GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, khi đất nước đang chuyển mình theo cơ chế thị trường Chức năng trung gian của ngân hàng thể hiện qua việc phân bổ nguồn lực kinh tế, chuyển tiền từ người gửi đến nhà đầu tư để tạo ra thu nhập cần thiết cho hoạt động Để duy trì chức năng này, ngân hàng cần hoạt động có lãi Hoạt động tài chính hiệu quả không chỉ mang lại lợi ích cho cổ đông mà còn khuyến khích đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Ngược lại, hoạt động ngân hàng kém có thể dẫn đến khủng hoảng, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng Để phát triển bền vững, các ngân hàng thương mại cần duy trì lợi nhuận tích cực và tăng trưởng ổn định, điều này giúp họ chống chọi tốt hơn với các cú sốc tiêu cực và góp phần vào sự ổn định của hệ thống tài chính.
Khả năng sinh lời là một trong những chỉ số quan trọng nhất phản ánh sức khỏe của ngành ngân hàng Các ngân hàng thương mại luôn nỗ lực tối ưu hóa lợi nhuận để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Sức khỏe tài chính, hay lợi nhuận, là yếu tố sống còn đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt Để duy trì lợi nhuận, các NHTM cần đa dạng hóa hoạt động kinh doanh nhằm phòng ngừa rủi ro phi hệ thống Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời là rất quan trọng để đạt được mục tiêu lợi nhuận hàng năm Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cả yếu tố nội tại và ngoại tại đều tác động đến khả năng sinh lời của NHTM, và việc cập nhật thường xuyên các yếu tố này giúp ngân hàng ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô và môi trường pháp lý Tuy nhiên, do sự khác biệt về điều kiện kinh tế xã hội ở các quốc gia, việc áp dụng kết quả nghiên cứu từ nước ngoài vào Việt Nam cần được cân nhắc kỹ lưỡng, vì hiện tại còn rất ít nghiên cứu kinh tế lượng thực nghiệm về các yếu tố quyết định khả năng sinh lời tại đây.
31 NHTMCP ở giai đoạn dài từ 2009 đến 2019
Nghiên cứu về khả năng sinh lời của ngân hàng là rất quan trọng, không chỉ vì nó phản ánh tình hình kinh tế trong một năm mà còn ảnh hưởng đến tăng trưởng, việc làm và phát triển của quốc gia Nhận thức được tầm quan trọng này, tác giả đã chọn đề tài “NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM” để cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động tích cực và tiêu cực, từ đó đề xuất các chính sách giúp nâng cao khả năng sinh lời của ngân hàng hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, từ đó đưa ra những khuyến nghị để nâng cao hiệu quả sinh lời cho các NHTM.
- Định rõ các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam
- Kiểm chứng mức độ và hướng tác động của các nhân tố đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam
- Đề xuất những giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu nhận được từ mô hình.
Câu hỏi nghiên cứu
Tác giả chi tiết hóa mục tiêu nghiên cứu thành các câu hỏi như:
Những nhân tố nào ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại ở Việt Nam?
Dấu hiệu và mức độ tác động của các nhân tố đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại ở Việt Nam như thế nào?
Những gợi ý, khuyến nghị nào là phù hợp nhằm nâng cao khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là những nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam
- Về không gian: Nghiên cứu số liệu được tiến hành trên 31 Ngân hàng Thương mại Việt Nam
- Về thời gian: Trong nghiên cứu có sử dụng các số liệu thu thập từ năm 2009-2019.
Phương pháp nghiên cứu
Bài khóa luận này nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua việc áp dụng cả hai phương pháp định tính và định lượng, với sự tập trung chủ yếu vào phương pháp định lượng.
Phương pháp định tính giúp mô tả các đặc tính cơ bản của bộ dữ liệu thu thập, từ đó tạo cái nhìn tổng quát về mẫu nghiên cứu Bài viết thống kê các biến độc lập và biến phụ thuộc của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009 đến 2019, cho thấy giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của từng biến trong mô hình, cùng với kích thước mẫu.
Áp dụng các mô hình hồi quy như Pooled OLS, hồi quy tác động cố định (FEM) và hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM) giúp phân tích và đánh giá các nhân tố tác động một cách rõ ràng và hiệu quả.
Để chọn mô hình phù hợp nhất, tác giả thực hiện kiểm định F-test để so sánh giữa hai mô hình OLS và FEM Tiếp theo, kiểm định Breusch và Pagan Lagrangian được sử dụng để lựa chọn giữa OLS và REM Cuối cùng, kiểm định Hausman được áp dụng để quyết định giữa mô hình FEM và REM.
Sau khi lựa chọn mô hình tốt nhất, tác giả sẽ kiểm định các giả định của mô hình như hiện tượng đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi Nếu các giả định hồi quy bị vi phạm, tác giả sẽ áp dụng phương pháp hồi quy bình phương bé nhất tổng quát (GLS) để khắc phục những vi phạm này.
Đóng góp của đề tài
Khóa luận này cung cấp chứng cứ thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam Kết quả nghiên cứu có thể được tham khảo bởi các nhà quản trị, nhà làm chính sách và nhà nghiên cứu tiếp theo, nhằm nâng cao lợi nhuận ngân hàng và cải thiện hoạt động nghiên cứu, quản trị ngân hàng.
Cấu trúc của đề tài
Đề tài nghiên cứu ngoài phần tài liệu tham khảo và phụ lục thì phần nội dung chính có kết cấu các chương như sau:
- Chương 1: GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
- Chương 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TÓM TẮT CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NGÂN HÀNG
- Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Chương 4: PHÂN TÍCH VÀ THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
- Chương 5: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Chương 1 đã trình bày sơ lược những nét chính về đề tài nghiên cứu làm cơ sở nghiên cứu cho các chương kế tiếp, bao gồm: (1.1) lý do chọn đề tài; (1.2) mục tiêu nghiên cứu; (1.3) câu hỏi nghiên cứu; (1.4) đối tượng và phạm vi nghiên cứu; (1.5) giới thiệu phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính; (1.6) nội dung tóm lược đóng góp của đề tài mang lại trong thực tiễn; (1.7) Cấu trúc của đề tài
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TÓM TẮT CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN KHẢ NĂNG
SINH LỜI CỦA NGÂN HÀNG
Chương 2 sẽ giới thiệu tổng quan cơ sở lý thuyết về NHTM, khả năng sinh lời của NHTM như khái niệm hay ý nghĩa việc gia tăng khả năng sinh lời cùng các lý thuyết nền Bên cạnh đó, tổng hợp các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của NHTM và những nhân tố ảnh hưởng đến chúng qua việc lược khảo các nghiên cứu trong và ngoài nước.
