Lịch sử hình thành
Ngày 1 tháng 6 năm 1989, Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin (SIGELCO) được thành lập, đánh dấu bước khởi đầu cho Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) Lúc mới thành lập, Sigelco chỉ có khoảng 40 nhân sự, chủ yếu là bộ đội từ các đơn vị của Binh chủng Thông tin liên lạc.
Vào tháng 12 năm 1992, Tổng Công ty Điện tử thông tin đã đề nghị Nhà nước cho phép chuyển đổi thành Công ty Điện tử thiết bị thông tin thuộc Binh chủng thông tin liên lạc Đến ngày 3 tháng 2 năm 2000, Tổng Cục trưởng Mai Liêm Trực đã ký quyết định cho phép Viettel thử nghiệm dịch vụ điện thoại đường dài sử dụng công nghệ VoIP, trở thành đơn vị duy nhất tại Việt Nam được cấp phép thực hiện dịch vụ này.
Vào ngày 28/12/2002, Viettel đã chính thức khai trương dịch vụ kết nối Internet với tốc độ 2Mbps, giá chỉ bằng 1/3 so với mức giá hiện tại Đến ngày 28/10/2003, Bộ Quốc phòng đã đổi tên Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội thành Công ty Viễn thông Quân đội thuộc Binh chủng Thông tin liên lạc, lấy tên giao dịch là Viettel Vào tháng 3/2003, Viettel đã cung cấp dịch vụ điện thoại cố định đường dài tại Hà Nội và TP HCM Ngày 9/1/2004, Viettel chính thức ra mắt logo và bộ nhận diện thương hiệu mà họ vẫn sử dụng cho đến nay.
2010-2018: Tập đoàn công nghệ toàn cầu:
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2010, Viettel đã chính thức khai trương dịch vụ 3G tại 63 tỉnh, thành phố trên cả nước, với 8.000 trạm phát sóng 3G được lắp đặt Đến cuối năm 2010, Viettel đã hoàn thành chương trình kết nối Internet cho toàn bộ ngành giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại Việt Nam.
Vào ngày 18/4/2017, Viettel đã chính thức ra mắt mạng viễn thông 4G tại Việt Nam, trở thành nhà mạng đầu tiên trên thế giới có vùng phủ 4G toàn quốc ngay từ khi khai trương, với khả năng phủ sóng lên tới 95% dân số Đến giữa năm 2017, Viettel đã đưa vào hoạt động hệ thống tính cước thời gian thực (vOCS) do chính mình phát triển.
19/7/2017, Công ty mẹ Viettel chính thức được Chính phủ công nhận là doanh nghiệp Quốc phòng An ninh
Kể từ tháng 12 năm 2018, Viettel đã kích hoạt thành công 30 trạm phát sóng đầu tiên tại Hà Nội, trở thành nhà mạng đầu tiên tại Việt Nam triển khai mạng IoT thương mại sử dụng công nghệ NB-IoT Trong nửa đầu năm 2019, Viettel tiếp tục phát triển chiến lược giai đoạn 4 bằng việc ra mắt nhiều Tổng Công ty và Công ty quan trọng, bao gồm Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp, Công ty An ninh mạng, Tổng Công ty Công nghiệp Công nghệ cao và Tổng Công ty Dịch vụ số.
Vào tháng 4 năm 2019, Viettel đã hoàn tất việc tích hợp hạ tầng phát sóng 5G đầu tiên tại khu vực hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, và thành công trong việc thử nghiệm phát sóng trên các băng tần khác nhau.
Vào ngày 10/5/2019, Bộ Thông tin và Truyền thông đã cấp phép cho Viettel và Tập đoàn Ericsson (Thụy Điển) thực hiện kết nối chính thức lần đầu tiên trên mạng di động 5G tại Việt Nam.
Vào tháng 9/2019, Viettel đã công bố triển khai mạng 5G và hạ tầng kết nối vạn vật (IoT) tại TP Hồ Chí Minh Công ty đã hoàn thành xây dựng 1.000 trạm NB-IoT, đảm bảo phủ sóng 100% toàn thành phố, đồng thời cung cấp dịch vụ 5G tại toàn bộ phường 12, quận.
TP HCM là địa phương đầu tiên tại Việt Nam triển khai 5G liên tục và IoT trên diện rộng Theo Hiệp hội Di động Thế giới (GSMA), Viettel là nhà mạng duy nhất của Việt Nam nằm trong danh sách 50 nhà mạng hàng đầu thế giới thành công trong việc triển khai công nghệ 5G.
