Khái quát hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng thương mại
Khái niệm huy động tiền gửi
Tiền gửi là số tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích và hình thức khác nhau, tuân thủ quy định pháp luật, từ đó tạo thành một bộ phận quan trọng trong tổng nguồn vốn của ngân hàng.
Huy động vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại được định nghĩa theo khoản 13, điều 4, luật các tổ chức tín dụng Việt Nam (2010) là hoạt động nhận tiền từ các tổ chức và cá nhân thông qua các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, và các hình thức nhận tiền gửi khác Hoạt động này tuân theo nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận.
Các hình thức huy huy động tiền gửi khách hàng tại ngân hàng thương mại
1.1 Khái quát hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng thương mại
1.1.1.Khái niệm huy động tiền gửi
Tiền gửi là số tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích và hình thức khác nhau, tuân thủ quy định pháp luật, từ đó tạo thành một phần quan trọng trong tổng nguồn vốn của ngân hàng.
Huy động vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại là hoạt động nhận tiền từ tổ chức, cá nhân thông qua các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác Theo khoản 13, điều 4, luật các tổ chức tín dụng Việt Nam (2010), hoạt động này phải tuân theo nguyên tắc hoàn trả đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận.
1.1.2 Các hình thức huy huy động tiền gửi khách hàng tại ngân hàng thương mại
Ngân hàng có nhiều hình thức huy động tiền gửi, theo khoản 13, điều 4, luật các tổ chức tín dụng Việt Nam (2010), tiền gửi được phân loại thành tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm Mỗi loại tiền gửi này có những đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng cụ thể.
1.1.2.1.Tiền gửi không kỳ hạn:
Tiền gửi không kỳ hạn là loại tài khoản cho phép khách hàng gửi tiền mà không có thời gian quy định, có thể rút bất cứ lúc nào Khách hàng thường sử dụng loại hình này để bảo quản tiền và thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng Mặc dù tài khoản tiền gửi không kỳ hạn vẫn được tính lãi theo lãi suất do ngân hàng quy định, nhưng mức lãi suất thường rất thấp.
1.1.2.2 Tiền gửi có kỳ hạn:
Tiền gửi có kỳ hạn là tiền gửi mà trong đó khách hàng thỏa thuận với Ngân hàng về kỳ hạn gửi cũng nhƣ mức lãi suất tiền gửi
Mục đích của tiền gửi có kỳ hạn là để cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp đầu tư nhằm hưởng lãi suất cao và đảm bảo an toàn cho tài sản Lãi suất của loại hình này thường cao và ổn định, được ngân hàng ấn định theo từng kỳ hạn gửi và có thể thay đổi theo thời gian Khách hàng chỉ nhận toàn bộ lãi suất nếu rút tiền đúng hạn; nếu rút trước hạn, ngân hàng sẽ trả lãi với mức thấp hơn so với thỏa thuận ban đầu.
Tiền gửi tiết kiệm là một hình thức gửi tiền tại ngân hàng dành cho cá nhân, nhằm mục đích tích lũy và hưởng lãi suất Có hai loại tiền gửi tiết kiệm: tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi không kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép người gửi rút tiền theo yêu cầu mà không cần thông báo trước, phù hợp cho việc tích lũy những khoản tiền nhỏ để đáp ứng chi tiêu trong tương lai Hình thức này vẫn mang lại lãi suất, nhưng lãi suất được tính theo số ngày thực gửi và thường thấp hơn so với tiền gửi có kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức gửi tiền mà người gửi chỉ có thể rút sau một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận với tổ chức nhận tiền Các tổ chức này thường cung cấp nhiều kỳ hạn khác nhau cho người gửi lựa chọn, từ 1 tuần đến 36 tháng Lãi suất của tiền gửi tiết kiệm thường cao và ổn định, mang lại lợi ích cho người gửi.
Vai trò của nguồn vốn huy động từ tiền gửi
Huy động vốn là một nghiệp vụ truyền thống quan trọng của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động của ngân hàng Mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp, nhưng việc huy động vốn là cần thiết để ngân hàng có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng khác Để có đủ vốn phục vụ cho các hoạt động này, ngân hàng phải thu hút vốn từ khách hàng Nghiệp vụ huy động vốn ngày càng mở rộng, không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn giúp ngân hàng chủ động trong kinh doanh, mở rộng quan hệ tín dụng và gia tăng lợi nhuận.
Nghiệp vụ huy động vốn không chỉ quan trọng đối với ngân hàng mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng Nó cung cấp cho khách hàng một nơi an toàn để lưu trữ và tích lũy vốn tạm thời nhàn rỗi với mức độ rủi ro thấp Đồng thời, nghiệp vụ này tạo ra kênh tiết kiệm và đầu tư, giúp tiền của khách hàng sinh lợi, từ đó gia tăng khả năng tiêu dùng trong tương lai Hơn nữa, hoạt động huy động vốn tiền gửi cũng mở ra cơ hội cho khách hàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng khác, đặc biệt là dịch vụ thanh toán và tín dụng, khi cần vốn cho sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng.
1.1.3.3 Đối với nền kinh tế
Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng, giúp kết nối và luân chuyển nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong xã hội thành nguồn vốn lớn cho nền kinh tế Đồng thời, hoạt động này cũng hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong việc kiểm soát khối lượng tiền tệ lưu thông, từ đó thực hiện chính sách tiền tệ hợp lý nhằm ổn định lưu thông tiền tệ, kiềm chế lạm phát và duy trì giá cả ổn định trên thị trường.
Rủi ro liên quan đến hoạt động huy động tiền gửi
1.1.4.1 Rủi ro từ phía khách hàng
Khi khách hàng sử dụng giấy tờ tùy thân và chữ ký giả để mở tài khoản ảo tại ngân hàng, họ có thể thực hiện các hành vi trái pháp luật như rửa tiền và chuyển tiền phi pháp mà ngân hàng không kiểm soát được Hệ quả là ngân hàng có thể chịu thiệt hại lớn về tài chính và vi phạm pháp luật, trở thành trung gian cho các hoạt động phi pháp Điều này không chỉ làm mất uy tín thương hiệu của ngân hàng mà còn có thể dẫn đến giảm lượng huy động tiền gửi nếu nhân viên không thực hiện kiểm soát chặt chẽ.
Khách hàng có thể in lại và chỉnh sửa các yếu tố trên chứng từ ghi sổ, dẫn đến việc thông tin trên chứng từ không khớp với dữ liệu trên chương trình Điều này tiềm ẩn rủi ro lập chứng từ giả hoặc chứng từ khống, không có khách hàng thực, nhằm thực hiện các hành vi gian lận để chiếm đoạt tài sản của khách hàng và ngân hàng.
Khách hàng lừa đảo thường mang thẻ tiết kiệm giả đến ngân hàng để rút tiền Những thẻ này có mực in và font chữ không đồng nhất, không sắc nét, mặc dù giá trị khác nhau nhưng chữ ký và con dấu lại tương tự như của ngân hàng Số seri trên thẻ cũng giống hệt nhau, gây nhầm lẫn cho giao dịch viên, từ đó có thể dẫn đến thất thoát lớn cho ngân hàng.
1.1.4.2 Rủi ro từ phía ngân hàng
Mỗi ngày, với số lượng giao dịch lớn tại ngân hàng, GDV phải xử lý nhiều nghiệp vụ đồng thời, dẫn đến áp lực và nguy cơ xảy ra sai sót Những sai lầm có thể bao gồm ghi nhầm tài khoản khách hàng, tính lãi tiết kiệm sai biểu phí, chưa cập nhật thông tin thu phí dịch vụ hoặc lãi suất thay đổi, và không kiểm tra kỹ chứng từ giao dịch, gây thiếu tiền mặt Việc tính toán và hạch toán lãi không chính xác cũng là vấn đề, cùng với việc kiểm tra thông tin giấy tờ tùy thân của khách hàng không cẩn thận.
Nhân viên ngân hàng với phẩm chất đạo đức kém có thể gian lận và biển thủ tiền của khách hàng, dẫn đến hành vi lừa đảo vi phạm pháp luật Giao dịch viên có khả năng cấu kết với kiểm soát viên để lập tài khoản khống nhằm chuyển tiền vào tài khoản riêng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và uy tín của ngân hàng Một ví dụ điển hình là vụ việc của Bà Hồ Ngọc Thủy và Bà Nguyễn Thị Thi, nhân viên và kiểm soát viên tại Chi nhánh Eximbank TP Hồ Chí Minh, đã bị bắt giữ vì những hành vi vi phạm này.
