NỘI DUNG
VÀ THỊ TRƯỜNG LIÊN QUAN
1.1 Khái quát về Luật Cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm, đặc trưng của cạnh tranh
1.1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Trong quá trình phát triển lịch sử, con người luôn tìm kiếm động lực cho sự phát triển trong các hình thái kinh tế xã hội Có thời kỳ, thị trường cạnh tranh và lợi nhuận bị xem là mặt trái của chủ nghĩa tư bản và bị loại bỏ trong việc xây dựng các thể chế kinh tế theo kế hoạch hóa tập trung Trong giai đoạn này, các Nhà nước xã hội chủ nghĩa tập trung vào việc nắm giữ sức mạnh kinh tế kết hợp với kế hoạch tập trung như những yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đồng thời đảm bảo công bằng và dân chủ.
Việt Nam đang chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang một nền kinh tế thị trường với sự cạnh tranh là động lực phát triển chính Cạnh tranh đã mang lại cho thị trường và đời sống xã hội những thay đổi tích cực, tạo ra sự linh hoạt, đa dạng và phong phú Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những thách thức xã hội như phá sản, kinh doanh gian dối và cạnh tranh không lành mạnh Sau hơn 20 năm phát triển, cạnh tranh đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống kinh tế xã hội và khoa học pháp lý của Việt Nam, nhưng kinh nghiệm trong lập pháp và thực thi pháp luật cạnh tranh vẫn còn hạn chế Do đó, việc hệ thống hóa các lý thuyết và quy định về cạnh tranh là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ PHÁP LUẬT CẠNH TRANH VÀ THỊ TRƯỜNG LIÊN QUAN
Khái quát về Luật Cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm, đặc trưng của cạnh tranh
1.1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Trong lịch sử phát triển của xã hội, con người luôn tìm kiếm động lực phát triển trong các hình thái kinh tế khác nhau Thời kỳ trước đây, thị trường cạnh tranh và lợi nhuận được xem là mặt trái của chủ nghĩa tư bản và bị loại bỏ trong quá trình xây dựng thể chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung Các Nhà nước xã hội chủ nghĩa lúc bấy giờ coi việc nắm giữ sức mạnh kinh tế kết hợp với kế hoạch tập trung là những động lực chủ yếu để thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội, cũng như thực hiện công bằng và dân chủ văn minh.
Việt Nam đang thực hiện các nguyên lý của cơ chế thị trường trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi, với sự phát triển mạnh mẽ của cạnh tranh Cạnh tranh đã mang lại cho thị trường và đời sống xã hội một diện mạo mới, đa dạng và phong phú, nhưng cũng kéo theo nhiều vấn đề xã hội như phá sản và cạnh tranh không lành mạnh Sau hơn 20 năm phát triển nền kinh tế thị trường, cạnh tranh đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống kinh tế xã hội và khoa học pháp lý tại Việt Nam Tuy nhiên, kinh nghiệm trong lập pháp và thực thi pháp luật cạnh tranh vẫn còn hạn chế, do đó, việc hệ thống hóa các lý thuyết cạnh tranh từ các nhà kinh tế học và nhà khoa học pháp lý là rất cần thiết.
Các nhà khoa học vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về khái niệm cạnh tranh, vì đây là một hiện tượng xã hội đặc trưng của nền kinh tế thị trường Cạnh tranh hiện diện trong mọi lĩnh vực và giai đoạn của quá trình kinh doanh, liên quan đến tất cả các chủ thể hoạt động trên thị trường Do đó, cách nhìn nhận về cạnh tranh rất đa dạng, phụ thuộc vào ý định và phương pháp nghiên cứu của từng nhà khoa học.
Cạnh tranh, theo Black's Law Dictionary, được hiểu là "sự nỗ lực và hành vi của hai hay nhiều thương nhân nhằm tranh giành những lợi ích giống nhau từ chủ thể thứ ba." Trong khi đó, cuốn Từ điển kinh doanh của Anh năm 1992 định nghĩa cạnh tranh là "sự ganh đua, sự kình địch giữa các nhà kinh doanh nhằm tranh giành cùng một loại tài nguyên hoặc cùng một loại khách hàng."
1.1.1.2 Những đặc trưng cơ bản của cạnh tranh
Cạnh tranh, mặc dù có nhiều cách nhìn nhận khác nhau, được coi là sản phẩm đặc trưng của nền kinh tế thị trường và là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nó Theo các lý thuyết kinh tế, cạnh tranh có ba đặc trưng cơ bản.
Cạnh tranh là một hiện tượng xã hội diễn ra giữa các chủ thể kinh doanh, và nó chỉ xuất hiện khi có những tiền đề nhất định.
