Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài luận án
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trên toàn cầu thông qua việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo, internet vạn vật và các công nghệ tiên tiến như robot, công nghệ in 3D, xe tự lái và điện toán đám mây Sự chuyển đổi này thúc đẩy nền kinh tế thế giới chuyển sang kinh tế tri thức và kinh tế số, trong đó nguồn lực vô hình, đặc biệt là nguồn nhân lực có khả năng sáng tạo, trở thành yếu tố quyết định cho sự cạnh tranh Để tồn tại và phát triển trong môi trường biến đổi nhanh chóng, các tổ chức cần thực hiện quản trị tri thức, thay thế các nguồn lực truyền thống bằng tri thức để nâng cao hiệu quả hoạt động và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Trong môi trường giáo dục, quản trị tri thức (QTTT) đang trở thành một lĩnh vực quan trọng, với nhiều hội thảo quốc gia và quốc tế được tổ chức Các trường đại học, đặc biệt ở các quốc gia phát triển, đã triển khai QTTT để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng ra quyết định Tuy nhiên, việc áp dụng QTTT tại các trường đại học ở nước đang phát triển, như Việt Nam, gặp nhiều khó khăn do thiếu tích hợp trong chia sẻ tri thức và nguồn tài liệu hạn chế Hơn 70% trường đại học ở Việt Nam là công lập, với sứ mạng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nhưng thị trường giáo dục đại học đang trở nên cạnh tranh hơn với sự xuất hiện của nhiều trường tư thục Để tồn tại và phát triển, các trường đại học công lập cần đổi mới và chú trọng đến sáng tạo, QTTT, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và xã hội Việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức, mặc dù nghiên cứu về mô hình lý thuyết này còn hạn chế Nghiên cứu sinh đã chọn đề tài “Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức tại một số trường đại học công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội” cho luận án Tiến sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận án
Luận án nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức (QTTT) tại một số trường đại học chất lượng (ĐHCL) ở Hà Nội Các nhân tố bao gồm lãnh đạo, văn hóa tổ chức, chế độ khen thưởng, sự tự tin vào năng lực bản thân, sự sẵn sàng trải nghiệm thay đổi, và hỗ trợ công nghệ thông tin Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng kiểm định tác động của QTTT đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các trường đại học, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao QTTT tại các cơ sở giáo dục này.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Trên cơ sở mục tiêu chung, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể của luận án được chi tiết như sau:
Mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính tại các trường đại học chất lượng được xây dựng dựa trên tổng quan lý luận và phân tích, cùng với việc tổng hợp ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực.
Bài viết đánh giá thực trạng quản trị tài chính tại một số trường đại học công lập ở Hà Nội, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính và tác động của nó đến kết quả hoạt động của các trường này.
- Đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm tăng cường QTTT tại các trường ĐHCL trên địa bàn HN.
Câu hỏi nghiên cứu của luận án
Để thực hiện mục tiêu nghiên cứu, luận án tập trung vào trả lời một số câu hỏi sau:
- Những kết quả đạt được và hạn chế trong QTTT tại một số trường ĐHCL trên địa bàn HN?
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính tại các trường đại học công lập ở Hà Nội bao gồm chính sách tài chính, nguồn lực con người, cơ sở vật chất và môi trường pháp lý Trong số các nhân tố này, chính sách tài chính được xem là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quản trị tài chính, vì nó định hình cách thức phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính trong các trường.
- QTTT có ảnh hưởng như thế nào đến QKHĐ của các trường ĐHCL?
Để tăng cường quản trị tài chính tại các trường đại học công lập trên địa bàn Hà Nội, cần áp dụng những giải pháp và kiến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính Những giải pháp này bao gồm việc cải thiện quy trình ra quyết định, tăng cường đào tạo cho cán bộ quản lý, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả Đồng thời, cần khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách tài chính nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Những đóng góp về khoa học và thực tiễn của luận án
* Đóng góp về khoa học của luận án
Bài viết này hệ thống hóa khung lý luận về quản trị tài chính trong trường đại học, đồng thời phát triển khái niệm quản trị tài chính trong các cơ sở giáo dục đại học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa chất lượng đại học và kết quả hoạt động của trường.
Luận án đã phát triển một mô hình nghiên cứu tích hợp về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình quản trị tri thức (QTTT) và tác động của QTTT tới kết quả hoạt động (KQHĐ) trong bối cảnh các trường đại học chất lượng cao (ĐHCL) ở Việt Nam Mô hình này đo lường QTTT thông qua ba quá trình chính: tiếp nhận và sáng tạo tri thức, chia sẻ tri thức, cùng với lưu trữ và áp dụng tri thức.
Thứ ba , luận án đã xác định được ba nhóm nhân tố chính có tác động đến
Quản trị tri thức tại các trường đại học cao đẳng Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi ba nhóm nhân tố chính: tổ chức (bao gồm lãnh đạo, văn hóa tổ chức và chế độ khen thưởng), cá nhân (sự tự tin vào năng lực bản thân và sự sẵn sàng trải nghiệm thay đổi) và công nghệ (sự hỗ trợ của công nghệ thông tin) Những nhân tố này tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm mở rộng thêm các yếu tố mới có tác động đến quản trị tri thức trong tổ chức và trong trường đại học.
* Đóng góp thực tiễn của luận án
Nghiên cứu định tính, bao gồm nghiên cứu tình huống và phỏng vấn sâu, đã được thực hiện tại một số trường ĐHCL, từ đó luận án cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng tại các trường ĐHCL trên địa bàn Hà Nội.
Dựa trên dữ liệu thực tế thu thập từ phiếu điều tra, luận án đã tiến hành kiểm định và phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quá trình quản trị tài chính (QTTT) cũng như tác động của QTTT đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của một số trường đại học chất lượng (ĐHCL) tại Hà Nội.
Vào thứ ba, dựa trên các luận cứ lý luận và thực tiễn về quản trị tài chính và các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính tại một số trường đại học chất lượng cao ở Hà Nội, cùng với dự báo xu hướng triển khai quản trị tài chính tại các trường đại học Việt Nam, luận án đã đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính tại các trường đại học chất lượng cao ở Hà Nội.