245 tỷ của Bà Chu Thị Bình
Mỗi người dùng thường thực hiện nhiều giao dịch trong ngày, dẫn đến việc giao dịch viên mượn tên đăng nhập và mật khẩu của nhau để hạch toán, điều này tiềm ẩn rủi ro mất thông tin sổ tiết kiệm trên hệ thống Nếu không kiểm soát chặt chẽ các giao dịch chuyển nhượng sổ tiết kiệm, có thể xảy ra các hành vi gian lận như thế chấp tại ngân hàng khác.
Hệ thống máy tính có thể gặp sự cố treo do lỗi hệ thống, phần mềm lỗi thời hoặc do nhân viên xử lý giao dịch chậm, dẫn đến thời gian giao dịch kéo dài Điều này không chỉ làm giảm số lượng giao dịch trong ngày mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu ngân hàng, gây mất niềm tin ở khách hàng.
Hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, với quy trình nghiệp vụ không rõ ràng và sự lơ là trong quản lý, đã dẫn đến sai phạm trong kiểm soát Thêm vào đó, các kiểm soát viên chưa đạt trình độ chuyên môn cần thiết và thường bỏ qua các bước kiểm tra quan trọng, gây ra ngày càng nhiều sai sót và gian lận, gây tổn thất cho ngân hàng.
Tiền gửi đóng vai trò là nguồn tài nguyên quan trọng nhất của ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Do tính nhạy cảm của loại tài sản này, ngân hàng cần thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ và hiệu quả để hạn chế các sai sót có thể xảy ra.
Khái quát kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng thương mại
Khái niệm KSNB
Hiện nay, có rất nhiều quan điểm, định nghĩa khác nhau về KSNB, từ giản đơn đến phức tạp về hệ thống này:
Theo Chuẩn mực Kiểm toán về Đánh giá rủi ro và Kiểm soát nội bộ (ISA 400), Kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm các quy định và thủ tục do nhà quản lý áp dụng nhằm đảm bảo hoạt động của đơn vị hiệu quả, tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản, ngăn ngừa và phát hiện gian lận, cũng như đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của thông tin kế toán, từ đó lập báo cáo tài chính (BCTC) đáng tin cậy và đúng hạn.
Theo chuẩn mực kiểm toán số 315 tại Việt Nam, kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa là quy trình do ban quản trị, ban giám đốc và các cá nhân trong đơn vị thiết kế, thực hiện và duy trì Mục tiêu của KSNB là đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC), nâng cao hiệu quả hoạt động, và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, từ đó tạo ra sự đảm bảo hợp lý cho khả năng đạt được mục tiêu của đơn vị.
Theo Thông tư số 06/2020/TT-NHNN, Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) là tập hợp các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Hệ thống này được xây dựng phù hợp với quy định của Thông tư nhằm đảm bảo phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời đáp ứng các yêu cầu đã đề ra.
Theo COSO, kiểm soát nội bộ là một quá trình do người quản lý, hội đồng quản trị và nhân viên thực hiện, nhằm cung cấp sự bảo đảm hợp lý cho việc đạt được các mục tiêu của tổ chức, đặc biệt trong việc ngăn chặn gian lận trong báo cáo tài chính.
Báo cáo tài chính đáng tin cậy;
Các luật lệ và quy định đƣợc tuân thủ;
Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả”
Theo Từ điển Kinh tế thị trường của Viện Nghiên cứu và Phổ biến tri thức bách khoa, chế độ KSNB là hệ thống quản lý nội bộ tại xí nghiệp nhằm bảo vệ tài sản, nâng cao độ chính xác và tin cậy của tài liệu kế toán, đồng thời cải thiện hiệu suất công việc và thúc đẩy sự phối hợp giữa các đơn vị trong nội bộ, đảm bảo thực hiện phương châm kinh doanh của xí nghiệp.
Hệ thống kiểm soát nội bộ là một cấu trúc quan trọng giúp tổ chức quản lý rủi ro và đảm bảo tính hiệu quả trong hoạt động Nó bao gồm các quy trình, chính sách và thủ tục được thiết lập nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định pháp luật Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả không chỉ giúp phát hiện và ngăn chặn gian lận mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của tổ chức.
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách và thủ tục được thiết lập để đạt được những mục tiêu quan trọng, bao gồm bảo vệ tài sản của đơn vị, đảm bảo tính chính xác của thông tin, tuân thủ các quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Hệ thống kiểm soát nội bộ trong một đơn vị bao gồm hai phần chính: đầu tiên là các cơ chế kiểm soát nội bộ, bao gồm các quy trình, quy chế nghiệp vụ và cơ cấu tổ chức nhằm đảm bảo hoạt động của đơn vị diễn ra hiệu quả và an toàn Phần thứ hai là đội ngũ cán bộ kiểm tra giám sát chuyên trách, bao gồm kiểm toán nội bộ, có nhiệm vụ đảm bảo việc thực hiện các cơ chế kiểm soát nội bộ một cách nghiêm túc và hiệu quả.
Hệ thống kiểm soát nội bộ cần được tích hợp vào tất cả các bộ phận và quy trình nghiệp vụ, với sự tham gia của mọi nhân viên trong đơn vị Điều này đảm bảo rằng kiểm soát nội bộ không chỉ là trách nhiệm của cấp trên đối với cấp dưới, mà còn là sự phối hợp và kiểm soát lẫn nhau giữa tất cả các thành viên.
Khái niệm KSNB tiền gửi
Kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi
Quy trình tiền gửi khách hàng tại ngân hàng bao gồm các quy định nội bộ và các bước kiểm soát chặt chẽ, được thực hiện liên tục bởi đội ngũ nhân viên Mục tiêu của quy trình này là đảm bảo hoạt động tiền gửi diễn ra nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, phù hợp với định hướng mà Ban Lãnh Đạo Ngân Hàng đã đề ra.
KSNB được thiết kế và vận hành bởi con người:
Hội đồng quản trị và Ban giám đốc xác định mục tiêu và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm đạt được các mục tiêu đó KSNB chỉ là một công cụ hỗ trợ kiểm soát, được hình thành từ tư duy và hành động của nhà quản lý, và không thể hoàn toàn thay thế vai trò của nhà quản lý.
KSNB cung cấp một sự đảm bảo hợp lý:
Trong quá trình kiểm soát hoạt động huy động tiền gửi, những yếu kém có thể xuất hiện do sai lầm của con người trong hệ thống kiểm soát, dẫn đến việc không đạt được mục tiêu đề ra Mặc dù kiểm soát nội bộ (KSNB) có thể hỗ trợ trong việc ngăn chặn và phát hiện các sai phạm, nhưng không thể đảm bảo rằng sẽ không xảy ra bất kỳ sai sót nào.
Quyết định của KSNB phụ thuộc vào các nguyên tắc cơ bản, bao gồm sự đánh đổi giữa lợi ích và chi phí Chi phí kiểm soát không được vượt quá lợi ích mong đợi từ quá trình kiểm soát.
KSNB chỉ có khả năng cung cấp sự đảm bảo hợp lý cho ban giám đốc và nhà quản lý, nhưng không thể đảm bảo tuyệt đối việc đạt được các mục tiêu của đơn vị.
Mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ huy động tiền gửi
Hoạt động huy động tiền gửi tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể gây thiệt hại cho ngân hàng Khi rủi ro xảy ra, tâm lý khách hàng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến sự e ngại và thiếu tin tưởng khi giao dịch, khiến họ có thể chuyển sang ngân hàng khác mà họ cảm thấy an tâm hơn Điều này có thể dẫn đến việc ngân hàng mất một lượng khách hàng nhất định, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Do đó, ngân hàng cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ để quản lý các nghiệp vụ liên quan đến tiền gửi, đảm bảo tính chính xác của các giao dịch trong ngày, kịp thời phát hiện sai sót và xác định nguyên nhân để khắc phục, từ đó bảo vệ tài sản của ngân hàng và khách hàng, đồng thời nâng cao ý thức của từng thành viên trong quy trình.
Một hệ thống KSNB lập ra gồm 4 mục tiêu chính:
Các hoạt động huy động tiền gửi cần tuân thủ đầy đủ pháp luật, quy định và quy trình nội bộ của ngân hàng, đồng thời phải đảm bảo các chuẩn mực đạo đức mà ngân hàng đã đề ra.
