Mục tiêu nghiên cứu
2.1 Mục tiêu chính: Nghiên cứu những lý luận về huy động vốn phần 2
- Tìm hiểu tổng quan về giá chào bán thông thường: Các ngân hàng đầu tư, giá chào bán, định giá thấp: một lí do khả dĩ
- Phân tích sơ lược về việc thông báo phát hành cổ phần mới và giá trị của doanh nghiệp
- Khảo sát một số chi phí của các cổ phần mới được phát hành trước khi chào bán ra công chúng.
Câu hỏi nghiên cứu
- Gía chào bán thông thường là gì? Hoạt động chào bán thông thường diễn ra như thế nào?
Ngân hàng đầu tư là tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ trong các giao dịch tài chính, bao gồm phát hành chứng khoán, mua bán và sáp nhập doanh nghiệp Một số ngân hàng đầu tư nổi bật như Goldman Sachs, Morgan Stanley và JP Morgan Chase đã thực hiện nhiều nghiên cứu và phân tích thị trường Giá chào bán chứng khoán thường được xác định dựa trên nhu cầu của nhà đầu tư và tình hình thị trường, trong khi mối quan hệ giữa các ngân hàng đầu tư và khách hàng chủ yếu dựa trên sự tin tưởng và khả năng cung cấp các giải pháp tài chính hiệu quả.
Thông báo phát hành cổ phần mới diễn ra qua các bước quan trọng, bao gồm việc công bố thông tin đến cổ đông và thị trường Hoạt động này không chỉ tạo ra nguồn vốn mới cho doanh nghiệp mà còn có thể ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu trên thị trường Khi doanh nghiệp phát hành thêm cổ phần, điều này có thể dẫn đến sự pha loãng giá trị cổ phiếu hiện tại, ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và giá trị doanh nghiệp Việc quản lý thông báo và phản hồi từ thị trường là rất quan trọng để duy trì niềm tin và giá trị của doanh nghiệp.
Các chi phí liên quan đến việc phát hành cổ phần mới trước khi chào bán ra công chúng bao gồm chi phí tư vấn, chi phí pháp lý, chi phí quảng cáo và chi phí quản lý Những chi phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của doanh nghiệp và quyết định đầu tư của nhà đầu tư, vì chúng làm giảm số tiền thu được từ đợt phát hành Do đó, việc quản lý và tối ưu hóa các chi phí này là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong việc huy động vốn và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
Các khái niệm
- Khái niệm chào bán thông thường
- Khái niệm ngân hàng đầu tư
- Khái niệm nhà đầu tư chuyên nghiệp
- Khái niệm ngân hàng đầu tư bão lãnh
- Khái niệm nhóm liên kết bão lãnh
- Khái niệm chênh lệch gộp
- Khái niệm chiết khấu bão lãnh
- Khái niệm thỏa thuận mua bán
- Khái niệm trình diễn lưu động
- Khái niệm quá trình xác định cầu
- Khái niệm đấu giá có kết quả giá đồng nhất
- Khái niệm thời kỳ giao dịch thị trường thứ cấp
- Khái niệm thời kì giao dịch mua – bán chứng khoán
- Khái niệm thời kỳ im lặng
- Khái niệm báo cáo bạch
- Khái niệm đặt mua quá mức
- Khái niệm cái giá phải trả của người chiến thắng
- Khái niệm tỷ suất sinh lời bất thường
- Khái niệm trái phiếu đơn thuần
- Khái niệm trái phiếu chuyển đổi
- Khái niệm hạng đầu tư
- Khái niệm hạng không đầu tư.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là quá trình công ty tư nhân chào bán cổ phiếu mới ra công chúng nhằm huy động vốn từ các nhà đầu tư Sự chuyển đổi từ công ty tư nhân sang công ty đại chúng đánh dấu thời điểm quan trọng để các nhà đầu tư tư nhân thu hồi lợi nhuận từ khoản đầu tư của họ, thường kèm theo phí bảo hiểm cổ phần Đồng thời, IPO cũng mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư đại chúng tham gia vào đợt chào bán này.
Chào bán thông thường (Cash Offer) là phương thức thương lượng truyền thống, trong đó doanh nghiệp đàm phán với ngân hàng đầu tư để bảo lãnh và phân phối cổ phần mới Nhà bảo lãnh sẽ mua một lượng cổ phần nhất định và sau đó bán lại với giá cao hơn Phương thức chào bán thông thường bao gồm ba hình thức chính: cam kết chắc chắn, nỗ lực tối đa và đấu giá kiểu Hà Lan (Trần Thị Hải Lý, 2017).
