TỔNG QUAN
Bệnh đái tháo đường
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh đái tháo đường là một bệnh mãn tính xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả Insulin là hormone điều chỉnh lượng đường trong máu, và tăng đường huyết do bệnh đái tháo đường không được kiểm soát có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho nhiều hệ thống cơ thể, đặc biệt là dây thần kinh và mạch máu.
Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, đái tháo đường type 2 là một bệnh rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, đặc trưng bởi sự tăng glucose huyết do khiếm khuyết trong tiết insulin hoặc tác động của insulin Tình trạng tăng glucose mạn tính kéo dài có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa carbohydrate, protide, lipide, gây tổn thương cho nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và thần kinh.
1.1.2 Phân loại đái tháo đường
- Đái tháo đường type 1 (do phá hủy tế bào beta tụy, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối).
- Đái tháo đường type 2 (do giảm chức năng của tế bào beta tụy tiến triển trên nền tảng đề kháng insulin).
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng bệnh lý được chẩn đoán trong giai đoạn giữa hoặc cuối của thai kỳ, khi không có dấu hiệu của đái tháo đường type 1 hoặc type 2 trước đó.
Đái tháo đường (ĐTĐ) có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ĐTĐ sơ sinh, ĐTĐ do sử dụng thuốc và hóa chất như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS, hoặc sau khi cấy ghép mô.
1.1.3 Diễn biến bệnh ĐTĐ type 2, các triệu chứng trên không điển hình, bệnh thường thể hiện rõ ở giai đoạn có biến chứng Mức đường huyết trong máu cao lâu dài có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim, mạch máu, mắt, thận, thần kinh và răng Ngoài ra, những người đái tháo đường cũng có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm khuẩn [4].
Biến chứng cấp tính của bệnh tiểu đường bao gồm tăng thẩm thấu do glucose huyết cao, dẫn đến mất nước trong và ngoài tế bào, sốt, và hôn mê sâu Trong khi đó, biến chứng mạn tính có thể ảnh hưởng đến các cơ quan như tim, mắt, thận, và não, cũng như gây ra các vấn đề trong thời kỳ mang thai.
1.1.5 Cơ chế bệnh sinh ĐTĐ type 2 hay “ĐTĐ không phụ thuộc Insulin”, chiếm 90 – 95% số trường hợp ĐTĐ Hai yếu tố kết hợp để hình thành bệnh là sự kháng Insulin của các tế bào đích (tế bào cơ) và sự giảm tiết Insulin của tế bào beta đảo tụy.
Kháng insulin xảy ra khi nồng độ cao các acid béo tự do và cytokine tiền viêm trong máu làm giảm độ nhạy cảm của insulin với các thụ thể ở tế bào đích Hệ quả là tế bào không thể sử dụng insulin để vận chuyển glucose, dẫn đến tình trạng tăng nồng độ glucose huyết.
Tại tuyến tụy, sự mất cân bằng trong bài tiết hormone diễn ra khi tế bào alpha sản xuất glucagon nhiều hơn tế bào beta sản xuất insulin, dẫn đến nồng độ glucose trong máu tăng cao Khi glucose không đủ cung cấp cho tế bào đích, tuyến tụy buộc phải tiết thêm insulin, gây ra tình trạng suy kiệt cho tuyến tụy Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường lâu dài, trên 15 năm, có nguy cơ cao bị teo tụy.
Đái tháo đường type 2 xuất phát từ sự kết hợp giữa nhiều yếu tố như gen di truyền, môi trường và lối sống Lối sống không lành mạnh, bao gồm việc tiêu thụ calo vượt mức, béo phì, trầm cảm, cùng với các chất ô nhiễm môi trường, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có gen nhạy cảm.