Bố cục của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận án bao gồm
Chương 1 trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu và đề xuất mô hình nghiên cứu, trong khi Chương 2 phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến những nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức trong các trường đại học.
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 trình bày kết quả nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức tại một số trường đại học công lập ở Thành phố Hà Nội Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, văn hóa tổ chức, và sự hỗ trợ từ lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị tri thức Bên cạnh đó, sự tham gia của giảng viên và sinh viên cũng góp phần không nhỏ vào việc phát triển và chia sẻ tri thức trong môi trường học thuật Kết quả nghiên cứu này cung cấp những gợi ý hữu ích cho các trường đại học trong việc cải thiện quy trình quản trị tri thức nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Chương 5 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao quản trị tri thức tại các trường đại học công lập ở Thành phố Hà Nội Các biện pháp này bao gồm việc cải thiện hệ thống quản lý thông tin, tăng cường đào tạo cho giảng viên và sinh viên về quản trị tri thức, cũng như thúc đẩy sự hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp Ngoài ra, cần thiết lập các nền tảng công nghệ thông tin hiện đại để hỗ trợ việc chia sẻ và khai thác tri thức hiệu quả hơn Việc triển khai các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục đại học công lập.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
1.1.1 Công trình nghiên cứu về quản trị tri thức và quản trị tri thức trong trường đại học
Trong ba thập kỷ gần đây, nghiên cứu về Quản trị tài sản trí tuệ (QTTT) đã phát triển mạnh mẽ, thu hút sự quan tâm từ giới khoa học, học thuật và kinh doanh Mặc dù số lượng nghiên cứu vẫn còn hạn chế, QTTT đã trở thành một lĩnh vực quan trọng trong quản trị, có mối liên kết chặt chẽ với thông tin và công nghệ truyền thông QTTT được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhằm sáng tạo, quản lý và thúc đẩy tài sản trí tuệ trong tổ chức (Gao & cộng sự, 2018) Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả đã rút ra một số hướng nghiên cứu chính về QTTT và QTTT trong các trường đại học.
Nghiên cứu các khái niệm và cách tiếp cận tri thức và quản trị tri thức (QTTT) là cần thiết, vì tri thức là một khái niệm phức tạp và trừu tượng Đến nay, khái niệm tri thức vẫn đang được tranh luận giữa các nhà nghiên cứu và triết gia Nonaka là một trong những nhà nghiên cứu đầu tiên đưa ra định nghĩa về tri thức, góp phần làm sáng tỏ vấn đề này.
Khái niệm Quản trị tri thức (QTTT) đã được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm và lĩnh vực nghiên cứu của từng nhà nghiên cứu Gần đây, cách tiếp cận theo mạng lưới liên kết ngữ dụng học đã trở nên phổ biến trong việc nghiên cứu QTTT Đồng thời, cách tiếp cận bản thể luận chủ yếu được áp dụng để khám phá nội hàm các khái niệm, ngữ nghĩa học của thuật ngữ và mối liên hệ giữa chúng (Gao & cộng sự, 2018).
Hệ thống QTTT, được định nghĩa là một hệ thống siêu truyền thông cho phép nhiều người dùng hợp tác trong việc tạo và chia sẻ thông tin, đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh bùng nổ công nghệ thông tin Theo Alavi & Leidner (1999), bất kỳ hệ thống CNTT nào thúc đẩy việc chia sẻ và tích hợp tri thức đều thuộc về hệ thống QTTT Trong môi trường giáo dục đại học, mối quan hệ xã hội như sức mạnh gắn kết, chuẩn mực xã hội và niềm tin đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hệ thống này, giúp các trường đại học nâng cao chất lượng sinh viên tốt nghiệp và kết quả công việc của viên chức.
Theo khảo sát tại trường ĐH Kashmir, 60% giảng viên nhận thức rõ về hệ thống QTTT, và 86.2% cho rằng nó cần thiết cho nhà nghiên cứu (Ramakrishnan & Yasin, 2012; Husain & Gul, 2019) Nhiều chuyên gia đã đề xuất xây dựng hệ thống QTTT trong các trường ĐH, như Rah và cộng sự (2010) đã gợi ý áp dụng hệ thống QTTT dựa trên nền tảng web tại thư viện Tương tự, Bast và cộng sự (2014) đã triển khai hệ thống QTTT tích hợp trong quản trị tại ĐH quốc tế Lebanese nhằm hỗ trợ đào tạo và quản lý.
Trong thời đại số hiện nay, việc sử dụng các công cụ quản trị tri thức (QTTT) ngày càng trở nên quan trọng để tăng cường hiệu quả trong việc tiếp nhận, chia sẻ và áp dụng tri thức Các công cụ phổ biến như thư điện tử, mạng xã hội, và wikis đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Theo Đoàn Văn Tân (2019), các trường đại học có thể tận dụng nhiều công cụ hỗ trợ cho QTTT, bao gồm hệ thống quản lý nội dung, công cụ chú thích, phần mềm khai thác dữ liệu, và học trực tuyến Ngoài ra, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và hệ thống hỗ trợ quyết định cũng giúp nâng cao khả năng áp dụng tri thức Để chia sẻ và phổ biến tri thức hiệu quả, các công cụ như phần mềm nhóm, công nghệ mạng, và cổng tri thức là rất cần thiết.
Thứ tư, nghiên cứu về thực trạng QTTT trong tổ chức và trường ĐH Arntzen
Nghiên cứu của & cộng sự (2009) đã chỉ ra thực trạng triển khai Quản trị tri thức (QTTT) tại Trường ĐH Bangkok, Thái Lan, với giai đoạn đầu tập trung vào phát triển hệ thống công nghệ để nâng cao chia sẻ tri thức giữa các thành viên và phân hiệu Ở giai đoạn thứ hai, các đơn vị triển khai QTTT dựa trên đặc điểm văn hóa và nhu cầu riêng nhằm khuyến khích chia sẻ và lưu trữ tri thức Tuy nhiên, quá trình này gặp khó khăn do khối lượng công việc lớn, thiếu lộ trình rõ ràng và cơ chế khen thưởng cho viên chức tham gia Chủ đề này cũng được đề cập trong các nghiên cứu của Dei & Van Der Walt (2020), Fombad & Sirorei (2019) và Stroińska & Trippner-Hrabi (2018).
