã định nghĩa quản trị tài chính doanh nghiệp (QTTC) và nhấn mạnh mục tiêu cũng như vai trò quan trọng của nó trong việc điều hành doanh nghiệp Bài viết cũng đề cập đến các nhân tố ảnh hưởng đến QTTC, bao gồm chi phí sử dụng vốn và cấu trúc vốn Ngoài ra, việc điều chỉnh hệ số beta theo cấu trúc vốn cũng được xem là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính.
Nghiên cứu của Bhat (2008) cho thấy rằng các quyết định tài chính chủ yếu bị ảnh hưởng bởi Bảng cân đối kế toán Những quyết định này bao gồm các quyết định đầu tư, quyết định tài chính và quyết định liên quan đến phân phối kết quả kinh doanh.
Thứ hai, nhóm nghiên cứu tập trung đề cập đến chỉ tiêu đo lường hiệu quả các hoạt động trong doanh nghiệp, tiêu biểu các nghiên cứu như:
Bauer và các cộng sự (2004) đã giới thiệu chỉ số Tobin’s Q, một công cụ đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp dựa trên giá trị thị trường của tài sản Ưu điểm nổi bật của Tobin’s Q là tính đơn giản trong việc tính toán và khả năng nhận diện giá trị vô hình không được phản ánh trong báo cáo tài chính Tuy nhiên, chỉ số này cũng có những hạn chế do phụ thuộc vào tâm lý của nhà đầu tư và chuẩn mực kế toán của doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả cũng đề cập đến chỉ tiêu PBV, một chỉ số tương tự nhưng chỉ so sánh giá trị thị trường với giá sổ sách của vốn chủ sở hữu, do đó không phản ánh toàn diện như Tobin’s Q.
Hult và các cộng sự (2008) đã nghiên cứu về cách đo lường hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp quốc tế, tập trung vào ba cấp độ: tập đoàn, doanh nghiệp và đơn vị kinh doanh chiến lược Nghiên cứu chỉ ra rằng 44,8% các nghiên cứu hiện tại tập trung vào dữ liệu cấp doanh nghiệp, sử dụng chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động Các phương pháp tiếp cận bao gồm tiếp cận thị trường, tiếp cận từ báo cáo tài chính (BCTC) và tiếp cận kết hợp Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả tương ứng được xác định là ROI cho tiếp cận thị trường, ROA và ROE cho tiếp cận từ BCTC, và chỉ số Tobin’s Q hoặc tỷ lệ giá thị trường trên giá trị sổ sách (PB) cho tiếp cận kết hợp.
Giá trị kinh tế gia tăng (EVA) được Stern, Stewart & Chew (1995) mô tả như một chỉ tiêu đo lường lợi nhuận kinh tế thực sự mà doanh nghiệp tạo ra, giúp xác định thành công hay thua lỗ một cách chính xác EVA tính toán phần thu nhập tăng thêm từ chênh lệch giữa lợi nhuận hoạt động sau thuế và chi phí sử dụng vốn, nổi bật ở chỗ tính đến chi phí cơ hội của vốn chủ sở hữu Điều này cho phép xác định giá trị thực sự mà doanh nghiệp tạo ra cho nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định Hơn nữa, việc xác định EVA yêu cầu các chỉ tiêu phản ánh theo quan điểm kinh tế, khắc phục hạn chế của các thước đo truyền thống dựa trên số liệu kế toán.
1.1.2 Những công trình nghiên cứu ở Việt Nam:
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tiến hành nhiều nghiên cứu về quản trị tài chính doanh nghiệp và phân tích tình hình tài chính từ nhiều khía cạnh khác nhau Các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các yếu tố liên quan đến doanh nghiệp, nhằm đánh giá hiệu quả và sự phát triển bền vững của các tổ chức kinh doanh.
Phạm Quốc Việt (2011) đã phát triển một mô hình kinh tế lượng để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố điều hành doanh nghiệp và hiệu quả tài chính của các công ty cổ phần (CTCP) Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như tính chất của Hội đồng Quản trị (HĐQT) và Ban Kiểm soát (BKS) trong CTCP có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu lực và hiệu quả của quá trình ra quyết định quản trị, từ đó tác động đến hiệu quả tài chính chung và hiệu quả quản trị tài chính (QTTC) của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Trần Thị Bích Ngọc và cộng sự (2017) chỉ ra rằng cơ cấu vốn là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ tiêu ROA, ROE và EPS Đồng thời, quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến ROA và EPS, trong khi ROE và ROA lại bị ảnh hưởng tiêu cực bởi cơ hội tăng trưởng và cấu trúc tài sản của doanh nghiệp.
Phan Thanh Hiệp (2016) đã sử dụng phương pháp FGLS và GMM để kiểm chứng các kết quả ước lượng từ OLS, FEM và REM Kết quả cho thấy ảnh hưởng ngược chiều của nhân tố cấu trúc vốn đối với kết quả kinh doanh của doanh nghiệp là rất rõ ràng và có ý nghĩa thống kê cao.
