Bài viết đạt giải thưởng trong cuộc thi Sinh Viên Nghiên Cứu Khoa Học do Đại học Kinh Tế Quốc Dân tổ chức. Một trong những xu hướng phát triển chủ yếu hiện nay của quan hệ Kinh tế quốc tế là tham gia vào quá trình toàn cầu hóa. Thêm vào đó, sự bùng nổ mạnh mẽ của công nghệ và phát triển khoa học cũng góp phần đẩy nhanh quá trình hội nhập của mỗi quốc gia vào nền kinh tế thế giới. Trong nhiều năm qua, sự ra đời của hàng loạt thể chế, định chế khu vực và toàn cầu như WTO, EU, AEC, ... đã phần nào mở rộng sự phát triển của mối quan hệ của các nước. Trước đây, các quốc gia chỉ đơn thuần trao đổi hàng hóa thương mại, nhưng hiện nay quá trình này đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như đầu tư, một số loại hình dịch vụ như bảo hiểm, tài chính, logistics hay các lĩnh vực văn hoá, xã hội khác.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Bối cảnh chung và sự cần thiết của đề tài
Một trong những xu hướng chính trong quan hệ kinh tế quốc tế hiện nay là tham gia vào quá trình toàn cầu hóa Sự bùng nổ công nghệ và phát triển khoa học đã thúc đẩy nhanh chóng sự hội nhập của các quốc gia vào nền kinh tế thế giới Trong những năm qua, sự ra đời của nhiều thể chế khu vực và toàn cầu như WTO, EU, AEC đã mở rộng mối quan hệ giữa các quốc gia Trước đây, các quốc gia chủ yếu trao đổi hàng hóa, nhưng hiện nay, quá trình này đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như đầu tư, bảo hiểm, tài chính, logistics và các lĩnh vực văn hóa, xã hội.
Sự phát triển của hiệp hội các quốc gia khu vực, đặc biệt là ASEAN, là một biểu hiện rõ nét của xu thế toàn cầu hóa hiện nay Mục tiêu của ASEAN là xây dựng một tổ chức hợp tác liên Chính phủ, với Hiến chương ASEAN làm cơ sở pháp lý, đồng thời mở rộng hợp tác với bên ngoài Cuối năm 2015, Cộng đồng ASEAN được hình thành với ba trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC), Cộng đồng Kinh tế (AEC) và Cộng đồng Văn hóa – Xã hội (ASCC) Trong đó, Cộng đồng Kinh tế (AEC) được xem là trụ cột quan trọng nhất, đóng góp lớn cho sự phát triển của ASEAN, nhằm biến khu vực này thành một cơ sở sản xuất chung và một thị trường thống nhất.
AEC hướng đến việc xây dựng một khu vực Kinh tế ASEAN ổn định, thịnh vượng và cạnh tranh, với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ và đầu tư Điều này bao gồm việc cho phép di chuyển tự do của các luồng vốn, phát triển kinh tế đồng đều, giảm nghèo và thu hẹp khoảng cách chênh lệch kinh tế - xã hội Đặc biệt, nguồn lao động chất lượng cao sẽ được tự do di chuyển giữa các quốc gia, góp phần hình thành một thị trường lao động thống nhất trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN, nhất là đối với nhóm lao động có kỹ năng Chính sách này sẽ ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia trong khu vực ASEAN, bao gồm cả Việt Nam.
Thị trường lao động chung gặp nhiều khó khăn trong việc di chuyển lao động giữa các nước do rào cản về pháp luật, văn hóa, trình độ lao động và đặc biệt là ngôn ngữ Để xây dựng khu vực tự do di chuyển lao động nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế, người lao động cần trang bị những kỹ năng cụ thể, trong đó kỹ năng Tiếng Anh là quan trọng nhất, vì đây là ngôn ngữ chung trong AEC Các quốc gia như Singapore, Malaysia, Philippines, Indonesia và Brunei đã sử dụng Tiếng Anh hơn 100 năm bên cạnh ngôn ngữ chính của họ, trong khi đó, ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam, Tiếng Anh vẫn chỉ được xem là một môn ngoại ngữ.
Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế phổ biến nhất thế giới, đặc biệt là trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN, nhờ vào nhiều lý do Đầu tiên, Tiếng Anh sử dụng bảng chữ cái Latinh, là bảng chữ cái phổ biến nhất toàn cầu Thứ hai, Tiếng Anh được xếp vào danh sách những ngôn ngữ dễ học, với thời gian khoảng 3 năm để thành thạo Thứ ba, sự mở rộng của Đế quốc Anh đã khiến nhiều nước thuộc địa đồng hóa và sử dụng Tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ Thứ tư, nền kinh tế Anh phát triển sớm đã thúc đẩy nhu cầu giao tiếp bằng Tiếng Anh trong thương mại và chính trị Đặc biệt, sinh viên kinh tế tại Đại học Kinh tế Quốc dân cần nâng cao kỹ năng ngoại ngữ để tận dụng cơ hội từ chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC Nhóm nghiên cứu đã chọn đề tài “Ảnh hưởng của Chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC tới việc hoàn thiện kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên trường đại học Kinh tế Quốc dân” để phản ánh sự cấp thiết của vấn đề này.