Việc xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết về quản trị tri thức (QTTT) là điều kiện cần thiết để các tổ chức xác định các nhân tố thúc đẩy QTTT, đồng thời đánh giá tác động của nó đến sự đổi mới, sáng tạo, năng lực cạnh tranh và kết quả hoạt động (KQHĐ) Điều này giúp các tổ chức đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm triển khai QTTT thành công Tuy nhiên, hiện nay, việc áp dụng mô hình lý thuyết về QTTT trong các trường đại học vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu của nhóm tác giả (2020) đã tổng hợp và phân tích 121 bài báo về quản trị tài chính trong giáo dục đại học, được xuất bản từ 1990 đến 2018, cho thấy phần lớn nghiên cứu (49%) tiếp cận trường đại học như một tổ chức và thực hiện nghiên cứu tình huống Đáng chú ý, 27% bài báo gần đây đã xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết rõ ràng Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết trong nghiên cứu quản trị tài chính tại các trường đại học, và cần được thúc đẩy hơn nữa trong tương lai.
1.1.2 Công trình nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức
Trong nghiên cứu về xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết, nhiều công trình gần đây đã tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số (QTTT) (Fteimi & Lehner, 2016) Đồng thời, tác động của QTTT đối với năng lực cạnh tranh, sự đổi mới và kết quả hoạt động của tổ chức cũng là những lĩnh vực nghiên cứu quan trọng nhằm đánh giá tổng thể ảnh hưởng của các yếu tố thúc đẩy QTTT (Kửr, 2017) Tuy nhiên, do cách tiếp cận khác nhau trong từng nghiên cứu, có những công trình chỉ tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến từng giai đoạn của QTTT, trong khi một số khác lại xem xét tác động của các nhân tố đến toàn bộ quá trình hoặc sự sẵn sàng triển khai QTTT trong tổ chức Vì vậy, các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT vẫn chưa được thống nhất về số lượng và nội dung.
Bảng 1.1 tổng hợp các nghiên cứu từ năm 2000 đến 2020 tại Việt Nam và quốc tế về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính trong các tổ chức, bao gồm trường đại học Qua phân tích, tác giả nhận thấy rằng các nghiên cứu trước đây thường phân loại các nhân tố ảnh hưởng thành bốn nhóm chính: nhóm nhân tố tổ chức, nhóm nhân tố cá nhân, nhóm nhân tố công nghệ, và nhóm nhân tố môi trường bên ngoài tổ chức.
Bảng 1.1: Tổng hợp một số nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT
Các nhân tố ảnh hưởng
QTTT Đối tượng nghiên cứu Cỡ mẫu/ nhóm
Nhân tố thuộc về tổ chức
Nhân tố thuộc về cá nhân
Nhân tố bên ngoài tổ chức
Tiếp nhận, sáng tạo, phổ biến, lưu trữ, ứng dụng, chuyển giao tri thức
Baldanza (2001) v v Các công ty ở Mỹ Định tính (xây dựng mô hình lý thuyết)
(2003) v v Sáng tạo tri thức Các tổ chức ở
203 phiếu trả lời từ nhà quản trị cấp trung phụ trách dự án QTTT của các tổ chức (lẫy mẫu thuận tiện) Định lượng (hồi quy đa biến)
(2004) v v v Hiệu quả hoạt động QTTT DN
Hàn Quốc 66 DN Định lượng
Aspinwall (2005) v v DN nhỏ và vừa Học giả, nhà tư vấn và hoạt động trong lĩnh vực QTTT Định lượng (sử dụng phiếu điều tra; so sánh đối chiếu)
Sáng tạo, tiếp cận, đẩy mạnh, áp dụng, chuyển giao và đo lường tri thức
DN đã áp dụng QTTT
215 phiếu trả lời từ 68 công ty (lấy mẫu thuận tiện) Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
Mahidol, Thái Lan Định tính
Các nhân tố ảnh hưởng
QTTT Đối tượng nghiên cứu
Nhân tố thuộc về tổ chức
Nhân tố thuộc về cá nhân
Nhân tố bên ngoài tổ chức
(2010) v Tiếp nhận, chia sẻ, và ứng dụng tri thức Các tổ chức ở khu vực Địa Trung Hải
384 phiếu trả lời từ các chuyên gia nhân sự (lấy mẫu thuận tiện gửi qua email và web) Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
362 phiếu điều tra tù nhân viên của 8 công ty bảo hiểm Đinh lượng (sử dụng mô hình SEM)
(2014) v Sáng tạo, tích lũy, chia sẻ, áp dụng và nội hóa tri thức DN ở Đài Loan
248 phiếu trả lời từ nhà quản trị cấp cao, trung, cơ sở, kỹ sư Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
(2013) v v Chia sẻ tri thức Các trường ĐH
421 giảng viên từ 5 trường ĐH (lấy mẫu thuận tiện) Định tính (sử dụng SEM)
(2013) v Chia sẻ tri thức DN công nghệ ở
DN dịch vụ chuyên nghiệp ở New Zealand
(2014) v Chia sẻ tri thức 20 công nhỏ thuộc lĩnh vực xây dựng ở Việt Nam Định lượng (hồi quy đa biến)
Các nhân tố ảnh hưởng
QTTT Đối tượng nghiên cứu
Nhân tố thuộc về tổ chức
Nhân tố thuộc về cá nhân
Nhân tố bên ngoài tổ chức
(2014) v Sáng tạo tri thức DN ở Hàn Quốc
202 phiếu trả lời từ nhân viên (lấy mẫu thuận tiện trực tuyến) Định tính (sử dụng mô hình SEM)