Trong hoạt động kinh doanh và huy động tiền gửi, ngân hàng phải tuân thủ cơ chế điều hành và công cụ chính sách tiền tệ, đảm bảo tỷ lệ chi trả và tỷ lệ tối đa vốn ngắn hạn cho vay trung hạn và dài hạn Điều này giúp khắc phục tình trạng mất cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn, đồng thời giữ lãi suất huy động không vượt quá trần do ngân hàng nhà nước quy định Ngân hàng cần xây dựng quy trình huy động tiền gửi rõ ràng, yêu cầu nhân viên tuân thủ để ngăn chặn rủi ro Ngoài ra, cần thiết kế biện pháp kiểm tra để đảm bảo các giao dịch kế toán thực hiện đúng quy định về mở tài khoản và chuyển tiền.
Tình hình huy động tiền gửi phải được đầy đủ, đảm bảo mức độ tin cậy và tính trung thực của các thông tin trên báo cáo tài chính
Trên báo cáo tài chính, khoản mục tiền gửi cần được trình bày một cách rõ ràng, trung thực và hợp lý để phản ánh chính xác tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng Các rủi ro mà ngân hàng có thể gặp phải cũng phải được thể hiện, giúp người sử dụng báo cáo tài chính nhận biết được Điều này là quan trọng vì mỗi loại tiền gửi sẽ đi kèm với những rủi ro khác nhau mà ngân hàng phải đối mặt.
Bảo vệ, quản lý và sử dụng nguồn vốn huy động một cách tối ưu và hiệu quả nhất;
Ngân hàng phải trả lãi suất cho số tiền huy động, và nếu không sử dụng, nguồn tiền sẽ bị ứ đọng, gây thiệt hại Do đó, việc cho vay và đầu tư hợp lý là cần thiết để tránh lãng phí vốn, tối ưu hóa lợi ích cho ngân hàng và giảm thiểu rủi ro.
Ngân hàng thường xuyên quản lý một lượng lớn tiền mặt và các tài sản lớn, đòi hỏi quy trình lưu trữ và vận chuyển phải được kiểm soát chặt chẽ Việc không thể kiểm đếm chính xác các bộ phận tài sản này dẫn đến rủi ro về thất thoát và gian lận trong bảo quản và giao dịch Do đó, ngân hàng cần thiết lập một quy trình thống nhất, hạn chế quyền hạn cá nhân để đảm bảo kiểm soát đầy đủ các tài sản nợ và có.
Hỗ trợ thực hiện các mục tiêu do Ban Lãnh đạo ngân hàng đề ra
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) là quá trình kiểm soát giúp đơn vị đạt được các mục tiêu của mình, được thiết kế và vận hành bởi con người KSNB không chỉ bao gồm chính sách, thủ tục mà còn phải có sự tham gia của nhân lực trong đơn vị Một hệ thống KSNB hiệu quả cần được thiết kế và vận hành tốt, cung cấp sự đảm bảo hợp lý cho việc đạt được mục tiêu, mặc dù không thể đảm bảo tuyệt đối Quá trình kiểm soát cần đảm bảo chi phí không vượt quá lợi ích mong đợi Đối với Báo cáo Tài chính (BCTC), KSNB phải đảm bảo tính trung thực và đáng tin cậy, trong khi người quản lý phải lập BCTC theo chuẩn mực kế toán hiện hành KSNB cũng cần đảm bảo việc tuân thủ pháp luật và các quy định nội bộ, hướng mọi thành viên vào việc chấp hành chính sách để đạt được mục tiêu bảo vệ và sử dụng hiệu quả nguồn lực, bảo mật thông tin, nâng cao uy tín và mở rộng thị phần.
Các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ huy động tiền gửi
Theo quan điểm của COSO, hệ thống KSNB trong hệ thống ngân hàng gồm 5 yếu tố:
Quy trình đánh giá rủi ro;
Hệ thống thông tin và truyền thông;
Các nhân tố cấu thành KSNB là cơ sở quan trọng để đánh giá hệ thống huy động tiền gửi tại các chi nhánh ngân hàng Việc kiểm soát chặt chẽ năm nhân tố này là cần thiết để đảm bảo độ tin cậy trong kết quả kiểm soát, phục vụ cho các đối tượng liên quan Mỗi nhân tố không chỉ hỗ trợ ngân hàng trong việc thực hiện kiểm soát hiệu quả mà còn giúp hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của ngân hàng, giúp xây dựng các nguyên tắc và cấu trúc phù hợp Nó không chỉ tạo ra văn hóa ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của cán bộ nhân viên Đối với hoạt động huy động tiền gửi khách hàng, môi trường kiểm soát bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, năng lực nhân viên, cơ cấu tổ chức, cơ chế phân cấp và phân quyền, cùng với các chính sách và thông lệ về nguồn nhân lực Việc xây dựng môi trường kiểm soát hiệu quả sẽ giúp hạn chế những thiếu sót trong quy trình kiểm soát huy động tiền gửi.
Tính chính trực và giá trị đạo đức :
Sự hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) phụ thuộc vào tính chính trực và tôn trọng đạo đức của những người tham gia Nghiệp vụ tiền gửi, tiếp xúc trực tiếp với tiền, dễ dẫn đến gian lận và sai sót Do đó, các nhà quản lý cần xây dựng chuẩn mực đạo đức trong ngân hàng và hành xử đúng mực để ngăn chặn hành vi thiếu đạo đức hoặc vi phạm pháp luật Họ cần làm gương cho cấp dưới, phổ biến quy định và xử lý vi phạm bằng các thể chế phù hợp nhằm hạn chế hành vi không trung thực, đồng thời đảm bảo năng lực cho nhân viên.
Để đảm bảo nhân viên thành thạo kỹ năng và nghiệp vụ cần thiết, nhà quản trị cần tuyển dụng những ứng viên có trình độ và kinh nghiệm phù hợp với vị trí Việc giám sát và tổ chức huấn luyện thường xuyên là rất quan trọng để nâng cao năng lực chuyên môn Đặc biệt, với giao dịch viên (GDV) - người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, ngân hàng cần tổ chức các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ nhằm phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và chu đáo, đồng thời tăng cường khả năng xử lý sự cố trong quá trình giao tiếp, từ đó giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Cơ cấu tổ chức trong ngân hàng là bộ máy hoạt động quan trọng, giúp đạt được các mục tiêu đề ra Một cơ cấu phù hợp không chỉ hỗ trợ lập kế hoạch và điều hành hiệu quả mà còn đảm bảo các thủ tục kiểm soát được thực hiện đúng cách.
Cách thức phân định quyền hạn và trách nhiệm:
Xây dựng quy định rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm của từng vị trí trong ngân hàng là rất quan trọng Điều này giúp mỗi thành viên hiểu rõ nhiệm vụ cụ thể của mình và nhận thức được ảnh hưởng của hoạt động của họ đến các đồng nghiệp khác, từ đó góp phần vào việc hoàn thành mục tiêu chung của tổ chức.
Việc phân cấp quyền hạn trong quy trình huy động tiền gửi khách hàng cần được thực hiện một cách hợp lý và rõ ràng, nhằm tránh xung đột lợi ích Điều này đảm bảo rằng mỗi nhân viên không kiêm nhiệm nhiều cương vị và nhiệm vụ cùng lúc, đồng thời ngăn chặn tình trạng thao túng hoạt động vì mục đích cá nhân.
Khi mô tả công việc, đơn vị cần xây dựng văn bản rõ ràng về nhiệm vụ và quyền hạn của từng thành viên, đồng thời xác định mối quan hệ giữa các thành viên trong tổ chức.
Hội đồng quản trị và ủy ban kiểm toán:
Nhiều ngân hàng trên thế giới đã thành lập ủy ban kiểm toán độc lập nhằm hỗ trợ Hội đồng Quản trị (HĐQT) trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình Ủy ban này bao gồm các thành viên cả trong và ngoài HĐQT, nhưng không tham gia vào hoạt động điều hành của đơn vị Với vai trò quan trọng, ủy ban kiểm toán đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu của đơn vị thông qua giám sát tuân thủ pháp luật, quản lý việc lập báo cáo tài chính và duy trì tính độc lập của kiểm toán nội bộ Do đó, hiệu quả hoạt động của ủy ban kiểm toán và HĐQT có ảnh hưởng lớn đến môi trường kiểm soát của tổ chức.
