NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC NÂNG CAO CHẤT LƢỢNG GIÁO DỤC BÌNH ĐẲNG GIỚI Ở THÀNH PHỐ VINH,
TỈNH NGHỆ AN TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY
1.1 Bình đẳng giới và giáo dục bình đẳng giới
Theo Luật Bình đẳng giới được thông qua bởi Quốc hội khóa XI vào ngày 29 tháng 11 năm 2006, giới (gender) được định nghĩa là đặc điểm, vị trí và vai trò của nam và nữ trong các mối quan hệ xã hội Giới không chỉ phản ánh sự khác biệt về văn hóa - xã hội mà còn là một yếu tố quan trọng, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố lịch sử và văn hóa.
Theo tài liệu "Hướng dẫn lồng ghép giới trong hoạch định và thực thi chính sách" do Ủy ban quốc gia vì sự tiến bộ phụ nữ Việt Nam phát hành, việc tích hợp giới vào quy trình hoạch định và thực hiện chính sách là rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giới Tài liệu này cung cấp các hướng dẫn chi tiết nhằm nâng cao nhận thức và khả năng của các nhà hoạch định chính sách về tầm quan trọng của việc lồng ghép giới trong các chương trình và dự án phát triển.
Giới là một khái niệm phản ánh quan niệm, vai trò và mối quan hệ xã hội giữa nam và nữ, được xã hội hình thành và gán cho trẻ em gái, trẻ em trai, phụ nữ và nam giới những đặc điểm giới tính khác nhau Những đặc điểm này rất đa dạng, có thể nhận thức được và thay đổi theo thời gian, cũng như có sự khác biệt giữa các nền văn hóa khác nhau.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) định nghĩa giới là vai trò, trách nhiệm và quyền lợi mà xã hội quy định cho nam và nữ Giới không chỉ liên quan đến sự phân công lao động mà còn đề cập đến cách thức phân chia nguồn lực và lợi ích giữa hai giới trong bối cảnh xã hội cụ thể.
Giới tính mang tính xã hội, được quy định bởi các yếu tố văn hóa, chính trị, kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia, thể hiện những đặc trưng đa dạng của phụ nữ và nam giới.
Cơ sở lý luận và thực tiễn của việc nâng cao chất lượng giáo dục bình đẳng giới ở thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Bình đẳng giới và giáo dục bình đẳng giới
Theo Luật Bình đẳng giới được Quốc hội khóa XI thông qua vào ngày 29 tháng 11 năm 2006, giới (gender) được định nghĩa là đặc điểm, vị trí và vai trò của nam và nữ trong các mối quan hệ xã hội Giới không chỉ phản ánh sự khác biệt về văn hóa - xã hội mà còn là một yếu tố quan trọng trong xã hội, chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử và văn hóa.
Theo tài liệu “Hướng dẫn lồng ghép giới trong hoạch định và thực thi chính sách” do Ủy ban quốc gia vì sự tiến bộ phụ nữ Việt Nam phát hành, việc lồng ghép giới vào các chính sách là cần thiết để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giữa các giới Tài liệu này cung cấp hướng dẫn chi tiết nhằm giúp các nhà hoạch định chính sách nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc tích hợp vấn đề giới trong quá trình xây dựng và thực hiện các chính sách.
Giới là khái niệm liên quan đến vai trò, quan niệm và mối quan hệ xã hội giữa nam và nữ, được xã hội hình thành và gán cho trẻ em gái, trẻ em trai, phụ nữ và nam giới những đặc điểm khác nhau Những đặc điểm này rất đa dạng, có thể nhận thức và thay đổi theo thời gian, đồng thời có mức độ khác nhau giữa các nền văn hóa.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) định nghĩa giới là thuật ngữ thể hiện vai trò, trách nhiệm và quyền lợi mà xã hội quy định cho nam và nữ Giới không chỉ liên quan đến sự phân công lao động mà còn đến cách thức phân chia nguồn lực và lợi ích giữa hai giới trong bối cảnh xã hội cụ thể.