Mục tiêu nghiên cứu
Để đánh giá toàn diện kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân, cần xem xét nhiều khía cạnh từ sinh viên, giảng viên, nhà tuyển dụng đến các nhà nghiên cứu và lãnh đạo Các yếu tố như công nghệ, trình độ quản lý, năng lực tài chính và nguồn nhân lực chất lượng cao cũng ảnh hưởng đến việc cải thiện kỹ năng Tiếng Anh Tuy nhiên, do hạn chế về điều kiện và nguồn lực, nghiên cứu này sẽ tập trung vào tác động của chính sách tự do di chuyển lao động đối với việc nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên trong bối cảnh Việt Nam gia nhập AEC.
Trong khuôn khổ đề tài này, nhóm đã đặt ra mục tiêu nghiên cứu là:
Tỷ lệ sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân nhận thức về AEC, đặc biệt là kiến thức về chính sách tự do di chuyển lao động trong khu vực này, đang được quan tâm.
Sinh viên cần nhận thức rõ về những cơ hội và ưu đãi liên quan đến việc làm, mức lương và mức sống khi làm việc tại các nước ASEAN Đặc biệt, khi chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC được thực thi, những cơ hội nghề nghiệp sẽ ngày càng gia tăng.
Để làm việc tại các quốc gia trong ASEAN, sinh viên cần có trình độ Tiếng Anh tốt Chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC mang lại nhiều cơ hội, tạo động lực cho sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình.
Bài nghiên cứu này phân tích tác động của chính sách đối với việc cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên, từ đó đề xuất giải pháp cho Nhà Trường, giảng viên và sinh viên nhằm nâng cao trình độ Tiếng Anh Nghiên cứu cũng cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên Kinh tế Quốc dân, giúp họ trang bị kỹ năng Tiếng Anh vững vàng để hội nhập vào AEC, đặc biệt trong bối cảnh chính sách tự do di chuyển lao động giữa các nước ASEAN hiện nay.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là sự ảnh hưởng của chính sách tự do di chuyển lao động đến việc hoàn thiện các kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên Kinh tế Quốc dân trong quá trình hội nhập AEC
1.3.2.1 Về thời gian Đề tài được nhóm nghiên cứu thực hiện từ tháng 12 năm 2017 đến tháng 4 năm
1.3.2.2 Về không gian Đề tài được thực hiện qua việc khảo sát các sinh viên của trường Đại học Kinh tế Quốc dân; phân tích sự ảnh hưởng của chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC tới việc hoàn thiện các kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên Kinh tế Quốc dân.
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan
Báo cáo của ILO: “Cộng đồng ASEAN 2015: Quản lý hội nhập tới thịnh vượng chung và việc làm tốt hơn”
Theo ILO, ASEAN là một khu vực năng động và đa dạng, đã đạt được tăng trưởng kinh tế đáng kể trong những thập kỷ qua Tuy nhiên, khu vực này cũng phải đối mặt với sự gia tăng bất bình đẳng và tình trạng việc làm kém chất lượng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), với mục tiêu xây dựng một thị trường chung và khu sản xuất chung, đã chính thức ra mắt vào năm 2015, tạo điều kiện cho sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn đầu tư và lao động có tay nghề cao trong khu vực.
Bài báo cáo phân tích tác động của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đến nền kinh tế các quốc gia, đặc biệt tập trung vào thị trường lao động Nhóm tác giả nhấn mạnh rằng để tối ưu hóa lợi ích từ chính sách tự do di chuyển lao động, cần ưu tiên giải quyết các vấn đề liên quan đến kỹ năng tay nghề, tiền lương, năng suất lao động và quản lý lao động di cư, nhằm tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức do chính sách này mang lại.
Bài viết của ThS Nguyễn Thị Diệu Huyền và ThS Trần Phương Thảo từ Khoa Quản lý kinh doanh, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, trên tạp chí công thương, đề cập đến tự do di chuyển lao động trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN Bài viết phân tích cơ hội và thách thức mà việc này mang lại cho lực lượng lao động có kỹ năng tại Việt Nam.
Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm tạo điều kiện cho sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn đầu tư và lao động có tay nghề cao trong khu vực AEC hướng tới việc hình thành một thị trường chung về lao động, mang lại cơ hội cho lao động có kỹ năng trong ASEAN tìm kiếm việc làm phù hợp và phát triển nghề nghiệp Việt Nam cần nhận thức rõ về năng lực lao động và những cơ hội cũng như thách thức khi di chuyển lao động có kỹ năng sang các nước phát triển và ngược lại Bài báo sử dụng phương pháp so sánh và phân tích định tính dữ liệu thứ cấp để làm rõ thực trạng nhân lực có kỹ năng tại Việt Nam, đồng thời phân tích cơ hội và thách thức trong bối cảnh hội nhập Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động có kỹ năng và thúc đẩy tự do di chuyển, dựa trên thực tiễn và mục tiêu phát triển thị trường lao động của Việt Nam.