Tầm nhìn – Sứ mệnh – Giá trị cốt lõi
Kết hợp chặt chẽ kinh tế với Quốc phòng
Chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng
Kinh doanh định hướng khách hàng
Phát triển nhanh, liên tục cải cách để bền vững
Lấy con người làm yếu tố cốt lõi
Sứ mệnh: Sáng tạo để phục vụ con người
Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
Chúng ta nhận thức:
Lý thuyết màu xám chỉ ra rằng thực tiễn là yếu tố quyết định để khẳng định tính đúng sai của lý luận và dự đoán Chúng ta cần lý luận để tổng kết kinh nghiệm, tiệm cận chân lý và hướng dẫn tương lai, nhưng chỉ có thực tiễn mới chứng minh được giá trị của những lý thuyết đó.
Chúng ta nhận thức và tiếp cận chân lý thông qua thực tiễn hoạt động.
Phương châm hành động của chúng ta “Dò đá qua sông” và liên tục điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn.
Chúng ta đánh giá con người thông qua quá trình thực tiễn.
Trưởng thành qua những thách thức và thất bại
Chúng ta nhận thức:
Thách thức là chất kích thích Khó khăn là lò luyện “Vứt nó vào chỗ chết thì nó sẽ sống”.
Chúng ta không ngại mắc sai lầm, mà chỉ sợ không dám đối diện với chúng để tìm cách khắc phục Sai lầm là điều không thể tránh khỏi trên con đường đến thành công và chính chúng tạo ra cơ hội cho sự phát triển tiếp theo.
Chúng ta hành động:
Chúng ta là những người dám đối mặt với thất bại và khuyến khích những ai đã trải qua điều đó Trong thất bại, chúng ta tìm kiếm những sai sót của hệ thống để cải thiện và phát triển Chúng ta không cho phép việc lợi dụng sai lầm của người khác để hạ bệ họ, và cam kết không lặp lại những lỗi lầm trong quá khứ.
Chúng ta phê bình thẳng thắn và xây dựng ngay từ khi sự việc còn nhỏ Chúng ta thực sự cầu thị, cầu sự tiến bộ.
Thích ứng nhanh là sức mạnh cạnh tranh
Chúng ta nhận thức:
Sự thay đổi là điều không thể tránh khỏi trong môi trường cạnh tranh hiện nay, diễn ra liên tục từng ngày, từng giờ Nhận thức được tính tất yếu của thay đổi sẽ giúp chúng ta chấp nhận và thích nghi với nó một cách dễ dàng hơn.
Mỗi giai đoạn và qui mô đều yêu cầu một chiến lược và cơ cấu phù hợp Sức mạnh hiện nay không còn dựa vào tiền bạc hay quy mô, mà nằm ở khả năng thay đổi và thích ứng nhanh chóng.
Cải cách là động lực cho sự phát triển.
Chúng ta hành động:
Tự nhận thức là chìa khóa để thay đổi và thích ứng với môi trường xung quanh Việc thường xuyên thay đổi sẽ giúp chúng ta biến sự thay đổi trở thành điều bình thường, giống như việc hít thở không khí hàng ngày.
Liên tục tư duy để điều chỉnh chiến lược và cơ cấu lại tổ chức cho phù hợp.
Sáng tạo là sức sống
Chúng ta nhận thức:
Sáng tạo là yếu tố then chốt để tạo ra sự khác biệt Thiếu sự khác biệt đồng nghĩa với việc không thể phát triển Chúng ta hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo, không chỉ của bản thân mà còn của khách hàng, để mang lại giá trị thực sự.
Chúng ta hành động:
Suy nghĩ không cũ về những gì không mới Chúng ta trân trọng và tôn vinh từ những ý tưởng nhỏ nhất.
Chúng ta xây dựng một môi trường khuyến khích sáng tạo để mỗi người Viettel hàng ngày có thể sáng tạo.
Chúng ta duy trì Ngày hội ý tưởng Viettel.
Chúng ta nhận thức:
Môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp Tư duy hệ thống là nghệ thuật để đơn giản hoá cái phức tạp
Một tổ chức cần có tư tưởng và tầm nhìn chiến lược rõ ràng, cùng với lý luận dẫn dắt và hệ thống vững mạnh làm nền tảng Để phát triển nhanh về quy mô, hệ thống phải được chuyên nghiệp hóa Một hệ thống tốt sẽ giúp con người bình thường nâng cao năng lực, với khả năng tự vận hành và giải quyết trên 70% công việc Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý rằng không nên để tính hệ thống triệt tiêu vai trò của từng cá nhân trong tổ chức.
