CÁC NHÂN TỐ RỦI RO
Rủi ro về lãi suất
Các hoạt động của MSB đối mặt với rủi ro biến động lãi suất do cấu trúc dư nợ cho vay, sở hữu chứng khoán và giao dịch tiền gửi trên thị trường liên ngân hàng Tài sản thu lãi và nợ phải trả có thời hạn và giá trị khác nhau, dẫn đến những tác động không đồng nhất trong quản lý lãi suất.
Ngân hàng MSB sử dụng chỉ tiêu khe hở tái định giá để đo lường rủi ro lãi suất, cho phép đánh giá tác động của lãi suất đến thu nhập dựa trên các kịch bản giả định Khi lãi suất cho vay giảm, MSB cần điều chỉnh lãi suất huy động để cân bằng thu nhập và chi phí lãi Ngược lại, nếu lãi suất huy động tăng, cần điều chỉnh lãi suất cho vay tương ứng Việc theo dõi diễn biến lãi suất và điều chỉnh phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn và cho vay của ngân hàng Để kiểm soát rủi ro lãi suất, MSB đã xây dựng khung quản lý tài sản nợ và tài sản có, thành lập Hội đồng Quản lý tài sản Nợ – Tài sản Có (ALCO) để giám sát và thực hiện chính sách quản lý tài sản - nguồn vốn, tối đa hóa lợi nhuận và quản lý các rủi ro liên quan đến bảng cân đối.
Các tiêu chuẩn nội bộ của MSB trong quản lý rủi ro lãi suất được thiết lập để phù hợp với các quy định của Ngân hàng Nhà nước, bao gồm Thông tư 13/2018/TT-NHNN.
Năm 2018, các yêu cầu về quản lý rủi ro lãi suất sổ ngân hàng đã được quy định rõ ràng MSB đã thực hiện nhiều nội dung công việc để đáp ứng các yêu cầu chi tiết từ Ngân hàng Nhà nước.
- Tiếp tục vận hành hệ thống điều chuyển vốn nội bộ một cách hiệu quả và linh hoạt
Xây dựng một hệ thống văn bản mới nhằm quản lý rủi ro lãi suất sổ ngân hàng là rất cần thiết Chiến lược và khẩu vị rủi ro lãi suất cần được phát triển trong khuôn khổ chiến lược và khẩu vị rủi ro tổng thể của Ngân hàng.
Rà soát và kiện toàn hệ thống báo cáo rủi ro lãi suất tại ngân hàng là cần thiết để đảm bảo đáp ứng kịp thời và chính xác các nhu cầu quản trị, đồng thời tuân thủ các yêu cầu báo cáo của Ngân hàng Nhà nước.
Nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp đo lường rủi ro lãi suất theo từng bước nhằm phân tích tác động đến thu nhập và vốn Đặc biệt, việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu vững chắc là nền tảng quan trọng cho công tác phân tích và đo lường rủi ro lãi suất trong ngân hàng lâu dài.
Rủi ro về tín dụng
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động cho vay do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Quản trị rủi ro tín dụng là nhiệm vụ quan trọng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, góp phần ổn định và phát triển kinh tế Để quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng, MSB đã thiết lập quy định về thẩm định và phê duyệt tín dụng, bao gồm quy trình từ phân tích thị trường đến quản lý khoản tín dụng Đặc biệt, MSB áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cho tất cả khách hàng, từ đó kiểm soát và quản lý rủi ro qua việc thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp với mức độ rủi ro chấp nhận được cho từng phân khúc và ngành nghề.
Công tác thẩm định và định giá tài sản bảo đảm đang được cải tiến thông qua việc xây dựng và cập nhật định kỳ chính sách khung, quy định phương pháp và cơ sở định giá thống nhất trong toàn hệ thống Hoạt động liên quan đến tài sản bảo đảm được thực hiện độc lập, kèm theo cơ chế giám sát và kiểm soát chất lượng định giá, nhằm đáp ứng yêu cầu kinh doanh của MSB.
Công tác giám sát tín dụng được thực hiện và báo cáo định kỳ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và quy định nội bộ, nhằm cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về hoạt động tín dụng Điều này giúp đánh giá mức độ tập trung rủi ro tín dụng, đưa ra cảnh báo sớm và áp dụng các biện pháp xử lý cùng chế tài phù hợp đối với những bất thường trong hoạt động tín dụng.
Rủi ro về ngoại hối
Rủi ro ngoại hối phát sinh từ sự biến động bất lợi của tỷ giá đối với trạng thái ngoại tệ của ngân hàng Trạng thái ngoại tệ được xác định bởi sự chênh lệch giữa tổng tài sản có và tổng tài sản nợ, cùng với các cam kết ngoại bảng liên quan đến ngoại tệ và vàng của ngân hàng.
Ngân hàng chủ yếu nắm giữ tài sản và nợ phải trả bằng đồng VNĐ, trong khi phần còn lại là USD, EUR, vàng và ngoại tệ khác Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến điều kiện tài chính của ngân hàng, tùy thuộc vào trạng thái tài sản và nợ ngoại tệ Để giảm thiểu rủi ro ngoại hối, ngân hàng đã thiết lập quy trình kinh doanh ngoại hối gồm ba khâu độc lập: Kinh doanh (Front), Kiểm soát (Middle) và Hỗ trợ (Back), cùng với chính sách quản lý trạng thái tập trung Cuối ngày, toàn bộ trạng thái ngoại hối sẽ được chuyển về Hội sở thông qua việc cân bằng trạng thái của bộ phận kinh doanh ngoại hối Ngoài ra, ngân hàng cũng thiết lập các hạn mức giao dịch ngoại tệ phù hợp với khẩu vị rủi ro, bao gồm hạn mức giao dịch của giao dịch viên, hạn mức trạng thái mở tối đa và hạn mức dừng lỗ.
Rủi ro về thanh toán
Rủi ro thanh khoản là tình huống ngân hàng không đủ tiền để thực hiện nghĩa vụ tài chính đến hạn hoặc phải trả chi phí cao hơn để có được nguồn vốn cần thiết Khi gặp phải rủi ro này, ngân hàng sẽ sử dụng các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, tiền gửi dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi không kỳ hạn tại các tổ chức tín dụng khác, hoặc bán trái phiếu chính phủ để thu hồi tiền.
Rủi ro thanh khoản xuất hiện do sự chênh lệch về kỳ hạn giữa tài sản nợ và tài sản có của ngân hàng, thường được gọi là khe hở thanh khoản (liquidity gap).
Khe hở thanh khoản là sự chênh lệch giữa dòng tiền mà ngân hàng có thể thu về và dòng tiền phải thanh toán trong từng kỳ hạn của tài sản có và tài sản nợ Ngân hàng định kỳ rà soát cơ chế quản trị rủi ro thanh khoản, bao gồm phân tích kịch bản, mô hình hành vi khách hàng, đề xuất hạn mức cho các chỉ số thanh khoản và nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao Chính sách và quy định về quản trị rủi ro thanh khoản được giám sát bởi Hội đồng ALCO và điều hành bởi Tổng Giám đốc với sự tư vấn của Hội đồng rủi ro.
Ngân hàng xây dựng Kế hoạch dự phòng thanh khoản (Contingency Funding Plan) nhằm quy định cơ cấu quản trị khủng hoảng và quy trình quản lý khủng hoảng Kế hoạch này bao gồm phân tích các cuộc khủng hoảng trong quá khứ và đề ra hành động chi tiết Việc thực hiện kế hoạch dự phòng thanh khoản được thống nhất tại Hội sở chính và các chi nhánh trong toàn hệ thống, đảm bảo các yêu cầu về dự phòng thanh khoản tại các chi nhánh liên kết chặt chẽ với kế hoạch tổng thể của Ngân hàng.
Rủi ro từ các hoạt động ngoại bảng
Hoạt động ngoại bảng bao gồm các nghiệp vụ như bảo lãnh, cam kết trong giao dịch L/C, cam kết mua và bán ngoại tệ, cũng như cam kết giao dịch hoán đổi và các cam kết khác dành cho khách hàng, được phản ánh trong mục “Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán”.
Rủi ro từ các cam kết phát sinh khi khách hàng không thực hiện đúng hạn, buộc Ngân hàng phải thanh toán thay cho khách Nếu MSB không thu hồi được khoản thanh toán từ khách hàng, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và tài chính của ngân hàng Khi đó, các cam kết ngoại bảng sẽ chuyển thành khoản nợ nội bảng và được hạch toán như tín dụng quá hạn Ngân hàng quản lý các trạng thái ngoại bảng với tầm quan trọng tương đương các khoản mục nội bảng Để quản trị rủi ro, ngân hàng áp dụng các biện pháp tương tự như yêu cầu ký quỹ, có tài sản bảo đảm phù hợp và quyết định hạn mức cấp tín dụng dựa trên thẩm định chặt chẽ.
Rủi ro về luật pháp
Rủi ro pháp lý là một loại rủi ro hệ thống ảnh hưởng đến toàn bộ ngành sản xuất và nền kinh tế Các thay đổi trong chính sách quản lý vĩ mô của Chính phủ có tác động đáng kể đến hoạt động của ngân hàng.
Là một doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, MSB không chỉ tuân thủ Luật doanh nghiệp mà còn phải tuân theo Luật các Tổ chức tín dụng cùng các văn bản hướng dẫn, nghị định và thông tư từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Đặc biệt, với vai trò là Công ty đại chúng và kế hoạch niêm yết trong tương lai, MSB còn phải tuân thủ các quy định của Luật chứng khoán áp dụng cho các Công ty đại chúng và Công ty niêm yết.
Việt Nam đang trong quá trình phát triển, dẫn đến việc hoàn thiện luật và các văn bản dưới luật, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Rủi ro pháp lý, một yếu tố hệ thống, yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh và thích ứng để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu bất lợi từ sự thay đổi chính sách Để hạn chế rủi ro này, MSB thường xuyên cập nhật văn bản pháp luật và phổ biến tới toàn thể cán bộ nhân viên Các quy trình và quy định nội bộ của ngân hàng cũng được điều chỉnh liên tục để phù hợp với pháp luật hiện hành Bộ phận Pháp chế của MSB đóng vai trò quan trọng trong việc cập nhật, triển khai và đào tạo cán bộ nhân viên, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và quy trình nội bộ.
Rủi ro của đợt chào bán, của dự án sử dụng vốn từ đợt chào bán
Giá cổ phiếu được xác định bởi mối quan hệ cung cầu trên thị trường, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế và tâm lý của nhà đầu tư Giá cổ phiếu của các ngân hàng cũng tuân theo quy luật này.
Thông tin về sự gia tăng lượng cung chứng khoán có thể tác động đáng kể đến giá chứng khoán và ảnh hưởng đến quyết định thực hiện quyền của cổ đông hiện hữu.
Trong những năm qua, MSB đã đặt ra và thực hiện các mục tiêu tăng trưởng quy mô hoạt động nhằm gia tăng lợi nhuận cho cổ đông, đòi hỏi nguồn vốn lưu động lớn, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Việc chào bán cổ phiếu không chỉ tăng cường nguồn vốn chủ sở hữu mà còn nâng cao năng lực tài chính và khả năng an toàn vốn của ngân hàng, hỗ trợ cho các mục tiêu tăng trưởng Mặc dù việc tăng vốn có thể gặp rủi ro khi sử dụng vào các dự án không hiệu quả hoặc phát sinh nợ xấu, nhưng với đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm và hệ thống quản trị bài bản, MSB có khả năng kiểm soát rủi ro hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tối đa hóa lợi ích cho cổ đông.
Rủi ro của của dự án sử dụng vốn từ đợt chào bán:
Toàn bộ vốn từ đợt chào bán sẽ được đầu tư vào phát triển ngân hàng số và số hóa quy trình hoạt động của MSB, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm thiểu rủi ro vận hành Ban lãnh đạo ngân hàng đánh giá rủi ro dự án thấp nhờ vào sự thẩm định kỹ lưỡng của các chuyên gia giàu kinh nghiệm, cùng với kế hoạch chi tiết về phân bổ nguồn nhân lực và thuê chuyên gia tư vấn hàng đầu Các bước kiểm soát đánh giá cũng được xác định rõ ràng để nâng cao hiệu quả thực hiện của dự án.
Rủi ro pha loãng
Trong đợt chào bán cổ phiếu này, Ngân hàng MSB sẽ phát hành tối đa 82.522.811 cổ phiếu với giá 11.500 VNĐ/cổ phiếu, chiếm 7,68% tổng số cổ phiếu đang lưu hành Khi toàn bộ số cổ phiếu này được giao dịch trên thị trường, nhà đầu tư cần lưu ý rằng tổng số cổ phiếu lưu hành của Ngân hàng sẽ tăng lên.
Trong quá trình chào bán cổ phiếu, nhà đầu tư cần lưu ý đến các rủi ro pha loãng, bao gồm: thu nhập ròng trên mỗi cổ phần (EPS), giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần và tỷ lệ nắm giữ cùng quyền biểu quyết.
(i) Rủi ro pha loãng thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Chỉ số thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) có thể bị giảm do sự gia tăng tổng số lượng cổ phần lưu hành.
Nội dung Số lượng cổ phiếu Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất (từ 01/10/2019 đến 30/09/2020 (triệu đồng)
Tương ứng mức pha loãng 7,14%
(ii) Rủi ro pha loãng giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần
Chỉ số giá trị số sách mỗi cổ phần (BVPS) có thể bị pha loãng khi tổng số lượng cổ phần lưu hành tăng lên so với hiện tại.
Nội dung Số lượng cổ phiếu Giá trị sổ sách tại 30/09/2020
Tương ứng mức pha loãng 1,68%
(iii) Rủi ro pha loãng tỷ lệ nắm giữ và quyền biểu quyết
Việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ 7,68% có thể dẫn đến rủi ro pha loãng tỷ lệ sở hữu nếu khối lượng chào bán vượt quá khả năng hấp thụ của cổ đông Các cổ đông từ chối quyền mua sẽ thấy tỷ lệ sở hữu và quyền bỏ phiếu của mình bị giảm Tuy nhiên, với phương án phát hành đã được Đại hội đồng cổ đông phê duyệt và cổ đông đã được chuẩn bị cho đợt phát hành này, khả năng pha loãng tỷ lệ sở hữu của họ được đánh giá là thấp.
Rủi ro khác
Ngoài các rủi ro thông thường, còn tồn tại những yếu tố bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh và dịch bệnh quy mô lớn, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để giảm thiểu thiệt hại từ những rủi ro này, MSB đã chủ động thực hiện các biện pháp như mua bảo hiểm và xây dựng kịch bản ứng phó với khủng hoảng.
NHỮNG NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM CHÍNH ĐỐI VỚI NỘI DUNG BẢN CÁO BẠCH
Tổ chức phát hành – Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
Ông Trần Anh Tuấn Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng quản trị Ông Nguyễn Hoàng Linh Chức vụ: Tổng giám đốc
Bà Phạm Thị Thành Chức vụ: Trưởng Ban Kiểm soát Ông Nilesh Ratilal Banglorewala Chức vụ: Kế toán trưởng
Chúng tôi cam kết rằng mọi thông tin và số liệu trong Bản cáo bạch này đều chính xác và trung thực, đồng thời chịu trách nhiệm về tính xác thực của chúng.
