1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )

62 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 62
Dung lượng 2,41 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN (11)
    • 1.1. Tổng quan về bệnh tim mạch (11)
      • 1.1.1. Giới thiệu chung về bệnh tim mạch (11)
      • 1.1.2. Các yếu tố gây ra bệnh tim mạch (13)
    • 1.2. Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu trong điều trị bệnh tim mạch (14)
      • 1.2.1. Vai trò của thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu trong điều trị các bệnh tim mạch (14)
      • 1.2.2. Các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và các thuốc chống đông máu (15)
    • 1.3. Hạn chế của một số thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu (18)
      • 1.3.1. Hạn chế của thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (19)
      • 1.3.2. Hạn chế của thuốc chống đông máu (20)
    • 1.4. Tổng quan về chi Canna và cây Ngải hoa (20)
      • 1.4.1. Giới thiệu chung về chi Canna (20)
      • 1.4.2. Vài nét sơ lược về cây Ngải hoa (24)
  • CHƯƠNG 2. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (28)
    • 2.1. Nguyên liệu, đối tượng nghiên cứu (28)
    • 2.2. Phương pháp nghiên cứu (32)
  • CHƯƠNG 3. KẾT QUẢ (35)
    • 3.1.1. Ảnh hưởng của các hợp chất khác nhau từ cây Ngải hoa đối với sự ngưng tập tiểu cầu khi sử dụng chất kích tập collagen (35)
    • 3.1.2. Ảnh hưởng của các hợp chất khác nhau từ cây Ngải hoa đối với sự ngưng tập tiểu cầu khi sử dụng chất kích tập ADP (41)
    • 3.2. Tác dụng chống đông máu của các hợp chất từ cây Ngải hoa (46)
  • CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN (49)
    • 4.1. Mô hình nghiên cứu (49)
    • 4.2. Kết quả nghiên cứu (51)
    • 4.3. Hạn chế nghiên cứu (51)
  • KẾT LUẬN (53)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (55)

Nội dung

TỔNG QUAN

Tổng quan về bệnh tim mạch

1.1.1 Giới thiệu chung về bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch (CVDs) là nguyên nhân gây ra hơn 17,3 triệu ca tử vong mỗi năm, chiếm 31% tổng số ca tử vong toàn cầu CVDs được xác định là nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới, với hơn 75% số ca tử vong xảy ra ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình Nhóm bệnh này bao gồm các rối loạn liên quan đến tim và mạch máu.

 Bệnh mạch vành - bệnh của các mạch máu cung cấp máu cho cơ tim;

 Bệnh mạch máu não - bệnh của các mạch máu cung cấp máu cho não;

 Bệnh động mạch ngoại biên - bệnh của các mạch máu cung cấp máu cho cánh tay và chân;

 Bệnh thấp tim - tổn thương cơ tim và van tim do sốt thấp khớp, do vi khuẩn liên cầu gây ra;

 Bệnh tim bẩm sinh - dị tật cấu trúc tim tồn tại khi sinh;

 Huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi - cục máu đông trong tĩnh mạch chân, có thể bong ra và di chuyển đến tim và phổi.

Bệnh mạch vành (CHD) là nhóm bệnh liên quan đến mạch vành, mạch máu duy nhất cung cấp máu cho cơ tim Các bệnh lý thường gặp trong bệnh mạch vành bao gồm bệnh tim thiếu máu cục bộ (IHD) và nhồi máu cơ tim cấp tính.

Bệnh mạch máu não được phân loại thành hai nhóm chính: thiếu máu cục bộ và xuất huyết Tai biến mạch máu não, một thuật ngữ phổ biến, chỉ các bệnh mạch máu não khởi phát đột ngột gây tổn thương thần kinh Khoảng 85% trường hợp đột quỵ xảy ra do thiếu máu cục bộ, khi lưu lượng máu đến não không đủ Đột quỵ xuất huyết được chia thành hai loại: xuất huyết vào mô não và xuất huyết vào khoang dưới nhện.

Bệnh động mạch ngoại biên là tình trạng tắc nghẽn mạch máu ngoại vi do sự hình thành của các mảng xơ vữa và huyết khối, không bao gồm mạch máu cung cấp cho tim và não Một trong những biểu hiện chính của bệnh này là tăng huyết áp.

Bệnh xơ vữa động mạch là một quá trình bệnh lý tiềm ẩn trong mạch máu, dẫn đến các bệnh nguy hiểm như bệnh mạch vành (đau tim) và bệnh mạch máu não (đột quỵ) Quá trình này diễn ra phức tạp trong nhiều năm, khi chất béo và cholesterol tích tụ bên trong lòng mạch của các mạch máu lớn và vừa Sự tích tụ này tạo ra các mảng lắng đọng, làm cho bề mặt bên trong mạch máu trở nên bất thường và thu hẹp lòng mạch, gây cản trở lưu thông máu.

Sự kém dẻo dai của các mạch máu dẫn đến nguy cơ mảng bám bị vỡ, từ đó hình thành cục máu đông Cục máu đông trong động mạch vành có thể gây ra cơn đau tim, trong khi nếu nó xảy ra trong não, sẽ dẫn đến đột quỵ.

1.1.2 Các yếu tố gây ra bệnh tim mạch

Các yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tim mạch bao gồm [55]:

Các yếu tố rủi ro về hành vi bao gồm việc sử dụng thuốc lá, thiếu hoạt động thể chất, chế độ ăn uống không lành mạnh với lượng muối, chất béo và calo cao, cũng như việc tiêu thụ rượu bia một cách có hại Những thói quen này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và cần được kiểm soát để cải thiện chất lượng cuộc sống.

- Các yếu tố nguy cơ chuyển hóa (tăng huyết áp, tăng lượng đường trong máu, tăng lipid máu, thừa cân béo phì),

- Các yếu tố rủi ro khác (nghèo đói và tình trạng giáo dục thấp, tuổi cao, giới tính, di truyền, các yếu tố tâm lý).

Nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa các yếu tố nguy cơ và sự phát triển của bệnh tim mạch (CVDs) Những yếu tố này bao gồm cholesterol cao, huyết áp cao, tiểu đường, béo phì, viêm nhiễm, chế độ ăn uống không lành mạnh và stress oxy hóa do gốc tự do Thêm vào đó, lối sống ít vận động, thói quen ăn uống không tốt, hút thuốc và tiêu thụ rượu bia cũng là những yếu tố nguy cơ hành vi chính dẫn đến CVDs.

Hình 1.1 Mười yếu tố nguy cơ gây tử vong liên quan đến CVDs

Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu trong điều trị bệnh tim mạch

1.2.1 Vai trò của thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu trong điều trị các bệnh tim mạch

Huyết khối động mạch và tĩnh mạch là nguyên nhân chính gây bệnh tật và tử vong, với huyết khối động mạch là nguyên nhân chủ yếu của các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ Huyết khối tĩnh mạch (VTE) thường xảy ra sau nhồi máu cơ tim cấp tính và đột quỵ, với hai biến cố lâm sàng chính là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), có thể dẫn đến tử vong hoặc tăng huyết áp động mạch phổi mạn tính Để phòng ngừa và điều trị huyết khối tắc mạch, thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu là liệu pháp lý tưởng.