Cơ sở lý thuyết
Theo Nghị Định Số 59/2009/NĐ-CP, ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, tuân thủ quy định của Luật các tổ chức tín dụng Các hoạt động của ngân hàng thương mại bao gồm huy động vốn, cho vay, chiết khấu, bảo lãnh, và cung cấp các dịch vụ tài chính khác.
2.1.2 Khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại
Khả năng sinh lời là thước đo hiệu quả tài chính, cần thiết nhưng không đủ để duy trì cân bằng tài chính Đánh giá khả năng sinh lời phải dựa trên khoảng thời gian tham chiếu và được áp dụng cho mọi hoạt động kinh tế liên quan đến tài sản vật chất, con người và tài chính Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), khả năng sinh lời thể hiện kết quả từ việc sử dụng tài sản vật chất và tài sản tài chính để tạo ra lợi nhuận Phân tích khả năng sinh lời là công cụ quan trọng trong quản trị, giúp ngân hàng đưa ra quyết định kinh doanh, duy trì vốn và đáp ứng chi phí tài chính Nó cũng liên quan đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, chỉ ra hướng phát triển và là biện pháp phòng ngừa rủi ro Nội dung phân tích khả năng sinh lời của NHTM đánh giá kết quả hoạt động dưới ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô.
2.1.3 Các lý thuyết nền tảng
Các nghiên cứu về khả năng sinh lời của ngân hàng chủ yếu dựa trên hai lý thuyết cơ bản: Lý thuyết quyền lực thị trường (Market Power - MP) và Lý thuyết cấu trúc hiệu quả (Efficient Structure - ES).
Lý thuyết quyền lực thị trường – MP (Market Power) có hai hướng tiếp cận chính:
Lý thuyết Cấu trúc – Hành vi – Hiệu quả (SCP) cho rằng cấu trúc thị trường ảnh hưởng đến hành vi của công ty, từ đó quyết định kết quả kinh tế như khả năng sinh lời, tiến bộ kỹ thuật và tăng trưởng Các ngành có sự tập trung cao thường dẫn đến hành vi gây ra kết quả kinh tế kém, như giảm sản lượng và tạo ra giá cả độc quyền (Bain, 2013) Theo lý thuyết SCP, trong thị trường ngân hàng, mức độ tập trung càng cao thì lãi suất cho vay càng tăng và lãi suất huy động càng giảm do sự cạnh tranh bị suy giảm.
Lý thuyết quyền lực thị trường tương đối (RMP) chỉ ra rằng các công ty có thị phần lớn và sản phẩm khác biệt có khả năng thực hiện quyền lực thị trường, từ đó tạo ra lợi nhuận không cạnh tranh (Berger, 1995) Ví dụ, những ngân hàng lớn với thương hiệu mạnh và chất lượng sản phẩm vượt trội có thể tăng giá dịch vụ, qua đó gia tăng lợi nhuận một cách hiệu quả.
Lý thuyết cấu trúc hiệu quả (ES) cho rằng mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường và hiệu suất công ty được xác định bởi chính hiệu suất của công ty đó Điều này có nghĩa là hiệu suất công ty không chỉ phản ánh mà còn hình thành cấu trúc thị trường Cụ thể, các ngân hàng có khả năng sinh lời cao hơn thường hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường cạnh tranh.
Lý thuyết MP cho rằng khả năng sinh lời của ngân hàng phụ thuộc vào các yếu tố thị trường bên ngoài, trong khi lý thuyết ES nhấn mạnh tác động của các yếu tố nội bộ Nhiều nhà nghiên cứu đã áp dụng những lý thuyết này để phát triển các mô hình đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng, và phần lớn đều đồng ý rằng khả năng sinh lời này là kết quả của cả yếu tố vi mô và vĩ mô.
Các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của NHTM
2.2.1 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)
ROA (Return on Assets) là tỷ số thể hiện mối quan hệ giữa mức sinh lời của ngân hàng và tài sản của nó, được tính bằng tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản Chỉ số ROA giúp đánh giá hiệu quả quản lý của ngân hàng, cho thấy khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận ROA cao cho thấy ban quản lý hoạt động hiệu quả trong việc sinh lời từ tài sản Nhiều nhà nghiên cứu, như San & Heng (2013), cho rằng ROA là chỉ số đáng tin cậy nhất để đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng vì nó không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao Công thức tính ROA được xác định như sau:
ROA = Lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản (2.1)
2.2.2 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE (Return on Equity) là chỉ số đo lường thu nhập ròng trên tổng vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong việc sử dụng quỹ cổ đông để tạo ra lợi nhuận Chỉ số ROE cao cho thấy ban điều hành ngân hàng quản lý quỹ cổ đông hiệu quả, từ đó mang lại lợi ích cho cổ đông từ việc đầu tư vốn Công thức tính ROE là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của ngân hàng.