(2014) v v v Chia sẻ tri thức Trường ĐH ở
Việt Nam 422 phiếu trả lời từ giảng viên (lấy mẫu thuận tiện) Định lượng
(2015) v v Chia sẻ tri thức DN
Việt Nam 142 DN Định lượng
DN Việt Nam có sử dụng hệ thống QTTT
(2016) v Chia sẻ tri thức Trường ĐH 1 trường ĐH ở Malaysia Định lượng
& Rowley (2017) v v Sáng tạo, chia sẻ và chuyển giao tri thức Trường ĐH 7 trường ĐH ở Mauritius Định tính
22 Le & Lei (2018) v Thu nhận và truyền đạt tri thức
Doanh nghiêp dịch vụ ở Việt Nam
336 phiếu trả lời từ phó giám đốc, nhà quản trị cấp trung, cơ sở, nhóm trưởng phòng kế toán, marketing, kinh doanh Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
(2018) v v Thu nhận tri thức, truyền đạt tri thức DN ở Trung Quốc 365 phiếu trả lời từ học viên MBA và EMBA Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
Tiếp nhận, sáng tạo, chia sẻ, lưu trữ và áp dụng tri thức
Trường ĐH nghiên cứu công lập ở Pakistan
217 phiếu trả lời từ giảng viên và lãnh đạo các cấp (lấy mẫu thuận tiện) Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
Các nhân tố ảnh hưởng
QTTT Đối tượng nghiên cứu
Nhân tố thuộc về tổ chức
Nhân tố thuộc về cá nhân
Nhân tố bên ngoài tổ chức
25 Rahman & cộng sự (2018) v Chia sẻ tri thức Các cơ sở GDĐH ở
150 phiếu trả lời từ giảng viên Định lượng (sử dụng mô hình SEM)
26 Alkaffaf & cộng sự (2018) v v Sáng tạo, chia sẻ và mã hóa tri thức
Tổ chức an ninh xã hội ở Jordan
571 phiếu trả lời từ nhân viên, chuyên viên tư vấn (lấy mẫu thuận tiện trực tuyến) Định tính (sử dụng mô hình SEM)
27 Nguyen & cộng sự (2019) v v v Chia sẻ tri thức Trường ĐH ở
312 phiếu trả lời từ giảng viên ở các trường ĐH Việt Nam (lấy mẫu thuận tiện) Định tính (sử dụng mô hình SEM)
28 Sahibzada & cộng sự (2020a) v v Sáng tạo, tiếp nhận, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức
16 trường ĐH công lập tại 2 thành phố ở Trung Quốc
536 phiếu trả lời từ giảng viên và lãnh đạo các cấp (lấy mẫu thuận tiện) Định tính (sử dụng mô hình SEM)
29 Sahibzada & cộng sự (2020b) v v Tiếp nhân, sáng tạo, chia sẻ và áp dụng tri thức
Trường ĐH công lập và dân lập ở Pakistan
248 phiếu trả lời từ trưởng phòng, trưởng khoa, trợ lý khoa Định tính (sử dụng mô hình SEM)
(2020) v Sáng tạo tri thức Các DN ở Pakistan 249 phiếu trả lời Định tính
(sử dụng mô hình SEM)
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Nhóm nhân tố thuộc về tổ chức
Nhân tố thuộc về tổ chức, bao gồm lãnh đạo, chính sách nhân sự, chế độ khen thưởng và văn hóa hợp tác, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự thành công của việc triển khai quản trị tri thức trong tổ chức.
2019) Bảng 1.2 hệ thống hóa một số công trình nghiên cứu về các nhân tố thuộc về tổ chức ảnh hưởng đến QTTT
Stankosky & Baldanza (2001) là những nhà nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực quản trị tri thức, đã phát triển một mô hình phức tạp về động lực thực thi quản trị tri thức trong tổ chức Mô hình này xác định ba yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến quản trị tri thức, bao gồm lãnh đạo, cấu trúc tổ chức và quá trình học tập của tổ chức.
Nghiên cứu của Wong & Aspinwall (2005) đã chỉ ra rằng trong số 10 nhân tố tổ chức ảnh hưởng đến quản trị tri thức (QTTT) tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Anh, lãnh đạo và sự ủng hộ của lãnh đạo cấp cao, văn hóa tổ chức, và chiến lược là ba yếu tố quan trọng nhất Các yếu tố khác bao gồm chế độ khen thưởng, cơ cấu tổ chức, nguồn lực tổ chức, quy trình hoạt động, giáo dục và đào tạo, quản trị nguồn nhân lực, và các hình thức đo lường Tương tự, nghiên cứu của Zheng & cộng sự (2010) cũng nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo, văn hóa tổ chức và chiến lược trong việc thúc đẩy QTTT Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu như của Nguyễn Hoàng Lập & Phạm Quốc Trung (2014) và Phạm Anh Tuấn (2015) đã chỉ ra rằng việc chia sẻ tri thức trong các doanh nghiệp Việt Nam bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tổ chức như chế độ khen thưởng, chính sách quản trị nguồn nhân lực, và sự ủng hộ của lãnh đạo cấp cao Đặc biệt, nghiên cứu của Nam (2015) xác định văn hóa doanh nghiệp là yếu tố quan trọng nhất tác động đến QTTT trong các doanh nghiệp Việt Nam.
Nghiên cứu của Rowley (2000) chỉ ra rằng trong bối cảnh giáo dục đại học tại Anh Quốc, khả năng ứng dụng quản trị tri thức (QTTT) trong các đơn vị giáo dục đại học có thể mang lại hiệu quả cao Mặc dù các tổ chức dựa vào tri thức thường đạt được kết quả tốt nhất thông qua QTTT, nhưng vẫn cần có những yếu tố khác để tối ưu hóa hiệu suất.