Điều trị bệnh đái tháo đường type 2
Mục tiêu điều trị bệnh tiểu đường type 2 là kiểm soát mức đường huyết và ngăn ngừa các biến chứng Các loại thuốc điều trị bao gồm Metformin, SGLT2i, Sulfonylurea, Glinides, Pioglitazon, ức chế enzym alpha glucosidase, ức chế enzym DPP-4, đồng vận thụ thể GLP-1 và insulin.
Giảm cân nếu thừa cân + dinh dưỡng + luyện tập +/-
Luyện tập, dinh dưỡng theo khuyến cáo
Sau 3 tháng không đạt mục tiêu HbA1c
Metformin nếu chưa dùng, hoặc Metformin + thuốc nhóm khác (có thể là thuốc viên hoặc insualin, đồng vận thụ thể GLP-1)
Sau 3 tháng không đạt mục tiêu HbA1c Metformin + 2 thuốc nhóm khác
Sau 3 tháng không đạt mục tiêu HbA1c
Thuốc viên + insualin tiêm nhiều lần +/- thuốc không phải insualin
Hình 1.1: Lựa chọn thuốc và phương pháp điều trị Insulin
Insulin là phương pháp điều trị chính cho cả ĐTĐ typ 1 và typ 2, có khả năng hạ đường huyết nhanh chóng ngay cả khi thuốc uống không còn hiệu quả Cơ chế hoạt động của insulin là thúc đẩy sự vận chuyển glucose vào tế bào và ức chế phân hủy glycogen ở gan, giúp giảm glucose huyết tương Tuy nhiên, insulin cũng có thể gây ra tác dụng phụ như hạ đường huyết quá mức, dị ứng với insulin động vật, teo mô mỡ tại vị trí tiêm và tăng cân Insulin được phân loại dựa trên thời gian bắt đầu tác dụng, thời gian đạt đỉnh nồng độ và thời gian duy trì tác dụng, bao gồm insulin tác dụng nhanh, tác dụng ngắn, tác dụng trung bình, tác dụng kéo dài và insulin hỗn hợp.
1.2.2 Các thuốc hạ đường huyết dạng uống:
Gồm 2 thế hệ: thế hệ 1 (tolbutamid, chlorpropamid, …) ra đời từ những năm 1950, thế hệ 2 (glyburid, gliclazid, glimepirid, …) được sử dụng phổ biến ngày nay, do giá thành rẻ, ít tác dụng không mong muốn và có kinh nghiệm điều trị lâu năm so với các thuốc hạ ĐH khác Cơ chế: kích thích tế bào beta đảo tụy tiết Insulin, tăng số lượng receptor Insulin ở tế bào đích Tác dụng không mong muốn: hạ ĐH quá mức, mỏi cơ, vàng da, gây tăng cân [11].
Nhóm biguanid là thuốc hạ đường huyết với nhiều cơ chế tác động, bao gồm ức chế hấp thu glucose ở ruột, tăng nhạy cảm tế bào với glucose, và kích thích phân hủy cũng như ức chế tái tạo glucose ở gan Mặc dù có tác dụng tích cực, nhóm thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như miệng có vị kim loại, tiêu chảy, buồn nôn, và nhiễm toan lactic Metformin, một loại biguanid phổ biến, được chỉ định đầu tay trong điều trị đái tháo đường (ĐTĐ) nhờ vào những ưu điểm như giá thành hợp lý, không gây tăng cân, ít gây hạ đường huyết quá mức, và có kinh nghiệm điều trị lâu dài.
- Nhóm ức chế alpha glucosidase:
Thuốc Acarbose (Glucobay) hoạt động bằng cách ức chế enzyme alpha glucosidase ở ruột non, giúp giảm hấp thu glucose sau bữa ăn Do đó, thuốc này chỉ có tác dụng chống tăng đường huyết sau ăn mà không làm hạ đường huyết, thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác trong điều trị bệnh tiểu đường Tuy nhiên, tác dụng không mong muốn của thuốc có thể gây ra triệu chứng như đầy bụng và tiêu chảy do làm chậm quá trình hấp thu carbohydrate.
