MỤC ĐÍCH XÂY DỰNG ĐỀ TÀI
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sức mạnh của một quốc gia, bất kể thời đại nào Tất cả của cải vật chất đều được tạo ra từ sự sáng tạo và lao động của con người.
Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đòi hỏi một nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng làm việc trong môi trường công nghệ và cạnh tranh Các lĩnh vực như năng lượng nguyên tử và công nghệ thông tin cần nhân lực đạt tiêu chuẩn quốc tế, trong khi các ngành mũi nhọn như ngân hàng, tài chính và du lịch cũng yêu cầu đội ngũ nhân viên có khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động thị trường Tuy nhiên, thực tế cho thấy lực lượng lao động hiện tại vẫn còn thiếu hụt về trình độ chuyên môn, từ nông dân thiếu kỹ thuật đến công nhân có tay nghề thấp, và điều này đặt ra câu hỏi về tình hình của lực lượng trí thức trong bối cảnh phát triển chung.
Bài toán nguồn nhân lực và việc làm hiện nay đang trở thành thách thức lớn mà không thể giải quyết ngay lập tức Để khắc phục vấn đề này, cần có sự đồng bộ giữa các đơn vị đào tạo, người lao động và các doanh nghiệp sử dụng lao động Hơn nữa, sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà nước cũng là yếu tố quan trọng để tạo ra một cơ chế hiệu quả cho thị trường lao động.
Ngành công nghệ thông tin đang phát triển nhanh chóng và trở thành lĩnh vực chủ chốt, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các ngành kinh tế khác, cũng như quân sự, nhân sự, chính trị và văn hóa xã hội Do đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong tìm kiếm, đào tạo và tuyển dụng nhân sự là một lựa chọn hợp lý và cần thiết.
Hiện nay, việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho ứng viên, doanh nghiệp và nhà tuyển dụng kết nối với nhau là vô cùng cần thiết Giải pháp hiệu quả là xây dựng một website tuyển dụng trực tuyến, giúp quy trình tuyển dụng trở nên dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
TÌM HIỂU ASP.NET VÀ NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH C#
Tìm hiểu công nghệ ASP.NET
Giới thiệu về ASP.NET
ASP.NET, viết tắt của Active Server Pages NET, là một công nghệ cách mạng dùng để phát triển ứng dụng mạng hiện tại và tương lai Đây là một khung tổ chức (framework) mạnh mẽ cho phép thiết lập các ứng dụng mạng dựa trên CLR (Common Language Runtime), mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cao trong quá trình phát triển.
.NET Framework bao gồm nhiều tác vụ chức năng, được tổ chức thành các lớp, cấu trúc, giao diện và các thành phần lõi Trước khi sử dụng bất kỳ thành phần nào, người dùng cần nắm rõ chức năng và cấu trúc của nó Các lớp được sắp xếp theo trình tự logic trong các namespace, mỗi namespace cung cấp một tính năng cụ thể Để phát triển ứng dụng web, người dùng có thể lựa chọn nhiều ngôn ngữ lập trình miễn là mã nguồn được biên dịch thành mã IL, ngôn ngữ chung của NET mà chỉ CLR (Common Language Runtime) có thể nhận diện.
ASP.NET là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng dựa trên nền tảng NET, cung cấp bộ đối tượng nhỏ và hoạt động trên nguyên lý HTTP và HTML Mặc dù không thể truy cập toàn bộ đối tượng trong NET Framework, người dùng có thể tận dụng các quy ước của lập trình hướng đối tượng (OOP) như tạo lớp, giao diện và kế thừa Điều này cho phép kiểm soát các đối tượng trong chương trình, bao gồm hiển thị dữ liệu và quản lý sự kiện.
Một ứng dụng ASP.NET luôn được biên dịch trước khi chạy, không sử dụng trực tiếp mã C# hoặc Visual Basic Quá trình biên dịch của ứng dụng ASP.NET diễn ra qua hai giai đoạn.
Trong giai đoạn đầu, mã nguồn bạn viết bằng C#, Visual Basic hoặc các ngôn ngữ NET khác sẽ được biên dịch thành Microsoft Intermediate Language (MSIL) Quá trình biên dịch này diễn ra tự động khi trang web được yêu cầu lần đầu tiên, nhưng bạn cũng có thể thực hiện biên dịch trước Các tệp sẽ được chuyển đổi thành mã IL (Intermediate Language Code).
