KHÁI NIỆM VÀ CÁC NGUYÊN TẮC HOẠCH ĐỊNH 1 KHÁI NIỆM HOẠCH ĐỊNH
TẦM QUAN TRỌNG CỦA HOẠCH ĐỊNH
Tăng cường khả năng thành công cho nhà quản trị thông qua việc phân tích và dự báo các cơ hội, thách thức, khó khăn và thuận lợi trong quá trình thực hiện mục tiêu.
Từ đó chủ động có giải pháp nắm bắt thời cơ, hạn chế rủi ro.
- Định hướng hoạt động của tổ chức, thống nhất suy nghĩ và hành động, tập trung vào những mục tiêu và nhiệm vụ trọng yếu trong từng thời kỳ.
Phân quyền và phân nhiệm là yếu tố then chốt trong việc tạo ra sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận trong tổ chức, từ đó khuyến khích sự chủ động và sáng tạo trong thực hiện nhiệm vụ của từng thành viên.
- Là cơ sở triển khai các hoạt động tác nghiệp.
- Là cơ sở cho kiểm tra và điều chỉnh (mục tiêu, hoạt động).
CÁC LOẠI HOẠCH ĐỊNH
Theo thời gian và phạm vi, hoạch định được chia thành hoạch định chiến lược và hoạch định tác nghiệp. a Hoạch định chiến lược:
Hoạch định chiến lược là quá trình lãnh đạo đưa ra các quyết định và hành động nhằm xây dựng những chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu của tổ chức.
Hoạch định chiến lược là nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản trị cấp cao, bao gồm Chủ tịch, phó chủ tịch hội đồng quản trị, tổng giám đốc và giám đốc vùng Những người này đóng vai trò quyết định trong việc xác định hướng đi và mục tiêu phát triển của tổ chức.
- Thời hạn của hoạch định chiến lược thường từ 5 năm trở lên.
- Chiến lược được giao cho các nhà quản trị cấp trung gian cụ thể thành các kế hoạch chiến thuật. b Hoạch định chiến thuật (Tactical Planning)
Kế hoạch ngắn hạn, thường kéo dài từ 1-2 năm, có phạm vi hẹp hơn so với hoạch định chiến lược và được thực hiện bởi các nhà quản trị cấp trung gian như giám đốc bộ phận chức năng, giám đốc bộ phận và giám đốc sản phẩm Mục tiêu của những kế hoạch này là xác định rõ sự đóng góp của từng bộ phận vào tiến trình thực hiện chiến lược, dựa trên nguồn lực được phân bổ và sử dụng hiệu quả.
- Kế hoạch chiến thuật được giao cho các nhà quản trị cấp cơ sở cụ thể hoá thành kế hoạch tác nghiệp. c Hoạch định tác nghiệp (Operational Planning)
Hoạch định tác nghiệp là quá trình xác định các kế hoạch cụ thể nhằm thực hiện chiến lược trong thời gian ngắn và phạm vi hẹp hơn so với hoạch định chiến thuật Quá trình này làm rõ các nhiệm vụ chuyên biệt và cách thức hoàn thành chúng bằng nguồn lực hiện có.
Kế hoạch tác nghiệp được xây dựng và triển khai bởi các nhà quản trị cấp cơ sở, bao gồm trưởng đơn vị cơ sở, lãnh đạo đội và giám sát đơn vị cơ sở.
- Sơ đồ mối quan hệ giữa hoạch định chiến lược, hoạch định chiến thuật và hoạch định tác nghiệp
CÁC NGUYÊN TẮC HOẠCH ĐỊNH
Tập trung dân chủ là phương thức kết hợp giữa vai trò lãnh đạo và tính quyết đoán của nhà quản trị với việc phát huy trí tuệ và sức mạnh tập thể trong quá trình hoạch định.
Tính hệ thống trong hoạch định là yếu tố quan trọng, giúp đảm bảo bao quát tất cả các hoạt động và nguồn lực cần thiết Điều này không chỉ đảm bảo tính đầy đủ mà còn tạo ra sự logic và đồng bộ giữa các yếu tố liên quan, từ đó nâng cao hiệu quả của quá trình hoạch định.
- Tính khoa học, thực tiễn:
Để đạt được hiệu quả trong kinh doanh, cần có tính khoa học bằng cách nhận thức và áp dụng đúng các quy luật kinh tế, đồng thời sử dụng các phương pháp khoa học và kiến thức từ các lĩnh vực liên quan Bên cạnh đó, tính thực tiễn cũng rất quan trọng, yêu cầu sự phù hợp với môi trường, thị trường và khả năng của tổ chức.
- Tính hiệu quả: Các phương án kế hoạch phải được lựa chọn theo tiêu chí, hiệu quả.
- Tính định hướng: Định hướng hoạt động của tổ chức bằng những mục tiêu cụ thể song không cố định, cứng nhắc mà mang tính dự báo, hướng dẫn.
Trong môi trường luôn biến động, kế hoạch cần phải linh hoạt để thích ứng với những thay đổi này Việc chủ động tấn công trên thị trường là cần thiết để nắm bắt cơ hội và duy trì sự cạnh tranh hiệu quả.