Giới tính là một khái niệm xã hội được quy định bởi các đặc trưng văn hóa, chính trị, kinh tế và xã hội của từng quốc gia và khu vực Sự đa dạng của giới thể hiện qua các chuẩn mực, hành vi và quan niệm xã hội về phụ nữ và nam giới Những đặc điểm này hoàn toàn có thể thay đổi, nhưng quá trình này thường kéo dài do cần thay đổi tư tưởng, định kiến và thói quen đã ăn sâu vào xã hội Sự thay đổi xã hội này phụ thuộc vào quyết tâm và mong muốn của con người, diễn ra chậm rãi nhưng có thể mang lại sự tiến bộ trong nhận thức về giới.
Theo ILO, Giới tính (Sex) “là những sự khác biệt đã được xác định về mặt sinh học giữa phụ nữ và nam giới” [34; 9]
Giới tính là những đặc điểm bẩm sinh, phổ biến và khó thay đổi, tồn tại từ khi chúng ta ra đời Khác với giới, giới tính không bị tác động bởi các yếu tố lịch sử và văn hóa.
Theo Khoản 1 Điều 5 Luật Bình đẳng giới : “Giới tính chỉ các đặc điểm sinh học của nam và nữ” [25; 1].
Giới tính là một yếu tố bẩm sinh và đồng nhất, với nam và nữ trên toàn thế giới đều có chức năng và cơ quan sinh sản tương tự Các yếu tố sinh học quyết định giới tính của chúng ta khi sinh ra, và điều này không thể thay đổi hay lựa chọn.
1.1.1.2 Định kiến giới và phân biệt đối xử về giới Định kiến giới là nhận thức, thái độ và đánh giá thiên lệch, tiêu cực về đặc điểm, vị trí, vai trò và năng lực của nam hoặc nữ Định kiến giới là suy nghĩ của mọi người về những gì mà phụ nữ và nam giới có khả năng làm và loại công việc mà họ có thể làm và nên làm; là tập hợp các đặc điểm mà một nhóm người, một cộng đồng cụ thể nào đó gán cho là thuộc tính của nam giới hay nữ giới
Định kiến giới thường dẫn đến những nhận thức tiêu cực, không phản ánh đúng khả năng của từng cá nhân, gây ra sự sai lệch và hạn chế những gì mà nam hay nữ có thể hoặc nên thực hiện Chẳng hạn, nhiều người vẫn cho rằng phụ nữ không đủ khả năng tham gia vào các hoạt động quản lý và ứng phó với thiên tai, chỉ xem họ như những đối tượng cần được bảo vệ trong tình huống khẩn cấp.
Theo Luật Bình đẳng giới, phân biệt đối xử về giới là hành vi hạn chế hoặc không công nhận vai trò của nam và nữ, dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội và gia đình.
Xóa bỏ phân biệt đối xử về giới đòi hỏi phải loại bỏ mọi hình thức hạn chế, loại trừ và không công nhận vai trò của nam và nữ, bao gồm cả những hành vi tiềm ẩn khó phát hiện Những hành vi này có thể làm tổn hại hoặc vô hiệu hóa quyền con người và quyền công dân dựa trên giới tính Do đó, việc lồng ghép giới trong xây dựng và thực thi chính sách, pháp luật cần được chú trọng đúng mức.
Để xóa bỏ phân biệt đối xử về giới, các cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân cần hiểu sâu sắc và toàn diện về giới, giới tính và bình đẳng giới Việc này giúp tránh những định kiến trong việc đánh giá sự tham gia và đóng góp của nam, nữ Hướng tới tương lai, cần tìm ra các giải pháp kỹ thuật tốt nhất nhằm đảm bảo bình đẳng giới trong các môi trường hiện tại.
1.1.1.3 Bất bình đẳng giới và Bình đẳng giới
Bất bình đẳng giới là sự phân biệt đối xử giữa nam và nữ, ảnh hưởng đến vị thế, điều kiện và cơ hội của họ trong việc thực hiện quyền con người Điều này dẫn đến những bất lợi trong việc đóng góp và hưởng lợi từ sự phát triển của gia đình và đất nước.
Bất bình đẳng giới là sự phân biệt đối xử giữa nam và nữ, dẫn đến những cơ hội và quyền lợi không công bằng trong việc tiếp cận nguồn lực và thụ hưởng lợi ích trong các lĩnh vực xã hội.
Bất bình đẳng giới thể hiện qua nhiều hình thức, bao gồm gánh nặng công việc không công bằng, sự phân biệt đối xử trong xã hội, bất bình đẳng về kinh tế và chính trị, cũng như những định kiến dập khuôn và bạo lực dựa trên giới tính.