Huyết khối động mạch hình thành khi tiểu cầu kết dính và ngưng tập với fibrin trong điều kiện dòng máu cao, thường xảy ra sau tổn thương tế bào nội mạc mạch máu Để ngăn chặn sự hình thành huyết khối, thuốc chống ngưng tập tiểu cầu được xem là giải pháp hiệu quả Trong khi đó, thuốc chống đông máu là phương pháp chủ yếu để phòng ngừa biến cố tim mạch ở bệnh nhân rung nhĩ và những người mắc bệnh van tim cơ học Đối với bệnh nhân nhồi máu cơ tim không can thiệp mạch vành qua da (PCI) và điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp tính, thuốc tiêu sợi huyết được sử dụng để phục hồi nhanh dòng máu.

Huyết khối tĩnh mạch hình thành do sự kết dính và ngưng tập của tiểu cầu cùng với một lượng nhỏ fibrin và các tế bào hồng cầu trong điều kiện dòng máu chảy thấp, thường xảy ra khi tế bào nội mạc mạch máu bị tổn thương Khác với huyết khối động mạch, huyết khối tĩnh mạch chứa ít tiểu cầu hơn Để phòng ngừa và điều trị thuyên tắc tĩnh mạch (VTE), thuốc chống đông máu là giải pháp chính, do sự xuất hiện của fibrin trong huyết khối tĩnh mạch Đối với bệnh nhân bị thuyên tắc phổi thể trung bình, có thể áp dụng liệu pháp tiêu sợi huyết toàn thân hoặc sử dụng ống thông Liệu pháp tiêu sợi huyết qua ống thông cũng được áp dụng cho bệnh nhân bị DVT lồng ngực mở rộng.

1.2.2 Các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và các thuốc chống đông máu

Các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu

Thuốc kháng tiểu cầu là những loại thuốc có tác dụng ức chế quá trình kết dính, hoạt hóa và ngưng tập của tiểu cầu, đồng thời liên quan đến các phản ứng viêm Việc điều trị chống ngưng tập tiểu cầu nhắm đến các mục tiêu trong quá trình này, bao gồm Cyclooxygenase (COX-1), thụ thể ADP, glycoprotein kết dính như GP Ib, GP Ia/IIa, GP VI, thrombin, sản phẩm AMP vòng, và thụ thể Gp IIb/IIIa trên bề mặt tiểu cầu.

Hiện nay, các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu phổ biến trong lâm sàng bao gồm aspirin, dipyridamol, ticlopidin và các tác nhân ức chế receptor GP IIb/IIIa của tiểu cầu.

Aspirin hoạt động bằng cách ức chế không hồi phục quá trình chuyển đổi acid arachidonic thành prostaglandin và thromboxan A2, làm giảm sự ngưng tập tiểu cầu nhờ vào việc ức chế enzyme cyclooxygenase.

Hình 1.2 Minh họa tác dụng của các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu [2]

Aspirin, với tác dụng chính là ức chế ngưng tập tiểu cầu, rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị các tình trạng tăng đông gây tắc mạch, đặc biệt trong bệnh lý động mạch vành tim như nhồi máu cơ tim và đau thắt ngực không ổn định.

Ticlopidine works by interacting with the glycoprotein IIb/IIIa receptor of fibrinogen, inhibiting the binding of fibrinogen to activated platelets and preventing platelet aggregation Additionally, the drug increases levels of prostaglandin D2 and E2, which contribute to its antiplatelet effects and prolong bleeding time.

Dipyridamol hoạt động bằng cách tăng nồng độ AMP vòng trong tiểu cầu, từ đó ức chế thromboxan A2 và gián tiếp làm tăng nồng độ adenosin Thuốc có tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu mà không làm kéo dài thời gian chảy máu.

Clopidogrel hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể ADP trên tiểu cầu, từ đó ngăn chặn sự hoạt hóa của glycoprotein IIb/IIIa, làm giảm khả năng gắn kết fibrinogen vào tiểu cầu.

 Các chất ức chế glycoprotein IIb/IIIa receptor: Bao gồm một số thuốc như

Các thuốc chống đông máu

Heparin hoạt động bằng cách gắn kết với antithrombin III (AT III), từ đó tăng cường khả năng ức chế đông máu của AT III lên nhiều lần Trong lâm sàng, hai dạng heparin phổ biến được sử dụng là heparin chuẩn và heparin trọng lượng phân tử thấp.

Heparin là thuốc thường được chỉ định để điều trị các tình trạng tăng đông máu gây tắc tĩnh mạch, do sự hoạt hóa mạnh mẽ các yếu tố đông máu Ngoài ra, heparin cũng được sử dụng trong các tình huống cấp tính khác như nhồi máu cơ tim và tắc mạch phổi.

Việc điều trị bằng heparin đạt hiệu quả tốt nhất và an toàn khi liều heparin được sử dụng làm cho APTT kéo dài từ 1,5 đến 2 lần so với mức trước khi bắt đầu điều trị.

 Thuốc chống đông dạng coumarin (chống đông đường uống, kháng vitamin K)

Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình carboxy hóa các yếu tố đông máu như II, VII, IX, X, cùng với protein S và protein C, giúp các yếu tố này gắn kết với canxi (Ca++) và hoạt động hiệu quả trong quá trình đông máu Tuy nhiên, các dẫn xuất coumarin có khả năng ức chế sự khử vitamin K oxy hóa, dẫn đến giảm chức năng của vitamin K và làm cho các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K trở nên không còn hoạt động.

Hình 1.3 Tác dụng của dẫn xuất coumarin [2].

Dẫn xuất coumarin được chỉ định để thay thế heparin sau giai đoạn cấp tính, trong khi bệnh nhân vẫn đang điều trị heparin do tác dụng chậm của coumarin Thời gian này, được gọi là “thời gian điều trị gối đầu”, thường kéo dài khoảng 3 ngày Để theo dõi hiệu quả điều trị, xét nghiệm PT được sử dụng vì nó nhạy cảm với các yếu tố II, VII, X, vốn phụ thuộc vitamin K và bị ức chế bởi coumarin Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy chỉ số INR (International Normalized Ratio) trong khoảng 2,0 đến 3,0 mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.

Hạn chế của một số thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu

Việc sử dụng thuốc chống ngưng tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu trong phòng ngừa và điều trị bệnh huyết khối đã thu hút sự chú ý do hiệu quả cao mà chúng mang lại Tuy nhiên, những phương pháp này vẫn tồn tại nhiều hạn chế cần được xem xét.

1.3.1 Hạn chế của thuốc chống ngưng tập tiểu cầu

Thuốc đối kháng glycoprotein IIb/IIIa IV đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh nhân PCI, nhưng nhu cầu sử dụng đã giảm do sự phát triển của các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu đường uống hiệu quả hơn như aspirin, clopidogrel, prasugrel và dipyridamol Hiệu quả của aspirin và clopidogrel đã được chứng minh qua tác động lên cyclooxygenase-1 và thụ thể ADP trên tiểu cầu, là những mục tiêu chính trong điều trị chống ngưng tập tiểu cầu Mặc dù aspirin có lợi ích rõ ràng trong việc phòng ngừa các biến cố tim mạch do huyết khối xơ vữa, đặc biệt là ở bệnh nhân đái tháo đường týp II, nhưng thuốc này cũng tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng dạ dày và các tác dụng phụ nghiêm trọng như chảy máu, tiêu chảy, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu bất sản và ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối, làm nổi bật những hạn chế của nó.