QTTT hiệu quả cần phải có sự thay đổi đáng kể về văn hóa, các giá trị trong tổ chức và hệ thống khen thưởng
Bảng 1.2: Các nhân tố thuộc về tổ chức ảnh hưởng đến QTTT
STT Các nhân tố thuộc về tổ chức
1 Lãnh đạo/ sự ủng hộ của lãnh đạo cấp cao
Stankosky & Baldanza (2001); Wong & Aspinwall (2005); Talisayon (2008); Veer Ramjeawon & Rowley (2017); Iqbal
& cộng sự (2018); Le & Lei (2018); Nguyễn Thị Phương Linh (2019)
2 Văn hóa tổ chức Rowley (2000); Stankosky & Baldanza (2001); Wong &
Aspinwall (2005); Talisayon (2008); Zheng & cộng sự (2010); Phạm Anh Tuấn (2015); Nam (2015); Phạm Quốc Trung & Lưu Chí Hồng (2016); Veer Ramjeawon & Rowley (2017); Alkaffaf
& cộng sự (2018); Iqbal & cộng sự (2018); Sahibzada & cộng sự (2020a); Sahibzada & cộng sự (2020b)
3 Chế độ khen thưởng/ Ưu đãi của tổ chức
Rowley (2000); Wong & Aspinwall (2005); Nguyễn Hoàng Lập & Phạm Quốc Trung (2014); Phạm Anh Tuấn (2015); Veer Ramjeawon & Rowley (2017); Iqbal & cộng sự (2018); Nguyễn Thị Phương Linh (2019)
4 Cơ cấu tổ chức Rowley (2000);Wong & Aspinwall (2005); Zheng & cộng sự
(2010); Nguyễn Hoàng Lập & Phạm Quốc Trung (2014); Veer Ramjeawon & Rowley (2017); Alkaffaf & cộng sự (2018)
5 Quá trình học tập của tổ chức
6 Chiến lược Wong & Aspinwall (2005); Zheng & cộng sự (2010)
7 Nguồn lực tổ chức Wong & Aspinwall (2005)
8 Các quá trình và hoạt động của tổ chức
9 Chính sách đào tạo Wong & Aspinwall (2005); Sahibzada & cộng sự (2020b)
10 Quản trị/ chính sách nguồn nhân lực
Wong & Aspinwall (2005); Phạm Anh Tuấn (2015); Alkaffaf & cộng sự (2018)
11 Các hình thức đo lường/đánh giá
12 Nhóm QTTT Yu & cộng sự (2004); (Talisayon, 2008)
13 Truyền thông nội bộ Yu & cộng sự (2004); Sahibzada & cộng sự (2020b)
14 Mối liên kết trường ĐH – DN
15 Cơ sở vật chất Sahibzada & cộng sự (2020b)
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Một số mô hình nghiên cứu liên quan tới nhân tố ảnh hưởng đến quản trị
Nghiên cứu các mô hình liên quan đến nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính trong tổ chức, đặc biệt là trong trường đại học, sẽ giúp tác giả kế thừa kết quả nghiên cứu trước đó và xác định được những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại.
1.2.1 Mô hình nghiên cứu liên quan tới nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức trong tổ chức
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT của Stankosky & Baldanza
Mô hình quản trị tri thức (QTTT) do Stankosky & Baldanza (2001) phát triển tập trung vào các yếu tố thúc đẩy QTTT như học tập, văn hóa, lãnh đạo, tổ chức và công nghệ Bên cạnh đó, các nguyên lý liên quan đến khoa học nhận thức, giao tiếp, hành vi cá nhân và tổ chức, tâm lý, kinh tế, nguồn nhân lực, quản trị, lập kế hoạch chiến lược, tư duy hệ thống, kỹ nghệ hệ thống, tái kỹ nghệ quy trình, công nghệ máy tính, phần mềm và khoa học thư viện cũng có ảnh hưởng quan trọng đến QTTT trong tổ chức.
Mô hình tập trung vào bốn trụ cột chính cho quản trị tri thức trong tổ chức, bao gồm lãnh đạo, cơ cấu tổ chức, cơ sở hạ tầng công nghệ và học tập Lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc thực thi chiến lược và phát triển văn hóa tổ chức, nơi khuyến khích giao tiếp mở, học tập nhóm và chia sẻ tri thức Yếu tố then chốt của lãnh đạo là lập kế hoạch chiến lược và tư duy hệ thống Văn hóa tổ chức cũng góp phần tăng cường tương tác giữa các cá nhân, giúp thu thập tri thức ẩn và hiện Cuối cùng, cơ cấu tổ chức và công nghệ là những yếu tố cần thiết để nâng cao hiệu quả trong việc tiếp nhận tri thức trong tổ chức.
Hình 1.1: Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT của Stankosky & Baldanza
Tổ chức, cơ cấu & văn hóa
Công nghệ Quản trị tri thức
Hành vi cá nhân và tổ chức,
Lập kế hoạch chiến lược,
Tái kỹ nghệ quy trình,
Phần mềm và khoa học thư viện
Các nhân tố chính của cơ cấu tổ chức bao gồm các quy trình, hệ thống quản lý và hiệu quả trong hoạt động và trao đổi thông tin Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện việc trao đổi thông tin trong tổ chức Nó không chỉ thúc đẩy việc thu thập tri thức ẩn mà còn giúp hiện thực hóa tri thức một cách hiệu quả Các yếu tố như liên lạc, thư điện tử, mạng nội bộ, internet, kho dữ liệu và hệ thống hỗ trợ ra quyết định là những thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng công nghệ trong tổ chức.
Mô hình năng lực quản trị tri thức
Mặc dù nhận thức được sự cần thiết phải cạnh tranh để trở thành tổ chức tri thức, nhiều nhà quản trị cấp cao vẫn gặp khó khăn trong việc thay đổi tổ chức qua các chương trình QTTT (Gold & cộng sự, 2001) Điều này đặc biệt đúng với các tổ chức có lịch sử lâu dài và thành công trong kinh doanh Gold & cộng sự (2001) đã phát triển mô hình nghiên cứu về ảnh hưởng của QTTT đến KQHĐ của tổ chức, tập trung vào các năng lực tổ chức như cơ sở hạ tầng tri thức và các quá trình tri thức Cơ sở hạ tầng tri thức bao gồm ba yếu tố chính: công nghệ, cơ cấu tổ chức và văn hóa; trong khi các quá trình tri thức bao gồm tiếp nhận, chuyển giao, áp dụng và bảo vệ tri thức, tạo thành những năng lực cốt lõi của tổ chức.
Hình 1.2: Mô hình năng lực QTTT
Nghiên cứu của Gold & cộng sự (2001) đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 323 nhà quản trị cấp cao để kiểm định các giả thuyết và mô hình nghiên cứu Kết quả cho thấy năng lực cơ sở hạ tầng tri thức không chỉ ảnh hưởng độc lập đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của tổ chức mà còn đóng vai trò là động lực thúc đẩy các quá trình quản trị tri thức (QTTT) Ngược lại, các quá trình QTTT cũng góp phần cải thiện KQHĐ của tổ chức.