QUÁ TRÌNH HOẠCH ĐỊNH
Hoạch định sứ mệnh và tầm nhìn.
Tuyên bố tầm nhìn và sứ mệnh là hai công cụ hoạch định chiến lược hiệu quả,
Hoạch định tác nghiệp (first- line managers)
Các kế hoạch hoạt động
Hoạt động chiến thuật (middle managers functionel)
Các kế hoạch hoạt động
Hoạch định chiến lược (top managers 1-5 năm)
Các kế hoạch hoạt động
Sứ mệnh của một tổ chức là lý do tồn tại và mục đích hoạt động của nó Tuyên bố sứ mệnh giúp trả lời các câu hỏi quan trọng như: Chúng ta kinh doanh gì? Chúng ta là ai? Những giá trị nào chúng ta quan tâm? Và chúng ta dự định thực hiện những gì trong tương lai?
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn sứ mệnh tổ chức:
+ Những năng lực đặc biệt;
+ Mục tiêu hoạt động của tổ chức
- Sứ mệnh có thể thay đổi tùy theo sự thay đổi của tổ chức, môi trường và các nhà lãnh đạo cấp cao trong tổ chức.
Mục tiêu là những kỳ vọng trong tương lai mà doanh nghiệp hướng tới, phản ánh kết quả mong muốn đạt được Những mục tiêu này thường mang tính định lượng và được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể.
Mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện sứ mạng của tổ chức, giúp định hướng và thúc đẩy các hoạt động Theo thời gian, các mục tiêu thường tiến gần hơn đến việc hoàn thành sứ mạng của tổ chức, từ đó trả lời cho câu hỏi cốt lõi: Doanh nghiệp tồn tại để làm gì?
- Những đặc trưng của mục tiêu:
Mục tiêu cần phải cụ thể, tức là phải xác định rõ ràng vấn đề mà mục tiêu hướng tới, tránh việc nêu ra một cách chung chung Ngoài ra, mục tiêu cũng phải có khả năng đo lường, nghĩa là cần định lượng hóa kết quả cuối cùng thông qua các chỉ tiêu đánh giá Điều này rất quan trọng vì các mục tiêu được thiết lập sẽ là tiêu chuẩn để kiểm tra và đánh giá kết quả đạt được, đồng thời việc lượng hóa mục tiêu cũng giúp dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch thực hiện.
Mục tiêu cần phải có thể đạt được, nghĩa là chúng phải đủ thách thức nhưng không quá cao để trở nên không khả thi Để xác định tính thực tế của mục tiêu, cần tiến hành phân tích và dự báo các dữ kiện liên quan đến môi trường Bên cạnh đó, mục tiêu cũng phải nhất quán, tức là việc thực hiện một mục tiêu không được cản trở việc thực hiện các mục tiêu khác.
+ Mục tiêu phải chỉ rõ thời gian thực hiện: Tức là phải chỉ rõ giới hạn thực hiệm mục tiêu trong khoảng thời gian nào.
Để thuận tiện trong việc thiết lập mục tiêu, người ta thường phân loại mục tiêu thành nhiều loại dựa trên các căn cứ khác nhau Dưới đây là một số loại mục tiêu phổ biến được áp dụng trong công tác hoạch định.
Mục tiêu được phân chia theo thời gian thành ba loại: dài hạn (trên 5 năm), trung hạn (từ 1 đến 5 năm) và ngắn hạn (dưới hoặc bằng 1 năm) Tuy nhiên, cách phân chia này có tính chất tương đối và phụ thuộc vào quan điểm của từng nhà quản trị Một số nhà quản trị có thể cho rằng mục tiêu dài hạn phải từ 10 năm trở lên, trong khi mục tiêu trung hạn chỉ được xác định trong khoảng 3 đến 5 năm.
+ Căn cứ vào tính chất của mục tiêu: mục tiêu tăng trưởng (phát triển), mục tiêu ổn định, mục tiêu suy giảm.
Mục tiêu trong quản lý có thể được phân loại dựa trên hai yếu tố chính: yếu tố lượng hóa, bao gồm mục tiêu định lượng và mục tiêu định tính, cùng với cấp độ quản lý, phân chia thành mục tiêu chung của tổ chức và mục tiêu riêng của các bộ phận chức năng cũng như các thành viên trong tổ chức.
+ Căn cứ theo bản chất: mục tiêu kinh tế, mục tiêu chính trị, mục tiêu xã hội…
Hoạch định kế hoạch chiến lược.
Chiến lược được xây dựng để thực hiện mục tiêu và sứ mạng của tổ chức, là một kế hoạch đồng bộ, toàn diện và chi tiết Nó không chỉ xác định cách thức đạt được mục tiêu mà còn tạo ra "bộ khung" hướng dẫn tư duy và hoạt động Chiến lược định ra các mục tiêu và giải pháp lớn trong dài hạn, và được cụ thể hóa thành các kế hoạch chiến thuật và kế hoạch tác nghiệp để thực hiện.
- Một số chiến lược của tổ chức: xâm phạm thị trường, phát triển thị trường, đa dạng hóa.
- Quá trình xác định chiến lược:
+ phân tích và đánh giá mỗi kỳ bên trong và bên ngoài.
+ đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức (sử dụng ma trận Swot).
+ phân tích và đánh giá các phương án chiến lược (tăng trưởng, cắt giảm, tổ hợp).
Khi lựa chọn chiến lược, cần xem xét các yếu tố quan trọng như rủi ro liên quan đến việc áp dụng chiến lược đó, nhận thức về chiến lược cũ đã được thực hiện, phản ứng của người chỉ đạo và yếu tố thời điểm ra quyết định thực hiện chiến lược Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả và thành công của chiến lược trong thực tiễn.
Hoạch định kế hoạch hành động.
Lập kế hoạch hành động là quá trình xây dựng lộ trình chi tiết để thực hiện các nhiệm vụ quan trọng, thường được gọi là lập kế hoạch chương trình hoặc lập kế hoạch hoạt động Quá trình này thường diễn ra sau khi đã hoàn thành lập kế hoạch chiến lược.
Qua quá trình lập kế hoạch hành động, NQT xác định cách triển khai các chiến lược nhằm đạt được mục tiêu Dù không có kế hoạch chiến lược, kế hoạch hành động vẫn rất quan trọng để đảm bảo các sáng kiến chính được thực hiện hiệu quả và đúng hạn Kế hoạch hành động trả lời các câu hỏi về những sáng kiến hoặc dự án chính trong năm, nhiệm vụ cần thực hiện cho từng sáng kiến, người chịu trách nhiệm cho từng nhiệm vụ, thời gian bắt đầu và hoàn thành, cũng như những ai cần phối hợp thực hiện.
Để triển khai kế hoạch hành động, cần soạn thảo các kế hoạch chiến thuật và tác nghiệp, nhằm tổ chức thực hiện chiến lược trong từng giai đoạn và điều kiện cụ thể.
Mục tiêu của kế hoạch chiến thuật và kế hoạch tác nghiệp là tổ chức thực hiện các mục tiêu, chủ trương và phương châm đã được lựa chọn, đồng thời xác định con đường ngắn nhất và hiệu quả nhất để đạt được những mục tiêu đó.
Nội dung của các kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp thường được cụ thể hóa bằng chỉ tiêu định lượng rõ ràng hoặc đánh giá được.
###) Các bộ phận cấu thành của hoạch định: Chính sách, thủ tục, nguyên tắc, chương trình.
Chính sách là những quyết định cơ bản hướng dẫn hoạt động của tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành động và ra quyết định nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Sau khi thiết lập kế hoạch, lãnh đạo cần xây dựng chính sách để đảm bảo việc thực hiện các kế hoạch đó một cách hiệu quả.
- Chính sách được hình thành bởi các nhà quản trị cấp cao trong một thời gian dài.
- Chính sách phản ánh mục tiêu cơ bản và quy định phương hướng hành động để nhằm đạt được mục tiêu và nhiệm vụ đặt ra của tổ chức.
- Chính sách tồn tại ở tất cả các cấp quản trị và tồn tại trong tất cả các chức năng của quản trị.
- Những đặc điểm của một chính sách hiệu quả:
CÁC CÔNG CỤ VÀ KỸ THUẬT HOẠCH ĐỊNH 1.CÁC CÔNG CỤ HOẠCH ĐỊNH
CÁC KỸ THUẬT TRONG HOẠCH ĐỊNH
- Kỹ thuật định lượng môi trường ( scanning environment ):
+ Dự báo: dự báo môi trường và thị trường để xây dựng các chỉ tiêu và phản ánh thực hiện.
+ Dự báo cung cầu, giá cả hàng hóa và nguồn lực đầu vào.
+ Dự báo thu nhập, sức mua.
+ Dự báo lạm phát, sự thay đổi tỉ giá.
+ Dự báo nhu cầu tiêu thụ.
- Kỹ thuật phân bố nguồn lực: a) Ngân sách:
+ Xác định các nguồn vốn hoạt động.
+ Chỉ tiêu ngân sách. b) Biểu đồ Gantt và Pert : lập kế hoạch lịch trình, tiến độ triển khai các hoạt động c) Phân tích hòa vốn. d)Quy hoạch tuyến tính:
+ Xác định phương án kinh doanh.
+ Phân bổ vốn đầu tư, nguồn lực.
PHẦN HAI : THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU CHỨC NĂNG HOẠCH ĐỊNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
I Giới thiệu về Công ty Cổ phần Sữa Việt nam Minamilk:
Vinamilk, viết tắt của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến sữa tại Việt Nam Công ty chiếm 54,5% thị phần sữa nước, 40,6% thị phần sữa bột, 33,9% thị phần sữa chua uống, 84,5% thị phần sữa chua ăn và 79,7% thị phần sữa đặc trên toàn quốc.