Clopidogrel chỉ hiệu quả hơn aspirin một chút, nhưng khi phối hợp với aspirin, nó mang lại lợi ích vượt trội cho bệnh nhân có nguy cơ cao về biến cố tim mạch Tuy nhiên, liệu pháp kết hợp này cũng đi kèm với nguy cơ chảy máu nghiêm trọng và không đạt kết quả tốt ở những bệnh nhân có bệnh tim mạch ổn định Hơn nữa, sự kết hợp giữa aspirin và dipyridamol cũng cho thấy hiệu quả tốt hơn so với việc sử dụng aspirin đơn thuần trong dự phòng thứ phát cho bệnh nhân mắc bệnh mạch máu não, với hiệu quả tương tự như clopidogrel.

Các loại thuốc chống ngưng tập tiểu cầu hiện nay có hạn chế lớn do chỉ tác động lên một con đường kích hoạt tiểu cầu duy nhất Tiểu cầu có thể bị kích hoạt qua nhiều con đường khác nhau, dẫn đến khả năng thất bại trong việc ức chế khi có tác nhân kích thích mạnh Điều này giải thích vì sao các biến cố tim vẫn xảy ra.

1.3.2 Hạn chế của thuốc chống đông máu

Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) và fondaparinux đã đơn giản hóa việc điều trị ban đầu cho bệnh nhân huyết khối động mạch hoặc tĩnh mạch nhờ khả năng tiêm dưới da mà không cần theo dõi đông máu LMWH có nguy cơ giảm tiểu cầu thấp hơn so với heparin, trong khi fondaparinux không gây ra tình trạng này Tuy nhiên, việc tiêm dưới da hàng ngày hạn chế khả năng sử dụng lâu dài của LMWH và fondaparinux Ngoài ra, những nhược điểm khác bao gồm khả năng tích tụ ở bệnh nhân suy thận, thiếu thuốc giải độc, và nguy cơ huyết khối ống thông khi sử dụng các thuốc này trong quá trình can thiệp mạch vành, đặc biệt là fondaparinux do thời gian bán hủy dài.

Các thuốc chống đông máu hiện nay gặp một số hạn chế như tác dụng chậm, cần điều chỉnh liều lượng, sự ảnh hưởng của đa hình di truyền đến quá trình chuyển hóa, và sự khác biệt trong chế độ ăn uống vitamin.

K và nhiều loại thuốc khác có thể tương tác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu như Warfarin Ngoài ra, một số chất chống đông như heparin không phân đoạn cũng có thể gia tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng huyết khối và chảy máu.

Do những hạn chế của thuốc chống đông máu và thuốc chống ngưng tập tiểu cầu hiện nay, các nhà khoa học ở Việt Nam và trên thế giới đã chú trọng phát triển các hợp chất mới từ dược liệu, nhằm mang lại hiệu quả cao và giảm thiểu tác dụng phụ trong điều trị các bệnh tim mạch Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá khả năng chống ngưng tập tiểu cầu, chống đông máu và đặc tính chống oxy hóa của các loại cây thuốc, với nhiều kết quả khả quan đã được ghi nhận.

Tổng quan về chi Canna và cây Ngải hoa

1.4.1 Giới thiệu chung về chi Canna Đặc điểm thực vật và phân bố

Canna, hay còn gọi là hoa canna lily, là chi duy nhất trong họ Cannaceae với mười chín loài thực vật có hoa Trong những năm gần đây, chi Canna đã trải qua hai lần sửa đổi quan trọng do các nhà thực vật học, đầu tiên là Maas từ Hà Lan và sau đó là Tanaka từ Nhật Bản.

Hình 1.4 Hình ảnh cây Canna indica (a) và quả (b), hạt giống (c), thân rễ (d) của cây Canna indica

Canna là một loại thảo mộc lớn, có thân rễ không lông, cao từ 90 cm đến 3 mét Cây phát triển từ một gốc ghép lớn nằm dưới đất Lá của cây có hình mác hoặc hình trứng, dài từ 10 đến 30 cm và rộng từ 10 đến 20 cm, với phiến lá lớn có thể dài tới 60 cm.

Lá cây có màu xanh đậm với mép và gân màu nâu tía, hình thuôn dài và cuống lá kéo dài tạo thành bẹ bao quanh thân Hoa nở với nhiều màu sắc như đỏ, cam, vàng, tím hoặc trắng và thường mọc thẳng Lá đài có hình dạng từ tam giác hẹp đến hình trứng hẹp, với các cánh hoa chủ yếu là hình tam giác, hình trứng hẹp hoặc hình bầu dục Quả có màu xanh lục khi chưa chín, chuyển sang màu nâu khi chín, có hình elíp đến hình trứng với vỏ có nốt sần mềm và gai dài 1 – 2 mm Hạt có màu đen đến nâu sẫm, hình cầu đến hình elíp và rất cứng.

Canna phân bố khắp vùng Trung và Nam Mỹ, từ Virginia ở Hoa Kỳ đến miền bắc Argentina [27].

Mặc dù đã có 19 loài Canna được phát hiện, nghiên cứu về thành phần hóa học của chúng vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào hai loài là Canna indica và Canna edulis.

Phân tích hóa học hoa Canna indica L cho thấy sự hiện diện của nhiều thành phần quan trọng như alkaloid, carbohydrate, protein, flavonoid, terpenoids, glycoside tim, steroid, tannin, saponin và phlobatinin.

Hình 1.5 Công thức hóa học của Betulinic acid (a), Oleonolic acid (b), và

Phân tích hóa học Canna indica cho thấy sự hiện diện của axit betulinic, axit oleonolic và traraxer-14-en-3-one Năm 2005, Jidapha Tinoi và cộng sự phát hiện hoa Canna indica chứa nhiều flavonoid, phenol, lutein, β-caroten, violaxanthin, zeaxanthin, β-cryptoxanthin, terpen, hydrocacbon parafin và một loại dầu độc hại gọi là cannabinol Nghiên cứu của Srivastava J và Vankar PS đã phân lập các anthocyanin từ hoa Canna indica, xác định cấu trúc gồm malvidin 3-O-(6-O-acetyl-beta-d-glucopyranoside)-5-O-beta-d-glucopyranoside, malvidin 3,5-O-beta-d diglucopyranoside và cyanidin-3-O-(6''.

O-alpha-rhamnopyranosyl-β-glucopyranoside; cyanidin-3-O-(6''-O-alpha- rhamnopyranosyl)-β-galactopyranoside; cyanidin-3-O-beta-glucopyranoside và cyanidin-O-beta-galactopyranoside bằng phương pháp HPLC-PDA [45].

The rhizome of Canna indica is rich in various bioactive compounds, including alkaloids, flavonoids, phenols, sterols, saponins, gums, fats, and starch Research by Kolhe NM and Nirmal SA identified non-polar compounds in the ether extract of Canna indica rhizome, such as 5,8-henicosdiene (3.27%), 7-henicosyne (3.70%), 3,15-dihydroxy-2-octadecene (45.12%), 6-hydroxyeicosan (5.18%), tricosan (2.40%), and tetracosan (1.89%) Additionally, the roots contain cannagenin, while the grafting base includes enzymes, triacontanal, and a mixture of stigmasterol, β-sitosterol, campesterol, and β-lectin The methanolic extract from Canna indica seeds has a flavonoid content of 4.76 µg/g and polyphenols at 13.79 µg/g.

Tinh dầu từ thân rễ Canna indica (giống hoa vàng) đã được chiết xuất qua phương pháp chưng cất hydro, cho phép xác định bốn mươi ba hợp chất, chiếm 95,32% tổng lượng tinh dầu.