Ngân hàng đầu tư là những trung gian tài chính cung cấp nhiều dịch vụ quan trọng, bao gồm hỗ trợ bán chứng khoán và tư vấn về sáp nhập, tái tổ chức doanh nghiệp Họ đóng vai trò môi giới cho cả khách hàng cá nhân và tổ chức, đồng thời thực hiện giao dịch cho các tài khoản của chính mình.
Đầu tư là hoạt động sử dụng nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để sản xuất kinh doanh trong thời gian dài nhằm thu lợi nhuận và lợi ích kinh tế xã hội Các nhà đầu tư, bao gồm cá nhân và tổ chức trong và ngoài nước, tham gia vào thị trường chứng khoán Nhà đầu tư chuyên nghiệp, như ngân hàng thương mại, công ty tài chính, và tổ chức chứng khoán, đóng vai trò quan trọng với nhiều chức năng phức tạp trong quá trình đầu tư.
Ngân hàng đầu tư bảo lãnh là các tổ chức chấp nhận rủi ro để nhận hoa hồng từ việc bảo lãnh phát hành chứng khoán Họ đảm nhận trách nhiệm bảo lãnh các cổ phiếu mới, cam kết mua lại phần cổ phiếu chưa bán hết, đảm bảo sự thành công của đợt phát hành (Nguyễn Thị Thanh Hằng, 2018).
Một trong những công việc quan trọng của ngân hàng đầu tư là bảo lãnh phát hành chứng khoán, quy trình giúp tăng vốn từ các nhà đầu tư cho các tập đoàn và chính phủ Dịch vụ này thường được sử dụng trong các đợt chào bán công khai lần đầu ra thị trường sơ cấp Để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng đầu tư có thể hợp tác thành nhóm liên kết bảo lãnh, trong đó một hoặc nhiều nhà quản lý sẽ điều hành thương vụ, chịu trách nhiệm chính về đợt phát hành Các ngân hàng trong nhóm sẽ bán chứng khoán cho khách hàng của họ Như vậy, ngân hàng đầu tư đóng vai trò là nhà bảo lãnh chuyên nghiệp phân phối chứng khoán mới phát hành như cổ phiếu và trái phiếu Nếu không tìm đủ nhà đầu tư, họ sẽ phải giữ lại một phần chứng khoán Thu nhập của người bảo lãnh đến từ chênh lệch giá giữa số tiền họ thanh toán cho nhà phát hành và số tiền thu được từ các nhà đầu tư.
Chênh lệch gộp hay chiết khấu bảo lãnh là sự khác biệt giữa mức giá mà nhà bảo lãnh phải trả và giá chào bán, đây là phần bù cơ bản mà các nhà bảo lãnh nhận được Ngoài chênh lệch gộp, đôi khi các nhà bảo lãnh còn nhận được phần bù dưới hình thức không phải tiền mặt, như chứng quyền hoặc cổ phiếu (Nguyễn Thị Liên Hoa, 2017).
Chênh lệch gộp (Gross spread) là khoản bồi thường mà các tổ chức bảo lãnh nhận được khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) IPO là quá trình đưa công ty tư nhân ra công chúng thông qua việc phát hành cổ phiếu Chênh lệch gộp được xác định là sự khác biệt giữa giá bảo lãnh phát hành mà công ty nhận được và giá thực tế bán cho nhà đầu tư Nói cách khác, chênh lệch gộp phản ánh lợi nhuận của tổ chức tài chính từ việc niêm yết IPO, và còn được gọi là "chênh lệch bảo lãnh phát hành gộp".
"chênh lệch" hoặc "sản xuất" (Ames Chen, 2020)
Trong quá trình phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO), chênh lệch gộp được xác định là sự khác biệt giữa số tiền mà các nhà bảo lãnh trả cho công ty phát hành trên mỗi cổ phiếu và giá mà nhà đầu tư phải trả Thông thường, chênh lệch này khoảng 7% (Campbell R Harvey, 2012).
Khi một cổ phiếu được chào bán công khai với giá 10 đô la mỗi cổ, các nhà bảo lãnh phát hành có thể chỉ trả cho công ty phát hành khoảng 9,30 đô la mỗi cổ phiếu Sự chênh lệch 70 xu cho mỗi cổ phiếu này, khi bán hàng triệu cổ phiếu, có thể mang lại hàng triệu đô la cho ngân hàng đầu tư (Campbell R Harvey, 2012).
