Ý tưởng về việc thành lập Trung Nguyên bắt đầu vào những thập niên 90 của thế kỷ trước. Trong bối cảnh Việt Nam là một trong những quốc gia có chất lượng hạt cà phê và sản lượng xuất khẩu cà phê đứng đầu thế giới, tuy nhiên Việt Nam vẫn chưa có một thương hiệu cà phê quốc nội nào có tiếng vang trên thị trường quốc tế, chủ yếu vẫn chỉ xuất khẩu cà phê thô, Trung Nguyên đã được manh nha lên ý tưởng như là một thương hiệu cà phê của người Việt Nam, chuyên chế biến cà phê để nâng cao giá trị của cà phê Việt
Khái niệm triết lí kinh doanh
Triết lý là những tư tưởng sâu sắc, được hình thành từ kinh nghiệm sống của con người Những tư tưởng này có vai trò chỉ đạo và chi phối cuộc sống của mỗi cá nhân.
• Triết lý sống của cá nhân
• Triết lý phát triển của một tổ chức
• Triết lý phát triển của một quốc gia
Triết lý phát triển của quốc gia
• Không có gì quý hơn độc lập tự do.
• Dân giàu nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Triết lý kinh doanh là gì?
Triết lý kinh doanh là những tư tưởng sâu sắc, được rút ra từ thực tiễn, có vai trò định hướng và chỉ dẫn cho các hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần lựa chọn một hệ thống giá trị và triết lý hành động phù hợp để tạo động lực bền vững và mục tiêu chung cho tổ chức.
• Hệ thống các giá trị và triết lý này cũng phải phù hợp với mong muốn và chuẩn mực hành vi của các đối tượng hữu quan.
Nội dung triết lí của doanh nghiệp
Sứ mệnh của doanh nghiệp
- Thế nào là bản tuyên bố sứ mệnh (sứ mệnh) hay bản tuyên bố nhiệm vụ của doanh nghiệp?
Một văn bản triết lý doanh nghiệp thường bắt đầu bằng việc nêu rõ sứ mệnh của doanh nghiệp, hay còn gọi là tôn chỉ và mục đích Đây là phần nội dung mang tính khái quát cao và giàu tính triết học, thể hiện "lý do tồn tại" của doanh nghiệp Sứ mệnh kinh doanh mô tả doanh nghiệp là ai, họ làm gì, phục vụ ai và thực hiện như thế nào.
Bản tuyên bố sứ mệnh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu dài hạn và phương hướng phát triển Nó không chỉ định hình định hướng chỉ đạo mà còn nêu rõ những mục đích độc đáo, làm cho doanh nghiệp nổi bật so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.
Sứ mệnh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng và truyền tải ý nghĩa đó tới tất cả các thành viên trong tổ chức Điều này giúp các thành viên có định hướng rõ ràng và kết nối công việc của họ với mục tiêu chung Bản tuyên bố sứ mệnh thường xác định lĩnh vực kinh doanh, nêu rõ tầm nhìn và thể hiện các giá trị pháp lý cũng như đạo đức kinh doanh cơ bản.
- Các yếu tố cơ bản khi xây dựng sứ mệnh
Mỗi tổ chức, dù lớn hay nhỏ, đều có một lịch sử phản ánh các mục tiêu, thành tích, sai lầm và chính sách Việc nghiên cứu lịch sử của tổ chức trước khi xây dựng bản tuyên bố sứ mệnh giúp nhận diện những đặc điểm và sự kiện quan trọng trong quá khứ, từ đó định hướng chiến lược cho tương lai một cách hiệu quả hơn.
Một tổ chức cần xác định những năng lực đặc biệt của mình, tức là những điểm mạnh nổi trội giúp họ thực hiện công việc hiệu quả hơn so với các tổ chức khác Những năng lực này không chỉ thể hiện khả năng vượt trội mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong lĩnh vực hoạt động của tổ chức.
Môi trường tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ hội, hạn chế và mối đe dọa, vì vậy việc nhận diện môi trường này là cần thiết trước khi xây dựng bản tuyên bố sứ mệnh.
- Đặc điểm của một bản tuyên bố sứ mệnh (bản tuyên bố nhiệm vụ)
Doanh nghiệp nên tập trung vào thị trường thay vì sản phẩm cụ thể, vì việc xác định nhiệm vụ dựa trên sản phẩm có thể dẫn đến khó khăn khi sản phẩm và công nghệ trở nên lỗi thời Khi nhiệm vụ không còn phù hợp, tên gọi của tổ chức cũng không còn phản ánh đúng hoạt động của họ Do đó, một bản tuyên bố sứ mệnh hiệu quả cần nhấn mạnh vào các nhu cầu rộng lớn mà tổ chức muốn đáp ứng, thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm hay dịch vụ hiện tại.
Bản tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp cần phải thực tế và khả thi, yêu cầu doanh nghiệp nỗ lực để đạt được các mục tiêu đã đề ra Đồng thời, nó cũng phải mở ra tầm nhìn cho những cơ hội mới mà không dẫn dắt doanh nghiệp vào những cuộc phiêu lưu không khả thi, vượt quá năng lực của mình.
Bản tuyên bố sứ mệnh cần phải cụ thể và rõ ràng, định hướng cho ban lãnh đạo lựa chọn các phương án hành động Sứ mệnh không nên quá rộng hay chung chung, nhưng cũng không được xác định quá hẹp, vì điều này có thể kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
Các mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp
Sứ mệnh của doanh nghiệp được cụ thể hóa qua các mục tiêu chiến lược, là những điểm cuối cần đạt được để đảm bảo sự thành công và tồn tại lâu dài Các mục tiêu này phải cụ thể và khả thi, tập trung vào vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, đổi mới, năng suất, nguồn lực tài chính, khả năng sinh lời, cũng như thành tích và trách nhiệm của lãnh đạo và công nhân, cùng với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- Đặc điểm của các mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp:
(1) Có thể biến thành những biện pháp cụ thể
Định hướng là cơ sở để xác định các mục tiêu cụ thể và chi tiết hơn ở các cấp thấp hơn trong doanh nghiệp Điều này giúp các nhà quản trị hiểu rõ mối quan hệ giữa mục tiêu của họ và các mục tiêu cấp cao hơn, từ đó tạo sự thống nhất trong chiến lược phát triển.
(3) Thiết lập thứ tự ưu tiên lâu dài trong doanh nghiệp.
