NỘI DUNG
1.1 Tổng quan về tỉnh Nghệ An
1.1.1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ
Nghệ An là tỉnh thuộc trung tâm vùng Bắc Trung Bộ, có diện tích tự nhiên 16490,68km2 [3,9]
Nghệ An có hình dạng trải dài theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, với tọa độ địa lý từ 103°52’30’’ đến 105°48’20’’ kinh độ đông và 18°33’08’’ đến 19°59’52’’ vĩ độ bắc Điểm cực bắc của tỉnh là đỉnh núi Bảo Liên ở xã Thông Thụ, huyện Quế Phong, trong khi điểm cực nam nằm tại sườn nam mái núi Thiên Nhẫn, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn Điểm cực tây là đỉnh núi Pù Xơi tại xã Mường Ải, huyện Kỳ Sơn, và điểm cực đông là chân núi Xước - Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, huyện Quỳnh Lưu.
Phía Bắc giáp tỉnh Thanh Hoá, phía Nam giáp tỉnh Hà Tĩnh, phía Tây giáp nước Cộng hoà Dân chủ nhân dân Lào, phía Đông giáp Biển Đông
Nghệ An, với vị trí địa lý chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong giao thương cả nước, sở hữu các tuyến giao thông huyết mạch từ Bắc vào Nam, bao gồm đường bộ và đường sắt Tỉnh còn có ba cửa khẩu kết nối với Lào và vùng Đông Bắc Thái Lan, cùng với bờ biển và đường biển thuận lợi cho xuất nhập khẩu ra thế giới.
Nghệ An, với vị trí địa lý thuận lợi, là cửa ngõ quan trọng cho sự giao lưu kinh tế - xã hội giữa vùng Bắc Trung Bộ và các khu vực Bắc Bộ, Nam Bộ.
Nghệ An nằm trên các tuyến du lịch quốc gia và quốc tế, bao gồm tuyến du lịch Xuyên Việt và tuyến Vinh - cánh đồng Chum - Luông Pha - Viêng Chăn - Băng Kốc, kết nối qua đường 7 và đường 8, mang đến tiềm năng du lịch phong phú cho địa phương.
TỔNG QUAN VỀ TỈNH NGHỆ AN VÀ HOẠT ĐỘNG
Tổng quan về tỉnh Nghệ An
1.1.1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ
Nghệ An là tỉnh thuộc trung tâm vùng Bắc Trung Bộ, có diện tích tự nhiên 16490,68km2 [3,9]
Nghệ An nằm trải dài theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, với tọa độ địa lý từ 103°52’30’’ đến 105°48’20’’ kinh độ đông và 18°33’08’’ đến 19°59’52’’ vĩ độ bắc Điểm cực bắc của tỉnh là đỉnh núi Bảo Liên thuộc xã Thông Thụ, huyện Quế Phong, trong khi điểm cực nam nằm ở sườn nam mái núi Thiên Nhẫn tại xã Nam Kim, huyện Nam Đàn Điểm cực tây là đỉnh núi Pù Xơi ở xã Mường Ải, huyện Kỳ Sơn, và điểm cực đông là chân núi Xước - Đông Hồi thuộc xã Quỳnh Lập, huyện Quỳnh Lưu.
Phía Bắc giáp tỉnh Thanh Hoá, phía Nam giáp tỉnh Hà Tĩnh, phía Tây giáp nước Cộng hoà Dân chủ nhân dân Lào, phía Đông giáp Biển Đông
Nghệ An, với vị trí địa lý chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải của cả nước, kết nối Bắc - Nam qua các tuyến đường bộ và đường sắt Ngoài ra, Nghệ An còn có ba cửa khẩu thông thương với Lào và vùng Đông Bắc Thái Lan, cùng với bờ biển dài tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế.
Nghệ An, với vị trí địa lý thuận lợi, đóng vai trò quan trọng như một cửa ngõ kết nối giao lưu kinh tế - xã hội giữa khu vực Bắc Trung Bộ và các vùng Bắc Bộ cũng như Nam Bộ.
Nghệ An, với vị trí chiến lược trên các tuyến du lịch quốc gia và quốc tế như tuyến Xuyên Việt và tuyến Vinh - cánh đồng Chum - Luông Pha - Viêng Chăn - Băng Kốc, có tiềm năng lớn để trở thành trung tâm du lịch vùng và hướng tới việc phát triển thành trung tâm du lịch quốc gia trong tương lai.
Vị trí địa lý của Nghệ An có những hạn chế, bao gồm khoảng cách xa các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, cùng với việc thiếu cảng nước sâu.
Nghệ An là một tỉnh có vị trí chiến lược quan trọng, nằm liền kề với Quân khu Xiêng Khoảng và cánh đồng Chum (Lào), đóng vai trò then chốt trong công tác Quốc phòng và An ninh.
1.1.2 Sự phân chia hành chính Địa danh Nghệ An xuất hiện từ triều Lý, Thiên Thành thứ 3 năm 1030 thế kỷ XI Trải qua biến đổi của lịch sử, sự phân chia hành chính của Nghệ
Tỉnh Nghệ An đã trải qua nhiều thay đổi trong lịch sử, đặc biệt là vào ngày 27/12/1975 khi Nghệ An và Hà Tĩnh được hợp nhất thành tỉnh Nghệ Tĩnh Tuy nhiên, vào ngày 12/08/1991, tỉnh Nghệ An được tái lập và vẫn giữ nguyên cấu trúc hành chính cho đến nay Tính đến ngày 01/07/2008, tỉnh Nghệ An bao gồm một thành phố tỉnh lị (Vinh), hai thị xã (Cửa Lò và Thái Hòa) cùng với 17 huyện.