Chúng ta hành động:
Chúng ta xây dựng hệ thống lý luận cho các chiến lược, giải pháp, bước đi và phương châm hành động của mình.
Chúng ta áp dụng quy trình 5 bước để giải quyết vấn đề, bao gồm: chỉ ra vấn đề, tìm nguyên nhân, tìm giải pháp, tổ chức thực hiện và kiểm tra, đánh giá kết quả Nhân viên Viettel cần nắm rõ vấn đề từ gốc, trong đó 40% là khả năng thực hiện, 30% là khả năng truyền đạt cho người khác hiểu, và 30% còn lại là viết tài liệu cho thế hệ sau Quy trình sáng tạo của chúng ta diễn ra qua ba bước: ăn, tiêu hóa và sáng tạo.
Chúng ta nhận thức:
Trong văn minh nhân loại, tồn tại hai nền văn hóa và cách tư duy khác nhau, mỗi nền văn hóa đều mang lại những giá trị và hiệu quả riêng trong từng tình huống Việc kết hợp và vận dụng cả hai cách tư duy này có thể mang lại lợi ích to lớn cho chúng ta.
Kết hợp Đông Tây cũng có nghĩa là luôn nhìn thấy hai mặt của một vấn đề Kết hợp không có nghĩa là pha trộn.
Chúng ta hành động
Chúng ta kết hợp tư duy trực quan với tư duy phân tích và hệ thống.
Chúng ta kết hợp sự ổn định và cải cách.
Chúng ta kết hợp cân bằng và động lực cá nhân
Truyền thống và cách làm người lính
Chúng ta nhận thức:
Viettel có cội nguồn từ Quân đội Chúng ta tự hào với cội nguồn đó.
Một trong những sự khác biệt tạo nên sức mạnh Viettel là truyền thống và cách làm quân đội.
Chúng ta hành động:
Truyền thống: Kỷ luật, Đoàn kết, Chấp nhận gian khổ, Quyết tâm vượt khó khăn, Gắn bó máu thịt.
Cách làm: Quyết đoán, Nhanh, Triệt để.
Viettel là ngôi nhà chung
Chúng ta nhận thức:
Viettel là ngôi nhà thứ hai của chúng ta, nơi mà mỗi cá nhân gắn bó và cống hiến cho sự nghiệp của công ty Để tạo ra sự hài lòng cho khách hàng, mỗi người Viettel cần tìm thấy niềm hạnh phúc trong môi trường làm việc này.
Chúng ta là những cá thể độc lập, nhưng cùng chung sống trong ngôi nhà Viettel mà tất cả đã cùng nhau xây dựng Sự đoàn kết và hòa hợp trong ngôi nhà này chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Chúng tôi tôn trọng từng cá nhân và nhạy bén với nhu cầu của nhân viên Sự hợp tác trong nhóm được coi là chìa khóa để phát triển các cá nhân Các cá nhân và đơn vị làm việc cùng nhau như những bộ phận trong một cơ thể, tạo ra sự hài hòa và hiệu quả.
Mỗi thế hệ đều đóng góp những viên gạch xây dựng ngôi nhà chung của đất nước Chúng ta cần lao động chăm chỉ để phát triển Viettel và đất nước, nhưng cũng phải được hưởng xứng đáng từ thành quả lao động của mình Tuy nhiên, chúng ta luôn đặt lợi ích của đất nước và doanh nghiệp lên trên lợi ích cá nhân.
Mỗi khách hàng là một cá thể độc đáo, xứng đáng được tôn trọng và lắng nghe Việc hiểu và phục vụ nhu cầu riêng biệt của họ là rất quan trọng Chúng tôi cam kết liên tục đổi mới và hợp tác cùng khách hàng để phát triển các sản phẩm và dịch vụ hoàn hảo hơn.
QUAN ĐIỂM MARKETING CỦA VIETTEL
Quan điểm hướng về sản xuất
Các nhà quản lý của Viettel đã quyết định áp dụng chiến lược tăng trưởng nhằm nâng cao hoạt động sản xuất kinh doanh và củng cố vị thế của Tổng công ty Họ tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ chủ lực như điện thoại quốc tế, điện thoại nội địa, dịch vụ thông tin di động, internet, bưu chính, tài chính và nhân lực.