Việc thiết lập các mục tiêu cơ bản giúp đơn giản hóa quá trình kiểm tra quản trị, vì chúng trở thành tiêu chuẩn để đánh giá thành tích chung của toàn tổ chức.
Hệ thống các giá trị của doanh nghiệp
Giá trị của một doanh nghiệp là những niềm tin căn bản không được nói ra, ảnh hưởng đến thái độ của doanh nghiệp đối với cổ đông, quản lý, nhân viên, khách hàng và các bên liên quan Tất cả mọi người, từ lãnh đạo đến nhân viên, đều có trách nhiệm thực hiện các giá trị đã được xây dựng, tạo nên một hệ thống giá trị vững mạnh cho doanh nghiệp.
- Những nguyên tắc của doanh nghiệp (ví dụ như chính sách xã hội, các chính sách đối với khách hàng)
- Lòng trung thành và cam kết.
Hướng dẫn hành vi ứng xử mong đợi đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả, nơi mọi người cùng chia sẻ mục tiêu chung Việc này không chỉ giúp tăng cường sự hợp tác mà còn tạo ra một không khí làm việc tích cực và đầy động lực.
Các nguyên tắc xây dựng phong cách ứng xử và giao tiếp trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đặc thù hoạt động kinh doanh Mỗi thành viên trong doanh nghiệp cần nhận thức rõ bổn phận và nghĩa vụ của mình đối với thị trường, cộng đồng khu vực và xã hội bên ngoài Điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh doanh nghiệp mà còn góp phần tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.
Mỗi công ty thành đạt đều sở hữu những giá trị văn hóa riêng, được sắp xếp theo tầm quan trọng, tạo thành một hệ thống giá trị đặc trưng Giá trị ở đây được hiểu là những phẩm chất và năng lực tốt đẹp mà mỗi thành viên và toàn công ty cần phấn đấu để đạt được và bảo vệ Các giá trị này không chỉ mang tính pháp quy mà còn có tính giáo quy, trong đó giáo quy bằng văn hóa đóng vai trò quan trọng hơn Hệ thống giá trị này là nền tảng để xác lập các tiêu chuẩn đạo đức trong hoạt động kinh doanh của công ty, đơn giản là một bảng tiêu chuẩn đạo đức mà công ty tuân thủ.
Hệ thống giá trị là thành phần cốt lõi của văn hóa, thường ít biến đổi theo thời gian Các doanh nghiệp có văn hóa kinh doanh thường nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn lực con người và coi trọng các đức tính như trung thực, kinh doanh chính đáng và chất lượng Những giá trị này không chỉ là mục tiêu cao cả mà còn phù hợp với đạo lý xã hội, định hướng cho các hoạt động của tất cả thành viên trong doanh nghiệp.
Cách thức xây dựng triết lý kinh doanh của doanh nghiệp
Những điều kiện cơ bản cho sự ra đời của triết lý doanh nghiệp
Kinh tế thị trường đang phát triển, dẫn đến nhu cầu ngày càng cao về các phương thức kinh doanh hợp đạo lý và có văn hóa Do đó, các doanh nghiệp cần xác định rõ sứ mệnh và xây dựng triết lý kinh doanh riêng của mình để đáp ứng yêu cầu này.
• Thời gian hoạt động của doanh nghiệp và kinh nghiệm của người lãnh đạo.
• Bản lĩnh và năng lực của người lãnh đạo doanh nghiệp.
• Sự chấp nhận tự giác của đội ngũ cán bộ, công nhân viên.
Cách thức xây dựng triết lý doanh nghiệp
Xây dựng triết lý kinh doanh là một nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực từ cả lãnh đạo và các thành viên trong doanh nghiệp Thông thường, triết lý này có thể được hình thành qua ba cách khác nhau.
• Cách 1: Triết lý kinh doanh được hình thành từ kinh nghiệm kinh doanh của người sáng lập và người lãnh đạo doanh nghiệp
→ Triết lý kinh doanh được tạo dựng ngay khi doanh nghiệp hình thành để phục vụ cho kế hoạch hoạt động của doanh nghiệp.
Ban lãnh đạo đã chủ động đưa ra quyết định thành lập một nhóm chuyên trách để soạn thảo triết lý doanh nghiệp Nhóm này tổ chức nhiều buổi thảo luận với sự tham gia của các cấp quản lý và nhân viên nhằm thu thập ý kiến và đảm bảo rằng văn bản triết lý phản ánh đúng giá trị và mục tiêu của tổ chức.
Mời chuyên gia tư vấn để xây dựng triết lý kinh doanh cho doanh nghiệp, chuyên gia sẽ nghiên cứu các hoạt động, phong cách lãnh đạo và định hướng giá trị của doanh nghiệp Họ lắng nghe tâm tư, tình cảm của lãnh đạo và các thành viên để đề xuất các phương án phù hợp cho doanh nghiệp lựa chọn.
Các hình thức thể hiện của triết lý doanh nghiệp
Sứ mệnh của doanh nghiệp
Sứ mệnh của doanh nghiệp là tuyên bố cốt lõi về lý do tồn tại, nêu rõ doanh nghiệp thực hiện những gì, phục vụ ai và phương thức hoạt động ra sao.
• Sứ mệnh của doanh nghiệp thực chất trả lời cho các câu hỏi:
→ Doanh nghiệp của chúng ta là gì?
→ Doanh nghiệp muốn trở thành tổ chức như thế nào?
→ Doanh nghiệp tồn tại nhằm mục đích gì?
→ Công việc của doanh nghiệp là gì?
→ Doanh nghiệp có nghĩa vụ gì?
→ Các mục tiêu định hướng của doanh nghiệp là gì?
Hệ thống mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp
• Sứ mệnh của doanh nghiệp được cụ thể hóa bằng các mục tiêu chính, có tính chiến lược.
• Việc xác định mục tiêu cơ bản có ý nghĩa đối với sự thành công và sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp.
• Xác định các mục tiêu cơ bản:
→ Vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp
Sứ mệnh của doanh nghiệp
Hệ thống các giá trị của doanh nghiệp
→ Thành tích của doanh nghiệp.
(1) Có thể biến thành những biện pháp cụ thể.