Tổ chức tư vấn - Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI – chi nhánh Hà Nội
Đại diện theo pháp luật: Bà Nguyễn Ngọc Anh
Chức vụ: Giám đốc Khối – Khối Dịch vụ Ngân hàng đầu tư
(Giấy ủy quyền số: 14/2020/UQ-SSI do Ông Nguyễn Hồng Nam – Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI ký ngày 04/09/2020)
Bản cáo bạch này được lập bởi Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI - Chi nhánh Hà Nội, theo Hợp đồng tư vấn phát hành với Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Chúng tôi cam kết rằng việc phân tích và lựa chọn ngôn từ trong Bản cáo bạch đã được thực hiện cẩn trọng, dựa trên thông tin và số liệu do Ngân hàng cung cấp.
CÁC KHÁI NIỆM
BCTC : Báo cáo tài chính
CBNV : Cán bộ nhân viên
CMND : Chứng minh nhân dân ĐHĐCĐ : Đại hội đồng cổ đông
FDI : Đầu tư trực tiếp nước ngoài
GDP : Tổng sản phẩm quốc nội
MSB : Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
HĐQT : Hội đồng Quản trị
HĐRR : Hội đồng rủi ro
HNX : Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
HOSE : Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
UBCKNN : Ủy ban chứng khoán Nhà nước
LNST : Lợi nhuận sau thuế
LNTT : Lợi nhuận trước thuế
NHNN : Ngân hàng Nhà nước
NHTM : Ngân hàng Thương mại
QLRR : Quản lý rủi ro
ROA : Tỷ lệ LNST/ Tổng tài sản bình quân
ROE : Tỷ lệ LNST / Vốn chủ sở hữu bình quân
SME : Doanh nghiệp vừa và nhỏ
TCKT : Tổ chức kinh tế
TCTD : Tổ chức Tín dụng
Thuế TNCN : Thuế Thu nhập cá nhân
Thuế TNDN : Thuế Thu nhập doanh nghiệp
TMCP : Thương mại Cổ phần
TNHH / TNHH MTV : Trách nhiệm hữu hạn / Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên
Tổ chức tư vấn / SSI : Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI – chi nhánh Hà Nội
TSBĐ : Tài sản bảo đảm
VAMC : Công ty Quản lý tài sản của các Tổ chức tín dụng Việt Nam
VCSH : Vốn chủ sở hữu
L/C : Thư tín dụng (Letter of Credit)
TÌNH HÌNH VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA TỔ CHỨC PHÁT HÀNH
Tóm tắt quá trình hình thành và phát triển
- Tên Ngân hàng: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN HÀNG HẢI VIỆT NAM
- Tên tiếng Anh: VIETNAM MARITIME COMMERCIAL JOINT STOCK BANK
- Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Website: www.msb.com.vn
- Giấy CNĐKKD: Số 0200124891 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày
Vào ngày 01/07/2005, doanh nghiệp đã chuyển từ Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 055501, do Trọng tài kinh tế (hiện là Sở Kế hoạch và Đầu tư) thành phố Hải Phòng cấp vào ngày 10/03/1992, và thực hiện đăng ký thay đổi lần thứ.
- Vốn điều lệ 11.750.000.000.000 đồng (Mười một nghìn, bảy trăm năm mươi tỷ đồng)
- Ngành nghề kinh doanh chính:
STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và trái phiếu để huy động vốn trong nước và quốc tế Các dịch vụ thanh toán nội địa như séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi và dịch vụ thu hộ cũng được thực hiện, cùng với dịch vụ thanh toán quốc tế theo sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng mở tài khoản thanh toán cho khách hàng và cung ứng các phương tiện thanh toán, đồng thời kinh doanh ngoại hối và sản phẩm phái sinh Về cấp tín dụng, ngân hàng cung cấp các hình thức cho vay, chiết khấu công cụ chuyển nhượng, bảo lãnh ngân hàng và phát hành thẻ tín dụng, cùng với các hình thức cấp tín dụng khác khi có sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước Các hoạt động kinh doanh liên quan đến ngân hàng cũng được thực hiện theo quy định của cơ quan chức năng.
- Kinh doanh mua, bán vàng miếng
2 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tiền mặt, tư vấn ngân hàng và tài chính, cùng với các dịch vụ quản lý và bảo quản tài sản Ngoài ra, chúng tôi còn cho thuê tủ và két an toàn, cũng như thực hiện mua bán trái phiếu Chính Phủ và trái phiếu doanh nghiệp.
Dịch vụ môi giới tiền tệ và các hoạt động ủy thác, nhận ủy thác, đại lý trong lĩnh vực ngân hàng, kinh doanh bảo hiểm và quản lý tài sản đều phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước.
3 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Các hoạt động thanh toán và giao dịch qua thẻ tín dụng; tư vấn tài chính cho doanh nghiệp, bao gồm mua, bán, hợp nhất và sáp nhập doanh nghiệp; cũng như tư vấn đầu tư; và mua bán nợ.
1.2 Tóm tắt quá trình hình thành và phát triển
❖ Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Hàng Hải, được thành lập vào năm 1991 tại Hải Phòng, đã trải qua gần 30 năm phát triển và hiện có vốn điều lệ lên tới 11.750 tỷ đồng Với đội ngũ gần 5.000 cán bộ nhân viên có trình độ cao, ngân hàng này đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đa dạng các giải pháp tài chính cho mọi đối tượng khách hàng trong nền kinh tế.
▪ Năm 1991 - Chính thức thành lập tại TP Hải Phòng dưới hình thức Ngân hàng Thương mại Cổ phần theo
Ngân hàng Nhà nước đã cấp Giấy phép hoạt động số 0001/NH-GP vào ngày 08/06/1991, cùng với Giấy phép thành lập số 45 GP/UB do Ủy ban Nhân dân Thành phố Hải Phòng cấp vào ngày 24/12/1991 Ngoài ra, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 055501 do Trọng tài Kinh tế (hiện nay là Sở Kế hoạch Đầu tư) thành phố Hải Phòng cấp vào ngày 10/03/1992, cho phép ngân hàng hoạt động với một số chi nhánh tại bốn tỉnh thành lớn: Hải Phòng, Hà Nội, Quảng Ninh và TP HCM.
Ngân hàng TMCP MSB, được thành lập theo Giấy phép hoạt động số 0001/NH-GP ngày 08/06/1991 và Giấy phép thành lập số 45 GP/UB ngày 24/12/1991, đã ghi dấu ấn lớn trong ngành ngân hàng Việt Nam MSB là ngân hàng đầu tiên tiên phong ứng dụng hệ thống công nghệ hiện đại, khẳng định vị thế và sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính.
Ngân hàng đã chú trọng phát triển giao dịch qua hệ thống máy tính nối mạng, đồng thời xây dựng uy tín về chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán quốc tế ngay từ những năm đầu thành lập.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đầu tiên áp dụng mô hình tổ chức tách biệt giữa Hội sở và Trung tâm Điều hành, trong đó Hội sở thực hiện các giao dịch kinh doanh trực tiếp, còn Trung tâm Điều hành đảm nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hệ thống.
MSB là một trong sáu ngân hàng thương mại Việt Nam được Ngân hàng Thế giới (WB) lựa chọn và tài trợ tham gia Dự án Hiện đại hóa ngân hàng và Hệ thống thanh toán Đặc biệt, MSB là ngân hàng thương mại cổ phần duy nhất tham gia vào giai đoạn 2 của dự án này.
▪ Năm 2005 - Chuyển trụ sở chính đến thủ đô Hà Nội với 16 điểm giao dịch trên toàn quốc
Vào năm 2005, Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số 0103008429 đã được thay đổi bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội, cấp vào ngày 01/07/2005 Giấy chứng nhận này đã chuyển đổi từ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 055501 do Trọng tài Kinh tế (nay là Sở Kế hoạch Đầu tư) thành phố Hải Phòng cấp vào ngày 10/03/1992.
Trong giai đoạn 2005 – 2009, MSB đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng khi số lượng phòng giao dịch tăng gần gấp 7 lần, đạt 100 điểm giao dịch, cùng với việc vốn điều lệ tăng lên 3.000 tỷ đồng Sự phát triển này không chỉ đánh dấu bước tiến mới của MSB mà còn mở rộng phạm vi hoạt động về cả địa lý lẫn quy mô khách hàng.
▪ Năm 2007 - MSB đã nộp hồ sơ đăng ký công ty đại chúng với UBCKNN
▪ Năm 2010 - Năm 2010 đăng ký thay đổi Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp lần thứ 11 số 0200124891
ĐKKD số 010103008429 được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội vào ngày 01/07/2005, đã được chuyển đổi theo quyết định của Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội vào ngày 30/06/2010.
MSB đã tiên phong trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản khi hợp tác với McKinsey, một nhà tư vấn quốc tế uy tín Kết quả của sự hợp tác này là sự ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới với sự kết hợp ấn tượng giữa hai màu đỏ và đen Đồng thời, MSB đã tăng vốn điều lệ lên 5.000 tỷ đồng và mở rộng số lượng phòng giao dịch lên 144 điểm.
Cơ cấu tổ chức của Công ty
- Tính đến thời điểm ngày 30/09/2020, MSB có 1 Hội sở chính tại địa chỉ 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội, 62 chi nhánh, 201 phòng giao dịch
Ngân hàng MSB sở hữu 100% vốn tại hai công ty con, gồm Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB AMC) và Công ty Tài chính TNHH MTV Cộng đồng (FCCOM) Thông tin chi tiết về hai công ty này sẽ được trình bày trong phần IV, mục 5 của Bản cáo bạch.
Danh sách tên và địa chỉ của Hội sở cùng các chi nhánh, phòng giao dịch được trình bày chi tiết tại mục XIII của Bản cáo bạch Cụ thể, khu vực Hà Nội có một Hội sở chính và 72 chi nhánh, phòng giao dịch; khu vực Hồ Chí Minh có 45 chi nhánh, phòng giao dịch; khu vực tỉnh Miền Bắc có 64 chi nhánh, phòng giao dịch; khu vực tỉnh Miền Trung có 24 chi nhánh, phòng giao dịch; và khu vực tỉnh Miền Nam có 59 chi nhánh, phòng giao dịch.
Bộ máy quản lý của Công ty
Hình 1: Sơ đồ tổ chức của Công ty
❖ Đại hội đồng cổ đông
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của MSB, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết ĐHĐCĐ quyết định những vấn đề quan trọng theo quy định của pháp luật và Điều lệ, hoạt động thông qua các phiên họp thường niên, phiên họp bất thường và lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản ĐHĐCĐ có quyền thông qua định hướng phát triển của MSB, bầu và miễn nhiệm các thành viên HĐQT, BKS, cùng với việc thực hiện các quyền hạn khác.
HĐQT của MSB là cơ quan quản trị có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ của ngân hàng, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông HĐQT gồm 06 thành viên, trong đó có Tổng Giám đốc kiêm thành viên HĐQT, 01 thành viên độc lập và 04 thành viên không phải là người điều hành.
HĐQT đã thành lập các Ủy ban nhằm hỗ trợ quản trị ngân hàng, thực hiện chiến lược và kế hoạch kinh doanh, đảm bảo sự phát triển hiệu quả, an toàn và đúng mục tiêu đã đề ra Hiện tại, ngân hàng có các đơn vị sau:
Hội đồng Xử lý rủi ro được thành lập bởi HĐQT với nhiệm vụ phê duyệt các vấn đề liên quan đến xử lý rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và các loại rủi ro khác, ngoại trừ rủi ro thị trường và thanh khoản, theo phân cấp thẩm quyền của HĐQT tại MSB.
Ủy ban Quản lý rủi ro là cơ quan tư vấn cho Hội đồng Quản trị (HĐQT) trong việc phê duyệt và ban hành các chính sách quản lý rủi ro, khung quản lý rủi ro, cũng như xây dựng và nâng cấp hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ Ngoài ra, Ủy ban còn thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật, Điều lệ MSB hoặc theo quyết định của HĐQT.
Ủy ban Nhân sự là đơn vị được thành lập bởi Hội đồng Quản trị (HĐQT) với nhiệm vụ tư vấn cho HĐQT về tuyển dụng, quy hoạch, đào tạo, điều động, bổ nhiệm và miễn nhiệm các chức danh cán bộ Mục tiêu của Ủy ban là hoàn thiện cơ cấu tổ chức và quản lý nguồn nhân lực của MSB theo các quy định hiện hành.
Ủy ban Chiến lược là cơ quan được thành lập nhằm hỗ trợ Hội đồng Quản trị (HĐQT) trong việc xây dựng, theo dõi và giám sát việc thực hiện chiến lược cũng như kế hoạch kinh doanh của Ngân hàng MSB.
Ủy ban Công nghệ là cơ quan được Hội đồng Quản trị ủy quyền thực hiện các công việc liên quan đến chiến lược công nghệ, nhằm đảm bảo phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển chung của MSB, đồng thời bảo đảm sự thành công trong việc thực hiện chiến lược công nghệ.
Văn phòng HĐQT của MSB đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng Quản trị thực hiện các nhiệm vụ như công tác thư ký, quản lý quan hệ cổ đông và đối ngoại Ngoài ra, văn phòng còn chịu trách nhiệm tổ chức và lưu giữ hồ sơ của HĐQT một cách hiệu quả.
Ban Kiểm soát thực hiện kiểm toán nội bộ nhằm đánh giá và kiểm soát việc tuân thủ các quy định của pháp luật, quy định nội bộ, cũng như Điều lệ và các nghị quyết, quyết định của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị.
- Ban Kiểm soát của MSB có 03 thành viên và đều là thành viên chuyên trách
Ban Kiểm soát của MSB có một bộ phận giúp việc và bộ phận kiểm toán nội bộ, sử dụng các nguồn lực của ngân hàng Để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả, ban này còn thuê các chuyên gia và tổ chức bên ngoài.
❖ Tổng Giám đốc – Người đại diện Pháp luật:
Tổng Giám đốc của MSB là người đứng đầu điều hành, phụ trách quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của ngân hàng Vị trí này chịu sự giám sát của Hội đồng Quản trị và Ban Kiểm soát, đồng thời phải thực hiện các quyền và nhiệm vụ theo quy định pháp luật và Điều lệ của MSB Trong trường hợp vi phạm pháp luật gây thiệt hại cho ngân hàng, Tổng Giám đốc sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý và bồi thường thiệt hại cho MSB.
Hiện nay, Tổng Giám đốc được hỗ trợ bởi các Phó Tổng Giám đốc, Chánh văn phòng, Giám đốc các Khối/Ban và các Hội đồng chuyên môn như Hội đồng Quản lý vốn, Hội đồng Sản phẩm, Hội đồng ALCO, Hội đồng Điều hành, Hội đồng Quản lý rủi ro, và Hội đồng Tín dụng và Đầu tư.
Hội đồng Sản phẩm chịu trách nhiệm quản trị danh mục sản phẩm và giải pháp tài chính của MSB, nhằm thực hiện chiến lược kinh doanh trong từng giai đoạn HĐSP cũng có nhiệm vụ đề xuất, thẩm định và tư vấn cho Tổng Giám đốc trong việc thực hiện các công việc được giao bởi Hội đồng Quản trị liên quan đến các lĩnh vực này.