Để đánh giá hiệu quả của Hội đồng Quản trị (HĐQT) hoặc Ủy ban Kiểm toán, cần xem xét các yếu tố như mức độ độc lập, kinh nghiệm và uy tín của các thành viên Ngoài ra, mối quan hệ giữa họ với bộ phận kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hiệu quả của các cơ quan này.
Nguyên tắc và phong cách điều hành của Ban giám đốc
Triết lý quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động huy động tiền gửi của ngân hàng Quan điểm và nhận thức của Ban giám đốc, cùng với phong cách điều hành của họ, có thể tạo ra sự khác biệt trong môi trường kiểm soát và ảnh hưởng đến việc thực hiện các mục tiêu của đơn vị Ngoài ra, triết lý quản lý và phong cách điều hành còn được thể hiện qua cách thức mà nhà quản lý sử dụng các kênh thông tin, mối quan hệ với cấp dưới, cũng như đạo đức và hiệu quả công việc của ban lãnh đạo.
Hoạt động huy động tiền gửi khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến kinh doanh của ngân hàng, vì tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn vốn Để công tác kiểm soát nội bộ huy động tiền gửi đạt hiệu quả và mục tiêu đề ra, Hội đồng quản trị và Ban giám đốc cần thường xuyên quan tâm và kiểm soát nhằm ngăn chặn, hạn chế rủi ro liên quan đến tiền gửi.
Xây dựng chính sách nhân viên liên quan đến tuyển dụng, huấn luyện, đánh giá, sa thải, đề bạt, khen thưởng và kỷ luật là yếu tố quan trọng giúp nâng cao ý thức và trình độ chuyên môn của nhân viên, từ đó đảm bảo họ hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Chính sách nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của môi trường kiểm soát, bởi nó tác động trực tiếp đến các yếu tố như năng lực, tính chính trực và giá trị đạo đức.
Trong ngân hàng, dù hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết lập chặt chẽ, nếu nhân viên thiếu năng lực thực hiện, mục tiêu đề ra vẫn không thể đạt được.
TRẠNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG TIỀN GỬI TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM (VIETINBANK) – CHI NHÁNH THỦ THIÊM
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) 20 1 Lịch sử hình thành và phát triển tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)– Chi nhánh Thủ Thiêm
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm là đơn vị thuộc hệ thống Chi Nhánh Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Slogan: Nâng giá trị cuộc sống
Tên gọi doanh nghiệp: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH TẠI THỦ THIÊM
Tên giao dịch đối ngoại: VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL
BANK FOR INDUSTRY AND TRADE- THU THIEM BRANCH
Website: http://www.vietinbank.vn
Vào ngày 10 tháng 3 năm 2010, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành công văn số 1823/NHNN-TTGSH, đồng ý cho Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) mở chi nhánh tại Thủ Thiêm.
Theo công văn, Vietinbank Chi Nhánh Thủ Thiêm, tọa lạc tại 208 Trần Não, phường Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh, sẽ khai trương hoạt động trong vòng 6 tháng kể từ ngày 29/04/2008, theo quyết định số 13/2008/QĐ-NHNN của Thống đốc NHNN.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam thông báo về việc chuyển địa điểm hoạt động, căn cứ vào các Điều lệ tổ chức và hoạt động hiện hành của ngân hàng.
- CN Thủ Thiêm sang địa chỉ mới số 282, 284, 286, 288 đường Trần Não, khu phố 2, phường Bình An, quận 2, TP Hồ Chí Minh và chính thức hoạt động kể từ ngày 08/05/2018
Chi nhánh VietinBank, mặc dù mới thành lập trong vòng 10 năm, đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong nền kinh tế thị trường Đơn vị này đã vượt qua nhiều khó khăn và đạt được sự bứt phá ngoạn mục, từ chi nhánh hạng 3 lên hạng 1, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn trong hệ thống ngân hàng.
Trong Hội nghị, báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh năm 2018 đã được thông qua, cho thấy Chi nhánh đạt được sự tăng trưởng ấn tượng về quy mô nguồn vốn và dư nợ Ngân hàng đã đa dạng hóa các dịch vụ kinh doanh tiền tệ, thường xuyên huy động vốn và điều chỉnh cơ cấu đầu tư, khẳng định vị thế là một trong những chi nhánh ngân hàng lớn và uy tín tại địa bàn Với đội ngũ cán bộ trẻ, được đào tạo chuyên môn cao và phục vụ chuyên nghiệp, Chi nhánh đã có bước phát triển vượt bậc, trở thành ngân hàng thương mại đa năng, hiện đại Hiện tại, Vietinbank Chi nhánh Thủ Thiêm đang phát triển thêm 5 PGD nhằm thu hút vốn huy động trong nền kinh tế, đồng thời nâng cao uy tín và sự nhận biết của khách hàng về Chi nhánh.
Chi Nhánh Có 05 Phòng Giao dịch (PGD) trực thuộc:
Phòng giao dịch An Phú (nhân sự gồm 06 người; Địa chỉ: Tầng trệt cao ốc
An Thịnh, số 16A khu An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh),
Phòng giao dịch Bình Trưng Tây (nhân sự gồm 07 người; Địa chỉ: số 55 Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 1, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh),
Phòng giao dịch Thảo Điền (nhân sự gồm 06 người; Địa chỉ: số 02 Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP Hồ Chí Minh),
Phòng giao dịch Aeon có đội ngũ nhân sự gồm 03 người, tọa lạc tại Lô G29 tầng trệt của Trung tâm mua sắm Aeon Mall Bình Tân, địa chỉ cụ thể là Lô PT1 Khu Y tế kỹ thuật cao, 532 Kinh Dương Vương, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh.
Phòng giao dịch Vinhomes Tân Cảng tọa lạc tại tầng trệt và tầng 1 L2.SH01, Tòa nhà Landmark 2, Vinhomes Central Park, số 720A đường Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, với đội ngũ nhân sự gồm 07 người.
2.1.2.Cơ cấu nhân sự của Vietinbank Thủ Thiêm
Nhân sự là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động, đặc biệt là hoạt động kinh doanh
Nó quyết định sự thành bại của một tổ chức Vietinbank luôn chú trọng đến đào tạo tập huấn, nâng cao trình độ của độ ngũ nhân sự
Tính đến ngày 31/12/2020, Vietinbank Thủ Thiêm có tổng số 109 nhân sự, trong đó không có ai có trình độ tiến sĩ, 9 người có trình độ thạc sĩ, 100 người có trình độ đại học, và không có nhân viên có trình độ cao đẳng, trung cấp hay lao động khác.
Cơ cấu tổ chức phòng, ban gồm:
* Tại Chi nhánh (địa chỉ: số 282-284-286-288 Trần Não, Khu phố 2, Phường Bình
An, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh):
+ Ban Giám đốc Chi nhánh: 05 người : 01 Giám đốc và 04 Phó Giám đốc
Phòng Tổ chức Hành chính (05 người),
Phòng KHDN Vừa và nhỏ (09 người),
Phòng Tiền tệ kho quỹ (03 người),
Phòng Hỗ trợ tín dụng (07 người)
2.1.3 Giới thiệu bộ máy tổ chức tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt
Nam (Vietinbank) – Chi Nhánh Thủ Thiêm
Hình 2.1:Bộ máy tổ chức của Vietinbank – CN Thủ Thiêm
Phòng hỗ trợ tín dụng
Phòng Khách hàng Doanh Nghiệp Lớn
Phòng khách hàng Doanh Nghiệp Vừa và nhỏ
Phòng kế toán tổng hợp
Phòng Tiền tệ kho quỹ
Phòng tổ chức hành chính
Bộ máy tổ chức của Vietinbank – CN Thủ Thiêm được quản lý trực tiếp dưới sự lãnh đạo của Giám đốc chi nhánh, người chịu trách nhiệm cao nhất về mọi hoạt động của ngân hàng Hoạt động huy động tiền gửi khách hàng được chia thành hai bộ phận: bộ phận trực tiếp và bộ phận hỗ trợ, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc phục vụ khách hàng.
Thực hiện giao dịch với khách hàng một cách chính xác và kịp thời, ghi nhận đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh hàng ngày tại chi nhánh ngân hàng Giám sát chặt chẽ các khoản thu chi tài chính trong quá trình sử dụng vốn nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng Cung cấp thông tin về tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh cho ban lãnh đạo, làm cơ sở cho việc ra quyết định kinh tế liên quan đến quản lý, đánh giá và phát triển hoạt động của ngân hàng.