(2) Định hướng: làm điểm xuất phát cho những mục tiêu cụ thể và chi tiết
(3) Thiết lập thứ tự ưu tiên lâu dài trong doanh nghiệp
(4) Tạo thuận lợi cho việc quản trị, bởi những mục tiêu cơ bản chính là những tiêu chuẩn để đánh giá thành tích chung của toàn tổ chức.
Hình thức của văn bản triết lí kinh doanh
(1) Có thể biến thành những biện pháp cụ thể.
(2) Định hướng: làm điểm xuất phát cho những mục tiêu cụ thể và chi tiết
(3) Thiết lập thứ tự ưu tiên lâu dài trong doanh nghiệp
(4) Tạo thuận lợi cho việc quản trị, bởi những mục tiêu cơ bản chính là những tiêu chuẩn để đánh giá thành tích chung của toàn tổ chức.
1.4.3 Hệ thống các giá trị của doanh nghiệp.
Các giá trị được doanh nghiệp lựa chọn để định hướng cho hoạt động
• Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp: là yếu tố quy định những chuẩn mực chung và là niềm tin lâu dài của một tổ chức.
• Các nguyên lý hướng dẫn hành động, định hướng cho hành vi của tổ chức.
• Có 2 cách xây dựng hệ thống giá trị:
→ Các giá trị đã hình thành theo lịch sử, được các thế hệ lãnh đạo cũ lựa chọn hoặc hình thành một cách tự phát trong doanh nghiệp;
→ Các giá trị mới mà thế hệ lãnh đạo đương nhiệm mong muốn xây dựng để doanh nghiệp ứng phó với tình hình mới
Trong bất kỳ nền văn hoá nào, từ dân tộc, quốc gia đến doanh nghiệp, hệ thống giá trị đóng vai trò cốt lõi và là yếu tố có độ bền vững cao, ít bị biến đổi theo thời gian.
Các doanh nghiệp có văn hóa mạnh thường chú trọng đến nguồn lực con người, đặt niềm tin vào chữ tín và các giá trị cốt lõi như trung thực, công bằng và liêm chính.
1.4.4 HÌNH THỨC CỦA VĂN BẢN TRIẾT LÝ KINH DOANH
• Triết lý doanh nghiệp được thể hiện bằng nhiều hình thức và mức độ khác nhau
• Hầu hết các văn bản triết lý doanh nghiệp thường giản dị, sâu sắc, ngắn gọn, dễ nhớ để tạo ấn tượng.
Vai trò của triết lý doanh nghiệp trong quản lý và phát triển doanh nghiệp
- Triết lý doanh nghiệp là cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp, tạo ra phương thức phát triển bền vững của nó.
Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng một môi trường kinh doanh tích cực, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Văn hóa doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố cấu thành, mỗi yếu tố đóng vai trò khác nhau trong hệ thống chung Triết lý và hệ giá trị là hạt nhân quan trọng nhất của văn hóa doanh nghiệp.
Triết lý doanh nghiệp là cốt lõi của phong cách và phong thái của doanh nghiệp, bao gồm sứ mệnh, mục tiêu, phương thức thực hiện và hệ thống giá trị pháp lý lẫn đạo lý, chủ yếu là các giá trị đạo đức Điều này tạo nên một văn hóa đặc thù cho doanh nghiệp.
Triết lý doanh nghiệp là một yếu tố ổn định, khó thay đổi, phản ánh tinh thần và ý thức cốt lõi của doanh nghiệp Nó mang tính khái quát, cô đọng và hệ thống hơn so với các yếu tố tâm lý xã hội thông thường Khi triết lý doanh nghiệp phát huy tác dụng, nó trở thành nền tảng cho ý thức luận và hệ tư tưởng chung, bất kể sự thay đổi về lãnh đạo Do đó, triết lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn phong thái và bản sắc văn hóa của doanh nghiệp.
Triết lý doanh nghiệp là tài sản tinh thần quan trọng, không chỉ hiện hữu bên ngoài mà còn thấm sâu vào từng khía cạnh của tổ chức Nó tạo ra một sức mạnh thống nhất, hình thành hợp lực chung giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Triết lý doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thống nhất hành động của nhân viên, tạo ra sự hiểu biết chung về mục đích và giá trị cốt lõi.
Triết lý doanh nghiệp là yếu tố quyết định trong việc hình thành và duy trì văn hóa doanh nghiệp, từ đó tạo ra nguồn nội lực mạnh mẽ cho tổ chức Nó đóng vai trò quan trọng nhất trong các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp.
- Triết lý doanh nghiệp là công cụ định hướng và cơ sở để quản lý chiến lược của doanh nghiệp
Triết lý kinh doanh là quan điểm chủ đạo của những người sáng lập về sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nó đóng vai trò như kim chỉ nam định hướng cho toàn bộ doanh nghiệp, các bộ phận và cá nhân Triết lý này không chỉ thể hiện sứ mạng và tôn chỉ của công ty mà còn hướng dẫn các quyết định và hành động trong quá trình phát triển.
Thiết lập một tiếng nói chung trong doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo sự nhất trí về mục đích Cần xác định rõ ràng mục đích của doanh nghiệp và chuyển đổi các mục đích này thành những mục tiêu cụ thể để hướng tới sự phát triển bền vững.
Nội dung triết lý kinh doanh rõ ràng là điều kiện cần thiết để thiết lập mục tiêu và xây dựng chiến lược hiệu quả Một kế hoạch chiến lược bắt đầu từ sứ mệnh kinh doanh được xác định rõ ràng Triết lý kinh doanh, thể hiện qua bản sứ mệnh, được chuẩn bị kỹ lưỡng là bước đầu tiên trong quản trị chiến lược.
Triết lý kinh doanh là nền tảng quan trọng để phân phối nguồn lực trong tổ chức, ảnh hưởng đến các bộ phận chuyên môn như sản xuất, kinh doanh, marketing, tài chính và quản trị nhân sự Sứ mệnh và mục đích của doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc định hướng các mục tiêu của từng bộ phận, đảm bảo rằng mọi hoạt động đều phù hợp với mục tiêu chung của công ty.
Tính định tính và sự trừu tượng trong triết lý kinh doanh mang lại cho doanh nghiệp khả năng linh hoạt cao hơn, giúp họ dễ dàng thích nghi với môi trường thay đổi và các hoạt động nội bộ.
Hệ thống các nguyên tắc này mang lại sự linh hoạt trong thực hiện và tính mềm dẻo trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp ứng phó hiệu quả với những biến đổi không ngừng của thị trường.