Viettel đã khéo léo tận dụng nguồn vốn mạnh mẽ và đội ngũ nhân lực dồi dào để phát triển một hệ thống kênh phân phối rộng rãi trên toàn quốc Bước đi này không chỉ giúp Viettel mở rộng sự hiện diện mà còn đảm bảo phủ sóng dịch vụ đến mọi tỉnh thành.
Công ty đang nắm bắt cơ hội từ thị trường đang phát triển bằng cách mở rộng sang nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau Mục tiêu của chúng tôi là tận dụng tối đa khả năng của công ty để chiếm lĩnh thị trường và dẫn đầu trong một số lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh.
Công ty đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng thị trường, hiện đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang Lào và Campuchia.
Quan điểm hướng về bán hàng
Thị trường viễn thông Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với thị phần khoảng 40% Để chiếm lĩnh thị trường, các nhà mạng đang cạnh tranh quyết liệt Viettel đã nỗ lực tung ra các gói cước giá rẻ và triển khai các chiến dịch quảng cáo hiệu quả nhằm tăng cường thị phần cho sản phẩm của mình.
Viettel đã tăng số nhân viên bán hàng và mở rộng đại lý tại các tỉnh thành trong cả nước.
Viettel đang tăng cường quảng cáo trên nhiều kênh như truyền hình, internet, báo chí và băng rôn Đồng thời, công ty cũng triển khai các chiến dịch khuyến mại hấp dẫn với các gói cước giá rẻ như Gói cha và con, Gói Happy Zone, Gói Tomato và Gói Sumo Sim.
Quan điểm hướng về khách hàng
Ngày nay, nhu cầu khách hàng ngày càng cao, đòi hỏi sự phục vụ tốt hơn Để tiếp cận và đáp ứng nhu cầu này, Viettel đã phát triển các phân khúc thị trường mới, như gói cước Tomato dành cho khách hàng nghe nhiều và gói cước Ciao cho giới trẻ yêu thích dịch vụ giá trị gia tăng Viettel đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội, liên tục giới thiệu các dịch vụ mới mang lại doanh thu lớn, trong đó có dịch vụ nhạc chuông chờ I-muzik với tám triệu người dùng chỉ sau một năm rưỡi Ngoài ra, Viettel còn cung cấp nhiều dịch vụ khác như I-share để chia sẻ tài khoản và dịch vụ nhận-gửi thư điện tử trên điện thoại di động.
Công ty đã triển khai một chiến lược giá hấp dẫn kết hợp với các hoạt động marketing mạnh mẽ nhằm thu hút khách hàng mới.
Chỉ sau hơn ba năm hoạt động, Viettel đã trở thành nhà mạng dẫn đầu thị trường di động tại Việt Nam với 20 triệu thuê bao, theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông Tính đến tháng 5/2008, cả nước có hơn 48 triệu thuê bao di động, trong đó MobiFone đạt 13,5 triệu, VinaPhone hơn 12 triệu và S-Fone hơn 3 triệu.
Quan điểm hoàn thiện sản phẩm
Công ty Viettel hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực, cung cấp sản phẩm phong phú và cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước Khách hàng luôn quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ của Viettel, vì vậy công ty liên tục nghiên cứu và phát triển chiến lược sản phẩm phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của thị trường.
Năm 2009, Viettel mở rộng thử nghiệm dịch vụ 3G tại nhiều tỉnh, thành phố trên cả nước, nhằm thúc đẩy tiến độ kinh doanh chính thức dịch vụ này 3G cung cấp hai dịch vụ chính là Video Call và Mobile Internet, cùng với chín dịch vụ giá trị gia tăng khác Về chất lượng, Viettel chú trọng đảm bảo tiêu chuẩn đầu vào cho sản phẩm và dịch vụ, nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng với công nghệ tiên tiến nhất.
Phổ cập và mở rộng thị trường cho các dịch vụ viễn thông và bưu chính như điện thoại, bưu phẩm, dịch vụ di động, internet, và bưu phẩm chuyển phát nhanh (EMS) là rất quan trọng Các dịch vụ này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
PHÂN TÍCH INSIGHT KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ
VIETTEL Để phân tích rõ insight khách hàng khi sử dụng sản phẩm VIETTEL, chúng ta cần biết hiểu rõ về mô hình người tiêu dùng:
Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng bao gồm văn hóa, đặc biệt là trong trường hợp của Viettel Khách hàng chủ yếu là người Việt Nam, những người có thói quen gọi điện thoại nhiều hơn nhắn tin, điều này khác biệt so với nhiều quốc gia khác Viettel đã nắm bắt tâm lý này và triển khai các gói cước khuyến mại, như gọi nội mạng miễn phí 10 phút đầu, nhằm thu hút và phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng.
Nhiều người trong gia đình, họ hàng và bạn bè sử dụng sim Viettel, giúp việc liên lạc trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn Đặc biệt, nếu bạn làm việc tại công ty Viettel, việc sử dụng sim Viettel là điều cần thiết.
Sản phẩm của VIETTEL được thiết kế dễ sử dụng, với nhiều chức năng phù hợp cho cả lứa tuổi trung niên và Gen Z, những người ưa thích sự hiện đại và sáng tạo VIETTEL dẫn đầu thị phần về sim thẻ và mạng viễn thông tại Việt Nam cũng như một số nước Đông Nam Á như Lào và Campuchia, nhờ vào quy mô lớn và sản phẩm giá cả phải chăng, giúp nhiều người có thu nhập thấp vẫn có thể sử dụng Là một doanh nghiệp nhà nước nổi bật trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng, VIETTEL không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn mang lại niềm tin cho người tiêu dùng, thể hiện sự khẳng định bản thân qua việc chọn lựa sản phẩm chất lượng cao.
Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu Viettel với đẳng cấp thế giới Đội ngũ tư vấn bán hàng và chăm sóc khách hàng tại Viettel làm việc rất chuyên nghiệp, thường khiến khách hàng cảm động bởi sự tận tụy, từ đó khuyến khích họ mua sản phẩm dịch vụ Nhiều khách hàng cảm thấy ngại khi không mua gì, do đó, sự chăm sóc tận tình của Viettel tạo dựng niềm tin vững chắc Bên cạnh đó, Viettel cung cấp dịch vụ ổn định ngay cả ở những vùng sâu, vùng xa, hải đảo, nơi mà các nhà mạng khác gặp khó khăn Khẩu hiệu “Hãy sống theo cách của bạn” thể hiện sự tôn trọng cá tính và sự khác biệt của từng khách hàng, khẳng định rằng mỗi ý kiến và suy nghĩ của khách hàng đều được Viettel nâng niu và thỏa mãn.
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKETING
Môi trường vĩ mô
Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019, tính đến 0 giờ ngày 01/4/2019, dân số Việt Nam đạt 96.208.984 người, trong đó có 47.881.061 nam (49,8%) và 48.327.923 nữ (50,2%) Việt Nam đứng thứ ba về dân số tại Đông Nam Á, chỉ sau Indonesia và Philippines, và xếp thứ 15 toàn cầu Trong số 54 dân tộc tại Việt Nam, dân tộc Kinh chiếm tỷ lệ lớn nhất với 85,3%, tương đương khoảng 82,1 triệu người.
Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019, tỷ số giới tính tại Việt Nam là 99,1 nam trên 100 nữ Cụ thể, tỷ số giới tính ở khu vực thành thị là 96,5 nam/100 nữ, trong khi khu vực nông thôn có tỷ số là 100,4 nam/100 nữ Tỷ số giới tính cũng có sự khác biệt theo độ tuổi; tỷ số này cao nhất ở nhóm từ 0-4 tuổi với 110,3 nam/100 nữ và thấp nhất ở nhóm từ 80 tuổi trở lên với 48,6 nam/100 nữ.
Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019, dân số thành thị chiếm 34,4% tổng dân số cả nước, trong khi dân số nông thôn chiếm 65,6% Tỷ lệ tăng dân số bình quân hàng năm ở khu vực thành thị trong giai đoạn 2009-2019 đạt 2,64%, gấp 6 lần so với khu vực nông thôn, nhưng vẫn thấp hơn mức tăng 3,4% của giai đoạn 1999-2009 Mặc dù tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị của Việt Nam đã tăng lên, nhưng vẫn ở mức thấp so với các nước Đông Nam Á, chỉ cao hơn Ti-mo Lét-xtê (31%), Mi-an-ma (29%) và Cam-pu-chia (23%).
Dân số Việt Nam phân bố không đồng đều giữa các vùng kinh tế - xã hội, với Đồng bằng sông Hồng là khu vực đông dân nhất, chiếm 23,4% tổng dân số cả nước Tiếp theo là vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung, đóng góp 21,0% dân số Ngược lại, Tây Nguyên là khu vực có mật độ dân cư thấp nhất, chỉ chiếm 6,1% dân số toàn quốc.
Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các địa phương chủ yếu do điều kiện kinh tế, văn hóa, xã hội và khả năng tiếp cận việc làm, giáo dục, dịch vụ y tế Những địa phương có lợi thế hơn thường thu hút dân cư di cư để tìm kiếm nơi sinh sống phù hợp, dẫn đến chênh lệch về tăng dân số Tình trạng này diễn ra ngay cả ở những tỉnh đông dân nhưng tỷ lệ sinh vẫn thấp hơn mức sinh thay thế trong nhiều thập kỷ qua.
Việt Nam hiện đang trải qua thời kỳ dân số vàng, với số liệu từ Tổng điều tra dân số năm 2019 cho thấy tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động từ 15-64 tuổi chiếm 68,0% Trong khi đó, tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi và từ 65 tuổi trở lên lần lượt là 24,3% và 7,7% Điều này tạo ra một cơ cấu dân số lý tưởng, khi cứ một người phụ thuộc thì có hai người trong độ tuổi lao động, mở ra nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế và xã hội.
Dự báo đến khoảng năm 2040, Việt Nam sẽ kết thúc thời kỳ “cơ cấu dân số vàng”
Thời kỳ cơ cấu dân số vàng mang lại nhiều lợi thế nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cần giải quyết Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, việc nâng cao kỹ năng cho người lao động là rất quan trọng Bên cạnh đó, cần chú trọng giảm áp lực về thiếu việc làm và đảm bảo trật tự, an ninh xã hội.
Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong năm 2019 đạt mức GDP đầu người trên 2.700 USD, với hơn 45 triệu người thoát nghèo Tỉ lệ nghèo giảm mạnh từ hơn 70% xuống dưới 6%, tương đương 3,2 USD/ngày theo sức mua ngang giá Đáng chú ý, phần lớn người nghèo còn lại chủ yếu là dân tộc thiểu số, chiếm tới 86%.
Năm 2019, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục thể hiện sức mạnh và khả năng chống chịu tốt, nhờ vào nhu cầu nội địa và sản xuất xuất khẩu duy trì ở mức cao GDP thực ước tính tăng khoảng 7%, giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao nhất khu vực.
Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nền kinh tế Việt Nam đã chịu tác động nặng nề nhưng vẫn cho thấy sức chống chịu đáng kể Mặc dù GDP ước đạt 1,8% trong nửa đầu năm 2020 và dự kiến đạt 2,8% cho cả năm, Việt Nam là một trong số ít quốc gia không dự báo suy thoái kinh tế Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này thấp hơn nhiều so với dự báo trước khủng hoảng là 6-7% Với nền tảng cơ bản vững chắc và sự kiểm soát dịch bệnh, kinh tế Việt Nam dự kiến sẽ hồi phục vào năm 2021.
Từ đầu năm đến nay, theo chỉ đạo của Quốc hội và Chính phủ, các giải pháp chính sách đã được triển khai nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và người dân, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội trong bối cảnh ứng phó với đại dịch Covid-19.
Ngày 19 tháng 10 năm 2020, NHNN đã đồng bộ điều hành các công cụ chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và thị trường tiền tệ, đồng thời giảm lãi suất thị trường để hỗ trợ phục hồi tăng trưởng kinh tế Để tiếp tục tháo gỡ khó khăn cho nền kinh tế, NHNN Việt Nam đã quyết định điều chỉnh các mức lãi suất, có hiệu lực từ ngày 1/10/2020.
Theo Quyết định số 1728, lãi suất tái cấp vốn đã giảm từ 4,5%/năm xuống 4,0%/năm, trong khi lãi suất tái chiết khấu giảm từ 3,0%/năm xuống 2,5%/năm Lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng cũng giảm từ 5,5%/năm xuống 5,0%/năm Ngoài ra, lãi suất chào mua giấy tờ có giá thông qua nghiệp vụ thị trường mở đã được điều chỉnh giảm từ 3,0%/năm xuống 2,5%/năm.
Quyết định số 1729/QĐ-NHNN điều chỉnh lãi suất tối đa đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam tại các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Cụ thể, lãi suất tối đa cho tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng là 0,2%/năm Đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng, lãi suất giảm từ 4,25%/năm xuống 4,0%/năm, áp dụng cho cả Quỹ tín dụng nhân dân.