Phòng Tiền tệ Kho Quỹ :
Quản lý an toàn kho quỹ và ghi chép theo dõi quỹ tiền mặt theo quy định của NHNN là rất quan trọng Cần thực hiện cung ứng tiền mặt cho quỹ, xử lý các giao dịch hàng ngày tại quầy và điều chuyển tiền giữa quỹ nghiệp vụ với NHNN, phòng giao dịch và cây ATM một cách kịp thời và đầy đủ Việc kiểm đếm nguồn tiền gửi cũng phải đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Trong quá trình kiểm soát hoạt động huy động tiền gửi, khách hàng không chỉ nhận sự hỗ trợ từ bộ phận trực tiếp mà còn từ các phòng ban và bộ phận khác trong tổ chức.
Phòng Tổ chức Hành chính :
Chi nhánh đảm nhận vai trò quản lý con dấu và là chốt kiểm soát quan trọng để đảm bảo hoạt động huy động tiền gửi khách hàng tuân thủ quy định Ngoài ra, chi nhánh còn chịu trách nhiệm về công tác hành chính và nhân sự, bao gồm quản lý các phòng ban theo tiêu chí thi đua, KPI, chỉ tiêu nội bộ và chỉ tiêu kinh doanh Đồng thời, chi nhánh quản lý thu nhập tiền lương của nhân viên và tổ chức tuyển dụng, đào tạo công nhân viên để nâng cao hiệu quả làm việc.
Phòng Tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động huy động tiền gửi khách hàng, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Phòng này có trách nhiệm tham mưu cho ban giám đốc về giao chỉ tiêu, lãi suất huy động, lãi suất cho vay và kế hoạch kinh doanh Bên cạnh đó, phòng tổng hợp cũng thực hiện việc tổng hợp kết quả và phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của các phòng ban, từ đó đề xuất các chiến lược kinh doanh cụ thể Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác hậu kiểm để đảm bảo tính hiệu quả trong hoạt động.
2.1.4 Thực trạng tình hình hoạt động kinh doanh tại Ngân Hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm
Trong những năm gần đây, thiên tai và dịch bệnh, đặc biệt là COVID-19, đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu và trong nước Nhiều công ty và cửa hàng phải đóng cửa do thực hiện cách ly, dẫn đến tình trạng thua lỗ và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp Mặc dù vậy, giá cả các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, vật liệu xây dựng và thiết bị y tế vẫn không ngừng tăng cao.
Thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng
2.3.1 Cơ cấu tổ chức các phòng ban liên quan đến kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm
Cơ cấu tổ chức kiểm soát nội bộ tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm được phân chia rõ ràng thành ba khâu: tác nghiệp, kiểm soát và hậu kiểm Điều này đảm bảo tính chuyên nghiệp và phân chia trách nhiệm minh bạch giữa các bộ phận trong quy trình huy động tiền gửi.
Cơ cấu tổ chức được thiết lập theo chiều dọc, bắt đầu từ trưởng phòng chịu trách nhiệm kiểm soát và quản lý chung, tiếp theo là phó phòng hỗ trợ, và cuối cùng là giao dịch viên cùng ngân quỹ, đảm nhiệm các tác nghiệp Mỗi cá nhân trong tổ chức đều có quyền hạn và trách nhiệm được quy định rõ ràng.
Hình 2.2: Sơ đồ kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm
Xây dựng và lập kế hoạch cho các công việc liên quan đến hạch toán kế toán, quản lý tài chính và chi tiêu nội bộ Phân công thực hiện các chỉ tiêu kinh doanh nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính.
Chỉ đạo vận hành hệ thống thông tin điện toán và triển khai phát triển phần mềm nhằm đảm bảo công tác hạch toán kế toán, quản lý tài chính và thực hiện các chỉ tiêu kinh doanh hiệu quả.
Đảm bảo rằng hệ thống thông tin nội bộ và các chương trình phần mềm hoạt động hiệu quả và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành, cũng như các quy định của NHCT theo sự phân công của Giám đốc.
Phó phòng kế toán (kiểm soát viên):
Kiểm soát viên Hậu kiểm
Giao dịch viên tiền mặt
Giao dịch viên phi tiền mặt
Kỹ thuật viên điện toán
Kiểm tra và kiểm soát các giao dịch kế toán hàng ngày do giao dịch viên thực hiện là nhiệm vụ quan trọng Chịu trách nhiệm đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và hợp pháp của các chứng từ giao dịch, người kiểm tra cần xác minh tính hợp lệ của các tài liệu liên quan.
KSV thực hiện các chỉ tiêu kinh doanh nhằm đảm bảo bút toán kế toán và quản lý tài chính tuân thủ pháp luật hiện hành, quy định của NHCT và chỉ đạo từ Trưởng phòng kế toán KSV từ chối giao dịch nếu chứng từ không hợp lệ hoặc quy trình không được thực hiện đầy đủ theo quy định của Vietinbank Ngoài ra, KSV cũng chịu trách nhiệm về các sai sót xảy ra trong quá trình kiểm soát.
KSV phải thực hiện đầy đủ các bước, nhiệm vụ được phân công trong quy trình giao dịch tiền gửi theo quy định của Vietinbank
Hậu kiểm là quá trình chấm các chứng từ do Giao dịch viên (GDV) nộp về phòng hậu kiểm sau một ngày làm việc Công việc này bao gồm kiểm tra, rà soát và đối chiếu để ngăn ngừa sai phạm của GDV Nếu phát hiện sai sót, chứng từ sẽ được chuyển lại cho Giao dịch viên để kiểm tra và điều chỉnh theo quy định của NHCT và chỉ đạo của Trưởng phòng kế toán Cuối cùng, báo cáo và chứng từ sẽ được lưu trữ.
Chịu trách nhiệm tư vấn cho khách hàng về quy định sản phẩm tiền gửi, phí giao dịch và hướng dẫn lập hồ sơ đề nghị Đảm bảo kiểm tra tính hợp lệ, đầy đủ và chính xác của chứng từ cũng như nội dung các giao dịch.
Thực hiện giao dịch thanh toán và dịch vụ trực tiếp với khách hàng tại ngân hàng, đồng thời quản lý hồ sơ giao dịch và báo cáo nhằm đạt chỉ tiêu kinh doanh Mục tiêu bao gồm phát triển khách hàng mới, duy trì khách hàng hiện có, và đảm bảo tính chính xác cũng như kịp thời trong các giao dịch và báo cáo.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quy trình huy động tiền gửi, cần thực hiện đầy đủ các bước theo quy định của Vietinbank Đồng thời, tuân thủ các quy định về chế độ kế toán, chứng từ và an toàn kho quỹ Trong trường hợp chứng từ không hợp lệ, cần từ chối các giao dịch để bảo vệ lợi ích của ngân hàng.
Thực hiện nghiệp vụ kế toán tài chính và chi tiêu nội bộ tại chi nhánh nhằm đảm bảo hạch toán kế toán được thực hiện đầy đủ, chính xác và kịp thời.
Phó phòng phụ trách điện toán có nhiệm vụ triển khai và vận hành hệ thống thông tin điện toán, đồng thời phát triển phần mềm nhằm đảm bảo hoạt động thông suốt của hệ thống thông tin nội bộ và các chương trình phần mềm Tất cả hoạt động này phải tuân thủ pháp luật hiện hành, quy định của NHCT và sự phân công từ Trưởng phòng kế toán.
Phòng kế toán bao gồm 12 quầy giao dịch, với mỗi quầy có một giao dịch viên kiêm kế toán viên Cụ thể, có 5 quầy dành cho khách hàng doanh nghiệp, 1 quầy phục vụ khách hàng ưu tiên, và 6 quầy cho khách hàng cá nhân, chủ yếu thực hiện các giao dịch thu chi tiền gửi, tiết kiệm và lệnh chi.