Triết lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hướng dẫn các hoạt động kinh doanh phù hợp với văn hóa tổ chức Thiếu một triết lý giá trị, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với sự bất định trong tương lai, đồng thời gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch chiến lược và dự án do thiếu quan điểm chung về phát triển giữa các bộ phận.
Triết lý kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược quản lý của doanh nghiệp Đối với các cán bộ quản trị, triết lý doanh nghiệp không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là nền tảng văn hóa, giúp họ đưa ra những quyết định chiến lược quan trọng trong những tình huống mà phân tích kinh tế về lợi nhuận và chi phí chưa thể giải quyết.
- Triết lý doanh nghiệp là một phương tiện để giáo dục, phát triển nguồn nhân lực và tạo ra một phong cách làm việc đặc thù của doanh nghiệp.
Triết lí kinh doanh của tập đoàn Toyota
Tổng quan về Tập đoàn Toyota
Tập đoàn Toyota, có trụ sở tại Toyota, Aichi, Nhật Bản, được sáng lập bởi ông Toyoda, là một trong những nhà sản xuất ô tô đa quốc gia hàng đầu Chiếc xe mẫu đầu tiên của Toyota ra đời vào năm 1934 và chính thức được sản xuất đại trà vào năm 1935 Ngày 28 tháng 8 năm 1937, công ty Toyota Motor Corporation được thành lập, đánh dấu sự khởi đầu cho một kỷ nguyên thành công rực rỡ trong ngành công nghiệp ô tô.
Năm 2017, cơ cấu doanh nghiệp của Toyota bao gồm 364.445 nhân viên trên toàn thế giới.
Toyota là tập đoàn sản xuất ô tô lớn thứ 6 toàn cầu về doanh thu, đồng thời cũng là công ty đầu tiên trên thế giới đạt sản lượng hơn 10 triệu xe mỗi năm.
Chiến lược kinh doanh hiệu quả đã giúp Toyota đạt được thành công thương mại và đột phá công nghệ trong ngành sản xuất ô tô Đến tháng 7 năm 2014, Toyota trở thành công ty có giá niêm yết lớn nhất tại Nhật Bản theo vốn hóa thị trường, đồng thời dẫn đầu trong doanh số bán xe điện hybrid và xe chạy bằng pin nhiên liệu hydro.
Các dòng xe của Toyota phải kể đến như Toyota Vios, Toyota Corolla Altis, Toyota Camry, Toyota Fortuner, Toyota Yaris.
Logo hiện tại của Toyota gồm ba hình elip lồng vào nhau, biểu trưng cho sự quan tâm đến khách hàng, chất lượng sản phẩm và nỗ lực không ngừng trong phát triển khoa học công nghệ.
Toyota được niêm yết trên thị trường chứng khoán Luân Đôn, Sở giao dịch chứng khoán New York và Sở giao dịch chứng khoán Tokyo.
Toyota hiện có tổng cộng 63 nhà máy, trong đó có 12 nhà máy đặt tại Nhật Bản và 51 nhà máy còn lại phân bố ở 26 quốc gia khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm Trung Quốc, Pháp, Anh, Indonesia, Việt Nam, Úc, Canada và Mỹ.
Hiện nay các dòng xe của Toyota rất được ưa chuộng không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở nhiều quốc gia.
2.1.1Lịch sử hình thành và phát triển của tập đoàn:
Năm 1924, Sakichi Toyoda đã phát minh ra Máy dệt tự động Toyoda Model G.
Nguyên tắc jidoka, tức là máy tự dừng khi gặp sự cố, đã trở thành một phần quan trọng trong Hệ thống sản xuất Toyota Vào năm 1929, bằng sáng chế cho máy dệt tự động được bán cho công ty Platt Brothers của Anh, giúp thu hút vốn đầu tư cho ngành ô tô Sản xuất ô tô của Toyota bắt đầu vào năm 1933, dưới sự lãnh đạo của Kiichiro Toyoda, con trai của người sáng lập Chiếc xe đầu tiên của hãng, xe du lịch A1 và xe tải G1, ra mắt vào năm 1935 Công ty ô tô Toyota chính thức được thành lập như một công ty độc lập vào năm 1937, và vào tháng 4 năm 1936, chiếc xe chở khách đầu tiên của Toyoda đã được giới thiệu.
Model AA, được hoàn thành.
Sau Thế chiến thứ hai, vào năm 1947, Toyota đã giới thiệu nguyên mẫu xe cỡ nhỏ, một phân khúc mà các nhà sản xuất ô tô Mỹ không chú trọng.
1949, chiếc xe có khả năng đạt vận tốc 87 km/h này được giới thiệu lần đầu tiên tại Nhật Bản.
Năm 1951, Toyota giới thiệu mẫu xe Land Cruiser đầu tiên với công suất sản xuất 500 chiếc mỗi tháng, chú trọng vào chất lượng và giữ mức giá cạnh tranh Qua thời gian, Toyota đã xây dựng được thương hiệu uy tín và duy trì sản lượng tăng trưởng ổn định qua các năm.
Năm 1964: Toyota vươn ra thị trường thế giới với mẫu xe Crown.
Năm 1964, Toyota giới thiệu mẫu xe Corona thế hệ thứ 4 (RT40), trở thành mẫu xe bán chạy nhất tại Nhật Bản, vượt qua Datsun Bluebird của Nissan Sự thành công của Corona đã giúp Toyota mở rộng sản xuất sang thị trường Châu Âu Để nâng cao quản lý chất lượng và cải thiện hệ thống sản xuất, Toyota đã triển khai hệ thống Quản Lý Chất Lượng Toàn Diện (TQC) vào năm 1961.
Năm 1966: Phổ biến các mẫu xe gia đình tại Nhật Bản.
Vào năm 1966, trong bối cảnh xã hội hóa xe hơi tại Nhật Bản, mẫu xe Corolla được giới thiệu và được xem là bước tiến lớn trong việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng phổ thông Để phục vụ cho việc sản xuất Corolla, nhà máy Takaoka với công suất 20.000 xe/tháng đã được xây dựng Chỉ sau 6 tháng ra mắt vào tháng 11/1966, Corolla đã vượt qua đối thủ Datsun Sunny để trở thành mẫu xe bán chạy nhất tại Nhật Bản, giữ vững vị trí này trong 33 năm liên tiếp từ 1969 đến 2001.