- Hội đồng ALCO: đề xuất, tham mưu cho Tổng Giám đốc các vấn đề liên quan đến quản lý Tài sản Nợ - Tài sản
Có, đảm bảo tối ưu hóa Bảng cân đối theo chiến lược kinh doanh của MSB, cũng như tuân thủ các quy định của pháp luật
Hội đồng Điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng Giám đốc thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định pháp luật và của MSB Hội đồng tham mưu cho Tổng Giám đốc trong việc tổ chức thực thi chiến lược, đề xuất và thúc đẩy thực hiện các chiến lược của MSB, cũng như đánh giá và quyết định các vấn đề trọng yếu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Danh sách cổ đông nắm giữ từ trên 5% vốn cổ phần của Ngân hàng; Danh sách cổ đông sáng lập và tỷ lệ cổ phần nắm giữ; Cơ cấu cổ đông
cổ phần nắm giữ; Cơ cấu cổ đông
4.1 Danh sách cổ đông nắm giữ từ trên 5% vốn cổ phần của MSB
Bảng 2: Danh sách cổ đông nắm giữ từ trên 5% vốn cổ phần tại ngày 13/11/2020
STT Cổ đông Địa chỉ Số cổ phần Tỷ trọng vốn góp
1 Tập đoàn Bưu chính Viễn thông
57 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, Hà Nội 71.577.141 6,09%
4.2 Danh sách cổ đông sáng lập
Theo Giấy Chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0200124891, cấp lần đầu ngày 01/07/2005, và sau khi thực hiện thay đổi lần thứ 23 vào ngày 01/04/2020, các cổ đông sáng lập của Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam đã hết thời gian bị hạn chế chuyển nhượng theo khoản 4 Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2014.
Bảng 3: Cơ cấu cổ đông tại ngày 13/11/2020
TT Cổ đông Số lượng cổ đông
Số cổ phần nắm giữ
Tổng giá trị (đồng) Tỷ lệ sở hữu
Danh sách Công ty mẹ và Công ty con của tổ chức phát hành, những Công ty mà tổ chức phát hành đang nắm giữ quyền kiểm soát hoặc cổ phần chi phối, những Công ty nắm quyền kiểm soát hoặc cổ phần chi phối đối với tổ chức phát hành
5.1 Công ty mẹ của tổ chức phát hành
5.2 Công ty con của tổ chức phát hành
Hiện MSB có hai (02) công ty con và các công ty con này đều được thành lập tại Việt Nam:
• Công ty Tài chính TNHH MTV Cộng đồng (FCCOM) (trước đây gọi là Công ty Tài chính TNHH MTV
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam – “MSB FC”)
- Địa chỉ: Tầng KT, Tòa nhà Văn phòng Thăng Long, Số 98 Ngụy Như Kontum, P.Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
- Hoạt động kinh doanh: Dịch vụ tài chính
- Vốn điều lệ đăng ký: 500.000.000.000 VNĐ
- Vốn điều lệ thực góp: 500.000.000.000 VNĐ
- Tỷ lệ nắm giữ của MSB: 100%
- Doanh thu năm 2019: 91,672 tỷ đồng
- Lợi nhuận trước thuế 2019: 6,43 tỷ đồng
- Lợi nhuận sau thuế 2019: 5,162 tỷ đồng
• Công ty TNHH Quản lý Nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (‘MSB AMC”)
- Địa chỉ: Tầng 6 tháp A, Tòa nhà Sky Tower, Số 88 Láng Hạ, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa,TP Hà Nội
- Hoạt động kinh doanh: Quản lý nợ và khai thác tài sản
- Vốn điều lệ đăng ký: 100.000.000.000 VNĐ
- Vốn điều lệ thực góp: 100.000.000.000 VNĐ
- Tỷ lệ nắm giữ của MSB: 100%
- Lợi nhuận trước thuế 2019: 15,62 tỷ đồng
- Lợi nhuận sau thuế 2019: 12,48 tỷ đồng
❖ Công ty liên kết: MSB không có công ty liên kết.
Giới thiệu về quá trình tăng vốn của Công ty
Kể từ khi thành lập, Công ty đã thực hiện 16 lần tăng vốn điều lệ để mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư vào nhiều dự án khác nhau.
Bảng 4: Quá trình tăng vốn điều lệ
STT Thời điểm tăng vốn
VĐL trước phát hành (tỷ đồng)
VĐL phát hành thêm (tỷ dồng)
VĐL sau phát hành (tỷ đồng) Phương thức tăng vốn Cơ quan chấp thuận
1 Tháng 12/1993 40 20 60 Phát hành cổ phần mới Công văn chấp thuận của NHNN số 259/QĐ-
2 Tháng 03/1996 60 49,31 109,31 Phát hành cổ phiếu mới Công văn chấp thuận của NHNN chi nhánh Hải
Phòng số 64/QĐ-NH5 ngày 25/03/1996
3 Tháng 04/2004 109,31 10,931 120,241 Phát hành tăng 10% từ quỹ dự trữ bổ sung Vốn điều lệ
Công văn chấp thuận của NHNN chi nhánh Hải Phòng 175/NHNN-HAP7 ngày 14/04/2004
4 Tháng 10/2004 120,241 20 140,241 Phát hành cổ phiếu mới Công văn chấp thuận của NHNN chi nhánh Hải
5 Tháng 11/2004 140,241 20 160,241 Phát hành cổ phiếu mới Công văn chấp thuận của NHNN chi nhánh Hải
6 Tháng 12/2004 160,241 39,759 200 Phát hành cổ phiếu mới Công văn chấp thuận của NHNN 673/NHNN-
Phát hành cổ phần cho cổ đông hiện hữu
Phát hành cổ phần cho Cán bộ nhân viên
Công văn chấp thuận của NHNN 227/NHNN- HAP7 ngày 04/04/2006 của NHNN
Phát hành cho cổ đông hiện hữu Phát hành cho Cán bộ nhân viên Phát hành cho cổ đông chiến lược
Công văn chấp thuận của NHNN 658/NHNN- HAP7 ngày 01/09/2006
9 Tháng 12/2006 500 200 700 Trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu
Công văn chấp thuận của NHNN 963/NHNN- HAP7 ngày 18/12/2006
10 Tháng 05/2007 700 800 1.500 Chào bán cổ phần ra công chúng Công văn chấp thuận của NHNN 478/NHNN-
Công văn của UBCKNN số 164/UBCK-GCN ngày 7/9/2007
11 Tháng 01/2009 1.500 740 2.240 Phát hành cho cổ đông hiện hữu
Phát hành cho Cán bộ nhân viên
Công văn chấp thuận của NHNN 519/NHNN- HAP7 ngày 24/04/2008
Công văn số 372/UBCK-GCN ngày 13/1/2009
12 Tháng 11/2009 2.240 760 3.000 Phát hành cổ phần cho các cổ đông hiện hữu
Công văn chấp thuận của NHNN 519/NHNN- HAP7 ngày 24/04/2008
Công văn số 453/UBCK-GCN ngày 13/11/2019
Phát hành cổ phần cho các cổ đông hiện hữu
Thưởng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu
Công văn chấp thuận của NHNN 6882/NHNN- TTGSNH ngày 13/09/2010
Công văn số 684/UBCK-GCN ngày 24/09/2010
14 Tháng 07/2011 5.000 2.000 7.000 Phát hành cổ phần cho các cổ đông hiện hữu
Công văn chấp thuận của NHNN 5161/NHNN- TTGSNH ngày 04/07/2011
Công văn số 68/UBCK-GCN ngày 14/07/2011
15 Tháng 11/2011 7.000 1.000 8.000 Thưởng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu
Công văn chấp thuận của NHNN 5161/NHNN- TTGSNH ngày 04/07/2011
Công văn của UBCK ngày 11/11/2011
Phát hành 375.000.000 cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu của Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông để hoán đổi cổ phiếu
Quyết định số 1391/QĐ-NHNN ngày 21/07/2015 của Ngân hàng Nhà nước về việc sáp nhập Ngân hàng TMCP Phát triển
Mê Kông vào Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
QĐ số 2628/QĐ-NHNN về việc sửa đổi nội dung vốn điều lệ tại Giấy phép hoạt động
Công văn số 58/GCN-UBCK ngày 12/08/2015 thông báo về đợt chào bán cổ phần tháng 08/2015 và tháng 11/2011, thực hiện thông qua hoán đổi cổ phần và thưởng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu Đợt chào bán cổ phần gần nhất với thu tiền từ cổ đông diễn ra vào tháng 07/2011, nhằm tăng vốn từ 5.000 tỷ đồng lên 7.000 tỷ đồng Toàn bộ số tiền thu được đã được MSB sử dụng để tăng cường tín dụng ngắn, trung và dài hạn, cũng như đầu tư vào cơ sở vật chất và phát triển mạng lưới hoạt động Những hoạt động này không chỉ giúp cải thiện chất lượng tín dụng mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh của MSB, và được Hội đồng quản trị báo cáo thường xuyên cho cổ đông trong các kỳ họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.
Hoạt động kinh doanh
7.1 Sản phẩm, dịch vụ chính của Công ty
Trải qua 29 năm hoạt động và phát triển, MSB luôn không ngừng sáng tạo, đôi mới nhằm phục vụ tốt hơn các khách hàng cá nhân, doanh nghiệp
Trong cơ cấu tổ chức, MSB đã xây dựng và phân chia thành 04 ngân hàng chuyên doanh, 02 ban và cuối năm
Năm 2020, MSB dự kiến ra mắt khối Ngân hàng số để nâng cao chất lượng phục vụ cho từng phân khúc khách hàng và xác định rủi ro phù hợp với từng nhóm Các ngân hàng chuyên doanh sẽ được triển khai trong kế hoạch này.
❖ Ngân hàng Định chế tài chính
❖ Ngân hàng Quản lý tín dụng
Với mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch trải dài trên 51/64 tỉnh thành, MSB cam kết cung cấp dịch vụ kinh doanh chuyên nghiệp và hiệu quả, phục vụ nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.
Ngân hàng bán lẻ được thành lập để phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân, với mục tiêu cung cấp các sản phẩm tài chính phù hợp MSB chú trọng phát triển các sản phẩm tín dụng, huy động và quản lý tài khoản nhằm đáp ứng sở thích và yêu cầu của từng phân khúc khách hàng trong những thời điểm khác nhau.
Trên nền tảng công nghệ hiện đại, MSB phát triển sản phẩm và dịch vụ dựa trên nhu cầu của khách hàng, cho phép tương tác thông qua giao thức công nghệ thông minh Điều này giúp MSB tạo ra sự đa dạng trong sản phẩm và tăng cường tương tác với khách hàng ngân hàng bán lẻ Kết quả là, khách hàng sẽ sử dụng dịch vụ và sản phẩm của MSB thường xuyên hơn, đáp ứng mọi nhu cầu tài chính, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả khai thác từ từng khách hàng.
Ngân hàng bán lẻ cung cấp các nhóm sản phẩm chính bao gồm: sản phẩm phục vụ nhu cầu thanh toán, tài khoản, sản phẩm tiết kiệm và sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn.
Sản phẩm đáp ứng nhu cầu thanh toán, tài khoản:
Các gói sản phẩm thanh toán được thiết kế linh hoạt theo nhu cầu của từng nhóm khách hàng, cho phép khách hàng chỉ cần kích hoạt một lần để sử dụng tất cả dịch vụ trong gói Việc triển khai các gói sản phẩm này không chỉ giúp khách hàng thuận tiện hơn trong giao dịch và tiết kiệm chi phí, mà còn giúp MSB tối ưu hóa chi phí so với việc cung cấp từng sản phẩm riêng lẻ.
Gói tài khoản M-First cung cấp đầy đủ dịch vụ tài chính thiết yếu cho khách hàng ưu tiên, bao gồm tài khoản M-First, thẻ ghi nợ quốc tế MasterCard Platinum, Internet Banking và SMS Banking, với những tiện ích và chăm sóc vượt trội.
Gói tài khoản FCB cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính cần thiết cho khách hàng ưu tiên (First Class Banking), bao gồm tài khoản FCB, thẻ ghi nợ quốc tế MasterCard Platinum, và các tiện ích Internet Banking cùng SMS Banking Với những dịch vụ vượt trội này, FCB cam kết đáp ứng tốt nhất nhu cầu tài chính của khách hàng.
M-Business là giải pháp tài chính tối ưu dành cho chủ doanh nghiệp, giúp quản lý dòng tiền hiệu quả và cung cấp nguồn vốn hỗ trợ hoạt động kinh doanh Chương trình này áp dụng chính sách giá ưu đãi cho các giao dịch qua kênh điện tử như Internet, Mobile Banking và SMS Banking Ngoài ra, khách hàng còn được hưởng ưu đãi hoàn tiền cho các giao dịch thanh toán qua thẻ ghi nợ và miễn phí rút tiền tại ATM với tài khoản M-Business.
M-Pro là sản phẩm thẻ được phát triển đặc biệt cho những người có thu nhập chủ yếu từ lương, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu tiêu dùng và mua sắm Thẻ này cung cấp chính sách hoàn tiền hấp dẫn cho các giao dịch chi tiêu qua thẻ ghi nợ, cũng như các giao dịch thanh toán tự động qua Internet Banking và Mobile Banking.
• M1, M-Money: bao gồm tất cả các dịch vụ cần thiết để đáp ứng nhu cầu thanh toán linh hoạt, đa dạng của Khách hàng cá nhân;
• M-Payroll: giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, gia tăng phúc lợi cho CBNV cùng hàng ngàn ưu đãi dành cho CBNV & lãnh đạo doanh nghiệp;
Sản phẩm mua bán ngoại tệ của MSB hỗ trợ khách hàng cá nhân trong việc thực hiện các kế hoạch du học, du lịch, định cư nước ngoài và những dự định khác một cách dễ dàng.
• WU: Dịch vụ chuyển và nhận tiền qua kênh Western Union;
Khách hàng có thể dễ dàng nhận và chuyển tiền tới hàng nghìn ngân hàng trên hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ từ Việt Nam thông qua dịch vụ chuyển tiền của MSB.
• Dịch vụ mở tài khoản thanh toán online trên Mobile Banking;
• Dịch vụ ngân hàng trực tuyến MSB;
• Dịch vụ giao dịch trực tuyến (BankPlus);
• Dịch vụ chuyển tiền liên Ngân hàng 24/7;
• Dịch vụ thanh toán tự động cước viễn thông
• Kết nối với các đối tác cung cấp công nghệ trong tài chính để cung cấp các dịch vụ thanh toán qua các cổng thanh toán như VNPay, ZaloPay,…
Sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiết kiệm
MSB cung cấp các sản phẩm tiết kiệm đa dạng với nhiều kỳ hạn và cơ chế rút vốn linh hoạt, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho khách hàng Ngân hàng cũng phát triển các sản phẩm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu tích lũy tài sản, tiết kiệm hàng tháng và chuẩn bị cho chi tiêu trong tương lai Qua các sản phẩm này, MSB mong muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đồng thời cải thiện cơ cấu vốn tiền gửi theo hướng ổn định và bền vững.