- Nhóm chủ vận receptor GLP-1(glucagon like peptide 1):
Nhóm chủ vận GLP-1 giúp giảm cân hiệu quả và ít gây hạ đường huyết quá mức, do đó có thể kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác có tác dụng tăng cân Hormone GLP-1 được sản xuất bởi các tế bào trong cơ thể.
Các thuốc chủ vận receptor GLP-1, như Exenatid và Liraglutid, kích thích tiết insulin và giảm tiết glucagon ở tụy, từ đó giúp hạ đường huyết Tuy nhiên, người dùng có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như buồn nôn, nôn mửa và chán ăn.
- Nhóm ức chế enzyme DPP-4 (dipeptidyl peptidase 4):
Nhóm ức chế DPP-4 là nhóm thuốc mới, bắt đầu được phê duyệt năm
Thuốc ức chế enzyme DPP-4, được FDA phê duyệt vào năm 2006, giúp bảo toàn tác dụng của GLP-1 nội sinh và hạ đường huyết với ít tác dụng phụ Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu, hô hấp hoặc viêm tụy Hiện tại, có bốn loại thuốc được sử dụng trong điều trị, bao gồm Sitagliptin, Vildagliptin, Saxagliptin và Linagliptin.
Thuốc Pioglitazon và Rosiglitazon có tác dụng làm tăng nhạy cảm insulin ở tế bào đích Tuy nhiên, chúng cũng gây ra nhiều tác dụng không mong muốn nghiêm trọng như tăng cân, phù, suy tim, gãy xương và tăng nguy cơ ung thư bàng quang Do những rủi ro này, Pioglitazon đã bị tạm ngừng cấp số đăng ký tại Việt Nam từ năm 2012.
Đánh giá chất lượng cuộc sống trong nghiên cứu Kinh tế Dược
Đánh giá chất lượng cuộc sống và chi phí điều trị là yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu so sánh chi phí - hiệu quả của can thiệp y tế Để thực hiện đánh giá công nghệ y tế, đặc biệt với phương pháp phân tích chi phí - hiệu quả, cần có dữ liệu về chi phí và hiệu quả của các can thiệp Trong phương pháp CUA, hiệu quả thường được đo bằng QALY, tức là số năm sống được điều chỉnh theo chất lượng QALY phản ánh mức độ chất lượng cuộc sống của từng cá nhân, từ đó giúp đánh giá tác động thực tế của các công nghệ y tế.
1.3.1 EQ-5D Đầu ra của tiện ích sức khỏe có nhiều loại đơn vị khác nhau, vì vậy các bảng điểm đã được phát triển để đánh giá đầu ra của các can thiệp Đó là các bảng đánh giá chất lượng cuộc sống Có ba loại thường được sử dụng là:
- Chất lượng thoải mái (QWB: Quality of Well Being).
- Chất lượng cuộc sống châu Âu (Euro QOL = Euro Quality of Life).
- Chỉ số thỏa dụng sức khỏe (HUI = Health Ulilities Index).
Bộ câu hỏi EQ-5D, được phát triển bởi Hiệp hội khoa học Châu Âu (The EuroQol Research Foundation), hiện là công cụ đo lường phổ biến nhất để đánh giá hệ số chất lượng cuộc sống trên toàn cầu.
EQ-5D được nhóm các nhà khoa học thực hiện điều tra và xây dựng với
Bài viết đề cập đến 6 thuộc tính ban đầu, được điều chỉnh thành 5 thuộc tính chính: sự di chuyển, tự chăm sóc, sinh hoạt bình thường, đau/khó chịu và lo lắng/suy sụp Mỗi thuộc tính này có nhiều cấp độ khác nhau tương ứng với điểm tiện ích, tùy thuộc vào biến thể của bộ giá trị Điểm số được đánh giá trên thang giá trị từ 0,0 (chết) đến 1,0 (sức khỏe hoàn hảo).