Bài viết của Trần Văn Hùng trên tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp số 3/2017 đề cập đến thách thức và yêu cầu đối với lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) Tác giả phân tích những cơ hội và khó khăn mà lao động Việt Nam phải đối mặt, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao kỹ năng và chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động khu vực.
Các chính sách của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mở ra nhiều cơ hội cho ngành kinh tế, đặc biệt là tìm kiếm việc làm cho lao động Việt Nam AEC tạo điều kiện cho lao động Việt Nam tiếp cận nhiều công việc với mức lương cao hơn trong khu vực nhờ vào tự do hóa lao động Tuy nhiên, nguồn nhân lực Việt Nam còn phân bố không đều giữa các vùng miền và trình độ chuyên môn, ngoại ngữ còn thấp, ảnh hưởng đến năng suất lao động Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần đầu tư lớn vào đào tạo nghề và xây dựng cơ chế, chính sách sử dụng hiệu quả Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo, đặc biệt với các nước thành công trong phát triển giáo dục tại ASEAN và toàn cầu.
Bài viết của Quan Minh Nhựt (2014) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc học Tiếng Anh của sinh viên Khoa Kinh tế & Quản trị kinh doanh tại Trường Đại học Cần Thơ Nghiên cứu này nhằm xác định những yếu tố chính như động lực học tập, phương pháp giảng dạy và môi trường học tập, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả học Tiếng Anh cho sinh viên Kết quả cho thấy sự tác động mạnh mẽ của các yếu tố cá nhân và xã hội đến khả năng tiếp thu ngôn ngữ của sinh viên.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng ngoại ngữ của nhân viên trở thành yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và lớn, nơi chứng chỉ ngoại ngữ dần trở thành yêu cầu bắt buộc Các nhà tuyển dụng thường dựa vào bằng cấp, trong đó chứng chỉ ngoại ngữ đóng vai trò quan trọng, để sàng lọc hồ sơ ứng viên trước khi phỏng vấn Do đó, việc sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp mang lại lợi thế lớn, nhất là cho sinh viên mới ra trường, thường thiếu kinh nghiệm thực tiễn Bài viết sử dụng phương pháp phân tích nhân tố và phân tích cụm dựa trên dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để đánh giá thực trạng học tiếng Anh của sinh viên tại trường đại học, từ đó chỉ ra những mặt tích cực và hạn chế trong việc học và thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh phục vụ cho công việc sau khi tốt nghiệp.
Kết cấu đề tài
Để đạt được mục đích nghiên cứu, ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, đề tài kết cấu gồm có 5 chương sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết nghiên cứu của đề tài
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Phân tích và kết quả
Chương 5: Hàm ý nghiên cứu và kết luận.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHÍNH SÁCH TỰ DO DI CHUYỂN
Nội dung chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
Di chuyển lao động có kỹ năng trong AEC mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia thành viên, giúp thu hút đầu tư nước ngoài trong ASEAN Điều này cho phép doanh nhân và chuyên gia làm việc tại các doanh nghiệp FDI, từ đó hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa và tái cấu trúc kinh tế Hơn nữa, tự do lao động còn giúp bù đắp sự thiếu hụt kỹ năng ngắn hạn tại Brunei, Cambodia, Laos, Malaysia, Singapore, Vietnam và một số quốc gia khác.
Chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC cho phép 8 ngành nghề bao gồm kế toán, kiến trúc sư, nha sĩ, bác sĩ, kỹ sư, y tá, du lịch và điều tra viên được tự do di chuyển giữa các nước ASEAN Tiêu chuẩn đánh giá lao động có kỹ năng bao gồm Thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau trong AEC (MRAs), Khung tham chiếu trình độ của ASEAN (ARQF) và một số quy định khác về di chuyển.
Hiệp định ASEAN về Di chuyển thể nhân (MNP) được ký kết nhằm gỡ bỏ rào cản cho lao động tạm thời di chuyển qua biên giới các quốc gia trong khu vực ASEAN, thúc đẩy trao đổi thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư Hiệp định này áp dụng cho các quy định liên quan đến việc di chuyển tạm thời của cá nhân từ nước này sang lãnh thổ nước khác trong ASEAN, bao gồm khách kinh doanh, nhân viên di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp, và người cung cấp dịch vụ theo hợp đồng, cùng một số trường hợp khác được quy định trong Biểu lộ trình cam kết về Di chuyển thể nhân của từng quốc gia.
Thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau (MRA) là các cam kết giữa các nước ASEAN nhằm thừa nhận trình độ chuyên môn của lao động trong một số lĩnh vực nhất định MRA thiết lập cơ chế thỏa thuận về tính đương đương, giúp nâng cao tiêu chuẩn ngành và trình độ nguồn nhân lực Mặc dù có sự khác biệt về quy định và chứng chỉ giữa các quốc gia, MRA góp phần thúc đẩy quá trình di chuyển lao động trong khu vực, phù hợp với chính sách của ASEAN, và tạo điều kiện phát triển năng lực tương đương cho người lao động.
Khung tham chiếu trình độ của ASEAN (ARQF) là bộ tiêu chuẩn chung giúp xác định năng lực lao động giữa các nước thành viên Khung này không chỉ hỗ trợ hài hòa các thỏa thuận pháp lý mà còn là nền tảng cho việc công nhận trình độ và đảm bảo chất lượng lao động thông qua giáo dục Để đảm bảo trình độ lao động tương đương với các quốc gia khác trong khu vực, mỗi quốc gia cần xây dựng Khung tham chiếu trình độ quốc gia phù hợp với ARQF.
Cơ hội và thách thức khi có chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
Sau khi các quốc gia hoàn tất ký kết quy định về di chuyển lao động, AEC sẽ trở thành một thị trường rộng lớn với 600 triệu người, tương đương nền kinh tế lớn thứ 7 thế giới Theo Hiệp định ASEAN, các quốc gia sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển lao động có kỹ năng, với 8 ngành nghề như kỹ sư, kiến trúc sư, bác sĩ, kế toán được tự do di chuyển qua thỏa thuận công nhận tay nghề Những lao động có kỹ năng phù hợp với nhu cầu của các quốc gia sẽ có cơ hội tìm kiếm việc làm và khả năng được cấp quyền cư trú dài hạn cao hơn.
Thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau trong AEC (MRAs) đã mở ra nhiều cơ hội lớn cho lao động di chuyển trong khu vực ASEAN, đặc biệt trong các ngành được tự do di chuyển MRA không chỉ tạo thuận lợi cho việc dịch chuyển lao động mà còn thừa nhận trình độ và nâng cao năng lực của người lao động thông qua giáo dục và đào tạo, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ Đối với các cơ sở giáo dục và đào tạo, MRA thiết lập những tiêu chuẩn rõ ràng để phát triển chương trình đào tạo, hệ thống đánh giá năng lực cho học viên nghề, và phân loại văn bằng theo chức danh công việc, đồng thời tạo cơ hội cho các cơ sở trở thành điểm đến ưa thích nhờ vào việc cấp nhiều văn bằng chứng nhận.
Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã tạo ra cơ hội lớn cho sự hội nhập khu vực, thúc đẩy lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động có kỹ năng giữa các quốc gia Tuy nhiên, việc mở cửa thị trường và tăng cường giao thương không đồng nghĩa với việc hàng hóa, lao động và vốn được di chuyển một cách ồ ạt giữa các nước trong khu vực.
Di chuyển lao động có kỹ năng trong khu vực ASEAN cần được quản lý bởi Chính phủ các quốc gia thành viên Bên cạnh đó, lao động di chuyển cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm rào cản pháp luật, chuyên môn và văn hóa.
Pháp luật của mỗi quốc gia có sự khác biệt rõ rệt và tác động khác nhau đến từng ngành nghề cũng như đối tượng lao động Rào cản pháp luật đối với di chuyển lao động bao gồm các quy định bắt buộc như thủ tục cấp giấy phép làm việc và visa, cũng như quyền và nghĩa vụ của người lao động Một số quốc gia áp dụng các rào cản để ngăn chặn hiện tượng chảy máu chất xám, chẳng hạn như đánh thuế, trong khi những quốc gia khác kiểm soát số lượng lao động nhập cảnh, dẫn đến việc nhiều người phải chờ đợi lâu trước khi có thể di chuyển.
Để di chuyển lao động, cần đáp ứng các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, năng lực, năng suất và kinh nghiệm theo từng ngành nghề Sự chênh lệch trình độ lao động giữa các quốc gia là điều tất yếu, với lao động có trình độ cao hơn có khả năng đáp ứng tốt hơn yêu cầu tuyển dụng Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, số lượng việc làm cho lao động trình độ thấp giảm dần, nhường chỗ cho máy móc tự động hóa Do đó, lao động cần trang bị đủ kỹ năng để đáp ứng nhu cầu thị trường Những yêu cầu khắt khe về chuyên môn là rào cản mà lao động từ các nước kém phát triển phải vượt qua để làm việc tại các quốc gia phát triển hơn.
Rào cản văn hóa, bao gồm sự khác biệt về ngôn ngữ, tín ngưỡng, tôn giáo và phong tục tập quán, gây khó khăn cho quá trình di chuyển lao động giữa các quốc gia Để vượt qua những thách thức này, người lao động cần trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết, đặc biệt là kỹ năng Tiếng Anh, để hòa nhập vào môi trường mới Tiếng Anh không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là chìa khóa giúp người lao động thích nghi với lối sống, thói quen hàng ngày và hiểu biết về văn hóa cũng như pháp luật của quốc gia mà họ đến sinh sống và làm việc.