Năm 2010, Zhang và cộng sự đã sử dụng chất thu hồi gốc tự do DPPH để tách chiết và tinh chế một hợp chất mới từ dịch chiết nước của Canna edulis Ker Hợp chất này có tên là 4-(3-(3,4-dihydroxyphenyl) acryloyl)-6-hydroxy-1-metoxy-1,2,3,4-tetrahydronaphthalene-2-cacboxylic, cùng với mười hợp chất đã biết khác như axit rosmarinic, axit salvianolic B, axit ferulic, axit caffeic, axit 1-caffeoylquinic, axit 3-caffeoylquinic, axit 4-caffeoylquinic, axit 5-caffeoylquinic, axit salicylic và axit gallic.

Hình 1.6 Một số hợp chất phenolic từ Canna edulis Ker

Năm 2004, nhóm nghiên cứu của YoungSook Yun đã phân lập thành công hai este sacaroza phenylpropanoid từ cặn không tan trong ethyl acetat của dịch chiết methanol từ thân rễ khô của cây Canna edulis, bao gồm 3-O-p-coumaroyl-6-.

O-feruloyl-b-D-fructofuranosyl 6-O-axetyl-a-D-glucopyranoside và 3,6-di-O- p-coumaroyl-b-D-fructofuranosyl 6-O-acetyl-a-D-glucopyranoside Ngoài ra còn có thêm một este và bốn phenylpropanoids đã biết là axit caffeic, axit rosmarinic, caffeoyl - 4 axit O-hydroxyphenyllactic và axit salvianolic B [57].

Hình 1.7 Các dẫn xuất phenylpropanoid từ Canna edulis

Hiện nay, nghiên cứu dược lý chủ yếu tập trung vào Canna indica, cho thấy loại cây này có nhiều tác dụng quan trọng như chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống tiêu chảy, cầm máu, bảo vệ gan, chống đái tháo đường và chống viêm.

1.4.2 Vài nét sơ lược về cây Ngải hoa Đặc điểm thực vật

Ngải hoa, còn được gọi là Chuối hoa lai Tên khoa học: Canna generalis Bail [19].

Ngải hoa là cây thân thảo, cao từ 0,6 đến 1,5 m, phát triển thành bụi với thân thô, màu xanh và có phấn trắng như sáp ở cụm hoa Lá cây xếp dày, hình trứng hoặc thuôn, dài từ 20 đến 60 cm và rộng từ 10 đến 30 cm, thường có dải màu vàng dọc theo gân Cụm hoa mọc thẳng, vượt lên trên lá, với hoa có màu cam, vàng, đỏ, hồng hoặc pha trộn Quả ngải hoa có màu xanh lục, chuyển sang nâu khi chín, chứa hạt cứng màu đen.

Hình 1.8 Cây Ngải hoa Hình 1.9 Hoa cây Ngải hoa Thực trạng và phân bố

Ngải hoa, một loại cây thường mọc ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, phân bố rộng rãi tại Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Ấn Độ, cũng như được trồng làm cây cảnh ở nhiều quốc gia khác Tại Việt Nam, cây Ngải hoa được trồng phổ biến nhất ở Thái Nguyên.

Năm 2006, Myun Ho Bang và cộng sự đã tiến hành phân lập lipid từ rễ cây Ngải hoa, sử dụng phương pháp chiết xuất Canna generalis Bail với 80% methanol trong nước Dịch chiết cô đặc sau đó được phân tách bằng EtOAc, n-BuOH và H2O, từ đó thu được bốn hợp chất quan trọng từ các phân đoạn EtOAc và n-BuOH.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nguyên liệu, đối tượng nghiên cứu

Cây Ngải hoa, được thu thập tại tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam, đã được xác định bởi Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật thuộc Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) Sau khi giám định, cây được chia thành hai phần: phần trên mặt đất và phần rễ Phần trên mặt đất được rửa sạch để loại bỏ bùn đất, cắt thành đoạn nhỏ và phơi nắng trong bảy ngày Sau đó, mẫu dược liệu được sấy trong tủ sấy tĩnh ở nhiệt độ 40C cho đến khi độ ẩm đạt yêu cầu (không quá 12%), rồi nghiền thành bột thô Cuối cùng, bột thô được bảo quản trong thùng kín, ở nơi mát, tối và khô cho đến khi thực nghiệm.

Bột thô được ngâm với ethanol 96% theo tỷ lệ 5:1 ở nhiệt độ phòng, sau đó lọc để thu dịch chiết và chưng cất ở 45C Dịch chiết ethanol được trộn với 200-300 mL nước cất ở 40C và chiết phân đoạn bằng các dung môi phân cực như n-hexan, ethyl acetat và nước, sau đó làm bay hơi để thu các phân đoạn khác nhau Nghiên cứu của Trường đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội cho thấy phân đoạn dịch chiết ethyl acetat có hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu tốt nhất.

Phân đoạn dịch chiết ethyl acetat được sử dụng để phân lập các hợp chất tinh khiết thông qua phương pháp sắc ký cột Ba hợp chất tinh khiết đã được phân lập từ phân đoạn này bao gồm 3-methoxybenzaldehyde (CGE2), 2-methoxynaphthalene (CGE3) và 4-Ketopinoresinol (CGE4) Các hợp chất này được phân lập, định danh và cung cấp bởi Viện Hóa sinh biển, thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công Nghệ Việt Nam.

Bột của cây Ngải hoa

Ngâm trong ethanol Dịch chiết ethanol thô

Phần hòa tan trong n-hexan Phần nước

Chiết xuất bằng ethyl acetate Phần hòa tan trong ethyl acetate Phần nước

Hình 2.1 Sơ đồ chiết xuất các phân đoạn dịch chiết cây Ngải hoa (CGE2: 3-methoxybenzaldehyde; CGE3: 2-methoxynaphthalene;

Hình 2.2 Cấu trúc hóa học của CGE2, CGE3, CGE4

Hình 2.2 Công thức hóa học của CGE2 (A), CGE3 (B), CGE4 (C)

Nguyên liệu, vật liệu nghiên cứu

Các hợp chất CGE2, CGE3, CGE4 do viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công Nghệ Việt Nam cung cấp.

Nước cất, dimethyl sulfoxide nguyên chất (DMSO 100%), Polyvinyl alcohol 1% (PVA 1%), Polyethylene glycol 3000 1% (PEG 3000 1%), Saline.

Heparin 5000 IU/mL, thuốc thử PT (Thuốc thử Thromborel® S), thuốc thử APTT (Dade Actin® P), thuốc thử TT (Thuốc thử Thromboclotin®), Collagen, ADP.

Để thực hiện quy trình lấy mẫu máu, cần chuẩn bị các dụng cụ sau: ống đựng máu không chứa chất chống đông và giá để ống đựng máu, xylanh 10 mL hoặc 20 mL cùng với kim lấy máu 20G, ống falcon và giá để ống falcon, cũng như ống eppendorf có thể tích 1,5 mL và giá để ống eppendorf.

Micropipet thể tớch 1-10 àL, 20-200 àL, 100-1000 àL; đầu cụn tương ứng và giá để pipet.

Bút dạ, giấy parafilm, găng tay, khẩu trang y tế Cốc đựng đầu côn bẩn.

Máy đo thời gian PT, TT và APTT: Máy ACL-TOP 500 của hãng IL (Instrumentation Laboratory - Mỹ).