Sự tồn tại của nhiều doanh nghiệp với các thành phần kinh tế và hình thức sở hữu khác nhau là điều kiện cần thiết cho cạnh tranh trên thị trường Kinh tế học khẳng định rằng cạnh tranh xảy ra khi các chủ thể kinh doanh tìm cách mở rộng thị trường, và nếu chỉ có một doanh nghiệp hoạt động trong một thị trường nhất định, sẽ không có cơ hội cho sự cạnh tranh phát triển Hơn nữa, nếu nhiều doanh nghiệp chỉ thuộc về một thành phần kinh tế duy nhất, cạnh tranh sẽ không có ý nghĩa Chỉ khi các doanh nghiệp đến từ các thành phần kinh tế khác nhau với lợi ích và chiến lược khác biệt, cạnh tranh mới thực sự trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển và cải tiến trong kinh doanh.
Cạnh tranh chỉ có thể tồn tại khi các chủ thể được tự do hành xử trên thị trường Tự do khế ước, lập hội và tự chịu trách nhiệm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chủ động tìm kiếm cơ hội phát triển Mọi kế hoạch sắp đặt hành vi, dù với mục đích gì, đều hạn chế khả năng sáng tạo trong kinh doanh Khi đó, hoạt động kinh tế trở nên giống như những màn trình diễn đã được dàn dựng, làm mất đi sự tự do, độc lập và tự chủ của doanh nghiệp trong việc tìm kiếm khả năng sinh tồn và phát triển.
Cạnh tranh, về bản chất, là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giải quyết mâu thuẫn lợi ích tiềm năng, với người tiêu dùng đóng vai trò trung tâm.
Trong kinh doanh, lợi nhuận đóng vai trò quan trọng như động lực gia nhập thị trường và là thước đo thành công của doanh nghiệp Kinh tế chính trị Macxít chỉ ra rằng lợi nhuận xuất phát từ giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được trong quá trình sản xuất và trao đổi Khách hàng và người tiêu dùng đóng vai trò quyết định trong việc phân bổ giá trị thặng dư, qua đó ảnh hưởng đến mức lợi nhuận mà mỗi doanh nghiệp có thể đạt được Mức thụ hưởng lợi nhuận của doanh nghiệp tỷ lệ thuận với khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong xã hội.
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp được thể hiện qua mối quan hệ tay ba giữa doanh nghiệp, khách hàng và nguồn nguyên liệu Doanh nghiệp không ngừng nỗ lực để thu hút khách hàng, những người có quyền lựa chọn sản phẩm cho mình Đồng thời, sự cạnh tranh cũng diễn ra khi các doanh nghiệp cùng nhau giành giật nguồn nguyên liệu cần thiết để sản xuất.
Cạnh tranh trong thị trường là hiện tượng mà các doanh nghiệp sử dụng nhiều thủ đoạn để giành lợi thế Hành vi cạnh tranh này dẫn đến việc doanh nghiệp chiến thắng mở rộng thị phần và gia tăng lợi nhuận, trong khi những doanh nghiệp thua cuộc mất khách hàng và phải rời khỏi thị trường.
Ba là, mục đích của các doanh nghiệp tham gia cạnh tranh là cùng tranh giành thị trường mua hoặc bán sản phẩm
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các nhà kinh doanh luôn tìm cách tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách tranh giành những cơ hội tốt nhất để mở rộng thị trường Sự hỗ trợ từ người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định người chiến thắng, người sẽ nhận được những lợi ích mà họ khao khát.
Cạnh tranh trên thị trường diễn ra giữa các doanh nghiệp có chung tiềm năng về nguồn nguyên liệu đầu vào và thị trường đầu ra sản phẩm, tạo ra sự đối đầu giữa họ Lý thuyết cạnh tranh khẳng định sự tồn tại của cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dựa trên thị trường liên quan Khi có cùng một thị trường liên quan, các doanh nghiệp sẽ có mục tiêu chung và trở thành đối thủ cạnh tranh Theo Luật Cạnh tranh Việt Nam và kinh nghiệm pháp lý quốc tế, thị trường liên quan bao gồm thị trường sản phẩm liên quan và thị trường địa lý liên quan.
Việc xác định thị trường địa lý liên quan đến khả năng thay thế sản phẩm giữa các doanh nghiệp trong một khu vực cụ thể Khả năng thay thế này được thể hiện qua tính năng sử dụng, tính chất lý hóa và giá cả, từ đó phân hóa nhóm khách hàng và làm cho các sản phẩm không thể thay thế cho nhau Chẳng hạn, rượu Henessy nhập khẩu và rượu đế gò đen đều được tiêu thụ tại Việt Nam với mục đích sử dụng tương tự, nhưng không thuộc cùng một thị trường liên quan do sự khác biệt lớn về giá cả và đặc tính lý hóa.
Khái quát về thị trường liên quan
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm của thị trường theo xu hướng chung a, Khái niệm thị trường
Thị trường là một khái niệm trừu tượng, đã xuất hiện từ lâu nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất giữa các cá nhân và tổ chức Vì vậy, thị trường có thể được hiểu qua nhiều quan điểm khác nhau.
Thị trường là một tập hợp những người mua và người bán tác động qua lại lẫn nhau, dẫn đến khả năng trao đổi
Thị trường là nơi diễn ra việc chuyển nhượng quyền sở hữu sản phẩm, dịch vụ hoặc tiền tệ để đáp ứng nhu cầu của cả bên cung và bên cầu Nó xác định rõ số lượng và giá cả của sản phẩm, dịch vụ dựa trên các thông lệ hiện hành Thực chất, thị trường bao gồm tất cả các khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể chưa được đáp ứng và sẵn sàng tham gia trao đổi để thỏa mãn nhu cầu đó.
Thị trường là không gian diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa, bao gồm các loại thị trường như thị trường gạo, cà phê, chứng khoán và vốn Ngoài ra, thị trường cũng có thể hiểu theo nghĩa hẹp là những địa điểm cụ thể nơi diễn ra giao dịch hàng hóa và dịch vụ, ví dụ như thị trường Hà Nội hay thị trường miền Trung.
Trong kinh tế học, thị trường được định nghĩa là nơi diễn ra các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa nhiều người bán và người mua cạnh tranh, không bị giới hạn bởi địa điểm hay thời gian Thị trường được chia thành ba loại chính: thị trường hàng hóa - dịch vụ, thị trường lao động và thị trường tiền tệ Theo Cục thương mại công bằng của Anh, việc xác định thị trường là rất quan trọng trong các cuộc điều tra về hành vi lạm dụng, vì thị phần chỉ được tính toán sau khi ranh giới của thị trường đã được xác định Nếu xác định sai thị trường, các phân tích liên quan đến thị phần và cấu trúc thị trường sẽ không chính xác.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của quốc gia, khu vực và toàn cầu Nó xác định giá cả, đảm bảo rằng số lượng hàng hóa người mua muốn mua tương ứng với số lượng hàng hóa người bán muốn cung cấp Giá cả và số lượng không thể tách biệt; giá cả thị trường ảnh hưởng đến quyết định của xã hội trong việc chọn lựa sản phẩm, phương thức mua sắm và đối tượng tiêu dùng.
Thị trường công nhận giá trị xã hội của hàng hóa và lao động thông qua khả năng tiêu thụ và giá bán của sản phẩm Để sản phẩm có thể được tiêu thụ, nó cần đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, tức là phải được xã hội thừa nhận về tính hữu dụng Khi một sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, nó sẽ dần khẳng định vị trí của mình so với các sản phẩm cùng loại khác.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho cả người sản xuất và người tiêu dùng về biến động nhu cầu xã hội, bao gồm số lượng, chất lượng, chủng loại, cơ cấu hàng hóa và giá cả Khi cầu lớn hơn hoặc bằng cung, nhà sản xuất có thể đánh giá hiệu quả sản phẩm của mình Đồng thời, người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận và tìm hiểu về ưu, nhược điểm cũng như giá cả của hàng hóa, giúp họ xác định sự phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân.
Khi sản phẩm bán chạy trên thị trường, doanh nghiệp sẽ đầu tư vào máy móc và công nghệ để tăng cường sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Ngược lại, nếu cung vượt cầu, nhà sản xuất sẽ phải hạn chế sản xuất hoặc ngừng hoàn toàn sản phẩm kém giá trị Để tồn tại, các doanh nghiệp cần nghiên cứu nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, từ đó điều chỉnh phương thức sản xuất, kiểu dáng, mẫu mã và giá cả để kích thích sức mua.
1.2.2 Khái niệm, đặc điểm của thị trường liên quan
1.2.2.1 Khái niệm thị trường liên quan
Thị trường theo pháp luật cạnh tranh không chỉ đơn thuần là nơi giao dịch giữa người bán và người mua, mà còn được định nghĩa rõ ràng với các tiêu chí cụ thể Việc xác định mối quan hệ giữa các đối thủ cạnh tranh cần phải phân loại chính xác các doanh nghiệp, vì không phải mọi loại hình doanh nghiệp đều là đối thủ của nhau Chẳng hạn, nhà sản xuất thép không thể được xem là đối thủ cạnh tranh của nhà phân phối sữa Để đánh giá hành vi độc quyền và xác định sức mạnh thực tế của một doanh nghiệp trong thị trường hàng hóa, dịch vụ cụ thể, cần có các tiêu chí định lượng Những vấn đề liên quan đến nhận dạng và phân khúc thị trường được pháp luật cạnh tranh xem xét trong khái niệm thị trường liên quan, và việc xác định thị trường này là tiền đề quan trọng để áp dụng pháp luật chống hạn chế cạnh tranh.
Trong kinh tế học, thị trường là nơi giao thoa giữa người bán và người mua, nơi các bên đều tìm kiếm lợi ích tối đa Tuy nhiên, pháp luật về kiểm soát độc quyền đã mở rộng khái niệm này, tạo nền tảng cho việc nghiên cứu và đánh giá các thị trường hàng hóa cụ thể Các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng khái niệm thị trường liên quan để xác định thị phần của đối thủ cạnh tranh, từ đó đánh giá sức mạnh kinh tế (độc quyền) của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh.
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Cạnh tranh 2004 quy định: “Thị trường liên quan bao gồm thị trường sản phẩm liên quan và thị trường địa lý liên quan:
Thị trường sản phẩm liên quan bao gồm những hàng hóa và dịch vụ có thể thay thế lẫn nhau về đặc tính, mục đích sử dụng và giá cả.
Thị trường địa lý liên quan đề cập đến một khu vực cụ thể nơi các hàng hóa và dịch vụ có thể thay thế lẫn nhau, đồng thời cạnh tranh trong những điều kiện tương tự Khu vực này cũng có sự khác biệt rõ rệt so với các khu vực lân cận.
Luật Cạnh tranh không định nghĩa cụ thể về thị trường liên quan, mà chỉ liệt kê các yếu tố cấu thành, bao gồm thị trường sản phẩm liên quan và thị trường địa lý liên quan Để có cái nhìn toàn diện về thị trường liên quan, cần phân tích các đặc điểm và tìm ra những dấu hiệu nhận biết rõ ràng.
1.2.2.2 Đặc điểm của thị trường liên quan
Thông thường, khái niệm “ Thị trường liên quan ” được phân tích theo những dấu hiệu sau:
Một là, dấu hiệu hàng hóa, dịch vụ trong một thị trường
Để xác định cấu trúc của một thị trường hàng hóa cạnh tranh, cần xem xét số lượng sản phẩm và dịch vụ cụ thể trong thị trường đó Phân khúc này không hoàn toàn giống với cách phân ngành kinh tế của các nhà kinh tế vĩ mô Chẳng hạn, trong thị trường năng lượng, có rất nhiều sản phẩm và hàng hóa khác nhau, nhưng không phải tất cả đều cạnh tranh trực tiếp với nhau Tiêu chí chính để xác định các loại sản phẩm trong một thị trường là tính có thể thay thế của chúng, nghĩa là chỉ những sản phẩm có cùng giá trị thị trường mà người tiêu dùng dễ dàng thay đổi theo thói quen tiêu dùng mới được coi là thuộc cùng một thị trường Điều này tạo ra thách thức cho Cơ quan cạnh tranh trong việc phân khúc thị trường, vì doanh thu của một doanh nghiệp, mặc dù là chỉ số quan trọng để đánh giá quyền lực thị trường, có thể đến từ nhiều thị trường khác nhau mà doanh nghiệp tham gia Do đó, việc kiểm tra sổ sách kế toán và tài chính của doanh nghiệp không đủ để đưa ra kết luận chính xác về vị thế thị trường của họ.
Thị trường liên quan được phân tích dựa trên khía cạnh địa lý, tập trung vào phạm vi không gian nơi sản phẩm hàng hóa chủ yếu được tiêu thụ.
XÁC ĐỊNH THỊ TRƯỜNG LIÊN QUAN VÀ Ý NGHĨA ĐỐI VỚI VIỆC THỰC THI LUẬT CẠNH TRANH
Phương pháp xác định thị trường liên quan
2.1.1 Xác định thị trường sản phẩm liên quan
2.1.1.1 Xác định tính thay thế của sản phẩm (khả năng thay thế cho nhau)
Khả năng thay thế cho nhau giữa các sản phẩm phản ánh mức độ cạnh tranh trong thị trường, khi chúng phục vụ cho cùng một nhu cầu Sự đa dạng của nhu cầu đã dẫn đến phân hóa sản phẩm, khiến các doanh nghiệp cố gắng tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình Điều này làm cho việc xác định khả năng thay thế trở nên khó khăn hơn Luật Cạnh tranh ghi nhận nỗ lực của các nhà làm luật trong việc lượng hóa tiêu chí xác định khả năng thay thế, thường dựa trên ba tiêu chí: đặc tính, mục đích sử dụng và giá cả Luật Cạnh tranh Việt Nam kế thừa kinh nghiệm này, xác định khả năng thay thế dựa trên tính chất sản phẩm và phản ứng của người tiêu dùng với sự thay đổi giá cả.
* Tính chất của sản phẩm được thể hiện bằng việc phân tích các đặc tính lý hóa và mục đích sử dụng
Các sản phẩm được xem là có thể thay thế cho nhau khi chúng có mục đích sử dụng, đặc tính, và nhiều tính chất vật lý, hóa học cũng như tác dụng phụ tương tự Nói cách khác, sự cạnh tranh giữa các sản phẩm xảy ra khi chúng có những tính chất giống nhau.
Dưới góc độ khoa học, có hai nội dung cần xem xét là:
Mục đích sử dụng là yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng xem xét khi đánh giá sản phẩm Nếu nhiều sản phẩm có chung một mục đích sử dụng, chúng có thể được coi là thay thế cho nhau Do đó, các cơ quan có thẩm quyền cần phân tích hiện tượng này từ góc độ của người tiêu dùng, không phải từ vai trò quản lý nhà nước Việc xác định sự tương đồng về mục đích sử dụng không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt khi sản phẩm có nhiều công dụng khác nhau Chẳng hạn, gạo xay xát có thể được sử dụng để ăn, nuôi gia súc hoặc nấu rượu Theo Điều 4 Nghị định số 116/2005/NĐ-CP, mục đích sử dụng của hàng hóa, dịch vụ được xác định dựa trên mục đích sử dụng chủ yếu nhất của chúng.
Việc xác định sự tương tự về đặc tính của sản phẩm yêu cầu phân tích các yếu tố cấu tạo vật chất như lý hóa và tác dụng phụ đối với người sử dụng Các sản phẩm không tương đồng về các yếu tố này không thể thay thế cho nhau; ví dụ, các loại Vitamin không thể thay thế vì chúng có thành phần dinh dưỡng, đặc tính vật lý và nguyên lý chuyển hóa chất khác nhau Do đó, xác định sự tương đồng về các yếu tố vật chất lý hóa là bước quan trọng trong việc khoanh vùng các sản phẩm có khả năng nằm trong một thị trường nhất định và thực hiện các bước điều tra tiếp theo.
* Xác định phản ứng của người tiêu dùng khi có sự thay đổi giá cả cuả sản phẩm
Việc xác định khả năng thay thế giữa các sản phẩm là cần thiết để tìm ra sự tương đồng trong việc đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng Nhu cầu này phản ánh thái độ của khách hàng đối với sản phẩm và cần được kiểm chứng qua phản ứng của thị trường, đặc biệt là khi có sự thay đổi giá cả Khi khách hàng sẵn sàng thay đổi sản phẩm do tăng giá, điều này cho thấy hai sản phẩm có thể thay thế cho nhau Thông thường, cuộc điều tra bắt đầu với giả định rằng nếu một sản phẩm tăng giá và khách hàng chuyển sang sản phẩm khác có tính chất tương tự, thì hai sản phẩm đó có khả năng thay thế Kinh nghiệm từ các quốc gia cho thấy rằng trong quá trình điều tra phản ứng của khách hàng, pháp luật và người thực thi cần chú ý đến hai vấn đề quan trọng.
Sự thay đổi giá cả chỉ là giả định, vì vậy việc xác định chính xác mức tăng giá là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của cuộc điều tra Nếu mức tăng giá không đáng kể, phản ứng của khách hàng sẽ nhẹ, dẫn đến việc thu hẹp phạm vi thị trường liên quan và ngược lại.
Không phải tất cả khách hàng đều sẵn sàng chuyển sang các mặt hàng thay thế khi giá tăng, và số lượng khách hàng có ý định thay đổi có thể khác nhau Do đó, cần xác định tỷ lệ khách hàng nhất định sẽ thay đổi nhu cầu sử dụng để đại diện cho nhu cầu thị trường và kết luận về tính thay thế của sản phẩm Điều này được quy định tại điểm c khoản 5 và khoản 7 của Điều 4 Nghị định số 116.
Hàng hóa và dịch vụ được xem là có thể thay thế cho nhau về giá cả khi hơn 50% trong số 1000 người tiêu dùng tại khu vực liên quan chuyển sang mua hoặc có ý định mua sản phẩm khác có đặc tính và mục đích sử dụng tương tự, nếu giá của sản phẩm đó tăng trên 10% và duy trì trong 6 tháng Nếu số người tiêu dùng trong khu vực không đủ 1000, thì mẫu ngẫu nhiên được xác định tối thiểu là 50% tổng số người tiêu dùng Ngoài ra, cơ quan quản lý cạnh tranh có thể xác định thêm nhóm người tiêu dùng không thể chuyển sang sản phẩm khác khi giá tăng không quá 10%.
Các nhà làm luật Việt Nam đã đưa ra hướng giải quyết cho hai vấn đề đã nêu, cụ thể là việc xác định mức độ tăng giá khi giá cả tăng lên quá 10%.
So với giá bán lẻ hiện tại, việc tăng giá tối đa không được vượt quá 10% trong vòng 6 tháng, trong khi 50% khách hàng có thể thay đổi nhu cầu tiêu dùng từ một mẫu thống kê ngẫu nhiên 1000 người Tại Hoa Kỳ và Cộng hòa Pháp, mức tăng giá hợp lý dao động từ 5% đến 10% trong thời gian 1 năm, nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và kiểm soát vị trí doanh nghiệp trên thị trường Nếu doanh nghiệp tăng giá mà người tiêu dùng không có lựa chọn thay thế, doanh nghiệp đó có thể được coi là độc quyền Tuy nhiên, nếu có sản phẩm thay thế, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với sức ép cạnh tranh và không thể thu lợi nhuận tối đa Việc xác định mức tăng giá hợp lý là cần thiết để tránh sự sụt giảm nhu cầu tiêu dùng, đồng thời cũng không thể quá thấp để không phản ánh đúng sự thay đổi của thị trường Do đó, cần xem xét lại tỷ lệ tăng giá trên 10% và ấn định mức tối đa hợp lý.
2.1.1.2 Sự thay thế về cung
Nghị định số 116 đề cập đến việc thay thế cung như một yếu tố quan trọng để xác định tính thay thế của hàng hóa và dịch vụ Kinh nghiệm từ châu Âu cho thấy thị trường được xác định dựa vào cả thay thế cung và cầu Nếu quá trình sản xuất có thể dễ dàng chuyển đổi sang sản phẩm khác, thì cả hai sản phẩm đó có thể nằm trong cùng một thị trường Tuy nhiên, việc phân biệt giữa thay thế cung và cạnh tranh tiềm năng là một thách thức Ủy ban châu Âu nhấn mạnh rằng nếu nhà sản xuất có thể chuyển đổi sản xuất trong thời gian ngắn mà không gặp chi phí lớn, hai sản phẩm sẽ được coi là thuộc cùng một thị trường Sự hiện diện của nhà sản xuất trong thị trường sẽ ảnh hưởng đến sức mạnh cạnh tranh, vì họ có thể trở thành đối thủ tiềm năng, tạo ra áp lực kìm hãm đối với các đối thủ khác Thay thế cung chỉ khả thi trong các lĩnh vực mà nhà sản xuất có sản phẩm tương tự, không phải là sản phẩm thay thế.
Thị trường giấy là một ví dụ điển hình về sự đa dạng trong sản xuất, với các loại giấy từ tiêu chuẩn đến chất lượng cao phục vụ cho mục đích khác nhau như xuất bản sách nghệ thuật Nhu cầu về chất lượng giấy thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng các nhà sản xuất có thể dễ dàng điều chỉnh quy trình sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khác nhau với chi phí thấp Việc phân phối không gặp khó khăn cho phép các nhà sản xuất cạnh tranh hiệu quả, đặc biệt khi có thời gian để điều chỉnh kế hoạch sản xuất Do đó, không cần thiết phải phân chia thị trường cho từng loại giấy, mà nên xem xét chất lượng giấy như một phần của cùng một thị trường, với doanh thu tổng cộng phản ánh giá trị và quy mô của toàn bộ thị trường giấy.
Khi thay thế về cung cho phép điều chỉnh đáng kể động sản và bất động sản, đầu tư bổ sung, quyết định chiến lược hoặc thời gian trì hoãn, nó sẽ không được xem xét trong giai đoạn định nghĩa thị trường Ví dụ, trong ngành sản xuất đồ uống có nhãn, các nhà máy đóng chai sản xuất nhiều loại đồ uống khác nhau, nhưng chi phí trội như quảng cáo, thử nghiệm sản phẩm và phân phối sẽ phát sinh trước khi sản phẩm cụ thể được bán ra Do đó, tác động của thay thế về cung và hình thức cạnh tranh tiềm năng khác sẽ được xem xét ở giai đoạn sau.
Khả năng thay thế về cung có vai trò quan trọng trong giai đoạn định nghĩa thị trường, đặc biệt khi thị phần là yếu tố duy nhất và không có “giai đoạn sau” Nếu được xem xét trong giai đoạn này, khả năng thay thế có thể làm mở rộng thị trường, dẫn đến việc doanh nghiệp có thị phần nhỏ trong thị trường lớn hơn, nhưng lại chiếm tỷ lệ đáng kể trong một thị trường hẹp hơn.
2.1.1.3 Sự thay thế về cầu
* Những cách xác định thay thế về cầu
Thay thế về cầu là quá trình xác định sản phẩm mà người tiêu dùng có thể cân nhắc sử dụng thay thế Nếu sản phẩm không hoàn toàn giống nhau, sẽ không được xem là sản phẩm thay thế hoàn hảo Tuy nhiên, hầu hết các sản phẩm đều có những sản phẩm thay thế tương tự Việc xác định sản phẩm thay thế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng chuyển đổi của người tiêu dùng sang sản phẩm tương tự, sự tương đồng về chất lượng và giá cả, cũng như tính khả dụng của sản phẩm thay thế trên thị trường.
Xác định thị phần trên thị trường liên quan
Theo Điều 3, khoản 5 của Luật Cạnh tranh 2004, thị phần của một doanh nghiệp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể được xác định bằng tỷ lệ phần trăm giữa doanh thu bán ra của doanh nghiệp và tổng doanh thu của tất cả doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực trên thị trường liên quan Thị phần cũng có thể tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa doanh số mua vào của doanh nghiệp và tổng doanh số mua vào của tất cả doanh nghiệp trong lĩnh vực đó theo tháng, quý hoặc năm.
Để xác định thị phần, cần dựa vào tổng doanh thu hoặc doanh số của tất cả doanh nghiệp trong cùng một thị trường, cũng như doanh thu hoặc doanh số của doanh nghiệp hoặc nhóm doanh nghiệp đang bị điều tra Doanh thu và doanh số mua vào của một loại hàng hóa, dịch vụ phải tuân theo quy định của pháp luật về thuế và chuẩn mực kế toán Việt Nam Bên cạnh đó, Nghị định số 116 cũng quy định một số trường hợp đặc biệt trong việc xác định doanh thu và doanh số mua vào đối với các nhóm doanh nghiệp liên kết về tổ chức và tài chính, doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm, và tổ chức tín dụng tại các Điều 10, 11 và 12.
Thị phần được coi là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá sự thành công của doanh nghiệp trên thị trường, phản ánh tỷ lệ chiếm hữu thị trường của doanh nghiệp Nhiều quốc gia quy định thị phần như một căn cứ thiết yếu để xác định vị trí thống lĩnh của doanh nghiệp Sự khác biệt trong các quy định pháp luật giữa các nước chủ yếu nằm ở mức thị phần mà doanh nghiệp cần nắm giữ để được công nhận có quyền lực thị trường.
Tại Vương quốc Anh, một doanh nghiệp được coi là có vị trí thống lĩnh khi chiếm 25% trở lên trong việc mua hoặc bán hàng hóa, dịch vụ trong nước hoặc khu vực nhất định Ngược lại, theo luật của Mông Cổ và Ukraina, vị trí thống lĩnh chỉ được xác định khi một công ty hoặc nhóm công ty chiếm hơn 50% nguồn cung của một sản phẩm Mức quy định tại Liên bang Nga còn cao hơn, đạt 65%.
Luật Cạnh tranh Việt Nam quy định bốn mức thị phần tương ứng với số lượng doanh nghiệp: 30% cho một doanh nghiệp, 50% cho hai doanh nghiệp, 65% cho ba doanh nghiệp và 75% cho bốn doanh nghiệp Mức thị phần này được đề xuất dựa trên thực tiễn thị trường Việt Nam, nơi 96% doanh nghiệp là vừa và nhỏ, dẫn đến số lượng doanh nghiệp chiếm thị phần từ 30% trở lên không nhiều Ngoài ra, các văn bản pháp luật như pháp lệnh Bưu chính viễn thông cũng áp dụng ngưỡng 30% để xác định doanh nghiệp viễn thông có vị trí thống lĩnh.
Tóm lại, doanh nghiệp có thị phần đạt mức tối thiểu được coi là có vị trí thống lĩnh thị trường Tuy nhiên, kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy việc xác định vị trí này chỉ dựa vào thị phần có thể dẫn đến kết quả không chính xác Các yếu tố như rào cản gia nhập thị trường, cấu trúc thị trường và tương quan vị thế giữa các doanh nghiệp cũng ảnh hưởng lớn đến vị trí thống lĩnh Do đó, nhiều quốc gia đã áp dụng phương pháp kết hợp nhiều yếu tố khác nhau để xác định vị trí thống lĩnh thị trường của doanh nghiệp.