Cộng đồng Kinh tế ASEAN mang đến nhiều cơ hội mới nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho lực lượng lao động Do đó, cần đánh giá lại trình độ lao động, sự phát triển kinh tế và gắn kết văn hóa giữa các quốc gia trong khu vực Từ đó, chúng ta có thể xác định phương hướng để tận dụng cơ hội và tìm ra giải pháp nhằm vượt qua cũng như thích nghi với những rào cản hiện hữu.
Các điều kiện đối với sinh viên để phát huy cơ hội của chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
Người lao động trình độ cao tại Việt Nam, đặc biệt là sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học và cao đẳng, cần chuẩn bị kỹ lưỡng để hội nhập vào thị trường lao động quốc tế Điều này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết khi chính sách tự do di chuyển lao động được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia Việc trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ giúp họ giữ vững bản sắc và không bị hòa tan trong môi trường làm việc đa dạng.
Hành trang quan trọng đầu tiên đối với sinh viên đại học là kiến thức chuyên môn trong ngành học Theo Thông tư số 07/2015/TT-BGDĐT, khối lượng kiến thức tối thiểu cho trình độ đại học là 120 tín chỉ, nhằm đào tạo lao động chất lượng cao với kiến thức lý thuyết chuyên sâu, kỹ thuật vững vàng và khả năng xử lý công việc phức tạp Bên cạnh đó, sinh viên còn được trang bị kiến thức nền tảng về các nguyên lý khoa học, quy luật tự nhiên và xã hội, cũng như các kiến thức liên quan đến quản lý và pháp luật trong ngành nghề của mình.
Tiếp thu và thực hành các kỹ năng mềm là điều kiện quan trọng để khẳng định năng lực cá nhân và nâng cao sức cạnh tranh trong khu vực ASEAN Kỹ năng mềm, bao gồm kỹ năng sống, giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian, và sáng tạo, đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống Bên cạnh đó, khả năng sử dụng máy tính và phần mềm tin học cũng là yêu cầu cần thiết cho sinh viên khi làm việc tại doanh nghiệp Nhận thức đúng về sức mạnh của công nghệ thông tin trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 sẽ giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề chuyên sâu trong lĩnh vực đào tạo.
Trong bối cảnh AEC, kỹ năng Tiếng Anh trở thành yếu tố thiết yếu cho lao động trình độ cao, giúp họ có cơ hội làm việc tại các quốc gia trong khu vực Để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp, người lao động cần sở hữu chứng chỉ Tiếng Anh, cùng với các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết để giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc Việc nâng cao khả năng Tiếng Anh không chỉ hỗ trợ trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp người lao động hòa nhập tốt hơn khi sống và làm việc ở nước ngoài.
Để phát triển trong môi trường AEC, sinh viên cần xác định mục tiêu rõ ràng, thể hiện sự quyết tâm và rèn luyện bản thân Điều này giúp họ nắm bắt cơ hội và vượt qua các rào cản, thách thức trong chính sách tự do di chuyển lao động.
Cơ sở lý thuyết về các kỹ năng trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có bốn kỹ năng cơ bản: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mỗi kỹ năng đều có những đặc điểm riêng Tuy nhiên, để bắt đầu học tiếng Anh hiệu quả, điều quan trọng nhất là xác định rõ ràng và chính xác mục đích học tập của bản thân.
Nghe hiểu là một quá trình trí tuệ phức tạp, trong đó người nghe cần phân biệt âm thanh, hiểu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, cũng như nhận biết trọng âm và ý định của người nói Theo Field, đây là một quá trình khó mô tả và đòi hỏi người nghe phải nhớ lại và hiểu trong ngữ cảnh văn hóa-xã hội Anderson & Lynch nhấn mạnh rằng người nghe phải vận dụng kiến thức sâu rộng để phân tích và hiểu những gì được truyền đạt Theo Văn Tân và Nguyễn Văn Đạm, nghe là quá trình tiếp nhận âm thanh từ bên ngoài, chuyển hóa chúng thành tín hiệu và hình thành phản xạ của con người đối với âm thanh đó.
Nghe hiểu trong Tiếng Anh là một kỹ năng phức tạp, yêu cầu người nghe tiếp nhận thông điệp qua giọng nói, phát âm, ngữ pháp và vốn từ của người nói Để hiểu rõ nội dung, người nghe cần liên hệ với thông tin đã biết và nắm bắt ý nghĩa sâu xa ẩn chứa trong lời nói Helgesen nhấn mạnh rằng việc nghe không chỉ là tiếp nhận từ ngữ mà còn là hiểu được hàm ý phía sau chúng.