Nghiên cứu các công cụ nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp, bao gồm hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống phân tích tài chính, là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt động tài chính và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nguyễn Thu Hoài (2011) đã làm rõ các vấn đề lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp sản xuất, khẳng định đây là công cụ quan trọng nâng cao tính chính xác và kịp thời của quyết định quản trị Do đó, việc thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ với các thành phần phù hợp là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
Trần Thượng Bích La (2013) đã trình bày các tiêu chí đánh giá năng lực quản trị tài chính (QTTC), bao gồm việc đánh giá lập kế hoạch tài chính, hiệu quả quản trị vốn, quản trị quá trình kinh doanh và quản trị rủi ro, cũng như tính chính xác và kịp thời của các quyết định QTTC Nghiên cứu nhấn mạnh rằng phân tích tài chính là công cụ quan trọng giúp nâng cao năng lực QTTC Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào ảnh hưởng của phân tích tài chính đến năng lực QTTC mà không xem xét tác động của nó đối với hiệu quả QTTC của doanh nghiệp.
Thứ ba, nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động QTTC, PTTC doanh nghiệp đã được thực hiện trong các nghiên cứu sau:
Những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu
Nghiên cứu về tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới cho thấy, mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu, nhưng chủ yếu tập trung vào hiệu quả quản trị tài chính (QTTC) từ các góc độ khác nhau Các nghiên cứu này chủ yếu đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả QTTC thông qua tổ chức quản lý, cung cấp công cụ ra quyết định và chỉ tiêu đánh giá Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào xem xét một cách toàn diện về hiệu quả QTTC dưới khía cạnh khả năng đáp ứng mục tiêu trong các lĩnh vực như quản trị đầu tư vốn, huy động vốn, sử dụng vốn và phân phối lợi nhuận Do đó, nghiên cứu “Tình hình tài chính Công ty TNHH VLXD Hoa Sen: Thực trạng và Giải pháp” là một đề tài độc lập, không trùng lặp với các công trình khác, nhằm đề xuất giải pháp thiết thực và toàn diện để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và phân tích tình hình tài chính cho doanh nghiệp cụ thể Những gợi ý lý luận và thực tiễn từ các nghiên cứu trước đó sẽ là nền tảng để tác giả phát triển nghiên cứu một cách khoa học và phù hợp với quy định hiện hành.
Cơ sở lý luận
1.3.1 Tổng quan về tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống tài chính của mỗi công ty, giúp quản lý dòng tiền hiệu quả và hỗ trợ các hoạt động nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Thông qua việc sử dụng thông tin tài chính, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định chiến lược để phát triển bền vững.
Doanh nghiệp có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên lĩnh vực hoạt động: doanh nghiệp tài chính và doanh nghiệp phi tài chính Doanh nghiệp tài chính chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tài chính, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng Ngược lại, doanh nghiệp phi tài chính tập trung vào sản xuất và thương mại, thực hiện sản xuất và cung ứng các sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan đến tài chính.
Dù hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau, nhưng về mặt kinh tế, doanh nghiệp kết hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ Quá trình này diễn ra thông qua thị trường tiêu thụ, từ đó giúp doanh nghiệp thu lợi nhuận.
Trong nền kinh tế thị trường, mọi doanh nghiệp, dù là tài chính hay phi tài chính, cần có nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu kinh doanh Tùy thuộc vào loại hình pháp lý, doanh nghiệp sẽ có cách thức tạo lập nguồn tài chính ban đầu Từ nguồn tài chính này, doanh nghiệp có thể mua sắm máy móc, nguyên vật liệu và thuê nhân công để tiến hành sản xuất Sau khi hoàn tất sản xuất, doanh nghiệp sẽ bán hàng hóa và thu tiền, sử dụng số tiền này để bù đắp chi phí, trả lương, nộp thuế và tạo ra lợi nhuận sau thuế (LNST) Cuối cùng, doanh nghiệp phân phối LNST và tiếp tục quy trình sản xuất kinh doanh Đối với doanh nghiệp tài chính, quy trình này thường đơn giản hơn.
Quá trình hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến việc tạo lập, phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính, hình thành hoạt động tài chính doanh nghiệp Trong quá trình này, doanh nghiệp phát sinh và tạo ra sự vận động của các dòng tiền, bao gồm dòng tiền vào và dòng tiền ra, gắn liền với hoạt động đầu tư và kinh doanh thường xuyên.