Giai đoạn tiếp theo trong quá trình phát triển ứng dụng NET là dịch mã IL thành mã máy, được gọi là Just-In-Time Một yếu tố quan trọng của ASP.NET là nó hoạt động trong môi trường thời gian thực (Runtime) của CLR, máy ảo trong Microsoft NET Nhờ vào ngôn ngữ trung gian IL, ứng dụng NET không bị phụ thuộc vào thiết bị, cho phép chạy trên bất kỳ thiết bị nào có NET Framework Tất cả các namespace, ứng dụng và lớp trong NET Framework được gọi chung là bộ quản lý mã.
CLR cũng cung cấp các dịch vụ quan trọng khác như:
Mọi cài đặt NET Framework đều cung cấp các lớp giống nhau, cho phép triển khai ứng dụng ASP.NET bằng cách sao chép các tập tin vào thư mục ảo trên máy chủ, chỉ cần có NET Framework Việc cấu hình rất đơn giản và không phụ thuộc vào IIS, với cấu hình được lưu trong tệp web.config nằm cùng thư mục với trang web Tệp web.config có thể truy cập và sửa đổi dễ dàng vì được lưu dưới dạng XML Microsoft phát hành ASP.NET vào ngày 19 tháng 11 năm 2007 cùng với Visual Studio 2008, đánh dấu sự tiến hóa từ ASP.NET 2.0 lên ASP.NET 3.5.
Ưu điểm của APS.NET
.NET Framework và các ứng dụng của nó đang tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành công nghệ thông tin, thay đổi căn bản các mẫu lập trình và triển khai mạng toàn cầu Điều này đã tạo ra nhiều cơ hội mới, đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực kỹ thuật và thương mại điện tử hiện đại, đồng thời định hình một hướng đi vững chắc cho tương lai của ngành thông tin APS.NET là một phần quan trọng trong xu hướng phát triển này.
Khác với APS chỉ hỗ trợ VBScripts và Jscripts, APS.NET cho phép sử dụng hơn 25 ngôn ngữ lập trình, bao gồm cả VB.NET, C#, Jscripts.Net và nhiều ngôn ngữ khác như Smalltalk.Net và Cobol.Net.
Mặc dù Notepad có thể được sử dụng để phát triển các trang APS.NET, nhưng Visual Studio.net nâng cao năng suất triển khai ứng dụng Web với khả năng phác thảo hình ảnh các thành phần APS.NET một cách thuận tiện Nó cũng hỗ trợ phát hiện và loại bỏ lỗi dễ dàng hơn APS.NET không chỉ hoạt động nhanh gấp 5 lần so với APS mà còn duy trì kiểu mẫu cập nhật tự động, cho phép tự động dò tìm mọi thay đổi và biên dịch file khi cần thiết, đồng thời lưu trữ kết quả biên dịch để phục vụ cho các yêu cầu tiếp theo Nhờ đó, ứng dụng luôn được cập nhật và chạy nhanh hơn.
ASP.NET có khả năng lưu trữ kết quả chung trong bộ nhớ trang, cho phép gửi phản hồi cho nhiều khách hàng cùng một yêu cầu Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thực hiện cho trang web mà còn nâng cao hiệu suất, giảm thiểu tối đa việc truy vấn vào cơ sở dữ liệu tốn kém thời gian.
APS.NET cũng có khả năng tự dò tìm và khục hồi những lối nghiêm trọng như deadlocks để bảo đảm ứng dụng luôn luôn sẵn sàng khi dùng
ASP.NET đơn giản hóa quy trình triển khai ứng dụng mạng, giúp việc triển khai toàn bộ ứng dụng trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn Giờ đây, người dùng chỉ cần sao chép và lưu trữ trên server mà không cần phải chạy chương trình ‘regsrv32’ để đăng ký các thành phần Hơn nữa, để lưu trữ các yếu tố phụ cần thiết hay bố trí ứng dụng, chỉ cần lưu giữ chúng dưới dạng XML.
APS.NET cho phép ta chủ động cập nhật hóa các thành phần đã biên dịch mà không phải khởi động lại các web server
ASP.NET can run concurrently with ASP on the same Internet Information Server in Windows 2000 or Windows XP environments Legacy applications will continue to operate using ASP.DLL, while the ASP.NET engine will handle new applications.