Kỹ năng nghe là yếu tố then chốt giúp con người thành công trong giao tiếp và tiếp nhận thông điệp Nhiều học giả cho rằng, để bắt đầu học Tiếng Anh, việc nghe hiểu ngôn ngữ là bước đệm quan trọng nhất Các nhà khoa học Rubin & Thompson đã chỉ ra rằng kỹ năng nghe có thể là kỹ năng ngôn ngữ quan trọng nhất, vì con người dành khoảng 60% thời gian để nghe Hơn nữa, kỹ năng nghe không chỉ giúp cảm nhận ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách toàn diện Do đó, kỹ năng nghe đóng vai trò thiết yếu trong quá trình học ngoại ngữ.
Theo Rubin và Thomson, kỹ năng nghe tiếng Anh được chia thành hai loại: nghe tương hỗ và nghe không tương hỗ Nghe tương hỗ xảy ra khi người nghe tham gia vào tương tác, như trong hội thoại trực tiếp hoặc qua điện thoại, cho phép họ yêu cầu làm rõ hoặc nhắc lại thông tin Ngược lại, nghe không tương hỗ là quá trình nghe thụ động, như khi tiếp nhận một bài diễn văn hoặc độc thoại, nơi người nghe xây dựng ý nghĩa từ thông tin đã nghe, ban đầu được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn và sau đó chuyển vào trí nhớ dài hạn.
Kỹ năng nói là yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả và cần được rèn luyện thường xuyên Tuy nhiên, đây là một trong những kỹ năng khó khăn nhất khi học ngôn ngữ, bao gồm cả Tiếng Anh Theo Levelt, quá trình nói bao gồm phát âm, trình bày và ý niệm hóa Do đó, người nói cần lựa chọn thông điệp có ý nghĩa để truyền tải, đồng thời phải chú ý đến việc sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác để thể hiện quan điểm và ý kiến của mình.
Người nói tiếng Anh thường gặp phải lỗi do ba giai đoạn giao tiếp diễn ra đồng thời Phát âm chính xác là yếu tố quan trọng giúp người nghe hiểu đúng ý nghĩa câu nói; việc phát âm sai âm hoặc nhấn mạnh không đúng có thể dẫn đến hiểu lầm Bên cạnh đó, việc sử dụng ngữ pháp chính xác cũng rất cần thiết, vì sai sót trong từ ngữ hoặc dạng từ có thể làm cho câu nói trở nên sai lệch.
Kỹ năng nói là một quá trình thiết yếu giúp con người truyền đạt thông điệp và suy nghĩ, tham gia vào cuộc hội thoại, và nhận phản hồi nhanh chóng từ người nghe Việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho phép người học giao tiếp hiệu quả với người nước ngoài, đặc biệt là những lao động trình độ cao khi di chuyển đến các quốc gia khác để làm việc và sinh sống Hơn nữa, kỹ năng nói còn quan trọng trong việc thể hiện ý kiến cá nhân và chia sẻ bản thân với bạn bè toàn cầu.
Theo Mazouzi, hai tiêu chí cơ bản trong kỹ năng nói bao gồm sự trôi chảy và độ chính xác của lời nói Thornbury nhấn mạnh rằng sự trôi chảy thể hiện khả năng diễn đạt vấn đề một cách dễ hiểu, không làm gián đoạn giao tiếp, từ đó giữ cho người nghe luôn hứng thú Trong khi đó, Hedge mô tả nói lưu loát là việc diễn đạt một cách chặt chẽ và logic, kết hợp từ ngữ và cụm từ một cách chính xác, đồng thời sử dụng đúng trọng âm và ngữ điệu khi nói.
Để nói Tiếng Anh trôi chảy, người học cần chú trọng đến tính chính xác của từ vựng và cấu trúc ngữ pháp Theo Thornbury, việc kiểm soát lời nói yêu cầu người học phải chú ý đến độ chính xác của ngữ pháp, tính phức tạp và độ dài của các mệnh đề Để sử dụng từ vựng chính xác, người học cần chọn từ phù hợp với ngữ cảnh, vì cùng một từ có thể mang nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau Thornbury cũng nhấn mạnh rằng phát âm là yếu tố quan trọng trong giao tiếp Để cải thiện kỹ năng nói, người học cần nắm rõ quy tắc âm vị và cách phát âm từ, cũng như hiểu và vận dụng các đặc điểm như trọng âm, ngữ điệu và nhịp điệu để nói Tiếng Anh một cách thành thạo.
Kỹ năng Đọc hiểu trong Tiếng Anh là khả năng lĩnh hội và hiểu ý nghĩa của những gì được viết ra Nếu sinh viên chỉ đọc mà không nắm bắt được nội dung mà tác giả muốn truyền đạt, thì điều đó không phản ánh đúng bản chất của việc đọc.