• Tiết kiệm lãi suất cao nhất;
• Tiết kiệm định kỳ sinh lời;
• Tiết kiệm gửi tiền trả lãi ngay;
• Tiết kiệm rút gốc từng phần;
• Tiết kiệm gửi góp ong vàng;
• Tiết kiệm gửi góp măng non;
• Tiết kiệm ngoại tệ lạ
Sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn
Trong năm 2019, MSB đã đạt được sự tăng trưởng vượt trội nhờ vào các dòng sản phẩm cho vay linh hoạt và quy trình phê duyệt nhanh chóng Các sản phẩm này kết hợp với các giải pháp tài chính, bao gồm khả năng chi tiêu vượt mức số dư tài khoản thanh toán thông qua hình thức thấu chi, đáp ứng nhu cầu vốn 24h mà không cần chứng minh mục đích vay vốn hay nguồn thu nhập, từ đó hỗ trợ khách hàng trong việc mua sắm và tiêu dùng một cách thuận tiện.
• M-housing: Tài trợ các mục đích vay mua bất động sản, xây dựng, sửa chữa nhà ở, tiêu dùng và kinh doanh;
• Cho vay mua bất động sản thông thường;
• Cho vay mua bất động sản dự án;
• Cho vay tiêu dùng thế chấp BĐS;
• M-Loancare: cho vay vốn đối với CBNV MSB
• Ứng vốn song kim/thông thường: Cấp tín dụng cho KH với TSBĐ là sổ tiết kiệm;
• Thấu chi có tài sản đảm bảo/ không có tài sản đảm bảo/sổ tiết kiệm
Ngân hàng doanh nghiệp được thành lập để phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp Giống như ngân hàng bán lẻ, MSB phát triển các sản phẩm và dịch vụ riêng biệt cho từng nhóm khách hàng doanh nghiệp Dựa vào quy mô và loại hình kinh doanh, MSB cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp theo chính sách của ngân hàng trong từng giai đoạn.
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong 2 năm gần nhất và lũy kế đến quý gần nhất
8.1 Tóm tắt một số chỉ tiêu về hoạt động sản xuất kinh doanh của ngân hàng trong 2 năm gần nhất và lũy kế đến quý gần nhất
Bảng 6: Một số chỉ tiêu về hoạt động sản xuất, kinh doanh của ngân hàng Đơn vị: tỷ đồng
Tổng tài sản 138.124 157.085 13,73% 166.607 137.769 156.978 13,94% 166.489 Vốn chủ sở hữu 13.796 14.832 7,51% 16.086 13.820 14.864 7,55% 16.162
Tổng thu nhập hoạt động 4.699 4.617 -1,75% 4.671 4.716 4.714 -0,04% 4.805
- Lãi/(lỗ) từ hoạt động dịch vụ 269 518 92,57% 493 272 522 91,91% 497
- Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 209 155 -25,84% 227 209 155 -25,84% 227
- Lãi/(lỗ) từ hoạt động mua bán CKKD,
- Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 35 42 20,00% 0 36 43 19,44% 0
Thuế và các khoản phải nộp (181) (240) 32,60% (325) (184) (244) 32,61% 338
Tỷ lệ LNST trên VCSH bình quân (ROE) 6,29% 7,24% 15,07% 8,31% 6,31% 7,28% 15,36% 8,55%
Nguồn: : BCTC riêng, hợp nhất kiểm toán năm 2018, 2019 và BCTC riêng, hợp nhất 9T 2020
Trong năm 2019, MSB đã chú trọng vào việc tăng trưởng khách hàng và mở rộng hoạt động cho vay, đồng thời thực hiện giám sát và xử lý nợ quá hạn hiệu quả Tổng tài sản của MSB đạt 156.978 tỷ đồng, tăng 13,94% so với năm 2018, và tính đến 30/09/2020, tổng tài sản đã tiếp tục tăng lên 166.489 tỷ đồng Chất lượng tài sản của ngân hàng được cải thiện nhờ chiến lược phát triển bền vững, với các hệ số an toàn tài chính luôn nằm trong giới hạn cho phép của Ngân hàng Nhà nước.
Trong năm 2019, MSB đã đặt trọng tâm vào việc phát triển phân khúc khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, đạt hiệu quả cao Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng vào việc tăng trưởng khách hàng cá nhân thông qua việc phát triển hàng loạt sản phẩm dịch vụ cốt lõi, phục vụ đồng bộ trên nền tảng trực tuyến.
Mặc dù trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh từ 2018 đến 2019, MSB vẫn duy trì được sự cân đối trong nguồn vốn hoạt động Trong hai năm gần đây, ngân hàng không thực hiện bất kỳ đợt tăng vốn nào, với vốn điều lệ đạt 11.750 tỷ đồng tính đến ngày 30/09/2020 Đặc biệt, trong năm 2018, MSB đã đầu tư khoảng 770 tỷ đồng để mua lại 70 triệu cổ phiếu quỹ.
Theo báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán năm 2019, tổng vốn chủ sở hữu đã tăng 7,55% so với năm trước, và trong 9 tháng đầu năm 2020, mức tăng này đạt 8,73%, lên tới 16.162 tỷ đồng Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào việc giữ lại lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
8.1.3 Tổng thu nhập hoạt động thuần (TOI)
Năm 2019, tổng thu nhập hoạt động thuần của MSB đạt 4.714 tỷ đồng, trong đó thu nhập lãi thuần chiếm 64,96%, tương đương 3.062 tỷ đồng, tăng 5,51% Lãi từ dịch vụ ghi nhận mức tăng 91,91%, đạt 522 tỷ đồng, chiếm 11,07% tổng thu nhập hoạt động thuần Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh chứng khoán và ngoại tệ đều giảm, với mức giảm lần lượt là 78,36% và 25,84%.
Trong 9 tháng năm 2020, tổng thu nhập hoạt động thuần của MSB đạt 4.805 tỷ đồng, tăng 37,28% so với cùng kỳ năm trước Doanh thu các hoạt động chính của MSB đều tăng trưởng trong 9 tháng qua Trong đó, so sánh với số liệu cùng kỳ, thu nhập từ lãi thuần tăng hơn 61% lên 3.288 tỷ đồng, lãi từ hoạt động dịch vụ tăng 41,84%, kinh doanh chứng khoán tăng 78%, kinh doanh ngoại hối tăng 132,8%
Năm 2019, MSB thực hiện kiểm soát chặt chẽ chi phí do đó chi phí hoạt động của MSB trong năm giảm 14,43% còn 2.502 tỷ đồng
Lợi nhuận trước dự phòng rủi ro tín dụng của MSB năm 2019 đạt 2.213 tỷ đồng, tăng 23,49% so với năm 2018 Trong năm 2019, MSB đã trích lập 925 tỷ đồng dự phòng rủi ro tín dụng, tăng 25% so với năm trước, phù hợp với chiến lược mở rộng dư nợ khách hàng.
Nhờ vào việc đa dạng hóa sản phẩm huy động, tín dụng và dịch vụ tài khoản, cùng với việc tăng cường bán các sản phẩm có biên lợi nhuận cao, MSB đã khai thác hiệu quả các phân khúc khách hàng và quản trị rủi ro chặt chẽ, giúp lợi nhuận kinh doanh tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 Cụ thể, lợi nhuận sau thuế hợp nhất của ngân hàng đạt 1.044 tỷ đồng, tăng 20,28% so với năm 2018.
Trong năm 2020, MSB đã quyết liệt triển khai phương án kinh doanh và tiếp tục chiến lược thành công từ năm 2019, dẫn đến kết quả kinh doanh ấn tượng Tính đến ngày 30/09/2020, lợi nhuận sau thuế của MSB đạt 1.328 tỷ đồng, tăng gần 53% so với năm trước.
8.2 Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong năm báo cáo
8.2.1 Tình hình kinh tế vĩ mô
Nền kinh tế Việt Nam bắt đầu phục hồi từ năm 2016 và bước vào giai đoạn tăng trưởng cao Trong giai đoạn 2016-
Năm 2019, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng cao với mức tăng GDP đạt 7,02%, sau khi ghi nhận mức cao nhất trong 10 năm là 7,08% vào năm 2018 Tất cả các ngành đều có sự phát triển tích cực, trong đó khu vực nông, lâm và thủy sản tăng 2,01% và đóng góp 4,6%; khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 8,9%, chiếm 50,4% tổng tăng trưởng; và khu vực dịch vụ tăng 7,3%, đóng góp 45% vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Kinh tế Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng cao với các chỉ số lạm phát, xuất nhập khẩu và vốn đầu tư FDI duy trì tích cực, cho thấy sự ổn định trong giai đoạn vừa qua Trong 5 năm gần đây, tỷ lệ lạm phát luôn ở mức thấp và có xu hướng giảm dần từ năm 2017, với tỷ lệ lạm phát năm 2019 chỉ khoảng 2,79%, thấp hơn mức 4% mà Quốc hội đề ra.
Năm 2019, Việt Nam đạt mức xuất siêu kỷ lục 9,9 tỷ USD trong 4 năm qua Tỷ lệ lạm phát thấp cùng với tăng trưởng kinh tế cao đã thúc đẩy dòng vốn FDI vào Việt Nam, đạt 38 tỷ USD, tăng 7,2% so với năm 2018.
Tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngành nghề kinh doanh, bao gồm cả ngành Ngân hàng Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay vốn và sử dụng dịch vụ Ngân hàng của doanh nghiệp gia tăng Sự gia tăng thu nhập không chỉ nâng cao niềm tin của người tiêu dùng mà còn kích thích nhu cầu tiêu dùng cá nhân Điều này tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các dịch vụ Ngân hàng hướng đến khách hàng cá nhân như cho vay, dịch vụ thẻ và tiền gửi.
8.2.2 Thị trường tài chính, tiền tệ
Kinh tế Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng cao trong những năm gần đây nhờ vào các chính sách điều hành linh hoạt của chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Các chính sách tài khóa và tiền tệ được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn của nền kinh tế, giúp kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường tiền tệ, ngoại hối Những biện pháp này không chỉ tạo ra sự ổn định cho nền kinh tế mà còn đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
Trong năm 2019, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện các chính sách điều hành chủ động, tích cực theo dõi thị trường tiền tệ, dẫn đến tỷ giá ổn định hơn so với các năm trước Cụ thể, tỷ giá mua/bán USD tại ngân hàng VCB chỉ giảm nhẹ, dừng ở mức 23.110 VND/USD và 23.230 VND/USD NHNN cũng đã mua vào USD, nâng dự trữ ngoại hối lên gần 80 tỷ USD để đảm bảo cho chính sách điều hành Để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, NHNN tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ bằng cách giảm lãi suất điều hành và hạ trần lãi suất tiền gửi tối đa bằng VND xuống còn 5% cho các khoản gửi dưới 6 tháng Kết quả là lãi suất cho vay đã giảm, với mức giảm khoảng 0,5% cho vay ngắn hạn và 6%/năm cho các lĩnh vực ưu tiên tại một số ngân hàng thương mại.
Chính sách đối với người lao động
10.1 Số lượng và cơ cấu
Tổng số lao động mảng ngân hàng của MSB tại thời điểm 30/06/2020 là 4.737 người và tại ngày 31/12/2019 là 4.782 người
Bảng 19: Cơ cấu lao động tại ngày 30/09/2020
Tỷ trọng trên tổng lao động
Theo thời gian làm việc 4.934 100.0%
Số lượng CBNV đang làm việc tại MSB dưới 2 năm 1.918 38.9%
Số lượng CBNV đang làm việc tại MSB từ năm thứ 2 đến năm thứ 5 1.455 29.5%
Số lượng CBNV đang làm việc tại MSB trên 5 năm 1.561 31.6%
Theo trình độ học vấn 4.934 100.0%
Số lượng CBNV có trình độ sau đại học 330 6.7%
Số lượng CBNV có trình độ đại học 4.198 85.1%
Số lượng CBNV có trình độ dưới đại học 406 8.2%
10.2 Chính sách đối với người lao động
MSB hiểu rằng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt cho sự phát triển và thành công của tổ chức Do đó, một trong những mục tiêu hàng đầu của MSB là xây dựng, duy trì và phát triển đội ngũ nhân viên, đảm bảo đủ về số lượng và chất lượng, nhằm thực hiện thành công các mục tiêu chiến lược kinh doanh của Ngân hàng.
10.2.1 Kích hoạt hệ thống quản trị thông tin nhân sự (HRIS) Được chuẩn bị kỹ lưỡng từ cuối năm 2016, Dự án Xây dựng Hệ thống Quản lý Thông tn Nhân sự (HRIS) được ghi nhận là một trong những dự án nổi bật và đem lại những thuận ích rõ rệt nhất trong lĩnh vực Nhân sự của MSB trong năm 2019 Chính thức được go live từ cuối năm 2018, Hệ thống Quản lý thông tin Nhân sự trong năm 2019 đã liên tục mở rộng và nâng cao những tính năng hữu ích cho người dùng và nhận được nhiều phản hồi tích cực HRIS đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong công tác quản lý nhân sự, giúp giải phóng đáng kể sức lao động, góp phần cải thiện và tăng năng suất làm việc Bằng việc tối ưu hóa và tự động hóa các quy trình nghiệp vụ nhân sự bao gồm Tuyển dụng, Tiếp nhận, Quản trị (Điều động, Điều chuyển, Xác nhận thông tin Nhân sự…), Chấm công, Tiền lương… cùng với tính năng Self-Service, các cấp quản lý và CBNV toàn hệ thống MSB có thể tự quản lý thông tin và thực hiện các đề xuất nhân sự của chính mình thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các cán bộ Nhân sự
10.2.2 Tái cấu trúc bộ máy và hệ thống chức danh
MSB đã hoàn thành Dự án tư vấn chiến lược McKinsey với những kết quả tích cực, đặc biệt là việc điều chỉnh Hệ thống chức danh và Mô tả công việc để phù hợp với Cơ cấu tổ chức mới của Ngân hàng Sự thay đổi này không chỉ giúp tinh gọn và nâng cao hiệu quả hệ thống nhân sự mà còn tạo nền tảng vững chắc để đánh giá giá trị các chức danh, từ đó làm cơ sở cho các hoạt động tuyển dụng, đào tạo và phát triển năng lực của cán bộ nhân viên.
10.2.3 Đánh giá vị trí công việc và ban hành hệ thống cấp bậc cán bộ mới
Nhằm đánh giá chính xác giá trị của các chức danh công việc, với sự tư vấn của Talentnet (Mercer), MSB đã ban hành
Vào ngày 26/05/2019, hệ thống cấp bậc nội bộ mới được triển khai, mang lại sự công bằng và hợp lý trong việc chi trả lương thưởng và phúc lợi cho CBNV Thành công của dự án này không chỉ ghi nhận những đóng góp của nhân viên mà còn là cơ sở quan trọng cho việc hoàn thiện lộ trình phát triển nghề nghiệp của họ trong toàn hệ thống MSB.