ROE = Lợi nhuận sau thuế/ Tổng Vốn chủ sở hữu (2.2)
Những nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của NHTM
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng được chia thành hai loại: yếu tố nội bộ và yếu tố ngoại vi Yếu tố nội bộ liên quan đến các đặc điểm riêng của từng ngân hàng, chịu tác động từ các quyết định của ban lãnh đạo và hội đồng quản trị Trong khi đó, yếu tố ngoại vi bao gồm các yếu tố kinh tế vĩ mô, là những yếu tố toàn ngành hoặc quốc gia mà ngân hàng không thể kiểm soát, nhưng vẫn có ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
2.3.1 Các nhân tố bên trong
Trong lý thuyết tài chính, tài sản của ngân hàng là thước đo quy mô ngân hàng, bao gồm tài sản lưu động, danh mục tín dụng, tài sản cố định và các khoản đầu tư khác Quy mô tài sản lớn giúp ngân hàng tăng khả năng sinh lời nhờ vào số lượng sản phẩm đa dạng và hình thức cho vay phong phú, từ đó giảm thiểu rủi ro kinh doanh và huy động tiền gửi với chi phí thấp Tuy nhiên, khi quy mô ngân hàng vượt quá khả năng quản lý, sẽ dẫn đến hiệu quả kém trong quản lý nguồn nhân lực, gây ra sự cồng kềnh và chi phí quản trị cao, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
2.3.1.2 Mức độ an toàn vốn
Mức độ an toàn vốn là chỉ số quan trọng phản ánh sức mạnh tài chính của ngân hàng, thể hiện khả năng chống chọi với tổn thất bất thường trong hoạt động kinh doanh Một mức độ an toàn vốn cao cho thấy ngân hàng có khả năng mở rộng các hoạt động kinh doanh rủi ro và gia tăng lợi nhuận (Sangmi & Nazir, 2010) Quy mô vốn không chỉ cung cấp sự linh hoạt tài chính cho ngân hàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của họ Theo Brahmaiah (2018), sức mạnh vốn có tác động tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Do đó, ngân hàng cần duy trì đủ vốn để hỗ trợ các tài sản rủi ro, phù hợp với khung tỷ lệ vốn trọng số rủi ro và mức độ an toàn vốn.
Tính thanh khoản là yếu tố quyết định đối với khả năng tồn tại liên tục của ngân hàng, phản ánh khả năng quản lý trong việc tạo ra tiền mặt hoặc chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền mặt Khả năng thanh khoản đầy đủ cho phép ngân hàng thương mại đáp ứng nhu cầu rút tiền và vay vốn của khách hàng Tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản, được sử dụng làm thước đo tính thanh khoản, càng cao càng cho thấy ngân hàng có tính thanh khoản tốt Thiếu thanh khoản là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của ngân hàng, đặc biệt trong thời điểm bất ổn, khi ngân hàng có thể chọn giữ nhiều tiền mặt hơn để giảm thiểu rủi ro, mặc dù điều này có thể dẫn đến chi phí cơ hội cao hơn Việc giữ quá nhiều tiền nhàn rỗi hoặc thanh khoản dư thừa sẽ trở nên phi kinh tế và bất hợp lý về mặt tài chính.
Do đó, cần quản lý thanh khoản hiệu quả để tối đa hóa doanh thu đồng thời giữ rủi ro mất khả năng thanh toán ở mức mong muốn
2.3.1.4 Tiền gửi của khách hàng
Tiền gửi là nguồn vốn chính, ổn định và rẻ của ngân hàng, yêu cầu ngân hàng duy trì đủ để đáp ứng nhu cầu khách hàng Nhiều nghiên cứu, như của Anbar & Alper (2011) và Menicucci & Paolucci (2016), đã chỉ ra tỷ lệ tổng tiền gửi trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng Ngân hàng có nguồn vốn lớn từ tiền gửi sẽ có nhiều cơ hội kinh doanh với chi phí thấp, từ đó tạo ra nhiều khoản vay và tăng lợi nhuận Tỷ lệ này tăng lên cho thấy sự gia tăng quỹ cho các hoạt động sinh lợi như cho vay và đầu tư, làm tăng lợi tức tài sản khi các yếu tố khác không đổi Tuy nhiên, nếu tiền gửi quá nhiều mà nhu cầu vay lại thấp, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận, do phải trả lãi cho người gửi tiền Do đó, ảnh hưởng của tiền gửi đến khả năng sinh lợi của ngân hàng phụ thuộc vào chất lượng tín dụng của các tài sản này.
Chất lượng tài sản, đặc biệt là tài sản cho vay và đầu tư, chủ yếu phụ thuộc vào hiệu quả của hệ thống quản lý rủi ro tại ngân hàng Một hệ thống quản lý rủi ro tốt sẽ giúp ngân hàng đánh giá và kiểm soát các khoản vay, từ đó nâng cao chất lượng tài sản và giảm thiểu rủi ro tài chính.
NH là tài sản chủ yếu tạo ra tỷ trọng trong thu nhập của các ngân hàng Theo Anbar
Chất lượng tài sản kém là nguyên nhân chính dẫn đến khả năng sinh lời thấp của ngân hàng, được đánh giá qua hiệu quả hoạt động của tài sản và khả năng phân phối chúng (Alper, 2011) Danh mục cho vay có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời và rủi ro lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt là tổn thất từ các khoản cho vay quá hạn (Dang, 2011) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ tổng cho vay trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tài sản và ảnh hưởng tích cực đến hoạt động ngân hàng (Ariyadasa và cộng sự, 2017; Nguyễn Thị Thu Hiền, 2017) Tuy nhiên, tỷ lệ này nếu quá cao có thể cho thấy ngân hàng đã mở rộng danh mục cho vay nhanh chóng, dẫn đến chi phí cao hơn cho vốn và có thể gây tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời (Menicucci & Paolucci, 2016).