Hệ thống điều khiển di động APS.NET hỗ trợ phát triển và triển khai ứng dụng nhắm vào thị trường di động, bao gồm điện thoại di động và PDA, với hơn 80 dịch vụ web di động có sẵn trong NET framework Người dùng chỉ cần lập trình ứng dụng như thông thường, và các điều khiển di động sẽ tự động tạo ra mã nguồn tương thích với từng thiết bị, bao gồm WAP/WML, HTML và iMode.
Ngôn ngữ lập trình C#
C Sharp, hay còn gọi là C#, là một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi Anders Hejlsberg, người có nhiều đóng góp cho Pascal, Delphi và Java Mặc dù thuộc họ ngôn ngữ C, C# là một ngôn ngữ hướng đối tượng hiện đại, dễ học và đã học hỏi nhiều tính năng ưu việt từ Java, C++ và các ngôn ngữ khác.
C# là một ngôn ngữ lập trình nổi bật trong số nhiều ngôn ngữ được hỗ trợ bởi NET Framework, bao gồm cả C++, Java và VB .NET Framework hoạt động như một trung tâm biên dịch, nơi tất cả các ngôn ngữ được chuyển đổi thành mã trung gian MSIL, sau đó được biên dịch tức thời thành các file thực thi như exe thông qua JIT Compiler Một thành phần quan trọng khác trong kiến trúc NET Framework là CLR (Common Language Runtime), cung cấp các dịch vụ cần thiết để chương trình giao tiếp hiệu quả với phần cứng và hệ điều hành.
Ngôn ngữ C# nổi bật với sự đơn giản, chỉ khoảng 80 từ khóa và hơn mười kiểu dữ liệu được xây dựng sẵn Tuy nhiên, C# lại mang ý nghĩa sâu sắc khi thực thi các khái niệm lập trình hiện đại, bao gồm hỗ trợ cho cấu trúc, thành phần component và lập trình hướng đối tượng Những đặc điểm này làm cho C# trở thành một ngôn ngữ lập trình hiện đại, được phát triển dựa trên nền tảng của hai ngôn ngữ mạnh mẽ là C++ và Java.
Ngôn ngữ C# được phát triển bởi đội ngũ kỹ sư của Microsoft, do Anders Hejlsberg và Scott Wiltamuth dẫn dắt Anders Hejlsberg, tác giả của Turbo Pascal và người đứng đầu nhóm thiết kế Borland Delphi, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của C# Ngôn ngữ này hỗ trợ việc khai báo các kiểu lớp đối tượng mới, cùng với các phương thức và thuộc tính, đồng thời thực thi các khái niệm cơ bản của lập trình hướng đối tượng như đóng gói, kế thừa và đa hình.
Trong ngôn ngữ C#, mọi khái niệm liên quan đến khai báo lớp đều nằm trong phần khai báo của nó, không cần phân tách giữa tập tin header và tập tin nguồn như C++ Ngoài ra, C# hỗ trợ kiểu XML, cho phép chèn các thẻ XML để tự động tạo ra tài liệu cho lớp.
C# hỗ trợ giao diện (interface), được coi là một cam kết của lớp đối với các dịch vụ mà giao diện định nghĩa Trong C#, một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha duy nhất, điều này khác với ngôn ngữ C++ cho phép đa kế thừa Tuy nhiên, một lớp trong C# có thể thực thi nhiều giao diện khác nhau.
Trong ngôn ngữ C#, cấu trúc là một kiểu dữ liệu nhỏ gọn và yêu cầu ít tài nguyên hơn so với lớp Cấu trúc không hỗ trợ kế thừa từ lớp, nhưng có thể thực thi giao diện.
Ngôn ngữ C# hỗ trợ lập trình hướng thành phần với các thuộc tính và sự kiện, nhờ vào CLR cho phép lưu trữ metadata cùng với mã nguồn của lớp Metadata này mô tả các phương thức, thuộc tính và yêu cầu bảo mật của lớp, trong khi mã nguồn chứa logic thực hiện chức năng Kết quả là, mỗi lớp được biên dịch thành một khối tự chứa, giúp môi trường hosting dễ dàng đọc metadata và mã nguồn mà không cần thông tin bổ sung khác.
Ngôn ngữ C# hỗ trợ truy cập bộ nhớ trực tiếp thông qua kiểu con trỏ giống như C++, sử dụng từ khóa cho dấu ngoặc [] Tuy nhiên, việc sử dụng mã nguồn này được coi là không an toàn (unsafe).