Thỏa thuận mua, bán chứng khoán, hay còn gọi là hợp đồng mua bán chứng khoán, là sự thỏa thuận giữa các nhà bảo lãnh và khách hàng, cũng như giữa các nhà bảo lãnh với nhau, và giữa công ty chứng khoán tự doanh với khách hàng về việc giao dịch các chứng khoán niêm yết và chưa niêm yết Theo hợp đồng này, công ty chứng khoán tự doanh có thể tự mình thỏa thuận mua hoặc bán một số lượng chứng khoán nhất định với khách hàng, hoặc thông qua nhà môi giới chứng khoán làm đại diện cho giao dịch.
Các buổi trình diễn lưu động (Roadshow) sẽ được tổ chức để xác định giá chào bán và tìm kiếm nhà bảo lãnh tiềm năng, đặc biệt là từ các tổ chức lớn như quỹ tương hỗ Đây là một trong những xu hướng phổ biến mà nhiều công ty hiện nay đang áp dụng.
Chiến lược quảng cáo roadshow đang ngày càng phổ biến nhờ vào những lợi ích đáng kể mà nó mang lại Phù hợp với mọi loại sản phẩm và ngành nghề, roadshow thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và khách hàng tiềm năng Với hiệu ứng mạnh mẽ, nó dễ dàng ghi dấu ấn trong tâm trí người đi đường Thường được sử dụng khi ra mắt sản phẩm mới, roadshow giúp quảng bá sản phẩm một cách dễ nhớ Tuy nhiên, không chỉ sản phẩm mới mà ngay cả sản phẩm cũ cũng có thể áp dụng chiến lược này để gợi nhớ cho khách hàng cũ và mới, từ đó tăng khả năng ghi nhớ khi họ quyết định mua sắm.
Quá trình xác định cầu (Bookbuilding) là bước quan trọng trong việc huy động vốn, nơi công ty thu thập thông tin về giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả và số cổ phần họ muốn mua Mục tiêu của quá trình này là đạt được mức giá tốt nhất cho việc bán cổ phiếu Trong thị trường vốn, quá trình xác định cầu thể hiện danh sách các nhà đầu tư có nhu cầu mua cổ phần, và thường các công ty sẽ hợp tác với ngân hàng đầu tư hoặc công ty môi giới để thực hiện việc lập sổ và xác định phân bổ cổ phiếu cùng mức giá tương ứng.
Quá trình xác định cầu (Book building) là phương pháp mà các nhà bảo lãnh phát hành, thường là ngân hàng đầu tư, sử dụng để xác định giá chào bán cho đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) Trong quá trình này, các nhà bảo lãnh sẽ mời gọi các nhà đầu tư tổ chức, như các quản lý quỹ, gửi giá thầu cùng với số lượng cổ phiếu và mức giá họ sẵn sàng chi trả.
Nội dung
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận của đề tài những lý luận về huy động vốn
- Phân tích sơ lược về việc thông báo phát hành cổ phần mới và giá trị của doanh nghiệp
- Tìm hiểu về một số chi phí của các cổ phần mới được phát hành trước khi chào bán ra công chúng
- Đưa ra mốt số dẫn chứng, ví dụ minh họa, tình huống cụ thể làm rõ đề tài những lý luận về huy động vốn.
Phương pháp
Phương pháp nghiên cứu lý luận bao gồm việc phân tích tổng hợp và hệ thống hóa các tài liệu liên quan đến đề tài, bao gồm các ấn phẩm trong và ngoài nước, nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho nghiên cứu.
Phương pháp điều tra bằng cách sử dụng bảng số liệu và biểu đồ từ các sách, báo, tạp chí trong và ngoài nước giúp nghiên cứu sâu sắc các khía cạnh của đề tài lý luận về huy động vốn.
Phương pháp kết hợp khảo sát và quan sát theo từng năm về giá cổ phiếu, các công ty phát hành, ngân hàng đầu tư và nhà bảo lãnh chứng khoán giúp xác định số lượng vốn cần huy động.