10.2.4 Kiện toàn chính sách để đảm bảo việc vận hành công tác quản trị và đãi ngộ nhân sự luôn luôn hiệu quả, phù hợp
MSB không ngừng cải tiến hệ thống văn bản và chính sách nhân sự để phù hợp với sự phát triển của tổ chức và thị trường Năm 2019, các chính sách phúc lợi như chương trình bảo hiểm MSB-Care và chính sách giờ làm việc linh hoạt đã được điều chỉnh MSB cam kết xây dựng và cập nhật hệ thống chính sách đãi ngộ, trong đó lương và thu nhập được xác định dựa trên giá trị công việc và mức lương thị trường từ khảo sát hàng năm của hơn 11 ngân hàng trong nước và 20 ngân hàng nước ngoài, nhằm đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường lao động và nâng cao sự hài lòng cũng như hiệu quả công việc của cán bộ nhân viên.
10.2.5 Cải tiến chất lượng tuyển dụng và đào tạo phát triển nhân tài
Công tác tuyển dụng và đào tạo của MSB đã đạt hiệu quả cao nhờ nâng cao giá trị thương hiệu tuyển dụng và chất lượng đào tạo Năm 2019, MSB tuyển dụng thành công 3.496 CBNV mới, hoàn thành 99,6% chỉ tiêu mà không cần chi phí headhunter cho các vị trí quản lý Đồng thời, 740 khóa học đã được tổ chức, thu hút hơn 61 nghìn CBNV tham gia, tăng 132,7% so với năm 2018, nhằm nâng cao chất lượng nhân sự phục vụ cho hoạt động kinh doanh Đặc biệt, 79 khóa học đã được thiết kế riêng cho đội ngũ quản lý, trong khi 661 khóa học (tăng 408% so với năm 2018) đã được tổ chức cho CBNV ở các vị trí kinh doanh MSB cũng hợp tác với Dale Carnegie Việt Nam để phát triển chương trình đào tạo lãnh đạo và quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế, nhằm củng cố tư duy hệ thống và nâng cao hiệu quả quản lý.
10.2.6 Chương trình ưu đãi tài chính dành cho CBNV
Chương trình MSB Care được thiết kế theo hệ thống Band, với nhiều quyền lợi mới được cập nhật nhằm nâng cao phúc lợi cho CBNV PTI được chọn làm đơn vị cung cấp bảo hiểm, trong khi Willis Towers Watson Vietnam (trước đây là Gras Savoye Willis Vietnam) đảm nhận vai trò môi giới, và Insmart là đơn vị tư vấn giải quyết bồi thường Các đơn vị này đều nằm trong TOP những nhà cung cấp sản phẩm, môi giới và tư vấn giải quyết bồi thường hàng đầu trên thị trường.
MSB Loan Care cung cấp sản phẩm cho vay dành cho cán bộ nhân viên với lãi suất ưu đãi Đặc biệt, các trường hợp thuộc cán bộ quản lý và lãnh đạo cấp cao sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn về mức lãi suất, thời hạn cho vay và hạn mức cho vay.
Chính sách cổ tức
Theo quy định của Điều lệ MSB và pháp luật, cổ tức cho cổ đông sẽ được công bố và chi trả từ lợi nhuận giữ lại của Công ty Quyết định về phương án chi trả cổ tức thuộc thẩm quyền của ĐHĐCĐ, dựa trên đề xuất của HĐQT, sau khi xem xét các yếu tố như trích lập quỹ, lợi nhuận tái đầu tư, và các nghĩa vụ tài chính khác.
Trong những năm gần đây, MSB đã tập trung tái cấu trúc và đầu tư vào phát triển mạng lưới, con người và công nghệ, dẫn đến việc giữ lại toàn bộ lợi nhuận năm 2018 và 2019 mà không chia cổ tức Mặc dù năm 2020 gặp nhiều bất ổn do địa chính trị và dịch bệnh Covid-19, MSB vẫn ghi nhận kết quả kinh doanh ấn tượng Tại ĐHCĐ thường niên năm 2020, các cổ đông đã thông qua Nghị quyết số 28/NQ-ĐHĐCĐ ngày 22/05/2020, với tỷ lệ chi trả cổ tức dự kiến là 10%, sẽ được thực hiện sau khi nhận được phê duyệt từ NHNN.
Tình hình tài chính
Bảng 20: Các chỉ tiêu phản ánh tình hình tài chính của ngân hàng Đơn vị: tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Riêng lẻ Hợp nhất
- Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) 11,50% 9,88% 10,61% 12,20% 10,25% 11,05%
- Tỷ lệ nợ xấu 2,21% 1,71% 2,34% NA NA NA
(Số dư các khoản cho vay và ứng trước khách hàng + các khoản cho vay các tổ chức tín dụng khác)/Tổng tài sản
- Tài sản có sinh lời/Tổng tài sản có nội bảng 81,31% 84,41% 88% 81,57% 84,69% 88,25%
3 Kết quả hoạt động kinh doanh
- Lợi nhuận trước thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân 7,58% 8,95% 10.48% 7,62% 8,61% 10,82%
- Thu nhập dịch vụ/Tổng thu nhập 5,72% 11,22% 10,56% 5,76% 11,08% 10,35%
- Thu nhập ròng từ hoạt động dịch vụ/Lợi nhuận trước thuế 25,72% 40,59% 30,66% 25,80% 40,55% 29,84%
- Tỷ lệ dữ trữ thanh khoản 17,30% 15.94% 18,7% N/a N/a N/a
- Khả năng chi trả trong vòng 30 ngày (VND) 50,40% 66,53% 61,4% N/a N/a N/a
- Khả năng chi trả trong vòng 30 ngày (ngoại tệ) >10% >10% >10% N/a N/a N/a
- Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn sử dụng cho vay trung và dài hạn 23,10% 25,57% 28,4% N/a N/a N/a
Nguồn: BCTC riêng lẻ, hợp nhất kiểm toán năm 2018, 2019 và BCTC riêng lẻ, hợp nhất 9T/2020 của MSB
Hệ số an toàn vốn của MSB trong giai đoạn 2018-2020 luôn đáp ứng quy định của NHNN, với mức 12,20% năm 2018, vượt mức tối thiểu 9% Năm 2019, theo thông tư 41/2016/TT-NHNN, hệ số an toàn vốn giảm xuống 10,25%, nhưng vẫn cao hơn mức quy định 8% Nhờ đó, MSB không gặp áp lực tăng vốn trong hai năm qua Đến 30/09/2020, vốn điều lệ của MSB đạt 11.750 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu 16.162 tỷ đồng, và hệ số an toàn vốn hợp nhất đạt 11,05%.
Trong năm 2019, tổng tài sản của MSB đạt 156.978 tỷ đồng, tăng 13,94%, trong đó tài sản có sinh lời tăng 18,30% lên 132.938 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng nhanh hơn tổng tài sản Tỷ lệ tài sản có sinh lời trên tổng tài sản tăng từ 81,57% lên 84,69%, đồng thời tỷ lệ cho vay khách hàng và TCTD khác trên tổng tài sản cũng tăng từ 38,57% lên 41,31% Điều này chứng tỏ rằng lợi nhuận của MSB trong năm 2019 chủ yếu đến từ việc tăng cường hoạt động cho vay và tối ưu hóa tỷ lệ tài sản sinh lời.
Tỷ lệ nợ xấu của MSB luôn duy trì dưới 3%, giúp ngân hàng không bị hạn chế trong các nghiệp vụ của mình Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu năm 2019 đã giảm từ 2,21% xuống còn 1,71%, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ cho vay khách hàng cũng giảm từ 4,92% xuống 3,73%.
Tỷ lệ nợ xấu giảm do MSB trong năm 2019 tích cực phân loại nợ, quyết liệt xử lý các khoản nợ khó đòi
Năm 2019, MSB ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với lợi nhuận trước thuế đạt 1.288 tỷ đồng, tăng 22,32% so với năm 2018 Đáng chú ý, thu nhập từ hoạt động dịch vụ đóng góp 40,55% vào lợi nhuận trước thuế Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu bình quân cũng tăng từ 7,62% lên 8,61% Tính đến 30/9/2020, các chỉ tiêu ROAA và ROAE hợp nhất đều có sự cải thiện, đạt lần lượt 1,10% và 11,49% so với năm trước.
Khả năng thanh khoản của MSB hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của NHNN, với tỷ lệ dự trữ thanh khoản đạt 15,94% và khả năng chi trả trong vòng 30 ngày đạt 66,53% vào năm 2019 Các con số này đều vượt mức tối thiểu quy định là 10% và 50%, đảm bảo MSB có khả năng thanh toán các nghĩa vụ đến hạn một cách hiệu quả.
Trong 9 tháng đầu năm 2020, tỷ lệ an toàn vốn CAR hợp nhất của MSB tăng từ 10,25% lên 10,97%, cao hơn mức quy định 8% Quy mô vốn điều lệ vẫn giữ ở mức 11.750 tỷ đồng Do ảnh hưởng của dịch Covid 19, nợ xấu nhóm 3,
Trong 9 tháng đầu năm 2020, dư nợ của MSB đã tăng từ 1.300 tỷ lên 1.703 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 30,92% (403 tỷ đồng) Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ khách hàng cũng tăng nhẹ từ 3,73% lên 3,75%, và tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,71% lên 2,34% Mặc dù gặp phải những thách thức này, MSB vẫn ghi nhận mức tăng trưởng dư nợ khách hàng 15,47% và tỷ lệ tài sản sinh lời đạt 87,15% Để ứng phó với biến động thị trường, ngân hàng đã tăng cường dự trữ thanh khoản lên 18,7%.
Hội đồng quản trị, Ban giám đốc, Ban kiểm soát, Kế toán trưởng
STT Họ và tên Chức vụ
1 Trần Anh Tuấn Chủ tịch HĐQT
2 Nguyễn Thị Thiên Hương Phó Chủ tịch HĐQT
3 Nguyễn Hoàng An Phó Chủ tịch HĐQT
4 Trần Xuân Quảng Thành viên HĐQT
STT Họ và tên Chức vụ
5 Nguyễn Hoàng Linh Thành viên HĐQT kiêm Tổng Giám đốc
6 Lê Thị Liên Thành viên độc lập HĐQT
❖ Ông Trần Anh Tuấn – Chủ tịch HĐQT
▪ Họ và tên: Trần Anh Tuấn
▪ Số CMND: 011281752; Cấp ngày: 19/05/2012; Nơi cấp: Hà Nội
▪ Địa chỉ thường trú: Số 32, Hàng Thiếc, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0913206222
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học địa chất - khoáng sản (MGRI)
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh Đại học Griggs, Hoa Kỳ
✓ 1986 – 1987: Lưu học sinh tiếng Nga - Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
✓ 1987 – 1993: Sinh viên - Học viện thăm dò địa chất quốc gia Matxcơva (Liên Xô cũ)
✓ 1993 – 1995: Kinh doanh tại Liên Bang Nga
✓ 01/1996 – 11/1996: Kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam: VP Bank, MB
✓ 1996 – 2006: Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Nam Thắng
✓ 2006 – 1/2008: Tổng Giám đốc Tập đoàn Đầu tư Phát triển Việt Nam
✓ 2007 – 2/2012: Phó chủ tịch Thường trực HĐQT – Maritime Bank
✓ 10/2008 – 2/2012: Phó chủ tịch Thường trực HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Maritime Bank
✓ 2012- nay: Chủ tịch HĐQT HĐQT Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Chủ tịch Hội đồng quản trị
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 1.932.023 cổ phiếu, bằng 0,164% vốn điều lệ của MSB
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 5.464.888 cổ phiếu
Trần Phi Hạnh - Anh trai: 5.464.888 cổ phiếu, chiếm 0,47% vốn điều lệ
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: Không
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Bà Nguyễn Thị Thiên Hương – Phó Chủ tịch HĐQT
▪ Họ và tên: Nguyễn Thị Thiên Hương
▪ Số CMND: 001161005087; Do Cục ĐKQL cư trú và DLQG về Dân cư cấp ngày 23/12/2015 tại
▪ Địa chỉ thường trú: Số 70 phố Yết Kiêu; Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0913 238 606
Cử nhân khoa học chuyên ngành Công Nghệ hóa sơn, sơn màu và các lớp phủ sơn được đào tạo tại Trường Đại học Công nghệ hóa Moskva D.I Mendeleev, Liên Xô.
Cử nhân kinh tế, hệ chính quy chuyên ngành Ngân hàng tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam;
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh tại trường Đại học Hawaii, Manoa, Hoa Kỳ
✓ 1984-1985: Cán bộ tại Sơn Á Đông, Công ty Sơn và Chất dẻo tại TP HCM
✓ 1985-1990: Cán bộ tại Công ty Vật tư Tổng hợp TP HCM
✓ 1990-1991: Cán bộ tại Viện Hóa, Phân viện Khoa học Việt Nam tại TP HCM
✓ 1991-1995: Cán bộ Dự án tại Công ty Công nghệ mới COTEC tại TP HCM
✓ 1995-1997: Phó phòng Phụ trách Dự án và Đầu tư chứng khoán tại Techcombank
✓ 1997-1998: Trưởng Phòng Dự án và Đầu tư Chứng khoán, TechcomBank
✓ 1998-2001: Trưởng Phòng Tín dụng, TechcomBank
✓ 2001-2009: Phó Tổng Giám đốc, TechcomBank
✓ 2009-2016: Thành viên thường trực Ủy ban Kiểm toán Rủi ro, TechcomBank
✓ 2016-2017: Nghỉ hưu và làm Chuyên gia tư vấn tại TechcomBank
✓ 12/2017 – 5/2018: Phó Chủ tịch Uỷ Ban Chiến Lược; Phó Chủ tịch Uỷ Ban Nhân Sự; Phó Chủ tịch Ủy
Ban Quản lý Rủi Ro & Kiểm Toán của Maritime Bank đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát rủi ro tài chính Phó Chủ tịch thường trực Uỷ Ban Tín Dụng & Đầu Tư dẫn dắt các hoạt động liên quan đến tín dụng và đầu tư Bên cạnh đó, Phó Chủ tịch thường trực Uỷ Ban Xử Lý Rủi ro đảm bảo xử lý kịp thời các tình huống rủi ro phát sinh Thành viên Ủy Ban Công Nghệ và Hội Đồng Tín Dụng & Đầu Tư cũng đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của ngân hàng.