EQ-5D là công cụ hữu ích trong các thử nghiệm lâm sàng, khảo sát sức khỏe dân số và đo lường kết quả thường quy, đồng thời phục vụ cho nhiều loại nghiên cứu khác nhau cần một thước đo chung về tình trạng sức khỏe.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, hiệu quả điều trị được đánh giá thông qua việc đo lường tình trạng sức khỏe bằng chỉ số EQ-5D ở các thời điểm khác nhau, chẳng hạn như trước và sau khi điều trị Sau đó, các lợi ích hoặc tổn thất trong tình trạng sức khỏe sẽ được khảo sát và báo cáo.
Dữ liệu thu thập bằng EQ-5D trong điều tra sức khỏe dân số cho phép đánh giá và so sánh tình trạng sức khỏe giữa các nhóm bệnh nhân, giữa bệnh nhân và dân số chung, cũng như giữa các nhóm dân số của các quốc gia khác nhau Ngoài ra, dữ liệu dọc từ EQ-5D có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân ở cấp độ cá nhân một cách định kỳ.
Theo dõi hoạt động của các cơ sở y tế, như bệnh viện, là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe Đồng thời, việc giám sát sức khỏe dân số ở cấp quốc gia cũng cần được thực hiện liên tục theo thời gian.
Phiên bản EQ-5D 5 mức (EQ-5D-5L) được EuroQol Group giới thiệu vào năm 2009 nhằm nâng cao độ nhạy của công cụ so với phiên bản EQ-5D-3L EQ-5D-5L bao gồm hai phần chính: hệ thống mô tả EQ-5D và thang đo hình ảnh EQ-VAS.
Hệ thống mô tả sức khỏe bao gồm 5 khía cạnh: khả năng vận động, tự chăm sóc, các hoạt động thông thường, đau/khó chịu và lo lắng/trầm cảm, với mỗi khía cạnh được phân chia thành 5 cấp độ từ không có vấn đề đến vấn đề cực đoan Bệnh nhân cần đánh dấu vào ô tương ứng với tình trạng sức khỏe của mình, từ đó tạo ra một giá trị phản ánh mức độ của từng vấn đề Các điểm số này có thể được kết hợp để mô tả tổng thể tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
EQ-VAS là một công cụ ghi lại sức khỏe tự đánh giá của bệnh nhân trên thang điểm trực quan, với các điểm đầu và cuối được đánh dấu là “Sức khỏe tốt nhất có thể hình dung” và “Sức khỏe tồi tệ nhất có thể hình dung” Công cụ này được sử dụng như một thước đo định lượng để phản ánh đánh giá về kết quả sức khỏe của chính bệnh nhân.
1.3.3 Sử dụng bộ công cụ EQ-5D-5L tại Việt Nam
Mặc dù có thể áp dụng bộ giá trị từ các quốc gia khác khi một quốc gia không có bộ giá trị riêng, nhưng việc sử dụng bộ giá trị EQ-5D đặc trưng cho từng quốc gia được xem là phương pháp tối ưu nhất.
Do đó, nhóm nghiên cứu của Trường Đại học Y tế công cộng, Trường Đại học
Y Hà Nội và Trường Đại học Umea, Thụy Điển đã phát triển bộ giá trị EQ-5D-5L dựa trên đánh giá xã hội về sức khỏe tại Việt Nam, theo giao thức chuẩn hóa của EuroQol Group (EQ-VT 2.1 tiếng Việt) Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 20 tháng 11 đến 25 tháng 12 năm 2017, với sự tham gia của các phỏng vấn viên đã được đào tạo thực hiện phỏng vấn trực tiếp Nghiên cứu tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn dưới sự giám sát của các chuyên gia EuroQol, với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,8, cho thấy độ tin cậy cao Kết quả và thang điểm đo lường chất lượng cuộc sống tại Việt Nam đã được EuroQol phê duyệt.