Phân tích ảnh hưởng của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả hoạt động tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thủ Thiêm
2.4.1 Cơ cấu huy động tiền gửi theo loại tiền
Bảng 2.3 Tốc độ tăng trưởng tiền gửi theo loại tiền huy động tại VietinBank chi nhánh Thủ Thiêm qua 3 năm 2018-2020 Đvt: tỷ đồng
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
( Nguồn: phòng kế hoạch- tổng hợp)
Những năm 2018, 2019, 2020: Có sự những biến động đáng kể của VND và ngoại tệ tại CN Thủ Thiêm trước chuyển biến của kinh tế Việt Nam
Theo thống kê từ năm 2018 đến 2020, ta thấy rằng Vietinbank đã có những thay đổi trong cơ cấu huy động nhƣ sau:
VND : Năm 2019 tỉ lệ huy động là 94,14% cao nhất trong tổng nguồn vốn so với 2 năm còn lại lần lƣợt năm 2018 ,2020 là 93,51% và 94,09%
Tỉ lệ huy động vốn bằng ngoại tệ trong tổng nguồn vốn đang có xu hướng giảm Cụ thể, năm 2018, tỉ lệ này đạt 6,49%, nhưng đến năm 2019 đã giảm xuống còn 5,86% Đến năm 2020, tỉ lệ huy động vốn bằng ngoại tệ ghi nhận là 5,91%.
Từ năm 2018 đến năm 2020, cơ cấu huy động vốn của Chi Nhánh Thủ Thiêm đã có sự phát triển đáng kể, với số tiền huy động tăng từ 5.317,9 tỷ đồng lên 5.878,8 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 10,54% Điều này cho thấy ngày càng nhiều khách hàng tin tưởng mở tài khoản tiền gửi tại chi nhánh, đồng thời khẳng định uy tín của ngân hàng VietinBank nói chung và Chi Nhánh Thủ Thiêm nói riêng.
2.4.2 Cơ Cấu tiền gửi theo phương thức huy động
Bảng 2.4 Biến động tiền gửi theo phương thức huy động tại VietinBank chi nhánh Thủ Thiêm qua 3 năm 2018-2020 Đvt: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
( Nguồn: phòng kế hoạch- tổng hợp)
Tiền gửi có kỳ hạn là phương thức huy động chính của VietinBank - CN Thủ Thiêm, cung cấp nguồn vốn ổn định cho các hoạt động kinh doanh như tín dụng Trong giai đoạn 2018-2020, VietinBank - CN Thủ Thiêm đã ghi nhận lượng tiền huy động lần lượt là 4307,5 tỷ đồng (2018), 4592,2 tỷ đồng (2019) và 4414,9 tỷ đồng (2020) Mặc dù có xu hướng giảm trong năm 2020 do ảnh hưởng của dịch bệnh, tổng lượng tiền huy động vẫn tăng dần qua các năm, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng trong năm 2020 chậm hơn so với các năm trước.
2.4.3 Cơ Cấu tiền gửi theo đối tƣợng khách hàng
Trong bối cảnh kinh tế xã hội bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19 và những thay đổi trong chính sách lãi suất, vốn từ tổ chức kinh tế của Chi nhánh đã giảm mạnh Cụ thể, năm 2020, giá trị huy động tiền gửi từ cá nhân đạt 3197.03 tỷ đồng, tăng 1.71% so với năm 2018 Tuy nhiên, tỷ trọng tiền gửi của tổ chức kinh tế lại giảm 1.47% so với năm 2019.
Bảng 2.5 Biến động tiền gửi theo đối tƣợng Khách Hàng tại VietinBank chi nhánh Thủ Thiêm qua 3 năm 2018-2020 Đvt: tỷ đồng
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
( Nguồn: phòng kế hoạch- tổng hợp)
Cá nhân Tổ chức kinh tế
Trong giai đoạn 2018-2020, Ngân hàng đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh, không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế và ngân sách Nhà nước Điều này phản ánh nỗ lực của ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên Để nâng cao hiệu quả hoạt động, ngân hàng cần mở rộng các dịch vụ tiện ích và áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết nhằm thu hút thêm khách hàng uy tín Đồng thời, cải tiến chất lượng dịch vụ, trang bị thiết bị ngân hàng hiện đại và chú trọng đến văn hóa phục vụ của nhân viên là rất quan trọng, vì họ là yếu tố quyết định tạo nên đẳng cấp và sức cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Khảo sát những nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả nội bộ hoạt động
Mục tiêu của khảo sát này là đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm Thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn các đối tượng tham gia vào quy trình huy động tiền gửi, nghiên cứu nhằm xác định những ưu điểm và hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ tại ngân hàng này.
+ Phòng Tiền tệ kho quỹ: 1 trưởng phòng, 1 phó phòng, 3 nhân viên
+ Phòng Hậu kiểm : 1 trưởng phòng, 1 phó phòng, 4 nhân viên
+ Phòng Kế Toán : 1 trưởng phòng, 12 GDV, 4 KSV
Dựa trên lý thuyết kiểm soát nội bộ của COSO 2013 và các nghiên cứu trước, tác giả đã tiến hành khảo sát để xây dựng thang đo và sử dụng bảng câu hỏi nhằm đánh giá hiệu quả kiểm soát nội bộ trong hoạt động huy động tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) - Chi nhánh Thủ Thiêm.
Quá trình khảo sát thu thập dữ liệu và xử lý dữ liệu:
Đối tƣợng : cán bộ nhân viên phòng kế toán giao dịch, phòng tiền tệ kho quỹ, phòng hậu kiểm
Thời gian : từ ngày 4/5/2021 đến ngày 14/5/2021
Tổng số phiếu phát ra: 26
Tổng số phiếu thu về: 26
Tổng số phiếu hợp lệ: 24
Trong số bảng câu hỏi thu về có 2 bảng không trả lời đầy đủ các câu hỏi Vì vậy không sử dụng 2 bảng này
Thiết kế thang đo và xây dựng bảng khảo sát
Cuộc khảo sát tại ngân hàng Vietinbank - Chi nhánh Thủ Thiêm đã được tiến hành thông qua bảng câu hỏi gồm 39 câu hỏi Thang đo được sử dụng trong khảo sát này nhằm thu thập ý kiến và đánh giá từ khách hàng.
Likert 5 mức độ cho toàn bộ nội dung chính của bảng câu hỏi từ 1 – rất thấp, 2 – thấp, 3 – Trung bình, 4 – cao và 5 – rất cao Bên cạnh các câu hỏi khảo sát với thang đo còn có những câu hỏi mở làm cơ sở để đánh giá và đƣa ra các giải pháp kiến nghị
Bảng 2.6 : Bảng thống kê câu hỏi khảo sát
STT Nội dung câu hỏi Số lƣợng Thứ tự
5 Thông tin và truyền thông 8 23-30
7 Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB 3 37-39
( nguồn: Tổng hợp từ kết quả khảo sát của tác giả)
Dựa trên câu trả lời của cán bộ, nhân viên tại ngân hàng Vietinbank- CN Thủ Thiêm , kết quả khảo sát đƣợc tóm tắt về nội dung nhƣ sau:
Bảng 2.7 : Bảng kết quả khảo sát môi trường kiểm soát
STT NỘI DUNG CÂU HỎI Rất Thấp Trung Cao Rất
Thấp bình Cao 1.MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT ( MTSK)
1 Có văn bản quy định cụ thể về chức năng, trách nhiệm rõ ràng của từng nhân viên, từng bộ phận
2 Ngân hàng ban hành văn bản lưu hành nội bộ quy định liên quan đến quy trình hạch toán kế toán tiền gửi cụ thể, rõ ràng
3 Ngân hàng có chính sách tuyển dụng nhân viên,GDV rõ ràng
4 Ngân hàng có kế hoạch rõ ràng
,cụ thế trong chính sách đào tạo cán bộ nhân viên về kiến thức và kỹ năng định kỳ
5 Cẩm nang về đạo đức nghề nghiệp đƣợc phổ biến nhắc lại và có cam kết của nhân viên từng định kỳ
6 Các quy định về chính sách khen thưởng kỷ luật đối với bộ nhân viên sai phạm vi đƣợc ban hành cụ thể, rõ ràng hợp lý
7 Chính sách luân chuyển nhân sự định kỳ rõ ràng, cụ thể
8 Cán bộ ngân hàng chấp hành các quy định chung về việc kiểm soát
0% 0% 0% 50% 50% tiền gửi khách hàng tại ngân hàng
9 Mức độ phù hợp về cơ cấu tổ chức với việc kiểm soát lẫn nhau trong quy trình huy động tiền gửi
10 Quy trình lập , ký duyệt chứng từ đối với hoạt động tiền gửi khách hàng đƣợc thực hiện nhanh chóng thuận tiện
Các yếu tố môi trường kiểm soát nhân viên được đánh giá cao, từ 29,2% đến 66,6%, và rất cao, từ 25% đến 100% Ngân hàng đã ban hành văn bản nội bộ quy định rõ ràng về quy trình hạch toán kế toán tiền gửi, đạt mức đánh giá 100% Tuy nhiên, một số yếu tố như quy định kỷ luật đối với nhân viên vi phạm và quy trình lập, ký duyệt chứng từ cho hoạt động tiền gửi khách hàng chỉ đạt mức đánh giá trung bình, mặc dù chúng được thực hiện nhanh chóng và thuận tiện.