Một số quan điểm, chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước về bình đẳng giới và sự tiến bộ của phụ nữ trong các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình
1.2.1 Quan điểm của chủ tịch Hồ Chí Minh về giải phóng phụ nữ và vấn đề bình đẳng giới
Chủ tịch Hồ Chí Minh, với tư cách là học trò xuất sắc của Các Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin, đã nhận thức sâu sắc vai trò quan trọng của phụ nữ Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước Ông dẫn lời của Mác rằng không thể cải cách xã hội nếu thiếu sự tham gia của phụ nữ, và nhấn mạnh quan điểm của Lênin về việc giáo dục phụ nữ để họ có thể tham gia vào công việc quốc gia Qua đó, Hồ Chí Minh khẳng định rằng việc giải phóng phụ nữ và thực hiện bình đẳng giới là mục tiêu lớn của cách mạng Điều này lý giải cho việc ngày 8/3 được công nhận là "Ngày quốc tế phụ nữ", nhằm đoàn kết phụ nữ trên toàn thế giới trong cuộc đấu tranh giành quyền bình đẳng về kinh tế, chính trị và xã hội.
Trong lịch sử cách mạng, không có lần nào thiếu sự tham gia của phụ nữ, và thành công của cách mạng An Nam cũng cần có sự góp mặt của nữ giới Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò quan trọng của phụ nữ khi khẳng định họ chiếm một nửa nhân loại, đồng thời nhấn mạnh rằng phụ nữ Việt Nam cũng chiếm một nửa tổng số dân tộc.
Phụ nữ đóng vai trò thiết yếu trong lực lượng lao động, và việc giải phóng phụ nữ là điều kiện cần thiết để giải phóng toàn bộ xã hội Như đã nhấn mạnh, "Nếu không giải phóng phụ nữ thì không giải phóng một nửa loài người" và "Nếu phụ nữ chưa được giải phóng thì xã hội chưa được giải phóng".
“Nếu không giải phóng phụ nữ là xây dựng chủ nghĩa xã hội chỉ một nửa”
Hồ Chí Minh khẳng định rằng để xây dựng chủ nghĩa xã hội, cần phải tăng cường sản xuất Để đạt được sản lượng cao, cần có nhiều sức lao động, và để có nguồn lao động dồi dào, việc giải phóng lao động của phụ nữ là điều thiết yếu.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng dưới chế độ phong kiến và thực dân, phụ nữ phải chịu đựng sự áp bức nghiêm trọng Họ không chỉ bị xem thường như nô lệ trong xã hội mà còn bị kìm hãm trong những ràng buộc gia đình, đặc biệt là trong cái gọi là "tam tòng".
Dưới chế độ thực dân và phong kiến, phụ nữ Việt Nam chịu áp bức và bóc lột nặng nề hơn so với nam giới Điều này chứng tỏ rằng cuộc cách mạng được thực hiện nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ An Nam Quan điểm của Người nhấn mạnh rằng giải phóng phụ nữ là một trong những mục tiêu quan trọng của cách mạng.
Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, việc giải phóng phụ nữ luôn gắn liền với sự nghiệp giải phóng dân tộc và giai cấp Trong văn kiện thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930, Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng nhiệm vụ cách mạng không chỉ là giành độc lập cho dân tộc, ruộng đất cho nông dân nghèo, và quyền tự do cho nhân dân, mà còn nhằm thực hiện bình quyền giữa nam và nữ Mục tiêu "nam nữ bình quyền" được Hồ Chí Minh đưa vào Chương trình của Mặt trận Việt.
Năm 1945, sau thành công của Cách mạng Tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc khẳng định quyền bình đẳng giới Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhiều lần nhấn mạnh rằng phụ nữ Việt Nam được công nhận quyền bình đẳng với nam giới, hưởng chung mọi quyền tự do của công dân Ông khẳng định rằng cuộc cách mạng không chỉ nhằm giành lấy độc lập mà còn để đấu tranh cho bình quyền, xóa bỏ định kiến trọng nam khinh nữ đã ăn sâu trong xã hội hàng ngàn năm.