Cũng trong năm 1966 thế hệ thứ 3 của mẫu xe Corona đã được xuất sang thị trường Mỹ.
Những năm 70 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của Toyota với năng lực sản xuất và doanh số tăng trưởng đáng kể Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng dầu năm 1973 đã kìm hãm sự tăng trưởng này, buộc ngành công nghiệp ô tô phải đối mặt với các quy định khắt khe về khí thải từ chính phủ Nhật Bản Để đạt được mục tiêu về khí thải, các kỹ sư của Toyota đã nghiên cứu và phát triển hệ thống xúc tác 3 chiều, mang lại những cải tiến lớn về hiệu suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu Những kiến thức này đã đặt nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của Toyota tại thị trường Mỹ Trong khi nhiều công ty ô tô khác gặp khó khăn do khủng hoảng dầu, Toyota đã phục hồi nhanh chóng, khiến thế giới chú ý đến hệ thống sản xuất của họ (TPS).
Năm 1984: Thiết lập liên doanh với General Motors tại Mỹ
Tháng 10,1989: Giới thiệu biểu tượng mới cho thương hiệu Toyota
Logo mới của Toyota, được giới thiệu vào năm 1989, có hình dạng e-líp giao nhau thể hiện chữ T, được bao quanh bởi một e-líp lớn hơn Các e-líp này với hai tiêu điểm tượng trưng cho sự quan tâm của Toyota đến khách hàng và chất lượng sản phẩm.
Giới thiệu thương hiệu xe sang Lexus.
Thương hiệu xe sang của Toyota, Lexus được giới thiệu thị trường Mỹ vào năm
Năm 1989, thương hiệu Lexus đã đạt được thành công lớn và củng cố vị thế của Toyota tại thị trường Mỹ nhờ vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lập kế hoạch sản phẩm chi tiết và một chiến lược kinh doanh chặt chẽ.
Năm 1997: Sản xuất mẫu xe Hybrid đầu tiên trên thế giới.
Để giải quyết các vấn đề môi trường, mẫu xe Hybrid Prius đã được thị trường đón nhận nồng nhiệt từ khi ra mắt vào năm 1997, tạo nên thành công đáng ngưỡng mộ cho Toyota Hướng tới việc phát triển các mẫu xe thân thiện với môi trường, Toyota cam kết tiếp tục cải tiến công nghệ Hybrid và cho ra mắt nhiều mẫu xe Hybrid hơn, nhằm phổ biến đến tay người tiêu dùng.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động sản xuất :
Toyota đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất thông qua ba câu chuyện lịch sử hình thành triết lý của tập đoàn Đầu tiên, họ đã nghiên cứu hệ thống phân phối kịp thời của Piggly-Wiggly; thứ hai, họ áp dụng phong cách quản lý của W Edwards Deming; và thứ ba, họ đã học hỏi từ các nguyên lý trong chương trình huấn luyện quân đội Dù nguồn gốc của các nguyên lý này có khác nhau, chúng đều được thể hiện rõ nét trong triết lý quản lý của Toyota.
1 Đưa ra các quyết định quản lý dựa trên một triết lý dài hạn, dù phải hy sinh những mục tiêu tài chính ngắn hạn.
2 Tạo ra một chuỗi quy trình liên tục nhằm làm bộc lộ các sai sót.
3 Sử dụng hệ thống kéo để tránh sản xuất thừa.
Tầm nhìn, sứ mệnh và hệ thống các giá trị cốt lõi của Toyota
Toyota cam kết dẫn đầu tương lai chuyển động, nâng cao chất lượng cuộc sống toàn cầu thông qua các phương thức di chuyển an toàn và đáng tin cậy Chúng tôi không ngừng cải tiến và bảo vệ hành tinh, vượt qua mọi kỳ vọng để mang lại niềm vui cho khách hàng Để đạt được những mục tiêu đầy thách thức, chúng tôi quy tụ tài năng và đam mê của những người luôn tin tưởng vào những giải pháp tốt hơn.
Toyota’s corporate mission is “ to make ever-better cars, to build a future where everyone has the freedom to move ”
Sứ mệnh của Toyota là tạo ra những chiếc xe tốt hơn, đồng thời xây dựng một tương lai trong đó mọi người đều có quyền tự do di chuyển.
Tuyên bố sứ mệnh doanh nghiệp của Toyota có các yếu tố chính sau đây phản ánh doanh nghiệp cũng như mục đích và mục tiêu của doanh nghiệp:
1 Tạo ra những chiếc xe ngày càng tốt hơn
2 Xây dựng một tương lai toàn diện
3 Tự do di chuyển cho mọi người
2.2.3 Hệ thống các giá trị cốt lõi
• Achieving the ultimate goal of complete customer satisfaction
• Being seen as the best employer
• Fostering the spirit of teamwork
• Inculcating ethical and honest practices
• Chất lượng sản xuất đẳng cấp thế giới
• Đạt được mục tiêu cuối cùng là hoàn toàn hài lòng khách hàng
• Được coi là nhà tuyển dụng tốt nhất
• Bồi dưỡng tinh thần làm việc nhóm
• Khắc sâu các thực hành đạo đức và trung thực
Năm phẩm chất này được củng cố trong từng nhân viên nhằm phát huy văn hóa doanh nghiệp, mang lại lợi ích cho cả khách hàng lẫn sự phát triển của nhân viên và công ty Toyota thực hiện chính sách “Khách hàng là trên hết”, luôn xem xét nhu cầu của khách hàng trong mọi quyết định của họ.
Công ty khuyến khích một văn hóa nơi các chuyên gia hàng đầu và những người có tham vọng được ưu tiên, đồng thời chào đón sự thay đổi Toyota tin rằng nhân viên nên xem đồng nghiệp như gia đình, tạo ra không gian văn phòng ấm cúng, giúp mọi người làm việc trong môi trường yên tĩnh và bình an.
Quan niệm kinh doanh của Toyota
Toyota cam kết tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương, quốc gia và quốc tế, đồng thời thực hiện các hoạt động kinh doanh với sự trung thực cao nhất Để góp phần vào sự phát triển bền vững, Toyota tin rằng mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng, nhân viên, đối tác kinh doanh, cổ đông và xã hội là rất quan trọng.