- Phương pháp nhận xét, đánh giá kết quả về các tình huống từ các công ty đi mua hoặc bán cổ phiếu
CẤU TRÚC DỰ KIẾN CỦA LUẬN VĂN Luận văn gồm có 3 chương:
Chương 1: Chào bán thông thường
1.1 Khái niệm và các phương thức của chào bán thông thường
1.2 Khái niệm ngân hàng đầu tư
1.3 Khái niệm giá chào bán
1.4 Khái niệm định giá thấp: Một lí do khả dĩ
Chương 2: Những thông báo phát hành cổ phần mới và giá trị của doanh nghiệp 2.1 Những thông báo phát hành cổ phần mới
2.2 Giá trị của doanh nghiệp và những lí do hợp lí về việc thay đổi định giá cổ phiếu
Chương 3: Chi phí của các phát hành mới: một tình huống cụ thể
3.1 Các chi phí chào bán ra công chúng
CHƯƠNG 1 CHÀO BÁN THÔNG THƯỜNG 1.1 KHÁI NIỆM VÀ CÁC PHƯƠNG THỨC CỦA CHÀO BÁN THÔNG THƯỜNG
1.1.1 Khái niệm chào bán thông thường (Cash offer)
Theo hình thức Chào bán thông thường, cổ phiếu được bán cho tất cả các nhà đầu tư quan tâm, thường có sự tham gia của các ngân hàng đầu tư Các ngân hàng này không chỉ hỗ trợ bán chứng khoán mà còn cung cấp dịch vụ sáp nhập và tái tổ chức doanh nghiệp, đóng vai trò là môi giới cho khách hàng cá nhân và tổ chức, cũng như giao dịch cho các tài khoản của chính mình Một số ngân hàng đầu tư lớn tại Mỹ như Goldman Sachs và Morgan Stanley nổi bật trong lĩnh vực này Đối với các doanh nghiệp phát hành cổ phiếu, ngân hàng đầu tư cung cấp nhiều dịch vụ quan trọng.
- Lập phương thức phát hành chứng khoán
- Định giá các chứng khoán mới
- Bán các chứng khoán mới
1.1.2 Có ba phương thức cơ bản của việc phát hành chứng khoán thông thường (method): a) Cam kết chắc chắn (Firm commitment)
Ngân hàng đầu tư, hoặc một nhóm ngân hàng đầu tư, thực hiện việc mua chứng khoán với giá thấp hơn giá chào bán và chấp nhận rủi ro không thể bán lại cho công chúng Do tính chất rủi ro này, ngân hàng đầu tư được xem như là nhà bảo lãnh theo phương thức cam kết chắc chắn Khi tham gia vào chào bán theo phương thức này, ngân hàng đầu tư đóng vai trò là nhà bảo lãnh, và thuật ngữ ngân hàng đầu tư thường được sử dụng thay thế cho nhà bảo lãnh Để giảm thiểu rủi ro, một số ngân hàng đầu tư có thể thành lập nhóm liên kết bảo lãnh nhằm chia sẻ rủi ro và hỗ trợ trong việc bán chứng khoán Trong nhóm này, một hoặc nhiều nhà quản lý sẽ sắp xếp hoặc cùng điều hành thương vụ, với một nhà quản lý được chỉ định chịu trách nhiệm chính về tất cả các khía cạnh của đợt phát hành, trong khi các ngân hàng đầu tư khác trong nhóm có nhiệm vụ bán chứng khoán cho khách hàng của họ.
Chênh lệch giữa mức giá mà nhà bảo lãnh phải trả và giá chào bán được gọi là chênh lệch gộp hoặc chiết khấu bảo lãnh, đây là phần bù cơ bản mà nhà bảo lãnh nhận được Ngoài ra, đôi khi nhà bảo lãnh còn nhận được phần bù dưới hình thức không phải tiền mặt, như chứng quyền hoặc cổ phiếu, bên cạnh chênh lệch gộp.
Bảo lãnh cam kết chắc chắn thực chất là thỏa thuận mua – bán, trong đó phí mà nhóm bảo lãnh nhận được là phần chênh lệch gộp Nhà phát hành giữ toàn bộ số tiền thu được sau khi trừ đi chênh lệch gộp, trong khi rủi ro được chuyển giao cho nhà bảo lãnh Nếu không bán hết chứng khoán theo giá đã thỏa thuận, nhà bảo lãnh có thể phải giảm giá cho các cổ phần chưa bán Tuy nhiên, vì giá chào bán thường được xác định sau khi nhà bảo lãnh phân tích kỹ lưỡng khả năng thị trường, rủi ro này thường rất thấp, đặc biệt đối với các phát hành thêm (SEOs) khi giá có thể dựa vào giao dịch trước đó.