2.3.1.6 Hiệu quả chi phí hoạt động
Hiệu quả chi phí hoạt động là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời (KNSL) của ngân hàng, được thể hiện qua tỷ lệ tổng chi phí hoạt động trên tổng thu nhập Tỷ lệ này phản ánh chất lượng quản trị chi phí, cho thấy ngân hàng cần chi bao nhiêu để tạo ra một đồng thu nhập Ngân hàng nào quản trị chi phí hiệu quả hơn, tức là có chi phí thấp hơn cho mỗi đồng thu nhập, sẽ gia tăng lợi nhuận Nghiên cứu của Almaqtari và cộng sự đã chỉ ra tầm quan trọng của việc quản lý chi phí trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu của Bogale (2019) cho thấy tỷ lệ chi phí hoạt động có mối quan hệ ngược chiều với lợi nhuận ngân hàng Quản lý chi phí hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao lợi nhuận, vì tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng chưa kiểm soát chi phí hiệu quả Do đó, cần áp dụng các biện pháp quản lý chi phí hợp lý để giảm thiểu thất thoát và nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.3.1.7 Chi phí quản lý tài sản
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản phản ánh chi phí quản lý tài sản của ngân hàng, theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hiền (2017).
Tỷ số quản lý chi phí tài sản của ngân hàng càng cao cho thấy việc kiểm soát chi phí kém, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và khả năng sinh lời Tuy nhiên, nếu chi phí hoạt động được đầu tư vào các khoản vay thu hồi và quản lý tài sản, ngân hàng có thể đạt lợi nhuận cao hơn Quan trọng hơn cả là cách thức sử dụng chi phí hoạt động, cần đảm bảo hiệu quả và tính cần thiết Molyneux & Thornton (1992) nhận định rằng chi phí hoạt động phản ánh chất lượng nguồn lực mà ngân hàng chi trả để cung cấp dịch vụ cho khách hàng, và chi phí này có tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Thu nhập lãi thuần là khoản thu nhập từ lãi trừ đi chi phí lãi trên tổng tài sản có sinh lời Ngân hàng thu nhập từ lãi chủ yếu qua các khoản cho vay, thấu chi và tài trợ thương mại, trong khi chi phí lãi là số tiền lãi mà ngân hàng phải trả cho các khoản nợ Quản lý hiệu quả tài sản và nợ phải trả của ngân hàng phụ thuộc vào chênh lệch giữa lãi thu được và chi phí lãi, được đo lường qua thu nhập lãi cận biên (NIM) NIM cao cho thấy hiệu suất sinh lời tốt hơn, miễn là chất lượng tài sản được duy trì Nghiên cứu của Lê Đồng Duy Trung (2020) chỉ ra rằng NIM có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời (KNSL) của các ngân hàng thương mại (NHTM).
2.3.1.9 Thu nhập ngoài lãi thuần
Ngày càng nhiều ngân hàng chú trọng đến thu nhập từ các nguồn ngoài lãi, nhờ vào sự đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào thu nhập từ lãi, vốn dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế vĩ mô Theo nghiên cứu của Dietrich & Wanzenried (2011), lợi nhuận từ các hoạt động ngoài cho vay thường ổn định và cao hơn Các nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hiền (2017), Lê Đồng Duy Trung (2020), và Anbar & Alper (2011) đã chỉ ra rằng tỷ lệ thu nhập ngoài lãi thuần trên tổng tài sản có mối liên hệ tích cực với khả năng sinh lời, khẳng định rằng việc đẩy mạnh các hoạt động ngoài lãi mang lại lợi nhuận cao hơn cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là thách thức lớn nhất mà các ngân hàng phải đối mặt trong việc tăng trưởng tín dụng, vì tăng trưởng nhanh có thể dẫn đến chất lượng tín dụng kém và gia tăng nợ xấu Để bù đắp tổn thất từ rủi ro tín dụng, các ngân hàng thường trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Nghiên cứu của Lê Đồng Duy Trung (2020) chỉ ra rằng khi tỷ lệ nợ xấu hoặc chi phí dự phòng rủi ro tín dụng gia tăng, chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại giảm sút, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Menicucci & Paolucci (2016) cũng cho rằng việc phát triển danh mục cho vay với chi phí dự phòng cao có thể làm giảm khả năng sinh lời của ngân hàng Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy kết quả rất đa dạng, phụ thuộc vào quốc gia, giai đoạn và tiêu chí đo lường khả năng sinh lời.
2.3.2 Các nhân tố bên ngoài
2.3.2.1 Tốc độ tăng trưởng (GDP)
Môi trường kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng lớn đến các ngân hàng, tạo ra cả cơ hội và thách thức Tăng trưởng GDP được xem là yếu tố tích cực, giúp tăng nhu cầu dịch vụ ngân hàng và giảm khả năng vỡ nợ, từ đó nâng cao lợi nhuận Nghiên cứu của Petria và cộng sự (2015), Dietrich và Wanzenried (2011) cho thấy rằng khi GDP tăng, cả ngân hàng và khách hàng đều có kỳ vọng cao hơn, với nhu cầu vay mượn và dịch vụ tài chính gia tăng Tuy nhiên, trong thời kỳ suy thoái, như chỉ ra bởi Brahmaiah (2018) và Ariyadasa cùng các cộng sự (2017), chất lượng danh mục cho vay giảm sút, dẫn đến tổn thất tín dụng và lợi nhuận ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm về những nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của các NHTM
2.4.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Almaqtari và cộng sự (2019) tiến hành thực hiện nghiên cứu trên các
NHTM Ấn Độ đang tiến hành xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của mình Phân tích này dựa trên dữ liệu bảng trong khoảng thời gian từ năm 2008 đến nay.
Nghiên cứu năm 2017 trên 69 ngân hàng thương mại (NHTM) Ấn Độ sử dụng các chỉ số ROA và ROE để đo lường hiệu quả hoạt động Phương pháp hồi quy Pooled OLS, FEM và REM cho thấy quy mô ngân hàng, số lượng chi nhánh, tỷ lệ quản lý tài sản, hiệu quả chi phí hoạt động và tỷ lệ tiền gửi có tác động tích cực đến ROA Ngược lại, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái và lãi suất lại có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA Các yếu tố như mức độ an toàn vốn, chất lượng tài sản, tính thanh khoản và tốc độ tăng trưởng kinh tế không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này.
