1. Trang chủ
  2. » Cao đẳng - Đại học

SO SÁNH BÌNH LUẬN PHÓNG SỰ VŨ TRỌNG PHỤNG VÀ PHÓNG SỰ CỦA NGÔ TẤT TỐ

33 302 3

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề So Sánh Bình Luận Phóng Sự Vũ Trọng Phụng Và Phóng Sự Của Ngô Tất Tố
Tác giả Võ Thị Hằng Nga, Trần Thị Diệu Hoa, Lê Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Lộc
Người hướng dẫn PGS.TS Nguyễn Thành Thi
Trường học Đại học sư phạm TPHCM
Chuyên ngành Phóng sự
Thể loại Thảo luận
Năm xuất bản 2016
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 143,21 KB

Cấu trúc

  • 1.1.2.1. Tính chân thực

  • 1.1.2.2. Tính thời sự

  • 1.1.2.3. Tính nghệ thuật

  • 1.1.2.4. Phương thức phản ánh đời sống

  • 1.1.2.5. Cái tôi trần thuật

  • 2.1.2.2. Xu hướng tiểu thuyết hóa

  • Các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng và Ngô Tất Tố một mặt mang tính thời sự, cập nhật sâu sắc, mặt khác cũng thể hiện sức sống mạnh mẽ, vượt thời gian của mình, dường như chúng vẫn còn giá trị cho đến tận ngày nay. Một trong những nét nghệ thuật tiêu biểu nổi bật trong các thiên phóng sự của hai tác giả là đều có xu hướng tiểu thuyết hóa.

Nội dung

MỤC LỤC TRANG CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU CHUNG 1 1.1. Một số vấn đề về thể loại phóng sự 1 1.1.1. Khái niệm phóng sự 1 1.1.2. Đặc trưng phóng sự 2 1.1.2.1. Tính chân thực 2 1.1.2.2. Tính thời sự 3 1.1.2.3. Tính nghệ thuật 3 1.1.2.4. Phương thức phản ánh đời sống 3 1.1.2.5. Cái tôi trần thuật 3 1.2. Vai trò của phóng sự Vũ Trọng Phụng và Ngô Tất Tố đối với phóng sự Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945 4 1.2.1. Vũ Trọng Phụng 4 1.2.2. Ngô Tất Tố 4 CHƯƠNG 2. SO SÁNH BÌNH LUẬN PHÓNG SỰ NGÔ TẤT TỐ VÀ VŨ TRỌNG PHỤNG 5 2.1. SỰ TƯƠNG ĐỒNG 5 2.1.1. Về phương diện nội dung 5 2.1.1.1. Đề tài 5 2.1.1.2. Hướng tiếp cận. 12 2.1.1.3. Cảm hứng sáng tác. 15 2.1.2. Về phương diện nghệ thuật 18 2.1.2.1. Sử dụng các chi tiết điển hình 18 2.1.2.2. Xu hướng tiểu thuyết hóa 19 2.2. SỰ KHÁC BIỆT 21 2.1.1. Về phương diện nội dung 21 2.2.1.1. Đề tài 21 a) Phóng sự Ngô Tất Tố – bức tranh nông thôn và những hủ tục. 21 b) Phóng sự Vũ Trọng Phụng – xã hội thị thành và những tệ nạn nhức nhối 22 2.2.1.2. Nhân vật 23 a) Nhân vật của Ngô Tất Tố: những người nông dân lam lũ, bọn cường hào ở quê..23 b) Nhân vật của Vũ Trọng Phụng: đủ mọi thành phần của thế thành thị: giới cờ bạc, me Tây, con sen, gái điếm, đứa ở.. 24 2.1.2. Về phương diện nghệ thuật 25 2.2.2.1. Về kết cấu 25 a) Phóng sự Ngô tất Tố Những câu chuyện độc lập, gần như truyện ngắn 25 b) Phóng sự Vũ Trọng Phụng câu chuyện liên hoàn hoặc gắn kết với nhau 26 2.2.2.2. Về giọng điệu 27 a) Giọng thâm thúy, sâu cay của Ngô Tất Tố 27 b) Giọng cay độc, soi mói của Vũ Trọng Phụng 27 2.2.2.3. Về ngôn ngữ 28 a) Ngôn ngữ mực thước, thâm thúy, sử dụng nhiều từ Hán Việt của Ngô Tất Tố 28 b) Ngôn ngữ đời thường, suồng sã của Vũ Trọng Phụng 29 KẾT LUẬN 30 TÀI LIỆU THAM KHẢO 30

GIỚI THIỆU CHUNG

Một số vấn đề về thể loại phóng sự

Phóng sự là một thể loại báo chí có nhiều quan niệm khác nhau Tại Mỹ, phóng sự được hiểu là việc ghi chép một cách đơn giản và máy móc về một hiện tượng cụ thể, như cuộc họp Quốc hội Trong khi đó, theo từ điển Bách khoa toàn cầu tại Pháp, phóng sự được định nghĩa là tường thuật những gì mắt thấy, với sự chú trọng vào miêu tả bầu không khí, chi tiết hình tượng, con người và các yếu tố độc đáo Những yếu tố này giúp người đọc hiểu rõ hơn về biến cố, hoàn cảnh xung quanh và mối quan hệ giữa các nhân vật chính.