Toyota cam kết đặt khách hàng lên hàng đầu, cung cấp sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, an toàn với chất lượng vượt trội Mục tiêu của Toyota là đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, góp phần làm cho cuộc sống của con người ngày càng phong phú hơn.
Toyota cam kết bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng và các đối tác kinh doanh, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật của từng quốc gia.
Toyota luôn tôn trọng và tin tưởng vào nhân viên của mình, coi sự thành công của doanh nghiệp là kết quả từ sự sáng tạo và khả năng làm việc nhóm Công ty cam kết tạo điều kiện phát triển tốt nhất cho nhân viên, đảm bảo cơ hội bình đẳng trong công việc và tôn trọng quyền con người, không sử dụng lao động trẻ em hay hình thức cưỡng bức Đội ngũ quản lý của Toyota dẫn dắt trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp và thực hiện các chính sách nhằm thúc đẩy hành vi đạo đức trong công ty.
Toyota luôn tôn trọng các đối tác kinh doanh như nhà cung cấp và đại lý, hướng đến mối quan hệ lâu dài dựa trên sự tin tưởng và phát triển chung Công ty cam kết duy trì môi trường cạnh tranh công bằng và tự do, phù hợp với tinh thần cạnh tranh của từng quốc gia.
Toyota cam kết nâng cao giá trị doanh nghiệp bền vững vì lợi ích của cổ đông, đồng thời cung cấp các báo cáo trung thực và kịp thời về kết quả kinh doanh và tình hình tài chính cho cổ đông và nhà đầu tư.
• Đối với xã hội toàn cầu và cộng đồng địa phương:
Toyota cam kết phát triển bền vững bằng cách hòa hợp với môi trường, nỗ lực giảm thiểu tối đa tác động từ hoạt động kinh doanh của mình Họ đặt mục tiêu giảm ảnh hưởng của xe hơi đối với biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học.
Toyota cam kết tôn trọng con người thông qua việc vinh danh văn hóa, phong tục tập quán, lịch sử và pháp luật của từng quốc gia.
Toyota luôn nỗ lực thúc đẩy và tham gia cùng các cá nhân, đối tác trong các hoạt động xã hội nhằm củng cố cộng đồng và làm giàu cho xã hội.
Những thành tựu đã đạt được và bài học từ triết lí kinh doanh của tập đoàn Toyota
Những thành tựu đã đạt được của Toyota trong những năm qua
Vào ngày 28 tháng 8 năm 1937, Công ty Toyoda Automatic Loom Words đã chuyển đổi thành Công ty ô tô Toyota, đánh dấu sự khởi đầu của Tập đoàn ô-tô Toyota Năm 1938, nhà máy Koromo, hiện nay được biết đến là nhà máy Honsha, bắt đầu hoạt động với phương châm sản xuất “Just in time”, tức là sản xuất đúng sản phẩm với đúng số lượng tại đúng nơi và đúng thời điểm Tuy nhiên, trong bối cảnh chiến tranh, việc sản xuất các mẫu xe con đã bị hạn chế để ưu tiên cho mục đích quân sự.
Năm 1955: Thành công đạt được trong việc sản xuất xe sau thời hậu chiến.
Cuộc chiến tranh thế giới lần thứ II đã để lại nhiều bất ổn, ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp do chính sách kiềm chế lạm phát của chính phủ Trong bối cảnh khó khăn này, Toyota cùng nhiều công ty khác phải nỗ lực vượt qua khủng hoảng tài chính Để tái cấu trúc công ty, vào năm 1950, Toyota đã quyết định tách riêng phòng bán hàng, dẫn đến việc thành lập công ty bán lẻ Toyota Motor Sales Co., Ltd.
Vào tháng 06/1950, khi cuộc chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, nhu cầu về hàng hóa phục vụ chiến tranh gia tăng, dẫn đến việc Toyota nhận được nhiều đơn đặt hàng sản xuất xe tải Sản lượng sản xuất của Toyota đạt mức kỷ lục, và toàn bộ lợi nhuận được tái đầu tư vào trang thiết bị và củng cố hệ thống sản xuất Nhờ vào chiến lược này, Toyota đã vượt qua khủng hoảng và bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
Vào tháng 03 năm 1952, Kiichiro Toyoda, nhà sáng lập Toyota, đã qua đời, nhưng các thành viên chủ chốt của công ty tiếp tục theo đuổi ước mơ của ông về việc sản xuất ô tô quy mô lớn Mẫu xe Crown, ra mắt vào năm 1955, đã biến giấc mơ này thành hiện thực và mang lại thành công lớn cho Toyota Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mẫu xe này, Toyota đã lên kế hoạch xây dựng nhà máy Motomachi, nhà máy đầu tiên ngoài Nhật Bản dành cho sản xuất ô tô Nhà máy này được hoàn thành vào năm 1959 và đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của Toyota trong những năm tiếp theo.
Năm 1964: Toyota vươn ra thị trường thế giới với mẫu xe Crown.
Năm 1964, Toyota ra mắt thế hệ thứ 4 của mẫu xe Corona (RT40), nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất tại Nhật Bản, vượt qua Datsun Bluebird của Nissan Sự thành công của Corona đã giúp Toyota mở rộng sản xuất sang thị trường châu Âu Để nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý chất lượng, Toyota đã triển khai hệ thống Quản Lý Chất Lượng Toàn Diện (TQC) từ năm 1961.
Năm 1966: Phổ biến các mẫu xe gia đình tại Nhật Bản.
Năm 1966, trong bối cảnh xã hội hoá xe hơi tại Nhật Bản, mẫu xe Corolla ra mắt thị trường, được xem là bước tiến lớn trong sản xuất xe cho người tiêu dùng phổ thông Để đáp ứng nhu cầu, nhà máy Takaoka với công suất 20.000 xe/tháng đã được xây dựng Chỉ sau 6 tháng ra mắt vào tháng 11/1966, Corolla đã vượt qua Datsun Sunny, trở thành mẫu xe bán chạy nhất tại Nhật Bản trong suốt 33 năm liên tiếp từ 1969 đến 2001.
Năm 1966, Toyota đã giới thiệu thế hệ thứ 3 của mẫu xe Corona tại thị trường Mỹ, đánh dấu sự công nhận toàn cầu cho mẫu xe con đầu tiên của hãng Trong khi đó, Land Cruiser đã được ưa chuộng tại nhiều thị trường quốc tế Cùng năm 1966, Toyota cũng thiết lập quan hệ hợp tác với Hino Motors và tiếp tục mở rộng quan hệ với Daihatsu vào năm 1967.