7 huyện đồng bằng và 17 thị trấn, 25 phường (trong đó 16 phường thuộc thành phố Vinh, 5 phường thuộc thị xã Cửa Lò và 4 phường thuộc thị xã Thái Hoà) và 431 xã [3,13]
1.1.3 Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
Nghệ An, giống như nhiều vùng khác của Việt Nam, đã trải qua các thời kỳ kiến tạo địa chất quan trọng, bao gồm đại Nguyên sinh, đại Cổ sinh, đại Trung sinh và đại Tân sinh Những giai đoạn này đã hình thành nên cấu trúc địa chất độc đáo của tỉnh Nghệ An.
An rất phức tạp, nằm trong ba đợt kiến tạo lớn: đới nâng Pù Hoạt; miền nếp uốn Trường Sơn; đới võng Sầm Nưa [3,22-23]
Địa hình tỉnh Nghệ An dốc từ Tây Bắc xuống Đông Nam, bị chia cắt bởi đồi núi và hệ thống sông ngòi, với đồi núi chiếm 83% diện tích Điều này tạo nên thiên nhiên hùng vĩ và cảnh sắc tươi đẹp, nhưng cũng gây khó khăn trong xây dựng hạ tầng và phát triển nông lâm nghiệp Nghệ An có ba dạng địa hình chính: đồi núi, đồng bằng và bờ biển Địa hình đồi núi bị chia cắt mạnh, nghiêng dốc từ Tây sang Đông, chủ yếu là núi trung bình, núi thấp và đồi xen lẫn thung lũng nhỏ hẹp Đồng bằng ở Nghệ An có hai kiểu chính, góp phần tạo nên sự đa dạng trong cảnh quan.
- Địa hình đồng bằng bồi tụ, chỉ chiếm 14% diện tích tự nhiên của tỉnh do phù sa sông ngòi bồi đắp, độ phì nhiêu thấp
Bờ biển Nghệ An có địa hình thấp và bằng phẳng, bị chia cắt bởi các cửa sông, với dấu vết xâm lấn của nước biển rõ rệt trên các vách hang động tại Quỳnh Lưu, Diễn Châu và Yên Thành Biển Nghệ An nằm ở cửa biển Vịnh Bắc Bộ, có ít đảo và đảo nhỏ, trong đó nổi bật nhất là Hòn Mắt và Hòn Ngư.
Vai trò của địa hình:
Địa hình đa dạng và phức tạp của Nghệ An đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự đa dạng về thổ nhưỡng, khí hậu, động thực vật Điều này không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển nông nghiệp phong phú, bao gồm nông, lâm, thủy hải sản, mà còn thúc đẩy các ngành kinh tế mũi nhọn như kinh tế biển và du lịch Tuy nhiên, địa hình gồ ghề và độ dốc lớn gây ra nhiều cản trở về giao thông và thủy lợi, đặc biệt ở miền núi Tình trạng rửa trôi và xói mòn đất ngày càng gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất cây trồng Bên cạnh đó, đồng bằng nhỏ hẹp và manh mún, cùng với vùng ven biển bị nhiễm mặn, đã tạo ra nhiều thách thức cho sự phát triển nông nghiệp hàng hóa và cải thiện môi trường tại Nghệ An.
Tính đến ngày 01/01/2009, tổng diện tích tỉnh Nghệ An là 1.649.068,23 ha Đặc điểm địa chất phức tạp của tỉnh đã tạo ra một nền thổ nhưỡng đa dạng, mang lại nhiều lợi thế nhưng cũng tồn tại không ít nhược điểm Dựa theo nguồn gốc phát sinh, đất Nghệ An có thể được phân thành hai nhóm chính.
Đất thủy thành chủ yếu phân bố ở các huyện đồng bằng và ven biển, với diện tích quan trọng là 191.427 ha đất phù sa và nhóm đất cát Nhóm đất này đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp của tỉnh.
Đất địa thành: loại đất này tập trung chủ yếu ở vùng núi (74,4%), có ý nghĩa lớn trong việc khai thác trồng các cây công nghiêp và cây ăn quả
Nghệ An, với lợi thế về thổ nhưỡng, đang phát triển các vùng chuyên canh tập trung, tạo ra khối lượng hàng hóa lớn Các loại cây trồng chủ yếu bao gồm lạc, lúa, mía, sắn, cao su, cà phê, dứa và rau vụ đông.
Khái quát về hoạt động du lịch ở Nghệ An
Nghệ An, mảnh đất địa linh nhân kiệt, nổi tiếng với truyền thống đấu tranh kiên cường và là nơi sản sinh ra nhiều nhân tài cho đất nước Ngày nay, Nghệ An không chỉ được biết đến với lịch sử hào hùng mà còn đang chuyển mình mạnh mẽ trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa và du lịch Sự thay đổi này khiến chúng ta càng cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị và tiềm năng của vùng đất này.