✓ 5/2018 – đến nay: Phó Chủ tịch HĐQT HĐQT Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Phó Chủ tịch HĐQT
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: Không
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Ông Nguyễn Hoàng An – Phó Chủ tịch HĐQT
▪ Họ và tên: Nguyễn Hoàng An
▪ Số CCCD: 031069000047; Cấp ngày 25/06/2014 tại Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
▪ Địa chỉ thường trú: Số 11-T3 khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm,
▪ Số điện thoại liên lạc: 0903 413 695
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngân hàng, ngành học Đầu tư xây dựng cơ bản tại trường Cao cấp nghiệp vụ ngân hàng Hà Nội
✓ 1991 - 1996: Cán bộ, Trưởng phòng Tín dụng Maritime Bank Chi nhánh Quảng Ninh
✓ 1997 - 1999: Giám đốc Công ty Thương mại và Vận tải Hoàng Kim tại Hải Phòng
✓ 2000 – 2004 : Phó phòng Xử lý rủi ro Maritime Bank
✓ 01/2005 - 06/2006: Trưởng Phòng Tín dụng Maritime Bank Chi nhánh Hà Nội
✓ 06/2006 - 06/2008: Giám đốc Chi nhánh Thanh Xuân, Maritime Bank
✓ 06/2009 - 10/2011: Giám đốc Chi nhánh Hà Nội, Maritime Bank
✓ 5/2018 - đến nay: Phó Chủ tịch HĐQT HĐQT Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Phó Chủ tịch HĐQT
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 32.400 cổ phiếu, bằng 0,003% vốn điều lệ của MSB
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 46.660 cổ phiếu
Phạm Thị Hà Thủy – Vợ: 30.130 CP chiếm 0,003% Vốn điều lệ
Lê Thị Bích Liên – Em dâu: 16.530 CP chiếm 0,001% Vốn điều lệ
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: Không
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Ông Trần Xuân Quảng – Thành viên HĐQT
▪ Họ và tên: Trần Xuân Quảng
▪ Số CCCD: 031070007801 cấp ngày 13/7/2020 - Nơi cấp: Cục CSQLHC về TTXH
▪ Địa chỉ thường trú: 40 (Bt li-18) Làng Việt Kiều Châu Âu, Khu đô thị mới Mỗ Lao, Phường Mỗ Lao,
Quận Hà Đông, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0971625555
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân Đại học Kinh tế Quốc dân; Cử nhân Đại học Ngoại ngữ
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh Đại học Chuyên ngành Nam California
✓ 10/1991-10/1993: Kế toán viên Nhà máy Len Hải Phòng
✓ 10/1993-04/1995: Chuyên viên Thanh toán Quốc tế - CN Cần Thơ Maritime Bank
✓ 04/1995-09/1996: Trưởng bộ phận Thanh toán Quốc tế - CN Cần Thơ Maritime Bank
✓ 09/1996-06/2003: Trưởng bộ phận Thanh toán Quốc tế - Hội sở Maritime Bank
✓ 06/2003-04/2004: Trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp / Phòng Kinh doanh - Hội sở Maritime Bank
✓ 04/2004-06/2005: Phó Giám đốc - CN Hà Nội, Maritime Bank
✓ 06/2005-03/2007: Giám đốc Sở Giao dịch, Maritime Bank
✓ 03/2007-01/2011: Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Sở Giao dịch, Maritime Bank
✓ 01/2011-11/2013: Phó Tổng Giám đốc Maritime Bank
✓ 11/2013-5/2016: Phó Tổng Giám đốc phụ trách Khách hàng Doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 5/2016 - Hiện tại: Thành viên HĐQT HĐQT Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư TNG Holdings Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Thành viên HĐQT
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư TNG Holdings Việt Nam
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: Không
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Ông Nguyễn Hoàng Linh – Thành viên HĐQT kiêm Tổng Giám đốc
▪ Họ và tên: Nguyễn Hoàng Linh
▪ Số CCCD: 031077002137 Ngày cấp: 04/04/2016 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cứ trú và
▪ Địa chỉ thường trú: Căn 602B2, Chung cư 151A Nguyễn Đức Cảnh, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0904 174 932
▪ Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Quản trị kinh doanh
✓ 08/2003-09/2006: Phó Trưởng phòng Tín dụng Maritime Bank
✓ 09/2006-09/2007: Trưởng phòng kinh doanh Maritime Bank
✓ 09/2007-07/2008: Trưởng phòng khách hang doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 07/2008-06/2012: Phó Tổng Giám đốc/ TGĐ Ngân hàng doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 06/2009-02/2013: Tổng Giám đốc Ngân hàng doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 02/2013-08/2013: Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Việt Á
✓ 08/2013-10/2013: Tổng Giám đốc Ngân hàng Western Bank
✓ 10/2013-10/2014: Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP PVCombank
✓ 10/2014-07/2016: Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP PVCombank
✓ 07/2016-07/2017: Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP PVCombank
✓ 07/2017- 02/2020: Phó Tổng Giám đốc Maritime Bank
✓ 03/2020 – hiện nay: Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
✓ 09/2020 – hiện nay: Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Thành viên HĐQT kiêm Tổng Giám đốc
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 39.073.384 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 24/09/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Bà Lê Thị Liên – Thành viên HĐQT độc lập
▪ Họ và tên: Lê Thị Liên
▪ Số CCCD: 035162000073; Do Cục cảnh sát ĐKQL và DLQG về dân cư cấp ngày
▪ Địa chỉ thường trú: Phòng 19, Tầng 22, Tòa S2, Khu Vinhomes Skylake Phạm Hùng, Nam Từ Liêm,
▪ Số điện thoại liên lạc: 0913 228 270
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế, Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội;
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh, Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội;
Cử nhân Tiếng Anh, Đại học Ngoại ngữ Hà Nội;
Lớp Cao cấp lý luận Chính trị; Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Tiến sỹ khoa học về Quản trị kinh doanh, Đại học California Miramar
✓ 1984-1988: Kế toán viên Công ty Tem, Tổng Cục Bưu điện
✓ 1988- 1989: Kế toán trưởng Công ty Tem, Tổng Cục Bưu điện
✓ 1989-1991: Kế toán trưởng kiêm Phó phòng Kế toán Thống kê Tài chính, Công ty Tem
✓ 1991- 1994: Kế toán trưởng kiêm Trưởng phòng Kế toán Thống kê Tài chính, Công ty Tem
✓ 1994- 2001: Kế toán trưởng Công ty Liên doanh Thiết bị Tổng đài VKX
✓ 2001-2009: Phó Trưởng Ban Kế toán-Thống kê-Tài chính, Tập đoàn Bưu chính Viễn thông
Việt Nam (VNPT) kiêm đại diện vốn của VNPT tại Maritime Bank; Chủ tịch HĐQT Maritime Bank nhiệm kỳ IV
Từ năm 2009 đến 2012, người này đảm nhận vị trí Trưởng Ban Đầu tư và Quản lý vốn tại Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đồng thời là đại diện vốn của VNPT tại Maritime Bank Trong thời gian này, ông cũng giữ chức vụ Chủ tịch Hội đồng Quản trị Maritime Bank trong nhiệm kỳ IV.
✓ 2012-2016: Trưởng Ban Đầu tư và Quản lý vốn, Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
✓ 2016-2017: Phó Trưởng Ban Tài chính-Chiến lược thuộc Hội đồng Thành viên Tập đoàn
Bưu chính Viễn thông Việt Nam
✓ 1/2018: Nghỉ hưu theo chế độ
✓ 3/2018 - 5/2018: Chuyên gia tư vấn tài chính Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Toàn Cầu
✓ 5/2018 - hiện nay: Thành viên HĐQT độc lập, Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Thành viên HĐQT độc lập
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 280.300 cổ phiếu, bằng 0,024% vốn điều lệ của MSB
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 79.275.766 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
13.2 Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc
STT Họ và tên Chức vụ
1 Ông Nguyễn Hoàng Linh Tổng giám đốc kiêm Thành viên HĐQT
2 Ông Nguyễn Thế Minh Phó Tổng giám đốc
3 Bà Nguyễn Hương Loan Phó Tổng giám đốc
4 Ông Oliver Schwarzhaupt Phó Tổng giám đốc
❖ Ông Nguyễn Hoàng Linh –Tổng Giám đốc kiêm Thành viên HĐQT
▪ Họ và tên: Nguyễn Hoàng Linh
▪ Số CCCD: 031077002137 Ngày cấp: 04/04/2016 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cứ trú và
▪ Địa chỉ thường trú: Căn 602B2, Chung cư 151A Nguyễn Đức Cảnh, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0904 174 932
▪ Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Quản trị kinh doanh
✓ 08/2003-09/2006: Phó Trưởng phòng Tín dụng Maritime Bank
✓ 09/2006-09/2007: Trưởng phòng kinh doanh Maritime Bank
✓ 09/2007-07/2008: Trưởng phòng khách hang doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 07/2008-06/2012: Phó Tổng Giám đốc/ TGĐ Ngân hàng doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 06/2009-02/2013: Tổng Giám đốc Ngân hàng doanh nghiệp Maritime Bank
✓ 02/2013-08/2013: Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Việt Á
✓ 08/2013-10/2013: Tổng Giám đốc Ngân hàng Western Bank
✓ 10/2013-10/2014: Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP PVCombank
✓ 10/2014-07/2016: Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP PVCombank
✓ 07/2016-07/2017: Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP PVCombank
✓ 07/2017- 02/2020: Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
✓ 03/2020 – hiện nay: Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Tổng Giám đốc
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 56.800.000 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Không
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Ông Nguyễn Thế Minh – Phó Tổng Giám đốc
▪ Họ và tên: Nguyễn Thế Minh
▪ Số CCCD: 033075001318 Ngày cấp: 14/7/2016 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cứ trú và DLQG về dân cư
▪ Quê quán: Yên Mỹ- Hưng Yên
▪ Địa chỉ thường trú: Số 31 ngõ 171 Nguyễn Ngọc Vũ tổ 6 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0985 860 777
▪ Trình độ văn hóa: Thạc sỹ
▪ Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Tài chính ngân hàng, Đại học ESCP và Paris Dauphine, Pháp
✓ 1998-2004: Giám đốc cao cấp Khối Doanh nghiệp và các dự án tài chính- Calyon VN
✓ 2004-2014: Giám đốc khối MME, Giám đốc Miền Bắc- HSBC VN
✓ 01/4/2014 – hiện nay: Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Phó Tổng Giám đốc
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: Không
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Không
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Bà Nguyễn Hương Loan – Phó Tổng Giám đốc
▪ Họ và tên: Nguyễn Hương Loan
▪ Số CMND: 001173004798 Ngày cấp: 22/07/2015 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cứ trú và
▪ Địa chỉ thường trú: P403-C3, khu Mandarin Garden, Tầng 4+5/26, Khu C, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà
▪ Số điện thoại liên lạc: 0913 535 535
▪ Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ
✓ 1995-1998: Cán bộ Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
✓ 1998-2008: Phó phòng nguồn vốn; Trưởng phòng nguồn vốn; Phó Giám đốc khối nguồn vốn và thị trường tài chính Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
✓ 2008-2009: Giám đốc Khối nguồn vốn Ngân hàng Dầu khí toàn cầu
✓ 06/2009- hiện nay: Phó Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Phó Tổng giám đốc
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: Không
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Không
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Ông Oliver Schwarzhaupt – Phó Tổng Giám đốc
▪ Họ và tên: Oliver Schwarzhaupt
▪ Số CMND: C4K0N2TXK; Ngày cấp: 29-08-2018; Nơi cấp: DOHA- QATAR
▪ Địa chỉ thường trỳ: Nordstraòe 6, 63546 Hammersbach/Hessen (Đức)
▪ Số điện thoại liên lạc: 0981702888
▪ Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kinh tế Chuyên ngành Tài chính, thị trường vốn và thống kê & kinh tế lượng
✓ 1993 – 2000 Chuyên viên/ Giám đốc QLRR tín dụng, DZ BANK (formerly SGZ-BANK AG),
✓ 2000 – 2001 Trợ lý PCT HĐQT, SAL OPPENHEIM JR & CIE., Frankfurt am Main
✓ 2001 – 2006 Phó TGĐ/Giám đốc QL xếp hạng tín dụng, COMMERZBANK AG, Frankfurt am Main
✓ 2007 – 2010 Giám đốc Quản lý rủi ro, Phó Tổng Giám đốc, EMIRATES NBD GROUP,
✓ 2010 – 12/2012 Giám đốc Khối rủi ro, Maritime Bank, Hanoi
✓ 12/2013 – 12/2017 Thành viên HĐQT, Qatar Capital Ltd., Dubai
✓ 01/2013 – 7/2019 Giám đốc Quản lý rủi ro, Phó Tổng Giám đốc, AL KHALIJI BANK, Doha
✓ 8/2019 – nay Phó Tổng Giám đốc, Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Phó Tổng Giám đốc
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 32.734.969 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Không
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
STT Họ và tên Chức vụ
1 Phạm Thị Thành Trưởng Ban kiểm soát
2 Lê Thanh Hà Thành viên chuyên trách Ban kiểm soát
3 Chu Thị Đàm Thành viên chuyên trách Ban kiểm soát
❖ Bà Phạm Thị Thành: Trưởng Ban kiểm soát
▪ Họ và tên: Phạm Thị Thành
▪ Số CMND: 001164000346 Ngày cấp: 31/7/2018 Nơi cấp: Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
▪ Địa chỉ thường trú: Park 6, P06 22.12 Time City, 458 Minh Khai, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0913 221 459
▪ Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kinh tế chuyên ngành Tài chính - Tiền tệ - Tín dụng, Trường Đại học
✓ 11/1981 – 04/1986: Kế toán viên Ngân hàng huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
✓ 05/1986 – 12/1989: Phó Kế toán Quỹ Tiết kiệm Ngân hàng huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
✓ 01/1990 – 05/1991: Cán bộ Phòng Đại diện Ngân hàng Nhà nước tại huyện Thanh Oai, Hà Tây
✓ 06/1991 – 10/1991: Phó Phòng Đại diện Ngân hàng Nhà nước tại huyện Thanh Oai, Hà Tây
✓ 11/1991 – 02/1992: Cán bộ Phòng kế toán Ngân hàng Nhà nước Hà Tây
✓ 03/1992 – 04/1995: Phó Phòng kế toán - Ngân hàng Nhà nước Hà Tây
✓ 05/1995 – 08/2001: Phó Giám đốc - Ngân hàng Nhà nước Hà Tây
✓ 09/2001 – 01/2003: Phó Vụ trưởng Vụ Tổng Kiểm soát Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
✓ 02/2003 – 02/2008: Ủy viên Hội đồng Quản trị - Trưởng Ban Kiểm soát Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam
Phụ trách Phòng Kiểm toán Nội bộ - Ban Trù bị Thành lập Ngân hàng TMCP Năng lượng Việt Nam