Chi phí và phân loại chi phí
Chi phí là giá trị của các nguồn lực như nhân sự, nhà xưởng, trang thiết bị, vật tư tiêu hao, điện nước và quản lý, được sử dụng để sản xuất hàng hoá hoặc dịch vụ Chi phí có thể được phân loại thành chi phí trực tiếp cho y tế, chi phí trực tiếp không cho y tế và chi phí gián tiếp.
- Chi phí trực tiếp cho y tế là các chi phí trực tiếp cho người được can thiệp y tế, như: chi phí thuốc, dịch vụ khám, nằm viện,…
- Chi phí trực tiếp không cho y tế chi phí đi lại, chi phí cho người chăm sóc, chi phí đóng bảo hiểm,…
Chi phí gián tiếp là những ảnh hưởng kinh tế chung mà người bệnh phải chịu đựng, bao gồm mất thu nhập do thời gian nằm viện và sự hỗ trợ không được chi trả từ người thân trong quá trình chăm sóc.
Một số nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống và chi phí điều trị trên bệnh nhân đái tháo đường type 2
Hiện nay, nhiều nghiên cứu về bệnh tiểu đường type 2 đã được công bố trên toàn cầu, bao gồm các quốc gia như Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, châu Âu và Hoa Kỳ Bài viết này sẽ tổng hợp một số nghiên cứu trước đây liên quan đến chi phí và hiệu quả điều trị bệnh tiểu đường type 2.
1.5.1 Nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống
Bảng 1.1: Một số nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân đái tháo đường type 2 STT
1.5.2 Nghiên cứu về chi phí điều trị
Bảng 1.2: Một số nghiên cứu về chi phí điều trị của bệnh nhân đái tháo đường type 2 STT
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Bệnh nhân đang điều trị đái tháo đường type 2 tại bệnh viện E được lựa chọn dựa trên các tiêu chuẩn lựa chọn và tiêu chuẩn loại trừ cụ thể trong hồ sơ bệnh án của họ.
- Bệnh nhân được chẩn đoán và đang điều trị đái tháo đường type 2 nội trú tại bệnh viện E, các thông tin được ghi nhận trong thời gian khảo sát.
- Bệnh nhân và bệnh án cung cấp đầy đủ thông tin, bệnh án không bị mất hay mờ, rách.
- Bệnh nhân ngưng dùng thuốc hoặc không dùng liên tục trong thời gian khảo sát.
- Bệnh nhân không đồng ý tham gia khảo sát và trả lời bộ câu hỏi.
Thời gian và địa điểm nghiên cứu
- Thời gian nghiên cứu: từ ngày 01/9/2020 đến 31/5/2021.
- Thời gian lấy số liệu nghiên cứu: từ ngày 01/10/2020 đến 31/3/2021.
- Địa điểm nghiên cứu: Khoa Nội Tổng Hợp Bệnh viện E Hà Nội.
Cỡ mẫu nghiên cứu
Công thức tính cỡ mẫu: n =
Trong đó: n: cỡ mẫu nghiên cứu tối thiểu. α: sai sót loại I. β: sai sót loại II.
Z: giá trị thống kê tương ứng với độ tin cậy.
ES: hệ số ảnh hưởng.
Chọn α = 0.01 cho độ tin cậy 99% và β = 0,05, ta có
Do thời gian nghiên cứu hạn chế và quy mô nhỏ, cùng với việc thiếu các nghiên cứu thử nghiệm và kết quả từ đánh giá chủ quan của bệnh nhân, hệ số ảnh hưởng chưa được xác định chính xác Nghiên cứu sẽ sử dụng hệ số ảnh hưởng trung bình ES = 0,5 để tính toán cỡ mẫu.
Cỡ mẫu nghiên cứu có thể tính như sau: n Cỡ mẫu lý thuyết là 79, tuy nhiên trên thực tế đề tài đã thu thập được
102 mẫu khảo sát đủ tiêu chuẩn để đưa vào kết quả.