Còn ở Việt Nam, cũng có rất nhiều các quan điểm về phóng sự của các nhà nghiên cứu:

Theo Hán Việt tự điển của Đào Duy Anh (1932): Phóng sự là phỏng theo sự việc (đã xảy ra).

Nhà văn Vũ Trọng Phụng định nghĩa phóng sự là một thiên truyện dựa trên trải nghiệm thực tế của nhà báo, với điều kiện rằng thông tin phải được chứng kiến trực tiếp, ngoại trừ trường hợp phóng sự “trong buồng” khi nhà báo chỉ nghe kể lại Theo nhà nghiên cứu Vũ Ngọc Phan, phóng sự không chỉ là việc ghi chép mà còn là sự thăm dò và phản ánh, kết hợp giữa kí sự và lời bình luận, ghi lại những sự kiện thời sự với sự chỉ trích rõ ràng.

Phóng sự, theo Nguyễn Xuân Nam trong Từ điển văn học (NXB KHXH 1984), là thể loại kí ghi chép cụ thể về tình hình của một vấn đề hay sự việc có ý nghĩa thời sự Để tăng giá trị văn học, phóng sự cần khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm và miêu tả tính cách nhân vật, sử dụng lời văn giàu hình ảnh và cảm xúc.

GS Hà Minh Đức cho rằng phóng sự có những đặc điểm tương tự như thiên kí sự, với sự chú trọng vào hiện thực khách quan và tính xác thực của đối tượng mô tả Tuy nhiên, phóng sự còn yêu cầu tính thời sự trực tiếp, nhằm giải quyết những vấn đề xã hội đang được quan tâm.

Phóng sự là một thể loại báo chí – văn học đa dạng, mang tính phi hư cấu và xung kích, cung cấp thông tin kịp thời về các sự kiện Nó không chỉ có giá trị nhận thức mà còn tác động mạnh mẽ đến nhiều đối tượng xã hội Được trình bày dưới dạng văn bản nghệ thuật, phóng sự có thể sử dụng các phương tiện biểu đạt của văn học, tạo ra những tác phẩm có thể trở thành phóng sự văn học.

Phóng sự văn học có nhiều điểm cần phân biệt với phóng sự báo chí như sau:

+ Phản ánh hiện thực một cách trực tiếp.

+ Không có yếu tố hư cấu.

+ Khách quan, không đánh giá sự thật bằng “thẩm mỹ”.

+ Đáp ứng thông tin kịp thời.

+ Ngôn ngữ đơn nghĩa, tường minh.

=> Chức năng chính: thông báo, nhận thức.

+ Không đòi hỏi sự xác thực tuyệt đối, có thể lựa chọn sự kiện, con người, tình huống mang tính tiêu biểu.

+ Có sự tưởng tượng, được phép sử dụng như cấu để tăng giá trị nghệ thuật cho tác phẩm. + Mang tính chủ quan của người viết.

+ Không chịu áp lực về tính cấp thiết, nhu cầu thời sự.

+ Ngôn ngữ hàm ẩn, tường minh.

=> Chức năng chính: thông báo, nhận thức, thẩm mỹ.

Phóng sự, một thể loại của ký văn học, yêu cầu phản ánh chân thực vấn đề và được coi là "sứ mệnh" của nó Mục tiêu của phóng sự không chỉ là cung cấp thông tin phong phú, chính xác mà còn tái hiện đời sống với chiều sâu và bề dày, nhằm mang đến những "sự thật xác thực, dồi dào, nóng hổi" (Phương Lựu) Hơn nữa, phóng sự còn có khả năng thay đổi nhận thức của độc giả về đối tượng được phản ánh và kêu gọi những giải pháp cụ thể.

1.1.2.2 Tính thời sự Đây là một trong những đặc trưng quan trọng, không thể thiếu làm nên tính đặc trưng của thể loại phóng sự và phân biệt nó với các thể loại văn học nói chung và các loại ký văn học nói riêng như; bút ký, tùy bút, hồi ký, … Nói đến tính thời sự là nói đến sự cập nhật và tính chất nóng hổi của thông tin Phóng sự có khả năng tiếp cận nhanh, nắm bắt và phản ánh đối tượng rất kịp thời có thể theo cùng một nhịp vận động và phát triển của câu chuyện

Các phóng sự nổi tiếng như Lục sì, Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy, cơm cô của Vũ

Trọng Phụng, Việc làng, Tập án cái đình của Ngô Tất Tố là những minh chứng sống động cho tính chất thời sự của thể loại phóng sự

1.1.2.3 Tính nghệ thuật Điểm mạnh của thể loại phóng sự so với các thể loại báo chí khác là việc cho phép sử dụng đa dạng các bút pháp thể hiện: miêu tả, tường thuật kết hợp với nghị luận Hơn nữa, ngôn ngữ trong phóng sự là ngôn ngữ chính xác, hàm súc và biểu cảm Nó không chỉ biểu đạt đúng bản chất của sự việc, hiện tượng trong thời khắc nhất định, bối cảnh cụ thể mà còn có giá trị biểu đạt cao Giọng điệu được dùng trong các tác phẩm phóng sự cũng vô cùng phong phú: nghiêm túc, sôi nổi, lắng đọng, giễu cợt, châm biếm, xót xa thương cảm, đầy trách nhiệm… Tất cả những yếu tố về mặt nghệ thuật đã góp phần làm nên sức hấp dẫn của thể loại phóng sự.

1.1.2.4 Phương thức phản ánh đời sống

Mặc dù phóng sự yêu cầu tính xác thực, nghệ thuật hư cấu vẫn có thể được áp dụng một cách có kỹ thuật để làm nổi bật hoặc làm mờ đi các sự kiện theo ý đồ của tác giả Người viết có thể trang điểm cho nhân vật và tình huống, cũng như hư cấu những khía cạnh mà người đọc không thể thấy, như thế giới nội tâm của nhân vật và nhân chứng, nhằm tăng cường ý nghĩa xã hội và giá trị nghệ thuật cho tác phẩm.

"Cái tôi trần thuật" là yếu tố then chốt trong phóng sự, vừa đóng vai trò là nhân chứng khách quan, vừa là người thẩm định và giải thích các sự kiện Sự hiện diện của cái tôi này không chỉ thể hiện quan điểm cá nhân trước thực tế mà còn đưa ra những kiến giải và gợi ý giải pháp nhằm cải thiện cuộc sống Đây chính là giá trị cốt lõi mà mỗi bài phóng sự hướng tới.

1.2 Vai trò của phóng sự Ngô Tất Tố và Vũ Trọng Phụng đối với phóng sự Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945

Trong dòng văn học hiện thực trước Cách mạng Tháng Tám, Ngô Tất Tố (1894 –

Ngô Tất Tố (1954) là một tác gia vĩ đại với sự nghiệp văn học phong phú, bao gồm tiểu thuyết, phóng sự, tiếu phẩm báo chí, truyện ký lịch sử, khảo cứu và phê bình Mặc dù ông thành công ở nhiều thể loại, nhưng nổi bật nhất, Ngô Tất Tố được biết đến như một nhà phóng sự xuất sắc, được mệnh danh là “cây bút phóng sự bậc thầy” Ông là hiện tượng độc đáo trong văn chương hiện thực, thể hiện rõ nét qua các tác phẩm phóng sự về nông thôn và người nông dân Việt Nam, luôn thu hút sự chú ý và quan tâm từ các nhà văn và giới phê bình văn học Những phóng sự nổi tiếng của Ngô Tất Tố đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.

Tố được biết đến là: “Việc làng” (phóng sự, báo Hà Nội tân văn, 1940-1941 ), “Lều chõng” (phóng sự tiểu thuyết, báo Thời vụ, 1939-1944), “Tập án cái đình” (1939).

Phóng sự của Ngô Tất Tố phản ánh chân thực đời sống nông dân Việt Nam, khắc họa nỗi đau và sự bất bình trước những bất công xã hội Ông vẽ nên bức tranh văn hóa và tâm linh của người nông dân, chỉ ra rằng sinh hoạt đình làng, mặc dù được tô vẽ bằng những giá trị tốt đẹp, thực chất lại là những luật lệ và nghi lễ lạc hậu, phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị Nỗi lo lắng về miếng ăn và chỗ ngồi trong đình làng đã trở thành tâm lý ăn sâu trong lòng người nông dân Đồng thời, phóng sự cũng phê phán nạn áp bức và bóc lột tàn nhẫn của các thế lực cường hào, gây ra nhiều đau thương cho cộng đồng.

Ngô Tất Tố, trong thời kỳ lịch sử giao thoa, đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thể loại phóng sự trên văn đàn và báo chí Việt Nam Những thiên phóng sự của ông không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn khai phá những hướng đi mới cho văn học nước nhà trong những năm tháng đó.

Vũ Trọng Phụng là một tài năng văn chương toàn diện với nhiều thể loại như tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch nói, xã luận, bút chiến, thời đàm và phê bình văn học Ngòi bút sắc sảo và đanh thép của ông luôn mang đến sự hấp dẫn cho độc giả, khẳng định vị trí của ông trong đội ngũ những cây bút tiên phong của nền văn học.

SO SÁNH BÌNH LUẬN PHÓNG SỰ NGÔ TẤT TỐ VÀ VŨ TRỌNG PHỤNG

SỰ TƯƠNG ĐỒNG

2.1.1 Về phương diện nội dung

Trong giai đoạn 1930-1945, Vũ Trọng Phụng và Ngô Tất Tố nổi bật như hai cây bút hàng đầu trong làng phóng sự Việt Nam Với tài năng, sự sáng tạo và tâm huyết, họ đã khẳng định được vị trí xứng đáng của mình trong diễn đàn văn học, đặc biệt trong một thể loại văn học còn non trẻ.

Ngô Tất Tố được biết đến như “cây bút phóng sự bậc thầy”, trong khi Vũ Trọng Phụng được tôn vinh là “ông vua phóng sự đất Bắc” Câu nói “Thành công luôn đến sau những gì mình cố gắng” thật sự đúng với sự nghiệp của họ Những tác phẩm phóng sự của họ vẫn mang lại giá trị lớn lao, mặc dù xung quanh chúng vẫn tồn tại nhiều tranh cãi và ý kiến trái chiều.

Cuối những năm 20, đầu 30 của thế kỉ XX, xã hội Việt Nam phong kiến trải qua nhiều biến động sâu sắc về kinh tế, chính trị và văn hóa Mặc dù các tác giả có phong cách và vị trí khác nhau trên văn đàn, nhưng những thiên phóng sự của họ vẫn có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là về đề tài Phóng sự, với nội dung phản ánh những vấn đề nóng hổi và được xã hội quan tâm, cho thấy sự nhạy bén của các tác giả trong việc chạm đến những vấn đề nhạy cảm của thời đại Vũ Trọng Phụng và Ngô Tất Tố, với khả năng phản ánh sự thật một cách chân thực và phong phú, đã nhanh chóng thích ứng với thể loại văn học mới này, đáp ứng nhu cầu của người viết và người đọc.

Phóng sự Vũ Trọng Phụng tập trung vào những vấn đề thời sự nổi bật trong xã hội Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố nơi nhà văn sinh sống Tác phẩm phản ánh sâu sắc những biến động và thực trạng của đời sống đô thị đầu thế kỷ.

Thực dân Pháp đã can thiệp vào các phong trào văn hóa Việt Nam nhằm đẩy giới trẻ vào lối sống buông thả, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế 1929-1933 dẫn đến đói nghèo và thất nghiệp Hệ quả là sự gia tăng các tệ nạn xã hội như ma túy, mại dâm, cờ bạc, gây tổn hại nghiêm trọng đến đạo đức và giống nòi dân tộc Vũ Trọng Phụng đã phản ánh thực trạng xã hội đô thị Việt Nam trong những năm 30 của thế kỷ XX qua các tác phẩm như "Cạm bẫy người" và "Kỹ nghệ lấy Tây", phơi bày sự tha hóa con người, băng hoại giá trị đạo đức, và sự phân hóa xã hội sâu sắc Những vấn đề này là hệ quả của chính sách cai trị và bóc lột của chế độ thực dân nửa phong kiến.

Vũ Trọng Phụng trong tác phẩm Lục sì (1937) đã khắc họa sâu sắc tệ nạn mại dâm ở Hà Nội, nơi có hơn một ngàn gái điếm hoạt động trong một thành phố chỉ có chưa đầy tám vạn dân Những con số cụ thể như 16 nhà thổ chung, 15 nhà điếm riêng và 377 phòng ngủ chung trong các nhà săm cho thấy thực trạng nghiêm trọng của vấn nạn này, kéo theo nhiều căn bệnh xã hội như lậu, giang mai Không chỉ dừng lại ở số liệu, tác giả còn khám phá hoàn cảnh bi thảm của các cô gái bán dâm, từ cách hành nghề đến những nỗi khổ mà họ phải chịu đựng Vũ Trọng Phụng đã chỉ ra những hậu quả khôn lường về sự tha hóa đạo đức xã hội và nhân phẩm, đồng thời cảnh tỉnh cộng đồng về cách ngăn ngừa và phòng tránh tệ nạn này.

Nghề "lấy Tây" đang trở thành vấn đề xã hội nóng bỏng, được Vũ Trọng Phụng đề cập trong phóng sự "Kỹ nghệ lấy Tây", tác phẩm duy nhất trong giai đoạn 1930-1945 viết về hiện tượng này Ông cho rằng nghề này là mại dâm trá hình, được che chắn bởi các ông chồng Tây, và thông qua điều tra, nhà văn đã phác họa thực trạng của những cuộc hôn nhân giữa phụ nữ An Nam và đàn ông Tây Những mối quan hệ này thực chất chỉ dựa trên nhu cầu vật chất và nhục dục, không có tình nghĩa, với mục đích kiếm tiền ổn định Vũ Trọng Phụng đã chỉ ra rằng các "me Tây" sử dụng nhiều chiến thuật và cách yêu giả để đạt được mục tiêu tài chính, trong đó mối quan hệ hôn nhân chỉ tồn tại khi còn tiền Tác phẩm của ông không chỉ khắc họa lịch sử và sự phát triển của nghề này mà còn cảnh tỉnh về sự tha hóa đạo đức trong xã hội thuộc địa.