Máy đo thời gian ngưng tập tiểu cầu: Máy CHRONO-LOG 530 VSMáy siêu âm

Hình 2.3 Máy ACL-TOP 500 Hình 2.4 Máy CHRONO-LOG

Để thực hiện nghiên cứu in vitro, chúng tôi đã tiến hành thu thập mẫu máu từ người tình nguyện khỏe mạnh, tuân thủ theo hiệp ước Helsinki và hướng dẫn quốc gia về đạo đức trong nghiên cứu y sinh học Sau khi được hội đồng đạo đức chấp thuận, người tham gia được thông báo về lý do, mục đích, lợi ích và rủi ro của nghiên cứu, đồng thời ký đồng thuận tham gia Người tình nguyện có quyền từ chối hoặc rút lui khỏi nghiên cứu mà không bị ràng buộc, và cần đáp ứng các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.

Tiêu chuẩn lựa chọn cho người tình nguyện bao gồm: độ tuổi từ 20 đến 25, sức khỏe tốt, không hút thuốc lá, không có tiền sử bệnh lý về máu, không sử dụng ma túy và không đang dùng thuốc ảnh hưởng đến quá trình đông máu hoặc tiêu fibrin.

Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm những trường hợp có bất thường về số lượng tiểu cầu tại thời điểm nghiên cứu, mẫu máu thu nhận bị vỡ hồng cầu, và những người đã hiến máu với lượng lớn hơn 450 mL trong vòng 28 ngày trước đó.

Yêu cầu: Các tình nguyện viên được lấy máu vào buổi sáng và nhịn ăn

12 giờ trước khi lấy máu Máu tĩnh mạch toàn phần được lấy bằng kim tiêm cỡ

Phương pháp nghiên cứu

Máu tĩnh mạch được thu thập trong ống EDTA để thực hiện xét nghiệm công thức máu hoàn chỉnh, nhằm kiểm tra số lượng và tình trạng tế bào máu Phần máu còn lại được chuyển vào các ống natri citrat 3,2% và sau đó được ly tâm với tốc độ thích hợp.

500 vòng/phút trong 10 phút để lấy huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và 3000 vòng/phút trong 10 phút để thu huyết tương nghèo tiểu cầu (PPP).

Hình 2.5 Mẫu máu sau khi ly tâm

Hình 2.6 Mẫu PRP (bên trái) và

500 vòng/phút trong 10 phút PPP (bên phải) thu được sau khi ly tâm

Các hợp chất tinh khiết từ cây Ngải hoa được hòa tan trong dung môi DMSO 0,1% với các nồng độ nghiên cứu là 0,4; 0,2 và 0,1 mg/mL nhằm đánh giá tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu.

Sử dụng phương pháp đo quang của Born (1962) để đo độ ngưng tập tiểu cầu trên máy CHRONO-LOG 530 VS [17].

Chia 450 µL PRP vào cuvet thủy tinh chứa khuấy từ, sau đó thêm lần lượt 50 µL dung dịch gồm DMSO 0,1%, aspirin (0,1 mg/mL) và các nồng độ hợp chất sạch (0,4; 0,2; 0,1 mg/mL), ủ trong 3 phút ở 37°C Tiếp theo, cho thêm 5 µL ADP (5 µM) hoặc 1 µL collagen (2 µg/mL) để kích thích sự ngưng tập tiểu cầu Sử dụng aspirin (0,1 mg/mL) và DMSO 0,1% làm chứng dương và chứng âm Tính phần trăm ngưng tập tiểu cầu bằng cách so sánh lượng ánh sáng truyền qua các ống PRP với ống chứng PPP, trong đó lượng ánh sáng truyền qua ống chứng PPP được coi là 100% Lặp lại thí nghiệm 3 lần với mỗi nồng độ để đảm bảo độ chính xác của kết quả.

Phần trăm ngưng tập tiểu cầu (%I) được tính theo công thức sau:

Trong đó: X: Sự ngưng tập tiểu cầu của chứng âm; Y: Sự ngưng tập tiểu cầu của chất thử.

Đánh giá tác dụng chống đông máu của các hợp chất từ cây Ngải hoa bao gồm việc xem xét phần trăm ngưng tập tiểu cầu, tốc độ thay đổi trong một phút (Slope) và chỉ số diện tích dưới đường cong (AUC).

Thời gian đông máu in vitro được xác định bằng máy ACL-TOP 500, sử dụng phương pháp đo quang dựa trên ánh sáng tán xạ, theo mô hình nghiên cứu của Li C và cộng sự năm 2013.

Mỗi ống mỏu chứa 450 µL PPP được loại bỏ chất chống đông Thêm 50 µL dung dịch gồm DMSO 0,1%, heparin 0,2 UI/mL và các nồng độ hợp chất tinh khiết (0,4; 0,2; 0,1 mg/mL) vào từng ống theo thứ tự và ủ ở 37°C trong 5 phút.

 Ống 1: 450 àL PPP và 50 àL dung dịch DMSO 0,1% (chứng âm).

 Ống 2: 450 àL PPP và 50 àL dung dịch Heparin 0,2 UI/mL (chứng dương).

 Ống 3: 450 àL PPP và 50 àL chất thử nồng độ 0,4 mg/mL.

 Ống 4: 450 àL PPP và 50 àL chất thử nồng độ 0,2 mg/mL.

 Ống 5: 450 àL PPP và 50 àL chất thử nồng độ 0,1 mg/mL.

Tiến hành đo các chỉ số PT, APTT và TT bằng máy ALC-TOP 500 Lặp lại thí nghiệm 3 lần ở mỗi nồng độ.

Phương pháp phân tích số liệu

Dữ liệu thu thập được sẽ được trình bày dưới dạng giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn (SD) Phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm SPSS 23.0, sử dụng phương pháp ANOVA một chiều và kiểm tra Tukey Sự khác biệt giữa các nhóm được coi là có ý nghĩa thống kê khi p < 0,05 Hệ số tương quan Pearson (ký hiệu r) được áp dụng để đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến.

KẾT QUẢ

Ảnh hưởng của các hợp chất khác nhau từ cây Ngải hoa đối với sự ngưng tập tiểu cầu khi sử dụng chất kích tập collagen

Phần trăm ức chế (% I) ngưng tập tiểu cầu của các hợp chất

Hình 3.1 Phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của hợp chất sạch từ cây

Ngải hoa khi sử dụng chất kích tập collagen

(Aspirin 0,1 mg/mL được sử dụng làm chứng dương, *: p < 0,05 khi so sánh với aspirin).

Ba hợp chất từ cây Ngải hoa cho thấy hoạt tính chống ngưng tập tiểu cầu, với hiệu quả tăng lên khi nồng độ chất tăng từ 0,1 đến 0,4 mg/mL Hệ số tương quan Pearson xác nhận mối liên hệ thuận giữa nồng độ chất và khả năng ức chế ngưng tập tiểu cầu, với các giá trị lần lượt là r = 0,960 cho CGE2, r = 0,986 cho CGE3 và r = 0,994 cho CGE4.

CGE4 ở nồng độ 0,4 mg/mL cho thấy hoạt tính chống ngưng tập tiểu cầu tốt nhất nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với aspirin (p < 0,05), với %I lần lượt là 35,08% cho CGE4 và 99,01% cho aspirin CGE4 ở nồng độ 0,2 mg/mL và 0,1 mg/mL có tác dụng ức chế kém hơn CGE3 ở nồng độ tương tự (p < 0,05) Dữ liệu cũng cho thấy CGE3 có hoạt tính chống ngưng tập tiểu cầu vượt trội hơn CGE2 ở tất cả các nồng độ thử (p < 0,05).