Nghiên cứu của Anbar & Alper (2011) đã phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc thù của từng ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng ở Thổ Nhĩ Kỳ, sử dụng dữ liệu từ 10 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2002-2010 với 90 quan sát Phương pháp hồi quy mô hình FEM và REM được áp dụng, với hai biến phụ thuộc là ROA và ROE Kết quả cho thấy quy mô tài sản và thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực và đáng kể đến khả năng sinh lời, trong khi quy mô danh mục tín dụng và các khoản cho vay theo dõi lại có ảnh hưởng tiêu cực Đối với các biến số kinh tế vĩ mô, chỉ có lãi suất thực là yếu tố ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Ariyadasa và cộng sự (2017) đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại tại Sri Lanka, sử dụng phương pháp hồi quy mô hình Pooled OLS, FEM, REM với dữ liệu từ 10 ngân hàng lớn Kết quả cho thấy rằng nguồn vốn và tính thanh khoản có tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi chi phí hoạt động, GDP thực, lạm phát và lãi suất lại có ảnh hưởng tiêu cực.
Bogale (2019) tiến hành điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của 14
Nghiên cứu này phân tích ảnh hưởng của NHTM tư nhân ở Ethiopia và ROA trong giai đoạn 2008-2017, sử dụng mô hình hồi quy FEM, REM và Pooled OLS với dữ liệu từ 14 ngân hàng Kết quả cho thấy mức an toàn vốn và quy mô ngân hàng có tác động tích cực đáng kể đến khả năng sinh lời Ngược lại, hiệu quả hoạt động có ảnh hưởng tiêu cực, trong khi rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng không phải là những yếu tố mạnh trong việc xác định khả năng sinh lời Từ các biến số kinh tế vĩ mô, tỷ giá hối đoái và lãi suất cho vay được xác định có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể, mặc dù chỉ ở mức ý nghĩa 10% Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng GDP thực tế và tỷ lệ lạm phát không cho thấy ý nghĩa thống kê.
Bougatef (2017) xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các
Nghiên cứu về NHTM tại Tunisia sử dụng dữ liệu từ 10 ngân hàng trong giai đoạn 2003-2014 và áp dụng phương pháp ước lượng GMM với biến phụ thuộc là ROA Kết quả cho thấy hệ số dự phòng rủi ro cho vay và quy mô ngân hàng có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời Ngược lại, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi khách hàng và tỷ lệ chi phí trên thu nhập lại có ảnh hưởng tích cực Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của ngân hàng không có tác động đáng kể đến ROA.
Brahmaiah (2018) xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các
Nghiên cứu về 89 ngân hàng tại Ấn Độ từ 2005 đến 2015 sử dụng phương pháp hồi quy Pooled OLS cho thấy rằng sức mạnh vốn tự có, hiệu quả hoạt động và tỷ lệ tiền gửi ngân hàng trên GDP có tác động tích cực đến lợi nhuận ngân hàng, được đo bằng ROA và ROE Ngược lại, rủi ro tín dụng, chi phí vốn, tỷ lệ tài sản xấu và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận, trong khi quy mô ngân hàng và tỷ lệ cho vay ưu tiên không có tác động rõ rệt Hơn nữa, tăng trưởng GDP và lạm phát có mối quan hệ tiêu cực với ROA, trong khi lạm phát lại có tác động tích cực đến ROE.
Dietrich & Wanzenried (2011) đã áp dụng kỹ thuật ước lượng GMM để phân tích lợi nhuận của 372 ngân hàng thương mại tại Thụy Sĩ trong giai đoạn 1999-2009, với ba biến phụ thuộc là ROA, ROE và NIM Kết quả nghiên cứu cho thấy thu nhập ngoài lãi và chi phí lãi vay trên tổng số tiền gửi bình quân có tác động tích cực đến hoạt động ngân hàng Ngược lại, quy mô ngân hàng, tỷ lệ chi phí trên thu nhập, các khoản dự phòng rủi ro cho vay trên tổng cho vay và tăng trưởng huy động hàng năm lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời và tăng trưởng kinh tế của ngân hàng, trong khi lãi suất thực không có tác động đến lợi nhuận của ngân hàng.
Nghiên cứu của Menicucci & Paolucci (2016) nhằm khám phá mối quan hệ giữa các đặc điểm nội tại của ngân hàng và khả năng sinh lời trong lĩnh vực ngân hàng Châu Âu, sử dụng dữ liệu từ 28 ngân hàng trong giai đoạn 2006-2015 với ROE là biến phụ thuộc Kết quả cho thấy quy mô vốn có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi chất lượng tài sản lại ảnh hưởng tiêu cực Ngoài ra, các ngân hàng có tỷ lệ tiền gửi cao hơn thường có lợi nhuận tốt hơn, và hệ số huy động vốn cũng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến ROE.
Nghiên cứu của Petria và cộng sự (2015) về khả năng sinh lời của các ngân hàng ở Châu Âu, dựa trên 2515 mẫu quan sát từ năm 2004 đến 2011, đã sử dụng phương pháp hồi quy với mô hình FEM và REM, chọn ROA và ROE làm biến phụ thuộc Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, tỷ lệ an toàn vốn và lạm phát không ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, trong khi tỷ lệ chi phí trên thu nhập và rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực Ngược lại, tốc độ tăng trưởng GDP và khả năng thanh toán lại có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nghiên cứu của San & Heng (2013) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Malaysia, với mẫu gồm 20 NHTM và 140 quan sát, sử dụng ba biến ROA, ROE và NIM để đo lường Thời gian nghiên cứu kéo dài từ 2003 đến 2009, áp dụng các mô hình hồi quy Kết quả cho thấy ROA là chỉ số đo lường khả năng sinh lời tốt nhất và đáng tin cậy nhất Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản và tính thanh khoản có tác động tích cực đến lợi nhuận của NHTM Malaysia, trong khi dự phòng rủi ro cho vay và tỷ lệ chi phí trên thu nhập lại có mối quan hệ tiêu cực Không có bằng chứng cho thấy các biến số kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Sufian & Chong (2008) đã áp dụng kỹ thuật hồi quy FEM và REM để phân tích các yếu tố quyết định khả năng sinh lời của các ngân hàng Philippines trong giai đoạn 1990–2005, với ROA là biến phụ thuộc Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô, rủi ro tín dụng, hành vi ưa thích chi phí và lạm phát có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi thu nhập ngoài lãi và vốn hóa lại có tác động tích cực Tuy nhiên, tăng trưởng kinh tế, cung tiền và vốn hóa thị trường chứng khoán không giải thích đáng kể sự thay đổi trong lợi nhuận của các ngân hàng tại Philippines.