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG WEBSITE TUYỂN DỤNG TÌM KIẾM VIỆC LÀM
Phân tích hệ thống
1.1 Biểu đồ phân cấp chức năng
1.1.1 Phân rã chức năng tuyển dụng
Lưu hồ sơ ứng viên
Quản lý tuyển dụng Quản lý thông tin cá nhân
Thu nhận, lưu trữ và xử lý hồ sơ Đăng tin tuyển dụng
Quản lý tin tuyển dụng
Tạo và cập nhật tài khoản Đổi mật khẩu Đăng xuất hệ thống Tìm kiếm ứng viên
1.1.2 Phân rã chức năng tìm việc
1.1.3 Phân rã chức năng quản trị hệ thống
Nộp hồ sơ trực tuyến
Tạo và cập nhật tài khoản Đổi mật khẩu Đăng xuất hệ thống
Tìm kiếm việc làm Lưu công việc
Tạo hồ sơ cá nhân Quản lý hồ sơ
Quản trị nhà tuyển dụng
Quản trị người xin việc
Tạo mới và cấp quyền truy cập
Cập nhật tin tuyển dung
Kiểm định, xác thực tuyển dụng
Quản trị tin tức, bài viết Đăng tin, bài viết mới
Cập nhật, kiểm duyệt tin tức Quản lý thông tin cá nhân
1.2 Biểu đồ dữ liệu mức khung cảnh
1.3 Biểu đồ luồng dữ liệu mức đỉnh
1.4 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh
Thiết kế hệ thống
2.1 Mô hình thực thể - liên kết
Người tìm việc Địa chỉ
Tên công ty Quy mô Địa chỉ Điện thoại Đăng
Số lượng Ngành nghề Nơi làm việc Mức lương
Trình độ học vấn Kinh nghiệm
Kỹ năng làm việc Thiết lập
Họ tên Ngày sinh Giới tính Ảnh chân dung
2.2 Thiết kế các bảng cơ sở dữ liệu
Từ những kết quả phân tích ở trên, ta tiến hành thiết kế các bảng để lưu trữ dữ liệu như sau:
tblTDThongTintaiKhoan (Bảng lưu thông tin tài khoản nhà tuyển dụng)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaNhaTD Bigint Primary key Mã nhà tuyển dụng TenTruyCap Nvarchar 50 Not null Tên truy cập
MatKhau Nvarchar 50 Not null Mật khẩu
TenNhaTD Nvarchar 100 Not null Tên nhà tuyển dụng
Email Nvarchar 50 Not null Email
GioiThieu Ntext Not null Giới thiệu về doanh nghiệp
LogoCty Nvarchar 50 Logo của công ty
DiaChi Ntext Not null Địa chỉ
DienThoai Nvarchar 50 Not null Điện thoại
QuyMoCty Nvarchar 50 Not null Quy mô công ty
Website Nvarchar 50 Web site của công ty
MaQuyen Int 4 Not null Mã quyền
MaTinh Int 4 Not null Mã tỉnh
NgayDangKy Nvarchar 50 Not null Ngày đăng ký
TrangThaiKichHoat Int 4 Not null Trạng thái kích hoạt
1: đã kích hoạt 0: chưa kích hoạt
tblTDThongTinTuyenDung (Bảng lưu thông tin tuyển dụng)
Trên trường Kiểu dữ liệu
Sự ràng buộc Giải thích
MaCV Bigint Primary key Mã công việc tuyển dụng
ChucDanh_Vitri Nvarchar 250 Not null Chức danh – vị trí cẩn tuyển
SoLuongTuyen Nvarchar 20 Not null Số lượng cần tuyển
MaNhaTD Nvarchar 100 Not null Mã nhà tuyển dụng
MaNganhNghe Int 4 Not null Mã ngành nghề
MaKieuCV Int 4 Not null Mã kiểu công việc
MaTrinhDoHocVan Int 4 Not null Mã trình độ học vấn NoiLamViec Nvarchar 150 Not null Nơi làm việc
YeuCau Ntext Not null Yêu cầu công việc
MucLuong Nvarchar 30 Not null Mức lương
ThoiGianThuViec Nvarchar 50 Thời gian thử việc
CacCheDoKhac Ntext Not null Các yêu cầu khác
YeuCauHoSo Ntext Not null Yêu cầu hố sơ
NgayDangHS Nvarchar 50 Not null Ngày đăng tuyển dụng
HanNopHoSo Nvarchar 50 Not null Hạn nạp hồ sơ đăng tuyển
TrangThai Int 4 Not null Trạng thái
1: đã kích hoạt 0: chưa kích hoạt
tblTDLuuUngVien (Bảng lưu các ứng viên của nhà tuyển dụng)
Tên trường Kiểu dữ liệu Kích thước Sự ràng buộc Giải thích MaLuuNXV Bigint Primary key Mã lưu ứng viên
MaNhaTD Bigint Not null Mã nhà tuyển dụng
MaHoSo Bigint Not null Mã hồ sơ ứng viên
tblTDLuuUngVienDat (Bảng các nhà tuyển dụng lưu các ứng viên đạt tiêu chuẩn)
Tên trường Kiểu dữ liệu
Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaLuuNXVDat Bigint Primary key Mã lưu ứng viên đạt yêu cầu
MaNhaTD Bigint Not null Mã nhà tuyển dụng
MaHoSo Bigint Not null Mã hồ sơ ứng viên đạt yêu cầu
tblXVThongTintaiKhoan (Bảng lưu thông tin tài khoản người tìm việc)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước
Sự ràng buộc Giải thích
MaNguoiXV Bigint Primary key Mã người tìm việc TenTruyCap Nvarchar 50 Not null Tên truy cập
MatKhau Nvarchar 50 Not null Mật khẩu
HoTen Nvarchar 100 Not null Tên người tìm việc
Email Nvarchar 50 Not null Email
GioiTinh Nchar 10 Not null Giới tính
DiaChi Ntext Not null Địa chỉ
DienThoai Nvarchar 50 Not null Điện thoại
MaQuyen Int 4 Not null Mã quyền
MaTinh Int 4 Not null Mã tỉnh
NgayDK Nvarchar 20 Not null Ngày đăng ký
TrangThaiKichHoat Int 4 Not null Trạng thái kích hoạt
tblXVHoSoCaNhan (Bảng lưu thông tin hồ sơ cá nhân của người tìm việc)
Trên trường Kiểu dữ liệu
Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaHoSo Bigint Primary key Mã hồ sơ cá nhân
MaNguoiXV Bigint Not null Mã người tìm việc
Mã ngành nghề làm việc của ứng viên
MaTrinhDoHocVan Int 4 Not null Mã trình độ học vấn
MaNgoaiNgu Int 4 Not null Mã ngoại ngữ
MaTrinhDoNN Int 4 Not null Mã trình độ ngoại ngữ
MaBangCap Int 4 Not null Mã bằng cấp
HinhAnh Nvarchar 50 Not null Ảnh chân dung
ViTriLamViec Nvarchar 150 Not null Công việc – vị trí có thể đảm nhận
KinhNghiem Nvarchar 50 Not null Số năm kinh nghiệm
KyNang Ntext Not null Kỹ năng làm việc
MucLuong Nvarchar 50 Not null Mức lương mong muốn
ThongTinKhac Ntext Not null Các thông tin bổ sung khác
NgayDangHS Nvarchar 50 Not null Ngày đăng tuyển dụng
TrangThai Int 4 Not null Trạng thái
1: đã kích hoạt 0: chưa kích hoạt
tblXVLuuCongViec (Bảng lưu các công việc đáng quan tâm)
Tên trường Kiểu dữ liệu
Sự ràng buộc Giải thích
MaLuuCongViec Bigint Primary key Mã lưu công việc được lưu
MaCongViec Bigint Not null Mã công việc được lưu
NgayDangTD Nvarchar 50 Not null Ngày đăng tuyển dụng
NgayHetHanTD Nvarchar 50 Not null Ngày hết hạn tuyển dụng NgayLuuCongViec Nvarchar 50 Not null Ngày lưu công việc
tblXVNopHoSoTrucTuyen (Bảng lưu thông tin về hồ sơ của người tìm việc nộp hồ sơ trực tuyến)
Tên trường Kiểu dữ liệu
Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaHoSoTrucTuyen Bigint Primary key Mã hồ sơ trực tuyến
MaNguoiXV Bigint Not null Mã người tìm việc
MaCV Bigint Not null Mã công việc ứng cử
NgayUngCu Nvarchar 50 Not null Ngày ứng cử
TrangThaiNop Int 4 Not null Trạng thái nạp
1: đã kích hoạt 0: chưa kích hoạt
tblQuanTri (Bảng lưu thông tin người quản trị hẹ thống)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaNguoiQT Int 4 Primary key Mã người quản trị TenTruyCap Nvarchar 50 Not null Tên truy cập
MatKhau Nvarchar 50 Not null Mật khẩu
HoTen Nvarchar 100 Not null Tên người quản trị
MaQuyen Int 4 Not null Mã quyền
TrangThaiKichHoat Int 4 Not null Trạng thái kích hoạt
tblQuyen (Bảng lưu phân quyền truy cập web site)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước
Sự ràng buộc Giải thích
MaQuyen Int 4 Primary key Mã quyền
TenQuyen Nvarchar 100 Not null Tên quyền
GiaiThich Nvarchar 100 Not null Giải thích tương ứng
1: đã kích hoạt 0: chưa kích hoạt
tblChuyenMuc (Bảng lưu các chuyên mục, thể loại bài viết)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước
Sự ràng buộc Giải thích
MaChuyenMuc Int 4 Primary key Mã chuyên mục TenChuyenMuc Nvarchar 100 Not null Tên quyền
GhiChu Nvarchar 50 Not null Giải thích tương ứng
Bảng tblBanTin (Lưu trữ các bài viết, cẩm nang nghề nghiệp)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước
Sự ràng buộc Giải thích
MaTin Bigint Primary key Mã bản tin
MaChuyenMuc Int 4 Not null Mã chuyên mục
TieuDe Nvarchar 250 Not null Tiêu đề bài viết
TomTat Ntext Not null Tóm tắt
NoiDung Ntext Not null Nội dung chính
HinhAnh Nvarchar 50 Hình ảnh đại diện
NgayDang Nvarchar 50 Ngày đăng bài
Bảng tblNganhNghe (Bảng lưu các ngành nghề công việc hiện nay)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaNganhNghe Int 4 Primary key Mã ngành nghề
TenNganhNghe Nvarchar 50 Not null Tên ngành nghề
ChuThich Nvarchar 150 Not null Giải thích tương ứng
Bảng tblBangCap (Bảng lưu các bằng cấp)
Trên trường Kiểu dữ liệu Kích thước Sự ràng buộc Giải thích MaBangCap Int 4 Primary key Mã bằng cấp TenBangCap Nvarchar 50 Not null Tên bằng cấp
Bảng tblTrinhDoHocVan (Trình độ học vấn)
Trên trường Kiểu dữ liệu
Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaTrinhDoHocVan Int 4 Primary key Mã trình độ học vấn
TenTrinhDoHocVan Nvarchar 50 Not null Tên trình độ học vấn
Bảng tblHinhThucLamViec (Hình thức – kiểu làm việc mong muốn)
Trên trường Kiểu dữ liệu
Kích thước Sự ràng buộc Giải thích
MaKieuCongViec Int 4 Primary key Mã kiểu công việc
TenKieuCongViec Nvarchar 50 Not null Tên kiểu công việc
Bảng tblTinhThanh (Bảng lưu tên các tỉnh thành trong nước)
Trên trường Kiểu dữ liệu
Sự ràng buộc Giải thích
MaTinh Int 4 Primary key Mã tỉnh
TenTinh Nvarchar 20 Not null Tên tỉnh thành
Bảng tblNgoaiNgu (Bảng lưu tên ngoại ngữ của ứng viên)
Trên trường Kiểu dữ liệu
Sự ràng buộc Giải thích
2.3 Quan hệ giữa các bảng cơ sở dữ liệu
GIỚI THIỆU VỀ GIAO DIỆN VÀ CHỨC NĂNG WEB SITE
Giới thiệu chung
Cũng như các web site khác, web site mạng tuyển dụng trực tuyến được cài đặt và thiết kế bằng các công cụ và ngôn ngữ hiện đại như:
Adobe Photoshop CS2 (hỗ trợ thiết kế giao diện, hình ảnh, banner,… )
Microsoft SQL Server Management Studio Express 2005
Ngôn ngữ xây dựng hệ cơ sở dữ liệu SQL Server 2005
Trong quá trình xây dựng website, tôi đã tìm hiểu và áp dụng nhiều kiến thức mới về CSS, lập trình và thiết kế giao diện để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh Với sự nỗ lực không ngừng và đam mê, website đã gần như hoàn thiện và sở hữu những chức năng nổi bật, có thể so sánh với các trang tuyển dụng trực tuyến phổ biến Website được phân chia quyền sử dụng cho bốn đối tượng chính: Khách ghé thăm, người tìm việc, nhà tuyển dụng và người quản trị hệ thống, mỗi đối tượng có những chức năng phù hợp với nhu cầu của mình Dưới đây là một số thông tin cơ bản về sản phẩm của tôi.
Đối tượng là khách của web site
Khi ghé thăm web site, khách sẻ bị thu hút bởi một giao diện bắt mắt và rất thân
Giao diện trang hiện thị các tin tuyển dụng theo nhóm ngành nghề
Trang chi tiết tuyển dụng:
Trang chi tiết hồ sơ ứng viên
Dành cho người tìm việc
Sau khi truy cập vào trang web, người tìm việc sẽ được sử dụng không chỉ các chức năng dành cho khách mà còn có những tính năng đặc biệt dành riêng cho họ.
Khám phá và đọc các bài viết, cẩm nang, cùng với tin tức hữu ích từ trang web, bao gồm kinh nghiệm phỏng vấn, mẹo xin việc và những lời khuyên bổ ích để nâng cao khả năng tìm việc của bạn.
Khi đã đăng nhập, tại trang chủ người tìm việc có quyền
Lưu công việc yêu thích (không được phép lưu quá 5 công việc)
Nộp hồ sơ trực tuyến
In công việc yêu thích
Sau khi đăng nhập hệ thống, người tìm việc sẻ đi đến góc quản trị dành riêng cho mình Với một menu chức năng bên trái bao gồm:
Các công việc đã lưu
Các công việc đã nạp hồ sơ
Tạo và cập nhật hồ sơ cá nhân
Đổi mật khẩu truy cập
Tư vấn, liên hệ, tìm hiểu cẩm nang xin việc
Tại đây, người tìm việc được sử dụng các chức năng đặc biệt như:
Kiểm tra, theo dõi các công việc đã lưu
Kiểm tra, theo dõi các công việc đã nạp đơn (nộp hồ sơ xin việc)
Cập nhật hồ sơ cá nhân (hay tạo mới nếu chưa có)
Đổi mật khẩu đăng nhập
Tham khảo cẩm nang xin việc, bí quyết thành công
Góc nhà tuyển dụng
Các nhà tuyển dụng có thể dễ dàng truy cập vào website để sử dụng các chức năng như tìm kiếm và tham khảo chi tiết hồ sơ của các ứng viên.
Các chức năng như: lưu hồ sơ, gửi email, in hồ sơ và tìm kiếm ứng viên
Sau khi đăng nhập hệ thống, nhà tuyển dụng sẻ đi đến góc quản trị dành riêng cho mình Với một menu chức năng bên trái bao gồm:
Kiểm tra hồ sơ từ các ứng viên gửi tới trực tuyến
Các ứng viên đã lưu
Các ứng viên đạt yêu cầu sẽ được các nhà tuyển dụng xem xét kỹ lưỡng và nếu đủ tiêu chuẩn, họ sẽ được lưu vào danh sách để liên hệ sau này.
Quản lý các tin tuyển dụng đã đăng
Đổi mật khẩu đăng nhập
Kiểm tra hồ sơ từ các ứng viên gửi tới trực tuyến
Quản lý các tin tuyển dụng đã đăng
Đổi mật khẩu đăng nhập
Góc quản trị website
Người quản trị có quyền cao nhất trong hệ thống, nhưng để tăng cường quản lý và đảm bảo an ninh, hệ thống đã phân chia thành hai quyền quản trị: Admin và biên tập website Admin có toàn quyền truy cập và thay đổi mọi thông tin của website, trong khi biên tập viên chỉ có quyền quản lý bài viết, chuyên mục và thông tin tuyển dụng, mà không được truy cập vào các trang quản lý người dùng.
Trang quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý người dùng, bài viết, thể loại, thông tin tuyển dụng và thông tin ứng viên Nó cho phép thêm, sửa và xóa các mục khi cần thiết, đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý nội dung và người dùng.
Sau đây là một số giao diện chính của trang quản trị website: Để vào được góc quản trị, người dùng phải đăng nhập bằng tài khoản của mình
Đăng nhập hệ thống quản trị:
Quản lý thông tin hồ sơ ứng viên:
Ngoài ra còn một số giao diện khác, tính năng khác,…
Website hiện tại đã sở hữu đầy đủ tính năng và giao diện chuyên nghiệp Hy vọng trong tương lai, sẽ có thêm nhiều nâng cấp và phát triển hơn nữa!