Diện tích dưới đường cong (AUC) và độ dốc (S) của đường cong ngưng tập tiểu cầu của các hợp chất

Bảng 3.1 Diện tích dưới đường cong (AUC) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen của các hợp chất từ cây Ngải hoa

(Aspirin 0,1 mg/mL và DMSO 0,1% lần lượt được sử dụng làm chứng dương và chứng âm).

Dữ liệu từ bảng 3.1 chỉ ra rằng giá trị AUC của ba chất giảm khi nồng độ tăng từ 0,1 đến 0,4 mg/mL (hệ số tương quan Pearson, r = - 0,992 đối với

CGE2 có hệ số tương quan r = -0,956 với CGE3 và r = -0,853 với CGE4 So với nhóm chứng dương (aspirin 0,1 mg/mL), ba chất này thể hiện AUC cao hơn đáng kể (p < 0,05), trong khi dữ liệu của chúng lại thấp hơn so với nhóm chứng âm (DMSO 0,1%) (p < 0,05).

Bảng 3.2 trình bày độ dốc (S) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen từ các hợp chất chiết xuất từ cây Ngải hoa Trong nghiên cứu, Aspirin 0,1 mg/mL và DMSO 0,1% được sử dụng làm chứng dương để so sánh hiệu quả.

Độ dốc (S) của ba chất CGE2, CGE3 và CGE4 có mối tương quan tỉ lệ nghịch với nồng độ, với hệ số tương quan Pearson lần lượt là r = -0,977, r = -0,998 và r = -0,979 So với chứng dương (aspirin 0,1 mg/mL), ba chất này cho thấy giá trị S cao hơn đáng kể (p < 0,05), trong khi giá trị S của chúng lại thấp hơn so với chứng âm (DMSO 0,1%) (p < 0,05), ngoại trừ CGE2 0,1 mg/mL có p > 0,05.

Ảnh hưởng của các hợp chất khác nhau từ cây Ngải hoa đối với sự ngưng tập tiểu cầu khi sử dụng chất kích tập ADP

Phần trăm ức chế (% I) ngưng tập tiểu cầu của các hợp chất

Hình 3.2 Phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của hợp chất sạch từ cây

Ngải hoa khi sử dụng chất kích tập ADP

(Aspirin 0,1 mg/mL được sử dụng làm chứng dương, *: p < 0,05 khi so sánh với aspirin).

Cả collagen và chất kích tập tiểu cầu ADP đều có tác dụng ức chế ngưng tập tiểu cầu tùy thuộc vào nồng độ Cụ thể, khi nồng độ tăng từ 0,1 đến 0,4 mg/mL, tỷ lệ ức chế (%I) cũng tăng, với hệ số tương quan Pearson lần lượt là r = 0,999 cho CGE2, r = 0,977 cho CGE3 và r = 0,999 cho CGE4.

CGE4 ở nồng độ 0,4 mg/mL cho thấy hoạt động chống ngưng tập tiểu cầu tốt nhất, tương tự như aspirin (p > 0,05) Trong khi đó, tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu của CGE2 kém hơn CGE3 và tất cả đều thấp hơn CGE4 ở các nồng độ thử nghiệm tương ứng.

Diện tích dưới đường cong AUC và độ dốc (S) của đường cong ngưng tập tiểu cầu của các hợp chất

Bảng 3.3 Diện tích dưới đường cong (AUC) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP của các hợp chất từ cây Ngải hoa

(Aspirin 0,1 mg/mL và DMSO 0,1% lần lượt được sử dụng làm chứng dương và chứng âm).

Theo bảng 3.3, giá trị AUC của các chất thay đổi theo nồng độ, với nồng độ cao hơn dẫn đến AUC nhỏ hơn (hệ số tương quan Pearson lần lượt là r = -0,974 cho CGE2, r = -0,999 cho CGE3 và r = -0,992 cho CGE4) So với chứng dương (aspirin 0,1 mg/mL), cả ba chất đều có AUC cao hơn đáng kể (p < 0,05), ngoại trừ CGE4 0,4 mg/mL có AUC nhỏ hơn (p > 0,05) Dữ liệu này cũng cho thấy giá trị thấp hơn so với chứng âm (DMSO 0,1%).

Bảng 3.4 Độ dốc (S) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP của các hợp chất từ cây Ngải hoa

(Aspirin 0,1 mg/mL và DMSO 0,1% lần lượt được sử dụng làm chứng dương và chứng âm).

Kết quả từ bảng 3.4 cho thấy mối tương quan nghịch giữa nồng độ và giá trị độ dốc, với hệ số tương quan Pearson lần lượt là r = -0,999 đối với CGE2, r = -0,974 đối với CGE3 và r = -0,999 đối với CGE4 So với chứng dương (aspirin 0,1 mg/mL), ba chất thử đều có giá trị độ dốc cao hơn (p < 0,05), ngoại trừ CGE4 0,4 mg/mL có giá trị thấp hơn chứng dương (p > 0,05) Đồng thời, các dữ liệu này cũng thấp hơn so với chứng âm (DMSO 0,1%) (p < 0,05), trừ CGE3 0,1 mg/mL với p > 0,05 Giá trị độ dốc của CGE2, CGE3, CGE4 có xu hướng giảm dần khi nồng độ tăng và tăng dần khi nồng độ giảm.

Tác dụng chống đông máu của các hợp chất từ cây Ngải hoa

Bảng 3.5 Ảnh hưởng của các hợp chất từ cây Ngải hoa lên các thông số

DMSO 0,1% và Heparin 0,2 IU/mL được sử dụng lần lượt làm chứng âm và chứng dương trong nghiên cứu; kết quả cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,05 khi so sánh với heparin và p < 0,05 khi so sánh với DMSO; hệ số tương quan Pearson (r) cũng được ghi nhận.

Dữ liệu cho thấy có mối tương quan thuận giữa nồng độ chất và các chỉ số đông máu PT, APTT, với nồng độ chất tăng lên dẫn đến tăng thời gian đông máu Trong thử nghiệm PT, chỉ CGE2 ở nồng độ 0,4 mg/mL kéo dài thời gian đông máu so với chứng dương và chứng âm, trong khi các chất khác không có sự khác biệt có ý nghĩa Đối với thử nghiệm APTT, hầu hết các chất cho giá trị thấp hơn đáng kể so với chứng dương, và gần bằng chứng âm, ngoại trừ CGE4 ở nồng độ 0,4 mg/mL và 0,2 mg/mL.

Cả ba chất đều không có sự khác biệt đáng kể về giá trị TT so với chứng âm (p > 0,05), tuy nhiên, chúng lại cho các giá trị thấp hơn đáng kể so với chứng dương (p < 0,05).

BÀN LUẬN

Mô hình nghiên cứu

Thử nghiệm chống ngưng tập tiểu cầu sử dụng phương pháp quang học Light Transmission Aggregometry (LTA), được phát triển bởi Born vào năm 1962, và được coi là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá chức năng ngưng tập tiểu cầu Phương pháp này phổ biến hiện nay nhờ nguyên lý cho phép đo độ dẫn truyền ánh sáng qua huyết tương giàu tiểu cầu khi có sự hiện diện của các chất kích tập như adenosin diphosphat (ADP), acid arachidonic, collagen, thrombin và epinephrine Sự ngưng tập tiểu cầu tạo thành đám làm tăng độ dẫn truyền ánh sáng, từ đó phản ánh mức độ ngưng tập tiểu cầu.