Tan & Floros (2012) thực hiện nghiên cứu trên 101 ngân hàng tại Trung
Nghiên cứu với 197 quan sát đã xác định các yếu tố quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng Trung Quốc, sử dụng hai biến ROA và NIM trong giai đoạn 2003-2009 với phương pháp ước lượng GMM Kết quả cho thấy hiệu quả chi phí cao hơn, khối lượng hoạt động phi truyền thống thấp hơn và sự phát triển của thị trường chứng khoán có xu hướng làm tăng lợi nhuận ngân hàng Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ảnh hưởng của rủi ro đối với lợi nhuận ngân hàng Trung Quốc có nhiều kết quả trái chiều Đặc biệt, quy mô ngân hàng nhỏ làm tăng NIM, trong khi NIM cao hơn có thể do tính thanh khoản tốt hơn Ngoài ra, năng suất lao động cao hơn dẫn đến ROA cao hơn và có mối quan hệ tích cực giữa lạm phát và lợi nhuận trong lĩnh vực ngân hàng.
Nghiên cứu của Vong & Chan (2009) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng tại Macao, dựa trên dữ liệu 15 năm với 75 mẫu quan sát, sử dụng phương pháp hồi quy mô hình FEM và REM với biến phụ thuộc là ROA Kết quả cho thấy tiền gửi, mức độ an toàn vốn và tỷ lệ lạm phát có tác động tích cực đến hoạt động ngân hàng, trong khi quy mô ngân hàng, chất lượng tài sản và tỷ lệ dự phòng trên tổng dư nợ lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời Đặc biệt, tăng trưởng kinh tế và lãi suất thực không có ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng.
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Nguyễn Thị Thu Hiền (2017) đã tiến hành nghiên cứu các yếu tố đặc trưng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu sử dụng phương pháp ước lượng hồi quy FEM và REM, với hai biến phụ thuộc là ROA và ROE, trong giai đoạn từ năm 2006.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Theo thống kê từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tính đến ngày 31/12/2020, hiện có 31 ngân hàng thương mại cổ phần trong nước Để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của thông tin, tác giả đã sử dụng dữ liệu nghiên cứu đầy đủ.
Nghiên cứu này dựa trên 31 ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) với mẫu gồm 325 quan sát, được thu thập từ năm 2009 đến 2019 Mục tiêu là phân tích hoạt động của các NHTM từ sau giai đoạn khủng hoảng đến thời điểm hiện tại, với dữ liệu đầy đủ và cập nhật Các chỉ tiêu lợi nhuận như ROA cùng các biến vi mô được lấy từ báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo kiểm toán và báo cáo thường niên công bố trên các trang web chính thức của ngân hàng Ngoài ra, dữ liệu về hai biến vĩ mô, bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát (IFL), được thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, WorldBank và IMF.
Mô hình nghiên cứu
3.2.1 Lựa chọn và thiết kế mô hình nghiên cứu phù hợp
Mô hình nghiên cứu được phát triển dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm trước đây của Almaqtari và cộng sự (2019), Sufian & Chong (2008), đồng thời có sự điều chỉnh và kết hợp từ mô hình nghiên cứu của Lê Đồng Duy Trung.
(2020), Nguyễn Thị Thu Hiền (2017) cùng một số nghiên cứu khác
Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ tập trung vào chỉ tiêu lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) để đánh giá khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại, tương tự như các nghiên cứu trước đây của Ariyadasa và cộng sự (2017), Bogale (2019) ROA được chọn vì nó cung cấp cái nhìn tổng quát về hiệu quả sử dụng tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận, mặc dù cả ROA và ROE đều có những ưu nhược điểm riêng trong việc phân tích khả năng sinh lời của ngân hàng.
- ROA giúp đánh giá được khả năng tạo ra lợi nhuận của các tài sản nội bảng tại các NHTM như thế nào
Nghiên cứu của San & Heng (2013) cho thấy rằng ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản) là thước đo khả năng sinh lời hiệu quả nhất và là mô hình đáng tin cậy nhất trong các mô hình đánh giá lợi nhuận.
Biến độc lập: bao gồm 12 biến, trong đó:
Tác giả đã kế thừa và phát huy 8 biến độc lập từ nghiên cứu của Almaqtari và cộng sự (2019), bao gồm Quy mô ngân hàng (LNAS), Mức độ an toàn vốn (CAD), Tính thanh khoản (LQ), Tỷ lệ tiền gửi khách hàng (DEPO), Chất lượng tài sản (LA), Hiệu quả chi phí hoạt động (CIR), Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và Tỷ lệ lạm phát (IFL) Đồng thời, tác giả cũng đã loại bỏ một số biến như rủi ro tài chính, chi nhánh ngân hàng, tỷ giá hối đoái và lãi suất cho vay do thiếu dữ liệu đầy đủ trong phạm vi nghiên cứu.
Tác giả đã bổ sung 4 biến quan trọng vào nghiên cứu, bao gồm Chi phí quản lý tài sản (OETA), Thu nhập lãi cận biên (NIM), Thu nhập ngoài lãi (DIA) và Rủi ro tín dụng (CRISK) Những biến này được điều chỉnh dựa trên các nghiên cứu trước đó của Sufian & Chong (2008).
Lê Đồng Duy Trung (2020) và Nguyễn Thị Thu Hiền (2017)
Mô hình nghiên cứu ROA được thiết lập như sau: ROA it = β 0 + β 1 LNAS it + β 2 CAD it + β 3 LQ it + β 4 DEPO it + β 5 LA it + β 6 CIR it + β 7 OETA it + β 8 NIM it + β 9 DIA it + β 10 CRISK it + β 11 GDP it + β 12 IFL it + e it Mô hình này bao gồm các biến số như LNAS, CAD, LQ, DEPO, LA, CIR, OETA, NIM, DIA, CRISK, GDP và IFL, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) trong một khoảng thời gian nhất định.