Lãi suất của tổ chức tài chính vi mô đã giảm từ 4,75%/năm xuống còn 4,5%/năm Đồng thời, lãi suất tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên sẽ được các tổ chức tín dụng ấn định dựa trên nguyên tắc cung - cầu của thị trường.
Môi trường vi mô
4.2.1 Các yếu tố và lực lượng bên trong
Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel, doanh nghiệp 100% vốn nhà nước với vốn điều lệ 50.000 tỷ đồng, có khả năng triển khai các chiến lược khuyến mãi lớn nhằm cạnh tranh hiệu quả Chẳng hạn, từ ngày 20/9 đến 3/11/2005, Viettel đã tặng miễn phí một cuộc gọi nội mạng 098 đầu tiên trong ngày cho tất cả khách hàng sử dụng dịch vụ Viettel Mobile, với hy vọng thu hút thêm nhiều thuê bao mới Hiện tại, Viettel đã đạt gần 1,1 triệu thuê bao, chiếm khoảng 17% thị phần Ông Phó Đức Hùng, phó giám đốc Viettel Mobile, khẳng định rằng công ty luôn tuân thủ quy định của nhà nước trong lĩnh vực viễn thông và khuyến mãi này không phải là hiện tượng phá giá Viettel thực hiện các chương trình khuyến mãi để chứng minh năng lực cung cấp dịch vụ và đảm bảo không bị nghẽn mạng khi có lượng lớn người dùng cùng gọi Năng lực tài chính mạnh mẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quyết định chiến lược của công ty, bởi nếu không đủ khả năng tài chính, marketing sẽ khó có thể xây dựng những chiến lược táo bạo, dẫn đến giảm thị phần và sức cạnh tranh.
Một số thành tựu về khoa học công nghệ:
♦ Thương hiệu mạnh nhất Việt Nam ngành hàng Bưu chính-Viễn thông-Tin học do người tiêu dùng bình chọn
♦Doanh nghiệp đầu tiên phá thế độc quyền trong ngành Bưu chính Viễn thông ở Việt Nam
♦ Mạng di động đứng đầu Việt Nam với việc cung cấp dịch vụ GPRS trên toàn quốc, có
11 triệu thuê bao, và là một trong những mạng di động có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới (tạp chí Wireless Intelligence bình chọn)
♦ Top 10 thương hiệu mạnh nhất Việt Nam năm 2009
♦ Số 1 về dịch vụ di động tại Việt Nam
♦ Số 2 về vùng phủ dịch vụ PSTN, VoIP và ADSL ở Việt Nam
♦ Số 1 về tốc độ truyền dẫn cáp quang ở Việt Nam
♦ Số 1 về mạng lưới phân phối ở Việt Nam
Công ty dẫn đầu trong lĩnh vực đột phá kỹ thuật với khả năng thu và phát trên một sợi quang, cung cấp dịch vụ VoIP và GPRS trên toàn quốc Đã thành công trong việc thử nghiệm Wimax và triển khai mạng NGN, cùng với hệ thống tính cước tích hợp Sử dụng công nghệ MPLS và DWDM với tốc độ 40 x 10Mbps.
♦ Số 1 về quy mô tổng đài chăm sóc khách hàng ở Việt Nam
Từ ngày 25/5/2007, Viettel Mobile đã trở thành mạng di động đầu tiên tại Việt Nam cung cấp dịch vụ GPRS trên toàn bộ khu vực có sóng Việc tiên phong trong dịch vụ GPRS giúp Viettel chiếm lĩnh thị phần cao về số thuê bao so với các đối thủ Khi internet di động còn mới mẻ, Viettel đã nhanh chóng ra mắt nhiều gói GPRS hấp dẫn và khuyến mãi lớn, thu hút khách hàng Kết quả, doanh thu năm 2007 đạt 1 tỷ USD với 12 triệu thuê bao, và đến năm 2008, doanh thu tăng lên 2 tỷ USD, đưa Viettel vào danh sách 100 thương hiệu viễn thông lớn nhất thế giới.
Khoa học và công nghệ (KH – KT) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược marketing của một công ty Những công ty có KH – KT phát triển và tiên phong sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt, từ đó tạo ra ảnh hưởng tích cực đến các chiến lược marketing Sự thành công trong marketing không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn mang lại lợi nhuận cao cho doanh nghiệp.