Chủ tịch Hồ Chí Minh coi phụ nữ có vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng và giải phóng phụ nữ là một phần thiết yếu của quyền con người Ngay từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Người đã khẳng định quyền bình đẳng của mọi người trong Bản Tuyên ngôn độc lập Hồ Chí Minh đánh giá cao vai trò của phụ nữ như một lực lượng lao động to lớn và nhận thấy khả năng làm việc của họ không thua kém nam giới Ông nêu gương những phụ nữ tiêu biểu như Hai Bà Trưng, Bà Triệu và Nguyễn Thị Minh Khai, nhấn mạnh sự đóng góp của phụ nữ trong xã hội Từ đó, Người nhận định rằng "Dân tộc Việt Nam là dân tộc anh hùng," khẳng định giá trị và tiềm năng của phụ nữ trong sự phát triển của đất nước.
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của phụ nữ Việt Nam, coi họ là những "phụ nữ anh hùng" và khẳng định rằng cần phải "kính trọng phụ nữ" và "thực sự bảo đảm quyền lợi của phụ nữ" Ông cho rằng việc giải phóng phụ nữ và tôn trọng quyền lợi của họ là điều kiện cần thiết để xây dựng chủ nghĩa xã hội, đồng thời khẳng định quyền bình đẳng giữa nam và nữ Trong quan niệm của Người, việc thực hiện quyền bình đẳng và đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ là bản chất của chế độ, với sự quan tâm đặc biệt đến vị trí xã hội của họ Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ghi nhận những đóng góp to lớn của phụ nữ trong sự nghiệp cách mạng, khẳng định rằng phụ nữ Việt Nam luôn giữ vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của đất nước, góp phần làm cho "non sông gấm vóc Việt Nam" thêm tốt đẹp và rực rỡ.
Hồ Chí Minh khẳng định rằng dưới chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản, phụ nữ có thể hoàn thành mọi nhiệm vụ mà nam giới có thể làm, bất kể độ khó hay yêu cầu tài năng Ông nhấn mạnh rằng phụ nữ có khả năng đảm nhận những công việc lớn của đất nước và cách mạng Vì vậy, Người luôn quan tâm đến vai trò của phụ nữ trong hệ thống chính trị, mong muốn họ tham gia nhiều hơn vào các cấp ủy Đảng, Chính quyền và các tổ chức quần chúng do Đảng lãnh đạo.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao vị trí của phụ nữ trong xã hội, khuyến khích họ tích cực tham gia chính quyền và chỉ ra rằng sự thiếu vắng phụ nữ trong lãnh đạo là một thiếu sót của Đảng Ông cho rằng nguyên nhân của việc này là do sự đánh giá sai lệch về khả năng của phụ nữ và những thành kiến hẹp hòi Để khắc phục tình trạng này, Hồ Chí Minh kêu gọi phụ nữ cần nâng cao tinh thần làm chủ, học tập và phấn đấu, đồng thời xóa bỏ tư tưởng bảo thủ và tự ti Ông cũng yêu cầu các cấp ủy Đảng và Chính quyền phải có phương pháp đào tạo và hỗ trợ để nâng cao địa vị của phụ nữ trong xã hội.
Quyền bình đẳng của phụ nữ là một yếu tố thiết yếu trong quyền con người, được khẳng định cả về mặt pháp lý và đạo đức Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng "Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật," và phụ nữ có quyền bình đẳng với nam giới trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình.
Chủ tịch Hồ Chí Minh là một lãnh tụ gắn liền tư tưởng với hành động, thấu hiểu nỗi khổ của phụ nữ và khuyến khích họ đứng lên đấu tranh cho bình đẳng Ông nhấn mạnh sự cần thiết của trách nhiệm từ cả tổ chức Đảng và bản thân phụ nữ Người khuyến khích phụ nữ không nên chờ đợi sự chỉ đạo từ Chính phủ hay Đảng, mà phải tự cường và chủ động trong cuộc đấu tranh cho quyền lợi của mình.
Người hiểu và thông cảm với phụ nữ, luôn quan tâm đến việc thức tỉnh lòng tự tin và niềm tự hào của họ Ông đã biến sức mạnh tiềm tàng của phụ nữ thành động lực mạnh mẽ cho cách mạng Việt Nam Theo Người, việc phụ nữ tham gia bình đẳng vào xây dựng nền kinh tế mới là cực kỳ quan trọng; sự tiến bộ của kinh tế, văn hóa và xã hội sẽ là tiền đề cho việc giải phóng phụ nữ triệt để.