Trong nghiên cứu này, ADP và collagen được xác định là các tác nhân kích hoạt quá trình ngưng tập tiểu cầu ADP, chất chủ vận quan trọng nhất, không chỉ gây ra sự ngưng tập chính mà còn góp phần vào ngưng tập thứ cấp Ngoài ra, ADP tham gia vào nhiều phản ứng khác của tiểu cầu như thay đổi hình dạng, bài tiết, tạo thromboxan A2 và hoạt hóa GP IIb/IIIa Collagen, khi liên kết với Gp VI, tham gia vào quá trình truyền tín hiệu và tạo thromboxan A2, đồng thời cũng liên kết với thụ thể Gp Ia/IIa để hỗ trợ sự kết dính tiểu cầu.

Aspirin là thuốc kháng tiểu cầu được sử dụng phổ biến trên lâm sàng hiện nay [3] Aspirin gắn vào gốc Serin ở vị trí 529 của men Cyclooxygenase-

Aspirin ức chế không hồi phục COX-1 của tiểu cầu, ngăn cản sự chuyển đổi acid arachidonic thành thromboxan A2, từ đó làm giảm sản xuất thromboxan A2, một chất gây co mạch mạnh và kích thích ngưng tập tiểu cầu Ngoài ra, aspirin còn ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu bằng cách bất hoạt khả năng kích hoạt tiểu cầu của bạch cầu trung tính, và tác động một phần lên quá trình ngưng tập tiểu cầu do ADP, thrombin và collagen.

[18,22] Aspirin làm giảm ngưng tập với ADP ở những bệnh nhân sử dụng aspirin [1].

Việc sử dụng chứng âm với dung dịch DMSO 0,1% giúp kiểm tra và loại bỏ ảnh hưởng của dung môi chiết đến kết quả nghiên cứu Ảnh hưởng của các hợp chất lên chức năng tiểu cầu được đánh giá qua ba thông số quan trọng: tỷ lệ phần trăm ức chế tiểu cầu (% I) thể hiện khả năng ức chế ngưng tập tiểu cầu, diện tích dưới đường cong ngưng tập tiểu cầu (AUC) ước tính tổng thể ngưng tập, và độ dốc đường cong ngưng tập (S) cho biết vận tốc ngưng tập của tiểu cầu theo thời gian Ba thông số này hiện đang được các nhà nghiên cứu quan tâm trong việc đánh giá chức năng tiểu cầu của người bệnh và có giá trị lớn trong việc phân loại các bệnh liên quan đến tiểu cầu.

Thử nghiệm chống đông máu

Xét nghiệm in vitro bao gồm thời gian prothrombin (PT), thời gian thromboplastin được hoạt hóa một phần (APTT) và thời gian thrombin (TT), nhằm đánh giá khả năng chống đông máu của C generalis PT kiểm tra các yếu tố trong con đường đông máu ngoại sinh, với mức bình thường từ 12 đến 15 giây, trong khi APTT đánh giá các yếu tố trong con đường đông máu nội sinh, với khoảng tham chiếu dưới 30 đến 35 giây TT đo thời gian hình thành fibrin từ fibrinogen, với phạm vi tham chiếu từ 14 đến 16 giây Thời gian đông máu gấp 1,5 – 2,5 lần giá trị bình thường được coi là khoảng điều trị cho liệu pháp chống đông máu.

Heparin là một loại thuốc chống đông máu có khả năng ức chế yếu tố X và thrombin, đồng thời kích hoạt anti-thrombin Trong nghiên cứu này, heparin được sử dụng làm chứng dương với nồng độ 0,2 IU/mL, lựa chọn này phù hợp với mô hình của Li C., et al 2013 và Lau A J., et al 2009 Để kiểm tra và loại bỏ ảnh hưởng của dung môi chiết đến kết quả nghiên cứu, DMSO 0,1% được sử dụng làm chứng âm.

Kết quả nghiên cứu

Tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu của các hợp chất từ cây Ngải hoa

Các hợp chất từ cây Ngải hoa cho thấy tác dụng phụ thuộc vào liều lượng, với nồng độ 0,4 mg/mL có tác dụng cao hơn so với 0,2 mg/mL và 0,1 mg/mL Tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu của CGE4 tốt hơn so với CGE3 và CGE2 ở cùng nồng độ và chất kích tập (ADP hoặc collagen) Đặc biệt, tác dụng với chất kích tập ADP cao hơn so với collagen Mặc dù phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của các hợp chất này thấp hơn so với chứng dương (aspirin 0,1 mg/mL), CGE4 ở nồng độ 0,4 mg/mL đạt %I là 36,11%, gần bằng chứng dương (%I = 35,62%) Các chỉ số AUC và độ dốc cho thấy các hợp chất làm giảm AUC so với chứng âm (DMSO 0,1%), nhưng không đáng kể và vẫn cao hơn chứng dương Kết quả cho thấy tác dụng không đáng kể của các hợp chất này đối với sự ngưng tập tiểu cầu tối đa và tốc độ ngưng tập CGE4 từ cây Ngải hoa có khả năng ức chế ngưng tập tiểu cầu, nhưng cần nghiên cứu thêm để khẳng định kết quả và cơ chế tác dụng.

Tác dụng chống đông máu của các hợp chất từ cây Ngải hoa

So sánh các số liệu thu được cho thấy các hợp chất CGE4, CGE3, CGE2 chiết xuất từ cây Ngải hoa không có tác dụng chống đông máu trên cả ba con đường đông máu: ngoại sinh, nội sinh và con đường đông máu chung.

Hạn chế nghiên cứu

Nghiên cứu hiện tại gặp hạn chế về cỡ mẫu và lượng huyết tương thu nhận trong một lần lấy mẫu, đồng thời chưa thực hiện việc ủ thuốc thử với máu toàn phần của tình nguyện viên để phân tích ảnh hưởng của thuốc đến hồng cầu, tiểu cầu và các chỉ số liên quan Việc quan sát các bất thường của tiểu cầu như kết dính, vón và vỡ tiểu cầu cũng chưa được tiến hành Do đó, nghiên cứu này chỉ dừng lại ở mức khảo sát ban đầu và cần có các nghiên cứu chuyên sâu hơn để khẳng định tác dụng và hiệu quả của các hợp chất từ cây Ngải hoa.

Thành phần hóa học trong các phân đoạn dịch chiết chưa được nghiên cứu đầy đủ, gây khó khăn trong việc biện luận kết quả nghiên cứu.

Nghiên cứu chưa được thực hiện để thử nghiệm thuốc với máu toàn phần từ các tình nguyện viên, do đó chưa có tổng phân tích tế bào máu ngoại vi để đánh giá ảnh hưởng của thuốc đến các chỉ số huyết học và chưa xác định được giá trị IC50.