Các biến số nghiên cứu
Bảng 2.1: Các biến số nghiên cứu chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân điều trị đái tháo đường type 2
CPSDT là một biến định lượng được thu thập từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân, cùng với danh sách đơn giá thuốc được công bố trên trang web của bệnh viện E và giá bán tại nhà thuốc của bệnh viện E.
Chi phí mỗi thuốc = Đơn giá*Số lượng;
CPSDT mỗi nhóm bằng tổng chi phí các thuốc thuộc nhóm đó.
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Thiết kế nghiên cứu Đề tài được nghiên cứu dựa trên phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang.
2.5.2 Phương pháp thu thập số liệu
- Nguồn cung cấp: Số liệu lấy từ:
Hồ sơ bệnh án bệnh nhân. Đánh giá sức khỏe bản thân của bệnh nhân bằng bộ câu hỏi EQ-5D-5L và thang đo EQ-VAS (phụ lục 2).
Giá thuốc được công bố trên trang web bệnh viện và giá bán tại nhà thuốc bệnh viện.
Trong nghiên cứu, toàn bộ hồ sơ bệnh án đã được lấy mẫu và phỏng vấn bệnh nhân từ tháng 10 năm 2020 đến tháng 3 năm 2021, thu được 109 mẫu Sau khi áp dụng các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ, 102 mẫu đạt yêu cầu nghiên cứu, đáp ứng cỡ mẫu lý thuyết đề ra Tất cả thông tin thu thập được đã được ghi vào phiếu thống nhất và nhập vào phần mềm xử lý số liệu.
2.5.3 Phương pháp phân tích số liệu
Các số liệu thu được sẽ được nhập vào phần mềm để thống kê và tổng hợp, bao gồm các thông tin như tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng, bệnh mắc kèm, số năm mắc đái tháo đường, mức độ đánh giá chất lượng sức khỏe và chỉ định thuốc Tất cả dữ liệu này sẽ được phân loại và lập bảng trên Excel 2016.
Tính toán và xử lý dữ liệu thống kê bao gồm việc phân tích các chỉ số như tỷ lệ, trung bình, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Những thông tin chưa có sẵn sẽ được tính toán bằng công thức và được điền vào bảng tổng hợp, ví dụ như chỉ số BMI và chi phí sử dụng thuốc Để kiểm định các giả thuyết thống kê, chúng ta sử dụng phương pháp t-test và ANOVA One-Way.
Biểu đồ được vẽ trên Microsoft Word 2016 Kết quả đã qua xử lý sẽ được so sánh với các nghiên cứu trước đó.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm chung của bệnh nhân
Bảng 3.1 dưới đây tổng hợp các đặc điểm của bệnh nhân, bao gồm tuổi, giới tính, số năm mắc đái tháo đường, bệnh mắc kèm và chỉ số BMI Phân loại chỉ số BMI trong bảng được dựa theo thang phân loại của IDF năm 2005.
Bảng 3.1: Đặc điểm chung của bệnh nhân Đặc điểm
Số năm mắc ĐTĐ (năm)
Theo bảng 3.1, tỷ lệ giới tính trong nghiên cứu với 102 bệnh nhân không có sự chênh lệch lớn, với 53 bệnh nhân nam và 49 bệnh nhân nữ Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ giữa các nhóm tuổi, chỉ số BMI, số năm mắc bệnh tiểu đường và các bệnh lý kèm theo.
Bệnh nhân từ 66 đến 80 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất trong nghiên cứu, với thời gian mắc đái tháo đường phổ biến từ 6 đến 10 năm Chỉ số BMI trung bình là 22,94 kg/m², trong đó nhóm có chỉ số BMI phổ biến từ 18,5 đến 22,9 chiếm 40,2%, và nhóm có BMI từ 23,0 trở lên cũng được ghi nhận.