ROA là biến phụ thuộc, đại diện khả năng sinh lời của ngân hàng, được đo lường bởi chỉ số tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
LNAS, CAD, LQ, DEPO, LA, CIR, OETA, NIM, DIA, CRISK, GDP, IFL là các biến độc lập
β0 đến β 12 : hệ số hồi quy riêng
e it : sai số ngẫu nhiên
3.2.2 Mô tả các biến và giả thuyết nghiên cứu được sử dụng trong mô hình 3.2.2.1 Biến phụ thuộc
ROA, hay tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản, là chỉ số đo lường mức sinh lời trên mỗi đồng tài sản của ngân hàng Chỉ số này phản ánh khả năng tổ chức và quản lý hoạt động của ngân hàng trong việc tạo ra lợi nhuận từ tài sản Công thức tính ROA là: ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản.
Quy mô tài sản (LNAS):
Biến quy mô tài sản được xác định qua Logarit tự nhiên của tổng tài sản Nghiên cứu của Almaqtari và cộng sự (2019) cho thấy quy mô ngân hàng tăng lên có mối liên hệ tích cực với khả năng sinh lời của ngân hàng Các ngân hàng lớn thường có mức độ đa dạng hóa sản phẩm và khoản vay cao hơn so với các ngân hàng nhỏ Tuy nhiên, những ngân hàng có quy mô cực lớn lại có thể gặp phải mối quan hệ tiêu cực giữa quy mô và khả năng sinh lời do chi phí đại lý, quy trình quan liêu và các yếu tố khác Do đó, mối quan hệ giữa quy mô ngân hàng và khả năng sinh lời có thể được kỳ vọng là cả âm và dương (Giả thuyết H1).
Công thức tính: LNAS = Ln(Tổng tài sản) (3.1)
Mức độ an toàn vốn (CAD)
Mức độ an toàn vốn được đo bằng tỷ lệ giữa tổng vốn chủ sở hữu và tổng tài sản, đây là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh vốn của ngân hàng Ngân hàng có tỷ lệ vốn trên tài sản cao hơn thường có mức an toàn cao hơn, đồng nghĩa với việc lợi nhuận cũng cao hơn Tỷ lệ này cho thấy việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho tài sản giúp giảm rủi ro liên quan đến chi phí nợ vay và chi phí tài chính Hơn nữa, rủi ro thấp hơn góp phần nâng cao uy tín tín dụng của ngân hàng, từ đó giảm chi phí huy động vốn, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu của Brahmaiah (2018), Bogale (2019) và các nghiên cứu khác.
Do đó, tác giả kỳ vọng mức độ an toàn vốn ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời (Giả thuyết H2)
Công thức tính: CAD = VCSH/ Tổng tài sản (3.2)
Biến tính thanh khoản được đo lường qua tỷ số giữa tài sản thanh khoản và tổng tài sản, phản ánh khả năng thanh khoản của ngân hàng Tỷ lệ này càng cao, ngân hàng càng có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu rút tiền và vay vốn của khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận Nghiên cứu của Ariyadasa và cộng sự (2017) cùng San & Heng (2013) chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa thanh khoản và khả năng sinh lời của ngân hàng Dựa trên những phát hiện này, tác giả kỳ vọng sẽ tìm thấy mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ thanh khoản và khả năng sinh lời trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam (Giả thuyết H3).
Công thức tính: LQ = Tài sản thanh khoản/ Tổng tài sản (3.3)
Tỷ lệ tiền gửi khách hàng (DEPO)
Tỷ lệ tiền gửi khách hàng được xác định bằng tỷ số giữa tổng tiền gửi của khách hàng và tổng tài sản của ngân hàng, phản ánh mức độ tiền gửi mà ngân hàng nắm giữ so với quy mô hoạt động của mình Tiền gửi là nguồn vốn chủ yếu mà ngân hàng sử dụng để đầu tư và tạo ra thu nhập Nghiên cứu của Menicucci & Paolucci (2016) và Vong & Chan (2009) cho thấy có mối tương quan tích cực giữa khả năng sinh lời và tỷ lệ tiền gửi khách hàng, xác nhận giả thuyết H4.
Công thức tính: DEPO = Tiền gửi khách hàng/ Tổng tài sản (3.4)
Chất lượng tài sản (LA)
Chất lượng tài sản của ngân hàng được đo lường qua tỷ số giữa tổng các khoản cho vay và tổng tài sản, là chỉ số quan trọng phản ánh nguồn thu nhập Mặc dù một ngân hàng có tốc độ tăng trưởng cho vay cao có thể tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh bổ sung, nhưng tăng trưởng này cũng có thể làm giảm chất lượng tín dụng và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời Dựa trên các nghiên cứu trước đây như Menicucci & Paolucci (2016) và Nguyễn Thị Thu Hiền (2017), tác giả hy vọng rằng chất lượng tài sản sẽ có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng (Giả thuyết H5).
Công thức tính: LA = Tổng cho vay/ Tổng tài sản (3.5)
Hiệu quả chi phí hoạt động (CIR)
Hiệu quả chi phí hoạt động được định nghĩa là tỷ lệ giữa tổng chi phí thực hiện hoạt động kinh doanh và tổng thu nhập từ hoạt động đó Nghiên cứu của Almaqtari và cộng sự (2019), Nguyễn Thị Thu Hiền (2017), Lê Đồng Duy Trung (2020), Petria và cộng sự (2015), cùng Ariyadasa và cộng sự (2017) đã chỉ ra rằng hiệu quả chi phí hoạt động có mối quan hệ nghịch với lợi nhuận của ngân hàng Quản lý chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện lợi nhuận ngân hàng, trong khi các ngân hàng có hoạt động quản lý kém sẽ không thể tạo ra thu nhập Do đó, tác giả kỳ vọng sẽ xác nhận mối quan hệ nghịch biến giữa hiệu quả chi phí hoạt động và khả năng sinh lời (Giả thuyết H6).