Bảng 2.8 : Bảng kết quả khảo sát đánh giá rủi ro
STT NỘI DUNG CÂU HỎI Rất
2.ĐÁNH GIÁ RỦI RO (ĐGRR)
11 Việc nhận dạng, cảnh báo rủi ro có thể xảy ra trong nghiệp vụ tiền gửi cho nhân viên bộ phận dịch vụ khách hàng, ngân quỹ
12 Tính cập nhập của các quy định về quản lý rủi ro trong ngân hàng
Mức độ linh hoạt về lãi suất tiền gửi của khách hàng tại ngân hàng so với các ngân hàng khác trong cùng khu vực có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả huy động tiền gửi Sự cạnh tranh về lãi suất không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn giữ chân khách hàng hiện tại, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của ngân hàng.
Các biện pháp quản lý rủi ro cần được thực hiện kịp thời để ứng phó với những thay đổi bất lợi trong môi trường kinh doanh Việc này đặc biệt quan trọng trong hoạt động tiền gửi khách hàng tại ngân hàng, nhằm bảo vệ lợi ích của khách hàng và duy trì sự ổn định tài chính Ngân hàng cần liên tục đánh giá và điều chỉnh các chiến lược quản lý rủi ro để thích ứng với những biến động của thị trường, từ đó nâng cao độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng.
Kết quả khảo sát cho thấy ban lãnh đạo rất chú trọng đến việc dự đoán và phát hiện rủi ro, cũng như đánh giá tác động của chúng và đưa ra các biện pháp khắc phục Tuy nhiên, mức độ linh hoạt về lãi suất huy động tiền gửi khách hàng so với các ngân hàng khác ảnh hưởng đến hiệu quả huy động và tính kịp thời trong quản lý rủi ro, dẫn đến hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng chỉ được đánh giá ở mức thấp 12.5%.
Bảng 2.9 : Bảng kết quả khảo sát về thủ tục kiểm soát
STT NỘI DUNG CÂU HỎI Rất
3.THỦ TỤC KIỂM SOÁT( TTKS)
15 Hoạt động huy động tiền gửi khách hàng có biểu mẫu, chứng
% từ đƣợc sử dụng trong ngân hàng rõ ràng , cụ thể
16 Tính tuân thủ về lập , ký duyệt chứng từ tiền gửi khách hàng
17 Thực hiện quản lý, lưu trữ chứng từ đƣợc thực hiện đúng quy định
18 Thực hiện Phân chia trách nhiệm giữa từng cá nhân liên quan trong quy trình huy động tiền gửi rõ ràng, phù hợp
19 Thủ tục kiểm soát tiền gửi khách hàng từ việc thực hiện theo quy trình huy động tiền gửi trong hệ thống ngân hàng
Vietinbank CN Thủ Thiêm thực sự hiệu quả và hợp lý
20 Ngân hàng thường xuyên kiểm tra đối chiếu định kỳ hoặc đột xuất các hoạt động tiền gửi tại chi nhánh
21 Ngân hàng có các thủ tục kiểm soát để đảm bảo an toàn cho thông tin trên hệ thống máy tính
(có hệ thống sao lưu phòng trường hợp mất cắp.)
22 Mức độ tuân thủ đảm bảo an toàn tài sản kho quỹ
Tại chi nhánh, bộ phận kiểm soát được bố trí hợp lý phía sau thủ quỹ và khu vực giao dịch để đảm bảo việc quan sát và phê duyệt chứng từ thuận tiện Thủ tục kiểm soát của chi nhánh hoạt động hiệu quả, với quy trình lập, ký duyệt và lưu trữ chứng từ tiền gửi khách hàng được thực hiện đúng quy định và đạt chất lượng cao Mỗi nhân viên đều nắm rõ công việc của mình và có sự phân chia trách nhiệm rõ ràng trong quy trình huy động tiền gửi Ngân hàng luôn chú trọng đến việc bảo đảm an toàn thông tin trên hệ thống máy tính để phòng ngừa mất cắp.
Bảng 2.10 : Bảng kết quả khảo sát thông tin và truyền thông
STT NỘI DUNG CÂU HỎI Rất
4.THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (TT)
23 Hệ thống làm việc tai ngân hàng có bảo mật về quyền truy cập mỗi cá nhân có user riêng
24 Việc trao đổi thông tin giữa các cấp đƣợc thực hiện qua phần mềm nội bộ
25 Hệ thống phần mềm giao dịch huy động tiền gửi với khách hàng đáp ứng yêu cầu về chất lƣợng và đường truyền
26 Các quy định , chính sách huy động vốn nội bộ khi thay đổi sẽ
0% 0% 0% 62.4% 37.5% đƣợc cập nhật đến nhân viên bằng văn bản kịp thời
27 Việc lưu trữ , xử lý thông tin , dữ liệu khách hàng đầy đủ nhằm tránh rủi ro mất mát dữ liệu
28 ngân hàng đã triển khai hệ thống tiếp nhận ý kiến phản hồi từ khách hàng về hành vi và sai sót của nhân viên, bao gồm các kênh như hộp thư góp ý, đường dây nóng và bộ phận chăm sóc khách hàng.
29 Thông tin truyền thông cảnh báo rủi ro hoạt động tiền gửi khách hàng đến lãnh địa và nhân viên được duy trì thường xuyên
30 Tính hiệu quả, tiện lợi của các biện pháp đảm bảo chất lƣợng của hệ thống thông tin kế toán trong hoạt động tiền gửi
Theo khảo sát 2.9, hệ thống làm việc tại ngân hàng được đánh giá cao về bảo mật quyền truy cập và việc trao đổi thông tin giữa các cấp Cụ thể, tỷ lệ đánh giá cho thấy mức độ hài lòng đạt từ 50% đến 79.2% thông qua phần mềm nội bộ.
Mặc dù thông tin và truyền thông đã phát triển, nhưng vẫn còn một số hạn chế, chẳng hạn như hệ thống phần mềm giao dịch huy động tiền gửi với khách hàng thường gặp lỗi đường truyền Điều này gây khó khăn trong việc xử lý nghiệp vụ và tra cứu thông tin khách hàng, dẫn đến việc khách hàng phải chờ đợi lâu.
Bảng 2.11 : Bảng kết quả khảo sát giám sát
STT NỘI DUNG CÂU HỎI Rất
31 Hoạt động kiểm tra , Giám sát lẫn nhau giữa các nhân viên trong quy trình huy động tiền gửi
32 Tính tuân thủ về quy định kiểm tra , giám sát về hoạt động tiền gửi khách hàng tại chi nhánh
33 Có sự giám sát chặt chẽ trong từng giai đoạn khách hàng gửi tiền tại chi nhánh
34 Ngân hàng thường xuyên gửi thƣ đối chiếu, thăm dò ý kiến khách hàng
35 Tính kịp thời của báo cáo rủi ro hoạt động tiền gửi khách hàng
36 Ngân hàng giải đáp thắc mắc, khiếu nại cũng nhƣ tƣ vấn cho khách KH về các vấn đề tiền gửi
Theo khảo sát 2.11, hoạt động kiểm tra giám sát huy động tiền gửi được cán bộ nhân viên thực hiện theo quy trình chặt chẽ, đạt tỷ lệ đánh giá cao 66.6% Tuy nhiên, chỉ tiêu ngân hàng thường xuyên gửi thư đối chiếu và thăm dò ý kiến khách hàng lại nhận được đánh giá thấp với 16.6%.
Bảng 2.12 : Bảng kết quả khảo sát tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tiền gửi khách hàng
STT NỘI DUNG CÂU HỎI Rất
6.TÍNH HIỆU QUẢ CỦA HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ HOẠT ĐỘNG
Hệ thống Kiểm soát nội bộ trong hoạt động huy động tiền gửi khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro, từ đó bảo vệ an toàn cho các giao dịch tiền gửi.