Năm 1967: Thách thức tạo ra những mẫu xe thể thao hàng đầu thế giới.
Năm 1963, giải Grand Prix đầu tiên tại Nhật Bản diễn ra tại Suzuka đã thu hút sự chú ý lớn từ công chúng đối với môn xe đua thể thao Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các mẫu xe hiệu suất cao, Toyota đã hợp tác với Yamaha phát triển mẫu xe 200GT, ra mắt thị trường vào năm 1967.
Những năm 70 đánh dấu thời kỳ phát triển mạnh mẽ của Toyota với sự gia tăng sản xuất và doanh số Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng dầu năm 1973 đã gây cản trở sự tăng trưởng này Trong bối cảnh đó, ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản phải đối mặt với các quy định khắt khe về khí thải, buộc Toyota phải nghiên cứu và phát triển giải pháp mới Kết quả là họ đã thành công với hệ thống xúc tác 3 chiều, giúp cải thiện hiệu suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu Những cải tiến này đã đặt nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của Toyota tại thị trường Mỹ Trong khi nhiều công ty ô tô khác bị ảnh hưởng nặng nề bởi khủng hoảng dầu, Toyota đã nhanh chóng phục hồi, thu hút sự chú ý của thế giới đối với hệ thống sản xuất của họ (TPS).
Sau hai cuộc khủng hoảng dầu, Toyota đã mở rộng ra thị trường toàn cầu, với hai cụm từ quan trọng là "tiết kiệm năng lượng" và "tiết kiệm nhiên liệu" trở thành xu hướng chính trong ngành ô tô Nhu cầu khách hàng chuyển sang các mẫu xe nhỏ gọn đã gây ảnh hưởng lớn đến ba hãng sản xuất ô tô lớn nhất tại Mỹ, khi họ chủ yếu tập trung vào sản xuất xe lớn Doanh số của các công ty này đã giảm mạnh, dẫn đến tình trạng nợ nần Ngược lại, nhu cầu về xe Nhật nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu đã tăng cao, với lượng xuất khẩu sang Mỹ cũng gia tăng đáng kể.
1984: Thiết lập liên doanh với General Motors tại Mỹ.
Vào tháng 07/1982, Toyota Motors Sales Co., Ltd và Toyota Motor Co., Ltd chính thức sáp nhập sau 32 năm phát triển độc lập, hình thành tập đoàn Toyota với mục tiêu quốc tế hóa ngày càng cao Trước khi sáp nhập, Toyota đã tiến hành đàm phán hợp tác với General Motors như một phần trong chiến lược của mình tại thị trường ô tô Mỹ Năm 1984, United Motor Manufacturing, Inc (NUMMI) được thành lập để hợp tác sản xuất xe nhỏ tại nhà máy của General Motors ở Fremont, California, với sản xuất bắt đầu từ tháng 12 cùng năm Đến năm 1986, Toyota thành lập Toyota Motor Manufacturing U.S.A., Inc tại Kentucky và bắt đầu sản xuất vào năm 1988.
1989: Giới thiệu biểu tượng mới cho thương hiệu Toyota.
Logo mới của Toyota, ra mắt vào năm 1989, nổi bật với hình dạng e-líp giao nhau tạo thành chữ T, được bao quanh bởi một e-líp lớn hơn Thiết kế này với hai tiêu điểm của các e-líp biểu trưng cho cam kết của Toyota đối với khách hàng và chất lượng sản phẩm.
Thương hiệu xe sang của Toyota, Lexus được giới thiệu thị trường Mỹ vào năm
Năm 1989, thương hiệu Lexus đã đạt được thành công lớn và củng cố vị thế của Toyota tại thị trường Mỹ nhờ vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lập kế hoạch sản phẩm chặt chẽ và một chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Năm 1992: Sản xuất xe tại Anh.
Nửa cuối thập niên 80 và thập niên 90 chứng kiến sự bùng nổ của Toyota tại Châu Âu, khi hãng công bố kế hoạch xây dựng nhà máy mới ở Anh vào năm 1989 và chính thức bắt đầu sản xuất từ năm sau đó.
Năm 1992, Toyota mở rộng cơ sở sản xuất bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất động cơ và một nhà máy ô tô thứ hai Cũng trong năm này, công ty bắt đầu thiết lập các nhà máy sản xuất ô tô tại Pháp và cho ra mắt mẫu xe nhỏ Yaris vào năm 2001.
Định hướng chiến lược phát triển của Toyota trong thời gian tới
Tại một cuộc họp báo ở Tokyo, Phó Chủ tịch điều hành Toyota Shigeki Terashi đã thông báo rằng công ty sẽ giới thiệu mẫu ô tô điện đầu tiên cho thị trường Trung Quốc vào năm 2020 Ông nhấn mạnh rằng nhu cầu đối với ô tô điện đã tăng mạnh hơn dự kiến, đặc biệt trong bối cảnh các quy định về khí thải toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt.
Vào cuối năm 2017, Toyota đã công bố kế hoạch tăng tỷ trọng ô tô điện trong doanh số toàn cầu lên hơn 50% vào năm 2030, tương đương khoảng 5,5 triệu xe, bao gồm 1 triệu ô tô điện và các phương tiện sử dụng công nghệ pin nhiên liệu.
Toyota thông báo rằng họ có thể đạt được mục tiêu doanh số sớm hơn 5 năm so với dự kiến, nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh số ô tô tại thị trường Trung Quốc, nhờ các khoản trợ giá cho khách hàng mua xe điện.
Toyota đang nỗ lực tăng doanh số ô tô điện và đã bắt đầu thảo luận về việc thiết lập quan hệ đối tác với các doanh nghiệp hàng đầu Trung Quốc, như Contemporary, nhằm sản xuất pin cho ô tô.
Amperex Technology Co và BYD Co cũng như nhà cung cấp pin GS Yuasa Corp (Nhật Bản).
Trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô đang chứng kiến nhu cầu gia tăng về đổi mới công nghệ, Toyota đã thiết lập quan hệ đối tác với Panasonic Corp., một công ty sản xuất hàng điện tử, nhằm phát triển và sản xuất pin cho các mẫu xe điện của mình.
Toyota dự kiến sẽ ra mắt mẫu ô tô điện đầu tiên tại thị trường Nhật Bản vào năm 2020, với kế hoạch giới thiệu hơn 10 mẫu ô tô điện, bao gồm cả sedan và SUV, vào giữa thập niên 2020.
3.3 Bài học rút ra từ triết lí kinh doanh của Toyota:
Nguyên tắc 1 của Toyota là thực hiện điều có lợi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, nhân viên và cổ đông Sứ mệnh công ty là nền tảng cho các nguyên tắc khác, với mục tiêu chính là làm thỏa mãn khách hàng, từ đó tạo ra giá trị cho xã hội và nền kinh tế Sự thành công của Toyota còn đến từ việc duy trì nền tảng độc lập và thái độ "hãy tự mình thực hiện nó", thể hiện qua việc họ dám xâm nhập vào thị trường xe hơi hạng sang.
Thay vì mua lại một công ty sản xuất ô tô hạng sang, họ đã quyết định tạo ra thương hiệu Lexus từ đầu, nhằm học hỏi và nắm bắt bản chất của một chiếc xe hạng sang.
Nguyên tắc 2: Tạo ra một dòng quy trình liên tục
Hệ thống sản xuất hàng loạt thường dẫn đến việc tăng lượng hàng tồn kho và chiếm nhiều diện tích trong nhà máy Để khắc phục vấn đề này, Toyota đã áp dụng hệ thống sản xuất tinh gọn, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường tốc độ di chuyển của nguyên vật liệu và thông tin Bằng cách giảm quy mô sản xuất và tổ chức các đơn vị sản xuất theo sản phẩm thay vì theo quy trình, Toyota đã tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa quy trình và con người, cho phép xử lý sự cố ngay lập tức khi phát sinh.
Lợi ích của dòng quy trình liên tục/ thống nhất:
- Xây dựng dựa trên chất lượng
- Tạo ra sự linh hoạt
- Tạo ra năng suất cao hơn
- Cải thiện sự an toàn
- Giảm chi phí kho bãi.
Nguyên tắc 3: Sử dụng hệ thống kéo
Hệ thống lưu kho này tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu hàng ngày của khách hàng thay vì tuân theo lịch trình cố định Điều này yêu cầu một hệ thống linh hoạt, có khả năng điều chỉnh theo nhu cầu thực tế của người tiêu dùng.
Hệ thống Just-in-Time (JIT) đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng cách cung cấp đúng sản phẩm và số lượng cần thiết Việc lưu kho nguyên vật liệu được tối ưu hóa để giảm thiểu công việc trong quy trình và giảm thiểu tình trạng xếp hàng ra vào kho JIT chỉ duy trì một lượng nhỏ hàng tồn kho cho mỗi sản phẩm và thường xuyên bổ sung dựa trên yêu cầu thực tế của khách hàng.
Nguyên tắc 4: Chia đều khối lượng công việc
Hệ thống sản xuất theo đơn hàng chặt chẽ thường dẫn đến việc xây dựng nhiều kho, gia tăng chi phí đầu vào và giảm chất lượng dịch vụ Để khắc phục những vấn đề này, Toyota đã phát triển một cơ chế cân bằng quy trình sản xuất hiệu quả.
Hejunka là phương pháp cân bằng sản xuất theo khối lượng và sản phẩm, không dựa vào đơn hàng thực tế của khách hàng Thay vào đó, quy trình này chia đều tổng số lượng đơn hàng trong một giai đoạn, từ đó đảm bảo hàng ngày có một số lượng và chủng loại sản phẩm đồng đều được sản xuất.
Lợi ích của lịch trình cân bằng:
- Sự linh hoạt để sản xuất những sản phẩm muốn khi cần
- Giảm rủi ro của những hàng hóa không bán được
- Cân bằng việc sử dụng nhân công và hàng hóa.
Nguyên tắc 5: Xây dựng văn hóa tự kiểm chứng
Chất lượng phục vụ khách hàng là yếu tố cốt lõi trong triết lý của mọi công ty Việc tích hợp chất lượng vào quy trình sản xuất giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa các vấn đề, từ đó giảm chi phí và nâng cao hiệu quả so với việc kiểm tra và khắc phục vấn đề chất lượng sau khi sản xuất.
Bạn cũng nên xây dựng một hệ thống hỗ trợ có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng và tạo ra những tiêu chuẩn đo lường.
Nguyên tắc 6: Tiêu chuẩn hóa công việc
Tiêu chuẩn hóa là yếu tố cốt lõi cho việc cải tiến và phát triển chất lượng liên tục, vì không có quy trình nào có thể được nâng cao nếu không được tiêu chuẩn hóa Chất lượng được đảm bảo thông qua các thủ tục chuẩn, giúp duy trì tính thống nhất trong quy trình và sản phẩm Đồng thời, việc áp dụng tiêu chuẩn hóa cũng tìm kiếm sự cân bằng giữa việc cung cấp quy trình cho công ty và việc trao quyền tự do sáng tạo cho nhân viên.
Nguyên tắc 7: Dùng phương pháp quản lý bằng trực quan
5 chữ S cho việc loại bỏ các hoang phí:
- Phân loại (Sort): Chỉ giữ những gì cần thiết và loại bỏ những gì không cần thi
- Thông suốt (Straighten): Ghi nhớ rằng, có đủ chỗ cho mọi thứ và mọi thứ sẵn sàng
Bài học rút ra từ triết lý kinh doanh của Toyota
rễ của sự thiếu hiệu quả và áp dụng những tiêu chí đánh giá hiệu quả.
Tạo ra một quy trình tối ưu hóa hàng tồn kho là cần thiết để giảm thiểu thời gian và tài nguyên lãng phí, giúp xác định và khắc phục các vấn đề hiệu quả hơn.
Để bảo vệ kiến thức ngành nghề, công ty cần phát triển nhân viên ổn định thông qua việc thăng tiến chậm và khuyến khích học hỏi liên tục Hệ thống kế nhiệm phải được thực hiện một cách thận trọng, nhằm đào tạo nhân viên trở thành những nhà lãnh đạo hiệu quả và giải quyết công việc một cách tốt nhất Đồng thời, việc đề bạt trong nội bộ công ty cũng là một yếu tố quan trọng để giữ chân nhân tài.
Chuẩn hóa những quy trình tốt nhất với mỗi dự án mới và nhà quản lý mới.