Giá chào bán chứng khoán thường được thiết lập ngay trước khi bán, khiến nhà phát hành không biết chính xác số tiền thu về ròng Để xác định giá chào bán, nhà bảo lãnh gặp gỡ các nhà đầu tư tiềm năng, chủ yếu là các tổ chức lớn như quỹ tương hỗ Quy trình này thường bao gồm các buổi thuyết trình tại nhiều thành phố, được gọi là trình diễn lưu động, nhằm thông báo cho nhà đầu tư về cổ phiếu Từ đó, người mua tiềm năng sẽ cung cấp thông tin về giá họ sẵn sàng trả và số cổ phần mong muốn Quá trình thu thập thông tin này, bao gồm giá và số lượng đặt mua, được gọi là xác định cầu Tuy nhiên, ngay cả khi quá trình này hoàn tất, nhà bảo lãnh vẫn có thể xác định giá sai.
Nhà bảo lãnh phải chịu rủi ro trong phương thức cam kết chắc chắn, vì họ phải mua toàn bộ chứng khoán phát hành Ngược lại, nhóm liên kết bảo lãnh giảm thiểu rủi ro thông qua hình thức chào bán với nỗ lực tối đa, không mua cổ phần mà chỉ đóng vai trò đại lý và nhận hoa hồng trên mỗi cổ phần bán được Họ phải nỗ lực để bán chứng khoán với mức giá đã thỏa thuận; nếu không bán được, chứng khoán sẽ bị hủy Dạng bảo lãnh này ngày càng trở nên hiếm gặp.
Bảo lãnh theo kiểu Hà Lan không quy định mức giá cố định cho cổ phần, mà tổ chức một cuộc đấu giá nơi các nhà đầu tư đưa ra giá mua Giá chào bán sẽ được xác định dựa trên mức giá đặt mua của các nhà đầu tư Phương thức đấu giá này, còn gọi là đấu giá có kết quả giá đồng nhất, vẫn còn mới mẻ trong thị trường IPO nhưng đã rất phổ biến trong lĩnh vực trái phiếu, là phương thức duy nhất mà Kho bạc Mỹ áp dụng để bán các kỳ phiếu, trái phiếu và tín phiếu ra công chúng Để làm rõ hơn về đấu giá kiểu Hà Lan, hãy xem xét ví dụ của công ty Rial khi họ muốn bán 400 cổ phần và nhận được năm yêu cầu đặt mua khác nhau.
Người mua Khối lượng Gía
Nhận xét chúng ta thấy rằng người mua A sẵn lòng mua 100 cổ phần tại mức giá
Công ty Rial đang xem xét các yêu cầu mua cổ phần với giá $16 mỗi cổ phần, trong khi người mua B sẵn lòng mua 100 cổ phần với mức giá $14 mỗi cổ phần Mục tiêu của công ty là xác định mức giá cao nhất để có thể bán toàn bộ 400 cổ phần Tại mức giá $14, chỉ có người mua A và B đủ khả năng mua cổ phần.
Trong đợt IPO, 400 cổ phần sẽ được chào bán với mức giá 12 đô la mỗi cổ phần Mặc dù mức giá ban đầu quá cao, nhưng khi giảm dần, tất cả cổ phần sẽ được bán ở mức giá này Những người mua từ A đến D sẽ nhận được cổ phần, trong khi người mua E sẽ không nhận được cổ phần nào.
Trong ví dụ trên, có hai điểm quan trọng cần lưu ý Thứ nhất, tất cả những người đặt mua thành công đều phải trả mức giá 12 đô la, bao gồm cả người mua A và B, dù họ đã đặt giá cao hơn Điều này khiến cho kiểu đấu giá này được gọi là “đấu giá có kết quả giá đồng nhất” Ý tưởng của hình thức đấu giá này là khuyến khích người mua đặt giá cao để đảm bảo họ sẽ mua được cổ phiếu.
Thứ hai, lưu ý rằng tại mức giá chào bán $12, số cổ phần thực sự được đặt mua là
Rial muốn bán 500 cổ phần, trong đó có 400 cổ phần được đặt mua, do đó cần phải tiến hành phân bổ Phương pháp đơn giản nhất trong thị trường IPO là tính tỷ lệ giữa số cổ phần chào bán và số cổ phần đặt mua, cụ thể là 400/500 = 0,8 Theo tỷ lệ này, những người mua từ A đến D sẽ nhận được 80% số cổ phần họ đã đặt mua với giá 12 đô la mỗi cổ phần.
Thời kỳ sau khi chứng khoán mới phát hành được bán ra công chúng được gọi là thời kỳ giao dịch trên thị trường thứ cấp Trong giai đoạn này, các thành viên trong nhóm bảo lãnh thường không bán cổ phần mới phát hành với mức giá thấp hơn giá chào bán.