Vinamilk không chỉ có mạng lưới phân phối rộng khắp trong nước với hơn 220.000 điểm bán hàng tại 63 tỉnh thành, mà còn xuất khẩu sản phẩm sang 43 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm Mỹ, Pháp, Canada, Ba Lan, Đức, Nhật Bản, cũng như các khu vực Trung Đông và Đông Nam Á.
Sau hơn 40 năm hoạt động, Vinamilk đã phát triển mạnh mẽ với 14 nhà máy sản xuất, 2 xí nghiệp kho vận và 3 chi nhánh văn phòng bán hàng Công ty cũng mở rộng ra quốc tế với một nhà máy sữa tại Campuchia (Angkormilk) và một văn phòng đại diện tại Thái Lan.
Vinamilk cam kết cung cấp nguồn dinh dưỡng chất lượng cao nhất cho cộng đồng, thể hiện sự trân trọng và tình yêu đối với cuộc sống con người và xã hội.
“Trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người.”
HOẠCH ĐỊNH MỤC TIÊU
Công ty cam kết phát triển liên tục các hoạt động sản xuất, thương mại và dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, nâng cao giá trị doanh nghiệp và cải thiện điều kiện làm việc cũng như thu nhập cho người lao động.
HOẠCH ĐỊNH KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC
Xây dựng và phát triển một hệ thống thương hiệu mạnh mẽ là điều cần thiết để đáp ứng tốt nhất nhu cầu và tâm lý tiêu dùng của người tiêu dùng Việt Nam.
Vinamilk phát triển thương hiệu uy tín và đáng tin cậy nhất tại Việt Nam bằng cách áp dụng nghiên cứu khoa học để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của người tiêu dùng.
Đầu tư vào việc mở rộng sản xuất kinh doanh nước giải khát có lợi cho sức khỏe thông qua thương hiệu Vfresh nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng đối với sản phẩm tự nhiên Đồng thời, củng cố hệ thống phân phối và nâng cao chất lượng dịch vụ để chiếm lĩnh thêm thị phần tại những khu vực mà Vinamilk chưa phát triển mạnh, đặc biệt là ở vùng nông thôn và đô thị nhỏ.
Đầu tư toàn diện vào việc xây dựng thương hiệu mạnh, phát triển sản phẩm mới và nâng cao chất lượng hệ thống phân phối lạnh nhằm mục tiêu biến ngành hàng lạnh (bao gồm sữa chua ăn, kem và sữa thanh trùng) thành ngành hàng chủ lực, đóng góp đáng kể cho doanh số và lợi nhuận của công ty.
Chúng tôi cam kết phát triển đa dạng danh mục sản phẩm sữa và từ sữa, nhằm thu hút một lượng khách hàng tiêu thụ lớn Đồng thời, chúng tôi cũng mở rộng sang các sản phẩm giá trị gia tăng để nâng cao tỷ suất lợi nhuận chung của công ty.
Nâng cao năng lực quản lý hệ thống cung cấp là yếu tố then chốt để mở rộng và phát triển một hệ thống phân phối chủ động, vững mạnh Đồng thời, phát triển nguồn nguyên liệu cũng rất quan trọng nhằm đảm bảo cung cấp sữa tươi ổn định, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh và đáng tin cậy.
4 Hoạch định kế hoạch hành động: chính sách; quy tắc; chương trình:
Chính sách chất lượng của chúng tôi cam kết thỏa mãn và chịu trách nhiệm với khách hàng thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ Chúng tôi đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm với giá cả cạnh tranh, đồng thời tôn trọng đạo đức kinh doanh và tuân thủ các quy định pháp luật.
Chính sách An toàn – Sức khỏe – Môi trường.
Hoạch định quy tắc: 6 nguyên tắc văn hóa.
Trách nhiệm: Khi sự việc xảy ra nguyên nhân đầu tiên là tôi.
Hướng kết quả: Hãy nói chuyện với nhau bằng lượng hóa.
Sáng tạo và chủ động: Đừng nói không, luôn tìm kiếm 2 giải pháp.
Hợp tác: Người lớn không cần người lớn hơn giám sát.
Chính trực: Lời nói của tôi chính là của tôi.
Xuất sắc: Tôi là chuyên gia theo tiêu chuẩn Quốc t ế trong lĩnh vực của tôi
Hình ảnh chú bò sữa Việt Nam trên bao bì sản phẩm Vinamilk đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là trẻ em Hầu hết các em nhỏ đều có thể ngân nga câu hát “Chúng tôi là những con bò hạnh phúc” từ quảng cáo sữa của công ty.
Tham gia các hoạt động xã hội:
-Tài trợ quỹ học bổng :”ươm mầm tài năng trẻ Việt Nam”
Chương trình "Đồ Rê Mí" đã thành lập quỹ sữa cho trẻ em, với mục tiêu cung cấp từ 1 đến 3 triệu ly sữa cho trẻ em Việt Nam vào năm 2008 và 6 triệu ly sữa vào năm 2009.
- Vinamilk là đơn vị tiên phong thực hiện chương trình 'Sữa học đường' từ năm học 2007.
Quỹ 1 triệu cây xanh cho Việt Nam ra đời nhằm mục đích trồng thêm cây xanh tại các tỉnh, thành phố, góp phần cải thiện môi trường sống cho người dân.
• Phân tích mô hình SWOT của Vinamilk:
O1: Tiềm lực về thị trường rất lớn
O2: Một số đối thủ cạnh tranh đang bị suy yếu và mất dần lòng tin với khách hàng
T1: Một số thị trường xuất khẩu của Việt Nam có tình hình chính trị, kinh tế bất ổnT2: Tâm lý thích dùng hàng ngoại của khách hàng
S1: Vinamilk có thương hiệu mạnh
S2: Marketing của công ty có hiệu quả cao
S3: Vinamilk có mạng lưới rộng khắp, nhiều kênh
S1S2O1: Đẩy mạnh quảng cáo hình ảnh thương hiệu
S1S2S3O1O2: Tập trung xây dựng chất lượng sản phẩm
S1S2S3T1T2: Mở rộng phân phối đến các vùng xa đảm bảo ai cũng tiếp cận được sản phẩm
W1: Phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu
W2: Thị phần sữa bột chưa cao, chưa cạnh tranh được với sữa bột nhập khẩu
W1W2O1O2: Tự chủ nguồn nguyên liệu và nâng cao chất lượng để mở rộng tầm ảnh hưởng của sản phẩm
W1W2T1T2 không ngừng tìm kiếm nguồn nguyên liệu mới với giá cả hợp lý nhằm giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng Đồng thời, công ty cũng học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp nước ngoài để cải thiện quy trình sản xuất.
II Thực trạng nghiên cứu chức năng hoạch định của doanh nghiệp
Mặc dù Vinamilk có tiềm lực mạnh mẽ, nhưng chiến lược thương hiệu và các chiến dịch tiếp thị của công ty chưa phản ánh đúng vị thế của một doanh nghiệp sữa quốc gia Điều này không tương xứng với số tiền đầu tư mà Vinamilk đã bỏ ra Là đầu tàu trong ngành sản xuất sữa Việt Nam, Vinamilk cần tích cực hợp tác với các công ty trong nước và tạo ra môi trường dẫn dắt cho các doanh nghiệp sản xuất sữa nhỏ khác phát triển.
Hội nhập sâu và cạnh tranh gia tăng đòi hỏi Vinamilk, với thương hiệu mạnh và vốn nhà nước chiếm hơn một nửa, phải dẫn dắt các công ty sữa nhỏ tại Việt Nam Công ty cần khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp để cùng nhau phát triển trong bối cảnh hội nhập Để bảo vệ thị trường sữa đầy tiềm năng của Việt Nam, Vinamilk nên xây dựng mối liên kết chặt chẽ với các công ty nhỏ, khẳng định vị thế của mình như một “anh cả” trong ngành sữa.
Mặc dù Vinamilk sở hữu nhiều sản phẩm chất lượng và thương hiệu mạnh, nhưng chiến lược marketing của họ còn yếu kém, dẫn đến việc chưa xây dựng được thông điệp quảng bá hiệu quả để tiếp cận người tiêu dùng.
Mặc dù các sản phẩm của Vinamilk có chứa 70% - 99% sữa tươi, nhưng công ty chưa khai thác thương hiệu hiệu quả, dẫn đến việc người tiêu dùng chưa nhận thức được sự khác biệt giữa sữa tươi và các loại sữa khác như sữa hoàn nguyên hay sữa tiệt trùng Các công ty nước ngoài rất mạnh về marketing, với phần lớn doanh thu đầu tư vào lĩnh vực này cũng như nghiên cứu và phát triển sản phẩm Người tiêu dùng Việt Nam thường bị ảnh hưởng tâm lý, và các chiến dịch marketing mạnh mẽ của các công ty nước ngoài đã thu hút sự chú ý của họ Trong khi sản phẩm của Vinamilk không thua kém, công ty cần thể hiện giá trị của mình để tạo ấn tượng tốt với người tiêu dùng Để chiếm lĩnh thị phần, Vinamilk cần triển khai các chiến lược marketing mạnh mẽ, nhấn mạnh chất lượng sản phẩm Việt Nam, nhằm thay đổi tâm lý người tiêu dùng.
MẪU MÃ BAO BÌ
Xu hướng tiêu dùng hiện nay ngày càng chú trọng đến mẫu mã và bao bì sản phẩm Nhiều công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào thiết kế bao bì để thu hút khách hàng Mặc dù có thể mất lợi thế về giá bán, nhưng chiến lược này giúp tăng doanh thu và tạo ấn tượng lâu dài trong tâm trí người tiêu dùng.
Công ty CP Sữa Việt Nam Vinamilk đã quyết định chi 10% chi phí cho việc thiết kế bộ nhận diện thương hiệu, bao gồm logo, tem nhãn mỹ phẩm, tờ rơi, catalogue và phong bì cho nhãn hiệu mới Để phù hợp với đối tượng khách hàng chủ yếu là trẻ em, Vinamilk đã xây dựng hình ảnh thương hiệu sinh động và gần gũi, sử dụng hình ảnh những chú bò sữa khỏe mạnh, vui tươi đang gặm cỏ trên cánh đồng xanh mướt với phong cách dễ thương và tinh nghịch.
Vinamilk đã thành công trong việc tăng doanh số bán hàng bằng cách tặng kèm quà miễn phí cho sản phẩm, đặc biệt là với các em nhỏ Mỗi bịch sữa đi kèm với một món đồ chơi không chỉ mang lại niềm vui giải trí mà còn giúp bổ sung kiến thức cho trẻ Điều này khiến phụ huynh dễ dàng hơn trong việc chọn mua sản phẩm của Vinamilk Thiết kế bao bì hấp dẫn không chỉ thu hút người tiêu dùng mà còn thể hiện cam kết về chất lượng sản phẩm, giúp khách hàng cảm thấy gần gũi hơn với thương hiệu.
Công ty Vinamilk nổi bật với việc cung cấp sản phẩm có bao bì hấp dẫn, tạo dựng niềm tin và sự chuyên nghiệp trong mắt người tiêu dùng Để nâng cao hơn nữa, công ty có thể xem xét việc sử dụng bao bì từ nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường và có khả năng tái chế Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường hiện nay mà còn giúp giảm thiểu rác thải nhựa, ví dụ như phát triển ống hút bằng giấy thay vì nhựa, góp phần bảo vệ hệ sinh thái biển.
VỀ GIÁ
Trong thời gian qua, Vinamilk đã triển khai chính sách hỗ trợ giá sữa nhằm mang lại hiệu quả ngắn hạn Tuy nhiên, chính sách này có thể ảnh hưởng đến tài chính của công ty trong dài hạn Do đó, Vinamilk cần xem xét lại mức giá để đảm bảo người tiêu dùng cảm nhận được sự tương xứng giữa chất lượng và giá trị sản phẩm Người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn yêu cầu chất lượng tương ứng khi quyết định mua sắm.
Vinamilk vừa trúng thầu gói trị giá 3.828.097.216.510 đồng, tiết kiệm 7,55% chi phí dự tính Giá mỗi hộp sữa chỉ 6.286 đồng, thấp hơn giá trần 514 đồng Chương trình này mang lại lợi ích cho Công ty, Nhà nước và phụ huynh, giúp giảm chi phí, tăng cường niềm tin của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.
VỀ DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM
Vinamilk hiện cung cấp đa dạng sản phẩm như sữa bột, sữa đặc, sữa tươi, kem, sữa chua, phô mai, nước ép, nước uống đóng chai, café và các thức uống dạng bột hòa tan Sự đa dạng này giúp công ty đáp ứng nhu cầu thị trường và phân tán rủi ro Tuy nhiên, việc quản lý và bảo quản quá nhiều sản phẩm có thể gây khó khăn trong đóng gói và phân phối Do đó, Vinamilk nên tập trung vào các sản phẩm chủ lực như sữa bột, sữa đặc, sữa chua và phô mai, đồng thời hạn chế nguồn lực cho việc quảng bá những sản phẩm kém phổ biến Công ty cũng nên thử nghiệm với các sản phẩm mới tiềm năng như ngũ cốc.
- Nghiên cứu sản phẩm mới
Nhu cầu người tiêu dùng luôn thay đổi, vì vậy việc nghiên cứu và phát triển chiến lược marketing là rất quan trọng Vinamilk đã giới thiệu một số sản phẩm mới hiệu quả như sữa giảm cân, bia và café Moment Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và áp lực công việc gia tăng, việc tiêu thụ café trở thành lựa chọn phổ biến Vinamilk đã gia nhập thị trường café vào năm 2005 với sản phẩm café Moment, mặc dù gặp phải cạnh tranh khốc liệt Tuy nhiên, với ngân sách marketing cao lên đến 2 triệu USD, công ty đã triển khai nhiều chiến lược để chiếm lĩnh thị trường, trong đó có việc hợp tác với Câu lạc bộ bóng đá Arsenal để quảng bá sản phẩm Các chiến lược này đều dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường, tạo ra hiệu quả tức thì Ngoài ra, ngân sách lớn cho quảng cáo đã giúp truyền tải thông tin đến người tiêu dùng, cùng với chất lượng sản phẩm được chú trọng và bao bì đẹp mắt, Vinamilk đã tạo được lòng tin với khách hàng.
Sữa bột dành cho người gầy là sản phẩm lý tưởng cho thị trường Đông Nam Á, được thiết kế phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của người Á Đông Sản phẩm này cung cấp năng lượng và chất béo cao, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho đối tượng mục tiêu.
Sản phẩm sữa tươi ít béo hoặc không béo đang hướng tới thị trường Đông Âu và châu Mỹ, nơi có tỷ lệ người lớn tuổi cao và thường mắc bệnh xơ vữa động mạch do béo phì Sữa tươi ít béo không chỉ cung cấp năng lượng cần thiết mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại, khi xu hướng toàn cầu là giảm thiểu chất béo trong thực phẩm và tập trung vào việc cung cấp các vitamin thiết yếu cho cơ thể.
ĐẨY MẠNH XUẤT NHẬP KHẨU
Sau gần 15 năm trở lại hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, Việt Nam đã thiết lập quan hệ thương mại với 200 quốc gia và vùng lãnh thổ Mặc dù hàng hóa Việt Nam đã xuất khẩu tới hơn
Mặc dù Việt Nam xuất khẩu hàng hóa đến 200 quốc gia, nhưng chỉ có khoảng 4-5 thị trường đạt kim ngạch trên 1 tỷ USD, trong khi có khoảng 25 thị trường có kim ngạch lớn hơn 100 triệu USD Tổng kim ngạch của 30 thị trường nhập khẩu hàng Việt Nam lớn nhất đã chiếm tới 98% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Điều này cho thấy rằng, mặc dù công tác xúc tiến thị trường đã được mở rộng, nhưng hiệu quả vẫn còn hạn chế Xuất khẩu của Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản, ASEAN và khu vực Đông Á.
Công ty Vinamilk đang áp dụng chính sách xuất khẩu sản phẩm quốc tế mà không cần điều chỉnh, tuy nhiên, điều này gặp khó khăn do sự khác biệt trong quy định và thị trường quốc tế Sản phẩm của Vinamilk cần thiết phải thích ứng với các tiêu chuẩn ghi nhãn hàng hóa khác nhau, và cạnh tranh với sản phẩm thuần túy cũng là một thách thức Để tăng sức hấp dẫn và phù hợp với thị trường nước ngoài, Vinamilk đang thiết kế lại mẫu mã bao bì sản phẩm Hiện tại, Vinamilk có lợi thế với chất lượng sản phẩm tốt và đang tiến hành thay thế nhãn hiệu để phù hợp với các thị trường mới.
+ Sản phẩm sữa đặc: cần chuyển đổi thêm tiếng Hoa để dễ dàng hơn khi thâm nhập thị trường Trung Quốc.
+ Sản phẩm Sữa đậu nành: chuyển đổi nhãn theo nhà phân phối để phù hợp với thị trường Mỹ và Đông Âu.
+ Các sản phẩm sữa bột và bột dinh dưỡng: nhãn hiệu phải bằng chữ để thâm nhập tốt vào thị trưòng Iraq.
GIẢI PHÁP VỀ MARKETING …………………………………………… 33 KẾT LUẬN
Tổ chức hoạt động Marketing quốc tế:
Nghiên cứu thị trường thế giới:
Để đáp ứng yêu cầu tìm hiểu thị trường toàn cầu, Công ty Vinamilk cần thành lập Bộ phận Marketing quốc tế Nhiệm vụ cơ bản của bộ phận này là xác định thị trường tiềm năng nhất cho hoạt động xuất khẩu.
Hiện tại, các thị trường lớn như Iraq và Vinamilk không phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các thị trường quốc tế, mà chủ yếu là từ các nhà cung cấp trong nước Tình hình cạnh tranh này có thể ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của các doanh nghiệp trong tương lai.
+ Cải tiến và xác định chất lượng, số lượng sản phẩm, bao bì đóng gói sao cho phù hợp với nhu cầu và thị hiếu người tiêu dùng.
Xuất khẩu trực tiếp yêu cầu bộ phận marketing phải chủ động giao dịch với khách hàng quốc tế và chuyển thông tin đặt hàng cho bộ phận xuất nhập khẩu Đối với các nhãn hiệu mới trên thị trường, Vinamilk cần tăng cường nghiên cứu và giới thiệu sản phẩm đến các đơn vị phân phối nước ngoài với giá cả cạnh tranh.
Vinamilk hiện nay hoàn toàn có khả năng đảm nhận các hợp đồng xuất khẩu trực tiếp với số lượng lớn.
Về xuất khẩu gián tiếp: Đối với các thị trường phương thức xuất khẩu trực tiếp không khả thi thì
Vinamilk có thể xuất khẩu gián tiếp thông qua nhiều hình thức mà vẫn đảm bảo có sản phẩm bán ra nước ngoài.
Các Công ty quản lý xuất khẩu:
Công ty Vungtau Intourimex, với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực xuất khẩu, sẽ hỗ trợ Vinamilk trong việc thâm nhập và phân phối sản phẩm vào các thị trường mới Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi chi phí nghiên cứu và thâm nhập thị trường có thể rất cao.
Sau một thời gian, Vinamilk có thể thương lượng với các công ty để tiếp tục tìm kiếm thị trường mới, đồng thời chuyển giao thị trường cũ cho doanh nghiệp phân phối địa phương Điều này sẽ được thực hiện với mức lợi nhuận và hoa hồng hấp dẫn, được quy định rõ ràng trong hợp đồng.
Vinamilk có thể thăm dò thị trường hiệu quả thông qua việc hợp tác với các nhân viên của các công ty nhập khẩu nước ngoài Những nhân viên này nắm vững điều kiện cạnh tranh và xu hướng thị trường, đặc biệt là tại khu vực Đông Âu Hình thức xuất khẩu này giúp Vinamilk hiểu rõ hơn về nhu cầu và đặc điểm của thị trường trước khi chính thức đưa sản phẩm vào.
• Qua ủy thác xuất khẩu:
Bán hàng cho các nhà ủy thác sẽ có nhiều lợi điểm như: thanh toán nhanh và các vấn đề vận chuyển do người ủy thác thực hiện
• Qua môi giới xuất khẩu:
Hiện nay, có nhiều nhà môi giới xuất khẩu, trong đó có Công ty Vungtau Intourimex, chuyên cung cấp dịch vụ môi giới cho các thị trường tiềm năng mà Vinamilk có thể khai thác, như Trung Đông và Nam Mỹ Để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, hoa hồng cho nhà môi giới cần được thỏa thuận hợp lý và ghi rõ trong hợp đồng.
• Qua hãng buôn xuất khẩu:
Các đơn vị xuất khẩu tại Việt Nam hiện nay có thể chào hàng và tiêu thụ sản phẩm Vinamilk:
Công ty Pacsimex Công ty Nisso Iwai Tập đoàn Marubeni Tập đoàn Mitsui
* Những đặc điểm ảnh hưởng đến việc xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường thế giới của Vinamilk.
Thị trường thâm nhập có những đặc điểm riêng biệt tùy theo khu vực Tại Trung Đông, tình hình chính trị không ổn định ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Trong khi đó, thị trường Đông Âu và Mỹ có mức thu nhập cao, nhưng giá nhân công cũng rất cao và yêu cầu về an toàn vệ sinh nghiêm ngặt Đối với thị trường ASEAN, thu nhập tương đối cao hơn Việt Nam, nhưng thói quen tiêu dùng lại tương tự, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập hiệu quả.
Chiến lược thâm nhập thị trường của Vinamilk, bao gồm sản xuất trong nước và xuất khẩu, hiện nay được đánh giá là hợp lý dựa trên đặc điểm của các khu vực.
• Đặc điểm cụ thể của khách hàng:
Khách hàng của Vinamilk có đặc điểm đa dạng theo từng khu vực, do đó công ty cần thực hiện các cuộc khảo sát về sở thích của khách hàng để phát triển những sản phẩm phù hợp.
• Đặc điểm của các trung gian:
Vinamilk hiện đang sở hữu một mạng lưới trung gian hoạt động hiệu quả và có năng lực Dù vậy, xuất khẩu trực tiếp vẫn là lợi thế nổi bật của Vinamilk trong thời điểm hiện tại.
• Đặc điểm của sản phẩm:
Vinamilk cung cấp các sản phẩm với giá thành cạnh tranh hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường Chất lượng sản phẩm được đảm bảo nhờ vào dây chuyền sản xuất hiện đại Mặc dù chủng loại sản phẩm khá phong phú, nhưng thương hiệu của Vinamilk vẫn chưa được biết đến rộng rãi trên thị trường quốc tế Một số sản phẩm có thời hạn bảo quản ngắn, gây bất tiện trong quá trình phân phối, tuy nhiên, công ty đang nỗ lực chuẩn hóa sản phẩm theo tiêu chuẩn toàn cầu.
• Tiềm lực của doanh nghiệp:
Vinamilk là một doanh nghiệp cổ phần hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu, với doanh thu xuất khẩu đạt khoảng 1 triệu USD mỗi năm Công ty không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa mà còn mở rộng khả năng phục vụ cho thị trường quốc tế Hoạt động xuất khẩu của Vinamilk ngày càng được cải thiện, với lượng hàng xuất khẩu tăng cao và doanh số ấn tượng Đặc biệt, hầu hết các đơn hàng xuất khẩu đều được Vinamilk thực hiện trực tiếp, không qua trung gian hay đơn vị môi giới.
* Vai trò của chiến lược thâm nhập thị trường thế giới đối với Công ty Vinamilk:
Tăng thu nhập cho Công ty Vinamilk từ những thiết bị hiện có thông qua xuất khẩu.
Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và phạm vi hoạt động.
Kéo dài chu kỳ sống của các sản phẩm.
Giảm bớt rủi ro khi thâm nhập cùng lúc nhiều thị trường.
Giải thoát năng lực sản xuất và có điều kiện mở rộng sản xuất
Chiến lược Marketing quốc tế cho sản phẩm thâm nhập thị trường thế giới
Bao gồm các nội dung chính mà Vinamilk cần chú ý:
- Sản phẩm trên thị trường thế giới
- Các quyết định phân phối quốc tế
Để nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến bán hàng của Vinamilk, việc cải tiến và đổi mới công tác quảng cáo là điều cần thiết Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số, do đó, việc hoàn thiện các chiến lược quảng cáo sẽ giúp Vinamilk tối ưu hóa hoạt động bán hàng.
Vinamilk cần xác định mục tiêu rõ ràng cho hoạt động quảng cáo, từ đó lựa chọn phương tiện quảng cáo phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả của các chiến dịch quảng bá sản phẩm.