“ Đường vô xứ Nghệ quanh quanh Non xanh nước biếc như tranh hoạ đồ”
Nghệ An đang nổi bật với tiềm năng du lịch lớn và ngày càng khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch Việt Nam Trong những năm gần đây, hoạt động du lịch tại Nghệ An đã có những chuyển biến tích cực, thể hiện rõ qua sự gia tăng số lượng khách du lịch và doanh thu từ ngành du lịch.
Theo thống kê từ Sở Văn hóa Thể thao Du lịch Nghệ An, lượng khách du lịch đến tham quan Nghệ An đang gia tăng liên tục qua các năm Đặc biệt, số lượng khách năm sau luôn cao hơn năm trước Đánh giá tổng quát về khách du lịch trong giai đoạn 2006-2010 cho thấy sự phát triển tích cực của ngành du lịch tại Nghệ An.
Bảng 1.1 Hiện trạng khách du lịch đến Nghệ An thời kì 2006 - 2010 Đơn vị: Lượt khách
Tổng số khách 1.587.654 1.918.419 2.152.544 2.377.225 2.740.000 Khách Quốc tế 44.093 65.729 78.478 80.391 98.281 Khách nội địa 1.543.561 1.852.690 2.074.067 2.296.834 2.641.719
(Nguồn: Sở Văn hoá Thể thao Du lịch Nghệ An)
Nghệ An đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về số lượt khách du lịch trong những năm qua, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 14,7% Tuy nhiên, tỷ trọng khách du lịch quốc tế chỉ chiếm 3,4% tổng số khách đến Nghệ An, cho thấy còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác Nguyên nhân dẫn đến số lượng khách quốc tế thấp bao gồm vị trí địa lý, hạ tầng chưa phát triển, công tác quảng bá chưa hiệu quả và chất lượng dịch vụ du lịch chưa đủ sức hấp dẫn.
1.2.2 Doanh thu từ du lịch
Doanh thu từ du lịch được định nghĩa là tổng khoản thu mà khách du lịch chi trả trong quá trình tham quan, tuy nhiên, hiện nay, việc thống kê doanh thu du lịch chủ yếu dựa vào báo cáo của các công ty du lịch Các chỉ tiêu khác liên quan đến chi tiêu của khách du lịch tại các doanh nghiệp không thuộc lĩnh vực du lịch vẫn chưa được cập nhật đầy đủ, dẫn đến số liệu phân tích doanh thu chỉ phản ánh thu nhập từ các doanh nghiệp du lịch.
Doanh thu của các công ty du lịch tại Nghệ An đã có sự tăng trưởng ấn tượng qua các năm, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 24,5% Báo cáo từ Sở Văn hóa Thể thao Du lịch Nghệ An trong giai đoạn 2006 - 2010 đã minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ này.
Bảng 1.2 Doanh thu từ du lịch thời kì 2006 - 2010 Đơn vị tính: Triệu đồng
(Nguồn: Sở Văn hoá Thể thao Du lịch Nghệ An)
Du lịch Nghệ An đã có những bước tiến mạnh mẽ, với doanh thu và lượng khách tăng liên tục, được Tổng cục du lịch đánh giá là một trong 10 tỉnh thành có tốc độ phát triển du lịch nhanh nhất cả nước Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của tỉnh, với doanh thu đạt 30 triệu USD (330 tỷ đồng) vào năm 2005, tăng lên 778 tỷ đồng vào năm 2009.
Năm 2010, tổng doanh thu du lịch của tỉnh Nghệ An đạt trên 1003 tỷ đồng, tăng 29% so với năm 2009 Sự gia tăng này cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của ngành du lịch trong tổng GDP của tỉnh.
Mặc dù Nghành du lịch Nghệ An đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế khiến sự phát triển chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế của tỉnh Những hạn chế này có thể được tóm gọn trong ba vấn đề cơ bản.
Việc quy hoạch và xây dựng kế hoạch đầu tư cho nguồn lực tài nguyên du lịch tại Nghệ An chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến nhiều dự án kéo dài và thiếu sự đồng bộ giữa các bộ phận trong hệ thống du lịch Cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ khách, dịch vụ ăn uống, mua sắm hàng hóa, quà lưu niệm, và các hoạt động giải trí chưa phát triển đồng bộ, khiến Nghệ An chưa trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách quốc tế.
Nghệ An chưa phát triển thành một vùng kinh tế năng động, với khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế mũi nhọn còn hạn chế Sản phẩm hàng hóa của tỉnh thiếu sức hấp dẫn và cạnh tranh, trong khi các doanh nghiệp vẫn yếu kém trong việc quảng bá sản phẩm, đầu tư nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu.
Đội ngũ cán bộ trong ngành du lịch hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về trình độ quản lý và nghiệp vụ quản trị kinh doanh Sự thiếu chuyên nghiệp và kiến thức cần thiết đã ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng yêu cầu hiện tại, cũng như công tác tham mưu trong việc xây dựng chiến lược phát triển du lịch của tỉnh với tầm nhìn lâu dài.