✓ 09/2008 – 10/2008: Trợ lý Ban Điều hành - Maritime Bank
✓ 11/2008 – 03/2009: Tổ trưởng Tổ trợ lý Ban Điều hành Maritime Bank
✓ 04/2009 – 08/2009: Thành viên Ban Kiểm soát – Maritime Bank
✓ 09/2009 – hiện nay: Trưởng Ban Kiểm soát - Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Trưởng Ban Kiểm soát
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 21.604 cổ phiếu, bằng 0,002% vốn điều lệ của MSB
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 26.637.503 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Bà Lê Thanh Hà – Thành viên Ban kiểm soát
▪ Họ và tên: Lê Thanh Hà
▪ Số CMND: 011593307; Cấp ngày: 18/9/2010; Nơi cấp: Hà Nội
▪ Địa chỉ thường trú: Số nhà 19 ngách 31 ngõ 167 Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0912 532 643
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa kế toán – Trường Cao đẳng Ngân hàng;
Cử nhân Ngoại ngữ - Đại học Ngoại ngữ Hà Nội;
Cử nhân Khoa Tín dụng – Học viện Ngân hàng;
Thạc sỹ Quản trị kinh doanh – Đại học Grigg USA
✓ 1991 – 2001 Nhân viên kế toán Phòng Kế toán, Maritime Bank
✓ 2001 -2003 Cán bộ Phòng Dịch vụ khách hàng, Maritime Bank Chi nhánh Hà Nội
✓ 2002 - 2003 Học nâng cao trình độ tại học viện Ngân hàng – Chuyên ngành Tín dụng
✓ 2003 – 2005 Phó Phòng Dịch vụ Khách hàng, Maritime Bank Chi nhánh HN
✓ 2005 – 2006 Phó phụ trách Phòng Nguồn vốn và Thanh toán – Sở giao dịch, Maritime Bank
✓ 2006 – 2009 Trưởng Phòng Phòng Giao dịch vốn và Ngoại tệ, Maritime Bank
✓ 2009 – T10/2010 Giám đốc Khối Nguồn vốn, Maritime Bank
✓ T10/2010 – T2/2011 Phó Giám đốc Khối Thị trường tài chính, Maritime Bank
✓ 2012 - Hiện nay: Thành viên Ban kiểm soát, Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Thành viên Ban kiểm soát
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Ban kiểm soát, Công ty Chứng khoán Maritime Bank
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 21.205 cổ phiếu, bằng 0,002% vốn điều lệ của MSB
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 104.702 cổ phiếu
Vũ Thanh Sơn – chồng: 12.960 CP chiếm 0,001% Vốn điều lệ
Lê Thị Thanh Huyền – em gái: 19.835 CP chiếm 0,002% Vốn điều lệ Đỗ Ngọc Cương – em rể: 71.907 CP chiếm 0,01% Vốn điều lệ
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 4.527.600 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Bà Chu Thị Đàm – Thành viên Ban kiểm soát
▪ Họ và tên: Chu Thị Đàm
▪ Số CCCD: 027173000362 Ngày cấp: 26/2/2019 Nơi cấp: Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Thành phố Hà Nội
▪ Địa chỉ thường trú: Số nhà 63D ngõ 145 Phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân,
▪ Số điện thoại liên lạc: 0912 808 267
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân kinh tế chuyên ngành Tài chính – Tín dụng
Thạc sỹ kinh tế Tài chính – Ngân hàng
✓ 09/1995 – 02/1996: Kế toán viên Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
✓ 02/1996 – 05/1997: Kế toán viên Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN – chi nhánh Hồ Chí Minh
Kế toán viên/ Phó trưởng phòng kế toán Ngân hàng TMCP Kỹ thương – chi nhánh Thăng Long HN
✓ 09/1998 – 02/1999: Phó Phòng Kế toán Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN – Chi nhánh Đà Nẵng
Phó/trưởng phòng kế toán Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN – Chi nhánh Thăng Long HN
Kiểm soát viên/ Trưởng phòng Giao dịch/ Trưởng Phòng Kế toán Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN – Chi nhánh Thăng Long, HN
Kiểm toán viên nội bộ chính Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN – Hội sở chính
✓ 09/2008 – 12/2011: Phó/Trưởng phòng Kiểm toán nội bộ, Maritime Bank
✓ 12/2011 – 02/2012 Chủ nhiệm kiểm toán tín dụng – Phòng Kiểm toán nội bộ, Maritime Bank
✓ 2/2012 – Hiện nay: Thành viên Ban kiểm soát Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Thành viên Ban kiểm soát
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 919.820 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Thù lao theo Nghị quyết ĐHĐCĐ
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
❖ Ông Nilesh Ratilal Banglorewala - Kế toán trưởng
▪ Họ và tên: Nilesh Ratilal Banglorewala
▪ Số hộ chiếu: Z5546417 cấp ngày 14/02/2019 tại Hà Nội, Việt Nam
▪ Địa chỉ thường trú: Căn hộ 403, P2, Ciputra, Nam Thăng Long, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
▪ Số điện thoại liên lạc: 0975 140 942
▪ Trình độ chuyên môn: Cử nhân kinh tế chuyên ngành thương mại, Kế toán viên công chứng
✓ 06/1988 - 12/1990 Quản lý Ngân hàng Doanh nghiệp - United Arab Bank, & HSBC UAE
Quản lý Tài chính cao cấp - Standard Chartered Middle East & South Asia (MESA)
✓ 01/2003 - 06/2007 Giám đốc Tài chính - Standard Chartered Bank, Indonesia
Giám đốc Quản lý Hiệu suất Ngân hàng Bán buôn - Standard Chartered Bank, Singapore
✓ 12/2009 - 10/2010 Giám đốc Quản lý nguồn vốn - Scotia Capital, Singapore
✓ 10/2010 - 06/2011 Giám đốc Quản lý nguồn vốn - Bank of Montreal (BMO)
✓ 07/2011 - 07/2014 Giám đốc Khối QLTC, Maritime Bank
✓ 09/2015 –04/2020 Giám đốc Khối QLTC kiêm kế toán trưởng Maritime Bank
✓ 04/2020 – Hiện nay Kế toán trưởng Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
▪ Chức vụ công tác hiện nay:
✓ Chức vụ công tác hiện nay tại tổ chức đăng ký chào bán: Kế toán trưởng
✓ Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác: Không
▪ Sở hữu chứng khoán của cá nhân và người có liên quan trong tổ chức đăng ký chào bán:
✓ Sở hữu cá nhân: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu đại diện: 0 cổ phiếu
✓ Sở hữu của người có liên quan: 0 cổ phiếu
▪ Hành vi vi phạm pháp luật: Không
▪ Các khoản nợ đối với tổ chức đăng ký chào bán: 2.171.020 đồng – Thẻ tín dụng tại ngày 20/08/2020
▪ Thù lao và các khoản lợi ích khác: Không
▪ Lợi ích liên quan đến tổ chức đăng ký chào bán: Không
Tài sản
Bảng 21: Tài sản cố định của MSB tại 30/09/2020 Đơn vị: tỷ đồng
I Tài sản cố định hữu hình 724 591 133 730 595 135
1 Nhà cửa và vật kiến trúc 24 10 14 29 12 17
4 Thiết bị dụng cụ quản lý 102 88 14 102 88 14
5 Tài sản cố định hữu hình khác 1 1 - 1 1 0
II Tài sản cố định vô hình 400 270 130 419 271 148
2 Phần mềm máy vi tính 348 266 82 350 267 83
3 Tài sản cố định vô hình khác 17 4 13 17 4 13
Nguồn: BCTC riêng lẻ và hợp nhất 9T/2020 của MSB
Bảng 22: Số dư bất động sản đầu tư của MSB tại 30/09/2020 Đơn vị: tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Riêng lẻ Hợp nhất
Giá trị còn lại Bất động sản đầu tư - - - 1.254 214 1.040
Nguồn: BCTC riêng lẻ và hợp nhất 9T/2020 của MSB
Bảng 23: Danh mục một số bất động sản thuộc sở hữu của MSB tại 30/09/2020 Đơn vị: triệu đồng
Tỉnh/ Thành Tên Tài sản Diện tích (m2) Hiện trạng Tài sản
Bất động sản số 169-171 Phố Chùa Láng,
P Láng Thượng, Q Đống Đa, TP Hà Nội 104,6 Điểm giới thiệu sản phẩm của công ty con
(FCCOM) Bất động sản số 40 ngõ 108 đường Nguyễn
Trãi, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội S hm2
Bất động sản tại tổ 34 phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội S = 255.6m2 255,6 Đang chào bán Bất động sản tại số 75 ngõ 49 phường Đức
Giang, quận Long Biên, Hà Nội S 552.5m2
Bất động sản Tại tháp A, tòa nhà Sky Tower, số 88 Phố Láng Hạ, P Láng Hạ, Q Đống Đa
1.161 Đang cho thuê văn phòng
Lạng Sơn Bất động sản tại Số 22 Lê Đại Hành, P
Vĩnh Trại, Lạng Sơn và khối 11 Phường Vĩnh Trại Lạng Sơn
Hải Phòng Bất động sản số 60 Phan Bội Châu 87,75 Trụ sở PGD Phan Bội
Châu Đà Nẵng Bất động sản BC576744 (Lô B3, 11/04
KĐT tây nam sông Cổ Cò, P Hoài Hải, Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng
300 Đang chào bán Đăk Lăk Bất động sản tại tỉnh Đăk Lăk 387,5 Trụ sở Chi nhánh Đăk
Khánh Hòa Bất động sản số 76A Quang Trung, Nha
Trang 208,35 Trụ sở Chi nhánh Khánh
Bất động sản tại số180-192 Nguyễn Công Trứ - P Nguyễn Thái Bình - Q1 - HCM
Tòa nhà cao ốc Đất này là đất thuê, thời gian thuê đến hết 14/11/2057
2.146,3 Đang cho thuê văn phòng
Bất động sản tại Lê Lợi 196 Kho lưu trữ chứng từ dài hạn CN Vũng Tàu
Bất động sản tại Nam Kỳ Khởi Nghĩa 168,3 Trụ sở Chi nhánh Vũng
Bất động sản tại Tân Châu 144 Trụ sở PGD Tân Châu
Bất động sản tại Châu Đốc 200 Trụ sở Chi nhánh Châu Đốc Bất động sản tại Thoại Sơn 224,7 Trụ sở PGD Thoại Sơn
Bất động sản tại Mỹ Luông 76,9 Trụ sở PGD Mỹ Luông
Bất động sản tại Tri Tôn 193,7 Trụ sở PGD Tri Tôn
Bất động sản tại Châu Thành 259 Đang chào bán
Bất động sản tại Chợ Mới 200 Đang chào bán
Bất động sản tại Nhà Bàng 403,6 Đang chào bán
Bất động sản hẻm 8 248 Trụ sở PGD Mỹ Bình Đồng Tháp Bất động sản tại Sa Đéc 219,5 Trụ sở Chi nhánh Đồng
Tháp Cần Thơ Bất động sản số 89-91 Trần Hưng Đạo, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
161 Trụ sở PGD Ninh Kiều
Nguồn: MSB Ghi chú: - Số liệu hợp nhất, bao gồm bất động sản thuộc sở hữu của Ngân hàng và các công ty con.
Kế hoạch lợi nhuận và cổ tức trong các năm tiếp theo
Bảng 24: Kế hoạch kinh doanh, lợi nhuận và cổ tức Đơn vị: tỷ đồng
Tổng thu nhập hoạt động 4.714 5.926 26% 7.323 24%
Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế/
Tổng thu nhập hoạt động 22.1% 19.4% -12.30% 24.2% 24.79%
Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu bình quân
Số liệu dự tính trong bài viết này được xây dựng dựa trên kế hoạch kinh doanh năm 2020, đã được ĐHĐCĐ thường niên lần thứ 28 của MSB phê duyệt vào ngày 22/5/2020 Tình hình hoạt động kinh doanh và điều kiện thị trường hiện tại có thể thay đổi, phụ thuộc vào thực tế và sự phê duyệt của ĐHĐCĐ cũng như các cơ quan quản lý Đặc biệt, sự phê duyệt của Ngân hàng Nhà nước đối với tăng trưởng tín dụng và cổ tức chi trả có thể ảnh hưởng đến các số liệu này theo từng thời điểm.
Căn cứ để đạt được kế hoạch lợi nhuận và cổ tức nói trên
Trong những năm gần đây, MSB đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với lợi nhuận sau thuế tăng liên tục từ năm 2017 đến 2019, đạt gấp hơn 8 lần so với năm 2017 Thành công này là nhờ vào chiến lược kinh doanh dài hạn được triển khai từ 2018 với sự tư vấn của McKinsey, nhằm đưa MSB vào top 10 Ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam MSB đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu trung bình 30% mỗi năm, đạt ROE 20% và tối ưu hóa chi phí để giảm CIR xuống dưới 45% Ngân hàng sẽ tiếp tục khai thác mảng ngân hàng Bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ, với mục tiêu mỗi khách hàng sử dụng ít nhất 3 sản phẩm của MSB Trong bối cảnh năm 2020 đầy thách thức, HĐQT MSB xác định cần tập trung vào tăng trưởng chất lượng và quy mô có chọn lọc trên các phân khúc thị trường chính.
• Để thực hiện chiến lược kinh doanh đã được xây dựng, MSB đã có những kế hoạch cụ thể cho hoạt động của Ngân hàng như sau:
MSB xác định mảng dịch vụ ngân hàng bán lẻ và khách hàng SME là trọng tâm, tập trung vào phân khúc khách hàng cá nhân và SME, đồng thời giảm tỷ trọng từ khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng định chế tài chính Ngân hàng ưu tiên các khoản vay thế chấp có tài sản đảm bảo như nhà đất, chung cư và ô tô Chính sách xử lý rủi ro cũng chú trọng vào việc xử lý tài sản thế chấp nhằm giảm thiểu tối đa tổn thất cho ngân hàng.
➢ Định vị lại hình ảnh và tái cơ cấu phân khúc khách hàng ưu tiên, thuộc Ngân hàng bán lẻ (RB)
Trong 6 tháng đầu năm 2020, MSB đã cho ra mắt M-First gói giải pháp tinh hoa dành cho phân khúc khách hàng cao cấp (First Class Banking) Với mục tiêu đem đến những giải pháp tài chính toàn diện, lâu dài tối ưu hóa tài sản của khách hàng, MSB đã tổ chức xây dựng và đào tạo đội ngũ Chuyên viên quan hệ khách hàng cao cấp nhằm đem đến những trải nghiệp khác biệt cho khách hàng Nhóm khách hàng này dù chiếm tỷ trọng nhỏ trên tổng danh mục khách hàng nhưng đem lại nguồn thu lớn và bền vững, lâu dài cho MSB từ đa dạng sản phẩm sử dụng: tiền gửi không kỳ hạn, bancassurance, thẻ tín dụng…
MSB tiếp tục đẩy mạnh tăng thu nhập từ phí dịch vụ bằng cách triển khai các sản phẩm thu phí đa dạng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thu nhập lãi Đối với khách hàng doanh nghiệp, ngân hàng cung cấp các sản phẩm tài trợ thương mại, gói tài khoản thanh toán lương và giải pháp quản lý dòng tiền Đối với khách hàng bán lẻ, MSB tập trung vào các giải pháp bán chéo để gia tăng thu phí từ bảo hiểm và trái phiếu, đồng thời thu hút CASA từ tiền gửi thanh toán nhằm giảm chi phí vốn.
Khung quản trị rủi ro vững mạnh của MSB giúp bảo vệ ngân hàng trước các rủi ro tiềm ẩn Sau khi triển khai đầy đủ 3 trụ cột của Basel II, MSB đã xây dựng và hoàn thiện các chính sách, quy trình quản trị rủi ro linh hoạt, phù hợp với tình hình ngành ngân hàng và nền kinh tế Ngân hàng cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thông tin và nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm MSB cũng tập trung vào việc xây dựng mô hình xếp hạng tín dụng cho khách hàng, phát triển kịch bản kiểm tra khả năng chịu đựng rủi ro thanh khoản, và hoàn thiện chính sách tín dụng với sự chú trọng vào công tác cảnh báo sớm nhằm phòng ngừa rủi ro hoạt động.
Đầu tư vào công nghệ và phát triển ngân hàng số là xu hướng thiết yếu trong ngành ngân hàng hiện nay Trong năm 2020, MSB đã tập trung củng cố hệ thống ngân hàng lõi và khai thác dữ liệu lớn cùng trí tuệ nhân tạo để hiểu rõ nhu cầu khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ Dự án ngân hàng số, dự kiến thử nghiệm trong năm 2020, nhằm mở rộng tệp khách hàng khoảng 3 triệu người chưa sử dụng dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam, sẽ cung cấp trải nghiệm dịch vụ hoàn toàn qua điện thoại thông minh mà không cần kênh vật lý MSB cũng sẽ số hóa các quy trình nội bộ, với mục tiêu đến năm 2021, khoảng 40% quy trình xử lý sẽ được tự động hóa và số hóa.