Thực trạng bình đẳng giới và sự cần thiết phải giáo dục bình đẳng giới ở thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An hiện nay
1.3.1 Thực trạng bình đẳng giới ở thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An hiện nay
1.3.1.1 Nhận thức về bình đẳng giới Ở Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An có tỷ lệ phụ nữ tham gia lao động, sản xuất, kinh doanh, tham gia các hoạt động xã hội, làm công tác quản lý trong các cơ quan nhà nước tương đối cao, chứng tỏ phụ nữ ngày càng khẳng định được vị trí, vai trò của mình trong việc đấu tranh đòi quyền bình đẳng giới Thế nhưng để thực hiện bình đẳng giới còn không ít khó khăn Muốn thực hiện bình đẳng giới bản thân chị em phụ nữ phải nỗ lực hết mình, nhưng cũng cần phải xuất phát từ nhận thức của cả cộng đồng
Trong buổi tập huấn về bình đẳng giới do Hội Liên hiệp phụ nữ thành phố Vinh tổ chức tại Ủy ban nhân dân phường Bến Thủy vào ngày 08/10/2010, 51,6% người được hỏi cho rằng đã có bình đẳng giới tại địa phương Tuy nhiên, các dẫn chứng mà họ đưa ra, như việc phụ nữ chăm sóc gia đình và nuôi con, trong khi nam giới kiếm tiền và làm công việc nặng, cho thấy sự nhận thức chưa đúng về bình đẳng giới.
Tại địa phương, vẫn tồn tại tư tưởng coi trọng nam hơn nữ, thể hiện qua việc ưu tiên sinh con trai, xem công việc nội trợ và chăm sóc con cái là trách nhiệm của phụ nữ Khi phân chia thừa kế, con trai thường nhận được nhiều hơn, trong khi việc thực hiện biện pháp tránh thai được xem là trách nhiệm của phụ nữ Đầu tư và quan tâm đến việc học tập của con trai cũng được ưu tiên hơn, cùng với yêu cầu con gái phải đảm nhiệm nhiều công việc nhà hơn con trai, và có xu hướng không tuyển dụng nữ vào các vị trí công việc.
Nhiều bé gái từ khi sinh ra đã phải chịu sự ghẻ lạnh từ gia đình và họ hàng, tuy nhiên, hiện tượng này chủ yếu xảy ra ở những khu vực có dân trí thấp và tư tưởng phong kiến nặng nề Tâm lý mong muốn có con trai để làm chỗ dựa lúc tuổi già là một vấn đề xã hội phổ biến, xuất phát từ các giá trị truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn và phúc lợi xã hội chưa đáp ứng đủ nhu cầu chăm sóc người già Điều này không chỉ là suy nghĩ của các ông bố mà còn của các bà mẹ.
Tại thành phố Vinh, hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức giới được triển khai qua nhiều hình thức, chủ yếu là tập huấn ngắn ngày, truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng và trong các cuộc hội họp địa phương Ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ cùng với Hội Liên hiệp phụ nữ các cấp và các ngành là những cơ quan chủ yếu thực hiện các hoạt động này, do đó, đối tượng được tập huấn và truyền thông chủ yếu là phụ nữ.
Công tác truyền thông về luật đã đạt được một số kết quả khả quan, với nhiều người dân nhận thức được nội dung luật thông qua các hình thức tuyên truyền như loa truyền thanh và lồng ghép vào chương trình khác Một số địa phương đã sáng tạo trong việc thu hút người dân qua tiểu phẩm và phiên tòa lưu động Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người và cán bộ chưa hiểu rõ về luật, do năng lực thực hiện của cán bộ còn hạn chế, cùng với trang thiết bị và kinh phí thiếu thốn Hơn nữa, các quy định về bình đẳng giới chưa được tích hợp đầy đủ vào các chính sách, dẫn đến nhiều vấn đề trong quá trình thực hiện.
Số liệu thống kê cho thấy chỉ 4% dân số thành phố Vinh được tập huấn về bình đẳng giới, theo thông tin từ Ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ tỉnh Nghệ An Tỉ lệ này quá thấp, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa truyền thống và tư tưởng phong kiến vẫn còn phổ biến Thực tế này chỉ ra rằng vấn đề nhận thức là khó khăn chính trong nỗ lực đạt được bình đẳng giới tại địa phương.