Nhà quản trị Marketing cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các bộ phận khác trong công ty để tạo sức mạnh tổng hợp cho sự thành công Mặc dù tất cả các bộ phận đều dưới sự điều hành của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, mục tiêu của họ không phải lúc nào cũng thống nhất Để soạn thảo các kế hoạch và chương trình Marketing hiệu quả, bộ phận Marketing cần lưu ý đến những khác biệt này và nhận được sự ủng hộ từ các bộ phận khác trong công ty.
Các quyết định Marketing cần phải tuân thủ mục tiêu chiến lược do Ban lãnh đạo đề ra, điều này giúp nhận được sự ủng hộ từ Ban lãnh đạo và đảm bảo quá trình thực hiện hiệu quả.
Sự ủng hộ từ phòng Tài Chính – Kế Toán là yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn vốn đầy đủ cho kế hoạch Marketing, đồng thời giúp theo dõi tình hình thu chi của công ty, từ đó hỗ trợ bộ phận Marketing trong việc đánh giá thực trạng và triển vọng của kế hoạch.
Phòng Marketing cần nhận được sự hỗ trợ từ bộ phận quản trị nhân lực và bộ phận cung ứng để triển khai sản xuất và thực hiện kế hoạch một cách hiệu quả và đúng yêu cầu.
Mỗi vấn đề phát sinh giữa bộ phận Marketing và các bộ phận khác có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thành công của chiến lược đã được thiết lập.
Viettel tự hào về nguồn gốc từ Quân đội, điều này góp phần tạo nên sức mạnh và sự khác biệt của công ty Truyền thống và phương pháp làm việc mang tính quân đội là những yếu tố quan trọng giúp Viettel phát triển bền vững.
Truyền thống: kỷ luật, đoàn kết, chấp nhận gian khổ, quyết tâm vượt khó khăn, gắn bó máu thịt Cách làm: quyết đoán, nhanh, triệt để
Viettel là ngôi nhà thứ hai của mỗi nhân viên, nơi mà sự trung thành với sự nghiệp của Tổng Công ty là điều thiết yếu Hạnh phúc trong ngôi nhà này không chỉ mang lại niềm vui cho bản thân mà còn tạo ra sự hài lòng cho khách hàng Mặc dù mỗi nhân viên là một cá thể riêng biệt, nhưng tất cả cùng chung sống và xây dựng một mái nhà Viettel, nơi đoàn kết và nhân hoà là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Tôn trọng lẫn nhau và nhu cầu của nhân viên là yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc Làm việc nhóm không chỉ giúp phát triển cá nhân mà còn tạo sự phối hợp như các bộ phận trong một cơ thể Mỗi nhân viên, qua các thế hệ, sẽ góp phần xây dựng ngôi nhà chung đó Lao động không chỉ để phát triển Viettel mà còn để xây dựng đất nước, và mọi người cần được hưởng xứng đáng từ thành quả lao động Luôn đặt lợi ích của đất nước và doanh nghiệp lên trên lợi ích cá nhân là nguyên tắc cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, vì họ là đối tượng mà doanh nghiệp phục vụ Đánh giá thực trạng khách hàng của công ty là cần thiết để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu.
Ngày 15/10/2004: Mạng 098 chính thức đi vào hoạt động, phục vụ khách hàng
Ngày 20/11/2004: Sau hơn một tháng, mạng 098 đã đạt được 100.000 thuê bao
Vào ngày 15/10/2005, Viettel Mobile đã tổ chức lễ kỷ niệm 1 năm thành lập, đồng thời công bố số lượng thuê bao đạt gần 1,5 triệu, đánh dấu một bước phát triển ấn tượng trong lịch sử ngành thông tin di động tại Việt Nam.
Ngày 06/11/2006, sau 02 năm hoạt động, Viettel Mobile lập kỷ lục mới với
6 triệu khách hàng, khẳng định vị thế hàng đầu tại Việt Nam, không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và phong cách phục vụ khách hàng
Vào ngày 06/04/2007, Viettel Mobile đã đón khách hàng thứ 10 triệu, khẳng định vị thế là nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động hàng đầu tại Việt Nam chỉ sau gần 3 năm hoạt động trên thị trường Đây là một kỳ tích chưa từng có trong lịch sử phát triển viễn thông của đất nước.
Tháng 5/2007, Công ty Di động Viettel được chuyển thành Công ty
Viễn thông Viettel (Viettel Telecom) trực thuộc Tổng Công ty Viễn thông quân đội, chào đón và phục vụ hơn 14 triệu khách hàng trên cả nước