Kế hoạch đầu tư, dự án đã được HĐQT, ĐHĐCĐ thông qua
Xem tại Phần VI Mục đích chào bán của Bản cáo bạch này
Kế hoạch tăng vốn điều lệ
Đánh giá của tổ chức tư vấn về kế hoạch lợi nhuận và cổ tức
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI – Chi nhánh Hà Nội đã thực hiện nghiên cứu và phân tích cần thiết về hoạt động kinh doanh cũng như chiến lược phát triển của Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam, từ góc độ tư vấn.
Sau giai đoạn tái cơ cấu, MSB đã gặt hái nhiều thành tựu với hoạt động hiệu quả và quy mô ngày càng cải thiện Ngân hàng đã xây dựng vị thế vững chắc trong phân khúc ngân hàng thương mại tầm trung tại Việt Nam, trở thành nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng uy tín cho khách hàng, đặc biệt là phân khúc bán lẻ Kết quả kinh doanh năm 2019 cho thấy tổng tài sản và lợi nhuận trước thuế đều vượt kế hoạch, với doanh thu dịch vụ tăng 92% so với năm 2018 Đến 30/9/2020, MSB có hơn 2,2 triệu khách hàng bán lẻ và 54.000 khách hàng doanh nghiệp, tăng 22% và 35% so với cuối năm 2018 Tỷ lệ nợ xấu cũng giảm đáng kể, trong khi số dư trái phiếu VAMC đã được đưa về 0.
Năm 2020, MSB tiếp tục triển khai chiến lược kinh doanh với trọng tâm vào phân khúc khách hàng bán lẻ, chuyên biệt hóa sản phẩm để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng Ngân hàng cũng chú trọng đầu tư vào nâng cao năng lực quản lý rủi ro và công nghệ Kết quả là lợi nhuận hợp nhất trước thuế của MSB đạt được sự tăng trưởng đáng kể.
Trong 9 tháng đầu năm 2020, ngân hàng đã đạt doanh thu 1.666 tỷ đồng, vượt 15,8% kế hoạch năm Tổng thu nhập hoạt động đạt 4.805 tỷ đồng, tăng 37% so với cùng kỳ năm 2019, trong đó thu nhập từ phí dịch vụ đạt 497 tỷ đồng, tăng 42% Mặc dù nền kinh tế bị ảnh hưởng bởi dịch Covid, những kết quả này là tín hiệu tích cực Với việc Việt Nam kiểm soát dịch bệnh và nền kinh tế phục hồi, MSB kỳ vọng duy trì đà tăng trưởng và hoàn thành kế hoạch kinh doanh năm 2020 và 2021.
Chúng tôi lưu ý rằng, các ý kiến nhận xét trên được đưa ra từ góc độ đánh giá của tổ chức tư vấn, dựa trên thông tin do đơn vị cung cấp và thu thập có chọn lọc, cùng với lý thuyết tài chính và chứng khoán Những đánh giá này không đảm bảo giá trị của chứng khoán hay tính chắc chắn của số liệu dự báo Do đó, các đánh giá về kế hoạch doanh thu và lợi nhuận của Công ty chỉ mang tính chất tham khảo cho các nhà đầu tư.
Thời hạn dự kiến đưa cổ phiếu vào giao dịch trên thị trường có tổ chức
Công ty cam kết đưa số cổ phiếu sau khi hoàn thành chào bán vào niêm yết theo đúng quy định pháp luật hiện hành.
Thông tin về những cam kết nhưng chưa thực hiện của tổ chức phát hành
Các thông tin, các tranh chấp kiện tụng liên quan tới công ty mà có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu chào bán 92 V CỔ PHIẾU CHÀO BÁN
Loại cổ phiếu
Cổ phiếu phổ thông hiện đang là cổ phiếu quỹ và tự do chuyển nhượng.
Mệnh giá
Mệnh giá cổ phiếu 10.000 đồng/cổ phiếu
Tổng số cổ phiếu dự kiến chào bán
Chào bán cổ phiếu quỹ cho cổ đông hiện hữu: số cổ phiếu quỹ dự kiến chào bán 82.522.811 cổ phiếu.
Giá chào bán dự kiến đối với cổ phiếu chào bán
Giá chào bán dự kiến là 11.500 đồng/cổ phiếu
Phương pháp tính giá
Giá trị sổ sách của Công ty tại ngày 30/06/2020 theo Báo cáo tài chính hợp nhất soát xét bán niên 2020 là: 14.549 đồng/cổ phiếu
Theo Nghị quyết ĐHCĐ số 28A/NQ-ĐHĐCĐ ngày 25/09/2020, giá chào bán cho cổ đông hiện hữu của cổ phiếu MSB là 11.500 đồng/cổ phần, giảm 21% so với giá trị sổ sách tính đến ngày 30/06/2020.
Phương thức phân phối
Công ty thực hiện phân phối cổ phiếu chào bán như sau:
Ngân hàng MSB thông báo chào bán 82.522.811 cổ phiếu quỹ cho các cổ đông hiện hữu, dựa trên tỷ lệ sở hữu của họ tại thời điểm chốt danh sách cổ đông hưởng quyền.
Cổ đông hiện hữu có quyền chuyển nhượng quyền mua cổ phiếu chào bán một lần duy nhất cho các đối tượng khác Thời gian chuyển nhượng này diễn ra trong thời gian đăng ký cổ phiếu, kéo dài đến 5 ngày làm việc trước hạn chót nộp tiền.
Nguyên tắc làm tròn số lượng cổ phiếu phát hành cho cổ đông quy định rằng số cổ phiếu mà mỗi cổ đông có quyền mua sẽ được làm tròn xuống đến số nguyên gần nhất Nếu số lượng cổ phiếu mà cổ đông được quyền mua nhỏ hơn 1 đơn vị, quyền mua đó sẽ không được thực hiện.
Vào ngày đăng ký cuối cùng, cổ đông Nguyễn Văn A nắm giữ 100 cổ phiếu Theo phương án phát hành, số cổ phiếu được quyền mua của ông là 100 x 775,7/10.100, tương đương 7,68 cổ phiếu Sau khi làm tròn xuống, ông được phép đăng ký mua 07 cổ phiếu, trong khi 0,68 cổ phiếu lẻ sẽ không được thực hiện quyền mua.
ĐHĐCĐ đã ủy quyền cho HĐQT xử lý các cổ phiếu lẻ phát sinh từ việc làm tròn xuống và cổ phiếu không được chào bán hết, bao gồm việc gia hạn đợt chào bán để bán nốt số cổ phiếu còn lại và phân phối lại cho các nhà đầu tư khác theo các tiêu chí đã định.
• Nhà đầu tư trong nước có tiềm lực tài chính;
Theo quy định của pháp luật và điều lệ của MSB, cá nhân hoặc tổ chức có thể mua cổ phần của MSB, với điều kiện tuân thủ các giới hạn về sở hữu cổ phần đã được quy định.
• Số lượng nhà đầu tư: do HĐQT xác định phù hợp với khối lượng và mức giá bán;
• Danh sách nhà đầu tư cụ thể sẽ do HĐQT quyết định;
Giá bán cổ phiếu không được thấp hơn 11.500 đồng/cổ phiếu, theo quyết định của Hội đồng Quản trị (HĐQT) Các cổ phiếu không được chào bán hết sẽ được HĐQT phân phối cho những nhà đầu tư khác, nhưng sẽ bị hạn chế chuyển nhượng.
01 năm kể từ ngày hoàn thành đợt chào bán.
Thời gian phân phối cổ phiếu
Thời gian phân phối cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu sẽ được thực hiện trong vòng 90 ngày kể từ ngày Giấy chứng nhận đăng ký phát hành có hiệu lực Nếu gặp phải các nguyên nhân khách quan khiến việc phân phối chứng khoán không hoàn thành trong thời gian này, Công ty sẽ xin phép Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước gia hạn thêm tối đa 30 ngày.
Thời gian tiến hành dự kiến: trong quý IV năm 2020
Bảng 25: Lịch trình dự kiến các mốc thời gian của đợt phát hành
TT Nội dung công việc Thời gian
1 Ủy Ban chứng khoán Nhà nước cấp Giấy chứng nhận chào bán cổ phiếu D
2 Công bố thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng theo quy định D đến D+7
3 Công ty thực hiện chốt danh sách cổ đông để thực hiện chào bán D + 27 đến D + 37
4 Ngày đăng ký cuối cùng để nhận quyền D + 37 đến D + 47
5 Ngày bắt đầu thực hiện nộp tiền D + 40 đến D + 50
6 Chuyển nhượng quyền mua cổ phiếu (nếu có) D + 40 đến D + 80
7 Đăng ký và nộp tiền mua cổ phiếu D + 40 đến D + 85
8 Ngày dự kiến kết thúc việc nộp tiền mua cổ phiếu D + 85
9 MSB thực hiện phân phối số lượng cổ phiếu không phân phối hết cho các nhà đầu tư khác
D + 85 đến D + 87 (có thể thay đổi tùy thuộc vào khả năng phân phối tại thời điểm chào bán)
10 Gửi báo cáo kết quả chào bán cho UBCKNN D + 88
11 MSB phát hành giấy chứng nhận sở hữu cổ phần cho các nhà đầu tư Từ D + 90 trở đi
Đăng ký mua cổ phiếu
Thời hạn: Theo quy định tối thiểu là 20 ngày
Nộp tiền vào tài khoản phong tỏa được nêu tại mục 12 dưới đây
Số lượng cổ phiếu đặt mua tối thiểu:
• Không giới hạn số lượng cổ phiếu đặt mua tối thiểu;
• Số cổ phiếu lẻ phát sinh sẽ được làm tròn xuống đến hàng đơn vị;
Trong trường hợp số lượng cổ phiếu đăng ký mua không đạt mức tối thiểu, việc trả lại tiền đặt mua sẽ không được áp dụng.
Giới hạn về tỷ lệ nắm giữ đối với người nước ngoài
Theo Khoản 2, Điều 1 Nghị định 60/2015/NĐ-CP ngày 26/06/2015, công ty đại chúng hoạt động trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh phải tuân thủ các quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài theo pháp luật hiện hành.
Căn cứ theo Điều 7 Nghị định 01/2014/NĐ-CP ngày 03/01/2014 quy định về việc nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của TCTD tại Việt Nam như sau:
(i) Tỷ lệ sở hữu cổ phần của một cá nhân nước ngoài không được vượt quá 5% VĐL của một TCTD Việt Nam
Tỷ lệ sở hữu cổ phần của tổ chức nước ngoài tại một tổ chức tín dụng (TCTD) Việt Nam không được phép vượt quá 15% vốn điều lệ, trừ những trường hợp đặc biệt được quy định tại Khoản 3 Điều 7 của Nghị định này.
(iii) Tỷ lệ sở hữu cổ phần của một nhà đầu tư chiến lược nước ngoài không được vượt quá 20% VĐL của một TCTD Việt Nam
Tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài và các cá nhân liên quan không được phép vượt quá 20% vốn điều lệ của một tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
Tổng mức sở hữu cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài tại ngân hàng thương mại Việt Nam không được vượt quá 30% vốn điều lệ Đối với các tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài sẽ tuân theo quy định của pháp luật liên quan đến công ty đại chúng và công ty niêm yết.
Trong trường hợp đặc biệt nhằm cơ cấu lại các tổ chức tín dụng (TCTD) yếu kém và đảm bảo an toàn cho hệ thống TCTD, Thủ tướng Chính phủ có quyền quyết định tỷ lệ sở hữu cổ phần của tổ chức nước ngoài và nhà đầu tư chiến lược nước ngoài Điều này cho phép tổng mức sở hữu cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài tại một TCTD cổ phần yếu kém được cơ cấu lại vượt quá giới hạn quy định trong từng trường hợp cụ thể.
Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài bao gồm cả phần vốn được ủy thác cho các tổ chức và cá nhân khác để mua cổ phần.
Nhà đầu tư nước ngoài khi chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi của tổ chức tín dụng Việt Nam sang cổ phiếu phải tuân thủ tỷ lệ và điều kiện sở hữu cổ phần theo quy định tại Nghị định này.
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại Ngân hàng MSB là 30% Hiện tại, tỷ lệ nắm giữ của các nhà đầu tư nước ngoài tại MSB là 0% khi phát hành Bản cáo bạch chào bán.
Các hạn chế liên quan đến việc chuyển nhượng
Cổ phiếu phát hành trong đợt phát hành thêm là cổ phiếu phổ thông, không bị hạn chế chuyển nhượng
Cổ phiếu không được phân phối hết do cổ đông hiện hữu từ chối mua hoặc không thực hiện quyền mua sẽ được Hội đồng quản trị phân phối lại cho các nhà đầu tư Tuy nhiên, những cổ phiếu này sẽ bị hạn chế chuyển nhượng trong vòng 1 năm kể từ ngày hoàn thành đợt phát hành, theo quy định tại Khoản 3 – Điều 9 Nghị định 60/2015/ND-CP ngày 26/06/2015.
Các loại thuế có liên quan
Cổ đông sẽ phải nộp thuế thu nhập khi nhận được thu nhập từ việc chuyển nhượng cổ phiếu hoặc nhận cổ tức, theo quy định của luật thuế Thu nhập cá nhân, luật thuế Thu nhập doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn liên quan.
11.1 Đối với nhà đầu tư cá nhân
Thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán: Điều 16, Thông tư 92/2015/TT-BTC ngày 15/06/2015 quy định:
Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = Giá chuyển nhượng chứng khoán từng lần x Thuế suất 0,1%
Thu nhập từ cổ tức:
Theo Thông tư số 111/2013/TT-BTC, thuế thu nhập cá nhân từ đầu tư vốn là 5% Đối với cổ tức nhận bằng tiền mặt, thuế TNCN được tính bằng 5% trên số cổ tức Nếu nhận cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ phiếu thưởng, nhà đầu tư không phải nộp thuế ngay, nhưng khi chuyển nhượng cổ phần, họ sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân từ việc chuyển nhượng chứng khoán.
11.2 Đối với nhà đầu tư tổ chức
Thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán:
• Tổ chức trong nước: Theo quy định tại Luật Thuế TNDN số 14/2008/QH12 ngày 03/6/2008 và Luật số
Theo Nghị định 32/2013/QH13 ngày 19/6/2013, thu nhập từ chuyển nhượng vốn và chuyển nhượng chứng khoán được xem là thu nhập khác, áp dụng thuế suất thuế TNDN hiện hành là 20%.
Doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam mà không tuân theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư sẽ phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) với tỷ lệ 0,1% trên doanh thu tính thuế từ việc chuyển nhượng chứng khoán.
Thu nhập từ cổ tức: được miễn thuế theo quy định tại Khoản 6, Điều 4 Luật Thuế TNDN 2008.
Ngân hàng mở tài khoản phong toả nhận tiền mua cổ phiếu
Tài khoản phong toả nhận tiền mua cổ phần:
• Chủ tài khoản: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
• Số tài khoản phong toả: 9917040000535
• Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank)