TỔNG QUAN
Giới thiệu về dịch bệnh COVID-19
Virus corona SARS-CoV-2, trước đây được gọi là 2019-nCoV, là một chủng virus gây ra hội chứng hô hấp cấp tính nặng Virus này lần đầu tiên xuất hiện vào tháng 12 năm 2019, trong bối cảnh bùng phát đại dịch COVID-19 tại thành phố.
Vào tháng 12 năm 2019, virus SARS-CoV-2 xuất hiện tại Vũ Hán, Trung Quốc và nhanh chóng lây lan, trở thành đại dịch toàn cầu Ngày 12 tháng 01 năm 2020, Tổ chức Y tế Thế giới đã đặt tên virus này là 2019-nCoV Đến ngày 11 tháng 2 năm 2020, Ủy ban Quốc tế về Phân loại Virus (ICTV) chính thức công nhận tên SARS-CoV-2, xác định đây là một chủng khác thuộc loài virus corona gây ra đại dịch SARS năm 2003 Virus này thuộc nhóm virus corona ARN liên kết đơn chính nghĩa, được phát hiện thông qua việc đo lường kiểm tra axit nucleic và phân tích trình tự gen từ mẫu vật của bệnh nhân trong giai đoạn đầu của đại dịch COVID-19.
Virus corona gây ra các triệu chứng nghiêm trọng giống như Hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS) và Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng (SARS) SARS-CoV-2, một phân dạng mới của virus corona, lần đầu tiên được phát hiện ở người vào tháng 12 năm 2019 tại thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc Từ đó, nhiều trường hợp viêm phổi do virus đã được phát hiện thông qua các xét nghiệm cúm và bệnh tật liên quan Ủy ban Sức khoẻ Vệ sinh Nhà nước Trung Quốc đã xác định đây là bệnh truyền nhiễm loại B theo quy định quản lý.
1.1.2 Sự bùng phát dịch COVID-19
Vào ngày 31/12/2019, các nhà chức trách y tế Trung Quốc đã thông báo cho Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về sự xuất hiện của một chủng virus mới gây bệnh viêm phổi tại thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc Ban đầu, bệnh này được gọi là "viêm phổi lạ" Chỉ hai tuần sau, các nhà khoa học đã xác định rằng virus này thuộc họ virus corona, bao gồm nhiều chủng đã được biết đến trước đó Họ cũng đã cô lập thành công virus và công bố kết quả giải trình tự gen của nó Tuy nhiên, vào thời điểm đó, virus corona mới đã bắt đầu lây lan nhanh chóng không chỉ trong Vũ Hán mà còn sang các thành phố khác trong tỉnh.
Vào ngày 30-1, sau nhiều cân nhắc, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã tuyên bố dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp do virus corona mới gây ra, được gọi là COVID-19, là "vấn đề y tế khẩn cấp toàn cầu".
Các phương thức lây nhiễm thường xảy ra khi có tiếp xúc gần giữa người và vật, đặc biệt tại các chợ bán thịt động vật Ví dụ, virus Ebola lây từ dơi, virus MERS từ lạc đà, và SARS từ cầy hương Mặc dù chợ hải sản ở Vũ Hán đã đóng cửa từ ngày 1-1-2020 để hạn chế lây lan dịch bệnh, số ca nhiễm COVID-19 vẫn tiếp tục gia tăng, cho thấy dịch đã lây nhiễm từ người sang người.
Việc xác định vật chủ đầu tiên của virus corona chủng mới là rất quan trọng cho công tác phòng dịch Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng virus này có điểm tương đồng về gen với một chủng virus tìm thấy trong loài rắn, tuy nhiên, các nhà khoa học Trung Quốc cho rằng loài tê tê có thể là "phần kết nối bị bỏ sót" giữa dơi và người Nghiên cứu từ Đại học Nông nghiệp Nam Trung Quốc cho thấy chuỗi gen của virus trong tê tê giống 99% với virus corona ở bệnh nhân COVID-19 Mặc dù vậy, ông Peter Daszak, một chuyên gia sinh thái học, bác bỏ giả thuyết tê tê là vật chủ trung gian, cho rằng loài này hiếm khi xuất hiện trong các chợ bán động vật hoang dã và không thể lây lan virus khi đã bị giết lấy vảy Ông cũng nhấn mạnh rằng virus corona thường bắt đầu từ dơi nhưng có thể lây lan qua nhiều vật chủ khác trước khi lây sang người.
Dịch tễ học
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2019, các ca nghi nhiễm đầu tiên ở Vũ Hán, Trung Quốc, đã được báo cáo, với triệu chứng xuất hiện trước đó khoảng ba tuần Chợ hải sản Hoa Nam, nơi được xác định là ổ dịch ban đầu, đã bị đóng cửa vào ngày 1 tháng 1 năm 2020 và các bệnh nhân có triệu chứng được cách ly Hơn 700 người, trong đó có hơn 400 nhân viên y tế, đã được theo dõi do tiếp xúc gần gũi với những người nghi ngờ mắc bệnh Phương pháp xét nghiệm phản ứng tổng hợp chuỗi polymerase sao chép ngược đã được phát triển để phát hiện virus, dẫn đến việc 41 người ở Vũ Hán được xác nhận nhiễm virus 2019-nCoV, bao gồm một cặp vợ chồng mà một trong hai người chưa từng đến chợ, cùng với ba thành viên khác trong gia đình làm việc tại đây.
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2020, ca tử vong đầu tiên do virus xảy ra tại Vũ Hán, là một người đàn ông 61 tuổi Tiếp theo, vào ngày 16 tháng 1 năm 2020, chính quyền Trung Quốc thông báo một người đàn ông 69 tuổi khác cũng đã qua đời vì bệnh này Đến ngày 14 tháng 1 năm 2020, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã cảnh báo về khả năng lây truyền từ người sang người, cho thấy nguy cơ bùng phát dịch bệnh rộng hơn Từ ngày 14 đến 22 tháng 1 năm 2020, các trường hợp nhiễm bệnh đầu tiên bên ngoài Trung Quốc đại lục đã được xác nhận.
Vào ngày 17 tháng 1, các nhà khoa học Anh ước tính rằng số ca nhiễm virus có thể lên tới 1.700, trong khi đến ngày 18 tháng 1, đã có 65 trường hợp được xác nhận, bao gồm 62 ở Trung Quốc, 2 ở Thái Lan và 1 ở Nhật Bản Sự lo ngại về việc lây lan virus trong mùa du lịch cao điểm của Trung Quốc vào dịp Tết Nguyên Đán ngày càng gia tăng Đến ngày 20 tháng 1, Trung Quốc đã thông báo về tình hình dịch bệnh đang lây lan nhanh chóng.
Tính đến ngày 22 tháng 1, Trung Quốc ghi nhận 550 ca mắc bệnh, trong đó có 140 bệnh nhân mới, bao gồm hai người ở Bắc Kinh và một người ở Thâm Quyến Số ca mắc bệnh đã tăng gấp đôi sau hơn 7 ngày trong giai đoạn đầu Đến ngày 26 tháng 2 năm 2020, WHO thông báo rằng số ca mới tại Trung Quốc giảm nhưng lại tăng đột biến ở Ý, Iran và Hàn Quốc Đặc biệt, vào ngày 25 tháng 2 năm 2020, số ca mới bên ngoài Trung Quốc lần đầu tiên vượt qua số ca mới trong nước.
[17] Các trường hợp tử vong được xác nhận bên ngoài Trung Quốc tính đến ngày 3 tháng 3 năm 2020 là 176 ca.
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2020, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công nhận COVID-19 là "đại dịch toàn cầu" khi số ca nhiễm vượt 126.000 tại 123 quốc gia và vùng lãnh thổ Đến tháng 5 năm 2021, tổng số ca nhiễm toàn cầu đã đạt 167.114.915, với 3.470.283 ca tử vong và dịch bệnh lan ra 242 quốc gia và vùng lãnh thổ Tại Việt Nam, hiện có 8.883 ca nhiễm và 53 ca tử vong.
Những hậu quả và ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19
1.3.1 Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
COVID-19, một loại virus corona mới, có khả năng ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều cơ quan trong cơ thể con người Điều này tương tự như các chủng virus corona trước đây như SARS và MERS, khi chúng lây truyền từ động vật sang người Khác với virus cúm thông thường, COVID-19 gây ra nhiều tác động nghiêm trọng hơn đến sức khỏe con người.
Virus SARS-CoV-2 ảnh hưởng đến nhiều cơ quan nội tạng của con người và có khả năng lây lan nhanh chóng Theo một nhà dịch tễ học hàng đầu tại Đại học Hồng Kông, nếu không có biện pháp kiểm soát và phòng ngừa nghiêm ngặt, dịch COVID-19 có thể lây nhiễm tới 60% dân số toàn cầu.
1.3.1.1 Tổn thương phổi Đối với hầu hết trường hợp đã xác nhận, phổi là nơi COVID-19 tác động đầu tiên (do tiếp xúc gần với các giọt bắn từ người nhiễm bệnh) và cũng là bộ phận bị tàn phá mạnh nhất Virus SARS-CoV-2 cũng tương tự như virus cúm – chúng gây ra bệnh về đường hô hấp Các triệu chứng coronavirus chủng mới ban đầu là sốt, ho, hắt hơi, sau đó có thể tiến triển thành viêm phổi cấp tính.
Từ bài học kinh nghiệm sau dịch SARS, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhận thấy bệnh này tấn công phổi qua ba giai đoạn: sự nhân lên của virus, gia tăng phản ứng miễn dịch và tổn thương phổi Tuy nhiên, chỉ 25% bệnh nhân SARS bị suy hô hấp nặng Tương tự, dữ liệu sơ bộ cho thấy COVID-19 chỉ gây triệu chứng nhẹ cho khoảng 82% trường hợp, trong khi phần còn lại trải qua tình trạng từ nặng đến nguy kịch.
Giáo sư Matthew B Frieman từ Đại học Maryland cho biết COVID-19 phát triển tương tự như SARS Trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng, virus tấn công mạnh mẽ các tế bào phổi, đặc biệt là lớp tế bào cilia bảo vệ niêm mạc Màng nhầy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mô phổi khỏi mầm bệnh và duy trì độ ẩm cho hệ hô hấp Các tế bào cilia chủ yếu tập trung xung quanh tế bào niêm mạc, góp phần vào chức năng bảo vệ này.
Virus gây SARS có khả năng lây nhiễm cao và tiêu diệt tế bào cilia, dẫn đến việc lớp bảo vệ đường thở bị bong tróc, gây tắc nghẽn bởi chất bẩn và dịch lỏng Giáo sư Frieman cho rằng virus corona chủng mới cũng tấn công tương tự, khiến nhiều bệnh nhân COVID-19 bị viêm cả hai lá phổi và gặp khó khăn trong việc thở Trong giai đoạn 2, cơ thể phản ứng bằng cách tăng cường sản sinh tế bào miễn dịch để khắc phục tổn thương phổi Nếu quá trình này diễn ra đúng cách, viêm sẽ được kiểm soát, nhưng đôi khi hệ thống miễn dịch có thể rối loạn, dẫn đến việc tiêu diệt cả mô khỏe mạnh, làm tình trạng viêm phổi trở nên nghiêm trọng hơn.
Trong giai đoạn 3, tổn thương phổi gia tăng, có nguy cơ dẫn đến suy hô hấp Nếu không tử vong, bệnh nhân vẫn có khả năng chịu tổn thương phổi vĩnh viễn, với hình ảnh đặc trưng trên phim chụp phổi.
“Tổ ong” là thuật ngữ chỉ các lỗ hổng trên phổi, thường là do mô sẹo hình thành từ phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch Trong trường hợp này, bệnh nhân thường cần sử dụng máy thở để hỗ trợ hô hấp Ngoài ra, tổn thương tim mạch cũng là một vấn đề quan trọng cần được chú ý.
Tiến sĩ Laura E Evans từ trung tâm Y tế Đại học Washington ở Seattle cho biết COVID-19 có thể tác động đến tim và mạch máu, gây ra nhịp tim không đều, làm giảm khả năng bơm máu của tim đến các mô, hoặc gây huyết áp thấp cần điều trị bằng thuốc Tuy nhiên, hiện tại chưa có bằng chứng xác thực cho thấy COVID-19 gây hại trực tiếp cho tim.
1.3.1.3 Tổn thương hệ tiêu hóa
Trong thời kỳ bùng phát dịch SARS và MERS, gần 1/4 bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy, điều này tạo ra sự khác biệt so với các virus corona khác Tuy nhiên, giáo sư Frieman nhấn mạnh rằng chưa đủ dữ liệu để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng tiêu hóa trong đợt dịch SARS-CoV-2 gần đây, vì trường hợp tiêu chảy và đau bụng vẫn xảy ra nhưng rất hiếm.
[18] Câu hỏi đặt ra là: Tại sao một loại virus gây bệnh đường hô hấp lại tấn công vào hệ tiêu hóa?
Cả virus gây SARS và MERS đều tấn công vào tế bào trong ruột non và ruột già, dẫn đến phản ứng viêm mạnh mẽ và triệu chứng tiêu chảy ở bệnh nhân Nghiên cứu cho thấy virus COVID-19 có thể sử dụng cùng một thụ thể như SARS, hiện diện ở phổi và ruột non Một nghiên cứu trên 1.099 trường hợp đăng trên Tạp chí Y học New England cũng phát hiện virus trong mẫu phân, gợi ý khả năng lây lan qua tiếp xúc với phân, nhưng cần thêm nghiên cứu để khẳng định.
1.3.1.4 Phản ứng từ hệ miễn dịch
Virus SARS-CoV-2 không chỉ gây ra vấn đề ở hệ hô hấp mà còn ảnh hưởng đến nhiều hệ thống khác trong cơ thể do phản ứng miễn dịch quá mức Nghiên cứu năm 2014 cho thấy 92% bệnh nhân mắc MERS có ít nhất một triệu chứng ngoài các vấn đề về phổi Cả ba chủng virus SARS, MERS và COVID-19 đều gây ra tác động toàn thân, bao gồm tăng men gan, giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu, cũng như huyết áp thấp Trong một số ít trường hợp, bệnh nhân có thể gặp phải tổn thương thận cấp và ngưng tim.
Theo nhà virus học Angela Rasmussen từ Đại học Y tế Công cộng Mailman, sự lây lan của virus không hẳn là nguyên nhân chính gây ra triệu chứng ở vật chủ mà có thể liên quan đến hội chứng bão cytokine Cytokine, các protein do hệ miễn dịch sản sinh, có nhiệm vụ dẫn dắt tế bào miễn dịch đến vùng nhiễm trùng để tiêu diệt mô bệnh Tuy nhiên, khi cytokine được giải phóng quá mức, nó có thể gây ra những tác động nghiêm trọng, lan rộng ra ngoài phổi, dẫn đến tình trạng viêm và suy yếu mạch máu phổi, khiến dịch lỏng thấm qua các túi khí Bà Rasmussen cho biết, điều này có thể dẫn đến xuất huyết nội, và hội chứng bão cytokine được đặt tên như vậy vì nó gây ra hàng loạt vấn đề hệ thống ở nhiều cơ quan.
Hệ miễn dịch của con người đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể trước các mối đe dọa từ bên ngoài Tuy nhiên, đôi khi hệ miễn dịch có thể phản ứng quá mức, không chỉ tấn công các tế bào nhiễm bệnh mà còn gây hại cho các mô khỏe mạnh, dẫn đến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Trong trường hợp nghiêm trọng của người mắc COVID-19, phản ứng cytokine và khả năng bơm oxy giảm có thể dẫn đến suy đa tạng Các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể dẫn đến các biến chứng ngoài phổi, nhưng một giả thuyết cho rằng tác động của COVID-19 có thể liên quan đến các bệnh nền như bệnh tim hoặc tiểu đường.
Những biện pháp phòng chống dịch bệnh COVID-19
Hầu hết các chính phủ đã áp dụng chính sách nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu di chuyển và tiếp xúc xã hội, bao gồm đóng cửa biên giới, hạn chế dịch vụ không cần thiết và cấm tụ tập đông người Các biện pháp phòng ngừa như cách ly xã hội, rửa tay và đeo khẩu trang được thực hiện ở nhiều khu vực bị ảnh hưởng Nghiên cứu cho thấy việc tự áp đặt các biện pháp phòng ngừa có thể là chiến lược hiệu quả để giảm thiểu và trì hoãn sự lây lan của dịch bệnh Trong khi đó, cách ly xã hội do chính phủ yêu cầu trong thời gian ngắn có thể chỉ giúp trì hoãn dịch bệnh, tạo điều kiện cho hệ thống chăm sóc sức khỏe chuẩn bị tốt hơn cho gánh nặng COVID-19.
Nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì các biện pháp tự bảo vệ, đặc biệt là đối với những nhóm có nhận thức thấp như người cao tuổi, người có hoàn cảnh khó khăn và trình độ học vấn thấp Dữ liệu cho thấy các dân tộc thiểu số có bất lợi về kinh tế xã hội có nguy cơ cao mắc COVID-19 do nhiều yếu tố như sống ở khu vực đông dân cư và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế Do đó, việc tự nhận thức về các biện pháp phòng ngừa là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh Chính phủ cần đảm bảo tiếp cận các nhóm này, nhất là trong bối cảnh xa rời xã hội Mạng xã hội là công cụ hiệu quả để truyền bá thông tin và nâng cao nhận thức về phòng chống dịch, nhưng người cao tuổi có thể không quen thuộc với nó, nên cần sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống như đài phát thanh và truyền hình Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có thể lan truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang và sợ hãi, điều này cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả của các chiến dịch nâng cao nhận thức.
Chúng tôi khẳng định rằng việc kết hợp các biện pháp tự áp đặt, thay vì chỉ sử dụng biện pháp phòng ngừa đơn lẻ, là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng Cách ly xã hội và rửa tay là những biện pháp phổ biến, nhưng việc đeo khẩu trang cũng có vai trò quan trọng không thể bỏ qua Mặc dù có tranh luận về việc liệu những người không chuyên có cần đeo khẩu trang hay không, nhưng hiệu quả của khẩu trang đã được chứng minh qua các đợt bùng phát SARS và cúm trước đây, cũng như trong các cơ sở lâm sàng liên quan đến COVID-19 Khẩu trang không chỉ ngăn chặn sự lây lan qua không khí mà còn giúp hạn chế việc chạm tay vào mặt, khi mà một nghiên cứu cho thấy con người chạm vào khuôn mặt tới 23 lần mỗi giờ Thêm vào đó, nhiều nghiên cứu mô hình đã chỉ ra rằng việc sử dụng khẩu trang trong cộng đồng mang lại lợi ích đáng kể.
Bộ Y tế đã đưa ra khuyến cáo mới về phòng chống dịch bệnh COVID-19 trong bối cảnh hiện tại, khuyến nghị người dân thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ sức khỏe sau đây.
Thường xuyên rửa tay đúng cách bằng xà phòng dưới vòi nước sạch, hoặc bằng dung dịch sát khuẩn có cồn (ít nhất 60% cồn).
Đeo khẩu trang nơi công cộng, trên phương tiện giao thông công cộng và đến cơ sở y tế.
Tránh đưa tay lên mắt, mũi, miệng Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy, khăn vải, khuỷu tay áo.
Tăng cường vận động, rèn luyện thể lực, dinh dưỡng hợp lý xây dựng lối sống lành mạnh.
Vệ sinh thông thoáng nhà cửa, lau rửa các bề mặt hay tiếp xúc.
Nếu bạn xuất hiện triệu chứng như sốt, ho, hắt hơi và khó thở, hãy tự cách ly tại nhà, đeo khẩu trang và liên hệ với cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tự cách ly, theo dõi sức khỏe, khai báo y tế đầy đủ nếu trở về từ vùng dịch.
Để khai báo y tế trực tuyến, bạn có thể truy cập vào trang web https://tokhaiyte.vn hoặc tải ứng dụng NCOVI từ địa chỉ https://ncovi.vn Hãy thường xuyên cập nhật tình trạng sức khoẻ của bản thân để đảm bảo an toàn sức khoẻ cộng đồng.
Cài đặt ứng dụng Bluezone để được cảnh báo nguy cơ lây nhiễm COVID-
19, giúp bảo vệ bản thân và gia đình: https://www.bluezone.gov.vn/
Một số nghiên cứu liên quan đến yếu tố thực hành phòng chống dịch bệnh COVID-19 trong nhân viên y tế
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trên toàn cầu về kiến thức và thực trạng phòng chống dịch bệnh COVID-19, tập trung vào các đối tượng khác nhau như người dân, học sinh, phụ nữ có thai và nha sĩ Đặc biệt, nghiên cứu của Dimitrios Papagiannis, Foteini Malli và cộng sự (2020) đã khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, những người trực tiếp hoặc gián tiếp tham gia vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Một nghiên cứu tại Hy Lạp đánh giá kiến thức và thái độ của 461 nhân viên y tế về SARS-CoV-2 cho thấy tuổi trung bình là 44,2 tuổi, với 74% là nữ Đối tượng chủ yếu là y tá (47,5%), bác sĩ (30,5%) và nhân viên y tế (19%) Kết quả cho thấy 88,28% đạt mức kiến thức khá (điểm từ 4 trở lên) và 71% đồng ý với lệnh cấm đi lại tạm thời Tỷ lệ dự kiến tiêm vắc-xin trong tương lai là 43% Điểm kiến thức có mối liên hệ đáng kể với thái độ và thực hành, cho thấy những người có kiến thức cao có nhận thức tích cực và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tốt hơn Kết luận cho thấy nhân viên y tế tại Hy Lạp có hiểu biết cao về SARS-CoV-2, điều này góp phần quan trọng vào việc quản lý hiệu quả đại dịch.
Nghiên cứu của Usman Rashid Malik và cộng sự (2020) thực hiện một cuộc khảo sát trực tuyến cắt ngang với 500 chuyên gia y tế tại tỉnh Punjab, trong đó có 385 người tham gia Bảng câu hỏi 39 câu dựa trên công cụ đánh giá rủi ro COVID-19 của WHO được gửi đến bác sĩ, dược sĩ và y tá Kết quả cho thấy 70% người tham gia nằm trong độ tuổi 22-29, với 144 bác sĩ, 113 y tá và 128 dược sĩ Đáng chú ý, 94,8% chuyên gia đạt điểm cao về kiến thức COVID-19, 97,9% thể hiện thái độ lạc quan và 94,5% có điểm thực hành phù hợp Sự khác biệt đáng kể được ghi nhận giữa các nhóm, với bác sĩ và y tá có điểm cao hơn so với dược sĩ.
Nghiên cứu của M Zhan và cộng sự (2020) đã khảo sát kiến thức, thực hành và thái độ của 1357 nhân viên y tế về COVID-19 tại 10 bệnh viện ở Hà Nam, Trung Quốc Kết quả cho thấy 89% nhân viên y tế có hiểu biết đầy đủ về bệnh, hơn 85% lo ngại bị lây nhiễm, và 89,7% tuân thủ các thực hành an toàn Tuy nhiên, kinh nghiệm làm việc và loại công việc cũng ảnh hưởng đến thái độ và thực hành của họ Nghiên cứu có hạn chế do chỉ thực hiện ở một tỉnh, nên không thể khái quát cho toàn bộ nhân viên y tế ở các khu vực khác.
Nghiên cứu của Francis Enenche Ejeh và cộng sự (2020) đã khảo sát 346 nhân viên y tế (NVYT) tại Nigeria trong bối cảnh bùng phát COVID-19, cho thấy điểm kiến thức trung bình đạt 7,1 trên thang điểm 0-8, với tỷ lệ đúng đạt 88,75% Kiến thức chủ yếu đến từ truyền hình và mạng xã hội (35,0% mỗi nguồn) Điểm thái độ trung bình là 5,31 ± 0,39, với 92,5% người tham gia tin rằng các nhà khoa học y tế Nigeria sẽ chiến thắng COVID-19 và 92,2% cho rằng SARS-CoV-2 không phải là vũ khí sinh học Khoảng 20% người được hỏi tin rằng chữa bệnh bằng đức tin là phương pháp duy nhất Đại đa số NVYT thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tránh nơi đông người (94,2%), rửa tay (96,0%) và sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (91,6%), mặc dù chỉ 3 trong 5 người sử dụng khẩu trang khi ra ngoài Kết quả cho thấy NVYT ở Nigeria có kiến thức tốt, thái độ tích cực và thực hành hiệu quả đối với COVID-19.
Nghiên cứu của Prabina Ghimire và các cộng sự (2020) đã khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành của nhân viên y tế tại các bệnh viện ở Nepal thông qua bảng câu hỏi Kết quả cho thấy 473 nhân viên y tế đã tham gia, trong đó 426 câu trả lời đạt tiêu chí, chiếm 90% tổng số Điểm trung bình về kiến thức là 3,20/7 với 45,7% câu trả lời đúng Đặc biệt, 70,4% người tham gia tin rằng Nepal không thể ngăn chặn đại dịch, và 64% cảm thấy thiếu sự chuẩn bị để bảo vệ họ khỏi phơi nhiễm Mặc dù 91% báo cáo thực hành rửa tay sau mỗi lần gặp bệnh nhân, nhưng 31,7% không biết cách kiểm tra niêm phong khẩu trang N95 và 22,1% không biết cách sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân Kết luận cho thấy có sự thiếu hụt kiến thức và thực hành dự phòng lây truyền SARS-CoV-2, cùng với thái độ hỗn hợp về COVID-19 trong đội ngũ nhân viên y tế, ngay cả với những người có khả năng truy cập internet.
Nghiên cứu của Lê Minh Đạt, Kiều Thị Hoa (2020) phỏng vấn trực tiếp trên
Nghiên cứu về 354 sinh viên hệ bác sĩ tại trường Đại học Y Hà Nội đã chỉ ra rằng đa số sinh viên có kiến thức đúng về đại dịch COVID-19 Kết quả này phản ánh thái độ tích cực của sinh viên đối với việc phòng chống dịch bệnh.
Chỉ có 49 người, chiếm 13,84%, đã trả lời đúng cả 13 câu hỏi Đến 94,92% sinh viên sẵn sàng rửa tay bằng xà phòng thường xuyên để ngăn ngừa lây nhiễm, trong khi hơn 97,18% tin tưởng vào vai trò của cán bộ y tế trong việc kiểm soát COVID-19 Ngoài ra, 73,16% sinh viên hệ bác sĩ trường Y Hà Nội tình nguyện tham gia phòng chống dịch trong cộng đồng, và 96,05% sẵn sàng đăng ký tiêm vắc-xin COVID-19 ngay khi có.
Giới thiệu về địa điểm nghiên cứu
Sóc Sơn là một huyện ngoại thành phía bắc Hà Nội, cách trung tâm thủ đô khoảng 35km Huyện này bao gồm 26 đơn vị hành chính, trong đó có thị trấn Sóc Sơn và 25 xã như Bắc Phú, Bắc Sơn, Đông Xuân, Đức Hoà, Hiền Ninh, Hồng Kỳ, Kim Lũ, Mai Đình, Minh Phú, Nam Sơn, Phú Cường, Phù Linh, Phù Lỗ, Phú Minh, Quang Tiến, Tân Dân, Tân Hưng, Tân Minh, Thanh Xuân, Tiên Dược, Trung Giã, Việt Long, Xuân Giang và Xuân Thu.
Trung tâm Y tế huyện Sóc Sơn được thành lập năm 1988 theo quyết định số
Trung tâm Y tế huyện Sóc Sơn, thành lập theo Quyết định của UBND Thành phố Hà Nội và UBND huyện Sóc Sơn, đã phát triển mạnh mẽ từ năm 1988 với 30 cơ sở y tế, bao gồm 26 Trạm Y tế xã, thị trấn Đặc biệt, vào tháng 5 năm 2016, Trung tâm đã tổ chức hội thảo xây dựng mô hình bác sĩ gia đình, hiện có 5 khoa chuyên môn và 26 Trạm Y tế đạt chuẩn, với đội ngũ 417 cán bộ chuyên môn Mô hình bác sĩ gia đình đã được triển khai tại 4 Phòng khám đa khoa và 26 Trạm y tế, giúp người dân phòng chống dịch bệnh và xử lý các bệnh thông thường hiệu quả Đến nay, tất cả 26 Trạm Y tế xã, thị trấn đã đạt chuẩn y tế quốc gia, với đầy đủ cán bộ theo quy định, bao gồm bác sĩ, dược sĩ, nữ hộ sinh, y sĩ và điều dưỡng.