Du lịch Nghệ An đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là áp lực cạnh tranh lớn từ các tỉnh lân cận, trong khi nguồn lực đầu tư cho ngành này vẫn còn hạn chế Để du lịch Nghệ An nhanh chóng trở thành một ngành kinh tế quan trọng và phát triển tương xứng với tiềm năng cũng như lợi thế của mình, cần phải sớm giải quyết những vấn đề tồn đọng hiện tại.
Những điểm du lịch quan trọng của Nghệ An
1.3.1 Một số điểm đến du lịch nổi tiếng đã được đưa vào khai thác sử dụng có hiệu quả
Nghệ An là tỉnh sở hữu tài nguyên du lịch phong phú với cả thiên nhiên và văn hóa độc đáo Thiên nhiên nơi đây mang đến nhiều thắng cảnh nổi tiếng và đa dạng các loại hình sinh thái Bên cạnh đó, con người Nghệ An đã tạo ra nhiều giá trị văn hóa vật chất và tinh thần đặc sắc, thu hút đông đảo du khách Hoạt động du lịch tại Nghệ An đã đạt được nhiều thành tựu lớn, đặc biệt là trong việc khai thác các điểm du lịch nổi bật.
Về du lịch tự nhiên:
Khu du lịch Cửa Lò
Du lịch biển Nghệ An nổi bật với thị xã biển Cửa Lò, một điểm đến hấp dẫn cho du khách Bãi biển Cửa Lò dài gần 10km, từ phường Nghi Thuỷ đến phường Nghi Hải, với các bãi tắm chính tại phường Thu Thuỷ, Nghi Thu và một phần Nghi Hương Nơi đây nổi bật với nước biển trong sạch, bãi cát trắng mịn và rừng phi lao xanh tốt Bãi tắm được chia thành ba khu vực: Lan Châu, Xuân Hương và Song Ngư, nơi du khách có thể vừa tắm biển, ngắm cảnh và thưởng thức hải sản tươi ngon Năm 2010, Cửa Lò đón 1,8 triệu lượt khách, trong đó có hơn 1,3 triệu lượt khách lưu trú, mang lại doanh thu dịch vụ du lịch 725 tỷ đồng, vượt chỉ tiêu kế hoạch đề ra.
Vườn quốc gia Pù Mát
Vườn Quốc Gia Pù Mát, được thành lập vào năm 2001, là khu rừng nguyên sinh duy nhất còn lại tại miền Bắc Việt Nam, nằm cách thành phố Vinh khoảng 125km Vườn tọa lạc trên sườn Đông dải Bắc Trường Sơn, thuộc ba huyện Anh Sơn, Con Cuông và Tương Dương, giáp biên giới Việt - Lào Với diện tích 93.113 ha, Pù Mát được bảo vệ nghiêm ngặt và là một trong những khu vực có tính đa dạng sinh học cao nhất tại Việt Nam cũng như châu Á.
Vườn Quốc Gia Pù Mát có nhiều loại thực vật động vật quý hiếm được ghi trong sách đỏ Việt Nam và thế giới cần đƣợc bảo vệ
Thực vật bậc cao có mạch tại Việt Nam có khoảng 2.500 loài, trong đó có 68 loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và được ghi vào sách đỏ Việt Nam Đặc biệt, 41 loài trong số này cũng được liệt kê trong sách đỏ thế giới, bao gồm các loài như pơmu, thông lông gà, đỉnh tàng và samu dầu.
Về động vật co 132 loài thú, 81 loài cá, 13 loài rùa , đặc biệt có Voi,
Hổ, Sao la, Vượn đen má trắng, chà vá chân nâu, khỉ đuôi lợn, mang Trường Sơn… [8]
Trong những năm gần đây, việc phát hiện các loài như sao la, mang lớn, mang trường sơn, cùng với những loài tưởng chừng đã tuyệt chủng như thỏ vằn Trường Sơn, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học và du khách.
Tháng 11 năm 2007 Vườn quốc gia Pù Mát được tổ chức UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới, đồng thời Ủy ban nhân dân tỉnh
Nghệ An đã phê duyệt quy hoạch chi tiết cho khu du lịch thác Khe Kèm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Pù Mát Đây sẽ là điểm đến lý tưởng cho du khách đến tham quan, nghiên cứu và giải trí.
Bãi Lữ là một khu nghỉ dưỡng cao cấp nằm ở vùng biển miền Trung, thuộc huyện Nghi Lộc, cách Cửa Lò 15km và thành phố Vinh 25km.
Lữ giữ trọn vẻ đẹp hoang sơ, chưa bị ô nhiễm bởi con người Nơi đây, biển khơi hòa quyện với đất liền, những cánh rừng thông bạt ngàn vươn mình ra biển, cùng với những vách đá trắng xóa sóng vỗ Bãi cát dài mềm mại như lụa, uốn lượn dưới ngàn sóng đại dương, tạo nên một khung cảnh thi vị và bình yên.
Khu du lịch Bãi Lữ đang được quy hoạch thành một hệ thống nghỉ dưỡng đa dạng với các khách sạn từ 3-5 sao, nhà hàng và dịch vụ tiện ích Nơi đây sẽ bao gồm sân golf, bảo tàng Hải dương học, khuôn viên xanh mát, nhạc nước và 120 biệt thự sang trọng Đặc biệt, khu giải trí casino tọa lạc trên bán đảo với ba mặt giáp biển, ở độ cao gần 100m, cùng với quy mô thu nhỏ của Vạn Lý Trường Thành và bãi tắm tiên sẽ tạo nên một không gian độc đáo, thơ mộng và hấp dẫn cho du khách.