Mô hình sáng tạo tri thức của Lee and Choi
Tri thức được coi là vũ khí quan trọng cho lợi thế cạnh tranh bền vững, dẫn đến sự chú trọng của các công ty vào quản trị nguồn tri thức Lee & Choi (2003) đã phát triển một mô hình nghiên cứu tích hợp các thành phần của quản trị tri thức, đề xuất bốn nhóm nhân tố thúc đẩy gồm văn hóa tổ chức, cơ cấu tổ chức, con người và sự hỗ trợ của công nghệ thông tin Mô hình cũng nhấn mạnh sự sáng tạo tri thức thông qua bốn quá trình từ mô hình sáng tạo tri thức của Nonaka & Takeuchi (1995a) Để tăng cường độ tin cậy giữa quá trình sáng tạo tri thức và kết quả hoạt động của tổ chức, Lee & Choi đã tích hợp yếu tố sáng tạo tổ chức vào mô hình của họ.
Hình 1.3: Mô hình sáng tạo tri thức
Kết quả phân tích thu được từ 426 phiếu điều tra nhà quản trị các cấp tại 54
Nghiên cứu về DN Hàn Quốc cho thấy rằng văn hóa tổ chức và cơ cấu tổ chức tập trung là yếu tố chính thúc đẩy sự sáng tạo tri thức Đồng thời, sự hỗ trợ của công nghệ thông tin chỉ ảnh hưởng đến quá trình kết hợp trong sáng tạo tri thức Đặc biệt, kỹ năng hình chữ T không có tác động đến quá trình này.
Mô hình các nhân tố thúc đẩy QTTT, QTTT và KQHĐ của tổ chức
QTTT thành công giúp tổ chức nâng cao KQHĐ và đạt lợi thế cạnh tranh Để phát triển QTTT, các tổ chức cần xác định các nhân tố ảnh hưởng đến nó Nghiên cứu của Payal & cộng sự (2019) tại các công ty phần mềm ở Ấn Độ đã chỉ ra rằng chiến lược QTTT có tác động tích cực đến các nhân tố thúc đẩy QTTT như công nghệ, cơ cấu tổ chức và văn hóa Kết quả từ 346 nhà quản lý CNTT cho thấy công nghệ, cơ cấu tổ chức và văn hóa đều ảnh hưởng tích cực đến QTTT, và QTTT lại là yếu tố thúc đẩy KQHĐ của tổ chức.
Hình 1.4: Mô hình các nhân tố thúc đẩy QTTT, QTTT và KQHĐ của tổ chức
1.2.2 Mô hình nghiên cứu liên quan tới nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tri thức trong trường đại học
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến thực trạng QTTT
Ramachandran và cộng sự (2013) đã nghiên cứu tầm quan trọng của Quản trị Tài chính (QTTT) cùng với các động lực chiến lược thúc đẩy QTTT tại các trường Đại học Chất lượng (ĐHCL) ở Malaysia, dựa trên dữ liệu từ 191 phiếu khảo sát giảng viên của 4 trường ĐHCL trong mạng lưới trường Đại học công nghệ.
Nghiên cứu chỉ ra rằng các quá trình quản trị tri thức (QTTT) như tiếp nhận, sáng tạo, mã hóa và chuyển giao tri thức đều rất quan trọng đối với các trường đại học chất lượng cao (ĐHCL) ở Malaysia Trong đó, quá trình tiếp nhận, sáng tạo và chuyển giao tri thức được đánh giá cao hơn so với mã hóa tri thức Bên cạnh đó, các yếu tố như văn hóa tổ chức, lãnh đạo, công nghệ thông tin (CNTT) và các chỉ số đo lường hiệu quả QTTT cũng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình QTTT tại các trường ĐHCL Đặc biệt, CNTT được xác định là nhân tố quan trọng nhất trong việc thực thi QTTT tại các trường này.
Hình 1.5: Mô hình về các nhân tố ảnh hưởng đến thực trạng QTTT
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng triển khai quản trị tri thức
Nghiên cứu của Marouf & Agarwal (2016) đã chỉ ra rằng niềm tin, sự tự tin vào năng lực bản thân, sự hợp tác với đồng nghiệp, sự sẵn sàng trải nghiệm thay đổi và sự trao đổi với đồng nghiệp đều ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tham gia các dự án QTTT của giáo viên tại các trường đại học ở Bắc Mỹ.
Các chỉ số đo lường
- Tiếp nhận, sáng tạo tri thức
Hình 1.6: Mô hình về các nhân tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng triển khai QTTT
Nghiên cứu cho thấy, ngoài niềm tin, sự sẵn sàng trải nghiệm thay đổi và tự tin vào năng lực bản thân có ảnh hưởng lớn đến việc tham gia dự án QTTT của giáo viên Sự hợp tác với đồng nghiệp và mức độ trao đổi cũng đóng vai trò quan trọng Cá nhân có sự tự tin và sẵn sàng thay đổi sẽ chủ động hơn trong các dự án QTTT Hơn nữa, sự chấp nhận của giáo viên ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng của trường đại học trong việc thực thi QTTT Nghiên cứu của Marouf & Agarwal đã chỉ ra rằng các yếu tố con người rất quan trọng trong việc triển khai các dự án QTTT Do đó, lãnh đạo trường đại học cần chú ý đến những yếu tố cá nhân này Bên cạnh đó, các yếu tố tổ chức như sự hỗ trợ từ lãnh đạo, mối quan hệ giữa các viên chức, tình hình nguồn nhân lực và ưu tiên của trường cũng sẽ ảnh hưởng đến sự sẵn sàng triển khai QTTT, mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực này.
Sự tự tin vào năng lực bản thân
Sự hợp tác với đồng nghiệp
Sự sẵn sàng trải nghiệm những thay đổi
Sự trao đổi với đồng nghiệp
Sự sẵn sàng của cá nhân tham gia vào dự án QTTT
Sự sẵn sàng của tổ chức triển khai QTTT Niềm tin
Mô hình tích hợp các nhân tố thúc đẩy QTTT và mối quan hệ giữa QTTT và KQHĐ của trường ĐH
Hình 1.7: Mô hình các nhân tố thúc đẩy QTTT, QTTT và KQHĐ của trường ĐH
Iqbal và cộng sự (2018) đã phát triển một mô hình nghiên cứu dựa trên năng lực quản trị tri thức (QTTT) theo Gold và cộng sự (2001) cùng lý thuyết nguồn tri thức của Grant (1996b) Mô hình này tích hợp các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT và tác động của QTTT đối với kết quả hoạt động (KQHĐ) của trường đại học, thông qua hai biến trung gian là sự đổi mới và vốn trí tuệ.