Trung tâm Y tế Sóc Sơn, với phương châm "Người bệnh là trung tâm phục vụ", đang khẳng định vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế Trung tâm không chỉ bảo vệ và chăm sóc sức khoẻ cho người dân mà còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho huyện Sóc Sơn Những giải pháp thiết thực và hiệu quả của Trung tâm hỗ trợ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá và xây dựng nông thôn mới, hướng đến mục tiêu biến Sóc Sơn thành một huyện phát triển năng động của Thủ đô.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu trong bài viết này bao gồm các cán bộ và nhân viên y tế đang làm việc tại một số Trạm Y tế xã và Phòng khám đa khoa khu vực tại huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.
Nhân viên y tế, bao gồm bác sĩ, dược sĩ, y tá, điều dưỡng viên và kỹ thuật viên, hiện đang làm việc tại các Trạm Y tế và Phòng khám đa khoa khu vực thuộc huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.
- Cán bộ phải công tác tại đơn vị từ 6 tháng trở lên tính đến ngày làm nghiên cứu điều tra tại đơn vị đó.
- Đối tượng không đủ các tiêu chuẩn trên.
- Đối tượng vắng mặt tại thời điểm điều tra (nghỉ thai sản, nghỉ phép, nghỉ do ốm đau bệnh tật…)
- Đối tượng từ chối tham gia nghiên cứu.
Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm nghiên cứu: 4 Trạm Y tế xã và 4 Phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.
- Thời gian nghiên cứu: tháng 09 năm 2020 đến tháng 06 năm 2021.
- Thời gian thu thập số liệu: tháng 07 năm 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
Liên hệ và phát phiếu tự điền cho nhân viên y tế tại một số trạm y tế xã và phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, nhằm đáp ứng tiêu chí lựa chọn đối tượng.
Do hạn chế về nguồn lực và thời gian, chúng tôi đã thu thập thông tin từ 118 cán bộ nhân viên y tế tại các Trạm y tế xã và Phòng khám Đa khoa khu vực.
Trạm Y tế xã Bắc Sơn
Trạm Y tế xã Thanh Xuân
Trạm Y tế xã Minh Phú
Trạm Y tế xã Đức Hòa
Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kì
Phòng khám đa khoa khu vực Kim Anh
Phòng khám đa khoa khu vực Minh Phú
Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang
2.3.3 Các chỉ số và biến số nghiên cứu
Mục tiêu 1: Mô tả thực trạng kiến thức, thực hành về phòng chống dịch bệnh
Năm 2020, COVID-19 đã ảnh hưởng đến nhân viên y tế tại các Trạm Y tế xã và Phòng khám đa khoa khu vực ở huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội Những đặc trưng cá nhân của nhân viên y tế trong bối cảnh này đã được ghi nhận và phân tích, nhằm hiểu rõ hơn về tác động của dịch bệnh đối với họ.
Kiến thức về phòng chống dịch bệnh COVID- 19
Thực hành về phòng chống dịch bệnhCOVID-19
Mục tiêu 2 của nghiên cứu là tìm hiểu các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành phòng chống dịch bệnh COVID-19 của nhân viên y tế tại các Trạm Y tế xã và Phòng khám đa khoa khu vực ở huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, trong năm 2020.
Công cụ nghiên cứu
Bộ câu hỏi tự điền (Phụ lục1).
Phương pháp thu thập số liệu
Bộ câu hỏi được phát cho nhân viên y tế tự điền, với sự hướng dẫn cụ thể về cách hoàn thành phiếu Theo chủ trương của trạm y tế và phòng khám đa khoa khu vực, nhân viên y tế được yêu cầu điền phiếu một cách nghiêm túc và khách quan Các phiếu sẽ được thu lại sau một ngày.
Phương pháp phân tích số liệu
Thông tin được làm sạch và mã hoá Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1.
Phân tích số liệu bằng phần mềm thống kê STATA Cả thống kê mô tả và thống kê suy luận được thực hiện.
Thống kê mô tả các biến định lượng bao gồm các chỉ số như trung bình, trung vị và độ lệch chuẩn, trong khi thống kê mô tả các biến định tính chủ yếu tập trung vào tỷ lệ phần trăm.
Thống kê suy luận cho biến định lượng giúp so sánh sự khác biệt giữa các nhóm Mức ý nghĩa thống kê p