Cạm bẫy người của Vũ Trọng Phụng đã phơi bày những mặt xấu xa của thế giới cờ bạc, phản ánh tệ nạn này như một "quốc nạn" nghiêm trọng Tác phẩm không chỉ điều tra tổ chức của làng bịp mà còn phác họa chân dung và mô tả cách hành nghề của họ một cách sinh động Dưới ngòi bút của nhà văn, cờ bạc trở thành một nghề có tổ chức với những chiêu trò tinh vi, khiến nhiều người dễ dàng trở thành nạn nhân Nạn cờ bạc không chỉ làm khánh kiệt nhiều gia đình mà còn dẫn đến sự tha hóa của con người, khi mà những đồng tiền kiếm được có thể khiến người ta quên đi trách nhiệm và tình thương, thậm chí đánh mất cả tính mạng và nhân phẩm.

Trong thiên phóng sự "Cạm bẫy người", Vũ Trọng Phụng phản ánh một thực trạng xã hội nghiêm trọng, nơi mà các nhà chức trách và những người bảo vệ pháp luật không chỉ làm ngơ mà còn tham gia vào tổ chức tội phạm Ông chú bị lột đồng bạc cuối cùng, cho thấy bản chất con người trước sức mạnh tàn phá của đồng tiền, một hiện tượng chưa từng có trong lịch sử, có khả năng hủy hoại nhanh chóng và mạnh mẽ.

Trong bối cảnh tệ nạn xã hội gia tăng, Vũ Trọng Phụng cùng nhiều nhà phóng sự đã chỉ ra sự bần cùng hóa ở nông thôn Việt Nam, nơi chịu ảnh hưởng nặng nề từ khủng hoảng kinh tế và áp bức của chính quyền thực dân Hậu quả là nhiều người dân từ các vùng quê đổ về thành phố, gia nhập đội quân thất nghiệp và bị bóc lột trong những công việc nặng nhọc với mức lương rẻ mạt Tác phẩm "Cơm thầy cơm cô" của Vũ Trọng Phụng khắc họa chân thực cuộc sống khổ cực của những người làm thuê, phản ánh sự phân biệt đẳng cấp và khoảng cách giàu nghèo ngày càng rõ rệt trong xã hội Ông đã thể hiện một xã hội thối nát, coi trọng đồng tiền và xem thường những người nghèo khổ, dù chưa hoàn toàn nhận thức được mâu thuẫn giai cấp, nhưng vẫn nhạy bén nắm bắt được các vấn đề nổi cộm trong đời sống đô thị.

Vũ Trọng Phụng không chỉ phản ánh những vấn đề đô thị mà còn "điều tra" những bức bối ở nông thôn, đặc biệt là nạn hối lộ đang lan rộng trong toàn bộ guồng máy nhà nước Trong phóng sự "Một huyện ăn Tết", ông phơi bày bản chất tham nhũng của bộ máy thống trị thực dân phong kiến, cho thấy tính chất có tổ chức của nạn hối lộ khi lính lệ chạy chọt để kiếm chác và nộp lại cho quan trên Hối lộ đã trở thành một tệ nạn xã hội nhức nhối, không chỉ giới hạn ở một vùng mà phổ biến khắp nơi, khiến cho nhà văn không cần nêu rõ tên huyện vì "bất cứ chỗ nào, sự đời cũng đến vậy cả" Nạn hối lộ không chỉ là vấn đề của năm nay mà còn tiếp diễn trong tương lai, phản ánh sự hiển nhiên và phổ biến trong xã hội thực dân nửa phong kiến Vũ Trọng Phụng nhận thấy toàn bộ guồng máy nhà nước đều thống nhất trong bản chất tham nhũng, với một xã hội như một guồng máy tinh tế, nơi cá lớn nuốt cá bé và mọi cá nhân đều phải tuân theo quy luật chung.

Ngô Tất Tố, một nhà văn đam mê và tận tụy với nghề báo, đã cùng Vũ Trọng Phụng tác nghiệp trong bối cảnh xã hội sôi động Với sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và tấm lòng yêu nước, ông nhanh chóng nắm bắt các vấn đề xã hội nóng bỏng, cho ra đời những tác phẩm có giá trị Là một nhà nho lớn lên ở nông thôn, Ngô Tất Tố đã trải qua nỗi khổ của người nông dân và tập trung vào những gì diễn ra ở làng quê Hai thiên phóng sự nổi tiếng của ông, "Việc Làng" và "Tập án cái đình," đã tái hiện chân thực đời sống nông thôn, khác xa với những miêu tả hoa mỹ của các nhà văn lãng mạn.

Bài phóng sự mở đầu bằng câu chuyện đau thương của cụ thượng Lão Việt, một nạn nhân của "thuần phong mỹ tục" Cụ chia sẻ rằng từ khi 17 tuổi, cụ chưa từng nghỉ ngơi, luôn làm việc chăm chỉ nhưng vẫn sống trong cảnh nghèo khó, không đủ ăn mặc Nguyên nhân cho sự khó khăn này là “gánh việc làng” và “gánh tục lệ” đè nặng lên cuộc sống của cụ Dù sắp qua đời, cụ vẫn bị áp lực từ những tục lệ, khi mà bên ngoài, mọi người đang chuẩn bị cho lễ hội với nhiều vật dụng cần thiết, tạo thành gánh nặng cho con cháu sau này Ngô Tất Tố đã chỉ ra rằng nỗi oan đau đớn này không chỉ của riêng cụ mà còn của nhiều người khác, những nạn nhân của “lệ làng”.

Cái chết của cụ chỉ mở đầu cho nhiều câu chuyện đau thương và chua chát, phản ánh sự tàn nhẫn của hủ tục trong làng Vì phong trào phục cổ, nhiều người như bác cả Mão trong "Một đám vào ngôi" đã mất hết cơ nghiệp, phải lo lót tiền cho quan địa phương và hy sinh tài sản để được công nhận Ông Quyết trong "Hạt gạo xôi mới" cũng rơi vào cảnh khánh kiệt chỉ để chuẩn bị lễ tế thần Nông Những người như ông Linh Phúc, góa vợ nuôi ba con nhỏ, phải dỡ nhà bán củi để mua gạo, hay phu xe phải sống khổ cực để trả nợ Đặc biệt, cái chết oan ức của lão Sửu, người nông dân hiền lành, do bị vu oan chỉ vì từ chối cho vay, đã tố cáo tính man rợ của hủ tục Ngô Tất Tố thành công khi phê phán các hủ tục qua hình ảnh bi đát của người nông dân dưới ách nặng nề của chúng.

Ngô Tất Tố trong tác phẩm "Việc làng" chỉ ra rằng việc duy trì các hủ tục ở nông thôn dẫn đến cái chết của người nông dân, đồng thời giải thích lý do tồn tại của những hủ tục này như "một vị thần thiêng" không ai dám chạm đến Ngược lại, trong "Tập án cái đình", tác giả đã vạch trần bộ mặt thật của các thành hoàng làng và những nghi lễ thờ cúng kỳ quái, vô nghĩa, gây cản trở cho sự phát triển của nhân dân, giữ họ trong mê tín, lạc hậu và ngu tối.

SỰ KHÁC BIỆT

2.2.1 Về phương diện nội dung

- Đề tài Ngô Tất Tố chọn là bức tranh nông thôn và cuộc sống người dân dưới chế độ phong kiến.

Vũ Trọng Phụng đã chọn đề tài tệ nạn xã hội ở đô thị, phản ánh sự băng hoại đạo đức con người Trong phóng sự của Ngô Tất Tố, bức tranh nông thôn được khắc họa rõ nét cùng những hủ tục đáng lên án, cho thấy sự mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tác động tiêu cực của các tệ nạn đến đời sống xã hội.

Ngô Tất Tố, sinh ra và lớn lên ở vùng nông thôn nghèo, đã khắc họa cuộc sống cơ cực của người dân qua những tác phẩm của mình Ông không chỉ viết tiểu thuyết về người nông dân mà còn sáng tác nhiều phóng sự, tạo nên bức tranh hiện thực sinh động Các tác phẩm như "Việc làng," "Tập án cái đình," và "Lều chõng" đều phản ánh sự thật và con người một cách chân thực, được xây dựng từ những cuộc điều tra của chính tác giả.

Ngô Tất Tố đã phê phán sâu sắc bản chất đê tiện của quan lại và cường hào trong xã hội phong kiến, thể hiện qua những ví dụ cụ thể như việc Bác Cà Mão phải tiêu tán gần hai trăm bạc chỉ để có tên trong làng, hay cái chết thương tâm của lão Sửu do bị ăn vạ Những hủ tục như mua chức tước và lệ làng ép buộc dân phải chi tiền cho các nghi thức không chỉ làm tổn hại đến tài chính mà còn đè nặng lên tinh thần người dân Các quan lại đã lợi dụng tâm lý "một miếng giữa làng hơn sàng xóa bếp" để duy trì quyền lực và sự bóc lột, khiến người dân rơi vào cảnh bế tắc Từ đó, Ngô Tất Tố chỉ ra rằng những phong tục tập quán này đã góp phần chèn ép cuộc sống của người dân cả về vật chất lẫn tinh thần.

Vũ Trọng Phụng, sinh ra và lớn lên ở Hà Thành, đã chứng kiến sự khai thác thuộc địa của Pháp và dùng ngòi bút của mình để phanh phui những vấn đề xã hội nhức nhối như mại dâm, cờ bạc và thất nghiệp Trong thiên phóng sự "Lục Sì", ông đã chỉ ra tình trạng nghiêm trọng của mại dâm với con số lên đến năm nghìn gái điếm trong một thành phố chỉ có tám vạn dân, đồng thời đề xuất các biện pháp khắc phục như giải tán đội con gái và mở bệnh viện da liễu Dù tác phẩm ra đời đã tám mươi năm, những gợi ý của ông vẫn còn giá trị cho xã hội hiện đại Trong "Kỹ nghệ lấy Tây", tác giả phê phán hủ tục và sự suy đồi nhân cách qua số phận của những người phụ nữ lấy lính đánh thuê, nhấn mạnh sự băng hoại của con người Cuối cùng, trong "Cạm bẫy", Vũ Trọng Phụng đã phơi bày mặt trái của tệ nạn cờ bạc, với nghệ thuật miêu tả tinh tế về những thủ đoạn gian xảo và hệ thống chặt chẽ của nó, góp phần làm nổi bật những vấn đề đạo đức trong xã hội.

Trong tác phẩm "Cạm bẫy người", Vũ Trọng Phụng đã khắc họa 29 thủ đoạn lừa đảo tinh vi, như lối đánh nhị cập nhất, lối hụt nọc và các kiểu đòn như đòn Thùy Châu, đòn Vân Nam, tạo thành một mạng lưới tội phạm chằng chịt Nạn mại dâm và cờ bạc phát triển mạnh mẽ dưới sự thao túng của đồng tiền, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, khiến nhiều gia đình lâm vào cảnh khánh kiệt và tha hóa nhân cách Nhân vật Tham Vân, vì tiền bạc, đã không ngần ngại cùng Tham Ngọc giăng bẫy, biến chính cha mình thành "mòng" để chia nhau 63 đồng Qua đó, tác phẩm không chỉ phản ánh sự tha hóa do đồng tiền mà còn mang giá trị tố cáo sâu sắc, vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay.

Nhân vật trong tác phẩm của Ngô Tất Tố thường là những nông dân nghèo khổ, chịu đựng sự áp bức từ cường hào, quan lại và địa chủ, từ đó phản ánh vấn đề giai cấp.

Những người nông dân lam lũ trong tác phẩm "Tập án cái đình" và "Việc làng" hiện lên với cuộc sống khổ cực, chịu thương chịu khó nhưng vẫn phải đối mặt với đói nghèo do hủ tục và sự áp bức của cường hào địa chủ Nhân vật Bác Mão là nạn nhân của tục “lệ làng”, còn vợ chồng ông Quyết mất hết tài sản vì “hạt gạo xôi mới” để tế thần Anh phu xe trong "Món nợ chung thân" phải vay tiền để chữa bệnh cho vợ nhưng cuối cùng vẫn không cứu được cô, và ông Linh trong "cỗ oản tuần sóc" cũng rơi vào cảnh nợ nần sau khi vợ qua đời Qua phóng sự của Vũ Trọng Phụng, người nông dân hiện lên với nhiều số phận khác nhau, là nạn nhân của hủ tục mà địa chủ duy trì để trục lợi Tuy nhiên, trong cái nhìn của Ngô Tất Tố, họ vẫn bị ảnh hưởng bởi thói mê tín và hư danh, dù ông không coi đó là bản chất của họ.

Ngô Tất Tố trong tác phẩm "Tập án cái đình" và "Việc làng" đã khắc họa chân dung bọn cường hào đê tiện, đại diện cho chế độ phong kiến ở nông thôn, với những thủ đoạn bẩn thỉu như tự đặt ra lệ làng và hành hạ dân ngụ cư Chúng áp đặt hủ tục, như việc phải chi trả hàng trăm bạc cho đám tang của con ông Cả Mão và bắt dân mua cỗ, khiến nhiều người rơi vào cảnh khốn cùng Trong "Nén hương sau khi chết", tác giả chỉ ra sự lợi dụng lòng mê tín của một người phụ nữ góa, khiến bà phải cúng cho làng toàn bộ gia tài Bọn cường hào còn tranh giành từng miếng thịt, từng gốc chiếu, thể hiện bản chất xấu xa và hèn hạ của chúng, đồng thời làm nổi bật mâu thuẫn trong làng Qua đó, Vũ Trọng Phụng đặt ra vấn đề cấp bách về việc giải phóng người nông dân khỏi sự bóc lột của giai cấp địa chủ phong kiến Nhân vật trong tác phẩm của ông phản ánh đủ mọi thành phần của xã hội đô thị, từ giới cờ bạc, me Tây, con sen đến gái điếm và đứa ở.

Vũ Trọng Phụng sống tại phố Hàng Bạc, nơi ông chứng kiến một xã hội ăn chơi trụy lạc và bịp bợm, từ đó hiểu sâu sắc về cuộc sống của mọi tầng lớp Qua những chuyến thăm thực tế đến ổ bạc bịp ở phố Hàng Cá, tiệm hút chú Sềnh, và trại lính lê dương ở Thị Cầu, ông đã ghi lại những hình ảnh chân thực về cuộc sống của những người sống bằng nghề "săn mòng" Tác phẩm "Cạm bẫy" của ông phản ánh rõ nét cuộc đời đầy bi kịch và thực tế của những con người này.

“thịt”.Tham Vân sẵn sàng dắt “ thợ” về thịt bố ruột của mình Tham Ngọc thì lừa thầy, phản bạn,

Trong xã hội hiện nay, có nhiều người làm nghề “lấy Tây”, chủ yếu là những cô gái từ nông thôn, xuất phát từ hoàn cảnh nghèo khó Họ, dù lương thiện, nhưng phải chấp nhận cuộc sống đầy khó khăn, như bà Kiểm Lâm, người đã từ bỏ tình yêu để gia nhập “làng me” với những mánh khóe giả dối nhằm kiếm tiền Số phận của họ là những con người đang trượt dài trên con đường tha hóa, tự nhận mình là “hạng người bỏ đi”, sống trong một cuộc đời vô nghĩa, không có tương lai và không biết ngày mai sẽ ra sao.

Bài viết "Phú quý thụt lùi" đã phơi bày những vấn đề nhức nhối của xã hội thuộc địa, làm nổi bật hình ảnh những số phận bi thảm như đứa vú, con sen và anh bếp Tác giả thông qua thiên phóng sự “Cơm thầy cơm cô” đã khắc họa cuộc sống đói nghèo, khốn cùng của những kiếp tôi đòi Trong phóng sự, nhiều số phận thương tâm được kể đến, như con sen Đũi, thằng bé ho lao, và con ở bị điện giựt, tất cả đều phản ánh thực trạng tăm tối của xã hội lúc bấy giờ.

13 tuổi đã mất tân từ đó lâm vào con đường mại dâm đặt biệt trong món nghề khêu dâm.

Từ một tâm hồn non nớt, con sen đũi đã trở nên ranh mãnh và bất chấp mọi thứ để kiếm sống Cuộc đời tha hóa của họ phản ánh một cách sâu sắc mặt trái của xã hội Thị Thành.

Vũ Trọng Phụng thể hiện một góc nhìn khác biệt so với các nhà văn cùng thời như Ngô Tất Tố, đặc biệt trong cách tiếp cận con người nghèo khổ Trong khi Ngô Tất Tố thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc với những người này, Vũ Trọng Phụng lại có phần khinh miệt, cho rằng động cơ hành nghề của họ chỉ là hám tiền và dục vọng thú vật Ông thường miêu tả những nét quê mùa, đần độn và mất vệ sinh, phản ánh sự thiếu gắn bó với đời sống thực tế của nhân dân lao động, từ đó không nhận ra được tinh thần lương thiện và mạnh mẽ của họ.

2.2.2 Về phương diện nghệ thuật

Kết cấu là tổ chức phức tạp và sinh động của tác phẩm văn học, đóng vai trò quan trọng trong việc bộc lộ chủ đề và tư tưởng Mỗi tác phẩm đều có một kết cấu nhất định, giúp triển khai cốt truyện hấp dẫn và tổ chức hệ thống tính cách hợp lý Trong phóng sự "Việc làng" của Ngô Tất Tố, độc giả nhận thấy những tục lệ “quái gở” được trình bày qua mười sáu chương, mỗi chương như một câu chuyện độc lập về cuộc sống của người nông dân dưới sức ép của hủ tục, cho phép tác phẩm hoạt động độc lập như những truyện ngắn.

Kết cấu câu chuyện trong "Việc làng" thể hiện sự sắp xếp hợp lý các sự kiện, nổi bật vấn đề mà tác giả muốn phản ánh Các tác phẩm như "Hạt gạo xôi mới" và "Nén hương" khắc họa những khoảnh khắc đầy cảm xúc, từ niềm vui, nỗi vất vả đến những lo lắng trong cuộc sống Sự phát triển cốt truyện thường dựa vào mâu thuẫn, như trong "Một tiệc ăn vạ", nơi xung đột bắt đầu khi ông trùm làng vay thóc mà không có ý định trả Sự từ chối của bà vợ lão Sửu dẫn đến những trả thù và xung đột leo thang, culminate trong bi kịch với cái chết của lão Sửu.

Ngày đăng: 17/09/2021, 13:32

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w