1.3.1.2 Thực trạng bình đẳng giới trong gia đình
* Bình đẳng giới trong đứng tên chủ hộ:
Theo báo cáo tổng kết cuối năm 2009 của Đội Quản lý hành chính - Công an thành phố Vinh, chỉ có 29,1% phụ nữ đứng tên chủ hộ, so với 67,9% nam giới Tình trạng này hạn chế cơ hội của phụ nữ trong việc tham gia các hoạt động cộng đồng và tiếp xúc với xã hội, từ đó ảnh hưởng đến khả năng học hỏi và phát triển bản thân Nguyên nhân chủ yếu là do quan niệm truyền thống cho rằng người chồng là trụ cột gia đình, người quyết định mọi công việc và do đó phải là chủ hộ.
Việc tiếp cận và quản lý đất đai của phụ nữ gặp nhiều khó khăn, với tỷ lệ giấy chứng nhận quyền sở hữu đất ghi tên cả vợ và chồng rất thấp Quyền sử dụng đất chủ yếu thuộc về nam giới, điều này ảnh hưởng lớn đến quyền quyết định của phụ nữ trong gia đình về các vấn đề quan trọng.
* Bình đẳng giới trong phân công lao động gia đình:
Công việc lao động gia đình bao gồm bốn loại chính: nội trợ, chăm sóc, giáo dục con cái và chăm sóc các thành viên khác trong gia đình.
Trong gia đình, phụ nữ thường gánh vác phần lớn công việc nhà và chăm sóc con cái, với 79,5% ý kiến khẳng định rằng công việc nội trợ hoàn toàn do phụ nữ đảm nhiệm Mặc dù nam giới có tham gia vào một số công việc này, nhưng tỷ lệ rất thấp Đối với việc giáo dục con, có 49% ý kiến cho rằng vợ và chồng có sự chia sẻ, nhưng điều này chủ yếu xuất phát từ nhận thức rằng nam giới có trình độ cao hơn, nên việc tham gia giáo dục con của họ là cần thiết Tuy nhiên, sự chia sẻ này không hoàn toàn dựa trên bình đẳng giới, mà còn phản ánh sự coi thường khả năng của phụ nữ Nhiều người cho rằng nam giới thường tập trung vào công việc chính và kinh tế, dẫn đến việc phụ nữ phải đảm nhận nhiều công việc nhà hơn, mặc dù thời gian làm việc của họ không khác biệt nhiều so với nam giới Thực tế, phụ nữ vẫn phải làm công việc nội trợ gấp ba lần nam giới, nhưng công việc này lại không được đánh giá cao như lao động sản xuất.
Bình đẳng giới trong quyết định công việc gia đình tại thành phố Vinh được thể hiện qua khảo sát 500 phiếu điều tra, cho thấy hơn 50% gia đình do phụ nữ quản lý tiền và quyết định chi tiêu hàng ngày.
Theo khảo sát, 52,2% phụ nữ tham gia quản lý tiền và 54,8% có quyền quyết định về chi tiêu hàng ngày Tuy nhiên, chỉ có 4,7% phụ nữ tự mình đưa ra quyết định cho những vấn đề lớn.
Việc quyết định các công việc lớn trong gia đình cho thấy sự thống nhất ý kiến giữa vợ chồng trong mua sắm, đầu tư và tiết kiệm chiếm tỷ lệ tương đương (trên 20%) Tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ tham gia quyết định đầu tư sản xuất kinh doanh thấp hơn nam giới Phụ nữ thường làm việc vất vả hơn nhưng lại không có tiếng nói trong các quyết định quan trọng, từ định hướng sản xuất đến việc sử dụng kết quả lao động.
Theo ý kiến của những người tham gia phỏng vấn, nam giới thường là người quyết định những vấn đề lớn trong gia đình vì phụ nữ thường nhường quyền quyết định cho chồng Một số phụ nữ cho rằng nếu họ đưa ra quyết định và mọi việc diễn ra suôn sẻ thì không sao, nhưng nếu xảy ra vấn đề, đàn ông sẽ đổ lỗi cho họ Điều này khiến phụ nữ ngần ngại trong việc đưa ra quyết định quan trọng.