Kỹ năng đọc tiếng Anh, theo Theo Williams, không chỉ hỗ trợ khả năng viết, nghe và nói, mà còn giúp người học tiếp nhận thông tin quan trọng từ các nguồn báo chí và tài liệu quốc tế Trong bối cảnh tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chính tại nhiều quốc gia ASEAN, việc rèn luyện kỹ năng đọc giúp sinh viên nâng cao tri thức và hiểu biết về các sự kiện toàn cầu, từ đó phát triển bản thân qua kinh nghiệm của những người xuất sắc trên thế giới Kỹ năng này cũng giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về xã hội và con người, đồng thời cải thiện khả năng hành văn và sử dụng ngôn ngữ Hơn nữa, tài liệu đọc đa dạng chủ đề khuyến khích sinh viên tham gia vào các cuộc thảo luận, thúc đẩy quá trình giao tiếp hiệu quả.
“Karlin phân loại các kĩ năng đọc thành năm nhóm nhỏ sau:
• Thứ nhất, các kĩ năng nhận diện từ bao gồm việc sử dụng bối cảnh, phân tích âm thanh, phân tích cấu trúc và sử dụng từ điển
Kỹ năng nhận diện nghĩa của từ bao gồm việc sử dụng bối cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, phân tích cấu trúc từ, nhận diện các từ đa nghĩa và những từ chỉ số lượng.
Kỹ năng bao quát được hình thành từ việc nhận diện nghĩa đen và nghĩa bóng của từ, cùng với khả năng đánh giá và xác nhận thông tin trong tài liệu.
Kỹ năng nghiên cứu bao gồm việc xác định và lựa chọn thông tin, sử dụng đồ họa hỗ trợ, khả năng dự đoán và thực hiện một cách linh hoạt.
• Cuối cùng, các kĩ năng đánh giá là sự nhận diện ngôn ngữ và loại hình của văn học.” [12]
Các nhân tố ảnh hưởng tới việc hoàn thiện kỹ năng Tiếng Anh của sinh viên khi có chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
2.3.1 Hiểu biết về chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
Chính sách tự do di chuyển lao động có kỹ năng trong khối AEC tạo ra một thị trường việc làm rộng lớn, đặc biệt mang lại cơ hội cho sinh viên tìm kiếm việc làm đúng chuyên ngành Theo thỏa thuận, có 8 lĩnh vực được tự do di chuyển, bao gồm nha khoa, điều dưỡng, kỹ thuật, xây dựng, kế toán, kiến trúc, khảo sát và du lịch, với mục tiêu mở rộng sang nhiều ngành nghề khác trong tương lai Sinh viên của Trường đại học Kinh tế Quốc dân cũng sẽ được hưởng lợi từ chính sách này Thêm vào đó, thỏa thuận ưu tiên lao động chất lượng cao có khả năng ngoại ngữ, với Tiếng Anh là một lợi thế lớn giúp việc di chuyển lao động trở nên dễ dàng hơn.
Chính sách tự do di chuyển lao động trong ASEAN mở ra cơ hội lớn cho lao động Việt Nam, đặc biệt là sinh viên trong các ngành nghề được phép di chuyển Việc nắm bắt thông tin về chính sách này giúp họ tự hoàn thiện bản thân, đáp ứng yêu cầu việc làm tại các nước ASEAN Trong đó, cải thiện kỹ năng Tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
Việc hiểu rõ ảnh hưởng của chính sách tự do lao động trong ASEAN là rất quan trọng, giúp sinh viên và lực lượng lao động có nền tảng kiến thức vững chắc Chỉ khi nắm bắt được những thông tin này, sinh viên mới nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng Tiếng Anh - ngôn ngữ chung của khu vực và thế giới, từ đó có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
2.3.2 Tính cần thiết của việc hoàn thiện các kỹ năng Tiếng Anh khi có Chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ chung trong khu vực mà còn trên toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như chính trị, du lịch và đặc biệt là giao thương và hội nhập kinh tế Ngôn ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự thấu hiểu trong đàm phán giữa các quốc gia và doanh nghiệp Do đó, việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tham gia vào thị trường lao động quốc tế, đặc biệt là trong khu vực AEC, là điều cần thiết trong thời điểm hiện tại.
Tiếng Anh hiện có khoảng 360 triệu người bản ngữ, nhưng tổng số người sử dụng lên đến 1,6 tỷ, bao gồm cả những người học nó như ngôn ngữ thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba Qua nhiều thế kỷ, Tiếng Anh đã khẳng định vai trò là “ngôn ngữ cầu nối” trong thương mại, ngoại giao và văn hóa toàn cầu Mặc dù Tiếng Trung và Tiếng Tây Ban Nha có số lượng người bản ngữ lớn, nhưng vẫn chưa có dấu hiệu cho thấy chúng có thể thay thế Tiếng Anh trong vai trò ngôn ngữ chung toàn cầu.