Ngày đăng: 17/09/2021, 16:05

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Bộ môn huyết học truyền máu - Trường đại học Y Hà Nội (2006), Bài giảng huyết học truyền máu - Sau đại học, Nhà xuất bản Y học, tr. 267-270 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bài giảng huyết học truyền máu - Sau đại học
Tác giả: Bộ môn huyết học truyền máu - Trường đại học Y Hà Nội
Nhà XB: Nhà xuất bản Yhọc
Năm: 2006
3. Bộ Y tế (2015), Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh lí huyết học, tr. 132-133 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh lí huyết học
Tác giả: Bộ Y tế
Năm: 2015
4. Nguyễn Thị Nữ (2005), Nghiên cứu ngưng tập tiểu cầu và một số yếu tốđông máu ở bệnh nhân tăng huyết áp có rối loạn lipid máu, Luận văn Tiến sỹ Y học, Đại học Y Hà Nội, tr. 4-6 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu ngưng tập tiểu cầu và một số yếu tố"đông máu ở bệnh nhân tăng huyết áp có rối loạn lipid máu
Tác giả: Nguyễn Thị Nữ
Năm: 2005
5. Hoàng Sầm (2008), Nghiên cứu dịch chiết cây Dong riềng đỏ trong điều trị bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ, Đề tài nghiên cứu số B2005- 04-46TĐ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu dịch chiết cây Dong riềng đỏtrong điều trị bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ
Tác giả: Hoàng Sầm
Năm: 2008
6. Hoàng Sầm và cộng sự (2007), "Nghiên cứu chiết xuất cây Dong riềng đỏ trên vật thể và bệnh nhân thiếu máu cục bộ", Y học thực hành, pp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu chiết xuất cây Dong riềng đỏ trên vật thể và bệnh nhân thiếu máu cục bộ
Tác giả: Hoàng Sầm và cộng sự
Năm: 2007
7. Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm (2012), Dược lí học, NXB Y học, Tập 2, tr. 122-124 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dược lí học
Tác giả: Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm
Nhà XB: NXB Y học
Năm: 2012
8. Nguyễn Anh Trí (2008), Đông máu ứng dụng trong lâm sàng, NXB Y học, tr. 7-64 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đông máu ứng dụng trong lâm sàng
Tác giả: Nguyễn Anh Trí
Nhà XB: NXB Y học
Năm: 2008
9. Quách Hữu Trung (2014), Nghiên cứu tình trạng kháng aspirin ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch cao, Luận án tiến sĩ y học, Viện Nghiên Cứu Khoa Học Y Dược Lâm Sàng 108 - Bộ Quốc Phòng, tr. 49- 50 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu tình trạng kháng aspirin ởbệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch cao
Tác giả: Quách Hữu Trung
Năm: 2014
10. Nguyễn Xuân Trường, Hoàng Văn Sầm (2017), "Nghiên cứu tác dụng giãn mạch và co bóp cơ tim của bốn đoạn cao c hiết Dong riềng đỏ(Canna sp.) Trên tim thỏ cô lập", Tạp chí Dược học, 490, pp. tr. 39-42 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứutác dụng giãn mạch và co bóp cơ tim của bốn đoạn cao c hiết Dongriềng đỏ(Canna sp.) Trên tim thỏ cô lập
Tác giả: Nguyễn Xuân Trường, Hoàng Văn Sầm
Năm: 2017
11. Trần Văn Tú (2009), Bài giảng Điều trị chống tiểu cầu, thankinh.edu.vn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bài giảng Điều trị chống tiểu cầu
Tác giả: Trần Văn Tú
Năm: 2009
1. Bệnh viện Trung ương quân đội 108 (2016), Các xét nghiệm đánh giá chức năng cầm – đông máu Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

DANH MỤC CÁC HÌNH STT - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
DANH MỤC CÁC HÌNH STT (Trang 5)
Hình 1.1. Mười yếu tố nguy cơ gây tử vong liên quan đến CVDs (phần nghìn) [55]. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.1. Mười yếu tố nguy cơ gây tử vong liên quan đến CVDs (phần nghìn) [55] (Trang 14)
Hình 1.2. Minh họa tác dụng của các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu [2]. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.2. Minh họa tác dụng của các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu [2] (Trang 16)
Hình 1.3. Tác dụng của dẫn xuất coumarin [2]. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.3. Tác dụng của dẫn xuất coumarin [2] (Trang 18)
Hình 1.4. Hình ảnh cây Canna indica - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.4. Hình ảnh cây Canna indica (Trang 21)
Hình 1.5. Công thức hóa học của Betulinic acid (a), Oleonolic acid (b), và Traraxer-14-en-3-one (c). - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.5. Công thức hóa học của Betulinic acid (a), Oleonolic acid (b), và Traraxer-14-en-3-one (c) (Trang 22)
Hình 1.6. Một số hợp chất phenolic từ Canna edulis Ker. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.6. Một số hợp chất phenolic từ Canna edulis Ker (Trang 23)
Hình 1.7. Các dẫn xuất phenylpropanoid từ Canna edulis. Tác dụng dược lý - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.7. Các dẫn xuất phenylpropanoid từ Canna edulis. Tác dụng dược lý (Trang 24)
Hình 1.8. Cây Ngải hoa. Hình 1.9. Hoa cây Ngải hoa. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.8. Cây Ngải hoa. Hình 1.9. Hoa cây Ngải hoa (Trang 25)
Hình 1.10. Các công thức hóa học thuộc nhóm phytoconstituent đã được xác định có trong CGE. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 1.10. Các công thức hóa học thuộc nhóm phytoconstituent đã được xác định có trong CGE (Trang 26)
Hình 2.1. Sơ đồ chiết xuất các phân đoạn dịch chiết cây Ngải hoa. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 2.1. Sơ đồ chiết xuất các phân đoạn dịch chiết cây Ngải hoa (Trang 29)
Hình 2.2. Cấu trúc hóa học của CGE2, CGE3, CGE4 - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 2.2. Cấu trúc hóa học của CGE2, CGE3, CGE4 (Trang 29)
Hình 2.3. Máy ACL-TOP 500. Hình 2.4. Máy CHRONO-LOG 530 VS. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 2.3. Máy ACL-TOP 500. Hình 2.4. Máy CHRONO-LOG 530 VS (Trang 31)
Hình 2.5. Mẫu máu sau khi ly tâm - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 2.5. Mẫu máu sau khi ly tâm (Trang 32)
Hình 3.1. Phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của hợp chất sạch từ cây Ngải hoa khi sử dụng chất kích tập collagen. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 3.1. Phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của hợp chất sạch từ cây Ngải hoa khi sử dụng chất kích tập collagen (Trang 35)
Bảng 3.1. Diện tích dưới đường cong (AUC) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen của các hợp chất từ cây Ngải hoa. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Bảng 3.1. Diện tích dưới đường cong (AUC) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen của các hợp chất từ cây Ngải hoa (Trang 37)
Bảng 3.2. Độ dốc (S) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen của các hợp chất từ cây Ngải hoa. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Bảng 3.2. Độ dốc (S) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen của các hợp chất từ cây Ngải hoa (Trang 39)
Hình 3.2. Phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của hợp chất sạch từ cây Ngải hoa khi sử dụng chất kích tập ADP. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Hình 3.2. Phần trăm ức chế ngưng tập tiểu cầu của hợp chất sạch từ cây Ngải hoa khi sử dụng chất kích tập ADP (Trang 41)
Bảng 3.3. Diện tích dưới đường cong (AUC) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP của các hợp chất từ cây Ngải hoa. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Bảng 3.3. Diện tích dưới đường cong (AUC) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP của các hợp chất từ cây Ngải hoa (Trang 42)
Bảng 3.4. Độ dốc (S) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP của các hợp chất từ cây Ngải hoa. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Bảng 3.4. Độ dốc (S) của thí nghiệm ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP của các hợp chất từ cây Ngải hoa (Trang 44)
Bảng 3.5. Ảnh hưởng của các hợp chất từ cây Ngải hoa lên các thông số PT, APTT và TT. - Đánh giá hoạt tính chống đông máu và chống ngưng tập tiểu cầu in vitro của một số hợp chất phân lập từ cây ngải hoa (canna generalis bail )
Bảng 3.5. Ảnh hưởng của các hợp chất từ cây Ngải hoa lên các thông số PT, APTT và TT (Trang 46)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w