- 24,9 (30,39%), nghĩa là nhiều nhất ở nhóm bình thường đến hơi có nguy cơ béo phì theo IDF 2005 [3].
Bệnh nhân có bệnh mắc kèm được xác định qua HSBA, với tỷ lệ chiếm 73,53%, cho thấy sự phổ biến của tình trạng này Sự chênh lệch này phù hợp với nhóm đối tượng có nguy cơ mắc ĐTĐ type 2 theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y Tế.
Phân tích chất lượng cuộc sống
3.2.1 Phân tích mức độ các vấn đề theo thang đo
Mỗi trạng thái sức khỏe của bệnh nhân được phân loại thành 5 mức độ: không khó khăn (1), hơi khó khăn (2), khá khó khăn (3), rất khó khăn (4), và không thể/cực kỳ khó khăn (5).
Bảng 3.2: Mức độ các vấn đề theo thang đo
Không thể Đau/khó chịu
Cực kỳ đau/khó chịu
Kết quả từ bảng 3.2 chỉ ra rằng tất cả các vấn đề đều có sự cải thiện rõ rệt sau quá trình điều trị Mức độ các vấn đề sau điều trị được xác định qua khảo sát sức khỏe bệnh nhân trong ngày bằng bộ câu hỏi, trong khi mức độ trước điều trị được thu thập từ khảo sát hồi cứu bệnh nhân trước khi nhập viện điều trị nội trú.
Trước khi bắt đầu điều trị, đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân cho thấy mức độ khó khăn chủ yếu nằm trong khoảng từ không có vấn đề gì đến khá khó khăn Cụ thể, tỷ lệ bệnh nhân không gặp khó khăn trong việc đi lại, sinh hoạt hàng ngày và lo lắng lần lượt là 42,72%, 35,92% và 52,43% Trong khi đó, tỷ lệ bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tự chăm sóc ở mức hơi khó khăn là 31,07%, và tỷ lệ cảm thấy đau đớn/khó chịu ở mức rất đau/khó chịu là 28,16% Số lượng bệnh nhân đánh giá tình trạng cực kỳ tồi tệ trong tất cả các vấn đề là rất ít, với chỉ 6 bệnh nhân báo cáo về đau đớn/khó chịu và 5 bệnh nhân về vấn đề tự chăm sóc, các vấn đề khác chỉ có 1 bệnh nhân.
Sau đợt điều trị, mức độ các vấn đề sức khỏe chủ yếu là đau đớn khó chịu, tự chăm sóc và sinh hoạt thường lệ vẫn còn thấp Cụ thể, tỷ lệ bệnh nhân không gặp vấn đề gì cao nhất ở đi lại (65,05%), tự chăm sóc (48,54%), sinh hoạt thường lệ (55,34%), đau đớn khó chịu (38,83%) và lo lắng u sầu (71,84%), tất cả đều tăng so với trước điều trị Tỷ lệ giảm dần từ mức không có vấn đề đến mức cực kỳ tồi tệ, mặc dù đánh giá cực đoan ở mức cực kỳ tồi tệ vẫn còn nhưng đã giảm so với trước đó Chỉ có 3 bệnh nhân cảm thấy cực kỳ đau đớn, và ở các vấn đề khác, chỉ có 1 bệnh nhân mỗi vấn đề.
Đau đớn là tình trạng phổ biến nhất ở bệnh nhân đái tháo đường, với triệu chứng thường gặp là đau khớp và loét chân, kèm theo mệt mỏi toàn thân Bên cạnh đó, lo lắng và u sầu cũng là vấn đề ít gặp nhưng đáng lưu ý, khi nhiều bệnh nhân không chỉ lo lắng về sức khỏe mà còn về chi phí điều trị Điều này cho thấy rằng chi phí điều trị là mối quan tâm hàng đầu, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng sống của bệnh nhân đái tháo đường.