Nghiên cứu khảo sát các viên chức tại các trường ĐH công lập ở Pakistan cho thấy rằng lãnh đạo, văn hóa tổ chức và chế độ khen thưởng là những nhân tố chính thúc đẩy quá trình quản trị tài chính thành công Việc triển khai hiệu quả các quá trình này không chỉ nâng cao năng suất nghiên cứu khoa học mà còn tăng cường sự hài lòng của sinh viên, phát triển chương trình đào tạo và cải thiện khả năng thích ứng với thay đổi môi trường Hơn nữa, các quá trình quản trị tài chính còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự đổi mới và vốn trí tuệ, từ đó gián tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh và kết quả hoạt động của trường Tuy nhiên, nghiên cứu của Iqbal và cộng sự chỉ tập trung đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố tổ chức.
Các nhân tố thúc đẩy QTTT
Kết quả hoạt động của tổ chức
QTTT trong trường ĐH mà chưa xem xét đến mức độ ảnh hưởng của các nhân tố thuộc về cá nhân và CNTT.
Khoảng trống nghiên cứu
Dựa trên kết quả nghiên cứu tổng quan các công trình đã được công bố trước đây trên thế giới và tại Việt Nam, nghiên cứu sinh đã nhận diện một số khoảng trống nghiên cứu cần được lấp đầy.
Thứ nhất , gần đây đã có một số nghiên cứu về QTTT trong trường ĐH ở Việt
Nam, tuy nhiên chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào phân tích thực trạng QTTT trong môi trường GDĐH
Trong nghiên cứu về Quản trị tri thức (QTTT), các công trình thường tập trung vào khái niệm tri thức, hệ thống QTTT, và các công cụ liên quan Nhiều nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT cũng như tác động của nó đến hoạt động của tổ chức Tuy nhiên, việc kiểm định các giả thuyết về các nhân tố này trong bối cảnh giáo dục đại học (GDĐH) chỉ mới được thực hiện gần đây và cần được tiếp tục trong các bối cảnh khác, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển Do đó, việc xây dựng và kiểm định các giả thuyết sẽ là phương pháp chính được áp dụng trong luận án nghiên cứu về QTTT tại các trường đại học.
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT thường ít chú trọng đến các yếu tố bên ngoài tổ chức do khó kiểm soát, trong khi phần lớn tập trung vào nhân tố nội bộ như tổ chức, cá nhân và công nghệ, được xem là những yếu tố quan trọng nhất theo lý thuyết nguồn lực (Alkaffaf & cộng sự, 2018; Kanwal & cộng sự, 2019) Lý thuyết này nhấn mạnh việc khai thác nguồn lực nội tại, đặc biệt phù hợp với các tổ chức công Tuy nhiên, nghiên cứu về ảnh hưởng đồng thời của ba nhóm nhân tố này đến QTTT trong môi trường giáo dục đại học ở Việt Nam và toàn cầu vẫn còn hạn chế.
Khoảng trống nghiên cứu cho luận án được xác định bởi các nhân tố thuộc ba nhóm: tổ chức, cá nhân và công nghệ, tất cả đều ảnh hưởng đến quá trình quản trị tri thức (QTTT) Những nhân tố này được tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây.
Các nhân tố thuộc về tổ chức có vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững, bao gồm lãnh đạo và sự ủng hộ từ cấp cao, văn hóa tổ chức, chế độ khen thưởng và ưu đãi, cơ cấu tổ chức, cũng như quá trình học tập và chiến lược phát triển Nguồn lực tổ chức, các hoạt động và chính sách đào tạo, quản trị nguồn nhân lực, cùng với các hình thức đo lường và đánh giá cũng góp phần không nhỏ Đặc biệt, nhóm quản trị chuyển đổi, truyền thông nội bộ, mối liên kết giữa trường đại học và doanh nghiệp, cùng với cơ sở vật chất là những yếu tố cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Các nhân tố cá nhân đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bản thân, bao gồm sự tự tin vào năng lực, sẵn sàng trải nghiệm những điều mới mẻ và cam kết với mục tiêu Tính hướng ngoại, sự tận tâm với công việc và niềm tin vào khả năng của bản thân cũng góp phần tạo nên sự thành công Cởi mở trong giao tiếp, giao tiếp trực tiếp và thái độ lạc quan là những yếu tố cần thiết để xây dựng mối quan hệ tốt Động lực bên trong, các kỹ năng, sự đổi mới bản thân và ý định chia sẻ tri thức đều giúp nâng cao hiệu quả công việc và phát triển cá nhân.
Các nhân tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của hệ thống thông tin Điều này bao gồm cơ sở hạ tầng công nghệ, các công cụ CNTT, và chất lượng hệ thống QTTT Hơn nữa, chức năng và cơ sở hạ tầng của hệ thống QTTT cũng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Cuối cùng, công nghệ thông tin và truyền thông góp phần nâng cao khả năng kết nối và chia sẻ thông tin trong tổ chức.
Các nhân tố thúc đẩy quá trình chuyển đổi số (QTTT) bao gồm lãnh đạo và sự ủng hộ từ quản lý cấp cao, văn hóa tổ chức, cơ cấu tổ chức, môi trường làm việc, và công nghệ (Ahmad & cộng sự, 2017; Al-Hakim & Hassan, 2016; Koohang & cộng sự, 2017; Masa’deh & cộng sự, 2017) Bên cạnh đó, các yếu tố cá nhân như sự tự tin vào năng lực bản thân và sự sẵn sàng trải nghiệm những thay đổi cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Gần đây, tại Việt Nam, đã có một số nghiên cứu về quản trị tri thức (QTTT) trong các doanh nghiệp và trường đại học, tuy nhiên, hầu hết chỉ tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến từng quá trình riêng lẻ, chủ yếu là chia sẻ và sáng tạo tri thức Nhiều nghiên cứu cũng đã xem xét tác động của từng quá trình QTTT đến sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức Tuy nhiên, theo Đỗ Thị Ngọc (2020), các quá trình này luôn đan xen và hỗ trợ lẫn nhau Do đó, việc nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến các quá trình chính của QTTT một cách đồng thời sẽ giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về QTTT tại các trường đại học chất lượng cao ở Việt Nam.