Khu dự trữ sinh quyển miền Tây Nghệ An
Khu dự trữ sinh quyển là khu vực quan trọng, nơi bảo tồn các mẫu nguyên của hệ sinh thái với giá trị cao về nguồn gen, giống và loài Mục tiêu chính của khu vực này là bảo tồn và phát triển bền vững, nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho con người.
Khu dự trữ miền Tây Nghệ An là khu dự trữ thứ 5 ở nước ta được UNESCO công nhận
Khu dự trữ miền Tây Nghệ An có tổng diện tích 1.303.205 ha, bao gồm vùng lõi 241.985 ha, vùng đệm 503.270 ha và vùng chuyển tiếp 558.030 ha Khu vực này nằm trong phạm vi 9 huyện miền núi, cụ thể là Thanh Chương, Anh Sơn, Con Cuông và Tương Dương.
Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Quỳ Hợp và Tân Kỳ là khu sinh quyển lớn nhất Việt Nam, nổi bật với 12 loại hình hệ sinh thái Bắc Trường Sơn và sự đa dạng sinh học phong phú Khu vực này tập trung tại vườn quốc gia Pù Mát, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, khu bảo tồn thực vật Pù Hoạt, cùng với các rừng nguyên sinh như Puxalaileng (Kỳ Sơn), Tam Hợp (Tương Dương) và Thanh Thủy (Thanh Chương) Ngoài ra, nơi đây còn sở hữu bản sắc văn hóa phong phú của các dân tộc như Thái, Thổ, Khơmú, Mông, Ơđu và Kinh, những cộng đồng đã sinh sống lâu đời tại khu vực này.
Miền Tây Nghệ An đã được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển, thể hiện sự ghi nhận toàn cầu đối với nỗ lực bảo vệ thiên nhiên và đa dạng sinh học Điều này không chỉ khẳng định giá trị môi trường mà còn thu hút du khách đến tham quan và nghiên cứu.
Về du lịch lịch sử văn hoá:
Hệ thống di tích lịch sử văn hoá:
Nghệ An là một trong những điểm đến văn hóa đặc biệt của Việt Nam, sở hữu hơn 1000 di tích lịch sử văn hóa cách mạng đa dạng Trong số này, 131 di tích đã được công nhận cấp quốc gia, được phân loại thành ba nhóm: di tích lịch sử văn hóa, di tích cách mạng và di tích lưu niệm danh nhân.
Di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu tại Nghệ An bao gồm đền Cuông, đền thờ Mai Thúc Loan, đền Bạch Mã, đền thờ Nguyễn Xí, núi Lam Thành, núi Dũng Quyết - Phượng Hoàng Trung Đô và thành cổ Vinh Những di tích này không chỉ phản ánh quá trình đấu tranh dựng nước và giữ nước của người dân xứ Nghệ qua các giai đoạn lịch sử, mà còn khẳng định vai trò và vị trí quan trọng của Nghệ An trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
BẢO TÀNG NGHỆ AN - MỘT ĐIỂM ĐẾN DU LỊCH TIỀM NĂNG
Quá trình hình thành và phát triển của Bảo tàng Nghệ An
Thành phố Vinh không chỉ nổi tiếng với các công trình kiến trúc và di tích lịch sử mà còn là điểm đến lý tưởng để khám phá thiên nhiên và văn hóa xứ Nghệ thông qua Bảo tàng Nghệ An Nằm tại số 4 đường Đào Tấn, bên cạnh Bảo tàng Xô Viết Nghệ Tĩnh, Bảo tàng Nghệ An tọa lạc trên nền đất nội thành cổ Nghệ An, tạo nên một không gian rộng rãi, kết hợp hài hòa giữa nhu cầu văn hóa và du lịch của người dân địa phương.
Bảo tàng Nghệ An hiện nay là thành quả của sự nỗ lực và cống hiến không ngừng nghỉ của nhiều thế hệ người dân Nghệ An.
Trong những năm qua, sự phát triển từ cán bộ lãnh đạo đến quần chúng nhân dân đã chứng kiến nhiều thay đổi Kể từ khi hình thành, tổ chức này đã trải qua nhiều lần điều chỉnh tên gọi để phù hợp với sự tiến bộ của xã hội.
Ngày 17 tháng 10 năm 1979, Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ Tĩnh đã có quyết định số 1103/TCUB-QĐ-UB về việc thành lập Bảo tàng Nghệ Tĩnh Tên gọi này gắn liền với thời kỳ nhập tỉnh của 2 tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh Bảo tàng Nghệ Tĩnh từ khi ra đời và hoạt động đã mang tính chất là một bảo tàng loại hình khảo cứu địa phương, một bảo tàng tổng hợp Và do đó sau một thời gian hoạt động để phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của loại hình bảo tàng này nó đã điều chỉnh tên gọi là Bảo tàng tổng hợp Nghệ An đến nay đổi lại là Bảo tàng Nghệ An Bảo tàng Nghệ An là một thiết chế văn hóa không thể thiếu đƣợc trong cơ cấu tổ chức xã hội của tỉnh Nghệ An, có tầm quan trọng chiến lực và vai trò ý nghĩa lớn
Bảo tàng Nghệ An là một bảo tàng khảo cứu địa phương, tập trung vào nội dung và ý nghĩa liên quan đến một khu vực cụ thể Với nhiều tên gọi như bảo tàng tổng hợp, bảo tàng khu vực hoặc bảo tàng tỉnh, thành phố, nó phản ánh sự phân loại bảo tàng theo lãnh thổ, bao gồm các địa danh và vùng miền khác nhau.