Công thức tính: CIR = Tổng chi phí/ Tổng thu nhập (3.6)
Chi phí quản lý tài sản (OETA):
Chi phí hoạt động của ngân hàng, bao gồm nhân sự, quản lý hành chính và khấu hao, được đo lường qua tỷ số giữa tổng chi phí hoạt động và tổng tài sản Mối quan hệ giữa chi phí hoạt động và khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại thường được kỳ vọng là âm, nhưng chi phí này cũng có thể tác động tích cực đến lợi nhuận Cụ thể, chi phí cao có thể nâng cao năng suất lao động, khi đó, việc trả lương cao sẽ tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả hơn, từ đó tăng lợi nhuận cho ngân hàng Vì vậy, tác giả dự đoán rằng OETA sẽ có tác động trái chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng (Giả thuyết H7).
Công thức tính: OETA = Tổng chi phí/ Tổng tài sản (3.7)
Thu nhập lãi cận biên (NIM)
Thu nhập từ hoạt động truyền thống và cho vay là nguồn lợi nhuận ổn định chính cho ngân hàng NIM (biên thu nhập lãi cận biên) được tính bằng hiệu thu nhập lãi trừ chi phí lãi trên tổng tài sản có sinh lời Sự gia tăng NIM cho thấy biên lợi nhuận từ lãi của các sản phẩm truyền thống như tín dụng và huy động cũng tăng theo Nghiên cứu của Lê Đồng Duy Trung (2020) chỉ ra rằng NIM có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng (Giả thuyết H8).
Công thức tính: NIM = (Thu nhập lãi – Chi phí lãi)/ Tổng tài sản có sinh lời (3.8)
Thu nhập ngoài lãi (DIA)
Phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu
Việc xây dựng quy trình nghiên cứu cùng với các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công cho đề tài nghiên cứu Dưới đây là mô tả chi tiết các bước trong quy trình nghiên cứu.
Bước đầu tiên trong nghiên cứu KNSL của NHTM là tìm hiểu cơ sở lý thuyết liên quan và khảo sát các bằng chứng thực nghiệm về KNSL của các ngân hàng, cả trong nước và quốc tế.
Bước 2: Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm, thiết kế mô hình nghiên cứu phù hợp, xác định phương trình hồi quy nghiên cứu, giải thích chi tiết các biến phụ thuộc và biến độc lập, đồng thời xây dựng các giả thuyết nghiên cứu.
Bước 3: Lựa chọn mẫu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, sau đó thực hiện thu thập và xử lý dữ liệu theo mô hình nghiên cứu tại bước 2
Sử dụng phần mềm Stata 14, bài viết tiến hành áp dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng thông qua các kỹ thuật Pool OLS, FEM và REM.
Kiểm định sự phù hợp của mô hình được thực hiện thông qua hệ số xác định R² hiệu chỉnh với mức ý nghĩa 1%, 5%, và 10%, nhằm xác định các biến độc lập có ý nghĩa thống kê cho biến phụ thuộc Đồng thời, các kiểm định như Hausman, Breusch and Pagan Lagrangian, và F-test cũng được tiến hành để lựa chọn mô hình phù hợp nhất trong ba mô hình đã đề xuất.
Tiến hành kiểm định các khuyết tật của mô hình phù hợp nhất, bao gồm hiện tượng phương sai sai số thay đổi, tự tương quan và đa cộng tuyến Nếu không phát hiện khuyết tật nào, kết hợp với kiểm định sự phù hợp của mô hình sẽ giúp thực hiện các bước tiếp theo.
5 Nếu có một trong các khuyết tật thì sẽ khắc phục bằng phương pháp GLS để tìm ra kết quả hồi quy cuối cùng
Bước 5: Phân tích và thảo luận kết quả hồi quy cuối cùng thu được
Bước cuối cùng của quy trình là rút ra kết luận từ kết quả thảo luận và đưa ra những khuyến nghị phù hợp để giải quyết các câu hỏi liên quan đến mục tiêu đã đề ra.
Sơ đồ quy trình nghiên cứu được tóm gọn tại Hình 3.1
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ quá trình nghiên cứu
Bước1: Lược khảo lý thuyết nền và các nghiên cứu trước
Bước 2: Xây dựng mô hình, giả thuyết và phương pháp nghiên cứu
Bước 3: Phân tích các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời ngân hàng: xây dựng và thiết kế biến, xử lý dữ liệu, phân tích hồi quy
Bước 4: Kiểm định mô hình hồi quy và khắc phục khuyết tật GLS
Bước 5: Phân tích và thảo luận kết quả hồi quy cuối cùng thu được
Bước 6: Gợi ý các ý nghĩa về mặt chính sách và hạn chế của đề tài
Tác giả đã thực hiện một nghiên cứu sâu sắc, trong đó lựa chọn và thiết kế mô hình nghiên cứu phù hợp với biến phụ thuộc là ROA và 12 biến độc lập bao gồm Quy mô ngân hàng (LNAS), Mức độ an toàn vốn (CAD), Tính thanh khoản (LQ), Tỷ lệ tiền gửi khách hàng (DEPO), Chất lượng tài sản (LA), Hiệu quả chi phí hoạt động (CIR), Chi phí quản lý tài sản (OETA), Thu nhập lãi cận biên (NIM), Thu nhập ngoài lãi (DIA), Rủi ro tín dụng (CRISK), Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và Tỷ lệ lạm phát (IFL) Dựa trên các biến này, tác giả đã xây dựng mô hình nghiên cứu, mô tả chi tiết từng biến thông qua công thức, giải thích ý nghĩa và giả thuyết kỳ vọng, từ đó hoàn thành cơ sở dữ liệu và tiến hành chạy mô hình, với kết quả được nhận xét trong chương 4.