38 Kiểm soát nội bộ hoạt động tiền gửi có tác dụng tích cực trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động huy động tiền gửi khách hàng
39 Mức độ chấp hành các thủ tục kiểm soát nội bộ trong quá trình huy động tiền gửi khách hàng
Hệ thống Kiểm soát nội bộ trong hoạt động huy động tiền gửi khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro, với 50% ý kiến cho rằng hiệu quả của hệ thống này là tích cực và 41.7% ý kiến đánh giá rất cao về khả năng bảo vệ hoạt động tiền gửi.
Nhìn chung qua khảo sát hệ thống Kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi khách hàng có hiệu quả.
Đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm
Dựa trên khảo sát từ cán bộ nhân viên và quá trình thực tập tại Chi nhánh, bài viết đã tổng hợp những kết quả đạt được và những hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động huy động tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm.
2.6.1 Kết quả đạt đƣợc về kiểm soát nội bộ hoạt động huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Thủ Thiêm
2.6.1.1 Hoạt động huy động tiền gửi hiệu quả
Hoạt động huy động tiền gửi của Vietinbank – Chi nhánh Thủ Thiêm đang phát triển tích cực và là thế mạnh của chi nhánh Từ năm 2018 đến 2020, quy mô huy động tiền gửi có sự chuyển biến mạnh mẽ Dù gặp khó khăn do dịch bệnh Covid-19 và khủng hoảng kinh tế trong năm 2020, chi nhánh vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định, cho thấy công tác kiểm soát hoạt động tiền gửi được thực hiện hiệu quả Đặc biệt, tiền gửi cá nhân luôn chiếm trên 51% tỷ trọng huy động theo đối tượng khách hàng tại chi nhánh.
Tại Chi nhánh, cán bộ nhân viên thể hiện ý thức cao trong việc tuân thủ các quy trình pháp luật và quy định nội bộ, đặc biệt trong hoạt động kiểm soát huy động tiền gửi an toàn và hiệu quả, với 50% ý kiến đánh giá cao và 50% đánh giá rất cao.
2.6.1.2 Tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ cán bộ nhân viên
Tại Vietinbank – Chi nhánh Thủ Thiêm, Ban Giám Đốc đặt sự trung thực và các giá trị đạo đức lên hàng đầu, nhận thức rõ tầm quan trọng của chúng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ Do đó, chi nhánh đã xây dựng quy chuẩn đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử cho cán bộ trong quá trình giao dịch tiền gửi với khách hàng.
Các chuẩn mực và giá trị đạo đức không chỉ thể hiện qua trang phục, logo hay khẩu hiệu, mà còn được phản ánh qua cách ứng xử và tiêu chuẩn đạo đức mà mỗi nhân viên cần tuân thủ.
Tính trung thực được thể hiện qua việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát nội bộ và quy định pháp luật về bảo mật thông tin Điều này bao gồm việc không cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu chính xác Ban Giám đốc và các cán bộ quản lý cần làm gương cho nhân viên trong việc thực hiện các quy định này, từ đó tạo ra môi trường giao tiếp chuẩn mực trong mối quan hệ với khách hàng và đồng nghiệp Theo khảo sát, 58.3% ý kiến đánh giá cao và 41.7% ý kiến đánh giá rất cao về tính trung thực trong tổ chức.
2.6.1.3 Cơ cấu tổ chức hợp lý, phân chia trách nhiệm rõ ràng cụ thể cho từng nhân viên
Bảng khảo sát MTKS1 cho thấy có 37.5% ý kiến đánh giá cao và 62.5% ý kiến đánh giá rất cao về việc phân chia trách nhiệm rõ ràng trong quy trình huy động tiền gửi.
Tại Vietinbank – Thủ Thiêm, quyền hạn và trách nhiệm của Ban Giám đốc, Trưởng phòng, Phó phòng và nhân viên được quy định rõ ràng trong các văn bản cụ thể cho từng nghiệp vụ Các văn bản này được phổ biến đến Trưởng phòng và Phó phòng, sau đó chuyển đến nhân viên để họ đọc và ký tên, đảm bảo việc tuân thủ quy trình và quy định Đồng thời, các tài liệu này được lưu trữ tại phòng để dễ dàng truy cập và kiểm tra.
Tổ chức nhân sự cũng nhƣ các phòng ban có liên quan
Ngân hàng đã xây dựng một cơ cấu tổ chức hợp lý, giúp kiểm soát và xử lý nghiệp vụ hiệu quả, như thể hiện trong sơ đồ cơ cấu tổ chức (hình 2.1) Cơ cấu nhân sự được phân theo cấp bậc với sự phân chia quyền hạn rõ ràng Giao dịch viên chịu trách nhiệm chính trong việc giao dịch với khách hàng, từ kiểm tra thông tin đến lập chứng từ và hạch toán, sau đó chuyển chứng từ cho kiểm soát viên phê duyệt Bộ phận ngân quỹ hỗ trợ kiểm đếm thu chi tiền cho khách hàng và cung cấp chứng từ cho giao dịch viên Phó giám đốc kiểm tra việc tuân thủ quy định, an toàn kho quỹ và theo dõi tình hình huy động vốn hàng ngày Giám đốc điều hành, đề ra chỉ tiêu và kế hoạch nhằm đảm bảo hoạt động chi nhánh hiệu quả Cấu trúc tổ chức phù hợp đã thúc đẩy việc xử lý nghiệp vụ và huy động vốn hiệu quả, thể hiện qua sự gia tăng huy động vốn từ năm 2018-2020 (bảng 2.1).
2.6.1.4 Chính sách tuyển dụng, đào tạo nhân sự chuyên nghiệp và hiệu quả
Chính sách nhân sự hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong hoạt động huy động tiền gửi khách hàng và toàn bộ hoạt động ngân hàng Sự đảm bảo về năng lực của nhân sự là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự thành công của các chiến lược ngân hàng.
Khảo sát MTKS3 cho thấy 100% ý kiến đánh giá cao về chính sách tuyển dụng của Vietinbank Chất lượng nhân viên được kiểm soát từ đầu vào nhờ vào chính sách tuyển dụng nghiêm túc, bao gồm các đợt tuyển dụng riêng tại chi nhánh và đợt tuyển dụng tập trung diễn ra vào tháng 4 hàng năm của toàn hệ thống Vietinbank.
Cơ chế tuyển dụng đảm bảo cơ hội bình đẳng, minh bạch cho mọi ứng viên Tiêu chuẩn tuyển dụng yêu cầu ứng viên phải có trình độ chuyên môn từ Đại học chính quy trở lên, chuyên ngành ngân hàng, tài chính, kinh tế hoặc kế toán kiểm toán.
Theo khảo sát MTKS4 về chính sách đào tạo tại Vietinbank, 66.6% ý kiến đánh giá cao và 33.4% ý kiến đánh giá rất cao Điều này cho thấy Vietinbank - CN Thủ Thiêm rất chú trọng đến việc nâng cao trình độ nghiệp vụ cho cán bộ nhân viên Tất cả nhân viên, dù mới hay có kinh nghiệm, đều được tham gia khóa đào tạo 3 tháng để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho quy trình làm việc Đào tạo nghiệp vụ và rèn luyện kỹ năng cho nhân viên được thực hiện thông qua quá trình làm việc và sự hướng dẫn của các nhân viên có kinh nghiệm tại các bộ phận liên quan đến huy động tiền gửi.
Hằng năm, dưới sự chỉ đạo của Tổng giám đốc, Ban giám đốc Vietinbank – CN Thủ Thiêm tổ chức các cuộc thi nhằm đánh giá kiến thức và hiểu biết của nhân viên về các quy định chung cũng như nghiệp vụ tại bộ phận của họ.
Chính sách lương thưởng được quy định rõ ràng theo MTKS5, với 58.3% ý kiến đánh giá cao và 41.7% đánh giá rất cao Nhân viên được đánh giá thông qua Bảng tự đánh giá công việc và Bảng chấm điểm của Trưởng phòng Chi nhánh cũng thiết lập quy định về xử lý kỷ luật và trách nhiệm vật chất đối với sai phạm của nhân viên, áp dụng các hình thức kỷ luật từ nhắc nhở, khiển trách đến kỷ luật, sa thải, nhằm thắt chặt việc tuân thủ quy định và phòng ngừa gian lận, rủi ro.