3.2.2 Phân tích chất lượng cuộc sống theo nhóm đặc điểm bệnh nhân
Bảng 3.3: Chất lượng cuộc sống theo nhóm đặc điểm bệnh nhân Đặc điểm
Số năm mắc ĐTĐ(năm)
Bệnh mắc kèm p-value Trung bình
Bảng 3.3 trình bày kết quả điểm CLCS của các nhóm bệnh nhân trước và sau điều trị, được khảo sát thông qua bộ câu hỏi EQ-5D-5L và thang đo EQ-5D Điểm số dao động từ cao nhất là 1 đến thấp nhất là -0,1761 Đáng chú ý, chỉ có 1 trong số 102 bệnh nhân đánh giá tình trạng sức khỏe của mình dưới 0, tức là cảm thấy tồi tệ hơn cả cái chết, ở cả giai đoạn trước và sau điều trị.
Sau 23 đợt điều trị, sự thay đổi chất lượng cuộc sống được đo bằng điểm CLCS, với sự thay đổi trung bình là 0,1173, cao nhất là 0,2397 và thấp nhất là -0,0123 Chỉ có 1 bệnh nhân có điểm CLCS giảm, cho thấy tình trạng sức khỏe sau điều trị tồi tệ hơn Nguyên nhân là do đánh giá về sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân này tăng từ mức hơi khó khăn lên khá khó khăn, mặc dù các khía cạnh sức khỏe khác vẫn hoàn hảo Điều này cho thấy điều kiện sinh hoạt tại bệnh viện không thể so sánh với tại nhà Do đó, nếu bệnh nhân có sức khỏe ổn định và có thể tiếp tục điều trị ngoại trú, việc điều trị tại nhà sẽ cải thiện sức khỏe và giảm bớt gánh nặng không cần thiết.
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt trong thay đổi chất lượng cuộc sống (CLCS) giữa nam và nữ khi sử dụng bộ câu hỏi EQ-5D-5L Trước điều trị, điểm CLCS trung bình của nữ thấp hơn nam (0,6746 so với 0,6818), nhưng sau điều trị, điểm CLCS trung bình của nữ lại cao hơn Sự thay đổi CLCS giữa trước và sau điều trị ở nữ lớn hơn nam (0,1293 so với 0,1062) và có ý nghĩa thống kê với p0,05).
Khi đánh giá chất lượng cuộc sống bệnh nhân sau điều trị bằng thang đo EQ-VAS, nhóm bệnh nhân có BMI > 30 cho thấy điểm chất lượng cuộc sống thấp hơn rõ rệt (48,75) so với các nhóm khác, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p 30, cho thấy mẫu khảo sát này có thể chưa đủ lớn để phản ánh chính xác kết quả thực tế.
3.2.3 Phân tích chất lượng cuộc sống của bệnh nhân theo thuốc sử dụng điều trị
Bảng 3.4: Chất lượng cuộc sống theo thuốc sử dụng điều trị
Insulin,Gliclazide vớiMetformin p-value
Kết quả từ bảng 3.4 cho thấy chất lượng cuộc sống của bệnh nhân thay đổi tùy theo thuốc điều trị Nhóm bệnh nhân sử dụng kết hợp cả ba loại thuốc ĐTĐ có điểm chất lượng cuộc sống cao nhất, cả trước và sau điều trị, cũng như khi đánh giá tổng thể bằng thang điểm EQ-VAS Tuy nhiên, nhóm này chỉ có hai bệnh nhân, và phân tích ANOVA một chiều không chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm.
Hình 3.1: Biểu đồ ANOVA một chiều phân tích thay đổi chất lượng cuộc sống theo chỉ định thuốc đái tháo đường Nhận xét:
Kiểm định ANOVA một chiều với độ tin cậy 95% cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về chất lượng cuộc sống trước và sau điều trị giữa các nhóm sử dụng thuốc đái tháo đường, với p