Tác giả Bạch Đức Hiển (2015) định nghĩa tài chính doanh nghiệp là phương thức huy động, phân bổ và sử dụng các nguồn lực tài chính nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài chính trong việc tối ưu hóa hoạt động và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mọi doanh nghiệp muốn hoạt động sản xuất kinh doanh đều cần một nguồn vốn ban đầu để đầu tư vào cơ sở vật chất, mua nguyên liệu, chi trả lương và thưởng, cũng như cải tiến kỹ thuật Để duy trì hoạt động, doanh nghiệp cần có các khoản thu nhập thường xuyên nhằm bù đắp chi phí, từ đó hình thành quá trình luân chuyển vốn và phát sinh các mối quan hệ kinh tế.
Quan hệ kinh tế giữa doanh nghiệp với nhà nước: thông qua các khoản phát sinh thuế nộp ngân sách nhà nước, bảo hiểm xã hội.
Doanh nghiệp thiết lập mối quan hệ với các chủ thể kinh tế khác thông qua các hoạt động thanh toán, bao gồm mua bán hàng hóa và dịch vụ, chi trả phí bảo hiểm tài sản, tiền công, tiền cổ tức, cũng như việc trả lãi vay và vốn vay.
Quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp: thông qua các hoạt động tạm ứng, công tác phí, thanh toán tiền lương, tiền thưởng, lãi cổ phần
Bản chất của tài chính doanh nghiệp là hệ thống các quan hệ kinh tế thể hiện dưới hình thức giá trị, phát sinh trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp Mục đích của tài chính doanh nghiệp là phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh và đáp ứng các nhu cầu chung của xã hội Nó bao gồm các mối quan hệ tiền tệ liên quan đến tổ chức, huy động, phân phối, sử dụng và quản lý vốn trong quá trình kinh doanh.
Chức năng tài chính doanh nghiệp bao gồm 3 chức năng chính sau:
Để đảm bảo nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định và tổ chức các nguồn vốn một cách hiệu quả Trong bối cảnh cơ chế thị trường, việc có đủ vốn và lập kế hoạch huy động vốn cụ thể là điều kiện tiên quyết giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
- Thứ nhất, phải xác định nhu cầu vốn (vốn cố định và vốn lưu động) cần thiết cho quá trình sản xuất kinh doanh.
Doanh nghiệp cần xem xét khả năng đáp ứng nhu cầu vốn và các giải pháp huy động vốn Nếu nhu cầu vượt quá khả năng, doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn tài trợ với chi phí thấp nhưng hiệu quả Ngược lại, nếu khả năng lớn hơn nhu cầu, doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất, thị trường hoặc tham gia vào thị trường tài chính như đầu tư chứng khoán, cho thuê tài sản, hoặc góp vốn liên doanh.
Vào thứ ba, doanh nghiệp cần lựa chọn nguồn vốn và phương thức thanh toán một cách hợp lý để đảm bảo chi phí phải trả là thấp nhất trong khoảng thời gian hợp lý.
Hai là, Chức năng phân phối thu nhập của doanh nghiệp:
Các doanh nghiệp chủ yếu phân phối thu nhập từ doanh thu bán hàng và thu nhập từ các hoạt động khác cho các hoạt động gồm:
Phân phối cho hoạt động doanh nghiệp bao gồm các yếu tố đầu vào đã tiêu hao trong quá trình sản xuất, như chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí vật tư, chi phí lao động và các chi phí khác Doanh nghiệp cũng cần nộp thuế thu nhập doanh nghiệp nếu có lãi.
- Phần lợi nhuận còn lại nếu có thì doanh nghiệp sẽ phân phối như sau:
Bù đắp các chi phí không được trừ.
Chia lãi cho đối tác góp vốn, chi trả cổ tức cho các cổ đông.
Phân phối lợi nhuận sau thuế vào các quỹ của doanh nghiệp.
Ba là, Chức năng giám đốc đối với hoạt động sản xuất kinh doanh:
Giám đốc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và kiểm soát quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp Chức năng này được thực hiện thông qua các chỉ tiêu tài chính nhằm đảm bảo vốn cho sản xuất - kinh doanh và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Cụ thể, giám đốc tài chính cần theo dõi tỷ trọng, cơ cấu nguồn huy động, cách sử dụng nguồn vốn, tính toán chi phí vào giá thành và chi phí lưu thông, cũng như thực hiện thanh toán các khoản công nợ với ngân sách, người bán, ngân hàng và công nhân viên Đồng thời, việc kiểm tra kỷ luật tài chính, thanh toán và tín dụng của doanh nghiệp cũng là một phần quan trọng trong quản lý tài chính.
Chức năng giám đốc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chủ thể quản lý phát hiện những khâu mất cân đối và sơ hở trong công tác điều hành, quản lý kinh doanh Điều này cho phép đưa ra các quyết định kịp thời nhằm ngăn chặn tổn thất có thể xảy ra, từ đó duy trì và nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Đặc điểm nổi bật của chức năng này là tính toàn diện và liên tục trong suốt quá trình sản xuất - kinh doanh.