Nghiên cứu vai trò của quản trị tài chính (QTTT) đối với kết quả hoạt động (KQHĐ) của các trường đại học là một chủ đề quan trọng Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT tại các trường đại học nước ngoài, nhưng vấn đề này vẫn chưa được khai thác sâu ở Việt Nam.
Luận án này kế thừa các nghiên cứu trước đây và là một trong những nghiên cứu đầu tiên kiểm định tác động đồng thời của ba nhóm nhân tố chính: tổ chức, cá nhân và công nghệ đến quá trình quản trị tri thức (QTTT), bao gồm tiếp nhận, sáng tạo, chia sẻ, lưu trữ và áp dụng tri thức Bên cạnh đó, luận án còn đánh giá thực trạng QTTT và mối quan hệ giữa QTTT và kết quả hoạt động (KQHĐ) của một số trường đại học chất lượng cao (ĐHCL) tại Việt Nam, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quát về mức độ tác động của các nhân tố này và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả QTTT tại các trường ĐHCL.
Đề xuất mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu
1.4.1 Căn cứ xây dựng mô hình
Mô hình nghiên cứu trong luận án được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa năng lực cơ sở hạ tầng tri thức (bao gồm lãnh đạo, chế độ khen thưởng, văn hóa tổ chức) và các yếu tố cá nhân (như sự tự tin vào năng lực bản thân và sẵn sàng trải nghiệm thay đổi) Nghiên cứu cũng xem xét sự hỗ trợ của công nghệ thông tin và quản trị tri thức, bao gồm các khía cạnh tiếp nhận, sáng tạo, chia sẻ, lưu trữ và áp dụng tri thức, theo các tác giả như Marouf & Agarwal (2016) và Gold cùng các cộng sự (2001) Thêm vào đó, nghiên cứu của Iqbal và các cộng sự (2018) cũng chỉ ra tác động của các yếu tố tổ chức và cá nhân đến kết quả hoạt động của tổ chức thông qua quy trình tiếp nhận, sáng tạo, chia sẻ và áp dụng tri thức, như được nêu bởi Lee và Choi (2003).
Tác giả căn cứ vào mô hình nghiên của Iqbal và các cộng sự (2018); Marouf
Các nghiên cứu của Agarwal (2016), Ramachandran & cộng sự (2013), Lee & Choi (2003) và Gold & cộng sự (2001) đều được công bố trên các tạp chí uy tín trong danh mục ISI Đặc biệt, mô hình nghiên cứu của Gold & cộng sự (2001) và Lee & Choi (2003) đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu sau này tại các tổ chức khác nhau, với số lượng trích dẫn trên Google Scholar lần lượt cao.
Mô hình 6.004 và 3.063 là những công cụ nghiên cứu đáng tin cậy, thích hợp cho việc khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến Quản trị tài chính (QTTT) và đánh giá tác động của QTTT đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các trường đại học tại Việt Nam.
Hình 1.8: Mô hình nghiên cứu dự kiến Trong đó: - Các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT là các biến ngoại sinh
- QTTT, KQHĐ của trường ĐH là các biến nội sinh
Dựa trên các nghiên cứu trước, tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu tích hợp các yếu tố như lãnh đạo, văn hóa tổ chức, chế độ khen thưởng, sự tự tin vào năng lực bản thân, sẵn sàng trải nghiệm thay đổi và công nghệ thông tin, ảnh hưởng đến quản trị tri thức (tiếp nhận, sáng tạo, chia sẻ, lưu trữ và áp dụng tri thức) Mối quan hệ giữa quản trị tri thức và kết quả hoạt động của trường đại học cũng được xây dựng trong mô hình này.
Biến nội sinh Biến ngoại sinh
Bài viết nhằm đánh giá toàn diện ảnh hưởng của các nhân tố đối với quản trị tài chính tại một số trường đại học chất lượng cao ở Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.
Trong chương 1, nghiên cứu sinh đã thực hiện tổng quan về các nghiên cứu trước đây liên quan đến quản trị tri thức (QTTT), xác định các nhân tố ảnh hưởng đến QTTT và phân tích tác động của nó đối với hoạt động của tổ chức Các nhân tố này chủ yếu đến từ môi trường nội bộ của tổ chức, bao gồm các yếu tố tổ chức như lãnh đạo, sự ủng hộ từ lãnh đạo cấp cao, văn hóa tổ chức, chế độ khen thưởng, cơ cấu tổ chức và chính sách đào tạo Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như sự tự tin vào năng lực bản thân, thái độ đối với sự thay đổi, ý định sáng tạo và chia sẻ tri thức cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, công nghệ, bao gồm sự hỗ trợ của công nghệ thông tin, hệ thống QTTT và các công cụ CNTT, cũng là những yếu tố ảnh hưởng không nhỏ đến QTTT trong tổ chức.
Trong chương này, nghiên cứu sinh đã giới thiệu các mô hình nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính trong tổ chức, đặc biệt là trong các trường đại học Dựa trên các kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả đã xác định khoảng trống nghiên cứu và xây dựng mô hình cùng các giả thuyết để kiểm tra ảnh hưởng của lãnh đạo, văn hóa tổ chức, chế độ khen thưởng, sự tự tin, khả năng thích ứng với thay đổi và hỗ trợ công nghệ thông tin đối với quản trị tài chính Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá tác động của quản trị tài chính đến kết quả hoạt động của trường đại học tại Việt Nam Trước khi tiến hành nghiên cứu định lượng chính thức, tác giả sẽ xin ý kiến từ các chuyên gia để đảm bảo tính phù hợp của mô hình với thực tiễn giáo dục đại học ở Việt Nam, và nội dung chi tiết sẽ được trình bày trong các chương tiếp theo.