Bảo tàng tổng hợp, theo từ điển Bách khoa thư của Anh, là nơi lưu giữ các sưu tập về một hoặc nhiều chủ đề, được coi là bảo tàng của nhiều ngành học thuật Nội dung chính của bảo tàng này tập trung vào việc giới thiệu về vùng và địa phương, thể hiện niềm kiêu hãnh của công dân nơi đó và mong muốn phát triển tri thức địa phương Chức năng quan trọng nhất của bảo tàng tổng hợp là phản ánh lịch sử tự nhiên, con người, cũng như truyền thống và tinh thần sáng tạo của vùng đất.
Kể từ khi đất nước thống nhất, hầu hết các tỉnh, thành phố đã thành lập bảo tàng, với 63 bảo tàng tỉnh, thành phố trong tổng số 117 bảo tàng trên toàn quốc Những bảo tàng này hoạt động ở nhiều cấp độ khác nhau, góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa của từng địa phương và của dân tộc.
Ngày 19/10/1979, Bộ Văn hoá - Thể thao đã ban hành chỉ thị số 2760 VHTT/CT và Quy chế số 722 VHTT vào ngày 09/04/1980, nhằm xây dựng bảo tàng địa phương tại các tỉnh, thành phố Chỉ thị này nêu rõ tầm quan trọng của việc phát triển bảo tàng địa phương trong việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của từng vùng miền.
Bảo tàng tỉnh, thành phố là một bảo tàng tổng hợp, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống bảo tàng khảo cứu văn hóa địa phương, và được quản lý trực tiếp bởi Sở, Ty Văn hóa thông tin địa phương.
Bản chỉ thị và quy chế này cung cấp cơ sở pháp lý cho các địa phương trong việc xây dựng bảo tàng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của bảo tàng khảo cứu địa phương như một cơ quan nghiên cứu và giáo dục khoa học Bảo tàng không chỉ đáp ứng nhu cầu nghiên cứu văn hóa của các tỉnh, thành phố mà còn là phương tiện giúp khách tham quan hiểu biết sâu sắc về vùng lãnh thổ, mở rộng kiến thức cho công chúng về các khía cạnh của đời sống xã hội, đồng thời kích thích khả năng nhận thức mới ở mỗi cá nhân.
Bảo tàng Nghệ An ra đời trong bối cảnh quan trọng của đất nước, trở thành một thiết chế không thể thiếu trong hệ thống bảo tàng Việt Nam Vào ngày 17 tháng 10 năm 1979, Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ Tĩnh đã ban hành quyết định số 1103/ TCUB-QĐ-UB về việc thành lập Bảo tàng Nghệ Tĩnh, hiện nay được gọi là Bảo tàng Nghệ An Qua một quá trình chuẩn bị tổ chức, bảo tàng đã chính thức hoạt động và góp phần lưu giữ di sản văn hóa của địa phương.
Bảo tàng Nghệ Tĩnh chính thức hoạt động vào năm 1980, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử văn hóa của dân tộc Mặc dù tuổi đời còn ngắn, nhưng trong 20 năm qua, Bảo tàng Nghệ An đã trải qua một hành trình đầy khó khăn, vinh quang và thử thách, thể hiện sự phát triển và trưởng thành của mình.
Bảo tàng Nghệ An là một bảo tàng khảo cứu địa phương tổng hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử tự nhiên và xã hội Bảo tàng không chỉ giáo dục truyền thống mà còn bảo vệ và phát huy các di tích, danh thắng tại Nghệ An Qua các hoạt động nghiên cứu, sưu tầm, kiểm kê, bảo quản và trưng bày, bảo tàng góp phần bảo tồn di sản văn hóa, khơi dậy tinh thần cách mạng và đoàn kết của người Việt Nam Điều này giúp nâng cao trí tuệ và thể lực, động viên mọi người thực hiện thành công sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Trước khi Bảo tàng Nghệ Tĩnh ra đời, hoạt động bảo tồn tại Nghệ An và Hà Tĩnh thuộc Ty Văn hóa thông tin Mặc dù còn non trẻ, nhưng với tình yêu quê hương, nhiều cán bộ lãnh đạo như Trần Hữu Thung, Trần Nguyên Trinh, Minh Huệ, Võ Khắc Minh, Trần Nhật Tiến, Nguyễn Trung Phong, và Mai Trọng Ơc đã nỗ lực gìn giữ các giá trị lịch sử văn hóa do cha ông để lại.
Trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn do bao cấp, các đồng chí như Lê Văn Thị, Nguyễn Xuân Hãn, Kỳ Quang Lâm, và nhiều người khác vẫn kiên trì bám trụ tại cơ quan và cộng đồng, sưu tầm và nghiên cứu các hiện vật lịch sử Họ đã biết cách nâng niu và bảo quản các hiện vật, cổ vật, đồng thời sơ tán chúng để tránh sự hủy hoại từ bom đạn của giặc Mỹ Những nỗ lực này đã góp phần xây dựng một hệ thống kho hiện vật bảo tàng, tạo nền tảng cho các hoạt động văn hóa và nghiên cứu sau này.
Tình hình hoạt động của Bảo tàng Nghệ An trong xu thế phát triển chung của ngành du lịch Nghệ An
Ngày nay, bảo tàng đang trải qua những biến đổi lớn về quy mô, mục đích và chức năng nhằm phục vụ sự phát triển xã hội và nhu cầu văn hóa của con người, bao gồm cả du lịch bảo tàng Xu hướng bảo tàng và du lịch ngày càng gắn kết chặt chẽ, thúc đẩy sự phát triển lẫn nhau Trong bối cảnh này, Bảo tàng Nghệ An không ngừng hoàn thiện để khẳng định vai trò quan trọng của mình đối với nhu cầu văn hóa của tỉnh và du lịch bảo tàng.
2.2.1 Đánh giá về tình hình hoạt động của Bảo tàng Nghệ An
Bảo tàng hoạt động dựa trên 6 khâu công tác chính: nghiên cứu khoa học, sưu tầm, kiểm kê, bảo quản, và trưng bày Để đánh giá toàn diện hoạt động của bảo tàng, cần xem xét từng khâu nghiệp vụ cụ thể Bảo tàng Nghệ An, giống như các bảo tàng khác trên cả nước, cũng tuân theo 6 khâu công tác cơ bản này Tuy nhiên, các khâu công tác tại Bảo tàng Nghệ An chưa hoạt động đồng đều, với một số khâu mạnh và một số khâu yếu, tồn tại những điểm tốt bên cạnh những hạn chế cần khắc phục.
2.2.1.1 Công tác nghiên cứu khoa học
Trong các bảo tàng, nghiên cứu khoa học là một nhiệm vụ quan trọng và xuyên suốt, hỗ trợ cho các hoạt động như sưu tầm, kiểm kê, bảo quản, trưng bày và giáo dục tuyên truyền Tất cả các hoạt động này đều cần dựa trên hiện vật gốc và hiện vật của bảo tàng.
Công tác nghiên cứu khoa học tại bảo tàng chủ yếu tập trung vào việc sưu tầm hiện vật và di sản văn hóa, bao gồm cả di sản bất động sản, môi trường và di sản phi vật thể Qua quá trình nghiên cứu, bảo tàng không chỉ khám phá thông tin và tư liệu mới mà còn xác định các phương pháp sử dụng chúng để phục vụ hiệu quả cho các chức năng xã hội của mình.
Công tác nghiên cứu khoa học tại bảo tàng tập trung vào việc nghiên cứu các lĩnh vực khoa học phù hợp với loại hình, nội dung và đối tượng trưng bày của bảo tàng.
Công tác nghiên cứu khoa học tại bảo tàng không chỉ tập trung vào bảo tàng học mà còn đóng góp vào các vấn đề lý luận liên quan như khái niệm, đặc trưng và chức năng của bảo tàng Các dự án khoa học liên quan đến trưng bày, triển lãm và sưu tầm cũng được chú trọng, cùng với nghiên cứu xã hội học công chúng và đảm bảo tính nguyên gốc của các sưu tập Hơn nữa, việc phân loại bảo tàng cũng là một phần quan trọng trong nghiên cứu này.
Công tác nghiên cứu khoa học tại bảo tàng tỉnh bao gồm nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng, với mục tiêu tài liệu hóa các sự kiện và hiện tượng tự nhiên, xã hội của địa phương thông qua hiện vật gốc Để thực hiện điều này, bảo tàng cần tiến hành điều tra cơ bản, có thể kết hợp với các ngành khoa học Trung ương và địa phương nhằm thu thập tài liệu và hiện vật trưng bày Đặc biệt, trong lĩnh vực khoa học tự nhiên như lâm nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp, các ngành này cần có luận cứ khoa học để phát triển Bảo tàng cũng thực hiện tổng kiểm kê các di sản văn hóa lịch sử vật thể, từ đó, thông qua điều tra toàn diện về lịch sử xã hội, lịch sử tự nhiên và các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, bảo tàng có thể xác định được nét riêng biệt của mình, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của cả nước.
Nghiên cứu cơ bản của bảo tàng bao gồm việc phân tích các mẫu vật tự nhiên như cổ sinh vật học và địa chất khoáng sản, dựa vào kết quả từ các chuyên ngành khoa học khác nhau Đối với di vật lịch sử - văn hóa, nghiên cứu tập trung vào việc xác định tính xác thực và thông tin mà hiện vật chứa đựng, cùng với những giá trị phù hợp với nội dung trưng bày của bảo tàng.