Theo định nghĩa của Cạnh tranh Ấn Độ năm 2002, vị trí thống lĩnh là sức mạnh mà một doanh nghiệp nắm giữ, cho phép hoạt động độc lập với các lực lượng cạnh tranh khác hoặc ảnh hưởng đến đối thủ và người tiêu dùng Pháp luật cạnh tranh của Hoa Kỳ không quy định rõ ràng về vị trí thống lĩnh, nhưng các án lệ xác định nó liên quan đến quyền kiểm soát giá cả và khả năng loại trừ cạnh tranh Do đó, không chỉ thị phần mà còn nhiều yếu tố khác cũng cần được phân tích để đánh giá quyền lực của doanh nghiệp trên thị trường Cách tiếp cận này giúp nhận diện những doanh nghiệp có thị phần lớn nhưng không thể chi phối thị trường do các yếu tố khách quan, từ đó không thể coi là có vị trí thống lĩnh.
Để thực hiện phân tích tổng hợp hiệu quả, thị trường cần đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong thông tin, đồng thời yêu cầu người thực thi phải có trình độ chuyên môn và kỹ thuật phù hợp.
Việt Nam dường như chưa chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc xác định vị trí thống lĩnh trên thị trường Thị phần được coi là cơ sở duy nhất để xác định vị trí này, trong khi các yếu tố như rào cản gia nhập thị trường và tương quan thị trường chỉ được sử dụng để xác định thị trường liên quan, không phải để phân tích quyền lực của doanh nghiệp.
Khi xác định vị trí thống lĩnh của nhóm doanh nghiệp, cơ quan điều tra cần tính toán tổng thị phần của các doanh nghiệp trong nhóm Luật Cạnh tranh quy định rằng số lượng tối đa của nhóm doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh là 4, điều này được lý giải dựa trên các cơ sở pháp lý và thực tiễn.
Hành vi hạn chế cạnh tranh của nhóm doanh nghiệp chỉ bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh khi không có sự thỏa thuận trước nhưng vẫn cùng hành động, như bán hàng dưới giá thành để loại bỏ đối thủ hoặc áp đặt giá bất hợp lý Nếu các doanh nghiệp có thỏa thuận trước, dù thị phần kết hợp đủ lớn, hành vi của họ sẽ được xem là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo Điều 8 Luật Cạnh tranh.
Khi có từ 5 doanh nghiệp trở lên tham gia sản xuất và kinh doanh cùng một loại hàng hóa hoặc dịch vụ, thị trường sẽ hình thành cơ cấu cạnh tranh rõ rệt.
Khi nhiều doanh nghiệp cùng hoạt động trong một thị trường, khả năng xảy ra hành động đồng thời mà không có thỏa thuận là rất thấp Kinh nghiệm từ các quốc gia cho thấy, pháp luật quy định rằng một nhóm doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường không vượt quá 4 doanh nghiệp để hạn chế cạnh tranh Để xác định tổng thị phần của nhóm doanh nghiệp thống lĩnh, cơ quan có thẩm quyền sẽ tính tổng các thị phần riêng lẻ của từng doanh nghiệp trong nhóm.
2.3 Ý nghĩa của việc xác định thị trường liên quan đối với việc thực thi Luật Cạnh tranh
Việc xác định thị trường liên quan có ý nghĩa hết sức quan trọng trong quá trình xử lý vụ việc cạnh tranh
Thứ nhất, xác định thị trường liên quan là công việc đầu tiên để xác định thị phần của từng doanh nghiệp trong vụ việc cạnh tranh
Theo quy định của Luật Cạnh tranh, thị phần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp của các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa doanh nghiệp Việc xác định thị phần không chỉ giúp xác định vị trí thống lĩnh của doanh nghiệp trên thị trường, mà còn là căn cứ để xác định các trường hợp tập trung kinh tế cần thông báo cho cơ quan quản lý Điều này giúp doanh nghiệp nhận thức rõ ràng về hành vi cho phép, từ đó tránh xâm hại quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khác Nếu doanh nghiệp vi phạm, cơ quan quản lý sẽ điều tra và xem xét hành vi vi phạm dựa trên tỷ lệ thị phần để đưa ra quyết định xử lý.
Xác định thị trường liên quan là yếu tố then chốt để đánh giá xem hai doanh nghiệp có phải là đối thủ cạnh tranh hay không.