Trong khi các quốc gia như Singapore, Malaysia, Philippines, Indonesia và Brunei đã coi Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai với nền tảng sử dụng tốt, thì Campuchia, Lào, Việt Nam và Thái Lan vẫn chưa đầu tư mạnh mẽ vào việc giảng dạy Tiếng Anh trong hệ thống giáo dục, chỉ xem ngôn ngữ này như một ngoại ngữ thông thường Tuy nhiên, mối quan hệ và sự hợp tác giữa các quốc gia trong các lĩnh vực như kinh doanh, thương mại, công nghệ, và du lịch không chỉ giới hạn trong một quốc gia mà còn mở rộng ra toàn cầu Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), giúp họ hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Theo nghiên cứu của EF Education First, trình độ Tiếng Anh có mối tương quan với tổng sản phẩm quốc nội ở các nền kinh tế toàn cầu Đặc biệt, trong khu vực ASEAN, sự chuyển đổi từ nền kinh tế sản xuất sang nền kinh tế tri thức yêu cầu người lao động có trình độ Tiếng Anh tốt và khả năng hợp tác quốc tế Điều này tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa trình độ Tiếng Anh và hoạt động xuất nhập khẩu, cũng như sự phát triển của ngành du lịch, khi du khách quốc tế thường sử dụng Tiếng Anh trong các giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Anh đóng vai trò như một cầu nối quan trọng, giúp đội ngũ lao động trong nước nâng cao khả năng giao tiếp và phục vụ nhu cầu của khách hàng hiệu quả hơn.
Biểu đồ 2.1 thể hiện mối tương quan giữa mức độ thông thạo tiếng Anh và chỉ số năng lực dịch vụ hậu cần cho xuất khẩu, được thể hiện qua điểm số EF EPI Dữ liệu được lấy từ Ngân hàng Thế giới năm 2016.
Biểu đồ 2.2: Tương quan giữa mức độ thông thạo Tiếng Anh và xuất khẩu dịch vụ
(Cán cân thanh toán, USD hiện hành, Thang Loga) Điểm số EF EPI Nguồn: Ngân hàng Thế giới, 2015
Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc Tế là yêu cầu bắt buộc cho những ai muốn tìm việc làm trong thị trường lao động AEC, vì nó đánh giá khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong công việc Các chứng chỉ này được công nhận toàn cầu, là điều kiện cần thiết cho lao động khi tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp ở nước ngoài, đặc biệt là trong khu vực AEC Đây là thước đo khách quan giúp nhà tuyển dụng nước ngoài đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên ngay từ bước đầu.
Yêu cầu về Chứng chỉ Quốc tế và khả năng sử dụng thành thạo Tiếng Anh của nhà tuyển dụng toàn cầu, đặc biệt trong khu vực ASEAN, là hợp lý và cần thiết Báo cáo EF EPI chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa mức độ thuận lợi kinh doanh và trình độ Tiếng Anh Mặc dù doanh nhân có thể không cần Tiếng Anh cho kinh doanh trong nước, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động quốc tế ngày càng tăng, với các công ty tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, mua sản phẩm hoàn thiện, hoặc cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.
Biểu đồ 2.3: Tương quan giữa mức độ thông thạo Tiếng Anh và chỉ số thuận lợi kinh doanh Điểm số EF EPI Nguồn: Ngân hàng Thế giới, 2016
2.3.3 Năng lực Tiếng Anh của sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Năng lực ngoại ngữ của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân được thể hiện qua khả năng sử dụng Tiếng Anh trong công việc Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng Tiếng Anh, đặc biệt khi chính sách di chuyển lao động tự do trong AEC được áp dụng, ảnh hưởng đến sinh viên theo hai hướng khác nhau.
Khi sinh viên đáp ứng đủ yêu cầu về ngoại ngữ, họ sẽ gặp ít áp lực hơn khi tham gia vào thị trường lao động quốc tế, đặc biệt khi chính sách tự do hóa lao động trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN có hiệu lực Điều này cho phép họ tập trung vào việc phát triển các kỹ năng khác như kỹ năng mềm và kỹ năng văn phòng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trong công việc.
Đối với sinh viên mong muốn tìm việc tại các nước ASEAN, việc nâng cao khả năng ngoại ngữ là rất quan trọng Điều này giúp họ cạnh tranh với lao động chất lượng cao và tận dụng cơ hội làm việc tại Việt Nam Để định vị giá trị bản thân trong thị trường lao động toàn cầu, sinh viên cần tự rèn luyện và hoàn thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo.
2.3.4 Động lực, nhu cầu hoàn thiện các kỹ năng Tiếng Anh khi có Chính sách tự do di chuyển lao động trong AEC
Nhu cầu về môi trường làm việc, chế độ lương thưởng và đãi ngộ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý thức tự hoàn thiện bản thân của lao động, đặc biệt là trong việc nâng cao kỹ năng ngoại ngữ Sinh viên sau khi tốt nghiệp thường mong muốn làm việc trong môi trường chuyên nghiệp và năng động, điều mà nhiều công ty tại Việt Nam còn thiếu Trong khi đó, các quốc gia ASEAN như Singapore, Thái Lan, Malaysia và Philippines đã có môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn quốc tế từ nhiều năm nay, thu hút đầu tư mạnh mẽ Để tìm kiếm cơ hội tại những quốc gia này, sinh viên cần có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận, từ đó tạo động lực cho việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.