Bảo tàng cũng ứng dụng kết quả của nhiều ngành khoa học trong việc bảo quản hiện vật, nghiên cứu khách tham quan, trƣng bày hiện vật
Bảo tàng Nghệ An không chỉ là nơi lưu giữ di sản văn hóa mà còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và giáo dục khoa học Để đảm bảo hoạt động chuyên môn hiệu quả, công tác nghiên cứu khoa học được ưu tiên hàng đầu Trong những năm qua, cán bộ của bảo tàng đã nỗ lực tìm kiếm thông tin qua các nguồn tài liệu phong phú, từ thư viện đến các nhà nghiên cứu lão thành, không ngại di chuyển xa để xác minh các sự kiện và nhân vật lịch sử tại Nghệ An Họ cũng tích cực tham gia sưu tầm, lập hồ sơ di tích và tổ chức trưng bày, thậm chí sống cùng người dân địa phương để thu thập tư liệu Sau khi thu thập đủ chứng cứ thực tiễn và lý luận, bảo tàng đã tổ chức trình bày các đề tài nghiên cứu tại cơ quan và Hội đồng khoa học tỉnh Qua các buổi báo cáo khoa học, cả người trình bày và người nghe đều nâng cao nhận thức và phương pháp nghiên cứu, với hơn 160 đề tài được thực hiện liên quan đến các sự kiện và nhân vật lịch sử quan trọng của địa phương như Làng Vạc, Lam Thành, hay đường Hồ Chí Minh.
Nhiều nhân vật lịch sử như Phạm Nguyễn Du, Nguyễn Năng Tĩnh, và Phan Bội Châu đã được làm sáng tỏ thông qua việc nghiên cứu tài liệu chính sử và giã sử, cùng với thực địa tại các di tích như đền Vua Mai, đền thờ Lý Nhật Quang, và nhà cụ Phan Bội Châu Các dự án tôn tạo tại những địa điểm này đã được lập, duyệt và thực hiện đúng mức, nhờ vào sự phối hợp chặt chẽ với Ban nghiên cứu lịch sử và địa lý Nghệ.
Bảo tàng Nghệ An đã tích cực tham gia tổ chức và nghiên cứu các hội thảo khoa học lớn liên quan đến các nhân vật lịch sử như Nguyễn Du, Phan Bội Châu, Nguyễn Trường Tộ, Nguyễn Xuân Ôn và Nguyễn Xí Mặc dù nguồn kinh phí đầu tư cho nghiên cứu khoa học còn hạn chế, từ năm 1995 đến nay, Bảo tàng Nghệ An vẫn duy trì hoạt động nghiên cứu hàng năm.
Cán bộ nghiên cứu đã thực hiện nhiều đề tài khoa học liên quan đến quản lý, hướng dẫn nghiệp vụ và tổ chức kiểm kê cho công tác bảo tồn bảo tàng tại huyện và các tổ bảo vệ di tích cơ sở Tại Nghệ An, hơn 60 lễ hội đón bằng và 20 lễ hội truyền thống, bao gồm những lễ hội thu hút hàng vạn người tham gia như lễ hội đền Vua Mai, đền Cuông, đền Quả Sơn, đền Vạn Lộc, đền Thanh Liệt và đền Nguyễn Xí, đã được phục hồi và tổ chức thành công Sự đóng góp to lớn từ các cán bộ nghiên cứu khoa học Bảo tàng Nghệ An như Đoàn Văn Nam, Nguyễn Thị Tài, Trương Đắc Thành và nhiều người khác đã góp phần quan trọng vào thành công này.
Bảo tàng Nghệ An đã đạt được nhiều thành công trong công tác nghiên cứu khoa học, thể hiện nỗ lực của đội ngũ cán bộ bảo tàng Công tác nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa quan trọng mà còn là nền tảng cho các hoạt động chuyên môn của bảo tàng, giúp đảm bảo mọi hoạt động diễn ra một cách suôn sẻ Sự thành công trong nghiên cứu khoa học là yếu tố then chốt, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của bảo tàng.
2.2.1.2 Công tác sưu tầm hiện vật bảo tàng Đối với các bảo tàng ở tất cả các loại và loại hình khác nhau công tác sưu tầm hiện vật bảo tàng là khâu hoạt động mở đầu quan trọng tạo “tiền đề vật chất” cho toàn bộ hoạt động của bảo tàng Trong bảo tàng nếu không có hiện vật gốc, sưu tập hiện vật gốc mang giá trị lịch sử - văn hoá - khoa học thì không có hoạt động bảo tàng Những hiện vật gốc mang giá trị bảo tàng đƣợc bảo tàng tổ chức sưu tầm thu thập về bảo tàng theo các phương pháp và nguyên tắc của bảo tàng học
Bảo tàng Nghệ An, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức về cơ sở vật chất và trang thiết bị, đã nỗ lực không ngừng trong việc sưu tầm hiện vật, đạt được 200.000 tài liệu và hiện vật có giá trị lịch sử tự nhiên và xã hội Các bộ sưu tập lịch sử tự nhiên bao gồm các loại gỗ quý, dược liệu, nông sản đặc trưng, động vật như chim và thú, cùng với khoáng sản như đá quý và kim loại Về lịch sử xã hội, bảo tàng sở hữu nhiều bộ sưu tập công cụ sản xuất như rìu, cuốc, và thuyền, cũng như vũ khí chiến đấu từ cổ điển đến hiện đại, đồ trang sức của các dân tộc qua các thời kỳ, và các sản phẩm văn hóa đặc trưng của sáu dân tộc, phản ánh phong phú đời sống và nghề nghiệp của người dân Nghệ An.